Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Trọn bộ 1000+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề (Free PDF)
Nội dung

Trọn bộ 1000+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề (Free PDF)

Post Thumbnail

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh, khoa học, công nghệ và nhiều lĩnh vực khác. Để có thể giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng cơ bản là yếu tố then chốt. Theo nghiên cứu, với khoảng 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn đã có thể hiểu khoảng 75% các cuộc hội thoại hàng ngày.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng, được phân loại theo các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống giúp bạn dễ dàng học và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp cụ thể.

Hãy cùng khám phá nhé.

1. 1000+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất (PDF download)

Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, được phân loại theo chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.

1.1. Từ vựng chủ đề Gia đình (Family)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

aunt

n

/ɑːnt/

cô, dì

baby

n

/ˈbeɪbi/

em bé

brother

n

/ˈbrʌðər/

anh/em trai

child

n

/tʃaɪld/

đứa trẻ

cousin

n

/ˈkʌzn/

anh/chị/em họ

daughter

n

/ˈdɔːtər/

con gái

elderly

adj

/ˈeldərli/

người cao tuổi

family

n

/ˈfæməli/

gia đình

father

n

/ˈfɑːðər/

bố, cha

grandfather

n

/ˈɡrændˌfɑːðər/

ông nội/ngoại

grandmother

n

/ˈɡrændˌmʌðər/

bà nội/ngoại

husband

n

/ˈhʌzbənd/

chồng

infant

n

/ˈɪnfənt/

trẻ sơ sinh

mother

n

/ˈmʌðər/

mẹ

nephew

n

/ˈnefju/

cháu trai

niece

n

/niːs/

cháu gái

parent

n

/ˈpeərənt/

bố/mẹ

sibling

n

/ˈsɪblɪŋ/

anh chị em ruột

sister

n

/ˈsɪstər/

chị/em gái

son

n

/sʌn/

con trai

teenager

n

/ˈtiːneɪdʒər/

thiếu niên

twin

n

/twɪn/

sinh đôi

uncle

n

/ˈʌŋkl/

chú, bác

widow

n

/ˈwɪdəʊ/

góa phụ

wife

n

/waɪf/

vợ

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family Vocabulary) hay nhất kèm ví dụ

1.2. Từ vựng chủ đề Cơ thể người (Human Body)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

ankle

n

/ˈæŋkl/

mắt cá chân

arm

n

/ɑːrm/

cánh tay

back

n

/bæk/

lưng

beard

n

/bɪərd/

râu

blood

n

/blʌd/

máu

bone

n

/bəʊn/

xương

brain

n

/breɪn/

não

chest

n

/tʃest/

ngực

chin

n

/tʃɪn/

cằm

ear

n

/ɪər/

tai

elbow

n

/ˈelbəʊ/

khuỷu tay

eye

n

/aɪ/

mắt

face

n

/feɪs/

khuôn mặt

finger

n

/ˈfɪŋɡər/

ngón tay

foot

n

/fʊt/

bàn chân

forehead

n

/ˈfɔːrhed/

trán

hair

n

/heər/

tóc

hand

n

/hænd/

bàn tay

head

n

/hed/

đầu

heart

n

/hɑːrt/

trái tim

hip

n

/hɪp/

hông

knee

n

/niː/

đầu gối

leg

n

/leɡ/

chân

lip

n

/lɪp/

môi

lung

n

/lʌŋ/

phổi

mouth

n

/maʊθ/

miệng

muscle

n

/ˈmʌsl/

neck

n

/nek/

cổ

nose

n

/nəʊz/

mũi

shoulder

n

/ˈʃəʊldər/

vai

skin

n

/skɪn/

da

stomach

n

/ˈstʌmək/

dạ dày

teeth

n

/tiːθ/

răng

throat

n

/θrəʊt/

họng

thumb

n

/θʌm/

ngón cái

toe

n

/təʊ/

ngón chân

tongue

n

/tʌŋ/

lưỡi

waist

n

/weɪst/

eo

wrist

n

/rɪst/

cổ tay

Xem thêm: Tổng hợp Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh thông dụng nhất

1.3. Từ vựng chủ đề Quần áo & Thời trang (Clothes & Fashion)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

belt

n

/belt/

thắt lưng

blouse

n

/blaʊz/

áo sơ mi nữ

boot

n

/buːt/

ủng

bracelet

n

/ˈbreɪslət/

vòng tay

button

n

/ˈbʌtn/

nút

cap

n

/kæp/

mũ lưỡi trai

coat

n

/kəʊt/

áo khoác dài

dress

n

/dres/

váy

earring

n

/ˈɪərɪŋ/

hoa tai

fashion

n

/ˈfæʃn/

thời trang

glove

n

/ɡlʌv/

găng tay

handbag

n

/ˈhændbæɡ/

túi xách

hat

n

/hæt/

jacket

n

/ˈdʒækɪt/

áo khoác ngắn

jeans

n

/dʒiːnz/

quần jean

jewelry

n

/ˈdʒuːəlri/

đồ trang sức

necklace

n

/ˈnekləs/

vòng cổ

pajamas

n

/pəˈdʒɑːməz/

đồ ngủ

pants

n

/pænts/

quần dài

pocket

n

/ˈpɑːkɪt/

túi

purse

n

/pɜːrs/

ring

n

/rɪŋ/

nhẫn

sandal

n

/ˈsændl/

dép xăng đan

scarf

n

/skɑːrf/

khăn quàng cổ

shirt

n

/ʃɜːrt/

áo sơ mi

shoe

n

/ʃuː/

giày

shorts

n

/ʃɔːrts/

quần đùi

skirt

n

/skɜːrt/

váy

sleeve

n

/sliːv/

tay áo

sock

n

/sɑːk/

tất

suit

n

/suːt/

bộ comple

sweater

n

/ˈswetər/

áo len

tie

n

/taɪ/

cà vạt

underwear

n

/ˈʌndərweər/

đồ lót

uniform

n

/ˈjuːnɪfɔːrm/

đồng phục

wallet

n

/ˈwɑːlɪt/

ví tiền

watch

n

/wɑːtʃ/

đồng hồ đeo tay

zipper

n

/ˈzɪpər/

khóa kéo

Xem thêm:  Từ vựng Tiếng Anh về quần áo - Gợi ý đáp án câu hỏi ứng dụng

1.4. Từ vựng Chủ đề Màu sắc (Colors)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

beige

n, adj

/beɪʒ/

màu be

black

n, adj

/blæk/

màu đen

blue

n, adj

/bluː/

màu xanh dương

brown

n, adj

/braʊn/

màu nâu

color

n

/ˈkʌlər/

màu sắc

colorful

adj

/ˈkʌlərfl/

nhiều màu sắc

cream

n, adj

/kriːm/

màu kem

dark

adj

/dɑːrk/

tối, sẫm màu

gold

n, adj

/ɡəʊld/

màu vàng kim

gray

n, adj

/ɡreɪ/

màu xám

green

n, adj

/ɡriːn/

màu xanh lá

ivory

n, adj

/ˈaɪvəri/

màu ngà

light

adj

/laɪt/

sáng, nhạt màu

navy

n, adj

/ˈneɪvi/

màu xanh đậm

orange

n, adj

/ˈɔːrɪndʒ/

màu cam

pink

n, adj

/pɪŋk/

màu hồng

purple

n, adj

/ˈpɜːrpl/

màu tím

red

n, adj

/red/

màu đỏ

shade

n

/ʃeɪd/

sắc thái màu

silver

n, adj

/ˈsɪlvər/

màu bạc

transparent

adj

/trænˈspærənt/

trong suốt

turquoise

n, adj

/ˈtɜːrkwɔɪz/

màu ngọc lam

white

n, adj

/waɪt/

màu trắng

yellow

n, adj

/ˈjeləʊ/

màu vàng

Xem thêm: Danh sách từ vựng về màu sắc trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

1.5. Từ vựng chủ đề Nhà cửa (House & Home)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

address

n

/əˈdres/

địa chỉ

apartment

n

/əˈpɑːrtmənt/

căn hộ

attic

n

/ˈætɪk/

gác mái

balcony

n

/ˈbælkəni/

ban công

bathroom

n

/ˈbæθruːm/

phòng tắm

bedroom

n

/ˈbedruːm/

phòng ngủ

building

n

/ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

carpet

n

/ˈkɑːrpɪt/

thảm

ceiling

n

/ˈsiːlɪŋ/

trần nhà

chair

n

/tʃeər/

ghế

closet

n

/ˈklɑːzɪt/

tủ quần áo

couch

n

/kaʊtʃ/

ghế sofa

curtain

n

/ˈkɜːrtn/

rèm cửa

desk

n

/desk/

bàn làm việc

dining room

n

/ˈdaɪnɪŋ ruːm/

phòng ăn

door

n

/dɔːr/

cửa ra vào

downstairs

n, adv

/ˌdaʊnˈsteərz/

tầng dưới

drawer

n

/drɔːr/

ngăn kéo

entrance

n

/ˈentrəns/

lối vào

fence

n

/fens/

hàng rào

floor

n

/flɔːr/

sàn nhà

furniture

n

/ˈfɜːrnɪtʃər/

đồ nội thất

garage

n

/ɡəˈrɑːʒ/

nhà để xe

garden

n

/ˈɡɑːrdn/

vườn

gate

n

/ɡeɪt/

cổng

hall

n

/hɔːl/

hành lang

home

n

/həʊm/

nhà

house

n

/haʊs/

nhà

kitchen

n

/ˈkɪtʃən/

nhà bếp

lamp

n

/læmp/

đèn

laundry

n

/ˈlɔːndri/

phòng giặt là

lawn

n

/lɔːn/

bãi cỏ

living room

n

/ˈlɪvɪŋ ruːm/

phòng khách

lock

n

/lɑːk/

khóa

mirror

n

/ˈmɪrər/

gương

neighborhood

n

/ˈneɪbərhʊd/

khu phố

pillow

n

/ˈpɪləʊ/

gối

roof

n

/ruːf/

mái nhà

room

n

/ruːm/

phòng

shelf

n

/ʃelf/

kệ

sofa

n

/ˈsəʊfə/

ghế sofa

stair

n

/steər/

cầu thang

table

n

/ˈteɪbl/

bàn

toilet

n

/ˈtɔɪlət/

nhà vệ sinh

upstairs

n, adv

/ˌʌpˈsteərz/

tầng trên

wall

n

/wɔːl/

tường

window

n

/ˈwɪndəʊ/

cửa sổ

yard

n

/jɑːrd/

sân

Xem thêm: Từ vựng về nhà cửa (Home and accommodation vocabulary) đầy đủ nhất

1.6. Từ vựng chủ đề Đồ dùng nhà bếp (Kitchen Items)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

blender

n

/ˈblendər/

máy xay sinh tố

bowl

n

/bəʊl/

bát

chopsticks

n

/ˈtʃɑːpstɪks/

đũa

cup

n

/kʌp/

cốc

dish

n

/dɪʃ/

đĩa

dishwasher

n

/ˈdɪʃwɑːʃər/

máy rửa bát

fork

n

/fɔːrk/

nĩa

freezer

n

/ˈfriːzər/

ngăn đá

fridge

n

/frɪdʒ/

tủ lạnh

frying pan

n

/ˈfraɪɪŋ pæn/

chảo rán

glass

n

/ɡlæs/

ly

jar

n

/dʒɑːr/

lọ

kettle

n

/ˈketl/

ấm đun nước

knife

n

/naɪf/

dao

microwave

n

/ˈmaɪkrəweɪv/

lò vi sóng

oven

n

/ˈʌvn/

lò nướng

plate

n

/pleɪt/

đĩa

pot

n

/pɑːt/

nồi

refrigerator

n

/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

tủ lạnh

sink

n

/sɪŋk/

bồn rửa

spatula

n

/ˈspætʃələ/

xẻng

spoon

n

/spuːn/

thìa

stove

n

/stəʊv/

bếp

teapot

n

/ˈtiːpɑːt/

ấm trà

toaster

n

/ˈtəʊstər/

lò nướng bánh mì

Xem thêm: Bộ từ vựng về Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh đầy đủ nhất

1.7. Từ vựng chủ đề Thức ăn & Đồ uống (Food & Drinks)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

apple

n

/ˈæpl/

táo

banana

n

/bəˈnænə/

chuối

beer

n

/bɪər/

bia

bread

n

/bred/

bánh mì

breakfast

n

/ˈbrekfəst/

bữa sáng

burger

n

/ˈbɜːrɡər/

bánh hamburger

butter

n

/ˈbʌtər/

cake

n

/keɪk/

bánh ngọt

candy

n

/ˈkændi/

kẹo

carrot

n

/ˈkærət/

cà rốt

cheese

n

/tʃiːz/

phô mai

chicken

n

/ˈtʃɪkɪn/

thịt gà

chocolate

n

/ˈtʃɑːklət/

sô cô la

coffee

n

/ˈkɑːfi/

cà phê

cookie

n

/ˈkʊki/

bánh quy

dessert

n

/dɪˈzɜːrt/

tráng miệng

dinner

n

/ˈdɪnər/

bữa tối

dish

n

/dɪʃ/

món ăn

egg

n

/eɡ/

trứng

fish

n

/fɪʃ/

flour

n

/ˈflaʊər/

bột mì

food

n

/fuːd/

thức ăn

fruit

n

/fruːt/

trái cây

grape

n

/ɡreɪp/

nho

hamburger

n

/ˈhæmbɜːrɡər/

bánh hamburger

ice cream

n

/ˌaɪs ˈkriːm/

kem

juice

n

/dʒuːs/

nước ép

lunch

n

/lʌntʃ/

bữa trưa

meat

n

/miːt/

thịt

milk

n

/mɪlk/

sữa

noodle

n

/ˈnuːdl/

oil

n

/ɔɪl/

dầu ăn

onion

n

/ˈʌnjən/

hành tây

orange

n

/ˈɔːrɪndʒ/

cam

pasta

n

/ˈpæstə/

mì Ý

pepper

n

/ˈpepər/

tiêu

pizza

n

/ˈpiːtsə/

bánh pizza

pork

n

/pɔːrk/

thịt lợn

potato

n

/pəˈteɪtəʊ/

khoai tây

restaurant

n

/ˈrestrɑːnt/

nhà hàng

rice

n

/raɪs/

gạo, cơm

salt

n

/sɔːlt/

muối

sandwich

n

/ˈsænwɪtʃ/

bánh sandwich

sauce

n

/sɔːs/

nước sốt

seafood

n

/ˈsiːfuːd/

hải sản

snack

n

/snæk/

đồ ăn nhẹ

soup

n

/suːp/

súp

sugar

n

/ˈʃʊɡər/

đường

tea

n

/tiː/

trà

tomato

n

/təˈmeɪtəʊ/

cà chua

vegetable

n

/ˈvedʒtəbl/

rau củ

water

n

/ˈwɔːtər/

nước

wine

n

/waɪn/

rượu vang

yogurt

n

/ˈjəʊɡərt/

sữa chua

Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng về đồ uống tiếng Anh thông dụng nhất

1.8. Từ vựng chủ đề Thời gian & Ngày tháng (Time & Date)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

afternoon

n

/ˌæftərˈnuːn/

buổi chiều

agenda

n

/əˈdʒendə/

lịch làm việc

April

n

/ˈeɪprəl/

tháng 4

August

n

/ˈɔːɡəst/

tháng 8

autumn

n

/ˈɔːtəm/

mùa thu

calendar

n

/ˈkælɪndər/

lịch

century

n

/ˈsentʃəri/

thế kỷ

date

n

/deɪt/

ngày tháng

day

n

/deɪ/

ngày

decade

n

/ˈdekeɪd/

thập kỷ

December

n

/dɪˈsembər/

tháng 12

evening

n

/ˈiːvnɪŋ/

buổi tối

February

n

/ˈfebrueri/

tháng 2

Friday

n

/ˈfraɪdeɪ/

thứ Sáu

hour

n

/ˈaʊər/

giờ

January

n

/ˈdʒænjueri/

tháng 1

July

n

/dʒuˈlaɪ/

tháng 7

June

n

/dʒuːn/

tháng 6

March

n

/mɑːrtʃ/

tháng 3

May

n

/meɪ/

tháng 5

midnight

n

/ˈmɪdnaɪt/

nửa đêm

minute

n

/ˈmɪnɪt/

phút

Monday

n

/ˈmʌndeɪ/

thứ Hai

month

n

/mʌnθ/

tháng

morning

n

/ˈmɔːrnɪŋ/

buổi sáng

night

n

/naɪt/

đêm

noon

n

/nuːn/

buổi trưa

November

n

/nəʊˈvembər/

tháng 11

October

n

/ɑːkˈtəʊbər/

tháng 10

Saturday

n

/ˈsætərdeɪ/

thứ Bảy

schedule

n

/ˈʃedʒuːl/

lịch trình

season

n

/ˈsiːzn/

mùa

second

n

/ˈsekənd/

giây

September

n

/sepˈtembər/

tháng 9

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

summer

n

/ˈsʌmər/

mùa hè

Sunday

n

/ˈsʌndeɪ/

Chủ nhật

Thursday

n

/ˈθɜːrzdeɪ/

thứ Năm

time

n

/taɪm/

thời gian

today

n, adv

/təˈdeɪ/

hôm nay

tomorrow

n, adv

/təˈmɑːrəʊ/

ngày mai

Tuesday

n

/ˈtuːzdeɪ/

thứ Ba

week

n

/wiːk/

tuần

Wednesday

n

/ˈwenzdeɪ/

thứ Tư

weekend

n

/ˌwiːkˈend/

cuối tuần

winter

n

/ˈwɪntər/

mùa đông

year

n

/jɪər/

năm

yesterday

n, adv

/ˈjestərdeɪ/

hôm qua

Xem thêm: List Từ vựng về thời gian trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

1.9. Từ vựng chủ đề Thời tiết (Weather)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

breeze

n

/briːz/

gió nhẹ

cloud

n

/klaʊd/

mây

cloudy

adj

/ˈklaʊdi/

nhiều mây

cold

adj

/kəʊld/

lạnh

cool

adj

/kuːl/

mát mẻ

dry

adj

/draɪ/

khô

fog

n

/fɑːɡ/

sương mù

foggy

adj

/ˈfɑːɡi/

có sương mù

forecast

n

/ˈfɔːrkɑːst/

dự báo

freeze

v

/friːz/

đóng băng

frost

n

/frɔːst/

sương giá

hail

n

/heɪl/

mưa đá

heat

n

/hiːt/

sức nóng

hot

adj

/hɑːt/

nóng

humid

adj

/ˈhjuːmɪd/

ẩm ướt

humidity

n

/hjuːˈmɪdəti/

độ ẩm

hurricane

n

/ˈhʌrɪkən/

bão

lightning

n

/ˈlaɪtnɪŋ/

sét

rain

n

/reɪn/

mưa

rainy

adj

/ˈreɪni/

mưa

shower

n

/ˈʃaʊər/

mưa rào

snow

n

/snəʊ/

tuyết

snowfall

n

/ˈsnəʊfɔːl/

lượng tuyết rơi

storm

n

/stɔːrm/

bão

sunny

adj

/ˈsʌni/

nắng

temperature

n

/ˈtemprətʃər/

nhiệt độ

thunder

n

/ˈθʌndər/

sấm

thunderstorm

n

/ˈθʌndərstɔːrm/

bão sấm sét

typhoon

n

/taɪˈfuːn/

bão nhiệt đới

warm

adj

/wɔːrm/

ấm

weather

n

/ˈweðər/

thời tiết

wind

n

/wɪnd/

gió

windy

adj

/ˈwɪndi/

nhiều gió

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề Weather (thời tiết) thông dụng nhất trong tiếng Anh

1.10. Từ vựng chủ đề Du lịch & Giao thông (Travel & Transportation)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

abroad

adv

/əˈbrɔːd/

nước ngoài

accident

n

/ˈæksɪdənt/

tai nạn

airplane

n

/ˈeərpleɪn/

máy bay

airport

n

/ˈeərpɔːrt/

sân bay

arrival

n

/əˈraɪvl/

sự đến

bicycle

n

/ˈbaɪsɪkl/

xe đạp

boat

n

/bəʊt/

thuyền

bridge

n

/brɪdʒ/

cầu

bus

n

/bʌs/

xe buýt

cab

n

/kæb/

taxi

car

n

/kɑːr/

xe hơi

departure

n

/dɪˈpɑːrtʃər/

sự khởi hành

destination

n

/ˌdestɪˈneɪʃn/

điểm đến

direction

n

/dəˈrekʃn/

hướng

distance

n

/ˈdɪstəns/

khoảng cách

flight

n

/flaɪt/

chuyến bay

harbor

n

/ˈhɑːrbər/

bến cảng

helicopter

n

/ˈhelɪkɑːptər/

trực thăng

highway

n

/ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc

hotel

n

/həʊˈtel/

khách sạn

journey

n

/ˈdʒɜːrni/

hành trình

map

n

/mæp/

bản đồ

motorcycle

n

/ˈməʊtərsaɪkl/

xe máy

parking

n

/ˈpɑːrkɪŋ/

bãi đỗ xe

passenger

n

/ˈpæsɪndʒər/

hành khách

passport

n

/ˈpæspɔːrt/

hộ chiếu

plane

n

/pleɪn/

máy bay

railway

n

/ˈreɪlweɪ/

đường sắt

road

n

/rəʊd/

đường

route

n

/ruːt/

lộ trình

ship

n

/ʃɪp/

tàu thủy

sightseeing

n

/ˈsaɪtsiːɪŋ/

tham quan

station

n

/ˈsteɪʃn/

nhà ga

taxi

n

/ˈtæksi/

taxi

ticket

n

/ˈtɪkɪt/

tour

n

/tʊər/

chuyến du lịch

tourism

n

/ˈtʊərɪzəm/

du lịch

tourist

n

/ˈtʊərɪst/

du khách

traffic

n

/ˈtræfɪk/

giao thông

train

n

/treɪn/

tàu hỏa

travel

v, n

/ˈtrævl/

du lịch

trip

n

/trɪp/

chuyến đi

vacation

n

/veɪˈkeɪʃn/

kỳ nghỉ

vehicle

n

/ˈviːəkl/

phương tiện giao thông

visa

n

/ˈviːzə/

thị thực

Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Travel IELTS Speaking đầy đủ nhất

1.11. Từ vựng chủ đề Công việc & Nghề nghiệp (Jobs & Professions)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

accountant

n

/əˈkaʊntənt/

kế toán viên

actor

n

/ˈæktər/

diễn viên nam

actress

n

/ˈæktrəs/

diễn viên nữ

architect

n

/ˈɑːrkɪtekt/

kiến trúc sư

artist

n

/ˈɑːrtɪst/

nghệ sĩ

assistant

n

/əˈsɪstənt/

trợ lý

attorney

n

/əˈtɜːrni/

luật sư

banker

n

/ˈbæŋkər/

nhân viên ngân hàng

boss

n

/bɔːs/

sếp

businessman

n

/ˈbɪznəsmæn/

doanh nhân

businesswoman

n

/ˈbɪznəsˌwʊmən/

nữ doanh nhân

butcher

n

/ˈbʊtʃər/

người bán thịt

career

n

/kəˈrɪər/

sự nghiệp

chef

n

/ʃef/

đầu bếp

chemist

n

/ˈkemɪst/

nhà hóa học

clerk

n

/klɜːrk/

nhân viên văn phòng

colleague

n

/ˈkɑːliːɡ/

đồng nghiệp

company

n

/ˈkʌmpəni/

công ty

consultant

n

/kənˈsʌltənt/

chuyên gia tư vấn

cook

n

/kʊk/

đầu bếp

dentist

n

/ˈdentɪst/

nha sĩ

designer

n

/dɪˈzaɪnər/

nhà thiết kế

doctor

n

/ˈdɑːktər/

bác sĩ

driver

n

/ˈdraɪvər/

tài xế

electrician

n

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

thợ điện

employee

n

/ɪmˈplɔɪiː/

nhân viên

employer

n

/ɪmˈplɔɪər/

chủ lao động

engineer

n

/ˌendʒɪˈnɪər/

kỹ sư

farmer

n

/ˈfɑːrmər/

nông dân

firefighter

n

/ˈfaɪərˌfaɪtər/

lính cứu hỏa

fisherman

n

/ˈfɪʃərmən/

ngư dân

hairdresser

n

/ˈheərˌdresər/

thợ làm tóc

job

n

/dʒɑːb/

công việc

journalist

n

/ˈdʒɜːrnəlɪst/

nhà báo

judge

n

/dʒʌdʒ/

thẩm phán

lawyer

n

/ˈlɔːjər/

luật sư

manager

n

/ˈmænɪdʒər/

quản lý

mechanic

n

/məˈkænɪk/

thợ máy

musician

n

/mjuːˈzɪʃn/

nhạc sĩ

nurse

n

/nɜːrs/

y tá

occupation

n

/ˌɑːkjuˈpeɪʃn/

nghề nghiệp

office

n

/ˈɔːfɪs/

văn phòng

officer

n

/ˈɔːfɪsər/

sĩ quan

painter

n

/ˈpeɪntər/

họa sĩ

pharmacist

n

/ˈfɑːrməsɪst/

dược sĩ

photographer

n

/fəˈtɑːɡrəfər/

nhiếp ảnh gia

pilot

n

/ˈpaɪlət/

phi công

plumber

n

/ˈplʌmər/

thợ sửa ống nước

police

n

/pəˈliːs/

cảnh sát

politician

n

/ˌpɑːləˈtɪʃn/

chính trị gia

postman

n

/ˈpəʊstmən/

người đưa thư

profession

n

/prəˈfeʃn/

nghề nghiệp

programmer

n

/ˈprəʊɡræmər/

lập trình viên

receptionist

n

/rɪˈsepʃənɪst/

lễ tân

reporter

n

/rɪˈpɔːrtər/

phóng viên

researcher

n

/ˈriːsɜːrtʃər/

nhà nghiên cứu

sailor

n

/ˈseɪlər/

thủy thủ

salesperson

n

/ˈseɪlzˌpɜːrsn/

nhân viên bán hàng

scientist

n

/ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học

secretary

n

/ˈsekrətri/

thư ký

singer

n

/ˈsɪŋər/

ca sĩ

soldier

n

/ˈsəʊldʒər/

quân nhân

staff

n

/stæf/

nhân viên

teacher

n

/ˈtiːtʃər/

giáo viên

technician

n

/tekˈnɪʃn/

kỹ thuật viên

translator

n

/trænzˈleɪtər/

phiên dịch viên

veterinarian

n

/ˌvetərɪˈneəriən/

bác sĩ thú y

waiter

n

/ˈweɪtər/

bồi bàn nam

waitress

n

/ˈweɪtrəs/

bồi bàn nữ

worker

n

/ˈwɜːrkər/

công nhân

writer

n

/ˈraɪtər/

nhà văn

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp bạn cần ghi nhớ

1.12. Từ vựng chủ đề Giáo dục (Education)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

academy

n

/əˈkædəmi/

học viện

assignment

n

/əˈsaɪnmənt/

bài tập

blackboard

n

/ˈblækbɔːrd/

bảng đen

book

n

/bʊk/

sách

class

n

/klæs/

lớp học

classroom

n

/ˈklæsruːm/

phòng học

college

n

/ˈkɑːlɪdʒ/

cao đẳng

course

n

/kɔːrs/

khóa học

degree

n

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

desk

n

/desk/

bàn học

dictionary

n

/ˈdɪkʃəneri/

từ điển

diploma

n

/dɪˈpləʊmə/

bằng tốt nghiệp

education

n

/ˌedʒuˈkeɪʃn/

giáo dục

exam

n

/ɪɡˈzæm/

kỳ thi

exercise

n

/ˈeksərsaɪz/

bài tập

experiment

n

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

faculty

n

/ˈfækəlti/

khoa

geography

n

/dʒiˈɑːɡrəfi/

địa lý

grade

n

/ɡreɪd/

điểm số

graduate

n, v

/ˈɡrædʒuət/

tốt nghiệp

grammar

n

/ˈɡræmər/

ngữ pháp

headmaster

n

/ˌhedˈmæstər/

hiệu trưởng nam

headmistress

n

/ˌhedˈmɪstrəs/

hiệu trưởng nữ

history

n

/ˈhɪstri/

lịch sử

homework

n

/ˈhəʊmwɜːrk/

bài tập về nhà

instruction

n

/ɪnˈstrʌkʃn/

hướng dẫn

knowledge

n

/ˈnɑːlɪdʒ/

kiến thức

laboratory

n

/ˈlæbrətɔːri/

phòng thí nghiệm

language

n

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ

lecture

n

/ˈlektʃər/

bài giảng

lesson

n

/ˈlesn/

bài học

library

n

/ˈlaɪbrəri/

thư viện

mathematics

n

/ˌmæθəˈmætɪks/

toán học

notebook

n

/ˈnəʊtbʊk/

vở ghi

pen

n

/pen/

bút

pencil

n

/ˈpensl/

bút chì

principal

n

/ˈprɪnsəpl/

hiệu trưởng

professor

n

/prəˈfesər/

giáo sư

pupil

n

/ˈpjuːpl/

học sinh

quiz

n

/kwɪz/

bài kiểm tra

report

n

/rɪˈpɔːrt/

báo cáo

research

n

/ˈriːsɜːrtʃ/

nghiên cứu

school

n

/skuːl/

trường học

science

n

/ˈsaɪəns/

khoa học

semester

n

/sɪˈmestər/

học kỳ

student

n

/ˈstuːdnt/

sinh viên

study

v, n

/ˈstʌdi/

học tập

subject

n

/ˈsʌbdʒekt/

môn học

teacher

n

/ˈtiːtʃər/

giáo viên

term

n

/tɜːrm/

học kỳ

test

n

/test/

bài kiểm tra

textbook

n

/ˈtekstbʊk/

sách giáo khoa

tutor

n

/ˈtuːtər/

gia sư

university

n

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

đại học

vocabulary

n

/vəˈkæbjələri/

từ vựng

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Education (Giáo Dục): Ý nghĩa và Ví dụ chi tiết

1.13. Từ vựng chủ đề: Mua sắm & Tiền bạc (Shopping & Money)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

account

n

/əˈkaʊnt/

tài khoản

advertisement

n

/ədˈvɜːrtɪsmənt/

quảng cáo

afford

v

/əˈfɔːrd/

có đủ khả năng chi trả

ATM

n

/ˌeɪ tiː ˈem/

máy rút tiền tự động

bank

n

/bæŋk/

ngân hàng

bargain

n

/ˈbɑːrɡən/

món hời

bill

n

/bɪl/

hóa đơn

brand

n

/brænd/

nhãn hiệu

budget

n

/ˈbʌdʒɪt/

ngân sách

buy

v

/baɪ/

mua

cash

n

/kæʃ/

tiền mặt

cent

n

/sent/

xu

change

n

/tʃeɪndʒ/

tiền thối lại

cheap

adj

/tʃiːp/

rẻ

check

n

/tʃek/

séc

coin

n

/kɔɪn/

tiền xu

consumer

n

/kənˈsuːmər/

người tiêu dùng

cost

n

/kɔːst/

giá cả

credit card

n

/ˈkredɪt kɑːrd/

thẻ tín dụng

currency

n

/ˈkɜːrənsi/

tiền tệ

customer

n

/ˈkʌstəmər/

khách hàng

debit card

n

/ˈdebɪt kɑːrd/

thẻ ghi nợ

debt

n

/det/

nợ

deposit

n

/dɪˈpɑːzɪt/

tiền gửi

discount

n

/ˈdɪskaʊnt/

giảm giá

dollar

n

/ˈdɑːlər/

đô la

euro

n

/ˈjʊərəʊ/

đồng euro

exchange

n

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

hối đoái

expensive

adj

/ɪkˈspensɪv/

đắt

fee

n

/fiː/

phí

goods

n

/ɡʊdz/

hàng hóa

loan

n

/ləʊn/

khoản vay

mall

n

/mɔːl/

trung tâm mua sắm

market

n

/ˈmɑːrkɪt/

chợ

money

n

/ˈmʌni/

tiền

note

n

/nəʊt/

tiền giấy

pay

v

/peɪ/

trả tiền

payment

n

/ˈpeɪmənt/

sự thanh toán

price

n

/praɪs/

giá cả

product

n

/ˈprɑːdʌkt/

sản phẩm

purchase

n, v

/ˈpɜːrtʃəs/

mua

receipt

n

/rɪˈsiːt/

hóa đơn

refund

n

/ˈriːfʌnd/

hoàn tiền

rent

n, v

/rent/

tiền thuê

sale

n

/seɪl/

bán hàng

save

v

/seɪv/

tiết kiệm

sell

v

/sel/

bán

shop

n

/ʃɑːp/

cửa hàng

shopper

n

/ˈʃɑːpər/

người mua sắm

shopping

n

/ˈʃɑːpɪŋ/

mua sắm

spend

v

/spend/

chi tiêu

store

n

/stɔːr/

cửa hàng

supermarket

n

/ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/

siêu thị

tax

n

/tæks/

thuế

wallet

n

/ˈwɑːlɪt/

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chủ đề SHOPPING hay gặp nhất kèm ví dụ cụ thể

1.14. Từ vựng chủ đề Công nghệ & Internet (Technology & Internet)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

ứng dụng

battery

n

/ˈbætəri/

pin

blog

n

/blɑːɡ/

blog

bluetooth

n

/ˈbluːtuːθ/

bluetooth

browser

n

/ˈbraʊzər/

trình duyệt

button

n

/ˈbʌtn/

nút bấm

cable

n

/ˈkeɪbl/

dây cáp

camera

n

/ˈkæmərə/

máy ảnh

click

v

/klɪk/

nhấp chuột

computer

n

/kəmˈpjuːtər/

máy tính

connect

v

/kəˈnekt/

kết nối

cursor

n

/ˈkɜːrsər/

con trỏ

data

n

/ˈdeɪtə/

dữ liệu

delete

v

/dɪˈliːt/

xóa

desktop

n

/ˈdesktɑːp/

máy tính để bàn

device

n

/dɪˈvaɪs/

thiết bị

digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

kỹ thuật số

document

n

/ˈdɑːkjumənt/

tài liệu

download

v

/ˌdaʊnˈləʊd/

tải xuống

email

n

/ˈiːmeɪl/

thư điện tử

file

n

/faɪl/

tập tin

folder

n

/ˈfəʊldər/

thư mục

hardware

n

/ˈhɑːrdweər/

phần cứng

headphone

n

/ˈhedfəʊn/

tai nghe

icon

n

/ˈaɪkɑːn/

biểu tượng

internet

n

/ˈɪntərnet/

internet

keyboard

n

/ˈkiːbɔːrd/

bàn phím

laptop

n

/ˈlæptɑːp/

máy tính xách tay

link

n

/lɪŋk/

liên kết

login

n

/ˈlɑːɡɪn/

đăng nhập

memory

n

/ˈmeməri/

bộ nhớ

message

n

/ˈmesɪdʒ/

tin nhắn

mobile

n, adj

/ˈməʊbaɪl/

di động

monitor

n

/ˈmɑːnɪtər/

màn hình

mouse

n

/maʊs/

chuột máy tính

network

n

/ˈnetwɜːrk/

mạng

offline

adj

/ˌɑːfˈlaɪn/

ngoại tuyến

online

adj

/ˈɑːnlaɪn/

trực tuyến

password

n

/ˈpæswɜːrd/

mật khẩu

phone

n

/fəʊn/

điện thoại

printer

n

/ˈprɪntər/

máy in

program

n

/ˈprəʊɡræm/

chương trình

screen

n

/skriːn/

màn hình

search

v

/sɜːrtʃ/

tìm kiếm

selfie

n

/ˈselfi/

ảnh tự sướng

server

n

/ˈsɜːrvər/

máy chủ

smartphone

n

/ˈsmɑːrtfəʊn/

điện thoại thông minh

Xem thêm: IELTS Vocabulary: 70+ từ vựng chủ đề Công Nghệ (Technology) và bài mẫu

1.15. Từ vựng chủ đề Khoa học & Kỹ thuật (Science & Engineering)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

acid

n

/ˈæsɪd/

axit

algorithm

n

/ˈælɡərɪðəm/

thuật toán

analysis

n

/əˈnæləsɪs/

phân tích

angle

n

/ˈæŋɡl/

góc

atom

n

/ˈætəm/

nguyên tử

bacteria

n

/bækˈtɪəriə/

vi khuẩn

biology

n

/baɪˈɑːlədʒi/

sinh học

calculation

n

/ˌkælkjuˈleɪʃn/

tính toán

carbon

n

/ˈkɑːrbən/

carbon

cell

n

/sel/

tế bào

chemical

n, adj

/ˈkemɪkl/

hóa chất

chemistry

n

/ˈkemɪstri/

hóa học

circuit

n

/ˈsɜːrkɪt/

mạch điện

compound

n

/ˈkɑːmpaʊnd/

hợp chất

concentration

n

/ˌkɑːnsənˈtreɪʃn/

nồng độ

data

n

/ˈdeɪtə/

dữ liệu

discovery

n

/dɪˈskʌvəri/

sự khám phá

electricity

n

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

điện

element

n

/ˈelɪmənt/

nguyên tố

energy

n

/ˈenədʒi/

năng lượng

engineer

n

/ˌendʒɪˈnɪər/

kỹ sư

equation

n

/ɪˈkweɪʒn/

phương trình

evolution

n

/ˌiːvəˈluːʃn/

sự tiến hóa

experiment

n

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

force

n

/fɔːrs/

lực

formula

n

/ˈfɔːrmjələ/

công thức

function

n

/ˈfʌŋkʃn/

hàm số

gene

n

/dʒiːn/

gen

genetics

n

/dʒəˈnetɪks/

di truyền học

geometry

n

/dʒiˈɑːmətri/

hình học

gravity

n

/ˈɡrævəti/

trọng lực

hypothesis

n

/haɪˈpɑːθəsɪs/

giả thuyết

laboratory

n

/ˈlæbrətɔːri/

phòng thí nghiệm

laser

n

/ˈleɪzər/

tia laser

machine

n

/məˈʃiːn/

máy móc

mass

n

/mæs/

khối lượng

mathematics

n

/ˌmæθəˈmætɪks/

toán học

matter

n

/ˈmætər/

vật chất

measurement

n

/ˈmeʒərmənt/

đo lường

mechanics

n

/məˈkænɪks/

cơ học

method

n

/ˈmeθəd/

phương pháp

molecule

n

/ˈmɑːlɪkjuːl/

phân tử

nuclear

adj

/ˈnuːkliər/

hạt nhân

oxygen

n

/ˈɑːksɪdʒən/

oxy

particle

n

/ˈpɑːrtɪkl/

hạt

physics

n

/ˈfɪzɪks/

vật lý học

pressure

n

/ˈpreʃər/

áp suất

quantum

adj

/ˈkwɑːntəm/

lượng tử

radiation

n

/ˌreɪdiˈeɪʃn/

bức xạ

reaction

n

/riˈækʃn/

phản ứng

research

n

/ˈriːsɜːrtʃ/

nghiên cứu

robot

n

/ˈrəʊbɑːt/

robot

science

n

/ˈsaɪəns/

khoa học

scientist

n

/ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học

solution

n

/səˈluːʃn/

dung dịch

statistics

n

/stəˈtɪstɪks/

thống kê

technology

n

/tekˈnɑːlədʒi/

công nghệ

theory

n

/ˈθɪəri/

lý thuyết

volume

n

/ˈvɑːljuːm/

thể tích

Xem thêm: Bỏ túi 100+ từ vựng về Khoa học (Science) chọn lọc nhất

1.16. Từ vựng chủ đề Địa điểm và phương hướng

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Address

n

/əˈdres/

Địa chỉ

Beach

n

/biːtʃ/

Bãi biển

Bridge

n

/brɪdʒ/

Cầu

Building

n

/ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà

Castle

n

/ˈkɑːsl/

Lâu đài

Church

n

/tʃɜːrtʃ/

Nhà thờ

City

n

/ˈsɪti/

Thành phố

Continent

n

/ˈkɒntɪnənt/

Lục địa

Country

n

/ˈkʌntri/

Quốc gia

Desert

n

/ˈdezərt/

Sa mạc

Direction

n

/dəˈrekʃn/

Phương hướng

Downtown

n

/ˈdaʊntaʊn/

Trung tâm thành phố

East

n/adj

/iːst/

Phía đông

Factory

n

/ˈfæktri/

Nhà máy

Farm

n

/fɑːrm/

Trang trại

Forest

n

/ˈfɒrɪst/

Rừng

Hill

n

/hɪl/

Đồi

Hospital

n

/ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện

Hotel

n

/hoʊˈtel/

Khách sạn

Island

n

/ˈaɪlənd/

Đảo

Lake

n

/leɪk/

Hồ

Library

n

/ˈlaɪbrəri/

Thư viện

Mall

n

/mɔːl/

Trung tâm mua sắm

Map

n

/mæp/

Bản đồ

Market

n

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

Mountain

n

/ˈmaʊntən/

Núi

Museum

n

/mjuˈziːəm/

Bảo tàng

Neighborhood

n

/ˈneɪbərhʊd/

Khu dân cư

North

n/adj

/nɔːrθ/

Phía bắc

Ocean

n

/ˈoʊʃn/

Đại dương

Office

n

/ˈɒfɪs/

Văn phòng

Park

n

/pɑːrk/

Công viên

Place

n

/pleɪs/

Địa điểm

Restaurant

n

/ˈrestrɒnt/

Nhà hàng

River

n

/ˈrɪvər/

Sông

School

n

/skuːl/

Trường học

Sea

n

/siː/

Biển

Shop

n

/ʃɒp/

Cửa hàng

South

n/adj

/saʊθ/

Phía nam

Station

n

/ˈsteɪʃn/

Ga, trạm

Street

n

/striːt/

Đường phố

Supermarket

n

/ˈsuːpərmɑːrkɪt/

Siêu thị

Tower

n

/ˈtaʊər/

Tháp

Town

n

/taʊn/

Thị trấn

University

n

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

Đại học

Village

n

/ˈvɪlɪdʒ/

Làng

West

n/adj

/west/

Phía tây

Zoo

n

/zuː/

Sở thú

Xem thêm: Trọn bộ 150+ từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn thông dụng nhất

1.17. Từ vựng chủ đề Giao tiếp & Ngôn ngữ (Communication & Language)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

accent

n

/ˈæksent/

giọng

address

n, v

/əˈdres/

địa chỉ

adjective

n

/ˈædʒɪktɪv/

tính từ

adverb

n

/ˈædvɜːrb/

trạng từ

alphabet

n

/ˈælfəbet/

bảng chữ cái

answer

n, v

/ˈænsər/

trả lời

apologize

v

/əˈpɑːlədʒaɪz/

xin lỗi

ask

v

/æsk/

hỏi

call

v

/kɔːl/

gọi

chat

v, n

/tʃæt/

trò chuyện

communicate

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

giao tiếp

communication

n

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

sự giao tiếp

contact

n, v

/ˈkɑːntækt/

liên lạc

conversation

n

/ˌkɑːnvərˈseɪʃn/

cuộc trò chuyện

dialogue

n

/ˈdaɪəlɔːɡ/

đối thoại

dictionary

n

/ˈdɪkʃəneri/

từ điển

discuss

v

/dɪˈskʌs/

thảo luận

discussion

n

/dɪˈskʌʃn/

cuộc thảo luận

explain

v

/ɪkˈspleɪn/

giải thích

express

v

/ɪkˈspres/

biểu đạt

fluent

adj

/ˈfluːənt/

lưu loát

grammar

n

/ˈɡræmər/

ngữ pháp

greet

v

/ɡriːt/

chào hỏi

greeting

n

/ˈɡriːtɪŋ/

lời chào

guide

n

/ɡaɪd/

hướng dẫn

handwriting

n

/ˈhændˌraɪtɪŋ/

chữ viết tay

idiom

n

/ˈɪdiəm/

thành ngữ

inform

v

/ɪnˈfɔːrm/

thông báo

information

n

/ˌɪnfərˈmeɪʃn/

thông tin

instruction

n

/ɪnˈstrʌkʃn/

hướng dẫn

interpret

v

/ɪnˈtɜːrprət/

phiên dịch

introduction

n

/ˌɪntrəˈdʌkʃn/

sự giới thiệu

language

n

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ

learn

v

/lɜːrn/

học

letter

n

/ˈletər/

chữ cái, thư

listen

v

/ˈlɪsn/

nghe

meaning

n

/ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa

meeting

n

/ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp

message

n

/ˈmesɪdʒ/

tin nhắn

native

adj

/ˈneɪtɪv/

bản xứ

noun

n

/naʊn/

danh từ

paragraph

n

/ˈpærəɡræf/

đoạn văn

phrase

n

/freɪz/

cụm từ

pronunciation

n

/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

cách phát âm

question

n

/ˈkwestʃən/

câu hỏi

read

v

/riːd/

đọc

reply

n, v

/rɪˈplaɪ/

trả lời

request

n, v

/rɪˈkwest/

yêu cầu

respond

v

/rɪˈspɑːnd/

đáp lại

say

v

/seɪ/

nói

sentence

n

/ˈsentəns/

câu

sign language

n

/ˈsaɪn ˌlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ ký hiệu

slang

n

/slæŋ/

tiếng lóng

speak

v

/spiːk/

nói

speech

n

/spiːtʃ/

bài phát biểu

spell

v

/spel/

đánh vần

talk

v, n

/tɔːk/

nói chuyện

tell

v

/tel/

kể

text

n

/tekst/

văn bản

thank

v

/θæŋk/

cảm ơn

translate

v

/trænzˈleɪt/

dịch

translation

n

/trænzˈleɪʃn/

bản dịch

understand

v

/ˌʌndərˈstænd/

hiểu

verb

n

/vɜːrb/

động từ

vocabulary

n

/vəˈkæbjələri/

từ vựng

word

n

/wɜːrd/

từ

write

v

/raɪt/

viết

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề ngôn ngữ (topic language)

1.18. Từ vựng chủ đề Phương tiện truyền thông (Media)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

advertisement

n

/ədˈvɜːrtɪsmənt/

quảng cáo

article

n

/ˈɑːrtɪkl/

bài báo

blog

n

/blɑːɡ/

blog

broadcast

n, v

/ˈbrɔːdkæst/

phát sóng

channel

n

/ˈtʃænl/

kênh

column

n

/ˈkɑːləm/

cột báo

commercial

n

/kəˈmɜːrʃl/

quảng cáo

documentary

n

/ˌdɑːkjuˈmentri/

phim tài liệu

editor

n

/ˈedɪtər/

biên tập viên

headline

n

/ˈhedlaɪn/

tiêu đề

interview

n, v

/ˈɪntərvjuː/

phỏng vấn

journalist

n

/ˈdʒɜːrnəlɪst/

nhà báo

magazine

n

/ˈmæɡəziːn/

tạp chí

media

n

/ˈmiːdiə/

phương tiện truyền thông

news

n

/nuːz/

tin tức

newspaper

n

/ˈnuːzpeɪpər/

báo

podcast

n

/ˈpɑːdkæst/

podcast

press

n

/pres/

báo chí

program

n

/ˈprəʊɡræm/

chương trình

publish

v

/ˈpʌblɪʃ/

xuất bản

radio

n

/ˈreɪdiəʊ/

đài phát thanh

reporter

n

/rɪˈpɔːrtər/

phóng viên

series

n

/ˈsɪəriːz/

loạt phim/chương trình

show

n

/ʃəʊ/

chương trình

social media

n

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

mạng xã hội

television

n

/ˈtelɪvɪʒn/

ti vi

trending

adj

/ˈtrendɪŋ/

đang thịnh hành

viewer

n

/ˈvjuːər/

người xem

Xem thêm: IELTS Vocabulary: Từ vựng IELTS chủ đề Media (Truyền thông)

1.19. Từ vựng chủ đề Pháp luật & Chính trị (Law & Politics)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

agreement

n

/əˈɡriːmənt/

thỏa thuận

amendment

n

/əˈmendmənt/

sửa đổi

attorney

n

/əˈtɜːrni/

luật sư

citizen

n

/ˈsɪtɪzn/

công dân

constitution

n

/ˌkɑːnstɪˈtuːʃn/

hiến pháp

court

n

/kɔːrt/

tòa án

crime

n

/kraɪm/

tội phạm

democracy

n

/dɪˈmɑːkrəsi/

dân chủ

election

n

/ɪˈlekʃn/

bầu cử

evidence

n

/ˈevɪdəns/

bằng chứng

freedom

n

/ˈfriːdəm/

tự do

government

n

/ˈɡʌvərnmənt/

chính phủ

guilty

adj

/ˈɡɪlti/

có tội

illegal

adj

/ɪˈliːɡl/

bất hợp pháp

innocent

adj

/ˈɪnəsnt/

vô tội

judge

n

/dʒʌdʒ/

thẩm phán

justice

n

/ˈdʒʌstɪs/

công lý

law

n

/lɔː/

luật pháp

lawyer

n

/ˈlɔːjər/

luật sư

legal

adj

/ˈliːɡl/

hợp pháp

legislation

n

/ˌledʒɪˈsleɪʃn/

luật

mayor

n

/ˈmeɪər/

thị trưởng

ministry

n

/ˈmɪnɪstri/

bộ

parliament

n

/ˈpɑːrləmənt/

nghị viện

party

n

/ˈpɑːrti/

đảng

policy

n

/ˈpɑːləsi/

chính sách

politician

n

/ˌpɑːləˈtɪʃn/

chính trị gia

president

n

/ˈprezɪdənt/

tổng thống

prime minister

n

/ˌpraɪm ˈmɪnɪstər/

thủ tướng

regulation

n

/ˌreɡjuˈleɪʃn/

quy định

right

n

/raɪt/

quyền

rule

n

/ruːl/

quy tắc

senate

n

/ˈsenət/

thượng viện

verdict

n

/ˈvɜːrdɪkt/

phán quyết

vote

n, v

/vəʊt/

bỏ phiếu

Xem thêm: Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tội phạm thông dụng

1.20. Từ vựng chủ đề Tôn giáo & Tín ngưỡng (Religion & Beliefs)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

angel

n

/ˈeɪndʒəl/

thiên thần

belief

n

/bɪˈliːf/

niềm tin

bible

n

/ˈbaɪbl/

kinh thánh

bless

v

/bles/

ban phước

buddhism

n

/ˈbʊdɪzəm/

đạo Phật

buddhist

n

/ˈbʊdɪst/

Phật tử

ceremony

n

/ˈserəməʊni/

nghi lễ

christianity

n

/ˌkrɪstiˈænəti/

đạo Thiên Chúa

church

n

/tʃɜːrtʃ/

nhà thờ

creation

n

/kriˈeɪʃn/

sự sáng tạo

faith

n

/feɪθ/

đức tin

god

n

/ɡɑːd/

chúa, thần

heaven

n

/ˈhevn/

thiên đường

hell

n

/hel/

địa ngục

hinduism

n

/ˈhɪnduːɪzəm/

đạo Hindu

holy

adj

/ˈhəʊli/

thiêng liêng

islam

n

/ˈɪzlɑːm/

đạo Hồi

miracle

n

/ˈmɪrəkl/

phép màu

monk

n

/mʌŋk/

nhà sư

mosque

n

/mɑːsk/

nhà thờ Hồi giáo

pray

v

/preɪ/

cầu nguyện

prayer

n

/preər/

lời cầu nguyện

priest

n

/priːst/

linh mục

prophet

n

/ˈprɑːfɪt/

nhà tiên tri

religion

n

/rɪˈlɪdʒən/

tôn giáo

religious

adj

/rɪˈlɪdʒəs/

thuộc về tôn giáo

ritual

n

/ˈrɪtʃuəl/

nghi thức

sacred

adj

/ˈseɪkrɪd/

thiêng liêng

saint

n

/seɪnt/

thánh

soul

n

/səʊl/

linh hồn

spirit

n

/ˈspɪrɪt/

linh hồn, tinh thần

temple

n

/ˈtempl/

chùa, đền

worship

n, v

/ˈwɜːrʃɪp/

thờ phụng

1.21. Từ vựng chủ đề Nghệ thuật & Văn hóa (Art & Culture)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

architecture

n

/ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc

art

n

/ɑːrt/

nghệ thuật

artist

n

/ˈɑːrtɪst/

nghệ sĩ

audience

n

/ˈɔːdiəns/

khán giả

ballet

n

/ˈbæleɪ/

ba lê

brush

n

/brʌʃ/

bút lông

canvas

n

/ˈkænvəs/

vải canvas

carving

n

/ˈkɑːrvɪŋ/

điêu khắc

clay

n

/kleɪ/

đất sét

collection

n

/kəˈlekʃn/

bộ sưu tập

craft

n

/kræft/

thủ công

creativity

n

/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

sự sáng tạo

culture

n

/ˈkʌltʃər/

văn hóa

dance

n, v

/dæns/

khiêu vũ

design

n, v

/dɪˈzaɪn/

thiết kế

drawing

n

/ˈdrɔːɪŋ/

bức vẽ

exhibition

n

/ˌeksɪˈbɪʃn/

triển lãm

festival

n

/ˈfestɪvl/

lễ hội

gallery

n

/ˈɡæləri/

phòng trưng bày

heritage

n

/ˈherɪtɪdʒ/

di sản

illustration

n

/ˌɪləˈstreɪʃn/

minh họa

masterpiece

n

/ˈmæstərpiːs/

kiệt tác

melody

n

/ˈmelədi/

giai điệu

museum

n

/mjuːˈziːəm/

bảo tàng

opera

n

/ˈɑːprə/

nhạc kịch

orchestra

n

/ˈɔːrkɪstrə/

dàn nhạc

painting

n

/ˈpeɪntɪŋ/

bức tranh

perform

v

/pərˈfɔːrm/

biểu diễn

performance

n

/pərˈfɔːrməns/

buổi biểu diễn

photography

n

/fəˈtɑːɡrəfi/

nhiếp ảnh

portrait

n

/ˈpɔːrtrət/

chân dung

pottery

n

/ˈpɑːtəri/

đồ gốm

sculpture

n

/ˈskʌlptʃər/

tượng điêu khắc

sketch

n, v

/sketʃ/

phác họa

stage

n

/steɪdʒ/

sân khấu

style

n

/staɪl/

phong cách

theater

n

/ˈθɪətər/

nhà hát

tradition

n

/trəˈdɪʃn/

truyền thống

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về văn hóa (Culture vocabulary)

1.22. Từ vựng chủ đề Kinh doanh (Business)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

agenda

n

/əˈdʒendə/

chương trình nghị sự

agreement

n

/əˈɡriːmənt/

thỏa thuận

appointment

n

/əˈpɔɪntmənt/

cuộc hẹn

business

n

/ˈbɪznəs/

kinh doanh

career

n

/kəˈrɪər/

sự nghiệp

client

n

/ˈklaɪənt/

khách hàng

colleague

n

/ˈkɑːliːɡ/

đồng nghiệp

commerce

n

/ˈkɑːmɜːrs/

thương mại

company

n

/ˈkʌmpəni/

công ty

competition

n

/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/

sự cạnh tranh

conference

n

/ˈkɑːnfərəns/

hội nghị

contract

n

/ˈkɑːntrækt/

hợp đồng

deadline

n

/ˈdedlaɪn/

thời hạn

department

n

/dɪˈpɑːrtmənt/

phòng ban

document

n

/ˈdɑːkjumənt/

tài liệu

employee

n

/ɪmˈplɔɪiː/

nhân viên

employer

n

/ɪmˈplɔɪər/

người chủ

enterprise

n

/ˈentərpraɪz/

doanh nghiệp

entrepreneur

n

/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/

doanh nhân

export

n, v

/ˈekspɔːrt/

xuất khẩu

fax

n, v

/fæks/

fax

income

n

/ˈɪnkʌm/

thu nhập

industry

n

/ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp

interview

n, v

/ˈɪntərvjuː/

phỏng vấn

invest

v

/ɪnˈvest/

đầu tư

investment

n

/ɪnˈvestmənt/

sự đầu tư

management

n

/ˈmænɪdʒmənt/

quản lý

market

n

/ˈmɑːrkɪt/

thị trường

meeting

n

/ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp

memo

n

/ˈmeməʊ/

bản ghi nhớ

negotiate

v

/nɪˈɡəʊʃieɪt/

đàm phán

network

n

/ˈnetwɜːrk/

mạng lưới

office

n

/ˈɔːfɪs/

văn phòng

overtime

n

/ˈəʊvərtaɪm/

làm thêm giờ

paperwork

n

/ˈpeɪpərwɜːrk/

giấy tờ

partner

n

/ˈpɑːrtnər/

đối tác

printer

n

/ˈprɪntər/

máy in

profit

n

/ˈprɑːfɪt/

lợi nhuận

project

n

/ˈprɑːdʒekt/

dự án

promotion

n

/prəˈməʊʃn/

thăng chức

report

n

/rɪˈpɔːrt/

báo cáo

resign

v

/rɪˈzaɪn/

từ chức

resume

n

/ˈrezʊmeɪ/

sơ yếu lý lịch

salary

n

/ˈsæləri/

lương

secretary

n

/ˈsekrətri/

thư ký

shareholder

n

/ˈʃeərˌhəʊldər/

cổ đông

sponsor

n, v

/ˈspɑːnsər/

nhà tài trợ

staff

n

/stæf/

nhân viên

strategy

n

/ˈstrætədʒi/

chiến lược

success

n

/səkˈses/

thành công

trade

n

/treɪd/

thương mại

Xem thêm: Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh Kinh doanh (Business) kèm mẫu câu giao tiếp

1.23. Từ vựng chủ đề: Tính từ miêu tả đặc điểm

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Beautiful

adj

/ˈbjuːtəfl/

Đẹp

Big

adj

/bɪɡ/

To, lớn

Clean

adj

/kliːn/

Sạch sẽ

Clever

adj

/ˈklevər/

Thông minh

Cold

adj

/koʊld/

Lạnh

Cute

adj

/kjuːt/

Dễ thương

Dangerous

adj

/ˈdeɪndʒərəs/

Nguy hiểm

Dark

adj

/dɑːrk/

Tối

Delicious

adj

/dɪˈlɪʃəs/

Ngon

Difficult

adj

/ˈdɪfɪkəlt/

Khó

Dirty

adj

/ˈdɜːrti/

Bẩn

Easy

adj

/ˈiːzi/

Dễ

Empty

adj

/ˈempti/

Trống rỗng

Expensive

adj

/ɪkˈspensɪv/

Đắt

Famous

adj

/ˈfeɪməs/

Nổi tiếng

Fast

adj

/fæst/

Nhanh

Free

adj

/friː/

Miễn phí, tự do

Fresh

adj

/freʃ/

Tươi

Full

adj

/fʊl/

Đầy

Good

adj

/ɡʊd/

Tốt

Great

adj

/ɡreɪt/

Tuyệt vời

Happy

adj

/ˈhæpi/

Hạnh phúc

Hard

adj

/hɑːrd/

Cứng, khó

Heavy

adj

/ˈhevi/

Nặng

High

adj

/haɪ/

Cao

Hot

adj

/hɒt/

Nóng

Important

adj

/ɪmˈpɔːrtnt/

Quan trọng

Interesting

adj

/ˈɪntrəstɪŋ/

Thú vị

Large

adj

/lɑːrdʒ/

Lớn

Light

adj

/laɪt/

Nhẹ, sáng

Long

adj

/lɒŋ/

Dài

Low

adj

/loʊ/

Thấp

Modern

adj

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

New

adj

/njuː/

Mới

Nice

adj

/naɪs/

Đẹp, tốt

Old

adj

/oʊld/

Cũ, già

Poor

adj

/pʊr/

Nghèo

Popular

adj

/ˈpɒpjələr/

Phổ biến

Quick

adj

/kwɪk/

Nhanh

Rich

adj

/rɪtʃ/

Giàu

Sad

adj

/sæd/

Buồn

Short

adj

/ʃɔːrt/

Ngắn, thấp

Slow

adj

/sloʊ/

Chậm

Small

adj

/smɔːl/

Nhỏ

Smart

adj

/smɑːrt/

Thông minh

Strong

adj

/strɒŋ/

Mạnh mẽ

Tall

adj

/tɔːl/

Cao

Thick

adj

/θɪk/

Dày

Thin

adj

/θɪn/

Mỏng, gầy

Tired

adj

/ˈtaɪərd/

Mệt mỏi

Ugly

adj

/ˈʌɡli/

Xấu xí

Weak

adj

/wiːk/

Yếu

Young

adj

/jʌŋ/

Trẻ

Xem thêm: 70+ tính từ miêu tả tính cách Tiếng Anh hay nhất kèm ví dụ và mẫu câu

Các bạn có thể download file 1000 từ vựng thông dụng ngay dưới đây nhé

1000 Từ vựng Tiếng Anh thông dụng PDF.pdf

2. Cách học 1000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng

Việc học 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng thực sự là một thử thách nếu bạn không có phương pháp học phù hợp.

IELTS LangGo sẽ gợi ý một số cách giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp học 1000 từ Tiếng Anh thông dụng
Phương pháp học 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

2.1. Phương pháp chia nhỏ và học theo chủ đề

Thay vì cố gắng học tất cả 1000 từ cùng một lúc, hãy chia nhỏ danh sách từ vựng theo chủ đề và tập trung học từng nhóm nhỏ. Ví dụ, mỗi ngày bạn có thể học 10-15 từ vựng trong một chủ đề cụ thể như "Gia đình", "Thực phẩm" hoặc "Giao thông".

Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, não bộ sẽ tạo ra các liên kết giữa các từ, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng này ngay trong các tình huống liên quan đến chủ đề đó, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.

2.2. Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

Phương pháp lặp lại ngắt quãng là một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng lâu dài. Thay vì ôn tập một từ nhiều lần trong một ngày, bạn nên ôn tập từ vựng theo phương pháp này.

Ví dụ:

  • Ngày 1: Học 10 từ mới
  • Ngày 2: Ôn lại 10 từ đã học và học thêm 10 từ mới
  • Ngày 4: Ôn lại 20 từ đã học và học thêm 10 từ mới
  • Ngày 7: Ôn lại 30 từ đã học và học thêm 10 từ mới
  • ...

Xem thêm: Spaced repetition là gì? Cách áp dụng hiệu quả khi học từ vựng IELTS

2.3. Sử dụng Flashcard và ứng dụng học từ vựng

Flashcard là phương pháp học từ vựng cổ điển nhưng vẫn rất hiệu quả trong thời đại số. Ngày nay, có nhiều ứng dụng học từ vựng sử dụng kỹ thuật Flashcard kết hợp với thuật toán lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp tối ưu hóa việc học và ghi nhớ.

Một số ứng dụng phổ biến:

  • Anki: Cho phép tạo thẻ học tùy chỉnh với thuật toán lặp lại ngắt quãng
  • Quizlet: Cung cấp nhiều chế độ học và trò chơi học từ vựng
  • Memrise: Kết hợp phương pháp ghi nhớ với các bài tập tương tác
  • Duolingo: Học từ vựng thông qua các bài học ngắn hàng ngày

Xem thêm: Bật mí cách học tiếng Anh bằng Flashcard cực hiệu quả

2.4. Phương pháp ngữ cảnh hóa từ vựng

Thay vì học từ vựng một cách đơn lẻ, hãy đặt chúng vào ngữ cảnh. Điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế và cải thiện khả năng ghi nhớ lâu dài.

Các cách ngữ cảnh hóa từ vựng:

  • Tạo câu với từ vựng mới
  • Đọc các bài báo, truyện ngắn có chứa từ vựng đó
  • Xem video, phim có sử dụng những từ vựng bạn đang học
  • Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng đã học

Ví dụ, khi học chủ đề "Food and Drinks", hãy tìm một công thức nấu ăn bằng tiếng Anh, đọc hiểu và thử làm theo. Hoặc khi học chủ đề "Travel", hãy mô tả chuyến du lịch bạn mong muốn bằng các từ vựng đã học.

2.5. Thực hành chủ động và áp dụng từ vựng

Học từ vựng không chỉ là ghi nhớ mà còn là sử dụng. Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký bằng tiếng Anh, hoặc tham gia các nhóm học tiếng Anh để thực hành.

Khi bạn sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, não bộ sẽ tạo ra các kết nối mạnh mẽ hơn, giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài.

Bạn cũng có thể làm các bài tập từ vựng, chơi các trò chơi ngôn ngữ, hoặc tham gia các cuộc thi đố vui để thực hành từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.

3. Bài tập vận dụng 1000 từ Tiếng Anh thông dụng

Sau khi đã làm quen với 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn cần thực hành để củng cố kiến thức. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn vận dụng những từ vựng đã học.

Bài 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây

apartment, discount, email, salary, traffic, neighbor, weather, appointment, family, smartphone

  1. I'm looking for a new ________ in the city center.

  2. The store is offering a 30% ________ on all summer clothes.

  3. She sent an important ________ to her boss yesterday.

  4. My monthly ________ is enough to cover all my expenses.

  5. The morning ________ is always terrible on weekdays.

  6. Our ________ often helps us water the plants when we're away.

  7. The ________ forecast says it will rain tomorrow.

  8. I have a doctor's ________ at 3 PM today.

  9. I'm visiting my ________ during the upcoming holidays.

  10. He bought a new ________ with an excellent camera.

Đáp án:

  1. apartment

  2. discount

  3. email

  4. salary

  5. traffic

  6. neighbor

  7. weather

  8. appointment

  9. family

  10. smartphone

3.2. Ghép các từ ở cột A với định nghĩa hoặc giải thích phù hợp ở cột B

Cột A

Cột B

  1. vocabulary

  2. environment

  3. schedule

  4. healthy

  5. appointment

  6. communication

  7. knowledge

  8. technology

  9. exercise

  10. weekend

a. The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives

b. Physical activity that you do to make your body strong and healthy

c. A planned time when you meet someone or go somewhere

d. The words that a person knows or uses

e. The exchange of information between people

f. A plan showing the times at which events will happen

g. Saturday and Sunday

h. Information, understanding, and skills that you gain through education or experience

i. In good physical and mental condition

j. The practical use of scientific knowledge in industry, engineering, etc.

Đáp án:

  1. d (vocabulary - từ vựng)

  2. a (environment - môi trường)

  3. f (schedule - lịch trình)

  4. i (healthy - khỏe mạnh)

  5. c (appointment - cuộc hẹn)

  6. e (communication - giao tiếp)

  7. h (knowledge - kiến thức)

  8. j (technology - công nghệ)

  9. b (exercise - tập thể dục)

  10. g (weekend - cuối tuần)

3.3. Bài tập hoàn thành đoạn văn

Hướng dẫn: Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn dưới đây.

weather - family - breakfast - clothes - vacation - shopping - restaurant  - friends  - computer - hotel

Last summer, I went on a ________ (1) with my ________ (2) to the beach. The ________ (3) was perfect – sunny and warm. Before we left, I did some ________ (4) to buy new summer ________ (5). We stayed at a nice ________ (6) near the beach. Every morning, we had ________ (7) together, then spent the day swimming and relaxing. In the evening, we often went to a local ________ (8) for dinner. I also brought my ________ (9) so I could keep in touch with my ________ (10) back home.

Đáp án:

  1. vacation

  2. family

  3. weather

  4. shopping

  5. clothes

  6. hotel

  7. breakfast

  8. restaurant

  9. computer

  10. friends

Khi đã ghi nhớ và vận dụng thường xuyên 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất này, bạn sẽ thấy khả năng giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể.

Việc nắm vững từ vựng là nền tảng quan trọng để thành thạo một ngôn ngữ, vậy nên các bạn hãy kiên trì và đừng quên áp dụng các phương pháp học phù hợp nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ