Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Down in the dumps là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Down in the dumps là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Down in the dumps là thành ngữ được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc buồn bã. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về nguồn gốc, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Down in the dumps.

1. Down in the dumps là gì?

Theo từ điển Cambridge, Down in the dumps là một idiom được định nghĩa là ‘unhappy’  có nghĩa là buồn bã, chán nản, không cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, khi một người cảm thấy thất vọng, buồn bã và không có hứng thú với bất cứ điều gì.

Ví dụ:

  • Don't worry about him, he's just down in the dumps because he failed his exam. (Đừng lo lắng về anh ấy, anh ấy chỉ đang buồn vì trượt kỳ thi thôi.)
  • She's been down in the dumps since her boyfriend broke up with her. (Cô ấy đã rất buồn kể từ khi bạn trai chia tay.)
Down in the dumps nghĩa là gì?
Down in the dumps nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Down in the dumps

Việc sử dụng từ ‘dumps’ lần đầu tiên được ghi nhận vào khoảng thế kỷ 16. Trong tác phẩm A dialoge of comforte against tribulation của Sir Thomas More xuất bản năm 1529, ông đề cập đến "dumpes" như một trạng thái buồn bã và chán nản:

“What heapes of heauynesse, hathe of late fallen amonge vs alreadye, with whiche some of our poore familye bee fallen into suche dumpes.”

Shakespeare cũng đã sử dụng cụm từ này trong vở kịch The Taming of the Shrew vào năm 1596, khi ông viết: “Why, how now, daughter Katharina! In your dumps?”

Điều này chứng tỏ từ ‘dumps’ đã được sử dụng để mô tả cảm xúc tiêu cực từ rất sớm, và là tiền đề cho sự xuất hiện của Down in the dumps.

Ghi chép chính thức đầu tiên về idiom Down in the dumps được tìm thấy trong cuốn A Classical Dictionary of the Vulgar Tongue của Francis Grose, xuất bản năm 1785. Down in the dumps được định nghĩa là buồn bã, u sầu (low-spirited, melancholy).

Grose cũng đã đưa ra một giả thuyết thú vị về nguồn gốc của idiom này cho rằng nó có nguồn gốc từ một vị vua Ai Cập tên là Dumpos, người được cho là đã chết vì buồn bã. Tuy nhiên, giả thuyết này không có căn cứ vững chắc.

3. Từ đồng nghĩa với Down in the dumps

Để diễn tả tâm trạng tâm trạng buồn rầu, chán nản, ngoài Down in the dumps, chúng ta có thể sử dụng một số từ và cụm từ đồng nghĩa dưới đây:

Down in the dumps synonym
Down in the dumps synonyms
  • Sad: Buồn, đau lòng

Ví dụ: I feel sad because my dog died. (Tôi cảm thấy buồn vì con chó của tôi đã chết.)

  • Unhappy: Không hạnh phúc, không vui vẻ

Ví dụ: She's been unhappy since she lost her job. (Cô ấy đã không hạnh phúc kể từ khi mất việc.)

  • Feeling blue: Cảm thấy buồn bã, chán nản

Ví dụ: I'm feeling a bit blue today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi buồn.)

  • Depressed: Trầm cảm, chán nản sâu sắc

Ví dụ: He has been depressed for months. (Anh ấy đã bị trầm cảm trong nhiều tháng.)

  • Gloomy: Ảm đạm, u tối

Ví dụ: She felt gloomy after hearing the bad news. (Cô ấy cảm thấy u sầu sau khi nghe tin xấu.)

  • Despondent: Tuyệt vọng, mất hết hy vọng

Ví dụ: She was despondent after failing the exam. (Cô ấy rất tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi.)

  • Downhearted: Mất tinh thần, chán nản

Ví dụ: Don't be downhearted, things will get better. (Đừng nản lòng, mọi thứ sẽ tốt hơn.)

  • Down in the mouth: Buồn bã, chán nản

Ví dụ: He's been down in the mouth since his girlfriend left him. (Anh ấy đã rất buồn kể từ khi bạn gái rời bỏ anh ấy.)

4. Từ trái nghĩa với Down in the dumps

Ngược lại để nói về cảm giác vui vẻ, hạnh phúc, các bạn có thể dùng những từ/cụm từ trái nghĩa với Down in the dumps sau:

Down in the dumps antonyms
Down in the dumps antonyms
  • Happy: Vui vẻ, hạnh phúc, hài lòng

Ví dụ: I am very happy today because it's my birthday. (Tôi rất vui hôm nay vì hôm nay là sinh nhật của tôi.)

  • On cloud nine: Cực kỳ hạnh phúc, vui sướng đến phát ngất.

Ví dụ: She was on cloud nine after winning the lottery. (Cô ấy đã rất sung sướng sau khi trúng số.)

  • Over the moon: Vui sướng tột độ, hạnh phúc không thể tả

Ví dụ: He was over the moon when she said yes. (Anh ấy sung sướng đến phát điên khi cô ấy đồng ý.)

  • Walking on air: Cảm thấy nhẹ nhàng, bay bổng vì quá vui sướng

Ví dụ: I've been walking on air since I got the promotion. (Tôi đã rất phấn khởi kể từ khi được thăng chức.)

  • On top of the world: Cảm thấy mình là người hạnh phúc nhất thế giới

Ví dụ: After finishing the marathon, I felt on top of the world. (Sau khi hoàn thành cuộc đua marathon, tôi cảm thấy mình như đang ở trên đỉnh thế giới.)

  • Cheerful: Vui vẻ, lạc quan, yêu đời

Ví dụ: She is always so cheerful and positive. (Cô ấy luôn vui vẻ và lạc quan.)

  • Joyful: Vui mừng, phấn khởi

Ví dụ: The children were joyful at the sight of the presents. (Những đứa trẻ rất vui mừng khi nhìn thấy những món quà.)

5. Phân biệt Down in the dumps và Sad

Khi nói về cảm giác buồn bã trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng tính từ Sad. Vậy Sad và Down in the dumps có gì khác biệt? Các bạn cùng xem bảng phân tích dưới đây để hiểu rõ hơn nhé

 

Sad

Down in the dumps

Ý nghĩa

Buồn, không vui

Buồn bã, chán nản

Cách dùng

Diễn tả cảm xúc buồn bã một cách chung chung, không có mức độ cụ thể.

Diễn tả trạng thái buồn bã, chán nản kéo dài, thậm chí có phần tuyệt vọng.

Ví dụ

I'm feeling sad because it's raining. (Tôi cảm thấy buồn vì trời mưa.)

She's been down in the dumps ever since she lost her pet. (Cô ấy đã rất buồn kể từ khi mất thú cưng.)

 

Phân biệt Down in the dumps và Sad
Phân biệt Down in the dumps và Sad

Tóm lại, Down in the dumps thường được dùng để diễn tả một trạng thái buồn chán sâu sắc và kéo dài, trong khi, Sad chỉ diễn tả cảm xúc buồn bã chung chung, không rõ mức độ.

6. Mẫu hội thoại sử dụng Down in the dumps

Các bạn hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn về cách áp dụng idiom Down in the dumps trong giao tiếp hàng ngày.

Mẫu hội thoại 1: Bạn bè động viên nhau

Rosie: Hey, you don't seem quite yourself today. What's up? (Này, hôm nay cậu có vẻ không ổn lắm. Có chuyện gì vậy?)

Jenny: I'm feeling really down in the dumps. My boss just chewed me out for the new project. (Mình đang rất chán nản. Sếp vừa mắng mình vì dự án mới.)

Rosie: Oh, that's too bad. I know how you feel. Don't worry too much, everything will be okay. (Ồ, thật không may. Mình hiểu cảm giác của cậu. Đừng lo lắng quá, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.)

Jenny: I don't know what to do. I feel so useless. (Mình không biết phải làm sao nữa. Mình cảm thấy mình thật vô dụng.)

Rosie: Don't say that! You're more capable than you think. Just stay calm and find a way to solve the problem. (Đừng nói vậy! Cậu giỏi giang hơn cậu nghĩ nhiều. Cứ bình tĩnh và tìm cách giải quyết vấn đề nhé.)

Jenny: Thank you so much. It's comforting to have you around. (Cảm ơn cậu nhiều. Có cậu ở bên mình cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.)

Rosie: You're welcome. (Không có gì đâu.)

Mẫu hội thoại 2: Tư vấn tâm lý

Counselor: Hello. I can see you're not feeling very happy. What's got you down in the dumps? (Chào bạn. Mình thấy bạn có vẻ không vui. Có chuyện gì khiến bạn buồn rầu vậy?)

Client: Lately, I've been feeling really down. I've lost interest in everything. (Dạo này mình cảm thấy rất chán nản. Mình không còn hứng thú với bất cứ điều gì nữa.)

Counselor: I understand how you feel. Can you tell me more about what you're going through? (Mình hiểu cảm giác của bạn. Bạn có thể chia sẻ rõ hơn về những gì bạn đang trải qua không?)

Client: I just broke up with my boyfriend, and I feel so lonely. (Mình vừa chia tay người yêu và mình cảm thấy rất cô đơn.)

Counselor: It might take some time to get over this. Be patient with yourself. (Có thể bạn cần thêm thời gian để vượt qua giai đoạn này. Hãy kiên nhẫn với bản thân nhé.)

Client: Thank you for listening. I'll try my best to move on. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe. Mình sẽ cố gắng vượt qua.)

7. Bài tập vận dụng Down in the dumps

Để vận dụng thành ngữ Down in the dumps một cách hiệu quả hơn, hãy cùng luyện tập với bài tập viết lại câu sau.

Bài tập: Viết lại câu sử dụng idiom Down in the dumps

  1. She felt sad after hearing the bad news.
  2. Losing his job made him feel extremely unhappy.
  3. I was so depressed when my team lost the match.
  4. She seemed very sad after failing the exam.
  5. They felt sad about having to cancel their holiday plans.
  6. He felt gloomy because of the rainy weather.
  7. Not getting the promotion left her downhearted.
  8. He’s been feeling blue since his best friend moved away.
  9. She was depressed after her pet passed away.
  10. They were unhappy because they couldn’t attend the concert.

Đáp án:

  1. She was down in the dumps after hearing the bad news.
  2. Losing his job left him down in the dumps.
  3. I was down in the dumps when my team lost the match.
  4. She seemed down in the dumps after failing the exam.
  5. They were down in the dumps about having to cancel their holiday plans.
  6. He was down in the dumps because of the rainy weather.
  7. Not getting the promotion left her down in the dumps.
  8. He’s been down in the dumps since his best friend moved away.
  9. She was down in the dumps after her pet passed away.
  10.  They were down in the dumps because they couldn’t attend the concert.

Qua bài viết trên, IELTS LangGo đã gửi đến bạn đầy đủ kiến thức về idiom Down in the dumps, từ nguồn gốc, từ đồng nghĩa đến mẫu hội thoại sử dụng thành ngữ này. Hy vọng bạn sẽ nắm được cách dùng Down in the dumps và vận dụng tốt vào giao tiếp, học tập.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ