Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
List 20+ Family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình hay nhất
Nội dung

List 20+ Family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình hay nhất

Post Thumbnail

Sử dụng các idioms trong bài thi Speaking sẽ giúp bạn được đánh giá cao và ghi điểm tốt hơn. Vì vậy, hãy học ngay 20+ family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình trong bài viết này để nâng cao vốn từ và vận dụng vào bài thi IELTS Speaking nhé.

Family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình
Family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình

1. Tổng hợp 20+ Family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình

IELTS LangGo đã nhóm các Family idioms theo các chủ đề nhỏ để các bạn dễ theo dõi. Các bạn đừng quên ghi chép lại nhé.

1.1. Family Idioms về sự giống và khác nhau giữa các thành viên

Các Family idioms về sự giống và khác nhau giữa các thành viên được sử dụng rất thường xuyên khi nói về chủ đề gia đình. Vì vậy, các bạn hãy học ngay các idioms này để vận dụng trong Speaking.

Family idioms về sự giống và khác nhau giữa các thành viên
Family idioms về sự giống và khác nhau giữa các thành viên

Family idioms

Ý nghĩa

Ví dụ

Like father, like son

hoặc

Like mother, like daughter

 

Cha nào con nấy

hoặc

mẹ nào con nấy

He's a talented musician, just like his father. Like father, like son. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, giống như cha anh ấy. Cha nào con nấy.)

The apple doesn't fall far from the tree

Con cái thường giống bố mẹ

She's as ambitious as her mother. The apple doesn't fall far from the tree. (Cô ấy cũng đầy tham vọng như mẹ cô ấy. Quả táo không rời xa cây.)

A chip off the old block

 

Ai đó giống hệt bố mẹ mình về tính cách hoặc ngoại hình

Lucy is a chip off the old block; she has her father's sense of humor. (Lucy giống cha; cô ấy có khiếu hài hước của cha mình.)

Like two peas in a pod

 

Giống nhau như 2 giọt nước

The twins are like two peas in a pod. (Cặp song sinh giống nhau như hai giọt nước.)

 

Cut from the same cloth

 

Giống nhau như được cắt cùng 1 tấm vải

The two sisters are so similar; they are definitely cut from the same cloth. (Hai chị em gái giống nhau đến nỗi chắc chắn họ cùng được cắt từ cùng một tấm vải.)

 

Birds of a feather flock together

Những người giống nhau thì thường tập hợp lại với nhau

Sarah and her cousin are best friends; birds of a feather flock together. (Sarah và người họ hàng của cô ấy là bạn thân nhất; những người giống nhau thì thường họp lại với nhau.)

 

Two of a kind

Hai người giống nhau

The siblings are always in sync; they are two of a kind. (Anh em luôn đồng lòng; họ là hai người giống nhau.)

The odd one out

 

Người ngoại lệ, người có điểm khác biệt so với nhóm hoặc gia đình

In a family of doctors, she became a musician, always the odd one out. (Trong một gia đình của các bác sĩ, cô ấy trở thành một nghệ sĩ âm nhạc, luôn là "người ngoại lệ." )

1.2. Idioms about family relationships (Thành ngữ về mối quan hệ trong gia đình)

Trong Tiếng Anh có những idioms nào để nói về các mối quan hệ trong gia đình? Hãy cùng IELTS LangGo khám phá ngay sau đây:

Family idioms

Ý nghĩa

Ví dụ

Blood is thicker than water

Mối quan hệ gia đình quan trọng hơn mối quan hệ khác.

 Tương tự câu thành ngữ của Việt Nam là “Một giọt máu đào hơn ao nước lã”

I know we've had our differences, but remember, blood is thicker than water. (Tôi biết chúng ta có những khác biệt, nhưng hãy nhớ rằng, một giọt máu đào hơn ao nước lã.)

All in the same boat

 

Tất cả đều đối mặt với cùng một vấn đề hoặc thách thức

We're all in the same boat when it comes to dealing with the loss. (Tất cả chúng ta đều ở cùng một con thuyền khi phải đối mặt với sự mất mát.)

Home away from home.

Nơi nào đó mà bạn cảm thấy thoải mái như ở nhà.

My best friend's house is like a home away from home. (Ngôi nhà của người bạn thân nhất của tôi giống như một ngôi nhà xa nhà.)

To be as thick as thieves.

 

 

Rất thân, có mối quan hệ mật thiết.

The cousins are as thick as thieves; they share everything with each other. (Anh em họ rất thân thiết; họ chia sẻ mọi thứ với nhau.)

1.3. Idioms về vai trò của các thành viên trong gia đình

Family idioms về vai trò của các thành viên sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi nói về gia đình mình đó.

Family idioms về vai trò của các thành viên
Family idioms về vai trò của các thành viên

Family idioms

Ý nghĩa

Ví dụ

Breadwinner

Trụ cột trong gia đình

John is the breadwinner in his family. (John là trụ cột trong gia đình anh ấy.)

To bring home the bacon

Kiếm tiền nuôi sống gia đình

My father had to work hard to bring home the bacon. (Ba tôi phải làm việc vất vả để nuôi sống gia đình.)

To break one’s back

Làm việc vất vả

He broke his back to support his family. (Anh ấy đã nai lưng làm việc để trợ giúp gia đình.

To wear the pants / To wear the trousers

Làm chủ, nắm quyền kiểm soát

Mike is the one who wears the pants in our relationship. (Mike là người nắm quyền kiểm soát trong mối quan hệ của chúng tôi.)

To rule the roost

Làm chủ, có quyền quyết định

My grand father is the one who rules the roost in our family. (Ông nội tôi là người có quyền quyết định trong gia đình chúng tôi.)

A full nest

 

Gia đình có nhiều thành viên, đặc biệt là nhiều trẻ con

Our house is a full nest with three kids running around. (Ngôi nhà của chúng tôi là một tổ ấm với ba đứa trẻ chạy nhảy xung quanh.)

The black sheep of the family

 

Người trong gia đình có thái độ hoặc hành vi khác biệt và thường bị coi là ngoại lệ

 

John, always the black sheep of the family, decided to pursue a career in art instead of business. (John, luôn là người khác biệt trong gia đình, quyết định theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật thay vì kinh doanh.)

Home is where the heart is

 

Gia đình là nơi trái tim thuộc về

 

I may travel a lot, but home is where the heart is, and that's with my family. (Tôi có thể đi du lịch rất nhiều, nhưng nhà là nơi trái tim hướng về, và đó là gia đình tôi.)

To run in the family

 

Một đặc điểm, tính cách hoặc kỹ năng được thừa hưởng từ các thế hệ trước.

Entrepreneurship seems to run in the family; her grandparents started a successful business. (Tinh thần kinh doanh dường như diễn ra trong gia đình; ông bà của cô ấy đã bắt đầu kinh doanh thành công.)

To play second fiddle.

 

Được coi là quan trọng ít hơn hoặc phải ở vị trí thứ yếu.

Growing up, I always felt like I was playing second fiddle to my older brother. (Khi lớn lên, tôi luôn có cảm giác như mình luôn ở vị trí thứ 2 sau anh trai mình.)

1.4. Các thành ngữ về gia đình trong Tiếng Anh khác

Bên cạnh 3 nhóm family idioms trên, các bạn hãy học thêm một số idioms khác về gia đình nhé.

Family idioms

Ý nghĩa

Ví dụ

In someone's good/bad books

 

Được ai đó yêu thích hoặc không được ai đó hài lòng

Ever since I broke her favorite vase, I've been in Mom's bad books. (Kể từ khi tôi làm vỡ chiếc bình yêu thích của mẹ, tôi đã bị mẹ chê là xấu.)

To tie the knot

 

Kết hôn

 

 

After years of dating, they finally decided to tie the knot. (Sau nhiều năm hẹn hò, cuối cùng họ đã quyết định kết hôn.)

To turn over a new leaf

Bắt đầu lại từ đầu, thay đổi hành vi hoặc cuộc sống

After the divorce, she decided to turn over a new leaf and focus on her personal growth. (Sau khi ly hôn, cô quyết định rẽ sang một trang mới và tập trung vào sự phát triển cá nhân của mình.)

To be on cloud nine

 

Rất hạnh phúc và hứng khởi

After the birth of their first child, they've been on cloud nine. (Sau khi sinh đứa con đầu lòng, họ như đang ở trên chín tầng mây.)

2. Cách sử dụng idioms about family in IELTS Speaking giúp ghi điểm cao

Sử dụng các family idioms trong bài thi Speaking một cách hợp lý sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng ngôn ngữ của mình và đạt band điểm cao hơn. Các bạn hãy tham khảo cách áp dụng các thành ngữ Tiếng Anh về gia đình khi trả lời các câu hỏi IELTS Speaking dưới đây nhé.

Question 1: Tell me something about your family.

Trả lời: I come from a small family of three. My parents and I. We all live together in a small apartment in Hanoi. My father is a doctor, my mother is a teacher, and I am a student at the university. Everyone said that I was exactly like my father and that I would be as successful as him.

Question 2: What do you think is the most important thing in a family?

Trả lời: I think the most important thing in a family is love and trust. I believe that in the family there is faith in its members under all conditions because blood is thicker than water and mutual love will always make the family more cohesive.

Question 3: What role do grandparents play in the upbringing of children in your culture?

Trả lời: For me, grandparents act as role models for children and grandchildren to follow, and in my family, the spirit of studiousness runs in the family for a long time.

3. Bài tập thực hành với Family idioms - có đáp án

Sau khi học các thành ngữ về gia đình trong Tiếng Anh, các bạn hãy thử kiểm tra xem mình đã nhớ bài chưa bằng bài tập nhỏ dưới đây.

Bài tập: Chọn idiom phù hợp cho mỗi câu mô tả sau.

Family Idioms

Mô tả

1.    Runs in the family

 

a. What idiom conveys the notion that a family provides a sense of belonging and comfort even in a different location?

2.    All in the same boat

b. A person who is different from the rest of their family or another group, and who is considered bad or embarrassing.

3.    Home away from home

c. When a particular trait or skill is present in multiple generations of a family, you can say it ________________.

4.    The apple doesn't fall far from the tree.

d. What idiom is commonly used to express the idea that a family's support and unity are crucial in facing challenges together?

5.    The black sheep of the family

e. Which idiom expresses the idea that children often inherit characteristics or behaviors from their parents?

ĐÁP ÁN:

1 - c

2 - d

3 - a

4 - e

5 - b

IELTS LangGo hy vọng bài viết đã giúp bạn tích lũy thêm vốn family idioms và để áp dụng trong bài Speaking hoặc trong giao tiếp đời thường.

Hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay trong tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ