Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến điểm số IELTS của bạn. Muốn đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS, bạn không những phải trau dồi cho mình một vốn từ vựng phong phú mà còn cần phải am hiểu về các chủ đề khác nhau, áp dụng được nhiều từ vựng nâng cao, mang tính học thuật.
Do đó, học từ vựng theo chủ đề luôn được đánh giá là một phương pháp học hiệu quả và được nhiều người áp dụng. Nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề của mình, bài viết tổng hợp từ vựng chủ đề Work (công việc) của IELTS LangGo sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho bạn!
List từ vựng chủ đề Work (công việc) không thể bỏ lỡ
Để việc ghi nhớ từ vựng trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn, bạn có thể chia các từ vựng chủ đề Work (công việc) thành 2 loại từ chính là danh từ và động từ.
Có kha khá là nhiều từ vựng đã được tổng hợp nên IELTS LangGo khuyên bạn bookmark bài viết này để tìm lại lúc cần dễ hơn. Và hãy ứng dụng các phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả để tối ưu thời gian dành cho việc học từ mới nhé!
Bỏ túi list danh từ - từ vựng chủ đề Work hay nhất
Dưới đây IELTS LangGo đã tổng hợp các danh từ chủ đề Work hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS của mình:
CV (viết tắt của curriculum vitae): Sơ yếu lý lịch
Application form: Đơn xin việc
Career: Nghề Nghiệp
Appointment: Buổi hẹn gặp
Contract: Hợp đồng
Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc
Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng lương
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
Sick pay: Tiền lương ngày ốm
Redundancy: Sự thừa nhân sự
Salary: Lương theo tháng
Wages: Lương theo tuần
Pension scheme: Chế độ lương hưu
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Company car: Ô tô cơ quan
Working conditions: Điều kiện làm việc
Qualifications: Bằng cấp
Starting date: Ngày bắt đầu
Leaving date: Ngày nghỉ việc
Working hours: Giờ làm việc
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Paternity leave: Nghỉ làm cha
Adoption leave: Nghỉ khi nhận nuôi con
Promotion: Thăng chức
Salary increase: Sự tăng lương
Training scheme: Chế độ tập huấn
Part-time education: Đào tạo bán thời gian
Meeting: Cuộc họp
Travel expenses: Chi phí đi lại
Security: An ninh
Reception: Bộ phận lễ tân
Director: Giám đốc
Owner: Chủ doanh nghiệp
Manager: Quản lý
Colleague: Đồng nghiệp
Trainee: Nhân viên tập sự/ Thực tập sinh
Job Description: Mô tả công việc
Department: Phòng ban
Salary advance: Tạm ứng lương
Subsidized money: Tiền trợ cấp
Liabilities: Công nợ
Resignation: Đơn nghỉ việc
Workspace: Không gian làm việc
Work productivity: Năng suất công việc
Teamwork: Làm việc nhóm
Fatigue: Sự mệt mỏi
Anxiety disorders: Những rối loạn lo âu
Voluntary work: Công việc tình nguyện
Manual Work: Công việc tay chân
Openings: Vị trí công việc có sẵn
Leadership qualities: Tố chất lãnh đạo
Benefits package: Chế độ lương
Collaboration: Hợp tác
Workmate: Đồng nghiệp
Workload: Khối lượng công việc
Interview panel: Hội đồng phỏng vấn
Skeleton staff: Lượng nhân viên tối thiểu
Annual bonus: Thưởng thêm hàng năm
Job stability: sự ổn định công việc
Job satisfaction: sự thỏa mãn/hài lòng trong công việc
Job swap: Nhảy việc
Fast-track scheme: Hệ thống/chương trình đào tạo nhanh cho nhân viên và được thăng chức sớm
Bên cạnh các danh từ ở trên thì, bạn có thể tham khảo các động từ - từ vựng chủ đề Work (công việc) dưới đây để ứng dụng khi nói, viết. Trong phần tiếp theo, IELTS LangGo còn giúp bạn thông kê các cụm từ hay dễ ăn điểm nữa đó. Đọc đến cuối nhé!
Tổng hợp từ vựng chủ đề Work (công việc) - động từ
To apply for a job: xin việc
To fire: sa thải
To accept an offer: nhận lời mời làm việc
To get the sack: bị sa thải
To reduce/limit/restrict: giảm bớt, giới hạn cái gì
To devote: cống hiến
To report: báo cáo
To be subsidized: được trợ cấp
To speak up: nói to, rõ ràng
To take on: đảm nhận nhiệm vụ mới
To fill the post: tìm người cho vị trí công việc
To talk shop: Bàn về công việc
To meet a deadline: hoàn thành công việc đúng hạn
To volunteer: xung phong, tình nguyện
To kick off: kết thúc
To demotivate: cảm thấy chán nản, thiếu động lực
To seek a career: tìm việc khác
To commute: di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và ngược lại)
To retire: nghỉ hưu
To resign: từ chức, nghỉ việc
To construct: xây dựng
To fulfill: hoàn thành, đạt được
To make an effort: nỗ lực
To lay off staff: Sa thải nhân viên
Bạn hãy luôn nhớ rằng đừng bao giờ học từ vựng thuộc lòng 1 cách máy móc nhé. Để hiểu rõ hơn cách vận dụng từ vựng vào 1 bài viết/nói khi đi thi hoặc giao tiếp thì hãy tham khảo Bài mẫu chủ đề WORK (Cả 3 part) và highlight từ mới để học.
Bên cạnh việc áp dụng các danh từ, động từ chủ đề Work, học từ vựng qua cụm từ và các cấu trúc theo ngữ cảnh cụ thể cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng chủ đề Work (công việc) lâu hơn. Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc câu hay cho topic này:
Cụm từ và cấu trúc câu chủ đề Work
Work-life balance: cân bằng công việc-cuộc sống
Short-term financial reward: thưởng tiền ngắn hạn
Run-of-the-mill: không có gì đặc sắc
To go in with somebody: thành lập doanh nghiệp
To work with your hands: công việc tay chân
To be/get stuck in a rut: mắc kẹt trong một công việc nhàm chán nhưng lại rất khó bỏ
To be stuck behind a desk: mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán
To take early retirement: nghỉ hưu non
To be self-employed: có công việc kinh doanh riêng/ tự mình làm chủ
One of the perks of the job: những giá trị khác từ công việc
A high-powered job: một công việc quan trọng
A heavy Workload: khối lượng công việc lớn
To do a job-share: chia sẻ giờ làm việc hàng tuần với người khác
Frequently feel exhausted: thường xuyên cảm thấy kiệt sức
Poor work performance: hiệu suất làm việc kém
A case in point: một ví dụ điển hình
To have serious consequences for: gây ra hậu quả nặng nề cho…
To make more errors at work: sai sót nhiều hơn tại chỗ làm việc
To take frequent family trips: thường xuyên đi du lịch với gia đình
Busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn
Overworked people: những người làm việc quá nhiều
A nine-to-five job: công việc hành chính (từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
To learn various skills and experience: Học được những kỹ năng và kinh nghiệm khác nhau
To pursue a career: theo đuổi sự nghiệp
To get a well-paid job: có được một công việc được trả lương tốt
Professional work environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp
To be called for an interview: được gọi tới phỏng vấn
To earn a high salary: kiếm được mức lương cao
A dead-end job: một công việc không có cơ hội thăng tiến
To be your own boss: có công việc kinh doanh riêng
A good team player: người hợp tác tốt với người khác trong công việc
To suffer from various health issues: mắc các vấn đề về sức khỏe
Working longer hours/ the frequency of long working hours/ extended hours of work: làm việc trong nhiều giờ
To have a severe impact on/ have an adverse impact on/ have a harmful impact on/ have a negative impact on: có ảnh hưởng tiêu cực lên…
To talk somebody through: giải thích rõ ràng (với ai đó)
To boost somebody’s confidence: cải thiện, nâng cao
Customer-facing: làm việc với khách hàng
To be hands-on: dựa trên kinh nghiệm
To be fast-paced: có tốc độ nhanh chóng
To have a passion for: đam mê
A pecking order: phân hạng
A hot-desking: Linh hoạt chỗ ngồi làm việc
To be anti-social: không cho phép cuộc sống xã hội bình thường
To be mind-numbing: rất chán
Performance-related: phụ thuộc vào kết quả công việc
Overworked and underpaid: làm việc thêm giờ mà nhận lại mức lương thấp
To move up the ladder: được thăng chức
To be absent from: Vắng mặt khỏi
To qualify for something: Đạt tiêu chuẩn cho công việc gì đó/được nhận vào công việc gì đó
To supervise someone/something: Giám sát ai đó/cái gì đó
To do business with someone: Hợp tác làm ăn với ai đó
To make a complaint about something: Phàn nàn về vấn đề nào đó
To be on duty: Đang trong nhiệm vụ
Trên đây là tổng hợp list từ vựng chủ đề Work (Công việc) và các cụm từ giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ ghi nhớ và áp dụng được các từ vựng một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm các bài viết chất lượng khác để nâng cao vốn từ vựng IELTS mà LangGo đã tổng hợp nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ