
Trong tiếng Anh, việc nắm vững collocation đóng vai trò quan trọng để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Đó chính là những cụm từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau, tạo nên sự trôi chảy trong ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về collocation là gì, các dạng phổ biến, và cung cấp hơn 150 cụm từ cố định thông dụng nhất trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Collocation là những cụm từ gồm hai hoặc nhiều từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong ngôn ngữ, tạo thành những kết hợp tự nhiên mà người bản xứ sử dụng hàng ngày.
Ví dụ: heavy rain (mưa to), make a mistake (phạm sai lầm), catch a cold (bị cảm).
Collocations khác với các cấu trúc ngữ pháp thông thường ở chỗ chúng không tuân theo quy tắc ngữ pháp cụ thể nào, mà chủ yếu dựa vào thói quen sử dụng của người bản xứ. Ví dụ, chúng ta nói "fast food" (đồ ăn nhanh) nhưng không nói "quick food", mặc dù "fast" và "quick" đều có nghĩa là "nhanh". Điều này khiến chúng trở thành một trong những thách thức lớn với người học tiếng Anh.
Việc sử dụng đúng collocation giúp bạn:
Để nhận biết collocation, bạn cần chú ý đến những từ thường xuất hiện cùng nhau trong sách, báo, phim ảnh và các tài liệu tiếng Anh chính thống. Nhiều không tuân theo logic thông thường, nên việc ghi nhớ chúng rất quan trọng.
Có tổng 7 cách kết hợp collocation. IELTS LangGo đã liệt kê các cách kết hợp của collocation cùng một vài ví dụ minh hoạ trong bảng dưới đây:
Công thức | Ví dụ |
Verb + Noun (Động từ + Danh từ) | - make a decision (đưa ra quyết định) - take a photo (chụp ảnh) - do homework (làm bài tập) |
Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ) | - heavy rain (mưa lớn) - strong coffee (cà phê đậm) - major problem (vấn đề nghiêm trọng) |
Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ) | - deeply concerned (vô cùng lo lắng) - highly unlikely (cực kỳ khó xảy ra) - completely different (hoàn toàn khác biệt) |
Noun + Noun (Danh từ + Danh từ) | - credit card (thẻ tín dụng) - traffic jam (tắc đường) - phone call (cuộc gọi điện thoại) |
Verb + Preposition (Động từ + Giới từ) | - depend on (phụ thuộc vào) - apologize for (xin lỗi về) - agree with (đồng ý với |
Noun + Verb (Danh từ + Động từ) | - time flies (thời gian trôi nhanh) - opportunities arise (cơ hội xuất hiện) - rumors spread (tin đồn lan truyền) |
Adverb + Verb (Trạng từ + Động từ) | - strongly recommend (đặc biệt khuyến nghị) - completely understand (hoàn toàn hiểu) - carefully consider (cân nhắc kỹ lưỡng) |
Dưới đây là tổng hợp hơn 150 collocation thông dụng nhất trong tiếng Anh, được phân loại theo các động từ chính. Mỗi bảng sẽ cung cấp cụm từ, ý nghĩa và ví dụ sử dụng.
Động từ make thường kết hợp với các danh từ để diễn tả việc tạo ra hoặc hình thành điều gì đó. Dưới đây là những collocation phổ biến với make:
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
make a mistake | mắc lỗi | Everyone makes mistakes sometimes. (Ai cũng mắc lỗi đôi khi.) |
make a decision | đưa ra quyết định | We need to make a decision by tomorrow. (Chúng ta cần đưa ra quyết định trước ngày mai.) |
make an effort | nỗ lực | He's making an effort to improve his English. (Anh ấy đang nỗ lực cải thiện tiếng Anh.) |
make progress | tiến bộ | You're making good progress in your studies. (Bạn đang có tiến bộ tốt trong việc học.) |
make a difference | tạo nên sự khác biệt | Your donation will make a big difference. (Sự đóng góp của bạn sẽ tạo nên sự khác biệt lớn.) |
make an appointment | đặt lịch hẹn | I need to make an appointment with the doctor. (Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ.) |
make money | kiếm tiền | She makes good money as a consultant. (Cô ấy kiếm được nhiều tiền với vai trò tư vấn viên.) |
make a phone call | gọi điện thoại | I need to make a phone call to my boss. (Tôi cần gọi điện cho sếp.) |
make time | dành thời gian | Make time for exercise in your daily routine. (Hãy dành thời gian cho việc tập thể dục trong thói quen hàng ngày.) |
make an impression | gây ấn tượng | He made a good impression at the interview. (Anh ấy đã gây ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn.) |
make a plan | lập kế hoạch | Let's make a plan for the weekend. (Hãy lập kế hoạch cho cuối tuần.) |
make a point | nêu ý kiến | She made a good point during the meeting. (Cô ấy đã nêu một ý kiến hay trong cuộc họp.) |
make room | dọn chỗ | Make room for the new sofa. (Hãy dọn chỗ cho chiếc ghế sofa mới.) |
make a promise | hứa | Don't make promises you can't keep. (Đừng hứa những điều bạn không thể giữ lời.) |
make friends | kết bạn | It's easy to make friends in this community. (Rất dễ kết bạn trong cộng đồng này.) |
make sense | có lý | Your explanation makes sense. (Lời giải thích của bạn có lý.) |
make a suggestion | đưa ra gợi ý | Can I make a suggestion? (Tôi có thể đưa ra gợi ý không?) |
make excuses | đưa ra lý do biện minh | Stop making excuses and just do it. (Hãy ngừng đưa ra lý do biện minh và làm điều đó đi.) |
make noise | gây ồn | Please don't make noise after midnight. (Vui lòng không gây ồn sau nửa đêm.) |
make a living | kiếm sống | He makes a living as a writer. (Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết lách.) |
Động từ "get" có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo ra các collocation với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất với "get".
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
get ready | chuẩn bị | Get ready for the exam next week. (Hãy chuẩn bị cho kỳ thi tuần sau.) |
get dressed | mặc quần áo | I get dressed quickly every morning. (Tôi mặc quần áo nhanh chóng mỗi sáng.) |
get married | kết hôn | They plan to get married next spring. (Họ dự định kết hôn vào mùa xuân tới.) |
get started | bắt đầu | Let's get started on the project. (Hãy bắt đầu dự án.) |
get better | khỏe hơn, tốt hơn | My English is getting better. (Tiếng Anh của tôi đang tốt lên.) |
get worse | tệ hơn | The traffic gets worse during rush hour. (Giao thông trở nên tệ hơn trong giờ cao điểm.) |
get a job | có việc làm | She finally got a job at a marketing company. (Cuối cùng cô ấy đã có việc làm tại một công ty marketing.) |
get home | về nhà | What time do you usually get home from work? (Bạn thường về nhà từ công việc lúc mấy giờ?) |
get lost | bị lạc | We got lost in the city center. (Chúng tôi bị lạc ở trung tâm thành phố.) |
get angry | tức giận | Don't get angry over small things. (Đừng tức giận vì những điều nhỏ nhặt.) |
get nervous | lo lắng | I always get nervous before presentations. (Tôi luôn lo lắng trước các buổi thuyết trình.) |
get permission | xin phép | You need to get permission from your parents. (Bạn cần xin phép bố mẹ.) |
get in touch | liên lạc | Let's get in touch next week. (Hãy liên lạc vào tuần tới.) |
get rid of | loại bỏ | I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này.) |
get to know | làm quen | I'd like to get to know your family. (Tôi muốn làm quen với gia đình bạn.) |
get on well | hòa thuận | I get on well with my colleagues. (Tôi hòa thuận với các đồng nghiệp.) |
get in shape | tập luyện để có hình thể đẹp | She's trying to get in shape for the marathon. (Cô ấy đang cố gắng tập luyện cho cuộc thi marathon.) |
get over | vượt qua | It took me months to get over my breakup. (Tôi mất vài tháng để vượt qua cuộc chia tay.) |
get along | hòa hợp | Do you get along with your neighbors? (Bạn có hòa hợp với hàng xóm không?) |
get through | vượt qua | We'll get through this difficult time together. (Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua khoảng thời gian khó khăn này.) |
>> Xem thêm: Collocation with Get: 50+ Cụm từ quan trọng & Cách dùng chuẩn
Động từ have tạo thành nhiều collocation liên quan đến sở hữu, trải nghiệm và hoạt động. Dưới đây là những cụm từ thông dụng với have:
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
have a shower | tắm | I always have a shower in the morning. (Tôi luôn tắm vào buổi sáng.) |
have breakfast | ăn sáng | Let's have breakfast together tomorrow. (Hãy cùng ăn sáng vào ngày mai.) |
have a look | nhìn | Have a look at this photo. (Hãy nhìn bức ảnh này.) |
have a chat | trò chuyện | We had a nice chat over coffee. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ trong lúc uống cà phê.) |
have time | có thời gian | I don't have time to finish this today. (Tôi không có thời gian để hoàn thành việc này hôm nay.) |
have a good time | vui vẻ | We had a good time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.) |
have a problem | gặp vấn đề | I'm having a problem with my computer. (Tôi đang gặp vấn đề với máy tính.) |
have an effect | có tác động | Exercise has a positive effect on health. (Tập thể dục có tác động tích cực đến sức khỏe.) |
have a dream | có một giấc mơ | I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.) |
have a headache | đau đầu | I have a headache after staring at the screen all day. (Tôi bị đau đầu sau khi nhìn vào màn hình cả ngày.) |
have a meeting | có cuộc họp | We have a meeting at 3 pm. (Chúng tôi có cuộc họp lúc 3 giờ chiều.) |
have an opinion | có ý kiến | Everyone has an opinion about politics. (Mọi người đều có ý kiến về chính trị.) |
have an opportunity | có cơ hội | You'll have an opportunity to ask questions. (Bạn sẽ có cơ hội để đặt câu hỏi.) |
have an idea | có ý tưởng | I have an idea for the project. (Tôi có một ý tưởng cho dự án.) |
have a conversation | có một cuộc trò chuyện | We had a serious conversation about the future. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện nghiêm túc về tương lai.) |
have an experience | có một trải nghiệm | I had an amazing experience in Vietnam. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời ở Việt Nam.) |
have a break | nghỉ giải lao | Let's have a break after this section. (Hãy nghỉ giải lao sau phần này.) |
have fun | vui vẻ | Have fun at the concert! (Hãy vui vẻ tại buổi hòa nhạc!) |
have a try | thử | Have a try at this game. (Hãy thử trò chơi này.) |
have doubts | nghi ngờ | I have doubts about this plan. (Tôi có những nghi ngờ về kế hoạch này.) |
Động từ go thường được kết hợp với các từ khác để diễn tả chuyển động, hoạt động và thay đổi trạng thái. Dưới đây là những collocation phổ biến với go.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
go home | về nhà | I usually go home at 6 pm. (Tôi thường về nhà lúc 6 giờ chiều.) |
go shopping | đi mua sắm | Let's go shopping this weekend. (Hãy đi mua sắm vào cuối tuần này.) |
go wrong | xảy ra sai sót | Something went wrong with the experiment. (Đã có điều gì đó sai sót với thí nghiệm.) |
go ahead | tiến hành | Go ahead with your presentation. (Hãy tiến hành bài thuyết trình của bạn.) |
go crazy | phát điên | Fans went crazy when the band appeared. (Người hâm mộ phát điên khi ban nhạc xuất hiện.) |
go missing | mất tích | My keys have gone missing. (Chìa khóa của tôi đã bị mất tích.) |
go online | lên mạng | I go online to check my emails every morning. (Tôi lên mạng để kiểm tra email mỗi sáng.) |
go swimming | đi bơi | We went swimming in the lake. (Chúng tôi đã đi bơi ở hồ.) |
go to sleep | đi ngủ | Children usually go to sleep early. (Trẻ em thường đi ngủ sớm.) |
go on holiday | đi nghỉ | We're going on holiday next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.) |
go bankrupt | phá sản | The company went bankrupt last year. (Công ty đã phá sản năm ngoái.) |
go to work | đi làm | What time do you go to work? (Bạn đi làm lúc mấy giờ?) |
go by bus | đi bằng xe buýt | I usually go by bus to the office. (Tôi thường đi bằng xe buýt đến văn phòng.) |
go well | suôn sẻ | How did your interview go? It went well. (Buổi phỏng vấn của bạn như thế nào? Nó diễn ra suôn sẻ.) |
go against | đi ngược lại | This decision goes against our principles. (Quyết định này đi ngược lại với nguyên tắc của chúng tôi.) |
go out | đi chơi | We go out every Friday night. (Chúng tôi đi chơi mỗi tối thứ Sáu.) |
go back | quay lại | When did you go back to Vietnam? (Khi nào bạn quay lại Việt Nam?) |
go up | tăng lên | Prices have gone up this year. (Giá cả đã tăng lên năm nay.) |
go down | giảm xuống | The sun goes down at around 6 pm in winter. (Mặt trời lặn khoảng 6 giờ chiều vào mùa đông.) |
go through | trải qua | She's going through a difficult time. (Cô ấy đang trải qua thời kỳ khó khăn.) |
"Do" thường kết hợp với danh từ để chỉ việc thực hiện các hoạt động hoặc nhiệm vụ. Dưới đây là những cụm từ phổ biến với do:
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
do homework | làm bài tập về nhà | I need to do my homework before dinner. (Tôi cần làm bài tập về nhà trước bữa tối.) |
do business | làm ăn kinh doanh | We do business with companies in Asia. (Chúng tôi làm ăn kinh doanh với các công ty ở châu Á.) |
do a favor | giúp đỡ | Could you do me a favor and water my plants? (Bạn có thể giúp tôi tưới cây không?) |
do well | làm tốt | She did well in her exams. (Cô ấy đã làm tốt trong các kỳ thi.) |
do harm | gây hại | Pollution does harm to the environment. (Ô nhiễm gây hại cho môi trường.) |
do the dishes | rửa bát | It's your turn to do the dishes tonight. (Đến lượt bạn rửa bát tối nay.) |
do research | nghiên cứu | He's doing research on climate change. (Anh ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.) |
do exercise | tập thể dục | I do exercise every morning. (Tôi tập thể dục mỗi sáng.) |
do good | làm điều tốt | The charity does a lot of good in the community. (Tổ chức từ thiện làm nhiều điều tốt trong cộng đồng.) |
do your best | cố gắng hết sức | Just do your best in the competition. (Hãy cố gắng hết sức trong cuộc thi.) |
do a course | tham gia khóa học | I'm doing a course in photography. (Tôi đang tham gia một khóa học nhiếp ảnh.) |
do a test | làm bài kiểm tra | Students will do a test next week. (Học sinh sẽ làm bài kiểm tra vào tuần tới.) |
do the shopping | đi mua sắm | I'll do the shopping on my way home. (Tôi sẽ đi mua sắm trên đường về nhà.) |
do a job | làm công việc | He did a good job on the presentation. (Anh ấy đã làm tốt công việc thuyết trình.) |
do the laundry | giặt quần áo | I usually do the laundry on Sundays. (Tôi thường giặt quần áo vào Chủ nhật.) |
do the washing up | rửa chén bát | Who's going to do the washing up? (Ai sẽ rửa chén bát?) |
do damage | gây thiệt hại | The storm did a lot of damage to the crops. (Cơn bão đã gây nhiều thiệt hại cho mùa màng.) |
do nothing | không làm gì | I'm going to do nothing this weekend. (Tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần này.) |
do a degree | theo học một bằng cấp | She's doing a degree in psychology. (Cô ấy đang theo học một bằng cấp về tâm lý học.) |
do one's hair | làm tóc | I need to do my hair before the party. (Tôi cần làm tóc trước bữa tiệc.) |
"Take" là một động từ đa năng và có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các collocation phổ biến. Dưới đây là các cụm từ thông dụng với "take":
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
take a photo | chụp ảnh | Take a photo of me in front of the monument. (Hãy chụp ảnh tôi trước tượng đài.) |
take a break | nghỉ giải lao | Let's take a break after this section. (Hãy nghỉ giải lao sau phần này.) |
take place | diễn ra | The conference will take place next month. (Hội nghị sẽ diễn ra vào tháng tới.) |
take a chance | mạo hiểm | Sometimes you have to take a chance in life. (Đôi khi bạn phải mạo hiểm trong cuộc sống.) |
take time | mất thời gian | Learning a language takes time. (Học một ngôn ngữ mất thời gian.) |
take care | chăm sóc | Take care of yourself while you're away. (Hãy tự chăm sóc bản thân khi bạn đi xa.) |
take a test | làm bài kiểm tra | Students will take a test next week. (Học sinh sẽ làm bài kiểm tra vào tuần tới.) |
take advantage | tận dụng | Take advantage of the sales. (Hãy tận dụng đợt giảm giá.) |
take control | kiểm soát | The pilot had to take control of the situation. (Phi công đã phải kiểm soát tình huống.) |
take part | tham gia | Many students take part in extracurricular activities. (Nhiều học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.) |
take notes | ghi chép | Always take notes during lectures. (Luôn ghi chép trong các bài giảng.) |
take a course | tham gia khóa học | I'm taking a course in business management. (Tôi đang tham gia một khóa học về quản lý kinh doanh.) |
take a decision | đưa ra quyết định | We need to take a decision by tomorrow. (Chúng ta cần đưa ra quyết định trước ngày mai.) |
take a seat | ngồi xuống | Please take a seat while waiting. (Vui lòng ngồi xuống trong khi chờ đợi.) |
take responsibility | chịu trách nhiệm | You need to take responsibility for your actions. (Bạn cần chịu trách nhiệm cho hành động của mình.) |
take a risk | chấp nhận rủi ro | Entrepreneurs often take risks. (Các doanh nhân thường chấp nhận rủi ro.) |
take a look | nhìn | Take a look at this report. (Hãy nhìn báo cáo này.) |
take a shower | tắm | I always take a shower in the morning. (Tôi luôn tắm vào buổi sáng.) |
take medicine | uống thuốc | Remember to take your medicine after meals. (Hãy nhớ uống thuốc sau bữa ăn.) |
take a train | đi tàu | We'll take a train to the city center. (Chúng tôi sẽ đi tàu đến trung tâm thành phố.) |
Học collocation đúng cách sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả bạn có thể áp dụng:
Phương pháp này giúp bạn tổ chức và nhớ collocation dễ dàng hơn bằng cách phân nhóm theo chủ đề cụ thể.
Cách thực hiện:
Chọn một chủ đề bạn quan tâm (du lịch, công nghệ, ẩm thực...)
Lập danh sách các collocation liên quan đến chủ đề đó
Tạo ví dụ cho mỗi collocation trong ngữ cảnh
Ôn tập thường xuyên và thực hành sử dụng
Thời gian: Mỗi ngày học 1 chủ đề với khoảng 10-15 collocation. Dành 30 phút mỗi ngày để ghi nhớ và thực hành.
Tips: Tạo mind map cho mỗi chủ đề, với từ khóa chính ở giữa và các collocation xung quanh. Việc này giúp não bộ liên kết và ghi nhớ tốt hơn.
Thẻ ghi nhớ (flashcards) là công cụ hiệu quả để học và ôn tập collocation hàng ngày.
Cách thực hiện:
Tạo thẻ với collocation tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại
Thêm ví dụ và hình ảnh minh họa nếu có thể
Ôn tập mỗi ngày, chia thành các bộ nhỏ (10-15 thẻ)
Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition)
Thời gian: học 10-15 phút mỗi ngày, ôn tập thường xuyên trong 1-2 tháng
Tips: Sử dụng ứng dụng học thẻ như Anki hoặc Quizlet, thêm phát âm cho mỗi collocation, chia thẻ theo mức độ khó và ôn tập các thẻ khó thường xuyên hơn.
Phương pháp này giúp bạn học collocation trong ngữ cảnh thực tế thông qua việc đọc.
Cách thực hiện:
Đọc các bài báo, truyện ngắn hoặc sách tiếng Anh
Gạch chân hoặc highlight các collocation bạn tìm thấy
Ghi chú lại vào sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú
Tạo câu của riêng bạn với mỗi collocation
Thời gian: 30-45 phút mỗi ngày, cần duy trì thói quen đọc ít nhất 3-4 tháng
Tips tăng hiệu quả: Chọn nội dung đọc phù hợp với trình độ và sở thích, sử dụng ứng dụng đọc có tích hợp từ điển, thử viết lại tóm tắt bài đọc sử dụng các collocation đã học.
Học collocation thông qua phim và video giúp bạn tiếp thu cách sử dụng tự nhiên và ngữ điệu chính xác.
Cách thực hiện:
Xem phim hoặc video có phụ đề tiếng Anh
Dừng lại và ghi chú khi gặp collocation
Bắt chước cách phát âm và ngữ điệu
Thực hành sử dụng trong tình huống tương tự
Thời gian: 30-60 phút mỗi ngày, cần kiên trì trong ít nhất 2-3 tháng
Tips tăng hiệu quả: Chọn phim/video có nhiều đối thoại hàng ngày, sử dụng phương pháp "shadowing" (lặp lại ngay sau khi nghe), xem lại các cảnh nhiều lần để ghi nhớ ngữ cảnh
Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng collocation trong giao tiếp thực tế.
Cách thực hiện:
Đặt mục tiêu sử dụng 5-10 collocation mới mỗi ngày
Thực hành nói và viết sử dụng những collocation này
Tham gia các nhóm học tiếng Anh để luyện tập
Nhờ người khác sửa lỗi khi sử dụng không chính xác
Thời gian: 20-30 phút mỗi ngày, cần thực hành liên tục trong ít nhất 6 tháng
Tips tăng hiệu quả: Ghi âm bản thân nói và phân tích sau, tạo nhật ký học tập ghi lại tiến độ, tìm bạn học cùng để thực hành và đánh giá lẫn nhau.
Để học collocation là gì một cách hiệu quả, bạn cần tài liệu chất lượng. Dưới đây là những nguồn học tập giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo collocations trong tiếng Anh:
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về collocation là gì và tầm quan trọng của nó trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo các cụm từ kết hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn như người bản xứ. Hãy áp dụng các phương pháp học hiệu quả và tài liệu hữu ích đã được giới thiệu để cải thiện kỹ năng sử dụng collocation của mình bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ