Let the cat out of the bag là idiom thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa tiết lộ bí mật.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu nguồn gốc và cách dùng idiom Let the cat out of the bag, cũng như các idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ này trong Tiếng Anh nhé.
Theo Oxford Learner's Dictionaries, idiom Let the cat out of the bag được định nghĩa là to tell a secret carelessly or by mistake (vô tình hoặc không cẩn thận tiết lộ, làm lộ ra một bí mật hay thông tin nào đó).
Ví dụ:
Bạn có tò mò muốn biết idiom Let the cat out of the bag xuất phát từ đâu không? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu về 2 giả thuyết thú vị sau đây:
Giả thuyết 1:
Trong thời Trung Cổ, khi việc buôn bán lợn rất phát triển mạnh. Những kẻ gian thời đó trà trộn.các thương nhân dối trá đặt một con mèo không có giá trị vào túi, thay cho con lợn đắt tiền. Khách hàng không nghi ngờ gì và khi trở về nhà, mở túi ra "let the cat out of the bag" mới phát hiện ra là bị lừa.
Giả thuyết 2:
Cách đây hàng thế kỷ, trong hải quân Anh, những thủy thủ bất cẩn có thể bị trừng phạt bởi công cụ giống như roi có tên là "cat o'nine tails", được lưu trữ trong một túi màu đỏ. Thủy thủ nào tiết lộ bí mật của người khác sẽ nói "let the cat out of the bag".
Cho đến nay, không ai có thể chắc chắn hoàn toàn vào nguồn gốc chính xác của idiom Let the cat out of the bag nhưng bạn có thể tham khảo 2 giả thuyết trên để ghi nhớ thành ngữ này dễ dàng hơn nhé!
Trong Tiếng Anh, bạn có thể thay thế Let the cat out of the bag bằng các idioms hoặc cụm từ đồng nghĩa sau:
Ví dụ: John accidentally spilled the beans about the surprise graduation party for Mary. (John vô tình tiết lộ bí mật về buổi tiệc tốt nghiệp bất ngờ cho Mary.)
Ví dụ: Sam's nervous behavior gave the game away about the surprise anniversary trip for his parents. (Hành vi đầy bất an của Sam đã làm lộ ra kế hoạch du lịch kỷ niệm bất ngờ cho bố mẹ anh ấy.)
Ví dụ: I wanted to keep the ending of the book secret but Alice gave it away. (Tôi muốn giữ bí mật phần kết của cuốn sách nhưng Alice đã tiết lộ nó.)
Ví dụ: The CEO dropped a bombshell when he announced the company's bankruptcy. (Ngài CEO tiết lộ thông tin gây sốc khi thông báo về tình trạng phá sản của công ty.)
Blow one’s cover: Làm lộ ra danh tính của ai đó
Ví dụ: The undercover agent accidentally blew his cover during the operation. (Cảnh sát ngầm vô tình làm lộ danh tính trong khi thực hiện nhiệm vụ.)
Open one’s mouth: Tiết lộ hoặc nói ra điều gì đó mà không nên
Ví dụ: He promised not to open his mouth about the surprise party. (Anh ấy đã hứa sẽ không tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ.)
Let something slip: Lỡ lời tiết lộ một bí mật
Ví dụ: She was told to keep the upcoming promotion secret but she let it slip before it was officially announced. (Cô ấy được yêu cầu giữ bí mật về sự thăng chức sắp tới nhưng cô ấy đã lỡ tiết lộ trước khi nó được công bố chính thức.)
Bên cạnh các idiom đồng nghĩa, các bạn cùng học thêm các idioms trái nghĩa với Let the cat out of the bag nhé.
Ví dụ: The company is keeping the new product under wraps until the official launch. (Công ty đang giữ kín sản phẩm mới cho đến khi ra mắt chính thức.)
Ví dụ: The government is trying to keep a lid on the details of the investigation. (Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn việc tiết lộ chi tiết về cuộc điều tra.)
Ví dụ: When asked about her plans, she kept mum and didn't say anything. (Khi được hỏi về kế hoạch của mình, cô giữ im lặng và không nói gì cả.)
Ví dụ: Despite being provoked, he held his tongue and didn't reveal the truth. (Mặc dù bị kích động, anh ấy đã kiềm chế mình và không tiết lộ sự thật.)
Ví dụ: Mum's the word until the surprise party starts. (Hãy giữ im lặng cho đến khi buổi tiệc bất ngờ bắt đầu.)
Ví dụ: The politician tried to conceal the truth about the bribe. (Nhà chính trị cố gắng che đậy sự thật về vụ tham nhũng.)
Button one’s lip; Kiềm chế bản thân không làm lộ bí mật
Ví dụ: Despite the temptation to talk, Diana buttoned her lip and kept the secret. (Mặc dù bị kích động để nói chuyện, Diana đã kiềm chế mình và giữ bí mật.)
Sau khi tìm hiểu Let the cat out of the bag nghĩa là gì, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo 2 đoạn hội thoại trong đời sống hàng ngày có sử dụng thành ngữ này nhé!
Mẫu hội thoại 1:
Anna: Hey, have you heard about Sarah's surprise birthday party next week?
(Chào, bạn đã nghe về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của Sarah tuần tới chưa?)
Brian: Yeah, but shhh! Don't let the cat out of the bag. It's supposed to be a secret.
(Ừ, nhưng suỵt! Đừng để lộ ra chuyện này nhé. Nó phải là một bí mật.)
Anna: I know, I won't spill the beans. I suppose she'll be so surprised!
(Tôi biết rồi, tôi sẽ không tiết lộ ra đâu. Tôi dự đoán là cô ấy sẽ rất ngạc nhiên!)
Brian: Good. Let's keep it that way until the big day.
(Tốt. Hãy giữ bí mật đến ngày quan trọng.)
Mẫu hội thoại 2:
Anna: Have you heard about the scandal involving Christian, the famous singer?
(Bạn có nghe về vụ scandal liên quan đến Christian, ca sĩ nổi tiếng không?)
Brian: Yes, I've seen some headlines about it. What exactly happened?
(Ừ, tôi đã thấy một số tiêu đề bài báo về vụ này rồi. Điều gì đã xảy ra chính xác vậy?)
Anna: Well, it seems someone finally let the cat out of the bag about his secret affair with a co-star.
(Dường như có vẻ như cuối cùng ai đó đã để lộ bí mật về mối quan hệ bí mật của anh ấy với một đồng nghiệp đóng chung.)
Brian: Wow, I never would have guessed. How did he manage to conceal the truth for so long?
(Trời ơi, tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó. Làm sao anh ấy có thể giấu bí mật được lâu đến vậy?)
Anna: He's been very good at keeping his personal life private, but eventually, the truth always comes out.
(Anh ấy đã rất giỏi trong việc gìn giữ đời sống cá nhân riêng tư của mình, nhưng cuối cùng, sự thật luôn được phơi bày.)
Brian: Unfortunately, his reputation will be tarnished by this revelation.
(Thật đáng tiếc khi danh tiếng của anh ấy sẽ tan tành vì sự phơi bày này.)
Anna: Absolutely. It's a reminder that even celebrities can't hide their mistakes forever.
(Hoàn toàn đúng. Đó là một lời nhắc nhở rằng ngay cả các ngôi sao cũng không thể che giấu lỗi lầm của mình mãi mãi.)
Dù đều mang ý nghĩa là “tiết lộ sự thật” nhưng idiom Let the cat out of the bag và Tell the truth lại có những điểm khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng:
Ví dụ: Sarah accidentally let the cat out of the bag about the surprise party planned for Jack this weekend. (Sarah đã vô tình tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ dành cho Jack vào cuối tuần này.)
Ví dụ: During the interrogation, the suspect finally decided to tell the truth about his involvement in the crime. (Trong cuộc thẩm vấn, nghi phạm cuối cùng đã quyết định nói ra sự thật về việc anh ta liên quan đến tội phạm.)
IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng idiom Let the cat out of the bag đồng thời bỏ túi thêm các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với idiom này.
Các bạn hãy vận dụng idiom này trong giao tiếp để sử dụng thành thạo nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ