Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải mã Idiom It’s raining cats and dogs: Ý nghĩa và cách dùng

Post Thumbnail

It’s raining cats and dogs là một thành ngữ dùng để diễn tả trời mưa nặng hạt. Vậy nguồn gốc của thành ngữ thú vị này là gì? Có các cụm từ và cách diễn đạt nào khác đồng nghĩa với It’s raining cats and dogs? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu trong bài viết này nhé.

1. It's raining cats and dogs là gì?

It's raining cats and dogs là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả cơn mưa rất to. Trong tiếng Việt chúng ta cũng có một số cách diễn đạt tương tư như ‘mưa như trút nước’ hoặc ‘mưa như thác đổ’.

Ví dụ về thành ngữ It’s raining cats and dogs trong câu:

  • I wanted to go for a run, but as soon as I stepped outside, it started raining cats and dogs. (Tôi muốn chạy bộ, nhưng ngay khi tôi bước ra ngoài, trời bắt đầu mưa như trút nước.)
  • The outdoor wedding turned into a disaster when it began raining cats and dogs just before the ceremony. (Đám cưới ngoài trời trở thành thảm họa khi trời bắt đầu mưa như trút nước ngay trước buổi lễ.)
  • We were planning a barbecue in the park, but the weather changed suddenly, and it's now raining cats and dogs. (Chúng tôi đang định tổ chức tiệc nướng trong công viên, nhưng thời tiết thay đổi đột ngột và bây giờ trời đang mưa như trút nước.)
It is raining cats and dogs meaning là gì?
It is raining cats and dogs meaning là gì?

2. Nguồn gốc của idiom It's raining cats and dogs

Mặc dù không có thông tin chính xác về nguồn gốc của It's raining cats and dogs idiom, tuy nhiên có rất nhiều giả thuyết thú vị và hài hước xoay quanh sự ra đời của thành ngữ này.

Một trong những giả thuyết phổ biến nhất  xuất phát từ thời kỳ Trung cổ, chó mèo thường trèo lên mái nhà nằm. Khi trời mưa lớn, mái ngói có thể trở nên trơn trượt và chó mèo, thậm chí là những loại động vật khác, có thể bị cuốn rơi xuống từ mái nhà.

Có một giả thuyết khác nói rằng thành ngữ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ. Trong tiếng Pháp cổ, cụm từ "catdoupe" nghĩa là "waterfall" (thác nước). Nếu được diễn đạt theo tiếng Anh hiện đại, nó có nghĩa là "cats and dogs."

Nguồn gốc It’s raining cats and dogs idiom
Nguồn gốc It’s raining cats and dogs idiom

Một giải thuyết phổ biến không kém cho rằng nguồn gốc của idiom có thể liên quan đến thần thú trong thần thoại Bắc Âu. Odin, vị thần bão, thường xuất hiện trong tranh cùng với những con chó, những biểu tượng của gió.

Các phù thủy, những người được cho là cưỡi chổi trong cơn bão, thường xuất hiện với những con mèo đen, chúng trở thành dấu hiệu của mưa lớn đối với các thủy thủ. Vì vậy, It’s raining cats and dogs có thể ám chỉ một cơn bão có gió (dogs) và mưa to (cats).

3. Cách dùng thành ngữ It's raining cats and dogs

Dùng để diễn tả trời mưa to bất ngờ

Như đã nói trong phần trên, cách dùng phổ biến nhất của thành ngữ It’s raining cats and dogs là để diễn tả một cơn mưa to, nặng hạt và đến một cách bất ngờ.

Ví dụ: We were camping, and in the middle of the night, it started raining cats and dogs, turning our peaceful night into a wet and chaotic one. (Chúng tôi đang cắm trại, và vào giữa đêm, trời bắt đầu mưa như trút nước, biến đêm yên bình của chúng tôi thành một đêm ẩm ướt và hỗn loạn.)

Dùng để nói về tình huống khó khăn

Thành ngữ It’s raining cats and dogs còn là cách nói ẩn dụ về một tình huống khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ: In the midst of the economic downturn, it felt like it was raining cats and dogs as businesses struggled to stay afloat. (Giữa thời kỳ suy thoái kinh tế, có cảm giác như trời đang mưa như trút nước khi các doanh nghiệp phải vật lộn để tồn tại.)

Dùng trong văn học 

Trong các tiểu thuyết hoặc tác phẩm văn học, một số nhà văn cũng sử dụng thành ngữ It’s raining cats and dogs như một cách nói hoa mỹ, mang tính nghệ thuật hơn khi miêu tả cơn mưa.

4. Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với It's raining cats and dogs

Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cách diễn đạt với các cụm đồng nghĩa/trái nghĩa với idiom raining cats and dogs nhé.

Các cụm từ đồng nghĩa với It's raining cats and dogs

  • It’s pouring: Trời đổ mưa như trút nước

Ví dụ: I forgot my umbrella at home, and now it's pouring outside – I'm completely drenched! (Tôi để quên ô ở nhà và bây giờ ngoài trời đang đổ mưa – tôi ướt sũng!)

  • It’s coming down in buckets: Trời mưa to

Ví dụ: The garden desperately needed the rain, and finally, it's coming down in buckets – perfect for the thirsty plants. (Khu vườn rất cần mưa, và cuối cùng, mưa trút xuống thành từng đợt – hoàn hảo cho những cây đang khát nước.)

  • It’s raining heavily: Trời đang mưa rất nặng hạt

Ví dụ: We were planning a picnic, but we had to cancel the idea as it began raining heavily. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại nhưng phải hủy bỏ ý định đó vì trời bắt đầu mưa to.)

  • It’s a downpour: Trời đổ mưa rất lớn

Ví dụ: We planned a beach day, but unfortunately, it's a downpour, so we might need to reschedule. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một ngày đi biển, nhưng thật không may, trời đang mưa như trút nước nên chúng tôi có thể phải dời lại.)

Các cụm từ đồng nghĩa với It’s raining cats and dogs
Các cụm từ đồng nghĩa với It’s raining cats and dogs
  • It’s raining like mad: Trời mưa to

Ví dụ: The traffic slowed down because it's raining like mad. (Giao thông chậm lại vì trời đang mưa rất to.)

  • It’s a deluge: Trời đổ mưa lớn

Ví dụ: We were planning to go for a hike, but the skies darkened, and it turned into a deluge. (Chúng tôi định đi leo núi, nhưng bầu trời tối sầm lại và trời mưa như thác đổ.)

  • It’s a torrential downpour: Trời đổ mưa như trút nước

Ví dụ: Despite the fact that it's a torrential downpour, the kids are outside playing and enjoying the rain. (Mặc dù trời đang mưa xối xả nhưng bọn trẻ vẫn ra ngoài chơi đùa và tận hưởng cơn mưa.)

  • It’s raining heavily with a vengeance: Trời mưa to dữ dội

Ví dụ: The picnic was going well until the sky darkened, and suddenly it's raining heavily with a vengeance. (Chuyến dã ngoại đang diễn ra tốt đẹp cho đến khi bầu trời tối sầm lại và đột nhiên trời đổ mưa to dữ dội.)

Cụm từ trái nghĩa với It's raining cats and dogs

  • It’s drizzling: Trời mưa phùn

Ví dụ: I enjoy taking walks when it's drizzling – there's something calming about the gentle rain. (Tôi thích đi dạo khi trời mưa phùn – có điều gì đó êm dịu trong cơn mưa dịu dàng.)

  • It’s sprinkling: Trời mưa nhỏ

Ví dụ: I love the smell of the air when it's sprinkling – it's refreshing and brings a sense of calm. (Tôi yêu mùi không khí khi trời mưa nhỏ - nó sảng khoái và mang lại cảm giác bình yên.)

  • It’s a light shower: Trời mưa nhẹ

Ví dụ: The forecast mentioned a chance of a light shower, so I brought a light jacket just in case. (Dự báo có đề cập đến khả năng có mưa rào nhẹ nên tôi mang theo áo khoác mỏng để đề phòng.)

  • It’s a light rain: Trời mưa nhẹ

Ví dụ: I love reading a book by the window when it's a light rain outside – it creates a cozy atmosphere. (Tôi thích đọc sách bên cửa sổ khi bên ngoài trời có mưa nhẹ - nó tạo ra bầu không khí ấm cúng.)

  • It’s dry: Trời hanh khô

Ví dụ: The clothes aren't drying on the line because it's dry outside – there's no breeze. (Quần áo không khô trên dây vì bên ngoài trời hanh khô – không có gió.)

  • It’s sunny: Trời nắng

Ví dụ: Despite the busy work schedule, I try to take a short walk during lunchtime when it's sunny. (Mặc dù lịch làm việc bận rộn nhưng tôi vẫn cố gắng đi bộ một đoạn ngắn vào giờ ăn trưa khi trời nắng.)

5. Các thành ngữ về mưa thông dụng khác

Ngoài thành ngữ It’s raining cats and dogs, còn rất nhiều các thành ngữ về mưa khác khá phổ biến trong tiếng Anh. Các bạn note lại để học thêm nhé.

It never rains but it pours: nhiều chuyện xảy ra dồn dập

Ví dụ: I lost my job, and then my car broke down the next day – it never rains but it pours. (Tôi mất việc và sau đó xe tôi bị hỏng - nhiều chuyện xấu cứ xảy ra dồn dập.)

Save money for a rainy day: tiết kiệm tiền để đề phòng tình huống khẩn cấp

Ví dụ: Teaching children the value of saving money for a rainy day can instill good financial habits early in life. (Dạy trẻ giá trị của việc tiết kiệm tiền phòng trường hợp khó khăn có thể giúp trẻ hình thành thói quen tài chính tốt ngay từ đầu đời.)

Right as rain: cảm giác khỏe khoắn, hài lòng

Ví dụ: I was feeling a bit under the weather yesterday, but after a good night's sleep, I'm right as rain today. (Hôm qua tôi cảm thấy hơi mệt, nhưng sau một đêm ngon giấc, hôm nay tôi cảm thấy khỏe khoắn.)

Rain on someone’s parade: là hỏng kế hoạch của ai

Ví dụ: Instead of supporting his friend's success, Mark always finds a way to rain on his parade by pointing out flaws. (Thay vì ủng hộ sự thành công của bạn mình, Mark luôn tìm cách làm khó bạn bằng cách chỉ ra những sai sót của bạn.)

Take a rain check: không đồng ý ngay mà hẹn để đến lúc khác

Ví dụ: My friend invited me to the concert, but I'm not feeling well tonight. I'll have to take a rain check. (Bạn tôi đã mời tôi đến buổi hòa nhạc nhưng tối nay tôi cảm thấy không được khỏe. Tôi sẽ phải hẹn hôm khác.)

Come rain or shine: dù nắng hay mưa

Ví dụ: We'll have our picnic in the park, come rain or shine; nothing will stop us from enjoying the day outdoors. (Chúng ta sẽ đi dã ngoại trong công viên, dù mưa hay nắng; không có gì có thể ngăn cản chúng ta tận hưởng một ngày ngoài trời.)

Make it rain: tiêu tiền hoang phí

Ví dụ: The club was packed, and everyone was ready to make it rain with the cash they brought for a night of celebration. (Câu lạc bộ đã chật cứng và mọi người sẵn sàng tiêu xài hoang phí với số tiền họ mang theo cho một đêm ăn mừng.)

6. Mẫu hội thoại với It's raining cats and dogs

Idiom It's raining cats and dogs được dùng trong giao tiếp hằng ngày như thế nào? Các bạn hãy tham khảo mẫu hội thoại dưới đây:

Alex: Did you bring an umbrella? It looks like it's going to rain. (Bạn có mang theo ô không? Có vẻ như trời sắp mưa.)

Jordan: I didn't check the forecast. Do you think it will be just a light drizzle? (Mình không xem dự báo thời tiết. Bạn có nghĩa là trời chỉ mưa phùn thôi không?)

Alex: Well, take a look outside. It's not just a drizzle; it's raining cats and dogs! (Nhìn ra ngoài trời xem nào. Không phải mưa phùn đâu, trời mưa nặng hạt đấy.)

Jordan: Oh no, I didn't expect that! I don't have my umbrella. What should we do? (Ồ, mình không ngờ luôn. Mình không mang theo ô. Chúng ta nên làm gì đây?)

Alex: We can wait here until it lets up a bit. Or, if you're up for it, we can run and hope we don't get too soaked. (Chúng ta có thể đợi ở đây cho đến khi trời mưa nhỏ lại. Hoặc nếu bạn sẵn sàng, chúng ta có thể chạy và mong là không bị ướt sũng.)

Jordan: Waiting sounds like a better plan. I didn't sign up for a surprise shower today. (Đứng đợi thì tốt hơn đấy. Mình không ngờ là sẽ có mưa rào hôm nay.)

Alex: Fair enough. Sometimes, it's just best to wait it out when it's raining cats and dogs. (Ừ. Đôi khi tốt hơn hết là đợi khi trời mưa to.)

Jordan: I should really start checking the weather more often. This caught me completely off guard. (Mình nên bắt đầu xem dự báo thời tiết thường xuyên hơn. Thời tiết này khiến mình quá bất ngờ.)

Alex: Happens to the best of us. In the meantime, let's grab a coffee and enjoy the rain from indoors. (Đôi khi chuyện không may xảy ra. Trong lúc đó, hãy đi uống cà phê và tận hưởng cơn mưa đi.)

Trên đây là định nghĩa, cách dùng và nguồn gốc của thành ngữ It’s raining cats and dogs. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến những cái nhìn mới lạ và kiến thức thú vị về thành ngữ này đến người học.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ