
Relationship idioms là chính là chìa khóa giúp bạn diễn đạt về các mối quan hệ một cách tự nhiên và sinh động như người bản xứ. Đặc biệt trong IELTS Speaking, việc sử dụng thành thạo các idioms không chỉ giúp tăng band điểm mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách giao tiếp.
Bài viết này sẽ giới thiệu 50+ relationship idiom thông dụng nhất kèm ví dụ và hướng dẫn bạn cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS và cuộc sống hàng ngày. Cùng học ngay nhé!
Dưới đây là những idioms about relationships thường được sử dụng khi nói về tình bạn, từ mối quan hệ tốt đẹp đến những tình huống căng thẳng:
Ví dụ: Mark and Tom both love computer games. Birds of a feather flock together, I guess. (Mark và Tom đều thích chơi game máy tính. Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà, tôi đoán vậy.)
Ví dụ: We've been friends through thick and thin since elementary school. (Chúng tôi đã là bạn bè, luôn ở bên nhau dù trong khó khăn hay hạnh phúc kể từ khi học tiểu học.)
Ví dụ: We met at the conference last week and really hit it off. (Chúng tôi gặp nhau tại hội nghị tuần trước và thực sự hợp nhau ngay từ đầu.)
Ví dụ: My roommate and I are on the same wavelength when it comes to keeping the apartment clean. (Tôi và bạn cùng phòng đều tâm đầu ý hợp khi nói đến việc giữ căn hộ sạch sẽ.)
Ví dụ: Don't worry about the presentation. I have your back. (Đừng lo lắng về bài thuyết trình. Tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.)
Ví dụ: Jack and his brother are two peas in a pod – they even finish each other's sentences. (Jack và anh trai cậu ấy giống nhau như hai giọt nước - họ thậm chí còn nói hộ câu cho nhau.)
Ví dụ: Those two kids are as thick as thieves – they share all their secrets. (Hai đứa trẻ đó thân thiết như hình với bóng - chúng chia sẻ tất cả bí mật với nhau.)
Ví dụ: Jane and I go back a long way – we've known each other since kindergarten. (Jane và tôi quen biết từ lâu - chúng tôi đã biết nhau từ khi học mẫu giáo.)
Ví dụ: Since they became friends, those two are joined at the hip. (Kể từ khi họ trở thành bạn bè, hai người đó luôn dính lấy nhau.)
Ví dụ: After I lost my job, I realized he was just a fair-weather friend. (Sau khi tôi mất việc, tôi nhận ra anh ta chỉ là người bạn quấn quýt khi tôi gặp may mắn mà thôi.)
Ví dụ: I trusted him with my secret, but he stabbed me in the back by telling everyone. (Tôi tin tưởng anh ta với bí mật của mình, nhưng anh ta đã đâm sau lưng tôi bằng cách nói với tất cả mọi người.)
Ví dụ: His constant bragging really rubs me the wrong way. (Việc anh ta liên tục khoe khoang thực sự làm tôi khó chịu.)
Ví dụ: The argument drove a wedge between the two friends. (Cuộc tranh cãi đã chia rẽ hai người bạn.)
Ví dụ: After our fight, she's been giving me the cold shoulder for weeks. (Sau cuộc cãi nhau, cô ấy đã lạnh nhạt với tôi trong nhiều tuần.)
Ví dụ: I never know where I stand with her; she's always blowing hot and cold. (Tôi không bao giờ biết mình đứng ở đâu với cô ấy; cô ấy luôn thất thường, lúc tốt lúc xấu.)
Ví dụ: I noticed she was throwing shade at me during the whole party. (Tôi nhận thấy cô ấy đang nói xấu tôi trong suốt buổi tiệc.)
Ví dụ: Be careful around him – he's a snake in the grass who will betray you when it's convenient. (Hãy cẩn thận xung quanh anh ta - anh ta là kẻ hai mặt sẽ phản bội bạn khi thuận tiện.)
Ví dụ: After what happened, I've been keeping him at bay. (Sau những gì đã xảy ra, tôi đã giữ khoảng cách với anh ta.)
>> Xem thêm: Relationship Vocabulary: Từ vựng Tiếng Anh về các mối quan hệ & Ví dụ
Những relationship idiom sau đây thường được sử dụng khi nói về các mối quan hệ gia đình, từ gần gũi đến phức tạp:
Ví dụ: Despite our differences, I'll always help my brother. Blood is thicker than water. (Mặc dù có những khác biệt, tôi sẽ luôn giúp đỡ anh trai mình. Máu đào hơn nước lã mà.)
Ví dụ: Tom has the same stubborn personality as his dad. Like father, like son! (Tom có tính cách bướng bỉnh giống hệt bố cậu ấy. Cha nào con nấy!)
Ví dụ: She's creative just like her mother – the apple doesn't fall far from the tree. (Cô ấy có óc sáng tạo giống như mẹ cô ấy - con cái thường giống cha mẹ.)
Ví dụ: John is a chip off the old block – he has his father's sense of humor. (John hệt như bố mình - cậu ấy có cùng khiếu hài hước với bố.)
Ví dụ: Let's keep it in the family and not tell anyone about the inheritance. (Hãy giữ chuyện trong nhà và không nói với ai về khoản thừa kế.)
Ví dụ: My grandmother is the glue that holds our family together. (Bà tôi là người gắn kết gia đình chúng tôi.)
Ví dụ: He comes from good stock – his parents are both doctors who volunteer in their community. (Anh ấy xuất thân từ gia đình tốt - bố mẹ anh ấy đều là bác sĩ tình nguyện trong cộng đồng của họ.)
Ví dụ: Despite their differences, they play happy families whenever relatives visit. (Mặc dù có những khác biệt, họ vẫn tỏ ra là gia đình hòa thuận mỗi khi họ hàng đến thăm.)
Ví dụ: No matter what happens, our family always sticks together. (Dù có chuyện gì xảy ra, gia đình chúng tôi luôn đoàn kết với nhau.)
Ví dụ: My uncle has always been the black sheep of the family with his unconventional lifestyle. (Chú tôi luôn là con ghẻ trong gia đình với lối sống không theo quy ước.)
Ví dụ: Every family has skeletons in the closet that they don't want others to know about. (Mỗi gia đình đều có những bí mật đen tối mà họ không muốn người khác biết.)
Ví dụ: At 25, it's time for him to cut the apron strings and move out. (Ở tuổi 25, đã đến lúc anh ấy nên tự lập và chuyển ra ngoài sống.)
Ví dụ: My father and I don't see eye to eye on my career choice. (Bố tôi và tôi không đồng quan điểm về lựa chọn nghề nghiệp của tôi.)
Ví dụ: The siblings are constantly at each other's throats over the smallest things. (Anh chị em luôn cãi vã về những điều nhỏ nhặt nhất.)
Ví dụ: I was embarrassed when my mother started washing our dirty linen in public at the family reunion. (Tôi đã xấu hổ khi mẹ tôi bắt đầu đem chuyện nhà ra ngoài phố tại buổi họp mặt gia đình.)
Ví dụ: His grandmother rules the roost in their household. (Bà nội của anh ấy là người làm chủ gia đình họ.)
Ví dụ: Despite living abroad for years, he maintains strong family ties. (Mặc dù sống ở nước ngoài nhiều năm, anh ấy vẫn duy trì mối ràng buộc gia đình chặt chẽ.)
Tiếp theo, hay cùng tìm hiểu các idiom phổ biến về mối quan hệ tình yêu, từ lúc mới quen đến các giai đoạn khác nhau trong:
Ví dụ: When I met my wife, it was love at first sight. (Khi tôi gặp vợ tôi, đó là tiếng sét ái tình.)
Ví dụ: They complement each other perfectly – it's a match made in heaven. (Họ bổ sung cho nhau hoàn hảo - đúng là trời định duyên.)
Ví dụ: I need to check with my better half before confirming our plans. (Tôi cần kiểm tra với nửa kia của mình trước khi xác nhận kế hoạch của chúng tôi.)
Ví dụ: After dating for five years, they finally decided to tie the knot. (Sau 5 năm hẹn hò, cuối cùng họ đã quyết định kết hôn.)
Ví dụ: Since they got engaged, she's been on cloud nine. (Kể từ khi họ đính hôn, cô ấy đã hạnh phúc tột đỉnh.)
Ví dụ: With their shared interests and values, they're a match made in heaven. (Với những sở thích và giá trị chung, họ là một cặp đôi trời định.)
Ví dụ: He fell head over heels for her the moment they met. (Anh ấy đã yêu say đắm cô ấy ngay từ giây phút họ gặp nhau.)
Ví dụ: She's always been the apple of her husband's eye. (Cô ấy luôn là người được chồng yêu quý nhất.)
Ví dụ: Whenever they're in the same room, you can see the sparks fly between them. (Bất cứ khi nào họ ở cùng một phòng, bạn có thể thấy sự thu hút mạnh mẽ giữa họ.)
Ví dụ: He broke her heart when he left without saying goodbye. (Anh ta đã làm tan nát trái tim cô ấy khi rời đi mà không nói lời tạm biệt.)
Ví dụ: After three years of dating, they decided to call it quits. (Sau ba năm hẹn hò, họ quyết định kết thúc mối quan hệ.)
Ví dụ: Their marriage has been on the rocks for months now. (Cuộc hôn nhân của họ đã gặp khó khăn trong nhiều tháng rồi.)
Ví dụ: Even after the breakup, he still carries a torch for her. (Ngay cả sau khi chia tay, anh ấy vẫn còn tình cảm với cô ấy.)
Ví dụ: It took me a year to get over my ex-boyfriend. (Tôi đã mất một năm để quên đi người yêu cũ.)
Ví dụ: She gradually fell out of love with him over the years. (Cô ấy dần dần hết yêu anh ấy theo thời gian.)
Ví dụ: They've had a rocky relationship since the beginning. (Họ đã có một mối quan hệ không ổn định ngay từ đầu.)
Ví dụ: After five years together, they decided to go their separate ways. (Sau năm năm bên nhau, họ quyết định chia tay và đi riêng.)
Ví dụ: Be careful about dating him – he's still on the rebound from his last breakup. (Hãy cẩn thận khi hẹn hò với anh ấy - anh ấy vẫn đang trong giai đoạn hậu chia tay từ mối quan hệ trước.)
Dưới đây là những idiom about relationship thường gặp trong môi trường làm việc và giao tiếp xã hội:
Ví dụ: The new employee and the manager get along like a house on fire. (Nhân viên mới và người quản lý hợp nhau như cá với nước.)
Ví dụ: He pulled strings to get his nephew an internship at the company. (Anh ta đã dùng quan hệ để giúp cháu trai có được vị trí thực tập tại công ty.)
Ví dụ: At the conference, I had the opportunity to rub shoulders with industry leaders. (Tại hội nghị, tôi có cơ hội giao tiếp với các nhà lãnh đạo ngành.)
Ví dụ: Please keep me in the loop about any changes to the project. (Vui lòng cập nhật cho tôi về bất kỳ thay đổi nào đối với dự án.)
Ví dụ: She always goes the extra mile to help her colleagues. (Cô ấy luôn nỗ lực hơn mức cần thiết để giúp đỡ đồng nghiệp.)
Ví dụ: It's important to be on good terms with your colleagues. (Việc có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp là rất quan trọng.)
Ví dụ: The new manager is trying to build bridges between the different departments. (Người quản lý mới đang cố gắng xây dựng mối quan hệ giữa các phòng ban khác nhau.)
Ví dụ: The new team has great chemistry – they work together seamlessly. (Đội mới có sự hòa hợp tuyệt vời - họ làm việc cùng nhau rất ăn ý.)
Ví dụ: When I was accused of making a mistake, my supervisor was in my corner. (Khi tôi bị buộc tội mắc lỗi, người giám sát của tôi đã ủng hộ tôi.)
Ví dụ: Instead of admitting his mistake, he threw his teammate under the bus. (Thay vì thừa nhận lỗi của mình, anh ta đã hy sinh đồng đội để cứu mình.)
Ví dụ: I didn't mean to step on your toes by taking over your project. (Tôi không có ý xâm phạm lĩnh vực của bạn khi tiếp quản dự án của bạn.)
Ví dụ: Don't burn bridges when you leave a job – you never know when you'll need a reference. (Đừng phá hủy mối quan hệ khi rời khỏi công việc - bạn không bao giờ biết khi nào bạn sẽ cần người giới thiệu.)
Ví dụ: He tends to look down on people who didn't go to university. (Anh ta có xu hướng coi thường những người không học đại học.)
Ví dụ: Everyone knows he's just kissing up to the boss to get a promotion. (Ai cũng biết anh ta chỉ đang nịnh bợ sếp để được thăng chức.)
Ví dụ: There's been bad blood between the two departments since the budget dispute. (Đã có mối quan hệ căng thẳng giữa hai phòng ban kể từ cuộc tranh chấp ngân sách.)
Ví dụ: I have a bone to pick with you about that comment you made in the meeting. (Tôi có chuyện cần nói rõ với bạn về nhận xét bạn đã đưa ra trong cuộc họp.)
Ví dụ: The two managers are at loggerheads over the new marketing strategy. (Hai nhà quản lý đang bất đồng gay gắt về chiến lược tiếp thị mới.)
Ví dụ: Be careful what you say to him – you're treading on thin ice after that disagreement. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói với anh ấy - bạn đang đi trên lớp băng mỏng sau sự bất đồng đó.)
Bên cạnh đó, hãy cùng tìm hiểu thêm các idioms about relationships có thể áp dụng cho nhiều loại mối quan hệ khác nhau, từ bạn bè, gia đình đến đồng nghiệp:
Ví dụ: I'm glad we see eye to eye on this issue. (Tôi rất vui vì chúng ta đồng quan điểm về vấn đề này.)
Ví dụ: The funny story helped to break the ice at the meeting. (Câu chuyện hài hước đã giúp phá tan sự ngại ngùng ban đầu tại cuộc họp.)
Ví dụ: A successful partnership requires give and take from both sides. (Một quan hệ đối tác thành công đòi hỏi sự nhường nhịn lẫn nhau từ cả hai bên.)
Ví dụ: Real friends stand by you when times are tough. (Bạn bè thật sự sẽ ủng hộ bạn khi thời điểm khó khăn.)
Ví dụ: If you need to talk, I'm always happy to lend an ear. (Nếu bạn cần trò chuyện, tôi luôn sẵn lòng lắng nghe.)
Ví dụ: I'll always be there for you, no matter what happens. (Tôi sẽ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn, bất kể điều gì xảy ra.)
Ví dụ: After years of not speaking, the two friends finally buried the hatchet. (Sau nhiều năm không nói chuyện, hai người bạn cuối cùng đã làm hòa.)
Ví dụ: I'm willing to meet you halfway on this issue. (Tôi sẵn sàng nhường nhịn trong vấn đề này.)
Ví dụ: We had a heart-to-heart about our relationship problems. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thân tình về các vấn đề trong mối quan hệ của mình.)
Ví dụ: After our argument, she gave me the silent treatment for days. (Sau cuộc cãi vã, cô ấy đã im lặng với tôi trong nhiều ngày.)
Ví dụ: His constant complaining really gets on my nerves. (Việc anh ta liên tục phàn nàn thực sự làm tôi khó chịu.)
Ví dụ: She cut him off after he betrayed her trust. (Cô ấy đã cắt đứt liên hệ với anh ta sau khi anh ta phản bội lòng tin của cô ấy.)
Ví dụ: His friends hung him out to dry when he needed their support most. (Bạn bè của anh ấy đã bỏ rơi anh ấy khi anh ấy cần sự hỗ trợ của họ nhất.)
Ví dụ: After being hurt in the past, she tends to keep people at arm's length. (Sau khi bị tổn thương trong quá khứ, cô ấy có xu hướng giữ khoảng cách với mọi người.)
Ví dụ: I feel like I'm walking on eggshells around him since our argument. (Tôi cảm thấy như mình đang phải cẩn trọng trong từng lời nói, hành động xung quanh anh ta kể từ sau cuộc cãi vã của chúng tôi.)
Ví dụ: His constant humming drives me up the wall. (Việc anh ta liên tục ngân nga làm tôi cực kỳ bực mình.)
Ví dụ: His comment only added fuel to the fire during our argument. (Nhận xét của anh ta chỉ làm tình hình căng thẳng hơn trong cuộc tranh cãi của chúng tôi.)
Ví dụ: Bringing up his past failures just rubbed salt in the wound. (Việc nhắc đến những thất bại trong quá khứ của anh ta chỉ chọc vào nỗi đau của anh ta.)
Việc ứng dụng relationship idioms trong IELTS Speaking và giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và tự nhiên như người bản ngữ. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng các idioms về mối quan hệ nhé:
Relationship idiom có thể được sử dụng trong cả ba phần của bài thi IELTS Speaking, đặc biệt khi:
Để sử dụng idioms about relationships một cách tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking, bạn nên:
Chỉ sử dụng những idiom bạn thật sự hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng
Không cố gắng nhồi nhét quá nhiều idiom trong một câu trả lời
Giải thích ngắn gọn nếu cần thiết để chắc chắn người nghe hiểu được ý của bạn
Luyện tập sử dụng các idiom này trong giao tiếp hàng ngày để quen thuộc hơn
Part 1 - Family
Câu hỏi: Tell me about your family.
Trả lời: I'm from a fairly large family. I have two older siblings and we all get along like a house on fire (hợp nhau như cá với nước). My parents have always taught us that blood is thicker than water (máu đào hơn nước lã), so we try to support each other through thick and thin (dù trong hoạn nạn hay hạnh phúc). My father and I don't always see eye to eye (đồng quan điểm) on everything, but there's always a lot of give and take (sự nhường nhịn lẫn nhau) in our relationship.
Part 2 - Describe a friend
Câu hỏi: Describe a close friend of yours. You should say:
Trả lời: I'd like to talk about my best friend, Minh. We met in high school and hit it off (hợp nhau) right away. We're definitely birds of a feather (ngưu tầm ngưu, mã tầm mã) as we share many common interests like photography and hiking.
What I appreciate most about our friendship is that we're always on the same wavelength (tâm đầu ý hợp). I can tell him anything, and he'll always lend an ear (lắng nghe) without judgment. He's someone who always has my back (luôn sẵn sàng hỗ trợ tôi) when I'm in trouble.
We've been through some challenging times together, but unlike some fair-weather friends (bạn bè chỉ quấn quýt khi tốt đẹp), Minh has always stood by me (ủng hộ tôi) even during difficult periods. I value our friendship because it's based on genuine care and mutual respect. In today's fast-paced world, having someone you can trust completely is truly a blessing.
Part 3 - Friendship discussion
Câu hỏi: Do you think people need many friends or just a few close ones?
Trả lời: I believe quality matters more than quantity when it comes to friendships. Having just a few friends who will stand by you (ủng hộ bạn) in difficult times is much more valuable than having many acquaintances who might hang you out to dry (bỏ rơi bạn) when you need them most.
It's natural to keep at arm's length (giữ khoảng cách) with most people we meet, while developing deeper connections with a select few. These deeper friendships require give and take (sự nhường nhịn lẫn nhau) from both sides, but the effort is worth it. When you truly see eye to eye (đồng quan điểm) with someone, that connection becomes irreplaceable.
Trong thực tế, bạn có thể sử dụng relationships idioms trong các tình huống sau:
Tình huống 1: Giới thiệu bạn với đồng nghiệp
A: "Have you met my friend Thomas? We've known each other since elementary school."
B: "No, I haven't. Nice to meet you!"
A: "Thomas and I hit it off right away when we met and have been friends through thick and thin. I'm sure you two will get along like a house on fire since you both love hiking."
(A: "Bạn đã gặp bạn Thomas của tôi chưa? Chúng tôi quen nhau từ tiểu học."
B: "Chưa, tôi chưa gặp. Rất vui được gặp bạn!"
A: "Thomas và tôi hợp nhau ngay từ đầu khi gặp nhau và đã là bạn bè dù trong hoạn nạn hay hạnh phúc. Tôi chắc rằng hai bạn sẽ hợp nhau như cá với nước vì cả hai đều thích đi bộ đường dài.")
Tình huống 2: Tâm sự về mối quan hệ tình cảm
A: "How are things going with your boyfriend?"
B: "Not great, actually. We've been on the rocks for a few weeks now."
A: "I'm sorry to hear that. Do you want to talk about it? I'm happy to lend an ear."
B: "Thanks. I think we just don't see eye to eye on our future plans. There's not enough give and take in our relationship anymore."
(A: "Mọi chuyện với bạn trai bạn thế nào rồi?"
B: "Không tốt lắm. Chúng tôi đang gặp khó khăn trong vài tuần qua."
A: "Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn có muốn nói về nó không? Tôi rất vui được lắng nghe."
B: "Cảm ơn bạn. Tôi nghĩ chúng tôi không đồng quan điểm về kế hoạch tương lai. Không còn đủ sự nhường nhịn lẫn nhau trong mối quan hệ của chúng tôi nữa.")
Có thể nói, làm chủ các Relationship idioms không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay và biến những idioms về mối quan hệ (Relationship) này thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ