Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Nắm trọn bộ từ vựng về nhà cửa đầy đủ nhất và ứng dụng trong IELTS

Post Thumbnail

Học từ vựng theo chủ đề luôn là cách học được nhiều người lựa chọn và khuyến khích vì nó có thể giúp chúng ta ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Vì thế, với bài viết này, LangGo sẽ tiếp tục giới thiệu đến các bạn một chủ đề mới đó là từ vựng về nhà cửa. Nếu bạn cảm thấy chưa nắm được nhiều từ vựng về chủ đề này thì hãy bắt tay vào ghi chép ngay nhé.

Bên cạnh những bộ từ vựng về nhà cửa, bài viết này cũng sẽ cung cấp cho các bạn những động từ, cụm động từ mở rộng về các hoạt động dọn dẹp, trang trí nhà cửa và hướng dẫn trả lời những câu hỏi về chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking.

Hãy cùng LangGo bắt đầu tìm hiểu về bộ từ vựng về nhà cửa siêu đa dạng ngay nào!

Hãy cùng LangGo bắt đầu tìm hiểu về bộ từ vựng về nhà cửa siêu đa dạng ngay nào!

1. Tổng hợp từ vựng về nhà cửa Tiếng Anh

Nhà cửa là chủ đề lớn và có vô cùng nhiều từ vựng. Vì thế, để ghi nhớ dễ dàng hơn, LangGo đã chia nhỏ chủ đề này thành sáu phần khác nhau. Các bạn hãy tham khảo lần lượt từng phần nhé.

1.1. Các loại nhà trong Tiếng Anh

Đầu tiên chúng ta sẽ bắt đầu với từ vựng về các loại nhà tiếng Anh. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về chủ đề này. Hãy tham khảo những từ dưới đây của chúng mình thôi nào.

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Apartment

/əˈpɑːtmənt/

Căn hộ

Apartment building

/əˈpɑːrt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/

Tòa nhà căn hộ

Bachelor/ Bachelorette

/ˈbӕtʃələ/

Căn hộ nhỏ (diện tích <=40m2, chỉ có 1 phòng, 1 khu vực bếp và 1 nhà vệ sinh nhỏ)

Basement apartment

/ˈbeɪs.mənt əˈpɑːrt.mənt/

Căn hộ nằm dưới cùng tòa nhà, ít tiện nghi, chi phí rẻ

Bedsit/Bed-sitting room

Căn phòng nhỏ (có chỗ để ngủ, nấu nướng nhưng không có nhà vệ sinh riêng)

Block of flats

Tòa nhà căn hộ

Bungalow

/bʌŋgələʊ/

Nhà gỗ một tầng

Cabin

/ˈkӕbin/

Buồng

Castle/Palace

/'kɑ:sl/ -

Cung điện, lâu đài

Condominium

/ˌkɒndə'mɪniəm/

Chung cư

Cottage

/kɒtɪʤ/

Nhà tranh

Detached house

/dɪˈtæʧt haʊs/

Nhà biệt lập

Dormitory

/'dɔ:mitri/

Ký túc xá

Duplex

/’dju:pleks/

Căn hộ (được ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng mà mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh)

Flat

/flæt/

Căn hộ

Highrise building

/'haiˌraiz 'bildiŋ/

Nhà cao tầng

House-boat

/'haʊs bəʊt/

Nhà thuyền

Penthouse

/’penthaus/

Căn hộ cao cấp được thiết lập ở trên cùng của tòa nhà

Semi-detached house

/sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/

Nhà song lập (Nhà có một bên chung tường với nhà bên cạnh)

Sky-scraper

/ˌskaɪ 'skreɪpə(r)/

Nhà chọc trời

Stilt house

/stilt haʊs/

Nhà sàn

Studio apartment/

Efficiency apartment

/ˈstud·iˌoʊ əˌpɑrt·mənt/

Căn hộ nhỏ (có 1 phòng, 1 khu vực bếp và 1 nhà vệ sinh nhỏ)

Tent

/tent/

Lều

Terraced house

/tɛrəst haʊs/

Căn nhà trong một dãy nhà

Timeshare

/ˈtaɪm.ʃeər/

Căn hộ được sở hữu chung bởi nhiều người

Townhouse

/ˈtaʊn.haʊs/

Nhà có nhiều căn nhà khác chung vách

Tree house

/ˈtriː ˌhaʊs/

Nhà trên cây

Villa

/vɪlə/

Biệt thự

Lưu ý:

  • Apartment Flat đều mang nghĩa là căn hộ. Nhưng Apartment thường có diện tích nhỏ hơn Flat. Flat được hiểu là những căn hộ có thể chiếm diện tích cả một tầng.

  • Condominium là tòa chung cư có các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác còn Apartment building thường chỉ tòa nhà có các căn hộ để cho thuê, người ở không có quyền sở hữu.

Ví dụ:

  • When we were students, we stayed together in the bedsit. Although it was very cramped and lacked amenities, we liked it very much. (Khi chúng tôi là sinh viên, chúng tôi đã ở cùng nhau trong một căn phòng nhỏ. Nó rất chật chội và thiếu tiện nghi nhưng chúng tôi đã rất thích nó.)

  • Although Jim owns a penthouse in the city, he prefers to live in the bungalow in the suburbs with his parents. (Tuy Jim sở hữu một căn hộ cao cấp ở thành phố nhưng anh ấy thích sống tại ngôi nhà gỗ một tầng cùng bố mẹ hơn)

Hãy đọc thật kỹ để phân biệt những từ vựng chỉ các kiểu nhà trong tiếng Anh nhé.

Hãy đọc thật kỹ để phân biệt những từ vựng chỉ các kiểu nhà trong tiếng Anh nhé.

1.2. Các kiểu phòng trong một ngôi nhà bằng Tiếng Anh

Tiếp theo, sau khi tìm hiểu về các loại nhà tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu vào ngôi nhà và tìm hiểu từng kiểu phòng trong căn nhà thông qua những từ vựng sau nhé.

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Attic

/ˈætɪk/

Phòng gác mái

Balcony

/bælkəni/

Ban công

Basement

/ˈbeɪsmənt/

Phòng dưới tầng hầm để ở

Bathroom

/ˈbɑːθru(ː)m/

Phòng tắm

Bedroom

/ˈbɛdru(ː)m/

Phòng ngủ

Cellar

/sɛlə/

Nhà kho dưới hầm

Dining room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Drying ground

Sân phơi

Garage

/ˈɡær.ɑːʒ/

Gara. khu vực để xe

Garden

/ˈɡɑː.dən/

Vườn

Kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

Phòng bếp

Landing

/lændɪŋ/

Chiếu nghỉ

Laundry

/ˈlɑːn.dri/

Phòng giặt

Living room

/ˈlɪvɪŋ ruːm/

Phòng khách

Loft

/lɒft/

Gác xép

Lounge

/laʊndʒ/

Phòng chờ

Shed

/ ʃɛd/

Nhà kho

Sun lounge

/sʌn laʊndʒ/

Phòng sưởi nắng

Toilet/Lavatory

-/ˈlæv.ə.tɔɹ.i/

Nhà vệ sinh

Utility room

/ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/

Phòng tiện ích

Workroom/Study

-/stʌdi/

Phòng làm việc

Yard

/jɑːrd/

Sân

Ví dụ:

  • Linda's bedroom is fully furnished and has a very large balcony. (Phòng ngủ của Linda có đầy đủ tiện nghi và có một ban công rất rộng.)

  • My husband loves to cook. So he always wishes to having a spacious kitchen. (Chồng tôi rất thích nấu ăn nên anh ấy luôn ước có một căn bếp rộng rãi.)

1.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng

Bên cạnh những từ vựng về ngôi nhà, khi nhắc tới chủ đề này chúng ta không thể bỏ qua những danh từ chỉ đồ gia dụng vô cùng quen thuộc phải không nào. Cùng LangGo điểm qua những từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng dưới đây ngay nhé.

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

NGHĨA

Air conditioner

/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/

Điều hòa

Air purifier

Máy lọc không khí

Armchair

/ˈɑːmˈʧeə/

Ghế bành

Bathtub

/ˈbæθ.tʌb/

Bồn tắm

Bedside table

Kệ đầu giường

Bedspread

/ˈbed.spred/

Khăn trải giường

Blender

/ˈblen.dɚ/

Máy xay sinh tố

Bookshelf

/ˈbʊkʃɛlf/

Giá sách

Casserole dish

Nồi hầm

Chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

Tủ ngăn kéo

Coat hanger

/ˈkəʊtˈhæŋə/

Móc treo quần áo

Coffee maker

/ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/

Máy pha cà phê

Dining table

/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/

Bàn ăn

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/

Máy rửa bát

Drapes

/dreip/

Rèm

Dressing table

/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/

Bàn trang điểm

Drinks cabinet

/driŋksˈkæbinət/

Tủ rượu

Dustbin

/ˈdʌstbin/

Thùng rác

Duvet/Blanket

/duːˈveɪ/ -/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn

Electric fire

/iˈlektrikˈfaiə/

Lò sưởi điện

End table

Bàn vuông nhỏ (thường để ở góc phòng)

Fan

/fæn/

Quạt

Hair dryer

/’draiə/

Máy sấy

Hanger

/ˈhæŋ.ɚ/

Giá treo

Vacuum cleaner

/ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/

Máy hút bụi

Mattress

/’mætris/

Đệm

Medicine chest

/ˈmedsn̩tʃest/

Tủ thuốc

Microwave oven

/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/

Lò vi sóng

Mirro

/ˈmiɚ/

Gương

Oven

/ˈʌv.ən/

Lò hấp

Pillow

/ˈpɪl.oʊ/

Gối

Radiator/Stove

/ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/

Lò sưởi

Recliner

/rɪˈklaɪ.nɚ/

Ghế sa lông

Refrigerator

/ri’fridʤəreitə/

Tủ lạnh

Rice cooker

Nồi cơm điện

Rug

/rʌɡ/

Thảm trải sàn

Sink

/siɳk/

Bồn rửa tay

Sofa

/’soufə/

Ghế sofa

Soft furnishings

Gối đệm (để ở sofa)

Spin dryer

/spinˈdraiə/

Máy sấy quần áo

Toaster

/ˈtoʊ.stɚ/

Lò nướng bánh

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Bồn cầu

Wardrobe

/ˈwɔːr.droʊb/

Tủ quần áo

Washing machine

/’wɔʃiɳ məˈʃiːn/

Máy giặt

Ví dụ:

  • After I get my salary, I will buy my parents a new air purifier. (Sau khi được nhận lương, tôi sẽ mua cho bố mẹ một chiếc máy lọc không khí mới.)

  • Electric fire is an indispensable item in the house every winter. (Lò sưởi điện là món đồ không thể thiếu trong ngôi nhà vào mỗi mùa đông.)

Trên đây đều là những từ vựng rất quen thuộc trong cuộc sống chúng ta phải không nào?

Trên đây đều là những từ vựng rất quen thuộc trong cuộc sống chúng ta phải không nào?

1.4. Từ vựng Tiếng Anh về việc dọn dẹp nhà

Ngoài những từ vựng kể trên về nhà trong tiếng Anh, LangGo sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn một số từ vựng cơ bản về những công việc dọn dẹp mà chúng ta thường ngày luôn làm nhé.

STT

TỪ VỰNG

NGHĨA

1

Dustpan and brush (n)

Hót rác và chổi

2

Deodorant (n)

Chất khử mùi

3

Broom (n)

Chổi

4

Polish (n) (v)

Đồ đánh bóng, đánh bóng

5

Bleach (n) (v)

Chất tẩy trắng, tẩy trắng

6

Scrub (n) (v)

Sự cọ rửa, lau chùi, cọ rửa

7

Dust (n)

Bụi

8

Cobweb (n)

Mạng nhện

9

Spot (n)

Vết bẩn

10

Corners of the house

Góc nhà

11

Mop (n)

Giẻ lau sàn

12

Scrubbing brush (n)

Bàn chải cọ

13

Mould (n)

Mốc

14

To sweep the floor

Quét nhà

15

To mop the floor

Lau nhà

16

To make the bed

Dọn giường

17

To clean up dog poop

Dọn phân chó

18

To collect the trash

Hót rác

19

To scrub the toilet

Cọ toilet

20

To thoroughly clean a place

Dọn dẹp sạch sẽ cả những nơi ít dọn đến

21

To take part in cleaning the house

Tham gia vào việc dọn dẹp nhà cửa

22

Hang up the laundry

Phơi quần áo

23

To clear out the cobwebs

Quét mạng nhện

Ví dụ:

  • Mommy is coming home. Let’s go mop the floor. (Mẹ sắp về nhà rồi. Hãy đi lau nhà thôi.)

  • My family often clean the house together on weekends. My husband will clear out the cobwebs and I will sweep the floor. (Gia đình tôi thường dọn nhà cùng nhau vào cuối tuần. Chồng tôi sẽ quét mạng nhện còn tôi quét nhà)

1.5. Từ vựng Tiếng Anh về trang trí nhà

Tiếp nối phần từ vựng về việc dọn dẹp nhà cửa, chúng ta sẽ cùng học thêm từ vựng về công việc trang trí nhà cửa dưới đây nhé.

STT

TỪ VỰNG

NGHĨA

1

To throw out the old light fittings

Thay mới hệ thống ánh sáng đèn

2

To change the bedsheet

Thay ga giường

3

To paint the fence

Sơn hàng rào

4

To give something a lick/a coat of pain

Sơn tường nhà

5

To put up blind/curtains: lắp rèm

Lắp rèm

6

To put up wallpaper

Dán tường

7

To decorating

Trang trí

Ví dụ:

  • My parents decorated the house for Christmas. I helped them paint the fence and put up the curtains. (Bố mẹ tôi đã trang trí nhà cho Giáng Sinh. Tôi đã giúp họ sơn hàng ràolắp rèm cửa.)

1.6. Từ vựng Tiếng Anh về hoạt động sửa và tân trang nhà cửa

Phần cuối cùng của bộ từ vựng về nhà cửa mà LangGo chia sẻ cho các bạn trong bài viết này đó chính là những từ về các hoạt động sửa và tân trang nhà cửa.

  • To convert the loft: Sửa gác xép thành nơi có thể ở

  • To get building permission: Xin cấp phép sửa nhà

  • To knock down a wall: Đập một bức tường

  • To instal central heating: Thiết lập hệ thống sưởi mới

  • To re-plaster the ceiling: Trát lại bức tường

  • To put in a conservatory: Xây mới một phòng phụ

2. Giải đề IELTS Speaking chủ đề Accommodation

Accommodation là một trong những chủ đề rất hay được hỏi trong phần IELTS Speaking. Cho nên trong phần này, LangGo tặng riêng cho những bạn đang luyện thi IELTS một video tổng hợp những câu hỏi về ngôi nhà bằng tiếng Anh cùng những hướng dẫn cách trả lời sao cho các bạn có thể ghi lại ấn tượng và đạt điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking. Hãy nhấn vào video và cùng chúng mình tham khảo và luyện tập nhé.

Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ Đề "Accommodation"

Những câu hỏi mà bạn sẽ được hướng dẫn cách trả lời trong video này là:

  • Do you live in a house or an apartment?

  • Tell me about where you live.

  • What kind of accommodation do most people live in your city?

  • Describe a house or an apartment that you would like to live in.

  • Is it better to own your own home or to rent?

  • What options are available to young couples looking for accommodation in your country?

  • What are some of the pleasures involved in making a home for ourselves?

Nắm trọn bộ từ vựng về Nhà Cửa trong tiếng Anh

Chủ đề nhà cửa quả rất đa dạng về từ vựng cũng như cách đặt câu hỏi phải không ? Hãy luyện tập thật chăm chỉ nhé.

Vậy là chúng ta đã hoàn thành một chủ đề khá rộng lớn đó chính là từ vựng về nhà cửa. Trong bài viết này, LangGo đã cung cấp cho các bạn một số lượng từ vựng khá lớn, hy vọng các bạn có thể tham khảo hết những kiến thức chúng mình chia sẻ và cải thiện quá trình luyện thi IELTS của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ