Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

IELTS Speaking Part 2: Describe a painting or work of art that you have seen

Nội dung [Hiện]

Trong phần thi IELTS Speaking part 2, có thể bạn sẽ nhận được một cue card yêu cầu "Describe a painting or work of art that you have seen" - đây là một topic tương đối "độc và lạ" nên có thể bạn sẽ thấy bối rối nếu không có sự chuẩn bị tốt cho chủ đề này.

Để giúp bạn có thể trả lời tốt cho câu hỏi này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng liên quan đến Describe a picture đồng thời mang đến cho bạn một bài mẫu để bạn có thể tham khảo.

Describe a painting or work of art that you have seen - IELTS Speaking
Describe a painting or work of art that you have seen - IELTS Speaking

1. Giới thiệu về bài thi: Describe a painting or work of art that you have seen

Sau khi hoàn thành Part 1 của IELTS Speaking, giám khảo sẽ chuyển sang Part 2. Điều đặc biệt của Part 2 đó là trước khi trả lời câu hỏi, giám khảo sẽ phát cho thí sinh một “cue card” (thẻ gợi ý), trong thẻ gợi ý sẽ có những câu hỏi chẳng hạn như: what, where, when, how, why, etc. Sau đó thí sinh sẽ có 1’ chuẩn bị và 2’ để nói về chủ đề đấy.

Ở Part 2, giám khảo sẽ quan tâm nhiều hơn tới Fluency (Độ trôi chảy) của thí sinh, và đừng lo về “timing” (thời gian), hãy nói cho tới khi nào giám khảo nói yêu cầu bạn hãy dừng lại.

Khi bốc thăm vào chủ đề ‘painting or work of art’, có lẽ đa số chúng ta sẽ cảm thấy “suy sụp” vì đơn giản hội họa hay nghệ thuật là thứ chúng ta rất thích nhưng lại chưa bao giờ tìm hiểu sâu về nó.

Để “brainstorm” (động não) về chủ đề này tốt hơn, chuẩn bị trước các từ vựng cũng như ý tưởng là một điều rất cần thiết khi bước vào phòng thi. Tuy nhiên, các bạn cũng đừng nên quá lo lắng vì chúng ta đã có thẻ gợi ý để giúp chúng ta hình dung về bài nói tốt hơn.

Do đó, với những chủ đề “khó nhằn” hãy cố gắng kéo dài câu trả lời của bạn thay vì chỉ tập trung mô tả bức tranh.

2. Từ vựng Topic: Describe a picture or work of art IELTS Speaking

Để có thể chuẩn bị cho phần Speaking về bất cứ chủ đề nào, điều đầu tiên bạn cần làm chính là tích lũy và bổ sung vốn từ vựng về chủ đề đó. Chính vì thế, ngay dau đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng về chủ đề Describe a picture trong IELTS Speaking. Các bạn có thể ghi chép lại để học và ôn lại nhé.

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề: Describe a picture Speaking test
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề: Describe a picture Speaking test
  • The arts: nghệ thuật nói chung (bao gồm tranh vẽ, điêu khắc,…)
  • Be into something: thích một cái gì đó.
  • Culture: văn hóa
  • Creative: sáng tạo
  • Classical: cổ điển
  • Music: âm nhạc
  • Opera: nhạc thính phòng
  • Theatre: rạp hát, nhà hát
  • Performance: màn trình diễn
  • Festival: hội diễn
  • Exhibition: triển lãm
  • Sculpture: điêu khắc
  • Abstract: trừu tượng
  • Abstract art: nghệ thuật trừu tượng
  • Modern art: nghệ thuật hiện đại
  • Contemporary art: nghệ thuật đương đại
  • A culture vulture: người yêu thích các loại hình nghệ thuật, văn hóa
  • Display: trưng bày
  • Trend: khuynh hướng, xu hướng
  • Inspire: truyền cảm hứng
  • Choreographer: biên đạo múa
  • Arts and craft: nghệ thuật thủ công
  • Visual art: nghệ thuật dùng thị giác để cảm nhận
  • Performing art: buổi nhạc kịch
  • Watercolor: màu nước
  • A sketch: bản phác thảo
  • An artefact: sự tạo tác, tạo vật trong khảo cổ
  • Heritage: di sản
  • A rave review: sự đánh giá, nhân xét tích cực
  • Masterpiece: kiệt tác
  • Naturalism: chủ nghĩa tự nhiên
  • Aesthetics: mỹ học
  • Realism: chủ nghĩa hiện thực
  • An art exhibit: cuộc triển lãm mỹ thuật
  • Ancient art: nghệ thuật cổ xưa
  • A gallery: phòng triển lãm
  • Cultural art: nghệ thuật về văn hóa
  • An educational tool: công cụ giáo dục
  • Performance art: nghệ thuật biểu diễn
  • A classroom setting: khung cảnh lớp học
  • Structural art: nghệ thuật cấu trúc
  • Dull: nhàm chán
  • Delicacies: cao lương mỹ vị
  • Inventive: sáng tạo
  • Sketching: vẽ phác họa
  • An original idea: ý tưởng độc đáo
  • Graffiti: hình vẽ trên tường
  • To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết
  • A field trip: chuyến đi thực tế
  • An artifact: tác phẩm tạo tác
  • To inspire: truyền cảm hứng
  • Rich culture: nền văn hóa phong phú
  • To spark an interest in sb: gợi cho ai sự yêu thích điều gì
  • A passion: niềm đam mê
  • To have a passion for (v) = to be enthusiastic about Sth: có niềm đam mê
  • To participate in (v) = to join in: tham gia vào
  • Cognitive development (noun) = the construction of thought processes, including remembering, problem solving, and decision-making, etc: sự phát triển về nhận thức
  • Think outside the box (idiom) think creatively: suy nghĩ sáng tạo
  • Landscape (noun) = scenery: phong cảnh
  • To go through Sth (v) to check Sth again: kiểm tra lại
  • Still life (noun): tranh tĩnh vật

Bên cạnh các từ vựng trên, các bạn có thể tham khảo thêm:

👉 Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật theo lĩnh vực hay nhất

3. Bài mẫu chủ đề: Describe a painting or work of art IELTS Speaking

CUE CARD:

Describe a piece of art (a painting, drawing, sculpture or decorative object) that you like. You should say:

  • what the piece of art is
  • where and when you saw it
  • what it looks like or what it shows
  • and explain why you like this piece of art
Bài mẫu chủ đề: Describe a painting or work of art
IELTS Speaking Part 2 Sample: Describe a painting or work of art

SAMPLE:

Today, I would like to talk to you about a piece of art that I’m particularly interested in which so-called “Đám cưới chuột” or named “Rat’s wedding” in English. This picture illustrates a popular example and the best-selling painting of Dong Ho village which is mainly bought and displayed on the occasion of Lunar New Year celebration. Especially, the contents of this painting are humorous and optimistic, therefore, it brings good fortune in the upcoming years.

Additionally, I remembered that I first saw this painting in my primary buddy’s house. Actually, this painting caught the little girl’s imagination at that moment. I feel like I had a sense of curiosity to figure out what the painting’s implications were suddenly.

Furthermore, when I grew up, I tried to explore more about this painting’s meanings over the Internet. Therefore, I realized that the fascinating themes behind this picture were a wedding march of rats with the rat bride and groom and other rat guests delivering gifts to a big cat in hope that the couple will have a nice anniversary. Thus, this painting implies that a wedding happens happily and peacefully in front of their rivals - “cats” because of an excellent negotiation.

Last but not least, thanks to its colourful features and vivid portrayal of contemporary Vietnamese traditions and customs through subtle arts, I think that I’ve been a big fan of Đông Hồ’s paintings so far.

Describe a painting or work of art that you have seen audio

VOCABULARY HIGHLIGHTS:

  • illustrate: khắc họa/miêu tả
  • best-selling painting: bức vẽ bán chạy nhất
  • display on: trưng bày
  • imply: ẩn ý
  • vivid portrayal: sự khắc họa đầy sống động
  • subtle arts: các loại hình nghệ thuật tinh tế
  • contemporary: đương đại

Ngoài những câu hỏi trong IELTS Speaking part 2, chúng ta cũng có thể gặp nhiều câu hỏi về chủ đề này trong Part1, các bạn có thể tham khảo một số câu hỏi và trả lời IELTS Speaking part 1 topic Art trong video dưới đây:

Như vậy, trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng và giới thiệu cho bạn một Sample cho cue card Describe a painting or work of art that you have seen để giúp bạn có thể chuẩn bị tốt cho Topic này.

Hy vọng những kiến thức trong bài viết này có thể giúp bạn ôn tập tốt hơn và đạt band điểm cao hơn trong phần thi IELTS Speaking.

IELTS LangGo

CHINH PHỤC TIẾNG ANH DỄ DÀNG cùng IELTS LangGo!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ