
Để có thể diễn đạt cảm xúc một cách sinh động và tự nhiên như người bản xứ, các bạn không thể bỏ qua việc học các idiom về cảm xúc (feeling idioms).
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các idiom mô tả cảm xúc thông dụng trong tiếng Anh kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn nắm được cách dùng.
Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ chia sẻ phương pháp học hiệu quả và đưa ra bài tập thực hành để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo các idiom này.
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc theo từng nhóm cảm xúc cụ thể như vui, buồn, ngạc nhiên, tức giận, … Các bạn cùng học nhé.
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ thú vị dùng để diễn tả sự vui vẻ, từ niềm vui nhẹ nhàng đến sự phấn khích tột độ. Cùng khám phá nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
On cloud nine | Cực kỳ hạnh phúc, vui sướng tột độ | Ever since she got promoted, Sarah has been on cloud nine. (Kể từ khi được thăng chức, Sarah đã vui sướng tột độ.) |
Over the moon | Vô cùng hạnh phúc, phấn khích | When they won the championship, the fans were over the moon. (Khi họ giành chức vô địch, người hâm mộ đã vô cùng phấn khích.) |
Walking on air | Cảm thấy vô cùng hạnh phúc | She's been walking on air since he proposed to her. (Cô ấy đã cảm thấy vô cùng hạnh phúc kể từ khi anh ấy cầu hôn cô.) |
On top of the world | Cảm thấy rất hạnh phúc và thành công | After winning the competition, I felt on top of the world. (Sau khi thắng cuộc thi, tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc và thành công.) |
Tickled pink | Rất vui mừng hoặc hài lòng | She was tickled pink when she received the surprise gift. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được món quà bất ngờ.) |
Like a kid in a candy store | Cực kỳ hào hứng và hạnh phúc | He was like a kid in a candy store when we visited the car exhibition. (Anh ấy hào hứng như đứa trẻ trong cửa hàng kẹo khi chúng tôi tham quan triển lãm xe hơi.) |
Grin from ear to ear | Cười rất tươi vì hạnh phúc | When she heard the news, she was grinning from ear to ear. (Khi nghe tin, cô ấy cười tươi hết cỡ.) |
In seventh heaven | Trong trạng thái hạnh phúc tột cùng | The newly married couple is in seventh heaven. (Cặp vợ chồng mới cưới đang trong trạng thái hạnh phúc tột cùng.) |
Happy as a clam | Vô cùng hạnh phúc | She's happy as a clam since moving to her new house. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc kể từ khi chuyển đến ngôi nhà mới.) |
Jump for joy | Nhảy lên vì vui sướng | The children jumped for joy when they heard they were going to Disneyland. (Bọn trẻ nhảy lên vì vui sướng khi nghe tin chúng sẽ đến Disneyland.) |
In high spirits | Tâm trạng rất vui vẻ | Despite the rain, everyone was in high spirits at the wedding. (Mặc dù trời mưa, mọi người vẫn rất vui vẻ tại đám cưới.) |
On a high | Cảm thấy rất phấn khích | She was still on a high after the successful presentation. (Cô ấy vẫn còn rất phấn khích sau bài thuyết trình thành công.) |
Full of beans | Đầy năng lượng và nhiệt huyết | The kids are full of beans today, running around everywhere. (Bọn trẻ hôm nay đầy năng lượng, chạy nhảy khắp nơi.) |
Walking on sunshine | Cực kỳ hạnh phúc | She's been walking on sunshine since she got that scholarship. (Cô ấy đã cực kỳ hạnh phúc kể từ khi nhận được học bổng đó.) |
Pleased as punch | Rất vui mừng và tự hào | He was pleased as punch when his son graduated from college. (Ông ấy rất vui mừng và tự hào khi con trai tốt nghiệp đại học.) |
Nỗi buồn và thất vọng là những cảm xúc không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Để diễn tả những cảm xúc này một cách sinh động và chân thực, người bản xứ thường sử dụng các idiom sau đây:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Down in the dumps | Cảm thấy buồn chán, chán nản | He's been down in the dumps since his girlfriend left him. (Anh ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi bạn gái rời bỏ anh ấy.) |
Feel blue | Cảm thấy buồn bã | She's feeling blue after failing the exam. (Cô ấy cảm thấy buồn bã sau khi trượt kỳ thi.) |
Heavy heart | Cảm giác buồn bã, đau khổ | With a heavy heart, she said goodbye to her hometown. (Với nỗi buồn trong lòng, cô ấy nói lời tạm biệt với quê hương.) |
Face as long as a fiddle | Vẻ mặt buồn rầu | He had a face as long as a fiddle when he heard the bad news. (Anh ấy có vẻ mặt buồn rầu khi nghe tin xấu.) |
Cry one's eyes out | Khóc rất nhiều | She cried her eyes out after watching that sad movie. (Cô ấy khóc rất nhiều sau khi xem bộ phim buồn đó.) |
End of the world | Cảm thấy như thể mọi thứ đã kết thúc | It feels like the end of the world, but things will get better. (Có cảm giác như thể mọi thứ đã kết thúc, nhưng mọi thứ sẽ tốt hơn.) |
Heart sank | Cảm thấy đột ngột thất vọng hoặc buồn bã | My heart sank when I saw the price of the tickets. (Tôi cảm thấy thất vọng khi nhìn thấy giá vé.) |
At a low ebb | Ở trạng thái tinh thần thấp nhất | His confidence was at a low ebb after consecutive failures. (Sự tự tin của anh ấy ở mức thấp nhất sau những thất bại liên tiếp.) |
Down in the mouth | Cảm thấy buồn bã, chán nản | She's been down in the mouth since hearing the bad news. (Cô ấy đã cảm thấy buồn bã kể từ khi nghe tin xấu.) |
Hit rock bottom | Đến điểm thấp nhất trong cuộc sống | After losing his job and his home, he really hit rock bottom. (Sau khi mất việc và nhà cửa, anh ấy thực sự đã xuống đến đáy cuộc đời.) |
Broken-hearted | Vô cùng buồn bã | She was broken-hearted when her relationship ended. (Cô ấy vô cùng buồn bã khi mối quan hệ kết thúc.) |
In the doldrums | Cảm thấy chán nản, không có động lực | The team has been in the doldrums since their last defeat. (Đội đã cảm thấy chán nản kể từ lần thất bại cuối cùng.) |
Tear one's hair out | Cảm thấy rất thất vọng hoặc sốt ruột | She was tearing her hair out over the deadline she couldn't meet. (Cô ấy cảm thấy rất thất vọng về thời hạn mà cô ấy không thể đáp ứng.) |
In a funk | Ở trong trạng thái trầm cảm | He's been in a funk since he lost his job. (Anh ấy đã ở trong trạng thái trầm cảm kể từ khi mất việc.) |
Sick at heart | Cảm thấy rất buồn bã | She was sick at heart when she heard about the accident. (Cô ấy cảm thấy rất buồn bã khi nghe về vụ tai nạn.) |
Các idiom về sự tức giận thường sử dụng hình ảnh của sự nóng lên, bùng nổ hoặc mất kiểm soát. Dưới đây là những idiom phổ biến nhất:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blow a fuse | Trở nên rất tức giận | He blew a fuse when he found out they had lied to him. (Anh ấy trở nên rất tức giận khi phát hiện ra họ đã nói dối anh ấy.) |
See red | Trở nên rất giận dữ | She saw red when she caught him cheating on the test. (Cô ấy trở nên rất giận dữ khi bắt gặp anh ta gian lận trong bài kiểm tra.) |
Fly off the handle | Đột ngột trở nên rất tức giận | He flies off the handle whenever someone mentions his past failures. (Anh ấy đột ngột trở nên rất tức giận mỗi khi ai đó nhắc đến những thất bại trong quá khứ của anh ấy.) |
Hit the roof | Trở nên cực kỳ tức giận | Dad hit the roof when he saw the dent in his new car. (Bố trở nên cực kỳ tức giận khi nhìn thấy vết lõm trên chiếc xe mới của ông.) |
Lose one's temper | Không kiểm soát được cơn giận | She lost her temper and started shouting at the customer service representative. (Cô ấy không kiểm soát được cơn giận và bắt đầu la hét với nhân viên dịch vụ khách hàng.) |
Blow one's top | Trở nên rất tức giận | He blew his top when he found out about the extra charges. (Anh ấy trở nên rất tức giận khi phát hiện ra các khoản phí thêm.) |
Get under someone's skin | Làm ai đó khó chịu hoặc tức giận | His constant interruptions really get under my skin. (Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu.) |
Give someone a piece of your mind | Nói thẳng thắn về sự tức giận | I gave him a piece of my mind after he damaged my car. (Tôi đã nói thẳng thắn về sự tức giận của mình sau khi anh ta làm hỏng xe tôi.) |
Bite someone's head off | Trả lời ai đó một cách giận dữ | She bit my head off when I asked her about the missing documents. (Cô ấy đã trả lời tôi một cách giận dữ khi tôi hỏi cô ấy về những tài liệu bị mất.) |
Get hot under the collar | Trở nên tức giận hoặc khó chịu | He gets hot under the collar whenever politics is discussed. (Anh ấy trở nên tức giận mỗi khi chính trị được thảo luận.) |
Steaming mad | Vô cùng tức giận | She was steaming mad when she discovered the truth. (Cô ấy vô cùng tức giận khi phát hiện ra sự thật.) |
Boiling mad | Cực kỳ tức giận | He was boiling mad after the referee's unfair decision. (Anh ấy cực kỳ tức giận sau quyết định không công bằng của trọng tài.) |
Bent out of shape | Rất khó chịu hoặc tức giận | Don't get bent out of shape over small problems. (Đừng quá khó chịu về những vấn đề nhỏ.) |
Go through the roof | Trở nên rất tức giận | My dad went through the roof when he saw my poor grades. (Bố tôi trở nên rất tức giận khi nhìn thấy điểm kém của tôi.) |
Lo lắng và hồi hộp là những cảm xúc mà chúng ta thường gặp trước những sự kiện quan trọng hoặc những tình huống không chắc chắn. Các bạn có thể diễn đạt những cảm xúc này qua các idiom sau:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Butterflies in one's stomach | Cảm giác hồi hộp, lo lắng | I had butterflies in my stomach before the interview. (Tôi cảm thấy hồi hộp trước cuộc phỏng vấn.) |
On pins and needles | Cảm thấy rất lo lắng, hồi hộp | We were on pins and needles waiting for the test results. (Chúng tôi cảm thấy rất lo lắng khi chờ đợi kết quả kiểm tra.) |
Bite one's nails | Lo lắng đến mức cắn móng tay | She was biting her nails throughout the entire horror movie. (Cô ấy đã cắn móng tay suốt cả bộ phim kinh dị.) |
Tie oneself in knots | Làm bản thân lo lắng quá mức | You're tying yourself in knots over something that might never happen. (Bạn đang làm bản thân lo lắng quá mức về điều có thể không bao giờ xảy ra.) |
A bundle of nerves | Rất lo lắng | He was a bundle of nerves before his driving test. (Anh ấy rất lo lắng trước bài kiểm tra lái xe.) |
Walking on eggshells | Cẩn thận cực độ vì sợ gây ra vấn đề | We've been walking on eggshells around him since his divorce. (Chúng tôi đã rất cẩn thận xung quanh anh ấy kể từ khi anh ấy ly hôn.) |
Cold feet | Đột ngột cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng | She got cold feet just before the wedding ceremony. (Cô ấy đột ngột cảm thấy lo lắng ngay trước lễ cưới.) |
Worked up | Cảm thấy lo lắng hoặc phấn khích | Don't get so worked up about the presentation - you'll do fine. (Đừng quá lo lắng về bài thuyết trình - bạn sẽ làm tốt thôi.) |
Keyed up | Cảm thấy lo lắng, căng thẳng | She was keyed up all night before the big race. (Cô ấy cảm thấy lo lắng cả đêm trước cuộc đua lớn.) |
In a cold sweat | Cảm thấy cực kỳ lo lắng | The thought of speaking in public left him in a cold sweat. (Ý nghĩ về việc nói trước công chúng khiến anh ấy cực kỳ lo lắng.) |
Sweat bullets | Cảm thấy rất lo lắng | He was sweating bullets during the final minutes of the game. (Anh ấy cảm thấy rất lo lắng trong những phút cuối của trận đấu.) |
Jittery | Cảm thấy lo lắng, căng thẳng | She's feeling jittery about her upcoming surgery. (Cô ấy cảm thấy lo lắng về ca phẫu thuật sắp tới.) |
Worried sick | Cực kỳ lo lắng | His mother was worried sick when he didn't come home on time. (Mẹ anh ấy cực kỳ lo lắng khi anh ấy không về nhà đúng giờ.) |
Climbing the walls | Cảm thấy rất lo lắng hoặc căng thẳng | She's been climbing the walls waiting for her exam results. (Cô ấy đã cảm thấy rất lo lắng khi chờ đợi kết quả kỳ thi.) |
On edge | Cảm thấy lo lắng, căng thẳng | Everyone was on edge during the final minutes of the match. (Mọi người đều cảm thấy căng thẳng trong những phút cuối của trận đấu.) |
Tiếng Anh có nhiều idiom mô tả sự sợ hãi một cách sinh động thông qua các phản ứng cơ thể. Hãy xem những idiom phổ biến nhất:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Scared to death | Vô cùng sợ hãi | She was scared to death when she heard footsteps behind her in the dark alley. (Cô ấy vô cùng sợ hãi khi nghe thấy tiếng bước chân phía sau trong con hẻm tối.) |
Jump out of one's skin | Giật mình vì sợ | I nearly jumped out of my skin when the door slammed. (Tôi gần như giật mình khi cánh cửa đóng sầm lại.) |
Shake like a leaf | Run rẩy vì sợ | The little boy was shaking like a leaf during the thunderstorm. (Cậu bé run rẩy như chiếc lá trong cơn giông.) |
Hair stand on end | Cảm giác rất sợ hãi | The horror story made my hair stand on end. (Câu chuyện kinh dị khiến tôi rất sợ hãi.) |
White as a sheet | Mặt tái nhợt vì sợ | She turned white as a sheet when she saw the snake. (Cô ấy tái nhợt mặt khi nhìn thấy con rắn.) |
Get cold feet | Đột ngột cảm thấy sợ hãi | He got cold feet just before the bungee jump. (Anh ấy đột ngột cảm thấy sợ hãi ngay trước khi nhảy bungee.) |
Scare the living daylights out of someone | Làm ai đó vô cùng sợ hãi | That horror movie scared the living daylights out of me. (Bộ phim kinh dị đó làm tôi vô cùng sợ hãi.) |
Give someone goosebumps | Làm ai đó sợ hãi | The creepy sound from the attic gave me goosebumps. (Âm thanh đáng sợ từ gác mái khiến tôi sợ hãi.) |
Scared stiff | Quá sợ hãi đến mức không thể di chuyển | She was scared stiff when she saw the bear in her backyard. (Cô ấy sợ hãi đến đông cứng khi nhìn thấy con gấu trong sân sau nhà.) |
Blood ran cold | Cảm thấy cực kỳ sợ hãi | My blood ran cold when I realized I was being followed. (Tôi cảm thấy cực kỳ sợ hãi khi nhận ra mình đang bị theo dõi.) |
Scared out of one's wits | Vô cùng sợ hãi | She was scared out of her wits when she heard the strange noise. (Cô ấy vô cùng sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ.) |
Knees knock | Quá sợ đến nỗi đầu gối run lên | His knees were knocking when he had to give a speech in front of everyone. (Đầu gối anh ấy run lên khi phải phát biểu trước mọi người.) |
Scared witless | Quá sợ đến mức không thể suy nghĩ | The sudden explosion scared me witless. (Vụ nổ bất ngờ khiến tôi quá sợ đến mức không thể suy nghĩ.) |
Fright of one's life | Trải nghiệm sợ hãi lớn nhất | I got the fright of my life when I saw that spider in my bed. (Tôi có trải nghiệm sợ hãi lớn nhất khi nhìn thấy con nhện trên giường.) |
Paralyzed with fear | Quá sợ đến mức không thể cử động | She was paralyzed with fear when the burglar entered her room. (Cô ấy quá sợ đến mức không thể cử động khi tên trộm vào phòng.) |
Người bản xứ sử dụng nhiều idiom rất hình tượng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên khi gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc ngoài dự đoán.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Jaw dropped | Quá ngạc nhiên | My jaw dropped when I heard the shocking news. (Tôi quá ngạc nhiên khi nghe tin gây sốc.) |
Knock someone's socks off | Làm ai đó vô cùng ngạc nhiên | The surprise party really knocked her socks off. (Bữa tiệc bất ngờ thực sự khiến cô ấy vô cùng ngạc nhiên.) |
Eyes popped out | Vô cùng ngạc nhiên | My eyes popped out when I saw the price of the new phone. (Tôi vô cùng ngạc nhiên khi nhìn thấy giá của chiếc điện thoại mới.) |
Blown away | Cảm thấy rất ngạc nhiên và ấn tượng | I was blown away by the beauty of the sunset. (Tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và ấn tượng bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.) |
Catch someone off guard | Làm ai đó bất ngờ | The difficult question caught me off guard. (Câu hỏi khó đã khiến tôi bất ngờ.) |
Taken aback | Cảm thấy sốc hoặc ngạc nhiên | She was taken aback by his rude comment. (Cô ấy cảm thấy sốc bởi bình luận thô lỗ của anh ta.) |
Stopped in one's tracks | Bất ngờ dừng lại vì ngạc nhiên | I stopped in my tracks when I saw the celebrity in our local café. (Tôi bất ngờ dừng lại khi nhìn thấy người nổi tiếng trong quán cà phê địa phương của chúng tôi.) |
Floored | Hoàn toàn bất ngờ hoặc ngạc nhiên | I was floored when they offered me the job. (Tôi hoàn toàn bất ngờ khi họ đề nghị tôi công việc.) |
Out of the blue | Đột ngột, không lường trước được | She called me out of the blue after years of no contact. (Cô ấy gọi cho tôi một cách đột ngột sau nhiều năm không liên lạc.) |
Make someone's head spin | Làm ai đó cảm thấy sốc hoặc bối rối | The complex explanation made my head spin. (Lời giải thích phức tạp khiến tôi cảm thấy bối rối.) |
Bowl someone over | Làm ai đó vô cùng ngạc nhiên | His musical talent bowled me over. (Tài năng âm nhạc của anh ấy khiến tôi vô cùng ngạc nhiên.) |
Gobsmacked | Hoàn toàn sốc và ngạc nhiên | I was gobsmacked when I found out I won the lottery. (Tôi hoàn toàn sốc và ngạc nhiên khi phát hiện ra mình đã trúng xổ số.) |
Dumbstruck | Quá ngạc nhiên để nói | She was dumbstruck when she saw her long-lost sister. (Cô ấy quá ngạc nhiên đến không thể nói khi nhìn thấy người chị gái mất tích từ lâu.) |
Fall off one's chair | Quá ngạc nhiên | I nearly fell off my chair when I heard the news. (Tôi gần như ngã khỏi ghế khi nghe tin.) |
Flabbergasted | Vô cùng sốc và ngạc nhiên | He was flabbergasted by her unexpected proposal. (Anh ấy vô cùng sốc và ngạc nhiên bởi lời cầu hôn bất ngờ của cô ấy.) |
Ngoài những cảm xúc cơ bản đã đề cập ở trên, còn có nhiều cảm xúc phức tạp khác trong cuộc sống như tình yêu, sự ghen tị, thờ ơ, v.v. Dưới đây là một số idiom phổ biến diễn tả những cảm xúc này:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Green with envy | Ghen tị với ai đó | She was green with envy when she saw her friend's new car. (Cô ấy ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn mình.) |
Wear one's heart on one's sleeve | Thể hiện cảm xúc một cách công khai | He wears his heart on his sleeve – you always know how he's feeling. (Anh ấy thể hiện cảm xúc một cách công khai – bạn luôn biết anh ấy đang cảm thấy thế nào.) |
Head over heels | Yêu say đắm | She's head over heels in love with her new boyfriend. (Cô ấy yêu say đắm người bạn trai mới.) |
Mixed feelings | Cảm xúc lẫn lộn | I have mixed feelings about moving to a new city. (Tôi có cảm xúc lẫn lộn về việc chuyển đến thành phố mới.) |
Pour one's heart out | Chia sẻ tất cả cảm xúc | She poured her heart out to her best friend after the breakup. (Cô ấy đã chia sẻ tất cả cảm xúc với người bạn thân nhất sau khi chia tay.) |
Play with fire | Làm điều gì đó nguy hiểm | Dating your boss's daughter is playing with fire. (Hẹn hò với con gái của sếp là đang làm điều nguy hiểm.) |
Under someone's skin | Làm phiền ai đó đến mức họ không thể ngừng nghĩ về điều đó | That song really gets under my skin - I can't stop humming it. (Bài hát đó thực sự khiến tôi không thể ngừng nghĩ về nó - tôi không thể ngừng ngân nga nó.) |
Give someone the cold shoulder | Cố tình phớt lờ ai đó | He gave me the cold shoulder at the party last night. (Anh ta cố tình phớt lờ tôi tại bữa tiệc tối qua.) |
Have a soft spot for | Có tình cảm đặc biệt dành cho ai đó hoặc điều gì đó | She has a soft spot for stray animals. (Cô ấy có tình cảm đặc biệt dành cho những con vật bị bỏ rơi.) |
Học thuộc một danh sách dài các idiom có thể là một thách thức lớn đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, với phương pháp học phù hợp, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo các thành ngữ này. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:
Việc phân loại các thành ngữ theo nhóm cảm xúc như vui vẻ, buồn bã, tức giận... (tương tự như IELTS LangGo đã chia ở trên) sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng trong tình huống thích hợp.
Khi bạn cần diễn đạt một cảm xúc cụ thể, bạn có thể nhớ lại nhóm thành ngữ tương ứng và chọn một cách diễn đạt phù hợp.
Thay vì chỉ học thuộc từng thành ngữ một cách máy móc, các bạn hãy học chúng trong ngữ cảnh.
Khi đọc các bài báo, xem phim hoặc nghe nhạc bằng tiếng Anh và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng các thành ngữ để diễn đạt cảm xúc. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa mà còn biết cách sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên.
Một cách hiệu quả để ghi nhớ thành ngữ là tạo ra các câu chuyện ngắn sử dụng chúng. Ví dụ, bạn có thể viết một câu chuyện ngắn về một ngày tồi tệ, sử dụng các thành ngữ như "down in the dumps", "face as long as a fiddle", và "hit rock bottom". Điều này giúp bạn liên kết các thành ngữ với nhau và dễ dàng nhớ lại chúng.
Tạo flashcards với thành ngữ ở một mặt và ý nghĩa cùng ví dụ ở mặt còn lại. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki hoặc Memrise để luyện tập thường xuyên. Các ứng dụng này thường sử dụng hệ thống lặp lại theo khoảng thời gian, giúp bạn ghi nhớ lâu dài.
Cách tốt nhất để nhớ và sử dụng thành thạo các thành ngữ là thực hành thường xuyên. Hãy cố gắng đưa các thành ngữ vào giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký bằng tiếng Anh hoặc tham gia các diễn đàn, nhóm trò chuyện với người bản xứ. Việc sử dụng thành ngữ trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Sau đây là một số bài tập để giúp bạn làm quen và sử dụng thành thạo các thành ngữ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh:
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng idiom mô tả cảm xúc phù hợp:
Cô ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được lời cầu hôn.
Anh ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi mất việc.
Tôi đột ngột trở nên rất tức giận khi nghe tin xấu.
Chúng tôi cảm thấy rất lo lắng khi chờ đợi kết quả kiểm tra.
Cậu bé run rẩy như chiếc lá trong cơn giông.
Tôi quá ngạc nhiên khi nghe tin gây sốc.
Cô ấy ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn mình.
Anh ấy trở nên rất tức giận khi phát hiện ra họ đã nói dối anh ấy.
Tôi rất vui mừng khi nhận được món quà bất ngờ.
Cô ấy không kiểm soát được cơn giận và bắt đầu la hét.
Bố tôi bất ngờ khi nhìn thấy kết quả học tập của tôi.
Sau những thất bại liên tiếp, sự tự tin của anh ấy ở mức thấp nhất.
Tôi cảm thấy cực kỳ lo lắng trong những phút cuối của kỳ thi.
Giám đốc đã cười rất tươi khi công ty đạt doanh thu kỷ lục.
Từ khi được thăng chức, cô ấy luôn trong tâm trạng rất vui vẻ.
Đáp án (gợi ý)
She was on cloud nine when she received the proposal.
He's been down in the dumps since he lost his job.
I flew off the handle when I heard the bad news.
We were on pins and needles, waiting for the test results.
The little boy was shaking like a leaf during the storm.
My jaw dropped when I heard the shocking news.
She was green with envy when she saw her friend's new car.
He hit the roof when he found out they had lied to him.
I was tickled pink when I received the surprise gift.
She lost her temper and started shouting.
My father was taken aback when he saw my academic results.
After consecutive failures, his confidence hit rock bottom.
I was sweating bullets during the final minutes of the exam.
The director was grinning from ear to ear when the company achieved record revenue.
Since her promotion, she has been in high spirits.
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn danh sách các idiom về cảm xúc trong tiếng Anh cùng với các phương pháp học hiệu quả.
Các bạn hãy luyện tập áp dụng các thành ngữ này để mô tả cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động như người bản xứ nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ