Idiom Off the beaten track thường được dùng để chỉ những nơi hẻo lánh, xa xôi, ít người qua lại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa - trái nghĩa của idiom này.
Bên cạnh đó, IELTS LangGo còn tổng hợp một số idiom liên quan đến chủ đề du lịch khác giúp bạn nâng cao vốn từ. Cùng học nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Off the beaten track là 1 idiom Tiếng Anh có nghĩa là ở nơi xa xôi, hẻo lánh, ít người đến, xa những tuyến đường chính hay thị trấn (in a place where few people go, far from any main roads and towns).
Idiom này còn một biến thể khác mang ý nghĩa tương tự là Off the beaten path - đây là cách dùng thông dụng trong Anh - Anh, còn người Mỹ và các quốc gia nói tiếng Anh khác thường dùng Off the beaten track.
Ví dụ:
Nguồn gốc của idiom Off the beaten track/path được cho bắt nguồn từ hình ảnh một con đường mòn quen thuộc (beaten track) đã được rất nhiều người qua lại, qua thời gian nó trở nên bằng phẳng và dễ đi.
Qua thời gian, ý nghĩa của idiom này được mở rộng và Off the beaten track/path trở thành một cách nói phổ biến để miêu tả những điều mới lạ, độc đáo và ít được biết đến.
Ví dụ: We found a great vacation spot, off the beaten track. (Chúng tôi đã tìm được một địa điểm nghỉ dưỡng tuyệt vời, ở nơi khá hẻo lánh.)
Cách dùng này xuất hiện từ giữa thế kỷ 19, mặc dù “Beaten path” hoặc “Beaten track” đã được dùng từ giữa thế kỷ 17.
Để việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, bạn nên học từ vựng theo các chủ đề liên quan hoặc đồng nghĩa, trái nghĩa. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Off the beaten track.
Ví dụ: They rented a secluded cabin in the woods for their weekend getaway. (Họ thuê một căn nhà gỗ yên tĩnh trong rừng để nghỉ ngơi cuối tuần.)
Ví dụ: : The unfrequented beach was a perfect spot for a quiet getaway. (Bãi biển hiu quạnh là một địa điểm hoàn hảo cho một kỳ nghỉ yên tĩnh.)
Ví dụ: The small village is isolated from the rest of the country by high mountains. (Ngôi làng nhỏ bị tách biệt với phần còn lại của đất nước bởi những ngọn núi cao.)
Ví dụ: We found a nice restaurant that was a bit out of the way but worth the trip. (Chúng tôi tìm thấy một nhà hàng tuyệt vời, mặc dù hơi hẻo lánh nhưng đáng để ghé thăm.)
Ví dụ: She dreams of traveling to faraway lands and experiencing new cultures. (Cô ấy mơ ước được du lịch đến những vùng đất xa xôi và trải nghiệm các nền văn hóa mới.)
Ví dụ: The house is located in the middle of nowhere, far from any town. (Ngôi nhà nằm ở nơi xa xôi, cách xa bất kỳ thị trấn nào.)
Ví dụ: They live in the boondocks, far from the city lights and noise. (Họ sống ở một nơi hẻo lánh, xa khỏi ánh đèn và tiếng ồn của thành phố.)
Ví dụ: Using a smartphone is now very common among teenagers. (Việc sử dụng điện thoại thông minh giờ rất phổ biến đối với thanh thiếu niên.)
Ví dụ: The store is within spitting distance of my house, so I can walk there in just a few minutes. (Cửa hàng nằm rất gần nhà tôi, vì vậy tôi có thể đi bộ đến đó chỉ trong vài phút.)
Ví dụ: We often visit our neighbouring town for shopping and dining. (Chúng tôi thường ghé thăm thị trấn bên cạnh để mua sắm và ăn uống.)
Ví dụ: The museum is not far away, just a short walk from here. (Bảo tàng không xa xôi, chỉ cách đây một đoạn đi bộ ngắn.)
Ví dụ: The hotel has an adjoining restaurant that serves breakfast. (Khách sạn có một nhà hàng kế bên phục vụ bữa sáng.)
Ngoài idiom Off the beaten track, chủ đề du lịch còn có nhiều thành ngữ thú vị khác. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm nhiều idiom khác nhé.
Ví dụ: After months of work, I just want to get away from it all and relax by the beach. (Sau nhiều tháng làm việc, tôi chỉ muốn rời xa nhịp sống thường ngày và thư giãn bên bãi biển.)
Ví dụ: After finishing their exams, the students decided to hit the town and celebrate. (Sau khi kết thúc kỳ thi, các sinh viên quyết định đi xả hơi và ăn mừng.)
Ví dụ: With his job requiring constant travel, he feels like he’s living out of a suitcase. (Với công việc đòi hỏi di chuyển liên tục, anh ấy cảm thấy như đang sống với một chiếc vali.)
Ví dụ: I prefer to travel light so I can move around easily and avoid baggage fees. (Tôi thích đi du lịch với ít hành lý để có thể di chuyển dễ dàng và tránh phí hành lý.)
Ví dụ: We plan to hit the road early in the morning to avoid traffic. (Chúng tôi dự định bắt đầu chuyến đi sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.)
Ví dụ: Since she returned from Europe, she’s caught the travel bug. (Kể từ khi trở về từ châu Âu, cô ấy đã đam mê du lịch.)
Ví dụ: I decided to catch the red-eye flight so I could have a full day at my destination. (Tôi quyết định đi chuyến bay đêm để có thể có một ngày trọn vẹn một ngày ở nơi mình đến.)
Các bạn hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại với Off the beaten track để biết cách ứng dụng trong giao tiếp thực tế nhé.
Đoạn hội thoại 1:
Hội thoại tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Ana: I’m looking for a vacation spot that’s off the beaten track. Any suggestions? | Ana: Mình đang tìm một địa điểm du lịch xa xôi, không đông đúc. Bạn có gợi ý nào không? |
Bilie: How about visiting that small village in the mountains? It's beautiful and not many tourists go there. | Bilie: Sao bạn không thử đến ngôi làng nhỏ trên núi? Nó rất đẹp và không có nhiều du khách đến đó. |
Ana: That sounds perfect! I’d love to experience something different. | Ana: Nghe có vẻ tuyệt vời! Mình rất muốn trải nghiệm điều gì đó khác biệt. |
Đoạn hội thoại 2:
Hội thoại tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Andy: Have you been anywhere exciting lately? | Andy: Gần đây, bạn đã đi đâu thú vị chưa? |
Bella: Yes, I went to a marvelous beach that's off the beaten track. It was amazing! | Bella: Có, mình đã đến một bãi biển diệu kỳ, nó khá là hẻo lánh, ít người đến. Thật tuyệt vời! |
Andy: Wow, I want to go there! How did you find it? | Andy: Wow, mình cũng muốn đến đó! Sap bạn tìm thấy nó vậy? |
Bella: A friend recommended it. It’s definitely worth the trip! | Bella: Một người bạn đã gợi ý cho mình. Chắc chắn là nó rất đáng để đi! |
Vậy là IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Off the beaten track là gì cũng như nguồn gốc và các từ liên quan đến idiom. Hy vọng với những kiến thức này bạn sẽ ứng dụng idiom này một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ