Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Idiom Learn by heart: Ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của Learn by heart trong thực tế. Đồng thời, bạn đừng quên bỏ túi các cụm từ đồng nghĩa với Learn by heart cực hay trong Tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của mình!

Tìm hiểu idiom Learn by heart là gì?
Tìm hiểu idiom Learn by heart là gì?

1. Ý nghĩa của idiom Learn by heart

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Learn by heart là một idiom có nghĩa là “học thuộc lòng”, tức là khiến bản thân ghi nhớ một đoạn văn bản bằng cách đọc hoặc lặp lại nó nhiều lần (to make yourself remember a piece of writing by reading it or repeating it many times).

Ví dụ:

  • She learned all the multiplication tables by heart when she was in elementary school. (Cô ấy đã học thuộc lòng tất cả bảng nhân trong lớp tiểu học.)
  • Before the performance, the actor learned his lines by heart to ensure a flawless delivery on stage. (Trước buổi diễn, diễn viên đã học thuộc lòng các câu thoại của mình để đảm bảo việc trình bày trên sân khấu diễn ra một cách hoàn hảo.)
Ý nghĩa thành ngữ Learn by heart là gì?
Ý nghĩa thành ngữ Learn by heart là gì?

Sau khi nắm được Learn by heart là gì, hãy cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết hơn về nguồn gốc và cách dùng của idiom này nhé!

2. Nguồn gốc của idiom Learn by heart

Những người Hy Lạp cổ xưa tin rằng trái tim - cơ quan nội tạng quan trọng nhất của cơ thể, là nơi chứa đựng trí tuệ, trí nhớ và cảm xúc. Niềm tin này được truyền đạt qua các thế hệ và trở thành cơ sở cho thành ngữ tiếng Anh "Learn by heart".

Idiom này được sử dụng lần đầu bởi Chaucer trong tác phẩm Troilus and Criseyde (năm 1374). Thời xưa, mọi thứ cần phải được ghi nhớ bởi việc viết không hề dễ dàng. Đó là lý do vì sao xuất hiện từ “record” (ghi lại), với 2 chữ Latin re (again) và cord (heart) mang nghĩa hệt như idiom “learn by heart”.

3. Cách sử dụng idiom Learn by heart trong Tiếng Anh

Idiom "Learn by heart" thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc học thuộc lòng một điều gì đó, không chỉ là việc nhớ đơn thuần mà còn là hiểu rõ và thành thạo về nó.

Ví dụ như trong học tập, “Learn by heart” nghĩa là nằm lòng các công thức và kiến thức cơ bản để ứng dụng vào thực tế một cách nhuần nhuyễn. Còn trong diễn xuất, “Learn by heart” có nghĩa là học thuộc lời thoại để mang đến màn trình diễn tự nhiên và chuyên nghiệp nhất.

Ví dụ idiom Learn by heart:

  • Before the recital, the singer learned the song lyrics by heart to deliver a flawless performance. (Trước buổi biểu diễn, ca sĩ đã học thuộc lòng lời bài hát để trình diễn một cách hoàn hảo.)

  • He learned his presentation slides by heart so he could speak confidently during the meeting. (Anh ấy đã học thuộc lòng các slide trình bày của mình để có thể nói một cách tự tin trong cuộc họp.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng idiom Learn by heart

Để hiểu hơn Learn by heart là gì và cách nó được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo 2 đoạn hội thoại có chứa Learn by heart sau đây:

Mẫu hội thoại với Learn by heart
Mẫu hội thoại với Learn by heart

Mẫu hội thoại 1:

A: How did your audition go? (Cuộc thử vai của bạn diễn ra như thế nào?)

B: It went well! I learned the lines by heart, so I felt confident. (Nó diễn ra tốt! Tôi học thuộc lòng các câu thoại, nên tôi cảm thấy tự tin.)

A: That's great! How long did it take you to memorize everything? (Tuyệt vời! Bạn mất bao lâu để ghi nhớ tất cả mọi thứ?)

B: Not too long. Learning by heart helps with confidence on stage. (Không lâu lắm. Học thuộc lòng giúp tăng sự tự tin trên sân khấu.)

Mẫu hội thoại 2:

A: How did your biology presentation go? (Bài thuyết trình về sinh học của bạn thế nào?)

B: It went smoothly! I learned the key concepts by heart, so I could explain them confidently. (Nó diễn ra một cách suôn sẻ! Tôi đã học thuộc lòng những khái niệm chính, vì vậy tôi có thể giải thích chúng một cách tự tin.)

A: That's great to hear! How did you prepare for it? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn đã chuẩn bị như thế nào cho nó?)

B: I spent a lot of time studying and practicing. Learning by heart allowed me to understand the material thoroughly. (Tôi đã dành nhiều thời gian để học và luyện tập. Học thuộc lòng đã giúp tôi hiểu sâu về nội dung.)

A: It sounds like an effective strategy. I'll keep that in mind for my next presentation. (Nghe có vẻ là một chiến lược hiệu quả. Tôi sẽ nhớ điều đó cho buổi thuyết trình tiếp theo của mình.)

5. Các cụm từ đồng nghĩa với idiom Learn by heart trong Tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với Learn by heart là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ của chúng sau đây:

  • Commit something to memory: Ghi nhớ chặt chẽ một điều gì đó.

Ví dụ: Christina committed her lines to memory before the performance. (Christina  học thuộc lòng các câu thoại của mình trước buổi biểu diễn.) 

  • Know by rote: Biết và hiểu một điều gì đó rất rõ ràng.

Ví dụ: The children knew the alphabet by rote after practicing it every day. (Các em nhỏ nắm bảng chữ cái khá rõ sau khi luyện tập chúng mỗi ngày.)

  • Know backwards and forwards: Hiểu rất rõ và thành thạo về một điều gì đó.

Ví dụ: After years of experience, the seniors knew the company's policies backwards and forwards. (Sau nhiều năm kinh nghiệm, những nhân viên lớn tuổi hiểu rất rõ về chính sách của công ty.)

  • Have down pat: Biết một điều gì rất chắc chắn và thành thạo.

Ví dụ: The actor had his lines down pat so she could deliver each one with precision and emotion. (Diễn viên đã học thuộc lòng các câu thoại của mình một cách chắc chắn nên cô ấy có thể truyền đạt mỗi câu với sự chính xác và cảm xúc.)

  • Know something inside out: Biết rất rõ và chi tiết về một điều gì đó.

Ví dụ: My mum knew the neighborhood inside out because she had lived there for over twenty years. (Mẹ tôi biết rất rõ về khu phố, vì mẹ tôi đã sống ở đó hơn hai mươi năm.)

  • Have at one’s fingertips: Có thông tin dễ dàng và nhanh chóng về điều gì.

Ví dụ: As a chef, he had all the recipes at his fingertips and could whip up a meal in no time. (Là một đầu bếp, anh ấy biết mọi công thức một cách dễ dàng và có thể nấu bữa ăn trong thời gian ngắn.)

  • Know full well: Hiểu rõ rằng điều gì đó là đúng.

Ví dụ: He knew full well the consequences of his actions, but he still chose to take the risk. (Anh ta hiểu rõ những hậu quả của hành động của mình, nhưng anh ta vẫn chọn mạo hiểm.)

Ngoài ra, một số idiom chủ đề học tập cực hay mà bạn có thể tham khảo là:

Một số thành ngữ Tiếng Anh về học tập
Một số thành ngữ Tiếng Anh về học tập
  • Hit the books: Bắt đầu học

Ví dụ: With finals approaching, it's time to hit the books and review all the material. (Khi kỳ thi cuối kỳ đang đến gần, đến lúc bắt đầu học và ôn tất cả các nội dung.)

  • Learn the ropes: Học/thích nghi với một điều mới

Ví dụ: It took me a few weeks to learn the ropes at my new job, but now I feel comfortable. (Tôi mất vài tuần để học cách làm việc ở công việc mới của tôi, nhưng bây giờ tôi cảm thấy thoải mái.)

  • Cut classes: Bỏ học

Ví dụ: She failed the course because she kept cutting classes to hang out with her friends. (Cô ấy trượt môn học vì cô ấy thường xuyên bỏ học để đi chơi với bạn bè.)

  • Ace a test: Làm rất tốt trong một bài thi.

Ví dụ: He studied hard and managed to ace the math test. (Anh ấy học hành chăm chỉ và đã làm rất tốt trong bài kiểm tra toán.)

  • Pass with flying colors: Đạt điểm số xuất sắc trong bài thi.

Ví dụ: Despite his nerves, he passed the driving test with flying colors. (Mặc dù lo lắng, anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe với điểm số xuất sắc.)

  • Pull an all-nighter: Thức cả đêm để làm việc/học.

Ví dụ: I had to pull an all-nighter to finish my term paper before the deadline. (Tôi phải thức cả đêm để hoàn thành bài luận kỳ trước thời hạn.)

  • Cramming: Nhồi nhét kiến thức trước khi thi.

Ví dụ: I spent all night cramming for the history exam, but I still feel unprepared. (Tôi đã dành cả đêm để học gấp cho bài kiểm tra lịch sử, nhưng tôi vẫn cảm thấy không chuẩn bị.)

6. Bài tập về idiom Learn by heart

Bài 1: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng idiom Learn by heart:

  1. Cô ấy đã học thuộc lòng lời bài hát yêu thích của mình để có thể hát cùng vào buổi hòa nhạc.

  2. Diễn viên đã dành hàng giờ để học thuộc lòng các câu thoại của mình để trình diễn một cách hoàn hảo trên sân khấu.

  3. Mặc dù còn trẻ, cậu bé đã học thuộc lòng tất cả các bảng cửu chương.

  4. Trước kỳ thi, cô ấy đảm bảo học thuộc lòng các khái niệm chính để đảm bảo thành công.

  5. Hướng dẫn viên du lịch đã học thuộc lòng các sự kiện lịch sử về thành phố để cung cấp thông tin chính xác cho du khách.

  6. Bố tôi đã nhớ kỹ hướng dẫn lái xe để di chuyển qua thành phố mà không bị lạc.

  7. Sinh viên đã học thuộc lòng bảng tuần hoàn để xuất sắc trong lớp hóa học của mình.

  8. Là một người mê ngôn ngữ, cô ấy thích học từ vựng mới thuộc lòng để mở rộng kỹ năng ngôn ngữ của mình.

  9. Nghệ sĩ piano đã luyện tập từng đoạn nhạc điệu lặp đi lặp lại cho đến khi anh ấy có thể chơi nó không cần bất kỳ bản nhạc nào.

  10. Trước buổi thuyết trình, chúng tôi đã học thuộc lòng tất cả các số liệu thống kê để gây ấn tượng với kiến thức của mình với khán giả.

Đáp án

  1. She learned the lyrics of her favorite song by heart so she could sing along at the concert.

  2. The actor spent hours learning his lines by heart to deliver a flawless performance on stage.

  3. Despite his young age, the boy learned all the multiplication tables by heart.

  4. Before the exam, she made sure to learn the key concepts by heart to ensure success.

  5. The tour guide learned the historical facts about the city by heart to provide accurate information to tourists.

  6. My father memorized the driving directions by heart to navigate through the city without getting lost.

  7. The student learned the periodic table by heart to excel in his chemistry class.

  8. As a language enthusiast, she enjoys learning new vocabulary by heart to expand her language skills.

  9. The pianist practiced the piece repeatedly until he could play it by heart without any sheet music.

  10. Before the presentation, we learned all the statistics by heart to impress our audience with our knowledge.

Bài 2: Điền một từ thích hợp vào ô trống để hoàn thành các câu sau:

  1. After joining the volunteer program, it didn't take long for him to learn the __________ of organizing events and managing volunteers.

  2. Despite facing numerous obstacles, she passed the interview with __________ colors and was offered the job on the spot.

  3. After years of working in the industry, she knew the market trends backwards and __________ .

  4. Before the trip, she committed the directions to __________ so she wouldn't get lost in the unfamiliar city.

  5. With the language proficiency test coming up, she knew it was time to hit the __________ and brush up on her grammar and vocabulary.

  6. My brother __________ his wedding vows to memory so he could recite them perfectly during the ceremony.

  7. As a history professor, the lecturer knows the subject __________ out.

  8. We had to pull an __________  to finish editing the documentary before the film festival deadline, but it was worth it when it received rave reviews.

  9. Despite being warned about the consequences, Jonathan continued to cut __________ to spend time with his friends.

  10. He had the choreography down __________ after weeks of rehearsals.

Đáp án:

  1. ropes 

  2. flying 

  3. forwards

  4. memory 

  5. books 

  6. committed 

  7. inside 

  8. all-nighter

  9. classes 

  10. pat 

Như vậy, bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời câu hỏi thành ngữ Learn by heart là gì và sử dụng ra sao, đồng thời bỏ túi những cụm từ hay nhất liên quan đến chủ đề học tập trong Tiếng Anh. Hãy không ngừng mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình để thành thạo ngôn ngữ này nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ