Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Idiom Head over heels là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Idiom Head over heels là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Thành ngữ Head over heels in love thường được dùng khi muốn diễn đạt rằng bản thân đã yêu say đắm một người nào đó.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc và bài tập vận dụng idiom Head over heels. Cùng theo dõi nhé.

Head over heels là gì? Cách dùng Head over heels in love
Head over heels là gì? Cách dùng Head over heels in love

1. Head over heels nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Head over heels được định nghĩa là “completely in love” - yêu toàn tâm toàn ý, yêu say đắm, yêu hết mình một ai đó.

Idiom Head over heels meaning
Idiom Head over heels meaning

Idiom này thường được dùng để diễn tả tình cảm trong các ngữ cảnh nói về tình yêu.

Ví dụ:

  • She's head over heels in love with him and can't stop talking about him. (Cô ấy yêu anh ấy say đắm và không thể ngừng nói về anh ấy.)
  • Despite their differences, they fell head over heels in love with each other. (Bất chấp sự khác biệt, họ vẫn yêu nhau say đắm.)
  • Even after years of marriage, they're still head over heels in love. (Sau nhiều năm kết hôn, họ vẫn yêu nhau say đắm.)
  • From the moment they met, they were head over heels in love and knew they were meant to be together. (Từ lúc gặp nhau, họ đã yêu nhau say đắm và biết rằng họ sinh ra là để ở bên nhau.)

2. Nguồn gốc của thành ngữ Head over heels

Idiom Head over heels có nguồn gốc sâu xa từ thế kỷ 14. Ban đầu cụm từ này xuất hiện trong tập thơ “Early English Alliterative Poems” và được viết là “Heels over head” dùng để miêu tả trạng thái lộn người, đầu dưới đất, chân giơ lên trời.

Tuy nhiên vào thế kỷ 18, Heels over head đã bị đảo ngược thành Head over heels khi Davy Crockett viết: “I soon found myself head over heels in love with this girl” vào năm 1834.

Từ đó, thành ngữ Head over heels ra đời và vẫn giữ nguyên nét nghĩa này cho đến ngày nay.

3. Cách dùng thành ngữ Head over heels trong tiếng Anh

Thành ngữ Head over heels thường đi cùng với động từ to be hoặc động từ “fall”. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể được theo sau bởi giới từ “with” hoặc “for” .

Ví dụ:

  • Watching her perform on stage, he found himself falling head over heels for her talent and grace. (Xem cô biểu diễn trên sân khấu, anh thấy mình choáng ngợp trước tài năng và sự duyên dáng của cô.)
  • Despite the challenges they face, they're still head over heels for each other after all these years. (Bất chấp những thách thức mà họ phải đối mặt, họ vẫn hướng tới nhau sau ngần ấy năm.)
Fall head over heels in love nghĩa là gì?
Fall head over heels in love nghĩa là gì?

Đôi khi, cụm từ Head over heels được theo sau bởi “in love” nhưng ý nghĩa thì không thay đổi.

Ví dụ:

  • They've only been dating for a few weeks, but they're already head over heels in love with each other. (Họ mới hẹn hò được vài tuần nhưng đã yêu nhau say đắm.)
  • Alice is head over heels in love with her new boyfriend. (Alice đang yêu say đắm người bạn trai mới của mình.)

4. Các cách diễn đạt tương tự Head over heels

Sau khi đã hiểu Head over heels là gì, các bạn cùng tham khảo một số cụm từ có cùng ý nghĩa với Head over heels nhé.

Các từ đồng nghĩa với Head over heels trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa với Head over heels trong tiếng Anh
  • Be (madly/deeply) in love: yêu ai đó (một cách cuồng nhiệt)

Ví dụ: She's madly in love with him, her heart skipping a beat every time she sees him. (Cô yêu anh điên cuồng, trái tim cô đập loạn nhịp mỗi khi nhìn thấy anh.)

  • Fall in love (with someone): rơi vào lưới tình

Ví dụ: She didn't realize she was falling in love with him until she couldn't imagine her life without him. (Cô không nhận ra mình đã yêu anh cho đến khi cô không thể tưởng tượng được cuộc sống của mình nếu không có anh.)

  • Have a crush on someone: “cảm nắng” ai đó

Ví dụ: He's had a crush on his childhood friend for years, but he's always been too afraid to tell her how he feels. (Anh ấy đã phải lòng người bạn thời thơ ấu của mình trong nhiều năm, nhưng anh ấy luôn ngại nói cho cô ấy biết cảm giác của mình.)

  • Be mad/crazy about someone: (thích, yêu đến mức) phát điên vì ai đó

Ví dụ: He's crazy about her, always finding excuses to spend time with her. (Anh phát điên vì cô, luôn tìm cớ để dành thời gian cho cô.)

  • Fall for someone: phải lòng ai đó

Ví dụ: She never believed in love at first sight until she met him and instantly fell for him. (Cô chưa bao giờ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên cho đến khi gặp anh và ngay lập tức phải lòng anh.)

5. Mẫu hội thoại với Head over heels

Tom: Hey, Sarah! I heard you've been spending a lot of time with Mark lately. (Này, Sarah! Tôi nghe nói gần đây bạn dành nhiều thời gian với Mark.)

Sarah: Yeah, I have! He's amazing. I think I'm head over heels in love with him. (Ừ! Anh ấy thật tuyệt vời. Tôi nghĩ tôi đang yêu anh ấy say đắm.)

Tom: Really? That's great to hear! What is it about him that you like so much? (Thật sao? Thật tuyệt khi nghe điều đó! Điều gì ở anh ấy khiến bạn thích đến vậy?)

Sarah: Oh, where do I even begin? He's so kind, funny, and we have so much in common. Every time I'm with him, I just feel like I'm on cloud nine. (Ồ, tôi phải bắt đầu từ đâu đây? Anh ấy rất tốt bụng, vui tính và chúng tôi có rất nhiều điểm chung. Mỗi lần ở bên anh ấy, tôi cứ như đang ở trên chín tầng mây vậy.)

Tom: Wow, sounds like you're really falling for him. (Wow, có vẻ như bạn thực sự yêu anh ấy rồi.)

Sarah: Absolutely. I've never felt this way about anyone before. (Chắc chắn rồi. Tôi chưa bao giờ có cảm giác như vậy với bất cứ ai trước đây.)

6. Bài tập ứng dụng Head over heels

Bài tập: Điền từ còn thiếu để hoàn thành các câu sau:

  1. He's had a ___________ on her since they were kids, but he's never had the courage to tell her.

  2. He____________ in love with her the moment he saw her smile, knowing she was someone special.

  3. They're _________ in love with their newborn baby.

  4. From the moment they met, they knew they were head over __________ in love.

  5. He tried to resist, but he couldn't help but fall _________ her intelligence and wit.

  6. She's madly in _________ with him, always talking about how amazing he is.

  7. He's had a crush ____________ the barista at his favorite café for months, but he's too shy to strike up a conversation.

  8. They both knew they were _________ in love when they found themselves sharing their deepest secrets and fears.

  9. She's head __________ heels in love with the city, its energy and culture captivating her.

  10. He's head over heels ___________ his new hobby, spending every spare moment working on it.

Đáp án:

  1. crush

  2. fell

  3. madly / deeply

  4. heels

  5. for

  6. love

  7. on

  8. falling

  9. over

  10. for

Như vậy, bài viết này đã giải đáp cho bạn Head over heels là gì cũng như làm rõ nguồn gốc và cách dùng idiom Head over heels in love.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành để ghi nhớ kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ