Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bite the bullet là gì? Nguồn gốc, cách dùng và phân biệt với Endure

Post Thumbnail

Bite the bullet là một thành ngữ khá phổ biến được sử dụng hàng ngày trong tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu Bite the bullet là gì, nguồn gốc, từ đồng nghĩa - trái nghĩa và cách dùng của idiom này.

Bên cạnh đó, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt được Bite the bullet với Endure kèm bài tập thực hành. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Tìm hiểu idiom Bite the bullet là gì
Tìm hiểu idiom Bite the bullet là gì

1. Bite the bullet nghĩa là gì

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Bite the bullet là to start to deal with an unpleasant or difficult situation which cannot be avoided (Bắt đầu đối mặt với một tình huống khó chịu hoặc khó khăn không thể tránh khỏi)

Như vậy, có thể hiểu Bite the bullet là nhẫn nhịn, chấp nhận chịu đựng làm một việc đau đớn hoặc khó chịu với lòng dũng cảm trong một tình huống khó khăn.

Idiom Bite the bullet meaning
Idiom Bite the bullet meaning

Idiom này thường được sử dụng để mô tả việc phải làm điều gì đó mà bạn không muốn, nhưng biết rằng đó là điều cần thiết hoặc không tránh khỏi. Trong tiếng Việt chúng ta cũng có cụm từ tương tự Bite the bullet là ‘Cắn răng chịu đựng’.

Ví dụ:

  • As the team leader, he had to bite the bullet and take responsibility for the project's failure. (Là trưởng nhóm, anh ấy phải chấp nhận và chịu trách nhiệm về việc thất bại của dự án.)
  • After the breakup, she had to bite the bullet and learn to live independently. (Sau khi chia tay, cô ấy phải chấp nhận chịu đựng thực tế và học cách sống độc lập.)

2. Nguồn gốc của idiom Bite the bullet

Bite the bullet được cho là bắt nguồn từ các cuộc phẫu thuật trên chiến trường. Trong chiến tranh để cứu lấy tính mạng của các binh sĩ khi bị trúng đạn, bác sĩ cần làm phẫu thuật.

Tuy nhiên thời kỳ đó không có nhiều thiết bị y tế hiện đại cũng như các loại thuốc gây tê. Để đánh lạc hướng bệnh nhân và giúp họ bớt đau hơn thì khi bắt đầu phẫu thuật bác sĩ sẽ đặt một viên đạn vào miệng binh sĩ để họ cắn cho phân tán cơn đau.

Bite the bullet origin
Bite the bullet origin

Có nhiều câu hỏi được đặt ra là sao bác sĩ không dùng vải hoặc khúc gỗ để đặt vào miệng bệnh nhân. Tuy nhiên trong chiến tranh đạn là thứ có sẵn nên được tận dụng.

Idiom này xuất hiện từ thế kỷ 18 hoặc đầu thế kỷ 19. Bite the bullet đã xuất hiện trong Cuốn tiểu thuyết The Light that Failed của Rudyard Kipling xuất bản năm 1891.

Một đoạn văn có nội dung: “‘Steady, Dickie, steady!’ said the deep voice in his ear, and the grip tightened. ‘Bite on the bullet, old man, and don’t let them think you’re afraid.’” (“'Bình tĩnh, Dickie, bình tĩnh!' giọng nói trầm vang lên bên tai anh và vòng tay siết chặt hơn. ‘Cắn vào viên đạn đi, ông bạn, và đừng để họ nghĩ rằng ông sợ hãi.’”)

3. Cách dùng Bite the bullet trong Tiếng Anh

Idiom Bite the bullet thường được sử dụng để diễn đạt việc đối mặt hoặc chấp nhận một tình huống khó khăn, không dễ dàng, không mong muốn một cách can đảm và quyết tâm.

Ví dụ:

  • The athlete had to bite the bullet and continue the race despite the injury to his ankle. (Vận động viên phải chịu đau và tiếp tục cuộc đua mặc dù bị thương ở cổ chân.)
  • Moving to a new school was difficult, but Daisy had to bite the bullet and adapt to her new surroundings. (Chuyển đến một ngôi trường mới là điều khó khăn, nhưng Daisy phải chấp nhận và thích nghi với môi trường mới của cô ấy.)
  • She had to bite the bullet and confront her fear of public speaking if she wanted to advance in her career. (Cô ấy phải đối mặt và đương đầu với nỗi sợ phải phát biểu trước công chúng nếu muốn tiến xa trong sự nghiệp của mình.)

4. Những cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa bite the bullet

Việc biết thêm nhiều từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa không chỉ giúp bạn thêm hiểu về Bite the bullet mà còn làm tăng vốn từ vựng của như nâng điểm của bạn trong các kỳ thi.

4.1. Từ đồng nghĩa Bite the bullet

  • Grit one’s teeth: Chấp nhận tình huống khó khăn và đối mặt với sự sáng suốt, kiên nhẫn

Ví dụ: She gritted her teeth and pushed through the pain to win the piano competition. (Cô ấy cắn răng và vượt qua đau đớn để chiến thắng cuộc thi đàn piano)

  • Grin and bear it: Chấp nhận điều gì đó tồi tệ mà không một lời phàn nàn

Ví dụ: The weather was terrible during the camping trip, but we had to grin and bear it. (Trong suốt chuyến đi cắm trại, thời tiết rất xấu nhưng chúng tôi chấp nhận điều đó mà không hề phàn nàn.)

  • Have no choice: Không còn sự lựa chọn nào khác

Ví dụ: We have no choice but to lay off some employees to keep the company afloat. (Chúng ta không có lựa chọn nào khác ngoài việc sa thải một số nhân viên để duy trì hoạt động của công ty.)

4.2. Từ trái nghĩa Bite the bullet

  • Give up: Từ bỏ

Ví dụ: After encountering difficulties, she decided to give up on her goals. (Sau khi gặp phải khó khăn, cô ấy quyết định từ bỏ mục tiêu của mình.)

  • Avoiding the issue: Trốn tránh vấn đề

Ví dụ: Instead of facing the problem head-on, my boyfriend always tries to avoid the issue. (Thay vì đối mặt trực tiếp với vấn đề, bạn trai tôi luôn cố gắng tránh né vấn đề.)

  • Shy away from responsibility: Trốn tránh trách nhiệm

Ví dụ: Leaders who shy away from responsibility often fail to earn the respect of their team. (Những người lãnh đạo mà trốn tránh trách nhiệm thường không được đồng đội của mình tôn trọng.)

5. Phân biệt Bite the bullet và Endure

Bite the bullet và Endure đều diễn tả việc nhẫn nhục chịu đựng khó khăn, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa:

  • Bite the bullet diễn đạt việc chịu đựng với lòng dũng cảm và sự quyết tâm trong một tình huống khó khăn, thường là khi bạn phải làm điều gì đó không mong muốn hoặc đối mặt với sự đau đớn, nguy hiểm.

Ví dụ: When you have to undergo a surgery without anesthesia, you bite the bullet to endure the pain. (Khi bạn phải tiến hành một cuộc phẫu thuật mà không có thuốc tê, bạn cắn răng để chịu đựng đau đớn.)

  • Endure chỉ là sự chịu đựng cái gì đó khó khăn mà không đi kèm bất kỳ hành động hay thái độ cụ thể nào.

Ví dụ: Despite the harsh conditions, the explorers endured the long journey through the desert. (Dù điều kiện khắc nghiệt, các nhà thám hiểm vẫn phải chịu đựng cuộc hành trình dài qua sa mạc.)

Phân biệt Bite the bullet và Endure trong tiếng Anh
Phân biệt Bite the bullet và Endure trong tiếng Anh

Như vậy khi muốn nói về việc chịu đựng tình huống khó khăn, bạn có thể dùng Bite the bullet hoặc Endure đều được.

Nhưng lưu ý rằng Bite the bullet sẽ thiên nhiều về cảm xúc dũng cảm, quyết tâm khi bạn đương đầu khó khăn còn Endure chỉ đơn giản là chịu đựng tình huống đó.

6. Mẫu hội thoại sử dụng idiom Bite the bullet

Những đoạn hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng Bite the bullet để truyền đạt việc đối mặt với một tình huống hay quyết định khó khăn bằng lòng dũng cảm và sự quyết tâm.

Đoạn hội thoại 1: Đưa ra quyết định khó khăn

Ana: I've been offered a job in another city, but it means leaving my family behind. (Tớ nhận được mời làm việc tại một thành phố khác, nhưng điều đó có nghĩa là tớ phải rời xa gia đình.)

Jiso: That sounds tough. Have you made a decision? (Nghe có vẻ khó khăn nhỉ. Cậu đã đưa ra quyết định chưa?)

Ana: Not yet. I know it's going to be hard, but I might have to bite the bullet and take it for the sake of my career. (Tớ chưa hẳn. Tớ biết rằng nó sẽ khó khăn, nhưng có lẽ tớ phải chấp nhận vì sự nghiệp của mình.)

Jiso: It's a hard decision, but sometimes you have to bite the bullet to move forward. (Đó là một quyết định khó, nhưng đôi khi bạn phải đương đầu với khó khăn để tiến về phía trước.)

Đoạn hội thoại 2: Đối mặt với nhiệm vụ khó khăn

Jessica: I can't believe I have to give a presentation to the entire company tomorrow. (Tớ không thể tin tớ phải thuyết trình trước cả công ty vào ngày mai.)

Mark: You'll do great! Just bite the bullet and get through it. (Cậu sẽ làm tốt thôi mà! Chỉ cần đương đầu và vượt qua nó thôi.)

Jessica: Easier said than done. I'm terrified of public speaking. (Nói thì dễ hơn làm đó. Việc nói trước đám đông của tớ tệ lắm ý.)

Mark: I know, but sometimes you have to bite the bullet and get out of your comfort zone. You'll be proud of yourself once it's over. (Tớ biết, nhưng đôi khi cậu phải đối mặt và bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Cậu sẽ tự hào về bản thân sau khi đã vượt qua.)

7. Bài tập ứng dụng Bite the bullet có đáp án

Sau khi đã nắm được ý nghĩa và cách dùng idiom bite the bullet, các bạn cùng làm một số bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.

Bài tập 1: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu:

1. Despite the risk, she decided to _____ and confront her fear of swimming.

  1. Avoid the situation

  2. Bite the bullet

  3. Give up

2. When the team encountered unexpected challenges, they knew they had to _____ and find a solution quickly.

  1. Bite the bullet

  2. Run away

  3. Ignore the problem

3. He had to _____ and admit his mistake to his boss, even though he knew it might cost him his job.

  1. Deny everything

  2. Avoid the responsibility

  3. Grin and bear it

4. I'm stuck in traffic and there's no way I'll make it to the meeting on time. I _____ but to wait it out and hope for the best.

  1. Give up

  2. Have no choice

  3. Avoid the risk

5. Facing criticism from his boss, he knew he had to _____ and accept their feedback for his own growth.

  1. Ignore

  2. Bite the bullet

  3. Run away

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi sử dụng idiom Bite the bullet

  1. She had been procrastinating for weeks, but finally, she summoned the courage to confront her fears.

  2. Jack had been avoiding the dentist for years, but he knew he couldn't postpone it any longer.

  3. Tom was terrified of public speaking but he knew he had to face it sooner or later.

  4. Despite her fear of heights, Jane decided to climb to the top of the mountain.

  5. John knew he had to grin and bear it and apologize to his friend for his mistake.

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

  1. B

  2. A

  3. C

  4. B

  5. B

Bài tập 2:

  1. She had been procrastinating for weeks, but finally, she bit the bullet and summoned the courage to confront her fears.

  2. Jack had been avoiding the dentist for years, but he knew he had to bite the bullet.

  3. Tom was terrified of public speaking, but he knew he had to bite the bullet sooner or later.

  4. Despite her fear of heights, Jane decided to bite the bullet and climb to the top of the mountain.

  5. John knew he had to bite the bullet and apologize to his friend for his mistake.

IELTS LangGo mong rằng sau khi đọc hết bài viết này, bạn đã hiểu rõ Bite the bullet nghĩa là gì cũng như cách dùng, nguồn gốc và phân biệt được nó với Endure.

Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên website của IELTS LangGo và chia sẻ cho bạn bè cùng học những kiến thức bổ ích này nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ