Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

List từ vựng chủ đề Work (Công việc) hay nhất dành cho bạn

Nội dung [Hiện]

Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến điểm số IELTS của bạn. Muốn đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn không những phải trau dồi cho mình một vốn từ vựng phong phú mà còn cần phải am hiểu về các chủ đề khác nhau, áp dụng được nhiều từ vựng nâng cao, mang tính học thuật.

Do đó, học từ vựng theo chủ đề luôn được đánh giá là một phương pháp học hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề của mình, bài viết tổng hợp từ vựng chủ đề Work (công việc) của IELTS LangGo sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho bạn!

List từ vựng chủ đề Work (công việc) không thể bỏ lỡ

1. Từ vựng chủ đề Work (Công việc)

Để việc ghi nhớ từ vựng trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn, bạn có thể chia các từ vựng chủ đề Work (công việc) thành 2 loại từ chính là danh từ và động từ.

Có kha khá là nhiều từ vựng đã được tổng hợp nên IELTS LangGo khuyên bạn bookmark bài viết này để tìm lại lúc cần dễ hơn. Và hãy ứng dụng các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả để tối ưu thời gian dành cho việc học từ mới nhé!

1.1. Từ vựng chủ đề Work - Danh từ

list danh từ - từ vựng chủ đề Work

Bỏ túi list danh từ - từ vựng chủ đề Work hay nhất

Dưới đây IELTS LangGo đã tổng hợp các danh từ chủ đề Work hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS của mình:

  • CV (viết tắt của curriculum vitae): Sơ yếu lý lịch

  • Application form: Đơn xin việc

  • Career: Nghề Nghiệp

  • Appointment: Buổi hẹn gặp

  • Contract: Hợp đồng

  • Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc

  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng lương

  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ

  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm

  • Redundancy: Sự thừa nhân sự

  • Salary: Lương theo tháng

  • Wages: Lương theo tuần

  • Pension scheme: Chế độ lương hưu

  • Health insurance: Bảo hiểm y tế

  • Company car: Ô tô cơ quan

  • Working conditions: Điều kiện làm việc

  • Qualifications: Bằng cấp

  • Starting date: Ngày bắt đầu

  • Leaving date: Ngày nghỉ việc

  • Working hours: Giờ làm việc

  • Maternity leave: Nghỉ thai sản

  • Paternity leave: Nghỉ làm cha

  • Adoption leave: Nghỉ khi nhận nuôi con

  • Promotion: Thăng chức

  • Salary increase: Sự tăng lương

  • Training scheme: Chế độ tập huấn

  • Part-time education: Đào tạo bán thời gian

  • Meeting: Cuộc họp

  • Travel expenses: Chi phí đi lại

  • Security: An ninh

  • Reception: Bộ phận lễ tân

  • Director: Giám đốc

  • Owner: Chủ doanh nghiệp

  • Manager: Quản lý

  • Colleague: Đồng nghiệp

  • Trainee: Nhân viên tập sự/ Thực tập sinh

  • Job Description: Mô tả công việc

  • Department: Phòng ban

  • Salary advance: Tạm ứng lương

  • Subsidized money: Tiền trợ cấp

  • Liabilities: Công nợ

  • Resignation: Đơn nghỉ việc

  • Workspace: Không gian làm việc

  • Work productivity: Năng suất công việc

  • Teamwork: Làm việc nhóm

  • Fatigue: Sự mệt mỏi

  • Anxiety disorders: Những rối loạn lo âu

  • Voluntary work: Công việc tình nguyện

  • Manual Work: Công việc tay chân

  • Openings: Vị trí công việc có sẵn

  • Leadership qualities: Tố chất lãnh đạo

  • Benefits package: Chế độ lương

  • Collaboration: Hợp tác

  • Workmate: Đồng nghiệp

  • Workload: Khối lượng công việc

  • Interview panel: Hội đồng phỏng vấn

  • Skeleton staff: Lượng nhân viên tối thiểu

  • Annual bonus: Thưởng thêm hàng năm

  • Job stability: sự ổn định công việc

  • Job satisfaction: sự thỏa mãn/hài lòng trong công việc

  • Job swap: Nhảy việc

  • Fast-track scheme: Hệ thống/chương trình đào tạo nhanh cho nhân viên và được thăng chức sớm

1.2. Từ vựng chủ đề Work - Động từ

Bên cạnh các danh từ ở trên thì, bạn có thể tham khảo các động từ - từ vựng chủ đề Work (công việc) dưới đây để ứng dụng khi nói, viết. Trong phần tiếp theo, IELTS LangGo còn giúp bạn thông kê các cụm từ hay dễ ăn điểm nữa đó. Đọc đến cuối nhé!

từ vựng chủ đề Work (công việc) - động từ

Tổng hợp từ vựng chủ đề Work (công việc) - động từ

  • To hire/recruit: thuê
  • To apply for a job: xin việc

  • To fire: sa thải

  • To accept an offer: nhận lời mời làm việc

  • To get the sack: bị sa thải

  • To reduce/limit/restrict: giảm bớt, giới hạn cái gì

  • To devote: cống hiến

  • To report: báo cáo

  • To be subsidized: được trợ cấp

  • To speak up: nói to, rõ ràng

  • To take on: đảm nhận nhiệm vụ mới

  • To fill the post: tìm người cho vị trí công việc

  • To talk shop: Bàn về công việc

  • To meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn

  • To volunteer: xung phong, tình nguyện

  • To kick off: kết thúc

  • To demotivate: cảm thấy chán nản, thiếu động lực

  • To seek a career: tìm việc khác

  • To commute: di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và ngược lại)

  • To retire: nghỉ hưu

  • To resign: từ chức, nghỉ việc

  • To construct: xây dựng

  • To fulfill: hoàn thành, đạt được

  • To make an effort: nỗ lực

  • To lay off staff: Sa thải nhân viên

Bạn hãy luôn nhớ rằng đừng bao giờ học từ vựng thuộc lòng 1 cách máy móc nhé. Để hiểu rõ hơn cách vận dụng từ vựng vào 1 bài viết/nói khi đi thi hoặc giao tiếp thì hãy tham khảo Bài mẫu chủ đề WORK (Cả 3 part) và highlight từ mới để học.

2. Các cụm từ và cấu trúc chủ đề Work

Bên cạnh việc áp dụng các danh từ, động từ chủ đề Work, học từ vựng qua cụm từ và các cấu trúc theo ngữ cảnh cụ thể cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng chủ đề Work (công việc) lâu hơn. Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc câu hay cho topic này:

Cụm từ và cấu trúc câu chủ đề Work

Cụm từ và cấu trúc câu chủ đề Work

  • Work-life balance: cân bằng công việc-cuộc sống

  • Short-term financial reward: thưởng tiền ngắn hạn

  • Run-of-the-mill: không có gì đặc sắc

  • To go in with somebody: thành lập doanh nghiệp

  • To work with your hands: công việc tay chân

  • To be/get stuck in a rut: mắc kẹt trong một công việc nhàm chán nhưng lại rất khó bỏ

  • To be stuck behind a desk: mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán

  • To take early retirement: nghỉ hưu non

  • To be self-employed: có công việc kinh doanh riêng/ tự mình làm chủ

  • One of the perks of the job: những giá trị khác từ công việc

  • A high-powered job: một công việc quan trọng

  • A heavy Workload: khối lượng công việc lớn

  • To do a job-share: chia sẻ giờ làm việc hàng tuần với người khác

  • Frequently feel exhausted: thường xuyên cảm thấy kiệt sức

  • Poor work performance: hiệu suất làm việc kém

  • A case in point: một ví dụ điển hình

  • To have serious consequences for: gây ra hậu quả nặng nề cho…

  • To make more errors at work: sai sót nhiều hơn tại chỗ làm việc

  • To take frequent family trips: thường xuyên đi du lịch với gia đình

  • Busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn

  • Overworked people: những người làm việc quá nhiều

  • A nine-to-five job: công việc hành chính (từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

  • To learn various skills and experience: Học được những kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau

  • To pursue a career: theo đuổi sự nghiệp

  • To get a well-paid job: có được một công việc được trả lương tốt

  • Professional work environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp

  • To be called for an interview: được gọi tới phỏng vấn

  • To earn a high salary: kiếm được mức lương cao

  • A dead-end job: một công việc không có cơ hội thăng tiến

  • To be your own boss: có công việc kinh doanh riêng

  • A good team player: người hợp tác tốt với người khác trong công việc

  • To suffer from various health issues: mắc các vấn đề về sức khỏe

  • Working longer hours/ the frequency of long working hours/ extended hours of work: làm việc trong nhiều giờ

  • To have a severe impact on/ have an adverse impact on/ have a harmful impact on/ have a negative impact on: có ảnh hưởng tiêu cực lên…

  • To talk somebody through: giải thích rõ ràng (với ai đó)

  • To boost somebody’s confidence: cải thiện, nâng cao

  • Customer-facing: làm việc với khách hàng

  • To be hands-on: dựa trên kinh nghiệm

  • To be fast-paced: có tốc độ nhanh chóng

  • To have a passion for: đam mê

  • A pecking order: phân hạng

  • A hot-desking: Linh hoạt chỗ ngồi làm việc

  • To be anti-social: không cho phép cuộc sống xã hội bình thường

  • To be mind-numbing: rất chán

  • Performance-related: phụ thuộc vào kết quả công việc

  • Overworked and underpaid: làm việc thêm giờ mà nhận lại mức lương thấp

  • To move up the ladder: được thăng chức

  • To be absent from: Vắng mặt khỏi

  • To qualify for something: Đạt tiêu chuẩn cho công việc gì đó/được nhận vào công việc gì đó

  • To supervise someone/something: Giám sát ai đó/cái gì đó

  • To do business with someone: Hợp tác làm ăn với ai đó

  • To make a complaint about something: Phàn nàn về vấn đề nào đó

  • To be on duty: Đang trong nhiệm vụ

Trên đây là tổng hợp list từ vựng chủ đề Work (Công việc) và các cụm từ giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ ghi nhớ và áp dụng được các từ vựng một cách hiệu quả.

Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm các bài viết chất lượng khác để nâng cao vốn từ vựng IELTS mà LangGo đã tổng hợp nhé.

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ