Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp 50+ Idioms về Relationship (mối quan hệ) và cách ứng dụng
Nội dung

Tổng hợp 50+ Idioms về Relationship (mối quan hệ) và cách ứng dụng

Post Thumbnail

Relationship idioms là chính là chìa khóa giúp bạn diễn đạt về các mối quan hệ một cách tự nhiên và sinh động như người bản xứ. Đặc biệt trong IELTS Speaking, việc sử dụng thành thạo các idioms không chỉ giúp tăng band điểm mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách giao tiếp.

Bài viết này sẽ giới thiệu 50+ relationship idiom thông dụng nhất kèm ví dụ và hướng dẫn bạn cách ứng dụng hiệu quả vào bài thi IELTS và cuộc sống hàng ngày. Cùng học ngay nhé!

1. Tổng hợp 50+ Idioms về relationship (mối quan hệ) thông dụng nhất

1.1. Idioms về mối quan hệ bạn bè

Dưới đây là những idioms about relationships thường được sử dụng khi nói về tình bạn, từ mối quan hệ tốt đẹp đến những tình huống căng thẳng:

Mối quan hệ bạn bè tốt đẹp:

  • Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã - Những người có cùng sở thích, tính cách thường tụ họp cùng nhau.

Ví dụ: Mark and Tom both love computer games. Birds of a feather flock together, I guess. (Mark và Tom đều thích chơi game máy tính. Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã mà, tôi đoán vậy.)

  • Through thick and thin: Trong hoạn nạn có nhau - Luôn ở bên nhau, dù trong những lúc khó khăn hay hạnh phúc.

Ví dụ: We've been friends through thick and thin since elementary school. (Chúng tôi đã là bạn bè, luôn ở bên nhau dù trong khó khăn hay hạnh phúc kể từ khi học tiểu học.)

  • Hit it off: Hợp nhau ngay từ đầu - Có sự hòa hợp ngay từ lần đầu gặp gỡ.

Ví dụ: We met at the conference last week and really hit it off. (Chúng tôi gặp nhau tại hội nghị tuần trước và thực sự hợp nhau ngay từ đầu.)

  • Be on the same wavelength: Tâm đầu ý hợp - Có cùng suy nghĩ hoặc cảm xúc về điều gì đó.

Ví dụ: My roommate and I are on the same wavelength when it comes to keeping the apartment clean. (Tôi và bạn cùng phòng đều tâm đầu ý hợp khi nói đến việc giữ căn hộ sạch sẽ.)

  • Have someone's back: Luôn sẵn sàng hỗ trợ ai đó - Ủng hộ, bảo vệ hoặc giúp đỡ ai đó.

Ví dụ: Don't worry about the presentation. I have your back. (Đừng lo lắng về bài thuyết trình. Tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.)

  • Two peas in a pod: Giống nhau như hai giọt nước - Hai người rất giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc sở thích.

Ví dụ: Jack and his brother are two peas in a pod – they even finish each other's sentences. (Jack và anh trai cậu ấy giống nhau như hai giọt nước - họ thậm chí còn nói hộ câu cho nhau.)

  • Be thick as thieves: Thân thiết như hình với bóng - Rất thân thiết và tin tưởng lẫn nhau.

Ví dụ: Those two kids are as thick as thieves – they share all their secrets. (Hai đứa trẻ đó thân thiết như hình với bóng - chúng chia sẻ tất cả bí mật với nhau.)

  • Go back a long way: Quen biết từ lâu - Biết nhau và là bạn bè trong một thời gian dài.

Ví dụ: Jane and I go back a long way – we've known each other since kindergarten. (Jane và tôi quen biết từ lâu - chúng tôi đã biết nhau từ khi học mẫu giáo.)

  • Be joined at the hip: Luôn dính lấy nhau - Luôn ở cùng nhau, không thể tách rời.

Ví dụ: Since they became friends, those two are joined at the hip. (Kể từ khi họ trở thành bạn bè, hai người đó luôn dính lấy nhau.)

Ảnh minh họa
Idioms về mối quan hệ bạn bè

Mối quan hệ bạn bè tiêu cực:

  • Fair-weather friend: Bạn bè chỉ quấn quýt khi tốt đẹp - Người chỉ là bạn khi mọi thứ thuận lợi, nhưng biến mất khi có khó khăn.

Ví dụ: After I lost my job, I realized he was just a fair-weather friend. (Sau khi tôi mất việc, tôi nhận ra anh ta chỉ là người bạn quấn quýt khi tôi gặp may mắn mà thôi.)

  • Stab someone in the back: Đâm sau lưng ai đó - Phản bội hoặc làm hại một người bạn hoặc đồng minh.

Ví dụ: I trusted him with my secret, but he stabbed me in the back by telling everyone. (Tôi tin tưởng anh ta với bí mật của mình, nhưng anh ta đã đâm sau lưng tôi bằng cách nói với tất cả mọi người.)

  • Rub someone the wrong way: Làm ai đó khó chịu - Làm điều gì đó khiến người khác khó chịu hoặc bực mình.

Ví dụ: His constant bragging really rubs me the wrong way. (Việc anh ta liên tục khoe khoang thực sự làm tôi khó chịu.)

  • Drive a wedge between: Chia rẽ - Làm cho hai người không còn thân thiết như trước.

Ví dụ: The argument drove a wedge between the two friends. (Cuộc tranh cãi đã chia rẽ hai người bạn.)

  • Give someone the cold shoulder: Lạnh nhạt với ai đó - Cố tình phớt lờ hoặc đối xử lạnh nhạt với ai đó.

Ví dụ: After our fight, she's been giving me the cold shoulder for weeks. (Sau cuộc cãi nhau, cô ấy đã lạnh nhạt với tôi trong nhiều tuần.)

  • Blow hot and cold: Thất thường, lúc tốt lúc xấu - Thay đổi thái độ đột ngột từ thân thiện sang lạnh nhạt.

Ví dụ: I never know where I stand with her; she's always blowing hot and cold. (Tôi không bao giờ biết mình đứng ở đâu với cô ấy; cô ấy luôn thất thường, lúc tốt lúc xấu.)

  • Throw shade: Nói xấu, công kích một cách tinh tế - Chỉ trích hoặc nói xấu ai đó một cách tinh tế.

Ví dụ: I noticed she was throwing shade at me during the whole party. (Tôi nhận thấy cô ấy đang nói xấu tôi trong suốt buổi tiệc.)

  • A snake in the grass: Kẻ hai mặt, không đáng tin - Người bạn giả tạo, không đáng tin cậy.

Ví dụ: Be careful around him – he's a snake in the grass who will betray you when it's convenient. (Hãy cẩn thận xung quanh anh ta - anh ta là kẻ hai mặt sẽ phản bội bạn khi thuận tiện.)

  • Keep someone at bay: Giữ khoảng cách, tránh xa ai đó - Cố tình giữ khoảng cách với ai đó để tránh sự gần gũi.

Ví dụ: After what happened, I've been keeping him at bay. (Sau những gì đã xảy ra, tôi đã giữ khoảng cách với anh ta.)

>> Xem thêm: Relationship Vocabulary: Từ vựng Tiếng Anh về các mối quan hệ & Ví dụ

1.2. Relationship idiom về gia đình

Những relationship idiom sau đây thường được sử dụng khi nói về các mối quan hệ gia đình, từ gần gũi đến phức tạp:

Mối quan hệ gia đình gắn bó:

  • Blood is thicker than water: Máu đào hơn nước lã - Mối quan hệ gia đình quan trọng hơn các mối quan hệ khác.

Ví dụ: Despite our differences, I'll always help my brother. Blood is thicker than water. (Mặc dù có những khác biệt, tôi sẽ luôn giúp đỡ anh trai mình. Máu đào hơn nước lã mà.)

  • Like father, like son: Cha nào con nấy - Con trai thường có tính cách hoặc hành vi giống cha.

Ví dụ: Tom has the same stubborn personality as his dad. Like father, like son! (Tom có tính cách bướng bỉnh giống hệt bố cậu ấy. Cha nào con nấy!)

  • The apple doesn't fall far from the tree: Con cái thường giống cha mẹ - Con cái thường có đặc điểm hoặc tính cách giống cha mẹ.

Ví dụ: She's creative just like her mother – the apple doesn't fall far from the tree. (Cô ấy có óc sáng tạo giống như mẹ cô ấy - con cái thường giống cha mẹ.)

  • Chip off the old block: Hệt như bố/mẹ mình - Một người trẻ rất giống cha hoặc mẹ về tính cách hoặc hành vi.

Ví dụ: John is a chip off the old block – he has his father's sense of humor. (John hệt như bố mình - cậu ấy có cùng khiếu hài hước với bố.)

  • Keep it in the family: Giữ chuyện trong nhà - Giữ bí mật hoặc vấn đề chỉ trong phạm vi gia đình.

Ví dụ: Let's keep it in the family and not tell anyone about the inheritance. (Hãy giữ chuyện trong nhà và không nói với ai về khoản thừa kế.)

  • Be the glue that holds the family together: Là người gắn kết gia đình - Là người giữ cho gia đình đoàn kết, hòa thuận.

Ví dụ: My grandmother is the glue that holds our family together. (Bà tôi là người gắn kết gia đình chúng tôi.)

  • Come from good stock: Xuất thân từ gia đình tốt - Xuất thân từ gia đình có phẩm chất tốt, có nền tảng tốt.

Ví dụ: He comes from good stock – his parents are both doctors who volunteer in their community. (Anh ấy xuất thân từ gia đình tốt - bố mẹ anh ấy đều là bác sĩ tình nguyện trong cộng đồng của họ.)

  • Happy families: Gia đình hòa thuận - Mối quan hệ gia đình hòa thuận và hạnh phúc.

Ví dụ: Despite their differences, they play happy families whenever relatives visit. (Mặc dù có những khác biệt, họ vẫn tỏ ra là gia đình hòa thuận mỗi khi họ hàng đến thăm.)

  • Stick together: Đoàn kết, gắn bó với nhau - Luôn đoàn kết và hỗ trợ nhau trong gia đình.

Ví dụ: No matter what happens, our family always sticks together. (Dù có chuyện gì xảy ra, gia đình chúng tôi luôn đoàn kết với nhau.)

Ảnh minh họa
Relationship idiom về gia đình

Mối quan hệ không tốt trong gia đình:

  • Black sheep of the family: Con ghẻ trong gia đình - Thành viên gia đình khác biệt, gây rắc rối hoặc không được chấp nhận.

Ví dụ: My uncle has always been the black sheep of the family with his unconventional lifestyle. (Chú tôi luôn là con ghẻ trong gia đình với lối sống không theo quy ước.)

    • Skeletons in the closet: Bí mật đen tối - Bí mật đáng xấu hổ mà gia đình muốn giấu kín.

    Ví dụ: Every family has skeletons in the closet that they don't want others to know about. (Mỗi gia đình đều có những bí mật đen tối mà họ không muốn người khác biết.)

    • Cut the apron strings: Tự lập, không còn phụ thuộc vào cha mẹ - Trở nên độc lập, không còn phụ thuộc vào cha mẹ.

    Ví dụ: At 25, it's time for him to cut the apron strings and move out. (Ở tuổi 25, đã đến lúc anh ấy nên tự lập và chuyển ra ngoài sống.)

    • Not see eye to eye: Không đồng quan điểm - Không đồng ý hoặc có quan điểm khác nhau.

    Ví dụ: My father and I don't see eye to eye on my career choice. (Bố tôi và tôi không đồng quan điểm về lựa chọn nghề nghiệp của tôi.)

    • Be at each other's throats: Luôn cãi vã, xung đột - Thường xuyên cãi vã hoặc xung đột.

    Ví dụ: The siblings are constantly at each other's throats over the smallest things. (Anh chị em luôn cãi vã về những điều nhỏ nhặt nhất.)

    • Wash dirty linen in public: Đem chuyện nhà ra ngoài phố - Thảo luận về vấn đề riêng tư của gia đình trước công chúng.

    Ví dụ: I was embarrassed when my mother started washing our dirty linen in public at the family reunion. (Tôi đã xấu hổ khi mẹ tôi bắt đầu đem chuyện nhà ra ngoài phố tại buổi họp mặt gia đình.)

    • Rule the roost: Làm chủ gia đình - Là người có quyền lực nhất trong gia đình.

    Ví dụ: His grandmother rules the roost in their household. (Bà nội của anh ấy là người làm chủ gia đình họ.)

    • Family ties: Mối ràng buộc gia đình - Mối liên hệ và ràng buộc giữa các thành viên trong gia đình.

    Ví dụ: Despite living abroad for years, he maintains strong family ties. (Mặc dù sống ở nước ngoài nhiều năm, anh ấy vẫn duy trì mối ràng buộc gia đình chặt chẽ.)

    1.3. Relationships idioms về tình yêu

    Tiếp theo, hay cùng tìm hiểu các idiom phổ biến về mối quan hệ tình yêu, từ lúc mới quen đến các giai đoạn khác nhau trong:

    Tình yêu hạnh phúc:

    • Love at first sight: Tiếng sét ái tình - Yêu ngay từ lần đầu gặp mặt.

    Ví dụ: When I met my wife, it was love at first sight. (Khi tôi gặp vợ tôi, đó là tiếng sét ái tình.)

    • Match made in heaven: duyên trời định - Cặp đôi rất phù hợp với nhau.

    Ví dụ: They complement each other perfectly – it's a match made in heaven. (Họ bổ sung cho nhau hoàn hảo - đúng là trời định duyên.)

    • Better half: Nửa kia - Vợ hoặc chồng, người yêu.

    Ví dụ: I need to check with my better half before confirming our plans. (Tôi cần kiểm tra với nửa kia của mình trước khi xác nhận kế hoạch của chúng tôi.)

    • Tie the knot: Kết hôn

    Ví dụ: After dating for five years, they finally decided to tie the knot. (Sau 5 năm hẹn hò, cuối cùng họ đã quyết định kết hôn.)

    • Be on cloud nine: Hạnh phúc tột đỉnh

    Ví dụ: Since they got engaged, she's been on cloud nine. (Kể từ khi họ đính hôn, cô ấy đã hạnh phúc tột đỉnh.)

    • A match made in heaven: Một cặp đôi trời định - Một cặp đôi hoàn hảo, rất phù hợp với nhau.

    Ví dụ: With their shared interests and values, they're a match made in heaven. (Với những sở thích và giá trị chung, họ là một cặp đôi trời định.)

    • Fall head over heels: Yêu say đắm - Yêu một cách sâu đậm, mãnh liệt.

    Ví dụ: He fell head over heels for her the moment they met. (Anh ấy đã yêu say đắm cô ấy ngay từ giây phút họ gặp nhau.)

    • Be the apple of someone's eye: Là người yêu quý nhất - Là người được yêu quý hoặc ngưỡng mộ nhất.

    Ví dụ: She's always been the apple of her husband's eye. (Cô ấy luôn là người được chồng yêu quý nhất.)

    • Make sparks fly: Tạo ra sự hấp dẫn, thu hút mãnh liệt - Có sự thu hút mạnh mẽ giữa hai người.

    Ví dụ: Whenever they're in the same room, you can see the sparks fly between them. (Bất cứ khi nào họ ở cùng một phòng, bạn có thể thấy sự thu hút mạnh mẽ giữa họ.)

    Ảnh minh họa
    Relationships idioms về tình yêu

    Tình yêu đổ vỡ:

    • Break someone's heart: Làm tan nát trái tim ai đó - Làm ai đó rất buồn bằng cách kết thúc mối quan hệ.

    Ví dụ: He broke her heart when he left without saying goodbye. (Anh ta đã làm tan nát trái tim cô ấy khi rời đi mà không nói lời tạm biệt.)

    • Call it quits: Dừng lại, kết thúc mối quan hệ - Quyết định kết thúc mối quan hệ.

    Ví dụ: After three years of dating, they decided to call it quits. (Sau ba năm hẹn hò, họ quyết định kết thúc mối quan hệ.)

    • On the rocks: Gặp khó khăn, sắp đổ vỡ - Mối quan hệ đang gặp khó khăn, có thể sắp kết thúc.

    Ví dụ: Their marriage has been on the rocks for months now. (Cuộc hôn nhân của họ đã gặp khó khăn trong nhiều tháng rồi.)

    • Carry a torch for someone: Vẫn còn tình cảm với ai đó - Tiếp tục yêu ai đó dù không được đáp lại.

    Ví dụ: Even after the breakup, he still carries a torch for her. (Ngay cả sau khi chia tay, anh ấy vẫn còn tình cảm với cô ấy.)

    • Get over someone: Quên đi ai đó - Vượt qua cảm xúc sau khi chia tay.

    Ví dụ: It took me a year to get over my ex-boyfriend. (Tôi đã mất một năm để quên đi người yêu cũ.)

    • Fall out of love: Hết yêu - Không còn tình cảm với người mình từng yêu.

    Ví dụ: She gradually fell out of love with him over the years. (Cô ấy dần dần hết yêu anh ấy theo thời gian.)

    • A rocky relationship: Mối quan hệ không ổn định - Mối quan hệ có nhiều khó khăn và xung đột.

    Ví dụ: They've had a rocky relationship since the beginning. (Họ đã có một mối quan hệ không ổn định ngay từ đầu.)

    • Go separate ways: Chia tay, đi riêng - Kết thúc mối quan hệ và tiếp tục cuộc sống một mình.

    Ví dụ: After five years together, they decided to go their separate ways. (Sau năm năm bên nhau, họ quyết định chia tay và đi riêng.)

    • Be on the rebound: Trong giai đoạn hậu chia tay - Bắt đầu một mối quan hệ mới ngay sau khi kết thúc một mối quan hệ.

    Ví dụ: Be careful about dating him – he's still on the rebound from his last breakup. (Hãy cẩn thận khi hẹn hò với anh ấy - anh ấy vẫn đang trong giai đoạn hậu chia tay từ mối quan hệ trước.)

    1.4. Idioms về mối quan hệ đồng nghiệp và xã hội

    Dưới đây là những idiom about relationship thường gặp trong môi trường làm việc và giao tiếp xã hội:

    Mối quan hệ đồng nghiệp tích cực:

    • Get along like a house on fire: Hợp nhau như cá với nước - Có mối quan hệ rất tốt, hòa hợp.

    Ví dụ: The new employee and the manager get along like a house on fire. (Nhân viên mới và người quản lý hợp nhau như cá với nước.)

    • Pull strings: Dùng quan hệ để giúp đỡ - Sử dụng ảnh hưởng cá nhân để đạt được điều gì đó.

    Ví dụ: He pulled strings to get his nephew an internship at the company. (Anh ta đã dùng quan hệ để giúp cháu trai có được vị trí thực tập tại công ty.)

    • Rub shoulders with: Giao tiếp với người có địa vị - Gặp gỡ và trò chuyện với người quan trọng hoặc nổi tiếng.

    Ví dụ: At the conference, I had the opportunity to rub shoulders with industry leaders. (Tại hội nghị, tôi có cơ hội giao tiếp với các nhà lãnh đạo ngành.)

    • Keep someone in the loop: Cập nhật thông tin cho ai đó - Giữ cho ai đó luôn được cập nhật thông tin.

    Ví dụ: Please keep me in the loop about any changes to the project. (Vui lòng cập nhật cho tôi về bất kỳ thay đổi nào đối với dự án.)

    • Go the extra mile: Nỗ lực hơn mức cần thiết - Làm nhiều hơn những gì được yêu cầu.

    Ví dụ: She always goes the extra mile to help her colleagues. (Cô ấy luôn nỗ lực hơn mức cần thiết để giúp đỡ đồng nghiệp.)

    • Be on good terms: Có mối quan hệ tốt - Có mối quan hệ hòa hợp, thân thiện với ai đó.

    Ví dụ: It's important to be on good terms with your colleagues. (Việc có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp là rất quan trọng.)

    • Build bridges: Xây dựng mối quan hệ - Tạo ra hoặc cải thiện mối quan hệ giữa những người hoặc nhóm khác nhau.

    Ví dụ: The new manager is trying to build bridges between the different departments. (Người quản lý mới đang cố gắng xây dựng mối quan hệ giữa các phòng ban khác nhau.)

    • Have chemistry: Có sự hòa hợp - Có sự hòa hợp tự nhiên khi làm việc hoặc giao tiếp với nhau.

    Ví dụ: The new team has great chemistry – they work together seamlessly. (Đội mới có sự hòa hợp tuyệt vời - họ làm việc cùng nhau rất ăn ý.)

    • Be in someone's corner: Ủng hộ, bảo vệ ai đó - Ủng hộ hoặc bảo vệ ai đó, đặc biệt là trong tình huống khó khăn.

    Ví dụ: When I was accused of making a mistake, my supervisor was in my corner. (Khi tôi bị buộc tội mắc lỗi, người giám sát của tôi đã ủng hộ tôi.)

    Mối quan hệ đồng nghiệp tiêu cực:

    • Throw someone under the bus: Hy sinh ai đó để cứu mình - Đổ lỗi cho người khác để tự bảo vệ mình.

    Ví dụ: Instead of admitting his mistake, he threw his teammate under the bus. (Thay vì thừa nhận lỗi của mình, anh ta đã hy sinh đồng đội để cứu mình.)

    • Step on someone's toes: Xâm phạm lĩnh vực của người khác - Làm điều gì đó xúc phạm hoặc gây khó chịu cho người khác.

    Ví dụ: I didn't mean to step on your toes by taking over your project. (Tôi không có ý xâm phạm lĩnh vực của bạn khi tiếp quản dự án của bạn.)

    • Burn bridges: Phá hủy mối quan hệ - Làm điều gì đó khiến không thể duy trì mối quan hệ trong tương lai.

    Ví dụ: Don't burn bridges when you leave a job – you never know when you'll need a reference. (Đừng phá hủy mối quan hệ khi rời khỏi công việc - bạn không bao giờ biết khi nào bạn sẽ cần người giới thiệu.)

    • Look down on someone: Coi thường ai đó - Coi thường hoặc thiếu tôn trọng ai đó.

    Ví dụ: He tends to look down on people who didn't go to university. (Anh ta có xu hướng coi thường những người không học đại học.)

    • Kiss up to someone: Nịnh bợ ai đó - Cố gắng làm hài lòng người có quyền lực bằng cách nịnh bợ.

    Ví dụ: Everyone knows he's just kissing up to the boss to get a promotion. (Ai cũng biết anh ta chỉ đang nịnh bợ sếp để được thăng chức.)

    • Bad blood: Mối quan hệ căng thẳng, thù địch - Cảm giác thù địch giữa những người hoặc nhóm.

    Ví dụ: There's been bad blood between the two departments since the budget dispute. (Đã có mối quan hệ căng thẳng giữa hai phòng ban kể từ cuộc tranh chấp ngân sách.)

    • Have a bone to pick: Có chuyện cần nói rõ - Có vấn đề không hài lòng cần thảo luận với ai đó.

    Ví dụ: I have a bone to pick with you about that comment you made in the meeting. (Tôi có chuyện cần nói rõ với bạn về nhận xét bạn đã đưa ra trong cuộc họp.)

    • Be at loggerheads: Bất đồng gay gắt - Có sự bất đồng mạnh mẽ và không thể giải quyết.

    Ví dụ: The two managers are at loggerheads over the new marketing strategy. (Hai nhà quản lý đang bất đồng gay gắt về chiến lược tiếp thị mới.)

    • Tread on thin ice: Đi trên lớp băng mỏng, cẩn thận trong mối quan hệ - Ở trong tình huống nguy hiểm hoặc nhạy cảm, cần hành động cẩn thận.

    Ví dụ: Be careful what you say to him – you're treading on thin ice after that disagreement. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói với anh ấy - bạn đang đi trên lớp băng mỏng sau sự bất đồng đó.)

    1.5. Idioms dùng đa dạng trong mọi loại quan hệ

    Bên cạnh đó, hãy cùng tìm hiểu thêm các idioms about relationships có thể áp dụng cho nhiều loại mối quan hệ khác nhau, từ bạn bè, gia đình đến đồng nghiệp:

    Idioms cho mối quan hệ tích cực:

    • See eye to eye: Đồng quan điểm - Có cùng quan điểm hoặc ý kiến.

    Ví dụ: I'm glad we see eye to eye on this issue. (Tôi rất vui vì chúng ta đồng quan điểm về vấn đề này.)

    • Break the ice: Phá tan sự ngại ngùng ban đầu - Làm cho mọi người cảm thấy thoải mái trong tình huống xã hội căng thẳng.

    Ví dụ: The funny story helped to break the ice at the meeting. (Câu chuyện hài hước đã giúp phá tan sự ngại ngùng ban đầu tại cuộc họp.)

    • Give and take: Biết nhường nhịn lẫn nhau - Sự nhường nhịn và thỏa hiệp lẫn nhau trong mối quan hệ.

    Ví dụ: A successful partnership requires give and take from both sides. (Một quan hệ đối tác thành công đòi hỏi sự nhường nhịn lẫn nhau từ cả hai bên.)

    • Stand by someone: Ủng hộ ai đó - Ủng hộ hoặc trung thành với ai đó, đặc biệt là trong thời gian khó khăn.

    Ví dụ: Real friends stand by you when times are tough. (Bạn bè thật sự sẽ ủng hộ bạn khi thời điểm khó khăn.)

    • Lend an ear: Lắng nghe ai đó - Sẵn sàng lắng nghe ai đó, đặc biệt là khi họ có vấn đề.

    Ví dụ: If you need to talk, I'm always happy to lend an ear. (Nếu bạn cần trò chuyện, tôi luôn sẵn lòng lắng nghe.)

    • Be there for someone: Luôn sẵn sàng giúp đỡ ai đó - Hỗ trợ và giúp đỡ ai đó khi họ cần.

    Ví dụ: I'll always be there for you, no matter what happens. (Tôi sẽ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn, bất kể điều gì xảy ra.)

    • Bury the hatchet: Làm hòa, bỏ qua hiềm khích - Chấm dứt sự bất đồng và làm hòa.

    Ví dụ: After years of not speaking, the two friends finally buried the hatchet. (Sau nhiều năm không nói chuyện, hai người bạn cuối cùng đã làm hòa.)

    • Meet someone halfway: Nhường nhịn, thỏa hiệp - Thỏa hiệp, mỗi bên nhường một chút để đạt được thỏa thuận.

    Ví dụ: I'm willing to meet you halfway on this issue. (Tôi sẵn sàng nhường nhịn trong vấn đề này.)

    • Have a heart-to-heart: Trò chuyện thân tình, tâm sự - Có cuộc trò chuyện chân thành, thẳng thắn về vấn đề cá nhân hoặc cảm xúc.

    Ví dụ: We had a heart-to-heart about our relationship problems. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thân tình về các vấn đề trong mối quan hệ của mình.)

    Idioms cho mối quan hệ tiêu cực:

    • Give someone the silent treatment: Im lặng với ai đó - Cố tình không nói chuyện với ai đó để thể hiện sự tức giận.

    Ví dụ: After our argument, she gave me the silent treatment for days. (Sau cuộc cãi vã, cô ấy đã im lặng với tôi trong nhiều ngày.)

    • Get on someone's nerves: Làm ai đó khó chịu - Làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bực mình.

    Ví dụ: His constant complaining really gets on my nerves. (Việc anh ta liên tục phàn nàn thực sự làm tôi khó chịu.)

    • Cut someone off: Cắt đứt liên hệ với ai đó - Ngừng liên lạc hoặc quan hệ với ai đó.

    Ví dụ: She cut him off after he betrayed her trust. (Cô ấy đã cắt đứt liên hệ với anh ta sau khi anh ta phản bội lòng tin của cô ấy.)

    • Hang out to dry: Bỏ rơi ai đó - Từ bỏ hoặc bỏ rơi ai đó khi họ gặp khó khăn.

    Ví dụ: His friends hung him out to dry when he needed their support most. (Bạn bè của anh ấy đã bỏ rơi anh ấy khi anh ấy cần sự hỗ trợ của họ nhất.)

    • Keep at arm's length: Giữ khoảng cách với ai đó - Tránh trở nên quá thân thiết với ai đó.

    Ví dụ: After being hurt in the past, she tends to keep people at arm's length. (Sau khi bị tổn thương trong quá khứ, cô ấy có xu hướng giữ khoảng cách với mọi người.)

    • Walk on eggshells: Cẩn trọng trong lời nói, hành động - Cư xử cực kỳ cẩn thận để không làm ai đó khó chịu.

    Ví dụ: I feel like I'm walking on eggshells around him since our argument. (Tôi cảm thấy như mình đang phải cẩn trọng trong từng lời nói, hành động xung quanh anh ta kể từ sau cuộc cãi vã của chúng tôi.)

    • Drive someone up the wall: Làm ai đó cực kỳ bực mình - Làm ai đó rất khó chịu hoặc tức giận.

    Ví dụ: His constant humming drives me up the wall. (Việc anh ta liên tục ngân nga làm tôi cực kỳ bực mình.)

    • Add fuel to the fire: Làm tình hình căng thẳng hơn - Làm cho tình huống tồi tệ hơn hoặc làm tăng sự tức giận.

    Ví dụ: His comment only added fuel to the fire during our argument. (Nhận xét của anh ta chỉ làm tình hình căng thẳng hơn trong cuộc tranh cãi của chúng tôi.)

    • Rub salt in the wound: Chọc vào nỗi đau của người khác - Làm cho ai đó cảm thấy tồi tệ hơn về điều gì đó đã khiến họ buồn.

    Ví dụ: Bringing up his past failures just rubbed salt in the wound. (Việc nhắc đến những thất bại trong quá khứ của anh ta chỉ chọc vào nỗi đau của anh ta.)

    2. Ứng dụng relationship idioms trong IELTS Speaking và giao tiếp thực tế

    Việc ứng dụng relationship idioms trong IELTS Speaking và giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và tự nhiên như người bản ngữ. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng các idioms về mối quan hệ nhé:

    2.1. Ứng dụng trong IELTS Speaking

    Relationship idiom có thể được sử dụng trong cả ba phần của bài thi IELTS Speaking, đặc biệt khi:

    • Part 1: Trả lời câu hỏi về bạn bè, gia đình, hoặc các mối quan hệ.
    • Part 2: Mô tả về một người quan trọng trong cuộc sống của bạn.
    • Part 3: Thảo luận về các chủ đề xã hội liên quan đến các mối quan hệ.

    Để sử dụng idioms about relationships một cách tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking, bạn nên:

    1. Chỉ sử dụng những idiom bạn thật sự hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng

    2. Không cố gắng nhồi nhét quá nhiều idiom trong một câu trả lời

    3. Giải thích ngắn gọn nếu cần thiết để chắc chắn người nghe hiểu được ý của bạn

    4. Luyện tập sử dụng các idiom này trong giao tiếp hàng ngày để quen thuộc hơn

    Bài mẫu cho IELTS Speaking

    Part 1 - Family

    Câu hỏi: Tell me about your family.

    Trả lời: I'm from a fairly large family. I have two older siblings and we all get along like a house on fire (hợp nhau như cá với nước). My parents have always taught us that blood is thicker than water (máu đào hơn nước lã), so we try to support each other through thick and thin (dù trong hoạn nạn hay hạnh phúc). My father and I don't always see eye to eye (đồng quan điểm) on everything, but there's always a lot of give and take (sự nhường nhịn lẫn nhau) in our relationship.

    Part 2 - Describe a friend

    Câu hỏi: Describe a close friend of yours. You should say:

    • Who this person is
    • How you met
    • What you do together
    • And explain why you value this friendship*

    Trả lời: I'd like to talk about my best friend, Minh. We met in high school and hit it off (hợp nhau) right away. We're definitely birds of a feather (ngưu tầm ngưu, mã tầm mã) as we share many common interests like photography and hiking.

    What I appreciate most about our friendship is that we're always on the same wavelength (tâm đầu ý hợp). I can tell him anything, and he'll always lend an ear (lắng nghe) without judgment. He's someone who always has my back (luôn sẵn sàng hỗ trợ tôi) when I'm in trouble.

    We've been through some challenging times together, but unlike some fair-weather friends (bạn bè chỉ quấn quýt khi tốt đẹp), Minh has always stood by me (ủng hộ tôi) even during difficult periods. I value our friendship because it's based on genuine care and mutual respect. In today's fast-paced world, having someone you can trust completely is truly a blessing.

    Part 3 - Friendship discussion

    Câu hỏi: Do you think people need many friends or just a few close ones?

    Trả lời: I believe quality matters more than quantity when it comes to friendships. Having just a few friends who will stand by you (ủng hộ bạn) in difficult times is much more valuable than having many acquaintances who might hang you out to dry (bỏ rơi bạn) when you need them most.

    It's natural to keep at arm's length (giữ khoảng cách) with most people we meet, while developing deeper connections with a select few. These deeper friendships require give and take (sự nhường nhịn lẫn nhau) from both sides, but the effort is worth it. When you truly see eye to eye (đồng quan điểm) with someone, that connection becomes irreplaceable.

    2.2. Ứng dụng trong giao tiếp thực tế

    Trong thực tế, bạn có thể sử dụng relationships idioms trong các tình huống sau:

    • Giới thiệu bạn bè với nhau
    • Thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp
    • Chia sẻ về các vấn đề trong gia đình
    • Tâm sự về tình yêu hoặc các mối quan hệ tình cảm
    • Xử lý các xung đột trong mối quan hệ

    Mẫu hội thoại

    Tình huống 1: Giới thiệu bạn với đồng nghiệp

    A: "Have you met my friend Thomas? We've known each other since elementary school."

    B: "No, I haven't. Nice to meet you!"

    A: "Thomas and I hit it off right away when we met and have been friends through thick and thin. I'm sure you two will get along like a house on fire since you both love hiking."

    (A: "Bạn đã gặp bạn Thomas của tôi chưa? Chúng tôi quen nhau từ tiểu học."

    B: "Chưa, tôi chưa gặp. Rất vui được gặp bạn!"

    A: "Thomas và tôi hợp nhau ngay từ đầu khi gặp nhau và đã là bạn bè dù trong hoạn nạn hay hạnh phúc. Tôi chắc rằng hai bạn sẽ hợp nhau như cá với nước vì cả hai đều thích đi bộ đường dài.")

    Tình huống 2: Tâm sự về mối quan hệ tình cảm

    A: "How are things going with your boyfriend?"

    B: "Not great, actually. We've been on the rocks for a few weeks now."

    A: "I'm sorry to hear that. Do you want to talk about it? I'm happy to lend an ear."

    B: "Thanks. I think we just don't see eye to eye on our future plans. There's not enough give and take in our relationship anymore."

    (A: "Mọi chuyện với bạn trai bạn thế nào rồi?"

    B: "Không tốt lắm. Chúng tôi đang gặp khó khăn trong vài tuần qua."

    A: "Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn có muốn nói về nó không? Tôi rất vui được lắng nghe."

    B: "Cảm ơn bạn. Tôi nghĩ chúng tôi không đồng quan điểm về kế hoạch tương lai. Không còn đủ sự nhường nhịn lẫn nhau trong mối quan hệ của chúng tôi nữa.")

    Có thể nói, làm chủ các Relationship idioms không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay và biến những idioms về mối quan hệ (Relationship) này thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của bạn nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ