Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Chinh phục chủ đề Describe your Mother IELTS Speaking Part 2
Nội dung

Chinh phục chủ đề Describe your Mother IELTS Speaking Part 2

Post Thumbnail

Describe your mother (Miêu tả mẹ) là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 2.

Để giúp các bạn có thể đưa ra câu trả lời ăn điểm cho topic này, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn một số ý tưởng cho đề bài Describe your mother IELTS Speaking và bài mẫu band 8 để tham khảo nhé.

Hướng dẫn cách trả lời cho đề bài Describe your mother IELTS Speaking

Hướng dẫn cách trả lời cho đề bài Describe your mother IELTS Speaking

1. Hướng dẫn trả lời topic Describe your mother trong IELTS Speaking

Trong bài thi IELTS Speaking part 2, Describe one of your family members đề bài quen thuộc và có tần suất xuất hiện khá cao, đặc biệt nhiều bạn lựa chọn nói về mẹ của mình.

Chính vì thế, trong phần này, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho các bạn một vài ý tưởng để phát triển bài nói cho chủ đề Describe your mother IELTS Speaking nhé.

Các nội dung khi trả lời topic Describe your mother IELTS Speaking

Các nội dung khi trả lời topic Describe your mother IELTS Speaking

Tùy vào đề bài cụ thể trong phần Speaking và cue card mà giám khảo đưa ra, các bạn có thể lựa chọn thông tin để đưa vào bài nói của mình. Một số nội dung mà các bạn có thể đưa vào bài describe your Mother trong IELTS Speaking bao gồm:

  • Miêu tả ngoại hình
  • Nói về tính cách
  • Chia sẻ về một số thói quen
  • Nói về mối quan hệ với người khác

Cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé.

1.1. Miêu tả Ngoại hình (Physical Appearance)

Nội dung đầu tiên mà bạn có thể nói đến khi trả lời cho đề bài Describe your mother IELTS Speaking chính là miêu tả ngoại hình.

Để có thể miêu tả ngoại hình, bạn có thể lần lượt trả lời các câu hỏi sau:

  • What do they look like?
  • What about their height and body shape?
  • What about their face, hair, or eyes, …?

Một số từ vựng miêu tả ngoại hình khi Describe your Mother IELTS Speaking

Miêu tả độ tuổi, chiều cao và vóc dáng (Age, Height and Build)

  • Young: trẻ tuổi
  • Middle-aged: trung niên
  • Old: già
  • Short: thấp
  • Medium-height: chiều cao trung bình
  • Tall: cao
  • Well-built: khỏe khoắn
  • Muscular: có cơ bắp
  • Fat: béo
  • Overweight: thừa cân
  • Thin: gầy
  • Slender/slim: mảnh mai, mảnh khảnh

Miêu tả khuôn mặt và làn da (Face and Complexion)

  • Oval/round/square/long face: mặt trái xoan/tròn/vuông (chữ điền)/dài
  • Fresh: tươi tắn
  • Bright: khuôn mặt sáng sủa
  • High cheekbones: gò má cao
  • High forehead: trán cao
  • Freckle: tàn nhang
  • Wrinkle: nếp nhăn
  • Dark-skinned: da tối màu
  • Tanned: rám nắng

Miêu tả mắt, mũi và miệng (Eye, Nose and Mouth)

  • Black/blue/brown/green eyes: mắt màu đen/xanh dương/nâu/xanh lá
  • Big round/small eyes: mắt to tròn/nhỏ
  • Bright eyes: mắt sáng
  • Sad eyes: mắt buồn
  • Smiling eyes: mắt cười
  • Small nose: mũi nhỏ
  • Straight-edged nose: mũi thẳng, mũi dọc dừa
  • Turned-up nose: mũi hếch
  • Small mouth: miệng nhỏ, miệng chúm chím
  • Large mouth: miệng rộng

Miêu tả tóc (Hair)

  • Short/long hair: tóc ngắn/dài
  • Shoulder-length hair: tóc ngang vai
  • Black/brown/blonde hair: tóc đen/nâu/vàng
  • Grey hair: tóc muối tiêu
  • Fair hair: tóc nhạt màu
  • Straight hair: tóc thẳng
  • Curly hair: tóc xoăn
  • Wavy brown hair: tóc nâu lượn sóng
  • Bald: hói

VD: She's middle-aged but has a very youthful appearance. She has shoulder-length hair in brown color. She left the deepest impression on other people by her warm and sunny smile which brightens my day so much.

(Tạm dịch: Mẹ tôi đã ở tuổi trung niên nhưng có vẻ ngoài rất trẻ trung. Mẹ tôi có mái tóc dài ngang vai màu nâu. Và mẹ để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong lòng mọi người với nụ cười ấm áp và tỏa nắng, làm bừng sáng một ngày của tôi.)

1.2. Nói về Tính cách (Personality)

Bên cạnh ngoại hình, tính cách cũng là nội dung mà bạn có thể triển khai cho đề bài Describe your mother IELTS Speaking. Khi nói về tính cách, bạn có thể làm rõ tính cách đó bằng cách kể một câu chuyện để khiến bài nói tự nhiên và ấn tượng hơn.

Ví dụ:

My mother has a very quick temper and can lose her temper over very simple things.

One time I can remember as a child I was with her in the supermarket. We were walking around buying all the things we needed to buy. I was getting bored, so I started playing with the shopping trolley.

My mum lost her temper very quickly and shouted at me in the middle of the supermarket. She told me to stop playing and instead help her with the shopping.

There were many people there, and they all looked around and stared at me. It was very embarrassing. But I learned not to do something foolish while my mum was busy doing something.

Nguồn tham khảo: Manwrites

(Tạm dịch: Mẹ tôi rất nóng tính và có thể mất bình tĩnh trước những việc rất đơn giản.

Tôi nhớ khi còn nhỏ, có một lần tôi đã cùng mẹ đi siêu thị. Chúng tôi đã đi xung quanh để mua tất cả những thứ chúng tôi cần mua. Tôi cảm thấy nhàm chán, vì vậy tôi bắt đầu nghịch xe đẩy hàng.

Mẹ tôi mất bình tĩnh rất nhanh và hét vào mặt tôi ngay giữa siêu thị. Bà bảo tôi dừng chơi và thay vào đó giúp bà mua sắm.

Có rất nhiều người ở đó, và họ đều nhìn xung quanh và nhìn chằm chằm vào tôi. Nó rất xấu hổ, nhưng tôi đã học được cách không làm điều gì đó dại dột trong khi mẹ tôi đang bận việc gì đó.)

→ Trong ví dụ trên, bạn có thể nhận thấy, “quick temper (dễ nổi nóng)” là tính cách được lựa chọn để nói đến. Ở các đoạn văn sau, tác giả bắt đầu phát triển ý bằng cách kể một câu chuyện cá nhân đơn giản nhưng rất dễ gây ấn tượng với giám khảo.

Gợi ý từ vựng chủ đề Describe your mother IELTS Speaking

Gợi ý từ vựng chủ đề Describe your mother IELTS Speaking

Một số từ vựng hay dùng để nói về tính cách cho đề bài Describe your mother IELTS Speaking:

  • Gentle (a): Dịu dàng

Ví dụ: She is so gentle to kids. (Cô ấy rất dịu dàng với trẻ em.)

  • Strict (a): Nghiêm khắc

Ví dụ: My mom is very strict to me but that is just because she worries about me. (Mẹ tôi rất nghiêm khắc với tôi nhưng đó chỉ là vì mẹ lo lắng cho tôi.)

  • Amiable (a): Dễ mến

Ví dụ: She is an amiable young woman who is always willing to help other people. (Mẹ tôi là một phụ nữ trẻ dễ mến và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.)

  • Optimistic (a): Lạc quan

Ví dụ: She is always optimistic about life. (Mẹ tôi luôn lạc quan trong cuộc sống.)

  • Caring (a): Chu đáo, ân cần

Ví dụ: She is a caring and warm-hearted woman. (Mẹ tôi là một người ân cần và ấm áp.)

  • Compassionate (a): giàu lòng trắc ẩn

Ví dụ: She was a deeply compassionate woman. (Mẹ tôi là một người giàu lòng trắc ẩn.)

  • Ideal (a): Lý tưởng

Ví dụ: She is an ideal woman who I want to become in the future. (Mẹ tôi là người phụ nữ lý tưởng mà tôi muốn trở thành trong tương lai.)

  • Sacrifice (v): Hy sinh

Ví dụ: She had sacrificed her career for my family. (Mẹ tôi đã hy sinh sự nghiệp của mình cho gia đình.)

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm nhiều tính từ miêu tả tính cách khác để trau dồi vốn từ nhé.

1.3. Chia sẻ về một số thói quen (Habits)

Bạn cũng có thể nói về một số thói quen của mẹ khi được yêu cầu Describe your mother trong phần thi IELTS Speaking. Lưu ý là bạn nên chọn thói quen nổi bật hoặc ấn tượng nhất có liên quan đến nội dung cụ thể của câu hỏi.

Ví dụ với đề bài “Describe a person in your family that you admire”, bạn có thể chọn một thói quen của mẹ khiến bạn ngưỡng mộ như “get up early everyday”, “reading book”, …

Tham khảo một số cách nói về thói quen

  • To spend a lot of time on N/V-ing: Dành rất nhiều thời gian làm gì
  • S + always find sb + V-ing: Thường xuyên thấy ai đó đang làm gì
  • N/V-ing is a big part of sb’s life: Điều gì là một phần lớn trong cuộc sống của ai đó
  • To have a habit of + Noun/V-ing: Có thói quen làm việc gì đó
  • To get/be + used to + V-ing: Quen làm gì đó
  • Whenever S + have/get the chance, S + V: Bất cứ khi nào có cơ hội, …
  • S can't (seem to) stop + V-ing: Có vẻ như không thể dừng làm gì
  • S can't help + V-ing: Không thể dừng làm gì

Ví dụ:

My mother is an early bird. She usually wakes up sooner than other members to do household chores, goes to the market, and prepares lunch boxes for my brother and me.

I still remember vividly that when I was a high school student, my friends were always surprised about the lunch box that my mother had prepared for me. They envy me because their moms can’t get up early and make a nutrition lunch box like that for them.

(Tạm dịch: Mẹ tôi là người dậy rất sớm. Bà thường dậy sớm hơn các thành viên khác để làm việc nhà, đi chợ và chuẩn bị cơm hộp cho tôi và anh trai.

Tôi vẫn nhớ như in rằng khi tôi còn là một học sinh trung học, bạn bè của tôi luôn ngạc nhiên về hộp cơm mà mẹ đã chuẩn bị cho tôi. Họ ghen tị với tôi vì mẹ của họ không thể dậy sớm như vậy và làm một hộp cơm đầy đủ chất dinh dưỡng như thế cho họ.)

1.4. Mối quan hệ với người khác (Relationships with others)

Ngoài ra, khi trả lời cho đề bài describe your Mother IELTS Speaking bạn cũng có thể nói về những mối hệ của mẹ với những người xung quanh: người thân trong gia đình, bạn bè, đồng nghiệp,...

Một số từ vựng và collocations nói về mối quan hệ

  • To get on well with sb: có mối quan hệ tốt với ai đó
  • To be on good terms with sb: hòa đồng, thân thiện với ai đó
  • To have a healthy relationship: có một mối quan hệ lành mạnh, tốt đẹp
  • To go back years: quen biết ai đó một khoảng thời gian dài
  • To form a lasting relationship: tạo dựng mối quan hệ bền vững
  • To have/win sb’s trust: Có/chiếm được lòng tin của ai đó
  • To have ups and downs: Có những thăng trầm
  • Through thick and thin/ through good and bad times: trải qua bao sóng gió

Các bạn có thể học thêm nhiều idioms về mối quan hệ để làm phong phú hơn cách diễn đạt của mình nhé.

Ví dụ:

She is a cheerful person. I adore the way she talks or shares something, which is very inspirational and humorous. That is the reason why she gets on well with many neighbors.

(Tạm dịch: Mẹ là một người rất vui vẻ. Tôi thích cách bà ấy nói hoặc chia sẻ về điều gì đó, rất truyền cảm hứng và hài hước. Đó là lý do tại sao bà ấy có mối quan hệ rất tốt với nhiều hàng xóm.)

1.5. Nói về cảm nghĩ của bản thân với mẹ

Đây là nội dung không quá cần thiết nhưng nếu trong 2 phút mà bạn vẫn còn thời gian, bạn có thể nói về cảm nghĩ của bản thân với mẹ mình nhé, có thể là sự biết ơn, trân trọng, yêu quý,...

Ví dụ: All in all, if I had to talk about a person who I adore, it would be my beloved mother, a real-life "wonder woman”.

(Tạm dịch: Tóm lại, nếu phải nói về một người mà tôi ngưỡng mộ thì đó chính là người mẹ thân yêu của tôi, một “wonder woman” trong đời thực.)

2. Sample Describe your mother trong IELTS Speaking

Để hiểu hơn về cách trả lời cho đề bài Describe your mother IELTS Speaking, các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu band 8.0 dưới đây và học thêm những từ vựng “ăn điểm” trong bài nhé.

Bài mẫu Describe your mother IELTS Speaking

Bài mẫu Describe your mother IELTS Speaking

I am going to talk about my mother who has played an essential role in my life. She is my guardian, my friend, and my role model.

My mother is in her forties now, but she still maintains a youthful look. In terms of personality, she is an extremely compassionate and kind-hearted person who always takes care of her children. She really is a mother and a friend to me as she always gives me valuable advice and is willing to stand by me through all the ups and downs of my life. Although sometimes she drives me crazy due to her being a perfectionist, I still hold so much pride and respect for her.

I am also influenced by her strong will. Ever since she was young, she had to learn to be independent as my grandparents were very busy and constantly on the go. She had to take care of almost everything: her younger brother, household chores and herself. Such challenges shaped her into the strong person that she is now.

Her determination, as well as her perseverance, are really something for us to look up to. And I keep reminding myself every day to be as strong as my mother, a real-life “wonder woman.”

Nguồn: ieltspracticeonline

Highlight Vocabulary:

  • an essential role: một vai trò quan trọng
  • guardian: người bảo vệ
  • role model: hình mẫu
  • maintains a youthful look: vẫn trẻ trung
  • compassionate: giàu lòng trắc ẩn
  • kind-hearted: tốt bụng
  • to stand by someone: ủng hộ ai đó
  • the ups and downs: những thăng trầm
  • drives me crazy: khiến tôi phát cáu
  • strong-will: quyết tâm
  • independent: độc lập
  • on the go: đi đâu đó
  • shaped her: biến đổi, thay đổi
  • determination: sự kiên định
  • perseverance: sự nỗ lực
  • a real-life “wonder woman”: nữ anh hùng đời thực

Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn chinh phục đề bài Describe your Mother IELTS Speaking dễ dàng và đạt band điểm cao hơn.

Để có thể chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bạn sẽ cần phải chuẩn bị và luyện tập nhiều chủ đề hơn nữa, các bạn có thể theo dõi các bài viết trong IELTS Speaking để học thêm nhiều topic khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 4 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ