
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh, khoa học, công nghệ và nhiều lĩnh vực khác. Để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng cơ bản là yếu tố then chốt. Theo nghiên cứu, với khoảng 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn đã có thể hiểu khoảng 75% các cuộc hội thoại hàng ngày.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng, được phân loại theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống giúp bạn dễ dàng học và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Hãy cùng khám phá nhé.
Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, được phân loại theo chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
aunt | n | /ɑːnt/ | cô, dì |
baby | n | /ˈbeɪbi/ | em bé |
brother | n | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai |
child | n | /tʃaɪld/ | đứa trẻ |
cousin | n | /ˈkʌzn/ | anh/chị/em họ |
daughter | n | /ˈdɔːtər/ | con gái |
elderly | adj | /ˈeldərli/ | người cao tuổi |
family | n | /ˈfæməli/ | gia đình |
father | n | /ˈfɑːðər/ | bố, cha |
grandfather | n | /ˈɡrændˌfɑːðər/ | ông nội/ngoại |
grandmother | n | /ˈɡrændˌmʌðər/ | bà nội/ngoại |
husband | n | /ˈhʌzbənd/ | chồng |
infant | n | /ˈɪnfənt/ | trẻ sơ sinh |
mother | n | /ˈmʌðər/ | mẹ |
nephew | n | /ˈnefju/ | cháu trai |
niece | n | /niːs/ | cháu gái |
parent | n | /ˈpeərənt/ | bố/mẹ |
sibling | n | /ˈsɪblɪŋ/ | anh chị em ruột |
sister | n | /ˈsɪstər/ | chị/em gái |
son | n | /sʌn/ | con trai |
teenager | n | /ˈtiːneɪdʒər/ | thiếu niên |
twin | n | /twɪn/ | sinh đôi |
uncle | n | /ˈʌŋkl/ | chú, bác |
widow | n | /ˈwɪdəʊ/ | góa phụ |
wife | n | /waɪf/ | vợ |
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family Vocabulary) hay nhất kèm ví dụ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
ankle | n | /ˈæŋkl/ | mắt cá chân |
arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay |
back | n | /bæk/ | lưng |
beard | n | /bɪərd/ | râu |
blood | n | /blʌd/ | máu |
bone | n | /bəʊn/ | xương |
brain | n | /breɪn/ | não |
chest | n | /tʃest/ | ngực |
chin | n | /tʃɪn/ | cằm |
ear | n | /ɪər/ | tai |
elbow | n | /ˈelbəʊ/ | khuỷu tay |
eye | n | /aɪ/ | mắt |
face | n | /feɪs/ | khuôn mặt |
finger | n | /ˈfɪŋɡər/ | ngón tay |
foot | n | /fʊt/ | bàn chân |
forehead | n | /ˈfɔːrhed/ | trán |
hair | n | /heər/ | tóc |
hand | n | /hænd/ | bàn tay |
head | n | /hed/ | đầu |
heart | n | /hɑːrt/ | trái tim |
hip | n | /hɪp/ | hông |
knee | n | /niː/ | đầu gối |
leg | n | /leɡ/ | chân |
lip | n | /lɪp/ | môi |
lung | n | /lʌŋ/ | phổi |
mouth | n | /maʊθ/ | miệng |
muscle | n | /ˈmʌsl/ | cơ |
neck | n | /nek/ | cổ |
nose | n | /nəʊz/ | mũi |
shoulder | n | /ˈʃəʊldər/ | vai |
skin | n | /skɪn/ | da |
stomach | n | /ˈstʌmək/ | dạ dày |
teeth | n | /tiːθ/ | răng |
throat | n | /θrəʊt/ | họng |
thumb | n | /θʌm/ | ngón cái |
toe | n | /təʊ/ | ngón chân |
tongue | n | /tʌŋ/ | lưỡi |
waist | n | /weɪst/ | eo |
wrist | n | /rɪst/ | cổ tay |
Xem thêm: Tổng hợp Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
belt | n | /belt/ | thắt lưng |
blouse | n | /blaʊz/ | áo sơ mi nữ |
boot | n | /buːt/ | ủng |
bracelet | n | /ˈbreɪslət/ | vòng tay |
button | n | /ˈbʌtn/ | nút |
cap | n | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
coat | n | /kəʊt/ | áo khoác dài |
dress | n | /dres/ | váy |
earring | n | /ˈɪərɪŋ/ | hoa tai |
fashion | n | /ˈfæʃn/ | thời trang |
glove | n | /ɡlʌv/ | găng tay |
handbag | n | /ˈhændbæɡ/ | túi xách |
hat | n | /hæt/ | mũ |
jacket | n | /ˈdʒækɪt/ | áo khoác ngắn |
jeans | n | /dʒiːnz/ | quần jean |
jewelry | n | /ˈdʒuːəlri/ | đồ trang sức |
necklace | n | /ˈnekləs/ | vòng cổ |
pajamas | n | /pəˈdʒɑːməz/ | đồ ngủ |
pants | n | /pænts/ | quần dài |
| n | /ˈpɑːkɪt/ | túi |
purse | n | /pɜːrs/ | ví |
ring | n | /rɪŋ/ | nhẫn |
sandal | n | /ˈsændl/ | dép xăng đan |
scarf | n | /skɑːrf/ | khăn quàng cổ |
shirt | n | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi |
shoe | n | /ʃuː/ | giày |
shorts | n | /ʃɔːrts/ | quần đùi |
skirt | n | /skɜːrt/ | váy |
sleeve | n | /sliːv/ | tay áo |
sock | n | /sɑːk/ | tất |
suit | n | /suːt/ | bộ comple |
sweater | n | /ˈswetər/ | áo len |
tie | n | /taɪ/ | cà vạt |
underwear | n | /ˈʌndərweər/ | đồ lót |
uniform | n | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | đồng phục |
wallet | n | /ˈwɑːlɪt/ | ví tiền |
watch | n | /wɑːtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
zipper | n | /ˈzɪpər/ | khóa kéo |
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về quần áo - Gợi ý đáp án câu hỏi ứng dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
beige | n, adj | /beɪʒ/ | màu be |
black | n, adj | /blæk/ | màu đen |
blue | n, adj | /bluː/ | màu xanh dương |
brown | n, adj | /braʊn/ | màu nâu |
color | n | /ˈkʌlər/ | màu sắc |
colorful | adj | /ˈkʌlərfl/ | nhiều màu sắc |
cream | n, adj | /kriːm/ | màu kem |
dark | adj | /dɑːrk/ | tối, sẫm màu |
gold | n, adj | /ɡəʊld/ | màu vàng kim |
gray | n, adj | /ɡreɪ/ | màu xám |
green | n, adj | /ɡriːn/ | màu xanh lá |
ivory | n, adj | /ˈaɪvəri/ | màu ngà |
light | adj | /laɪt/ | sáng, nhạt màu |
navy | n, adj | /ˈneɪvi/ | màu xanh đậm |
orange | n, adj | /ˈɔːrɪndʒ/ | màu cam |
pink | n, adj | /pɪŋk/ | màu hồng |
purple | n, adj | /ˈpɜːrpl/ | màu tím |
red | n, adj | /red/ | màu đỏ |
shade | n | /ʃeɪd/ | sắc thái màu |
silver | n, adj | /ˈsɪlvər/ | màu bạc |
transparent | adj | /trænˈspærənt/ | trong suốt |
turquoise | n, adj | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | màu ngọc lam |
white | n, adj | /waɪt/ | màu trắng |
yellow | n, adj | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
Xem thêm: Danh sách từ vựng về màu sắc trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
address | n | /əˈdres/ | địa chỉ |
apartment | n | /əˈpɑːrtmənt/ | căn hộ |
attic | n | /ˈætɪk/ | gác mái |
balcony | n | /ˈbælkəni/ | ban công |
bathroom | n | /ˈbæθruːm/ | phòng tắm |
bedroom | n | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
building | n | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
carpet | n | /ˈkɑːrpɪt/ | thảm |
ceiling | n | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
chair | n | /tʃeər/ | ghế |
closet | n | /ˈklɑːzɪt/ | tủ quần áo |
couch | n | /kaʊtʃ/ | ghế sofa |
curtain | n | /ˈkɜːrtn/ | rèm cửa |
desk | n | /desk/ | bàn làm việc |
dining room | n | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
door | n | /dɔːr/ | cửa ra vào |
downstairs | n, adv | /ˌdaʊnˈsteərz/ | tầng dưới |
drawer | n | /drɔːr/ | ngăn kéo |
entrance | n | /ˈentrəns/ | lối vào |
fence | n | /fens/ | hàng rào |
floor | n | /flɔːr/ | sàn nhà |
furniture | n | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | đồ nội thất |
garage | n | /ɡəˈrɑːʒ/ | nhà để xe |
garden | n | /ˈɡɑːrdn/ | vườn |
gate | n | /ɡeɪt/ | cổng |
hall | n | /hɔːl/ | hành lang |
home | n | /həʊm/ | nhà |
house | n | /haʊs/ | nhà |
kitchen | n | /ˈkɪtʃən/ | nhà bếp |
lamp | n | /læmp/ | đèn |
laundry | n | /ˈlɔːndri/ | phòng giặt là |
lawn | n | /lɔːn/ | bãi cỏ |
living room | n | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
lock | n | /lɑːk/ | khóa |
mirror | n | /ˈmɪrər/ | gương |
neighborhood | n | /ˈneɪbərhʊd/ | khu phố |
pillow | n | /ˈpɪləʊ/ | gối |
roof | n | /ruːf/ | mái nhà |
room | n | /ruːm/ | phòng |
shelf | n | /ʃelf/ | kệ |
sofa | n | /ˈsəʊfə/ | ghế sofa |
stair | n | /steər/ | cầu thang |
table | n | /ˈteɪbl/ | bàn |
toilet | n | /ˈtɔɪlət/ | nhà vệ sinh |
upstairs | n, adv | /ˌʌpˈsteərz/ | tầng trên |
wall | n | /wɔːl/ | tường |
window | n | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
yard | n | /jɑːrd/ | sân |
Xem thêm: Từ vựng về nhà cửa (Home and accommodation vocabulary) đầy đủ nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
blender | n | /ˈblendər/ | máy xay sinh tố |
bowl | n | /bəʊl/ | bát |
chopsticks | n | /ˈtʃɑːpstɪks/ | đũa |
cup | n | /kʌp/ | cốc |
dish | n | /dɪʃ/ | đĩa |
dishwasher | n | /ˈdɪʃwɑːʃər/ | máy rửa bát |
fork | n | /fɔːrk/ | nĩa |
freezer | n | /ˈfriːzər/ | ngăn đá |
fridge | n | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
frying pan | n | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | chảo rán |
glass | n | /ɡlæs/ | ly |
jar | n | /dʒɑːr/ | lọ |
kettle | n | /ˈketl/ | ấm đun nước |
knife | n | /naɪf/ | dao |
microwave | n | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
oven | n | /ˈʌvn/ | lò nướng |
plate | n | /pleɪt/ | đĩa |
pot | n | /pɑːt/ | nồi |
refrigerator | n | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
sink | n | /sɪŋk/ | bồn rửa |
spatula | n | /ˈspætʃələ/ | xẻng |
spoon | n | /spuːn/ | thìa |
stove | n | /stəʊv/ | bếp |
teapot | n | /ˈtiːpɑːt/ | ấm trà |
toaster | n | /ˈtəʊstər/ | lò nướng bánh mì |
Xem thêm: Bộ từ vựng về Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
apple | n | /ˈæpl/ | táo |
banana | n | /bəˈnænə/ | chuối |
beer | n | /bɪər/ | bia |
bread | n | /bred/ | bánh mì |
breakfast | n | /ˈbrekfəst/ | bữa sáng |
burger | n | /ˈbɜːrɡər/ | bánh hamburger |
butter | n | /ˈbʌtər/ | bơ |
cake | n | /keɪk/ | bánh ngọt |
candy | n | /ˈkændi/ | kẹo |
carrot | n | /ˈkærət/ | cà rốt |
cheese | n | /tʃiːz/ | phô mai |
chicken | n | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
chocolate | n | /ˈtʃɑːklət/ | sô cô la |
coffee | n | /ˈkɑːfi/ | cà phê |
cookie | n | /ˈkʊki/ | bánh quy |
dessert | n | /dɪˈzɜːrt/ | tráng miệng |
dinner | n | /ˈdɪnər/ | bữa tối |
dish | n | /dɪʃ/ | món ăn |
egg | n | /eɡ/ | trứng |
fish | n | /fɪʃ/ | cá |
flour | n | /ˈflaʊər/ | bột mì |
food | n | /fuːd/ | thức ăn |
fruit | n | /fruːt/ | trái cây |
grape | n | /ɡreɪp/ | nho |
hamburger | n | /ˈhæmbɜːrɡər/ | bánh hamburger |
ice cream | n | /ˌaɪs ˈkriːm/ | kem |
juice | n | /dʒuːs/ | nước ép |
lunch | n | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
meat | n | /miːt/ | thịt |
milk | n | /mɪlk/ | sữa |
noodle | n | /ˈnuːdl/ | mì |
oil | n | /ɔɪl/ | dầu ăn |
onion | n | /ˈʌnjən/ | hành tây |
orange | n | /ˈɔːrɪndʒ/ | cam |
pasta | n | /ˈpæstə/ | mì Ý |
pepper | n | /ˈpepər/ | tiêu |
pizza | n | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
pork | n | /pɔːrk/ | thịt lợn |
potato | n | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
restaurant | n | /ˈrestrɑːnt/ | nhà hàng |
rice | n | /raɪs/ | gạo, cơm |
salt | n | /sɔːlt/ | muối |
sandwich | n | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh sandwich |
sauce | n | /sɔːs/ | nước sốt |
seafood | n | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
snack | n | /snæk/ | đồ ăn nhẹ |
soup | n | /suːp/ | súp |
sugar | n | /ˈʃʊɡər/ | đường |
tea | n | /tiː/ | trà |
tomato | n | /təˈmeɪtəʊ/ | cà chua |
vegetable | n | /ˈvedʒtəbl/ | rau củ |
water | n | /ˈwɔːtər/ | nước |
wine | n | /waɪn/ | rượu vang |
yogurt | n | /ˈjəʊɡərt/ | sữa chua |
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng về đồ uống tiếng Anh thông dụng nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
afternoon | n | /ˌæftərˈnuːn/ | buổi chiều |
agenda | n | /əˈdʒendə/ | lịch làm việc |
April | n | /ˈeɪprəl/ | tháng 4 |
August | n | /ˈɔːɡəst/ | tháng 8 |
autumn | n | /ˈɔːtəm/ | mùa thu |
calendar | n | /ˈkælɪndər/ | lịch |
century | n | /ˈsentʃəri/ | thế kỷ |
date | n | /deɪt/ | ngày tháng |
day | n | /deɪ/ | ngày |
decade | n | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ |
December | n | /dɪˈsembər/ | tháng 12 |
evening | n | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối |
February | n | /ˈfebrueri/ | tháng 2 |
Friday | n | /ˈfraɪdeɪ/ | thứ Sáu |
hour | n | /ˈaʊər/ | giờ |
January | n | /ˈdʒænjueri/ | tháng 1 |
July | n | /dʒuˈlaɪ/ | tháng 7 |
June | n | /dʒuːn/ | tháng 6 |
March | n | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
May | n | /meɪ/ | tháng 5 |
midnight | n | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
minute | n | /ˈmɪnɪt/ | phút |
Monday | n | /ˈmʌndeɪ/ | thứ Hai |
month | n | /mʌnθ/ | tháng |
morning | n | /ˈmɔːrnɪŋ/ | buổi sáng |
night | n | /naɪt/ | đêm |
noon | n | /nuːn/ | buổi trưa |
November | n | /nəʊˈvembər/ | tháng 11 |
October | n | /ɑːkˈtəʊbər/ | tháng 10 |
Saturday | n | /ˈsætərdeɪ/ | thứ Bảy |
schedule | n | /ˈʃedʒuːl/ | lịch trình |
season | n | /ˈsiːzn/ | mùa |
second | n | /ˈsekənd/ | giây |
September | n | /sepˈtembər/ | tháng 9 |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | n | /ˈsʌmər/ | mùa hè |
Sunday | n | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Thursday | n | /ˈθɜːrzdeɪ/ | thứ Năm |
time | n | /taɪm/ | thời gian |
today | n, adv | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
tomorrow | n, adv | /təˈmɑːrəʊ/ | ngày mai |
Tuesday | n | /ˈtuːzdeɪ/ | thứ Ba |
week | n | /wiːk/ | tuần |
Wednesday | n | /ˈwenzdeɪ/ | thứ Tư |
weekend | n | /ˌwiːkˈend/ | cuối tuần |
winter | n | /ˈwɪntər/ | mùa đông |
year | n | /jɪər/ | năm |
yesterday | n, adv | /ˈjestərdeɪ/ | hôm qua |
Xem thêm: List Từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
breeze | n | /briːz/ | gió nhẹ |
cloud | n | /klaʊd/ | mây |
cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây |
cold | adj | /kəʊld/ | lạnh |
cool | adj | /kuːl/ | mát mẻ |
dry | adj | /draɪ/ | khô |
fog | n | /fɑːɡ/ | sương mù |
foggy | adj | /ˈfɑːɡi/ | có sương mù |
forecast | n | /ˈfɔːrkɑːst/ | dự báo |
freeze | v | /friːz/ | đóng băng |
frost | n | /frɔːst/ | sương giá |
hail | n | /heɪl/ | mưa đá |
heat | n | /hiːt/ | sức nóng |
hot | adj | /hɑːt/ | nóng |
humid | adj | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm ướt |
humidity | n | /hjuːˈmɪdəti/ | độ ẩm |
hurricane | n | /ˈhʌrɪkən/ | bão |
lightning | n | /ˈlaɪtnɪŋ/ | sét |
rain | n | /reɪn/ | mưa |
rainy | adj | /ˈreɪni/ | mưa |
shower | n | /ˈʃaʊər/ | mưa rào |
snow | n | /snəʊ/ | tuyết |
snowfall | n | /ˈsnəʊfɔːl/ | lượng tuyết rơi |
storm | n | /stɔːrm/ | bão |
sunny | adj | /ˈsʌni/ | nắng |
temperature | n | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
thunder | n | /ˈθʌndər/ | sấm |
thunderstorm | n | /ˈθʌndərstɔːrm/ | bão sấm sét |
typhoon | n | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
warm | adj | /wɔːrm/ | ấm |
weather | n | /ˈweðər/ | thời tiết |
wind | n | /wɪnd/ | gió |
windy | adj | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề Weather (thời tiết) thông dụng nhất trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
abroad | adv | /əˈbrɔːd/ | nước ngoài |
accident | n | /ˈæksɪdənt/ | tai nạn |
airplane | n | /ˈeərpleɪn/ | máy bay |
airport | n | /ˈeərpɔːrt/ | sân bay |
arrival | n | /əˈraɪvl/ | sự đến |
bicycle | n | /ˈbaɪsɪkl/ | xe đạp |
boat | n | /bəʊt/ | thuyền |
bridge | n | /brɪdʒ/ | cầu |
bus | n | /bʌs/ | xe buýt |
cab | n | /kæb/ | taxi |
car | n | /kɑːr/ | xe hơi |
departure | n | /dɪˈpɑːrtʃər/ | sự khởi hành |
destination | n | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
direction | n | /dəˈrekʃn/ | hướng |
distance | n | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
flight | n | /flaɪt/ | chuyến bay |
harbor | n | /ˈhɑːrbər/ | bến cảng |
helicopter | n | /ˈhelɪkɑːptər/ | trực thăng |
highway | n | /ˈhaɪweɪ/ | đường cao tốc |
hotel | n | /həʊˈtel/ | khách sạn |
journey | n | /ˈdʒɜːrni/ | hành trình |
map | n | /mæp/ | bản đồ |
motorcycle | n | /ˈməʊtərsaɪkl/ | xe máy |
parking | n | /ˈpɑːrkɪŋ/ | bãi đỗ xe |
passenger | n | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
passport | n | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
plane | n | /pleɪn/ | máy bay |
railway | n | /ˈreɪlweɪ/ | đường sắt |
road | n | /rəʊd/ | đường |
route | n | /ruːt/ | lộ trình |
ship | n | /ʃɪp/ | tàu thủy |
sightseeing | n | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | tham quan |
station | n | /ˈsteɪʃn/ | nhà ga |
taxi | n | /ˈtæksi/ | taxi |
ticket | n | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tour | n | /tʊər/ | chuyến du lịch |
tourism | n | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
tourist | n | /ˈtʊərɪst/ | du khách |
traffic | n | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
train | n | /treɪn/ | tàu hỏa |
travel | v, n | /ˈtrævl/ | du lịch |
trip | n | /trɪp/ | chuyến đi |
vacation | n | /veɪˈkeɪʃn/ | kỳ nghỉ |
vehicle | n | /ˈviːəkl/ | phương tiện giao thông |
visa | n | /ˈviːzə/ | thị thực |
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel IELTS Speaking đầy đủ nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
accountant | n | /əˈkaʊntənt/ | kế toán viên |
actor | n | /ˈæktər/ | diễn viên nam |
actress | n | /ˈæktrəs/ | diễn viên nữ |
architect | n | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
artist | n | /ˈɑːrtɪst/ | nghệ sĩ |
assistant | n | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
attorney | n | /əˈtɜːrni/ | luật sư |
banker | n | /ˈbæŋkər/ | nhân viên ngân hàng |
boss | n | /bɔːs/ | sếp |
businessman | n | /ˈbɪznəsmæn/ | doanh nhân |
businesswoman | n | /ˈbɪznəsˌwʊmən/ | nữ doanh nhân |
butcher | n | /ˈbʊtʃər/ | người bán thịt |
career | n | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp |
chef | n | /ʃef/ | đầu bếp |
chemist | n | /ˈkemɪst/ | nhà hóa học |
clerk | n | /klɜːrk/ | nhân viên văn phòng |
colleague | n | /ˈkɑːliːɡ/ | đồng nghiệp |
company | n | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
consultant | n | /kənˈsʌltənt/ | chuyên gia tư vấn |
cook | n | /kʊk/ | đầu bếp |
dentist | n | /ˈdentɪst/ | nha sĩ |
designer | n | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
doctor | n | /ˈdɑːktər/ | bác sĩ |
driver | n | /ˈdraɪvər/ | tài xế |
electrician | n | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện |
employee | n | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
employer | n | /ɪmˈplɔɪər/ | chủ lao động |
engineer | n | /ˌendʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
farmer | n | /ˈfɑːrmər/ | nông dân |
firefighter | n | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
fisherman | n | /ˈfɪʃərmən/ | ngư dân |
hairdresser | n | /ˈheərˌdresər/ | thợ làm tóc |
job | n | /dʒɑːb/ | công việc |
journalist | n | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | nhà báo |
judge | n | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán |
lawyer | n | /ˈlɔːjər/ | luật sư |
manager | n | /ˈmænɪdʒər/ | quản lý |
mechanic | n | /məˈkænɪk/ | thợ máy |
musician | n | /mjuːˈzɪʃn/ | nhạc sĩ |
nurse | n | /nɜːrs/ | y tá |
occupation | n | /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ | nghề nghiệp |
office | n | /ˈɔːfɪs/ | văn phòng |
officer | n | /ˈɔːfɪsər/ | sĩ quan |
painter | n | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
pharmacist | n | /ˈfɑːrməsɪst/ | dược sĩ |
photographer | n | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
pilot | n | /ˈpaɪlət/ | phi công |
plumber | n | /ˈplʌmər/ | thợ sửa ống nước |
police | n | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
politician | n | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia |
postman | n | /ˈpəʊstmən/ | người đưa thư |
profession | n | /prəˈfeʃn/ | nghề nghiệp |
programmer | n | /ˈprəʊɡræmər/ | lập trình viên |
receptionist | n | /rɪˈsepʃənɪst/ | lễ tân |
reporter | n | /rɪˈpɔːrtər/ | phóng viên |
researcher | n | /ˈriːsɜːrtʃər/ | nhà nghiên cứu |
sailor | n | /ˈseɪlər/ | thủy thủ |
salesperson | n | /ˈseɪlzˌpɜːrsn/ | nhân viên bán hàng |
scientist | n | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
secretary | n | /ˈsekrətri/ | thư ký |
singer | n | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
soldier | n | /ˈsəʊldʒər/ | quân nhân |
staff | n | /stæf/ | nhân viên |
teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
technician | n | /tekˈnɪʃn/ | kỹ thuật viên |
translator | n | /trænzˈleɪtər/ | phiên dịch viên |
veterinarian | n | /ˌvetərɪˈneəriən/ | bác sĩ thú y |
waiter | n | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam |
waitress | n | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
worker | n | /ˈwɜːrkər/ | công nhân |
writer | n | /ˈraɪtər/ | nhà văn |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp bạn cần ghi nhớ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
academy | n | /əˈkædəmi/ | học viện |
assignment | n | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập |
blackboard | n | /ˈblækbɔːrd/ | bảng đen |
book | n | /bʊk/ | sách |
class | n | /klæs/ | lớp học |
classroom | n | /ˈklæsruːm/ | phòng học |
college | n | /ˈkɑːlɪdʒ/ | cao đẳng |
course | n | /kɔːrs/ | khóa học |
degree | n | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
desk | n | /desk/ | bàn học |
dictionary | n | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
diploma | n | /dɪˈpləʊmə/ | bằng tốt nghiệp |
education | n | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục |
exam | n | /ɪɡˈzæm/ | kỳ thi |
exercise | n | /ˈeksərsaɪz/ | bài tập |
experiment | n | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
faculty | n | /ˈfækəlti/ | khoa |
geography | n | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | địa lý |
grade | n | /ɡreɪd/ | điểm số |
graduate | n, v | /ˈɡrædʒuət/ | tốt nghiệp |
grammar | n | /ˈɡræmər/ | ngữ pháp |
headmaster | n | /ˌhedˈmæstər/ | hiệu trưởng nam |
headmistress | n | /ˌhedˈmɪstrəs/ | hiệu trưởng nữ |
history | n | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
homework | n | /ˈhəʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà |
instruction | n | /ɪnˈstrʌkʃn/ | hướng dẫn |
knowledge | n | /ˈnɑːlɪdʒ/ | kiến thức |
laboratory | n | /ˈlæbrətɔːri/ | phòng thí nghiệm |
language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
lecture | n | /ˈlektʃər/ | bài giảng |
lesson | n | /ˈlesn/ | bài học |
library | n | /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
mathematics | n | /ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
notebook | n | /ˈnəʊtbʊk/ | vở ghi |
pen | n | /pen/ | bút |
pencil | n | /ˈpensl/ | bút chì |
principal | n | /ˈprɪnsəpl/ | hiệu trưởng |
professor | n | /prəˈfesər/ | giáo sư |
pupil | n | /ˈpjuːpl/ | học sinh |
quiz | n | /kwɪz/ | bài kiểm tra |
report | n | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
research | n | /ˈriːsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
school | n | /skuːl/ | trường học |
science | n | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
semester | n | /sɪˈmestər/ | học kỳ |
student | n | /ˈstuːdnt/ | sinh viên |
study | v, n | /ˈstʌdi/ | học tập |
subject | n | /ˈsʌbdʒekt/ | môn học |
teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
term | n | /tɜːrm/ | học kỳ |
test | n | /test/ | bài kiểm tra |
textbook | n | /ˈtekstbʊk/ | sách giáo khoa |
tutor | n | /ˈtuːtər/ | gia sư |
university | n | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | đại học |
vocabulary | n | /vəˈkæbjələri/ | từ vựng |
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Education (Giáo Dục): Ý nghĩa và Ví dụ chi tiết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
account | n | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
advertisement | n | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | quảng cáo |
afford | v | /əˈfɔːrd/ | có đủ khả năng chi trả |
ATM | n | /ˌeɪ tiː ˈem/ | máy rút tiền tự động |
bank | n | /bæŋk/ | ngân hàng |
bargain | n | /ˈbɑːrɡən/ | món hời |
bill | n | /bɪl/ | hóa đơn |
brand | n | /brænd/ | nhãn hiệu |
budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách |
buy | v | /baɪ/ | mua |
cash | n | /kæʃ/ | tiền mặt |
cent | n | /sent/ | xu |
change | n | /tʃeɪndʒ/ | tiền thối lại |
cheap | adj | /tʃiːp/ | rẻ |
check | n | /tʃek/ | séc |
coin | n | /kɔɪn/ | tiền xu |
consumer | n | /kənˈsuːmər/ | người tiêu dùng |
cost | n | /kɔːst/ | giá cả |
credit card | n | /ˈkredɪt kɑːrd/ | thẻ tín dụng |
currency | n | /ˈkɜːrənsi/ | tiền tệ |
customer | n | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
debit card | n | /ˈdebɪt kɑːrd/ | thẻ ghi nợ |
debt | n | /det/ | nợ |
deposit | n | /dɪˈpɑːzɪt/ | tiền gửi |
discount | n | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
dollar | n | /ˈdɑːlər/ | đô la |
euro | n | /ˈjʊərəʊ/ | đồng euro |
exchange | n | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | hối đoái |
expensive | adj | /ɪkˈspensɪv/ | đắt |
fee | n | /fiː/ | phí |
goods | n | /ɡʊdz/ | hàng hóa |
loan | n | /ləʊn/ | khoản vay |
mall | n | /mɔːl/ | trung tâm mua sắm |
market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | chợ |
money | n | /ˈmʌni/ | tiền |
note | n | /nəʊt/ | tiền giấy |
pay | v | /peɪ/ | trả tiền |
payment | n | /ˈpeɪmənt/ | sự thanh toán |
price | n | /praɪs/ | giá cả |
product | n | /ˈprɑːdʌkt/ | sản phẩm |
purchase | n, v | /ˈpɜːrtʃəs/ | mua |
receipt | n | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
refund | n | /ˈriːfʌnd/ | hoàn tiền |
rent | n, v | /rent/ | tiền thuê |
sale | n | /seɪl/ | bán hàng |
save | v | /seɪv/ | tiết kiệm |
sell | v | /sel/ | bán |
shop | n | /ʃɑːp/ | cửa hàng |
shopper | n | /ˈʃɑːpər/ | người mua sắm |
shopping | n | /ˈʃɑːpɪŋ/ | mua sắm |
spend | v | /spend/ | chi tiêu |
store | n | /stɔːr/ | cửa hàng |
supermarket | n | /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ | siêu thị |
tax | n | /tæks/ | thuế |
wallet | n | /ˈwɑːlɪt/ | ví |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề SHOPPING hay gặp nhất kèm ví dụ cụ thể
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
application | n | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
battery | n | /ˈbætəri/ | pin |
blog | n | /blɑːɡ/ | blog |
bluetooth | n | /ˈbluːtuːθ/ | bluetooth |
browser | n | /ˈbraʊzər/ | trình duyệt |
button | n | /ˈbʌtn/ | nút bấm |
cable | n | /ˈkeɪbl/ | dây cáp |
camera | n | /ˈkæmərə/ | máy ảnh |
click | v | /klɪk/ | nhấp chuột |
computer | n | /kəmˈpjuːtər/ | máy tính |
connect | v | /kəˈnekt/ | kết nối |
cursor | n | /ˈkɜːrsər/ | con trỏ |
data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
delete | v | /dɪˈliːt/ | xóa |
desktop | n | /ˈdesktɑːp/ | máy tính để bàn |
device | n | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị |
digital | adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số |
document | n | /ˈdɑːkjumənt/ | tài liệu |
download | v | /ˌdaʊnˈləʊd/ | tải xuống |
| n | /ˈiːmeɪl/ | thư điện tử |
file | n | /faɪl/ | tập tin |
folder | n | /ˈfəʊldər/ | thư mục |
hardware | n | /ˈhɑːrdweər/ | phần cứng |
headphone | n | /ˈhedfəʊn/ | tai nghe |
icon | n | /ˈaɪkɑːn/ | biểu tượng |
internet | n | /ˈɪntərnet/ | internet |
keyboard | n | /ˈkiːbɔːrd/ | bàn phím |
laptop | n | /ˈlæptɑːp/ | máy tính xách tay |
link | n | /lɪŋk/ | liên kết |
login | n | /ˈlɑːɡɪn/ | đăng nhập |
memory | n | /ˈmeməri/ | bộ nhớ |
message | n | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn |
mobile | n, adj | /ˈməʊbaɪl/ | di động |
monitor | n | /ˈmɑːnɪtər/ | màn hình |
mouse | n | /maʊs/ | chuột máy tính |
network | n | /ˈnetwɜːrk/ | mạng |
offline | adj | /ˌɑːfˈlaɪn/ | ngoại tuyến |
online | adj | /ˈɑːnlaɪn/ | trực tuyến |
password | n | /ˈpæswɜːrd/ | mật khẩu |
phone | n | /fəʊn/ | điện thoại |
printer | n | /ˈprɪntər/ | máy in |
program | n | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
screen | n | /skriːn/ | màn hình |
search | v | /sɜːrtʃ/ | tìm kiếm |
selfie | n | /ˈselfi/ | ảnh tự sướng |
server | n | /ˈsɜːrvər/ | máy chủ |
smartphone | n | /ˈsmɑːrtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
Xem thêm: IELTS Vocabulary: 70+ từ vựng chủ đề Công Nghệ (Technology) và bài mẫu
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
acid | n | /ˈæsɪd/ | axit |
algorithm | n | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
analysis | n | /əˈnæləsɪs/ | phân tích |
angle | n | /ˈæŋɡl/ | góc |
atom | n | /ˈætəm/ | nguyên tử |
bacteria | n | /bækˈtɪəriə/ | vi khuẩn |
biology | n | /baɪˈɑːlədʒi/ | sinh học |
calculation | n | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | tính toán |
carbon | n | /ˈkɑːrbən/ | carbon |
cell | n | /sel/ | tế bào |
chemical | n, adj | /ˈkemɪkl/ | hóa chất |
chemistry | n | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
circuit | n | /ˈsɜːrkɪt/ | mạch điện |
compound | n | /ˈkɑːmpaʊnd/ | hợp chất |
concentration | n | /ˌkɑːnsənˈtreɪʃn/ | nồng độ |
data | n | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu |
discovery | n | /dɪˈskʌvəri/ | sự khám phá |
electricity | n | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện |
element | n | /ˈelɪmənt/ | nguyên tố |
energy | n | /ˈenədʒi/ | năng lượng |
engineer | n | /ˌendʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
equation | n | /ɪˈkweɪʒn/ | phương trình |
evolution | n | /ˌiːvəˈluːʃn/ | sự tiến hóa |
experiment | n | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
force | n | /fɔːrs/ | lực |
formula | n | /ˈfɔːrmjələ/ | công thức |
function | n | /ˈfʌŋkʃn/ | hàm số |
gene | n | /dʒiːn/ | gen |
genetics | n | /dʒəˈnetɪks/ | di truyền học |
geometry | n | /dʒiˈɑːmətri/ | hình học |
gravity | n | /ˈɡrævəti/ | trọng lực |
hypothesis | n | /haɪˈpɑːθəsɪs/ | giả thuyết |
laboratory | n | /ˈlæbrətɔːri/ | phòng thí nghiệm |
laser | n | /ˈleɪzər/ | tia laser |
machine | n | /məˈʃiːn/ | máy móc |
mass | n | /mæs/ | khối lượng |
mathematics | n | /ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
matter | n | /ˈmætər/ | vật chất |
measurement | n | /ˈmeʒərmənt/ | đo lường |
mechanics | n | /məˈkænɪks/ | cơ học |
method | n | /ˈmeθəd/ | phương pháp |
molecule | n | /ˈmɑːlɪkjuːl/ | phân tử |
nuclear | adj | /ˈnuːkliər/ | hạt nhân |
oxygen | n | /ˈɑːksɪdʒən/ | oxy |
particle | n | /ˈpɑːrtɪkl/ | hạt |
physics | n | /ˈfɪzɪks/ | vật lý học |
pressure | n | /ˈpreʃər/ | áp suất |
quantum | adj | /ˈkwɑːntəm/ | lượng tử |
radiation | n | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | bức xạ |
reaction | n | /riˈækʃn/ | phản ứng |
research | n | /ˈriːsɜːrtʃ/ | nghiên cứu |
robot | n | /ˈrəʊbɑːt/ | robot |
science | n | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
scientist | n | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
solution | n | /səˈluːʃn/ | dung dịch |
statistics | n | /stəˈtɪstɪks/ | thống kê |
technology | n | /tekˈnɑːlədʒi/ | công nghệ |
theory | n | /ˈθɪəri/ | lý thuyết |
volume | n | /ˈvɑːljuːm/ | thể tích |
Xem thêm: Bỏ túi 100+ từ vựng về Khoa học (Science) chọn lọc nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Address | n | /əˈdres/ | Địa chỉ |
Beach | n | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Bridge | n | /brɪdʒ/ | Cầu |
Building | n | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Castle | n | /ˈkɑːsl/ | Lâu đài |
Church | n | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
City | n | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Continent | n | /ˈkɒntɪnənt/ | Lục địa |
Country | n | /ˈkʌntri/ | Quốc gia |
Desert | n | /ˈdezərt/ | Sa mạc |
Direction | n | /dəˈrekʃn/ | Phương hướng |
Downtown | n | /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố |
East | n/adj | /iːst/ | Phía đông |
Factory | n | /ˈfæktri/ | Nhà máy |
Farm | n | /fɑːrm/ | Trang trại |
Forest | n | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
Hill | n | /hɪl/ | Đồi |
Hospital | n | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Hotel | n | /hoʊˈtel/ | Khách sạn |
Island | n | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Lake | n | /leɪk/ | Hồ |
Library | n | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Mall | n | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Map | n | /mæp/ | Bản đồ |
Market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
Mountain | n | /ˈmaʊntən/ | Núi |
Museum | n | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
Neighborhood | n | /ˈneɪbərhʊd/ | Khu dân cư |
North | n/adj | /nɔːrθ/ | Phía bắc |
Ocean | n | /ˈoʊʃn/ | Đại dương |
Office | n | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Park | n | /pɑːrk/ | Công viên |
Place | n | /pleɪs/ | Địa điểm |
Restaurant | n | /ˈrestrɒnt/ | Nhà hàng |
River | n | /ˈrɪvər/ | Sông |
School | n | /skuːl/ | Trường học |
Sea | n | /siː/ | Biển |
Shop | n | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
South | n/adj | /saʊθ/ | Phía nam |
Station | n | /ˈsteɪʃn/ | Ga, trạm |
Street | n | /striːt/ | Đường phố |
Supermarket | n | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Tower | n | /ˈtaʊər/ | Tháp |
Town | n | /taʊn/ | Thị trấn |
University | n | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
Village | n | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng |
West | n/adj | /west/ | Phía tây |
Zoo | n | /zuː/ | Sở thú |
Xem thêm: Trọn bộ 150+ từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn thông dụng nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
accent | n | /ˈæksent/ | giọng |
address | n, v | /əˈdres/ | địa chỉ |
adjective | n | /ˈædʒɪktɪv/ | tính từ |
adverb | n | /ˈædvɜːrb/ | trạng từ |
alphabet | n | /ˈælfəbet/ | bảng chữ cái |
answer | n, v | /ˈænsər/ | trả lời |
apologize | v | /əˈpɑːlədʒaɪz/ | xin lỗi |
ask | v | /æsk/ | hỏi |
call | v | /kɔːl/ | gọi |
chat | v, n | /tʃæt/ | trò chuyện |
communicate | v | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
communication | n | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | sự giao tiếp |
contact | n, v | /ˈkɑːntækt/ | liên lạc |
conversation | n | /ˌkɑːnvərˈseɪʃn/ | cuộc trò chuyện |
dialogue | n | /ˈdaɪəlɔːɡ/ | đối thoại |
dictionary | n | /ˈdɪkʃəneri/ | từ điển |
discuss | v | /dɪˈskʌs/ | thảo luận |
discussion | n | /dɪˈskʌʃn/ | cuộc thảo luận |
explain | v | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
express | v | /ɪkˈspres/ | biểu đạt |
fluent | adj | /ˈfluːənt/ | lưu loát |
grammar | n | /ˈɡræmər/ | ngữ pháp |
greet | v | /ɡriːt/ | chào hỏi |
greeting | n | /ˈɡriːtɪŋ/ | lời chào |
guide | n | /ɡaɪd/ | hướng dẫn |
handwriting | n | /ˈhændˌraɪtɪŋ/ | chữ viết tay |
idiom | n | /ˈɪdiəm/ | thành ngữ |
inform | v | /ɪnˈfɔːrm/ | thông báo |
information | n | /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ | thông tin |
instruction | n | /ɪnˈstrʌkʃn/ | hướng dẫn |
interpret | v | /ɪnˈtɜːrprət/ | phiên dịch |
introduction | n | /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ | sự giới thiệu |
language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
learn | v | /lɜːrn/ | học |
letter | n | /ˈletər/ | chữ cái, thư |
listen | v | /ˈlɪsn/ | nghe |
meaning | n | /ˈmiːnɪŋ/ | ý nghĩa |
meeting | n | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp |
message | n | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn |
native | adj | /ˈneɪtɪv/ | bản xứ |
noun | n | /naʊn/ | danh từ |
paragraph | n | /ˈpærəɡræf/ | đoạn văn |
phrase | n | /freɪz/ | cụm từ |
pronunciation | n | /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ | cách phát âm |
question | n | /ˈkwestʃən/ | câu hỏi |
read | v | /riːd/ | đọc |
reply | n, v | /rɪˈplaɪ/ | trả lời |
request | n, v | /rɪˈkwest/ | yêu cầu |
respond | v | /rɪˈspɑːnd/ | đáp lại |
say | v | /seɪ/ | nói |
sentence | n | /ˈsentəns/ | câu |
sign language | n | /ˈsaɪn ˌlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ ký hiệu |
slang | n | /slæŋ/ | tiếng lóng |
speak | v | /spiːk/ | nói |
speech | n | /spiːtʃ/ | bài phát biểu |
spell | v | /spel/ | đánh vần |
talk | v, n | /tɔːk/ | nói chuyện |
tell | v | /tel/ | kể |
text | n | /tekst/ | văn bản |
thank | v | /θæŋk/ | cảm ơn |
translate | v | /trænzˈleɪt/ | dịch |
translation | n | /trænzˈleɪʃn/ | bản dịch |
understand | v | /ˌʌndərˈstænd/ | hiểu |
verb | n | /vɜːrb/ | động từ |
vocabulary | n | /vəˈkæbjələri/ | từ vựng |
word | n | /wɜːrd/ | từ |
write | v | /raɪt/ | viết |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề ngôn ngữ (topic language)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
advertisement | n | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | quảng cáo |
article | n | /ˈɑːrtɪkl/ | bài báo |
blog | n | /blɑːɡ/ | blog |
broadcast | n, v | /ˈbrɔːdkæst/ | phát sóng |
channel | n | /ˈtʃænl/ | kênh |
column | n | /ˈkɑːləm/ | cột báo |
commercial | n | /kəˈmɜːrʃl/ | quảng cáo |
documentary | n | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
editor | n | /ˈedɪtər/ | biên tập viên |
headline | n | /ˈhedlaɪn/ | tiêu đề |
interview | n, v | /ˈɪntərvjuː/ | phỏng vấn |
journalist | n | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | nhà báo |
magazine | n | /ˈmæɡəziːn/ | tạp chí |
media | n | /ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông |
news | n | /nuːz/ | tin tức |
newspaper | n | /ˈnuːzpeɪpər/ | báo |
podcast | n | /ˈpɑːdkæst/ | podcast |
press | n | /pres/ | báo chí |
program | n | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
publish | v | /ˈpʌblɪʃ/ | xuất bản |
radio | n | /ˈreɪdiəʊ/ | đài phát thanh |
reporter | n | /rɪˈpɔːrtər/ | phóng viên |
series | n | /ˈsɪəriːz/ | loạt phim/chương trình |
show | n | /ʃəʊ/ | chương trình |
social media | n | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
television | n | /ˈtelɪvɪʒn/ | ti vi |
trending | adj | /ˈtrendɪŋ/ | đang thịnh hành |
viewer | n | /ˈvjuːər/ | người xem |
Xem thêm: IELTS Vocabulary: Từ vựng IELTS chủ đề Media (Truyền thông)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
agreement | n | /əˈɡriːmənt/ | thỏa thuận |
amendment | n | /əˈmendmənt/ | sửa đổi |
attorney | n | /əˈtɜːrni/ | luật sư |
citizen | n | /ˈsɪtɪzn/ | công dân |
constitution | n | /ˌkɑːnstɪˈtuːʃn/ | hiến pháp |
court | n | /kɔːrt/ | tòa án |
crime | n | /kraɪm/ | tội phạm |
democracy | n | /dɪˈmɑːkrəsi/ | dân chủ |
election | n | /ɪˈlekʃn/ | bầu cử |
evidence | n | /ˈevɪdəns/ | bằng chứng |
freedom | n | /ˈfriːdəm/ | tự do |
government | n | /ˈɡʌvərnmənt/ | chính phủ |
guilty | adj | /ˈɡɪlti/ | có tội |
illegal | adj | /ɪˈliːɡl/ | bất hợp pháp |
innocent | adj | /ˈɪnəsnt/ | vô tội |
judge | n | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán |
justice | n | /ˈdʒʌstɪs/ | công lý |
law | n | /lɔː/ | luật pháp |
lawyer | n | /ˈlɔːjər/ | luật sư |
legal | adj | /ˈliːɡl/ | hợp pháp |
legislation | n | /ˌledʒɪˈsleɪʃn/ | luật |
mayor | n | /ˈmeɪər/ | thị trưởng |
ministry | n | /ˈmɪnɪstri/ | bộ |
parliament | n | /ˈpɑːrləmənt/ | nghị viện |
party | n | /ˈpɑːrti/ | đảng |
policy | n | /ˈpɑːləsi/ | chính sách |
politician | n | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia |
president | n | /ˈprezɪdənt/ | tổng thống |
prime minister | n | /ˌpraɪm ˈmɪnɪstər/ | thủ tướng |
regulation | n | /ˌreɡjuˈleɪʃn/ | quy định |
right | n | /raɪt/ | quyền |
rule | n | /ruːl/ | quy tắc |
senate | n | /ˈsenət/ | thượng viện |
verdict | n | /ˈvɜːrdɪkt/ | phán quyết |
vote | n, v | /vəʊt/ | bỏ phiếu |
Xem thêm: Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tội phạm thông dụng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
angel | n | /ˈeɪndʒəl/ | thiên thần |
belief | n | /bɪˈliːf/ | niềm tin |
bible | n | /ˈbaɪbl/ | kinh thánh |
bless | v | /bles/ | ban phước |
buddhism | n | /ˈbʊdɪzəm/ | đạo Phật |
buddhist | n | /ˈbʊdɪst/ | Phật tử |
ceremony | n | /ˈserəməʊni/ | nghi lễ |
christianity | n | /ˌkrɪstiˈænəti/ | đạo Thiên Chúa |
church | n | /tʃɜːrtʃ/ | nhà thờ |
creation | n | /kriˈeɪʃn/ | sự sáng tạo |
faith | n | /feɪθ/ | đức tin |
god | n | /ɡɑːd/ | chúa, thần |
heaven | n | /ˈhevn/ | thiên đường |
hell | n | /hel/ | địa ngục |
hinduism | n | /ˈhɪnduːɪzəm/ | đạo Hindu |
holy | adj | /ˈhəʊli/ | thiêng liêng |
islam | n | /ˈɪzlɑːm/ | đạo Hồi |
miracle | n | /ˈmɪrəkl/ | phép màu |
monk | n | /mʌŋk/ | nhà sư |
mosque | n | /mɑːsk/ | nhà thờ Hồi giáo |
pray | v | /preɪ/ | cầu nguyện |
prayer | n | /preər/ | lời cầu nguyện |
priest | n | /priːst/ | linh mục |
prophet | n | /ˈprɑːfɪt/ | nhà tiên tri |
religion | n | /rɪˈlɪdʒən/ | tôn giáo |
religious | adj | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo |
ritual | n | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi thức |
sacred | adj | /ˈseɪkrɪd/ | thiêng liêng |
saint | n | /seɪnt/ | thánh |
soul | n | /səʊl/ | linh hồn |
spirit | n | /ˈspɪrɪt/ | linh hồn, tinh thần |
temple | n | /ˈtempl/ | chùa, đền |
worship | n, v | /ˈwɜːrʃɪp/ | thờ phụng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
architecture | n | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
art | n | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
artist | n | /ˈɑːrtɪst/ | nghệ sĩ |
audience | n | /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
ballet | n | /ˈbæleɪ/ | ba lê |
brush | n | /brʌʃ/ | bút lông |
canvas | n | /ˈkænvəs/ | vải canvas |
carving | n | /ˈkɑːrvɪŋ/ | điêu khắc |
clay | n | /kleɪ/ | đất sét |
collection | n | /kəˈlekʃn/ | bộ sưu tập |
craft | n | /kræft/ | thủ công |
creativity | n | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | sự sáng tạo |
culture | n | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa |
dance | n, v | /dæns/ | khiêu vũ |
design | n, v | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
drawing | n | /ˈdrɔːɪŋ/ | bức vẽ |
exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm |
festival | n | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
gallery | n | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày |
heritage | n | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
illustration | n | /ˌɪləˈstreɪʃn/ | minh họa |
masterpiece | n | /ˈmæstərpiːs/ | kiệt tác |
melody | n | /ˈmelədi/ | giai điệu |
museum | n | /mjuːˈziːəm/ | bảo tàng |
opera | n | /ˈɑːprə/ | nhạc kịch |
orchestra | n | /ˈɔːrkɪstrə/ | dàn nhạc |
painting | n | /ˈpeɪntɪŋ/ | bức tranh |
perform | v | /pərˈfɔːrm/ | biểu diễn |
performance | n | /pərˈfɔːrməns/ | buổi biểu diễn |
photography | n | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
portrait | n | /ˈpɔːrtrət/ | chân dung |
pottery | n | /ˈpɑːtəri/ | đồ gốm |
sculpture | n | /ˈskʌlptʃər/ | tượng điêu khắc |
sketch | n, v | /sketʃ/ | phác họa |
stage | n | /steɪdʒ/ | sân khấu |
style | n | /staɪl/ | phong cách |
theater | n | /ˈθɪətər/ | nhà hát |
tradition | n | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về văn hóa (Culture vocabulary)
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
agenda | n | /əˈdʒendə/ | chương trình nghị sự |
agreement | n | /əˈɡriːmənt/ | thỏa thuận |
appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn |
business | n | /ˈbɪznəs/ | kinh doanh |
career | n | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp |
client | n | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
colleague | n | /ˈkɑːliːɡ/ | đồng nghiệp |
commerce | n | /ˈkɑːmɜːrs/ | thương mại |
company | n | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
competition | n | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | sự cạnh tranh |
conference | n | /ˈkɑːnfərəns/ | hội nghị |
contract | n | /ˈkɑːntrækt/ | hợp đồng |
deadline | n | /ˈdedlaɪn/ | thời hạn |
department | n | /dɪˈpɑːrtmənt/ | phòng ban |
document | n | /ˈdɑːkjumənt/ | tài liệu |
employee | n | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
employer | n | /ɪmˈplɔɪər/ | người chủ |
enterprise | n | /ˈentərpraɪz/ | doanh nghiệp |
entrepreneur | n | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | doanh nhân |
export | n, v | /ˈekspɔːrt/ | xuất khẩu |
fax | n, v | /fæks/ | fax |
income | n | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập |
industry | n | /ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp |
interview | n, v | /ˈɪntərvjuː/ | phỏng vấn |
invest | v | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
investment | n | /ɪnˈvestmənt/ | sự đầu tư |
management | n | /ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý |
market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | thị trường |
meeting | n | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp |
memo | n | /ˈmeməʊ/ | bản ghi nhớ |
negotiate | v | /nɪˈɡəʊʃieɪt/ | đàm phán |
network | n | /ˈnetwɜːrk/ | mạng lưới |
office | n | /ˈɔːfɪs/ | văn phòng |
overtime | n | /ˈəʊvərtaɪm/ | làm thêm giờ |
paperwork | n | /ˈpeɪpərwɜːrk/ | giấy tờ |
partner | n | /ˈpɑːrtnər/ | đối tác |
printer | n | /ˈprɪntər/ | máy in |
profit | n | /ˈprɑːfɪt/ | lợi nhuận |
project | n | /ˈprɑːdʒekt/ | dự án |
promotion | n | /prəˈməʊʃn/ | thăng chức |
report | n | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo |
resign | v | /rɪˈzaɪn/ | từ chức |
resume | n | /ˈrezʊmeɪ/ | sơ yếu lý lịch |
salary | n | /ˈsæləri/ | lương |
secretary | n | /ˈsekrətri/ | thư ký |
shareholder | n | /ˈʃeərˌhəʊldər/ | cổ đông |
sponsor | n, v | /ˈspɑːnsər/ | nhà tài trợ |
staff | n | /stæf/ | nhân viên |
strategy | n | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
success | n | /səkˈses/ | thành công |
trade | n | /treɪd/ | thương mại |
Xem thêm: Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh Kinh doanh (Business) kèm mẫu câu giao tiếp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Beautiful | adj | /ˈbjuːtəfl/ | Đẹp |
Big | adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
Clean | adj | /kliːn/ | Sạch sẽ |
Clever | adj | /ˈklevər/ | Thông minh |
Cold | adj | /koʊld/ | Lạnh |
Cute | adj | /kjuːt/ | Dễ thương |
Dangerous | adj | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
Dark | adj | /dɑːrk/ | Tối |
Delicious | adj | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
Difficult | adj | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó |
Dirty | adj | /ˈdɜːrti/ | Bẩn |
Easy | adj | /ˈiːzi/ | Dễ |
Empty | adj | /ˈempti/ | Trống rỗng |
Expensive | adj | /ɪkˈspensɪv/ | Đắt |
Famous | adj | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
Fast | adj | /fæst/ | Nhanh |
Free | adj | /friː/ | Miễn phí, tự do |
Fresh | adj | /freʃ/ | Tươi |
Full | adj | /fʊl/ | Đầy |
Good | adj | /ɡʊd/ | Tốt |
Great | adj | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Happy | adj | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Hard | adj | /hɑːrd/ | Cứng, khó |
Heavy | adj | /ˈhevi/ | Nặng |
High | adj | /haɪ/ | Cao |
Hot | adj | /hɒt/ | Nóng |
Important | adj | /ɪmˈpɔːrtnt/ | Quan trọng |
Interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Large | adj | /lɑːrdʒ/ | Lớn |
Light | adj | /laɪt/ | Nhẹ, sáng |
Long | adj | /lɒŋ/ | Dài |
Low | adj | /loʊ/ | Thấp |
Modern | adj | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại |
New | adj | /njuː/ | Mới |
Nice | adj | /naɪs/ | Đẹp, tốt |
Old | adj | /oʊld/ | Cũ, già |
Poor | adj | /pʊr/ | Nghèo |
Popular | adj | /ˈpɒpjələr/ | Phổ biến |
Quick | adj | /kwɪk/ | Nhanh |
Rich | adj | /rɪtʃ/ | Giàu |
Sad | adj | /sæd/ | Buồn |
Short | adj | /ʃɔːrt/ | Ngắn, thấp |
Slow | adj | /sloʊ/ | Chậm |
Small | adj | /smɔːl/ | Nhỏ |
Smart | adj | /smɑːrt/ | Thông minh |
Strong | adj | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Tall | adj | /tɔːl/ | Cao |
Thick | adj | /θɪk/ | Dày |
Thin | adj | /θɪn/ | Mỏng, gầy |
Tired | adj | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi |
Ugly | adj | /ˈʌɡli/ | Xấu xí |
Weak | adj | /wiːk/ | Yếu |
Young | adj | /jʌŋ/ | Trẻ |
Xem thêm: 70+ tính từ miêu tả tính cách Tiếng Anh hay nhất kèm ví dụ và mẫu câu
Các bạn có thể download file 1000 từ vựng thông dụng ngay dưới đây nhé
1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng PDF.pdf
Việc học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng thực sự là một thử thách nếu bạn không có phương pháp học phù hợp.
IELTS LangGo sẽ gợi ý một số cách giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Thay vì cố gắng học tất cả 1000 từ cùng một lúc, hãy chia nhỏ danh sách từ vựng theo chủ đề và tập trung học từng nhóm nhỏ. Ví dụ, mỗi ngày bạn có thể học 10-15 từ vựng trong một chủ đề cụ thể như "Gia đình", "Thực phẩm" hoặc "Giao thông".
Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, não bộ sẽ tạo ra các liên kết giữa các từ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng này ngay trong các tình huống liên quan đến chủ đề đó, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
Phương pháp lặp lại ngắt quãng là một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Thay vì ôn tập một từ nhiều lần trong một ngày, bạn nên ôn tập từ vựng theo phương pháp này.
Ví dụ:
Xem thêm: Spaced repetition là gì? Cách áp dụng hiệu quả khi học từ vựng IELTS
Flashcard là phương pháp học từ vựng cổ điển nhưng vẫn rất hiệu quả trong thời đại số. Ngày nay, có nhiều ứng dụng học từ vựng sử dụng kỹ thuật Flashcard kết hợp với thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp tối ưu hóa việc học và ghi nhớ.
Một số ứng dụng phổ biến:
Xem thêm: Bật mí cách học tiếng Anh bằng Flashcard cực hiệu quả
Thay vì học từ vựng một cách đơn lẻ, hãy đặt chúng vào ngữ cảnh. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế và cải thiện khả năng ghi nhớ lâu dài.
Các cách ngữ cảnh hóa từ vựng:
Ví dụ, khi học chủ đề "Food and Drinks", hãy tìm một công thức nấu ăn bằng tiếng Anh, đọc hiểu và thử làm theo. Hoặc khi học chủ đề "Travel", hãy mô tả chuyến du lịch bạn mong muốn bằng các từ vựng đã học.
Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ mà còn là sử dụng. Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký bằng tiếng Anh, hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh để thực hành.
Khi bạn sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, não bộ sẽ tạo ra các kết nối mạnh mẽ hơn, giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài.
Bạn cũng có thể làm các bài tập từ vựng, chơi các trò chơi ngôn ngữ, hoặc tham gia các cuộc thi đố vui để thực hành từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
Sau khi đã làm quen với 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn cần thực hành để củng cố kiến thức. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn vận dụng những từ vựng đã học.
Bài 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây
apartment, discount, email, salary, traffic, neighbor, weather, appointment, family, smartphone
I'm looking for a new ________ in the city center.
The store is offering a 30% ________ on all summer clothes.
She sent an important ________ to her boss yesterday.
My monthly ________ is enough to cover all my expenses.
The morning ________ is always terrible on weekdays.
Our ________ often helps us water the plants when we're away.
The ________ forecast says it will rain tomorrow.
I have a doctor's ________ at 3 PM today.
I'm visiting my ________ during the upcoming holidays.
He bought a new ________ with an excellent camera.
Đáp án:
apartment
discount
salary
traffic
neighbor
weather
appointment
family
smartphone
3.2. Ghép các từ ở cột A với định nghĩa hoặc giải thích phù hợp ở cột B
Cột A | Cột B |
| a. The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives b. Physical activity that you do to make your body strong and healthy c. A planned time when you meet someone or go somewhere d. The words that a person knows or uses e. The exchange of information between people f. A plan showing the times at which events will happen g. Saturday and Sunday h. Information, understanding, and skills that you gain through education or experience i. In good physical and mental condition j. The practical use of scientific knowledge in industry, engineering, etc. |
Đáp án:
d (vocabulary - từ vựng)
a (environment - môi trường)
f (schedule - lịch trình)
i (healthy - khỏe mạnh)
c (appointment - cuộc hẹn)
e (communication - giao tiếp)
h (knowledge - kiến thức)
j (technology - công nghệ)
b (exercise - tập thể dục)
g (weekend - cuối tuần)
3.3. Bài tập hoàn thành đoạn văn
Hướng dẫn: Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn dưới đây.
weather - family - breakfast - clothes - vacation - shopping - restaurant - friends - computer - hotel
Last summer, I went on a ________ (1) with my ________ (2) to the beach. The ________ (3) was perfect – sunny and warm. Before we left, I did some ________ (4) to buy new summer ________ (5). We stayed at a nice ________ (6) near the beach. Every morning, we had ________ (7) together, then spent the day swimming and relaxing. In the evening, we often went to a local ________ (8) for dinner. I also brought my ________ (9) so I could keep in touch with my ________ (10) back home.
Đáp án:
vacation
family
weather
shopping
clothes
hotel
breakfast
restaurant
computer
friends
Khi đã ghi nhớ và vận dụng thường xuyên 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất này, bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể.
Việc nắm vững từ vựng là nền tảng quan trọng để thành thạo một ngôn ngữ, vậy nên các bạn hãy kiên trì và đừng quên áp dụng các phương pháp học phù hợp nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ