
Home and accommodation là chủ đề không chỉ xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking và Writing mà còn rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, khi học tiếng Anh và luyện thi IELTS, việc mở rộng vốn từ vựng về nhà cửa là vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa (Home and accommodation vocabulary) kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể.
Đồng thời, bài viết này cũng sẽ cung cấp cho các bạn những động từ, cụm động từ mở rộng về các hoạt động dọn dẹp, trang trí nhà cửa và hướng dẫn trả lời những câu hỏi về chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking.
Nhà cửa (Home and accommodation) là chủ đề lớn và có vô cùng nhiều từ vựng. Vì thế, để giúp các bạn ghi nhớ dễ dàng hơn, IELTS LangGo đã nhóm các từ vựng theo 5 chủ đề nhỏ khác nhau. Các bạn hãy tham khảo lần lượt từng phần nhé.
Đầu tiên, chúng ta sẽ bắt đầu với từ vựng về các loại nhà tiếng Anh kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn phân biệt nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apartment | Căn hộ trong một tòa nhà lớn | She lives in a small apartment in the city center. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.) |
Apartment building | Tòa nhà chung cư với nhiều căn hộ | This apartment building has a swimming pool and a gym. (Tòa nhà chung cư này có hồ bơi và phòng gym.) |
Basement apartment | Căn hộ tầng hầm | They rented a basement apartment because it's cheaper. (Họ thuê một căn hộ tầng hầm vì nó rẻ hơn.) |
Bedsit/ Bed-sitting room | Phòng trọ nhỏ (có không gian ngủ và sinh hoạt chung) | He rented a small bedsit near his university. (Anh ấy thuê một phòng trọ nhỏ gần trường đại học.) |
Block of flats | Khu chung cư, tòa nhà nhiều căn hộ | They live in a block of flats near the train station. (Họ sống trong một khu chung cư gần ga tàu.) |
Bungalow | Nhà trệt, một tầng | My grandparents live in a cozy bungalow by the beach. (Ông bà tôi sống trong một ngôi nhà một tầng ấm cúng gần bãi biển.) |
Cabin | Nhà gỗ nhỏ, thường ở vùng núi hoặc rừng | We stayed in a cabin in the mountains during the winter. (Chúng tôi ở trong một căn nhà gỗ trên núi suốt mùa đông.) |
Castle/ Palace | Lâu đài/ Cung điện | The royal family lives in a magnificent palace. (Gia đình hoàng gia sống trong một cung điện tráng lệ.) |
Condominium (Condo) | Chung cư có sở hữu riêng từng căn hộ | They bought a condominium in a high-end district. (Họ đã mua một căn hộ chung cư ở khu cao cấp.) |
Cottage | Nhà tranh nhỏ, thường ở vùng quê | She dreams of living in a cottage in the countryside. (Cô ấy mơ ước sống trong một căn nhà tranh ở vùng quê.) |
Detached house | Nhà riêng, không chung tường với nhà khác | They moved into a detached house with a large garden. (Họ chuyển đến một ngôi nhà riêng có khu vườn rộng.) |
Dormitory (Dorm) | Ký túc xá sinh viên | The university provides a dormitory for first-year students. (Trường đại học cung cấp ký túc xá cho sinh viên năm nhất.) |
Duplex | Nhà hai tầng hoặc nhà có hai căn hộ chung vách | They live in a duplex with their parents living downstairs. (Họ sống trong một căn nhà hai tầng với bố mẹ ở tầng dưới.) |
Flat | Căn hộ (Anh-Anh) | They rented a two-bedroom flat in London. (Họ thuê một căn hộ hai phòng ngủ ở London.) |
High-rise building | Tòa nhà cao tầng | The city skyline is filled with high-rise buildings. (Đường chân trời thành phố tràn ngập các tòa nhà cao tầng.) |
Houseboat | Nhà thuyền | They enjoy living on a houseboat on the river. (Họ thích sống trên một chiếc nhà thuyền trên sông.) |
Penthouse | Căn hộ áp mái sang trọng | He owns a luxury penthouse with a panoramic view. (Anh ấy sở hữu một căn hộ áp mái sang trọng với tầm nhìn toàn cảnh.) |
Semi-detached house | Nhà liền kề, chung vách với một nhà khác | We live in a semi-detached house with friendly neighbors. (Chúng tôi sống trong một căn nhà liền kề với hàng xóm thân thiện.) |
Skyscraper | Nhà chọc trời | The Empire State Building is one of the most famous skyscrapers in the world. (Tòa nhà Empire State là một trong những nhà chọc trời nổi tiếng nhất thế giới.) |
Stilt house | Nhà sàn | Many people in Vietnam live in stilt houses near rivers. (Nhiều người ở Việt Nam sống trong những ngôi nhà sàn gần sông.) |
Studio apartment/ Efficiency apartment | Căn hộ nhỏ gọn, thường chỉ có một phòng ngủ và phòng khách chung | She lives in a studio apartment in downtown New York. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ gọn ở trung tâm New York.) |
Tent | Lều, trại | We set up a tent in the forest for camping. (Chúng tôi dựng một chiếc lều trong rừng để cắm trại.) |
Terraced house | Nhà liền kề, chung vách hai bên | Many families in London live in terraced houses. (Nhiều gia đình ở London sống trong những căn nhà liền kề.) |
Timeshare | Căn hộ hoặc biệt thự dùng chung theo thời gian | They own a timeshare in a beach resort. (Họ sở hữu một căn hộ dùng chung theo thời gian tại khu nghỉ dưỡng ven biển.) |
Townhouse | Nhà phố nhiều tầng | They bought a modern townhouse in a gated community. (Họ đã mua một căn nhà phố hiện đại trong khu dân cư có cổng an ninh.) |
Treehouse | Nhà trên cây | As a child, he built a treehouse in his backyard. (Khi còn nhỏ, anh ấy đã xây một căn nhà trên cây trong vườn.) |
Villa | Biệt thự sang trọng | Their villa by the sea has a private pool. (Biệt thự của họ bên bờ biển có hồ bơi riêng.) |
Lưu ý:
Tiếp theo, sau khi tìm hiểu về các loại nhà tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu vào ngôi nhà và tìm hiểu từng kiểu phòng hoặc không gian trong căn nhà thông qua những từ vựng sau nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Attic | Gác mái, tầng áp mái | They converted the attic into a cozy bedroom. (Họ đã cải tạo gác mái thành một phòng ngủ ấm cúng.) |
Balcony | Ban công | She enjoys drinking coffee on the balcony every morning. (Cô ấy thích uống cà phê trên ban công mỗi sáng.) |
Basement | Tầng hầm | Their house has a basement used for storage. (Nhà họ có một tầng hầm dùng để chứa đồ.) |
Bathroom | Phòng tắm | The hotel room has a private bathroom with a bathtub. (Phòng khách sạn có phòng tắm riêng với bồn tắm.) |
Bedroom | Phòng ngủ | My bedroom has a large window facing the garden. (Phòng ngủ của tôi có cửa sổ lớn hướng ra vườn.) |
Cellar | Hầm chứa rượu hoặc thực phẩm | They store old wine bottles in the cellar. (Họ cất những chai rượu cũ trong hầm rượu.) |
Dining room | Phòng ăn | The dining room is connected to the kitchen. (Phòng ăn được nối liền với nhà bếp.) |
Drying ground | Sân phơi quần áo | The apartment has a small drying ground on the balcony. (Căn hộ có một khu phơi quần áo nhỏ trên ban công.) |
Garage | Nhà để xe, gara | Their garage can fit two cars. (Gara của họ có thể chứa hai chiếc ô tô.) |
Garden | Khu vườn | She loves growing flowers in her garden. (Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.) |
Kitchen | Nhà bếp | The kitchen is fully equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại.) |
Landing | Chiếu nghỉ cầu thang | She placed a bookshelf on the landing for easy access to books. (Cô ấy đặt một giá sách trên chiếu nghỉ cầu thang để dễ lấy sách.) |
Laundry | Khu giặt ủi | The laundry has a washing machine and a dryer. (Khu giặt có máy giặt và máy sấy.) |
Living room | Phòng khách | They decorated their living room with a cozy sofa and a large TV. (Họ trang trí phòng khách với một chiếc ghế sofa ấm cúng và một chiếc TV lớn.) |
Loft | Gác xép | They converted the loft into a home office. (Họ đã biến gác xép thành một văn phòng làm việc tại nhà.) |
Lounge | Phòng chờ, phòng khách rộng | The hotel lounge offers free drinks and snacks. (Phòng chờ khách sạn cung cấp đồ uống và đồ ăn nhẹ miễn phí.) |
Shed | Nhà kho nhỏ, lán | He keeps his gardening tools in the shed. (Anh ấy để dụng cụ làm vườn trong nhà kho nhỏ.) |
Sun lounge | Phòng kính có ghế thư giãn | They enjoy reading books in the sun lounge on sunny days. (Họ thích đọc sách trong phòng kính thư giãn vào những ngày nắng.) |
Toilet/Lavatory | Nhà vệ sinh | The public toilet is located at the end of the hallway. (Nhà vệ sinh công cộng nằm ở cuối hành lang.) |
Utility room | Phòng chứa đồ tiện ích, thường là phòng giặt hoặc phòng chứa thiết bị điện | The utility room has space for a washing machine and cleaning supplies. (Phòng tiện ích có chỗ cho máy giặt và dụng cụ vệ sinh.) |
Workroom/Study room | Phòng làm việc hoặc phòng học | His study room is filled with books and a large desk. (Phòng làm việc của anh ấy đầy sách và có một chiếc bàn lớn.) |
Yard | Sân, bãi đất xung quanh nhà | The children love playing in the yard every afternoon. (Bọn trẻ thích chơi đùa ở sân mỗi buổi chiều.) |
Khi nhắc tới chủ đề nhà cửa chúng ta không thể bỏ qua những từ vựng về đồ gia dụng vô cùng quen thuộc phải không nào. Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng dưới đây:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Air conditioner | Máy điều hòa không khí | The air conditioner keeps the living room cool during summer. (Máy điều hòa giúp phòng khách mát mẻ vào mùa hè.) |
Air purifier | Máy lọc không khí | They bought an air purifier to improve indoor air quality. (Họ mua một máy lọc không khí để cải thiện chất lượng không khí trong nhà.) |
Armchair | Ghế bành | He sat in his favorite armchair and read a book. (Anh ấy ngồi trên chiếc ghế bành yêu thích và đọc sách.) |
Bathtub | Bồn tắm | She enjoys soaking in the bathtub after a long day. (Cô ấy thích ngâm mình trong bồn tắm sau một ngày dài.) |
Bedside table | Bàn nhỏ cạnh giường | There is a lamp and a book on the bedside table. (Có một chiếc đèn và một quyển sách trên bàn nhỏ cạnh giường.) |
Bedspread | Khăn phủ giường | The floral bedspread matches the curtains. (Khăn phủ giường hoa văn phù hợp với rèm cửa.) |
Blender | Máy xay sinh tố | She used a blender to make a fresh smoothie. (Cô ấy dùng máy xay sinh tố để làm một ly sinh tố tươi.) |
Bookshelf | Giá sách, kệ sách | His bookshelf is full of novels and magazines. (Giá sách của anh ấy đầy tiểu thuyết và tạp chí.) |
Casserole dish | Nồi hầm | She put the stew in a casserole dish and placed it in the oven. (Cô ấy cho món hầm vào nồi hầm rồi đặt vào lò nướng.) |
Chest of drawers | Tủ có ngăn kéo | He keeps his clothes in a chest of drawers. (Anh ấy cất quần áo trong tủ có ngăn kéo.) |
Coat hanger | Móc treo áo | She hung her jacket on a coat hanger in the hallway. (Cô ấy treo áo khoác lên móc treo áo ở hành lang.) |
Coffee maker | Máy pha cà phê | Their coffee maker brews fresh coffee every morning. (Máy pha cà phê của họ pha cà phê tươi mỗi sáng.) |
Dining table | Bàn ăn | The whole family gathers around the dining table for dinner. (Cả gia đình quây quần bên bàn ăn vào bữa tối.) |
Dishwasher | Máy rửa bát | We bought a new dishwasher to save time on cleaning. (Chúng tôi đã mua một máy rửa bát mới để tiết kiệm thời gian dọn dẹp.) |
Drapes | Rèm cửa dài, màn che | The heavy drapes block out sunlight in the morning. (Những tấm rèm dài ngăn ánh sáng mặt trời vào buổi sáng.) |
Dressing table | Bàn trang điểm | Her dressing table is filled with cosmetics and perfumes. (Bàn trang điểm của cô ấy đầy mỹ phẩm và nước hoa.) |
Drinks cabinet | Tủ đựng rượu và đồ uống | He keeps his wine collection in the drinks cabinet. (Anh ấy cất bộ sưu tập rượu của mình trong tủ đựng rượu.) |
Dustbin | Thùng rác | Please throw the trash in the dustbin. (Vui lòng vứt rác vào thùng rác.) |
Duvet/Blanket | Chăn, mền | She pulled the duvet over herself and went to sleep. (Cô ấy kéo chăn lên người và đi ngủ.) |
Electric fire | Lò sưởi điện | The electric fire keeps the living room warm in winter. (Lò sưởi điện giúp phòng khách ấm áp vào mùa đông.) |
End table | Bàn nhỏ cạnh ghế sofa | There’s a lamp and a photo frame on the end table. (Có một chiếc đèn và một khung ảnh trên bàn nhỏ cạnh ghế sofa.) |
Fan | Quạt | The ceiling fan helps circulate air in the room. (Quạt trần giúp lưu thông không khí trong phòng.) |
Hair dryer | Máy sấy tóc | She uses a hair dryer every morning before work. (Cô ấy sử dụng máy sấy tóc mỗi sáng trước khi đi làm.) |
Hanger | Móc treo quần áo | He hung his suit on a hanger to avoid wrinkles. (Anh ấy treo bộ vest lên móc để tránh nhăn.) |
Vacuum cleaner | Máy hút bụi | She cleans the carpet with a vacuum cleaner. (Cô ấy dọn sạch thảm bằng máy hút bụi.) |
Mattress | Nệm | A good mattress is essential for a comfortable sleep. (Một chiếc nệm tốt rất quan trọng cho giấc ngủ thoải mái.) |
Medicine chest | Tủ thuốc | The medicine chest contains painkillers and bandages. (Tủ thuốc có thuốc giảm đau và băng gạc.) |
Microwave oven | Lò vi sóng | He reheated his lunch in the microwave oven. (Anh ấy hâm nóng bữa trưa trong lò vi sóng.) |
Mirror | Gương | She looked at herself in the mirror before leaving. (Cô ấy soi gương trước khi ra ngoài.) |
Oven | Lò nướng | She baked a cake in the oven. (Cô ấy nướng một chiếc bánh trong lò nướng.) |
Pillow | Gối | He bought a soft pillow for better sleep. (Anh ấy mua một chiếc gối mềm để có giấc ngủ ngon hơn.) |
Radiator/Stove | Lò sưởi/ Bếp | The radiator keeps the bedroom warm during winter. (Lò sưởi giúp phòng ngủ ấm áp vào mùa đông.) |
Recliner | Ghế thư giãn | He loves watching TV in his recliner. (Anh ấy thích xem TV trên chiếc ghế thư giãn của mình.) |
Refrigerator | Tủ lạnh | There are fresh vegetables in the refrigerator. (Có rau tươi trong tủ lạnh.) |
Rice cooker | Nồi cơm điện | She uses a rice cooker to prepare meals quickly. (Cô ấy dùng nồi cơm điện để nấu ăn nhanh hơn.) |
Rug | Thảm nhỏ | There is a colorful rug in the living room. (Có một tấm thảm nhiều màu trong phòng khách.) |
Sink | Bồn rửa | She washed the dishes in the sink. (Cô ấy rửa bát trong bồn rửa.) |
Sofa | Ghế sofa | The sofa in the living room is very comfortable. (Chiếc ghế sofa trong phòng khách rất thoải mái.) |
Soft furnishings | Đồ trang trí nội thất mềm | The soft furnishings, like cushions and curtains, add warmth to the room. (Đồ trang trí nội thất mềm, như gối và rèm, làm căn phòng ấm cúng hơn.) |
Spin dryer | Máy sấy vắt | The spin dryer helps clothes dry faster. (Máy sấy vắt giúp quần áo khô nhanh hơn.) |
Toaster | Máy nướng bánh mì | He made breakfast using a toaster. (Anh ấy chuẩn bị bữa sáng bằng máy nướng bánh mì.) |
Toilet | Nhà vệ sinh | The guest room has a private toilet. (Phòng khách có nhà vệ sinh riêng.) |
Wardrobe | Tủ quần áo | She bought a large wardrobe for her bedroom. (Cô ấy mua một chiếc tủ quần áo lớn cho phòng ngủ.) |
Washing machine | Máy giặt | The washing machine is energy-efficient. (Máy giặt rất tiết kiệm năng lượng.) |
Tiếp đến, chúng ta cùng học một số từ vựng cơ bản về những công việc dọn dẹp mà thường ngày hay làm nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dustpan and brush (n) | Ki hốt rác và chổi quét nhỏ | She used a dustpan and brush to sweep up the crumbs. (Cô ấy dùng ki hốt rác và chổi nhỏ để quét vụn bánh.) |
Deodorant (n) | Chất khử mùi | I sprayed some deodorant in the bathroom. (Tôi đã xịt một ít chất khử mùi trong phòng tắm.) |
Broom (n) | Chổi | She grabbed a broom to sweep the kitchen floor. (Cô ấy lấy cây chổi để quét sàn bếp.) |
Polish (n) (v) | (n) Chất đánh bóng, (v) Đánh bóng | He used furniture polish to make the table shine. (Anh ấy dùng chất đánh bóng để làm sáng bàn.) |
Bleach (n) (v) | (n) Chất tẩy trắng, (v) Tẩy trắng | I added some bleach to the laundry to remove stains. (Tôi cho một ít chất tẩy trắng vào quần áo để loại bỏ vết bẩn.) |
Scrub (n) (v) | (n) Việc cọ rửa, (v) Cọ rửa mạnh | She had to scrub the bathtub to remove the dirt. (Cô ấy phải cọ rửa bồn tắm để loại bỏ bụi bẩn.) |
Dust (n) | Bụi bẩn | The furniture was covered in dust after the renovation. (Đồ nội thất bị phủ đầy bụi sau khi sửa nhà.) |
Cobweb (n) | Mạng nhện | There were cobwebs in the corners of the old house. (Có mạng nhện trong các góc của ngôi nhà cũ.) |
Spot (n) | Vết bẩn, đốm nhỏ | She tried to remove a spot from the carpet. (Cô ấy cố gắng tẩy một vết bẩn trên thảm.) |
Corners of the house | Các góc trong nhà | Dust tends to accumulate in the corners of the house. (Bụi thường tích tụ ở các góc trong nhà.) |
Mop (n) | Cây lau nhà | He used a mop to clean the spilled water. (Anh ấy dùng cây lau nhà để lau nước đổ.) |
Scrubbing brush (n) | Bàn chải cọ rửa | She used a scrubbing brush to clean the tiles. (Cô ấy dùng bàn chải cọ rửa để làm sạch gạch lát.) |
Mould (n) | Nấm mốc | There was some mould growing in the bathroom corners. (Có một ít nấm mốc mọc ở các góc phòng tắm.) |
To sweep the floor | Quét sàn nhà | She swept the floor before guests arrived. (Cô ấy quét sàn nhà trước khi khách đến.) |
To mop the floor | Lau sàn nhà | He mopped the floor to remove the stains. (Anh ấy lau sàn nhà để tẩy vết bẩn.) |
To make the bed | Dọn giường | Every morning, she makes the bed before leaving. (Mỗi sáng, cô ấy dọn giường trước khi ra ngoài.) |
To clean up dog poop | Dọn phân chó | It's important to clean up dog poop in the backyard. (Việc dọn phân chó ở sân sau là rất quan trọng.) |
To collect the trash | Thu gom rác | He collected the trash and took it outside. (Anh ấy thu gom rác và mang ra ngoài.) |
To scrub the toilet | Cọ rửa bồn cầu | She scrubbed the toilet with disinfectant. (Cô ấy cọ rửa bồn cầu bằng chất khử trùng.) |
To thoroughly clean a place | Dọn dẹp sạch sẽ một nơi | We spent the whole afternoon thoroughly cleaning the house. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để dọn dẹp nhà cửa thật sạch sẽ.) |
To take part in cleaning the house | Tham gia dọn dẹp nhà cửa | Everyone in the family takes part in cleaning the house on weekends. (Mọi người trong gia đình đều tham gia dọn dẹp nhà vào cuối tuần.) |
To hang up the laundry | Phơi quần áo | She hung up the laundry in the backyard. (Cô ấy phơi quần áo ngoài sân sau.) |
To clear out the cobwebs | Dọn mạng nhện | He used a broom to clear out the cobwebs in the attic. (Anh ấy dùng chổi để dọn mạng nhện trên gác mái.) |
Bên cạnh những từ về việc dọn dẹp, các cũng nên học thêm các từ vựng về các hoạt động sửa chữa và tân trang nhà cửa nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ (có dịch nghĩa) |
To throw out the old light fittings | Vứt bỏ đèn cũ, thiết bị chiếu sáng cũ | We decided to throw out the old light fittings and install LED lights. (Chúng tôi quyết định vứt bỏ đèn cũ và lắp đặt đèn LED.) |
To change the bedsheet | Thay ga giường | I change the bedsheet every week to keep the bed fresh and clean. (Tôi thay ga giường mỗi tuần để giữ giường sạch sẽ và thơm tho.) |
To paint the fence | Sơn hàng rào | My dad spent the weekend painting the fence white. (Bố tôi đã dành cả cuối tuần để sơn hàng rào màu trắng.) |
To give something a lick/a coat of paint | Sơn lại một lớp sơn mới | The living room looked much better after we gave it a fresh coat of paint. (Phòng khách trông đẹp hơn nhiều sau khi chúng tôi sơn lại một lớp sơn mới.) |
To put up blinds/curtains | Lắp rèm cửa | We need to put up new curtains in the bedroom. (Chúng tôi cần lắp rèm cửa mới trong phòng ngủ.) |
To put up wallpaper | Dán giấy dán tường | They decided to put up wallpaper with floral patterns in the living room. (Họ quyết định dán giấy dán tường có họa tiết hoa trong phòng khách.) |
To decorate | Trang trí, cải tạo nhà cửa | We are planning to decorate our house for Christmas. (Chúng tôi đang lên kế hoạch trang trí nhà cửa cho Giáng sinh.) |
To convert the loft | Sửa gác xép thành nơi có thể ở | They decided to convert the loft into a small guest bedroom. (Họ quyết định sửa gác xép thành một phòng khách nhỏ.) |
To get building permission | Xin cấp phép sửa nhà | Before adding an extension, you need to get building permission. (Trước khi xây thêm phòng, bạn cần xin cấp phép sửa nhà.) |
To knock down a wall | Đập một bức tường | We plan to knock down a wall to create a bigger kitchen. (Chúng tôi dự định đập một bức tường để có căn bếp rộng hơn.) |
To install central heating | Thiết lập hệ thống sưởi mới | This winter, we are installing central heating to keep the house warm. (Mùa đông này, chúng tôi sẽ thiết lập hệ thống sưởi trung tâm để giữ ấm ngôi nhà.) |
To re-plaster the ceiling | Trát lại trần nhà | The builders had to re-plaster the ceiling after the water damage. (Thợ xây đã phải trát lại trần nhà sau khi bị hư hại do nước.) |
To put in a conservatory | Xây mới một phòng phụ (phòng kính) | We decided to put in a conservatory to enjoy more natural light. (Chúng tôi quyết định xây một phòng phụ để tận hưởng ánh sáng tự nhiên nhiều hơn.) |
Accommodation là một trong những chủ đề rất hay được hỏi trong phần IELTS Speaking. Cho nên trong phần này, IELTS LangGo tặng riêng cho những bạn đang luyện thi IELTS một video tổng hợp những câu hỏi kèm hướng dẫn cách trả lời để đạt điểm số cao về chủ đề Home and Accommodation.
Hãy nhấn vào video và cùng chúng mình tham khảo và luyện tập nhé.
Những câu hỏi mà bạn sẽ được hướng dẫn cách trả lời trong video này:
Xem thêm: Chinh phục Topic Accommodation IELTS Speaking với bài mẫu band 7.0+
Để luyện tập cách dùng các tữ vựng chủ đề nhà cửa, các bạn hãy thực hành làm 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài 1: Nối mỗi từ ở cột A với nghĩa chính xác ở cột B
A - Từ vựng | B - Ý nghĩa |
1. To knock down a wall | A. Dán giấy dán tường |
2. To install central heating | B. Sơn hàng rào |
3. To re-plaster the ceiling | C. Xây mới một phòng phụ |
4. To put in a conservatory | D. Trát lại trần nhà |
5. To put up wallpaper | E. Đập một bức tường |
6. To paint the fence | F. Xin cấp phép sửa nhà |
7. To get building permission | G. Thiết lập hệ thống sưởi mới |
8. To convert the loft | H. Lắp rèm cửa |
9. To change the bedsheet | I. Thay ga giường |
10. To put up blinds/curtains | J. Cải tạo gác xép thành nơi ở được |
Đáp án:
E
G
D
C
A
B
F
J
I
H
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ vựng đã học về chủ đề Home and Accommodation.
Ông bà tôi sống trong một ngôi nhà một tầng ấm cúng gần bãi biển.
Chúng tôi đã thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố vì nó rẻ hơn so với một ngôi nhà.
Biệt thự mà chúng tôi ở trong kỳ nghỉ có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển.
Nhiều người ở khu vực nông thôn Việt Nam vẫn sống trong nhà sàn gần sông.
Anh ấy đã mua một căn hộ áp mái sang trọng trên tầng cao nhất của một tòa nhà cao tầng.
Ngôi nhà riêng mới của chúng tôi có ba phòng ngủ và một khu vườn lớn.
Trường đại học cung cấp ký túc xá cho sinh viên năm nhất.
Họ đã mua một căn nhà phố trong khu dân cư có cổng an ninh với thiết kế hiện đại.
Khi đi cắm trại, chúng tôi luôn mang theo lều để ngủ.
Khi còn nhỏ, anh ấy đã xây một ngôi nhà trên cây trong vườn để chơi.
Đáp án (gợi ý)
My grandparents live in a cozy bungalow near the beach.
We rented an apartment in the city center because it was more affordable than a house.
The villa we stayed in during our vacation had a beautiful ocean view.
Many people in rural areas of Vietnam still live in stilt houses near rivers.
He bought a luxury penthouse on the top floor of a high-rise building.
Our new detached house has three bedrooms and a big garden.
The university provides a dormitory for first-year students.
They bought a townhouse in a gated community with a modern design.
When we go camping, we always bring a tent to sleep in.
As a child, he built a treehouse in his backyard to play in.
Vậy là chúng ta vừa cùng tìm hiểu về chủ đề khá thông dụng trong IELTS đó chính là từ vựng về nhà cửa (home and accommodation vocabulary).
Trong bài viết này, LangGo đã cung cấp cho các bạn một số lượng từ vựng khá lớn, hy vọng các bạn có thể tham khảo hết những kiến thức chúng mình chia sẻ và vận dụng hiệu quả vào quá trình luyện thi IELTS của mình.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ