Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Collocation là gì? 150+ Collocation thông dụng nhất trong tiếng Anh
Nội dung

Collocation là gì? 150+ Collocation thông dụng nhất trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, việc nắm vững collocation đóng vai trò quan trọng để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Đó chính là những cụm từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau, tạo nên sự trôi chảy trong ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về collocation là gì, các dạng phổ biến, và cung cấp hơn 150 cụm từ cố định thông dụng nhất trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

1. Collocation là gì?

Collocation là những cụm từ gồm hai hoặc nhiều từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong ngôn ngữ, tạo thành những kết hợp tự nhiên mà người bản xứ sử dụng hàng ngày.

Ví dụ: heavy rain (mưa to), make a mistake (phạm sai lầm), catch a cold (bị cảm).

Collocations khác với các cấu trúc ngữ pháp thông thường ở chỗ chúng không tuân theo quy tắc ngữ pháp cụ thể nào, mà chủ yếu dựa vào thói quen sử dụng của người bản xứ. Ví dụ, chúng ta nói "fast food" (đồ ăn nhanh) nhưng không nói "quick food", mặc dù "fast" và "quick" đều có nghĩa là "nhanh". Điều này khiến chúng trở thành một trong những thách thức lớn với người học tiếng Anh.

Việc sử dụng đúng collocation giúp bạn:

  • Giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ
  • Tăng độ chính xác trong diễn đạt
  • Nâng cao band điểm trong các kỳ thi như IELTS collocation
  • Tránh những lỗi thường gặp khi dịch đơn thuần từ tiếng Việt sang tiếng Anh

Để nhận biết collocation, bạn cần chú ý đến những từ thường xuất hiện cùng nhau trong sách, báo, phim ảnh và các tài liệu tiếng Anh chính thống. Nhiều không tuân theo logic thông thường, nên việc ghi nhớ chúng rất quan trọng.

Ảnh minh họa
Giải đáp Collocation là gì

2. 7 dạng Collocation trong tiếng Anh

Có tổng 7 cách kết hợp collocation. IELTS LangGo đã liệt kê các cách kết hợp của collocation cùng một vài ví dụ minh hoạ trong bảng dưới đây:

Công thức

Ví dụ

Verb + Noun

(Động từ + Danh từ)

- make a decision (đưa ra quyết định)

- take a photo (chụp ảnh)

- do homework (làm bài tập)

Adjective + Noun

(Tính từ + Danh từ)

- heavy rain (mưa lớn)

- strong coffee (cà phê đậm)

- major problem (vấn đề nghiêm trọng)

Adverb + Adjective

(Trạng từ + Tính từ)

- deeply concerned (vô cùng lo lắng)

- highly unlikely (cực kỳ khó xảy ra)

- completely different (hoàn toàn khác biệt)

Noun + Noun

(Danh từ + Danh từ)

- credit card (thẻ tín dụng)

- traffic jam (tắc đường)

- phone call (cuộc gọi điện thoại)

Verb + Preposition

(Động từ + Giới từ)

- depend on (phụ thuộc vào)

- apologize for (xin lỗi về)

- agree with (đồng ý với

Noun + Verb

(Danh từ + Động từ)

- time flies (thời gian trôi nhanh)

- opportunities arise (cơ hội xuất hiện)

- rumors spread (tin đồn lan truyền)

Adverb + Verb

(Trạng từ + Động từ)

- strongly recommend (đặc biệt khuyến nghị)

- completely understand (hoàn toàn hiểu)

- carefully consider (cân nhắc kỹ lưỡng)

3. 150+ collocations thông dụng nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp hơn 150 collocation thông dụng nhất trong tiếng Anh, được phân loại theo các động từ chính. Mỗi bảng sẽ cung cấp cụm từ, ý nghĩa và ví dụ sử dụng.

3.1. Collocation với make

Động từ make thường kết hợp với các danh từ để diễn tả việc tạo ra hoặc hình thành điều gì đó. Dưới đây là những collocation phổ biến với make:

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

make a mistake

mắc lỗi

Everyone makes mistakes sometimes. (Ai cũng mắc lỗi đôi khi.)

make a decision

đưa ra quyết định

We need to make a decision by tomorrow. (Chúng ta cần đưa ra quyết định trước ngày mai.)

make an effort

nỗ lực

He's making an effort to improve his English. (Anh ấy đang nỗ lực cải thiện tiếng Anh.)

make progress

tiến bộ

You're making good progress in your studies. (Bạn đang có tiến bộ tốt trong việc học.)

make a difference

tạo nên sự khác biệt

Your donation will make a big difference. (Sự đóng góp của bạn sẽ tạo nên sự khác biệt lớn.)

make an appointment

đặt lịch hẹn

I need to make an appointment with the doctor. (Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ.)

make money

kiếm tiền

She makes good money as a consultant. (Cô ấy kiếm được nhiều tiền với vai trò tư vấn viên.)

make a phone call

gọi điện thoại

I need to make a phone call to my boss. (Tôi cần gọi điện cho sếp.)

make time

dành thời gian

Make time for exercise in your daily routine. (Hãy dành thời gian cho việc tập thể dục trong thói quen hàng ngày.)

make an impression

gây ấn tượng

He made a good impression at the interview. (Anh ấy đã gây ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn.)

make a plan

lập kế hoạch

Let's make a plan for the weekend. (Hãy lập kế hoạch cho cuối tuần.)

make a point

nêu ý kiến

She made a good point during the meeting. (Cô ấy đã nêu một ý kiến hay trong cuộc họp.)

make room

dọn chỗ

Make room for the new sofa. (Hãy dọn chỗ cho chiếc ghế sofa mới.)

make a promise

hứa

Don't make promises you can't keep. (Đừng hứa những điều bạn không thể giữ lời.)

make friends

kết bạn

It's easy to make friends in this community. (Rất dễ kết bạn trong cộng đồng này.)

make sense

có lý

Your explanation makes sense. (Lời giải thích của bạn có lý.)

make a suggestion

đưa ra gợi ý

Can I make a suggestion? (Tôi có thể đưa ra gợi ý không?)

make excuses

đưa ra lý do biện minh

Stop making excuses and just do it. (Hãy ngừng đưa ra lý do biện minh và làm điều đó đi.)

make noise

gây ồn

Please don't make noise after midnight. (Vui lòng không gây ồn sau nửa đêm.)

make a living

kiếm sống

He makes a living as a writer. (Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết lách.)

3.2. Collocation với get

Động từ "get" có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo ra các collocation với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là các cụm từ thông dụng nhất với "get".

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

get ready

chuẩn bị

Get ready for the exam next week. (Hãy chuẩn bị cho kỳ thi tuần sau.)

get dressed

mặc quần áo

I get dressed quickly every morning. (Tôi mặc quần áo nhanh chóng mỗi sáng.)

get married

kết hôn

They plan to get married next spring. (Họ dự định kết hôn vào mùa xuân tới.)

get started

bắt đầu

Let's get started on the project. (Hãy bắt đầu dự án.)

get better

khỏe hơn, tốt hơn

My English is getting better. (Tiếng Anh của tôi đang tốt lên.)

get worse

tệ hơn

The traffic gets worse during rush hour. (Giao thông trở nên tệ hơn trong giờ cao điểm.)

get a job

có việc làm

She finally got a job at a marketing company. (Cuối cùng cô ấy đã có việc làm tại một công ty marketing.)

get home

về nhà

What time do you usually get home from work? (Bạn thường về nhà từ công việc lúc mấy giờ?)

get lost

bị lạc

We got lost in the city center. (Chúng tôi bị lạc ở trung tâm thành phố.)

get angry

tức giận

Don't get angry over small things. (Đừng tức giận vì những điều nhỏ nhặt.)

get nervous

lo lắng

I always get nervous before presentations. (Tôi luôn lo lắng trước các buổi thuyết trình.)

get permission

xin phép

You need to get permission from your parents. (Bạn cần xin phép bố mẹ.)

get in touch

liên lạc

Let's get in touch next week. (Hãy liên lạc vào tuần tới.)

get rid of

loại bỏ

I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này.)

get to know

làm quen

I'd like to get to know your family. (Tôi muốn làm quen với gia đình bạn.)

get on well

hòa thuận

I get on well with my colleagues. (Tôi hòa thuận với các đồng nghiệp.)

get in shape

tập luyện để có hình thể đẹp

She's trying to get in shape for the marathon. (Cô ấy đang cố gắng tập luyện cho cuộc thi marathon.)

get over

vượt qua

It took me months to get over my breakup. (Tôi mất vài tháng để vượt qua cuộc chia tay.)

get along

hòa hợp

Do you get along with your neighbors? (Bạn có hòa hợp với hàng xóm không?)

get through

vượt qua

We'll get through this difficult time together. (Chúng ta sẽ cùng nhau vượt qua khoảng thời gian khó khăn này.)

>> Xem thêm: Collocation with Get: 50+ Cụm từ quan trọng & Cách dùng chuẩn

3.3. Collocation với have

Động từ have tạo thành nhiều collocation liên quan đến sở hữu, trải nghiệm và hoạt động. Dưới đây là những cụm từ thông dụng với have:

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

have a shower

tắm

I always have a shower in the morning. (Tôi luôn tắm vào buổi sáng.)

have breakfast

ăn sáng

Let's have breakfast together tomorrow. (Hãy cùng ăn sáng vào ngày mai.)

have a look

nhìn

Have a look at this photo. (Hãy nhìn bức ảnh này.)

have a chat

trò chuyện

We had a nice chat over coffee. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ trong lúc uống cà phê.)

have time

có thời gian

I don't have time to finish this today. (Tôi không có thời gian để hoàn thành việc này hôm nay.)

have a good time

vui vẻ

We had a good time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.)

have a problem

gặp vấn đề

I'm having a problem with my computer. (Tôi đang gặp vấn đề với máy tính.)

have an effect

có tác động

Exercise has a positive effect on health. (Tập thể dục có tác động tích cực đến sức khỏe.)

have a dream

có một giấc mơ

I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.)

have a headache

đau đầu

I have a headache after staring at the screen all day. (Tôi bị đau đầu sau khi nhìn vào màn hình cả ngày.)

have a meeting

có cuộc họp

We have a meeting at 3 pm. (Chúng tôi có cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)

have an opinion

có ý kiến

Everyone has an opinion about politics. (Mọi người đều có ý kiến về chính trị.)

have an opportunity

có cơ hội

You'll have an opportunity to ask questions. (Bạn sẽ có cơ hội để đặt câu hỏi.)

have an idea

có ý tưởng

I have an idea for the project. (Tôi có một ý tưởng cho dự án.)

have a conversation

có một cuộc trò chuyện

We had a serious conversation about the future. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện nghiêm túc về tương lai.)

have an experience

có một trải nghiệm

I had an amazing experience in Vietnam. (Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời ở Việt Nam.)

have a break

nghỉ giải lao

Let's have a break after this section. (Hãy nghỉ giải lao sau phần này.)

have fun

vui vẻ

Have fun at the concert! (Hãy vui vẻ tại buổi hòa nhạc!)

have a try

thử

Have a try at this game. (Hãy thử trò chơi này.)

have doubts

nghi ngờ

I have doubts about this plan. (Tôi có những nghi ngờ về kế hoạch này.)

3.4. Collocation với go

Động từ go thường được kết hợp với các từ khác để diễn tả chuyển động, hoạt động và thay đổi trạng thái. Dưới đây là những collocation phổ biến với go.

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

go home

về nhà

I usually go home at 6 pm. (Tôi thường về nhà lúc 6 giờ chiều.)

go shopping

đi mua sắm

Let's go shopping this weekend. (Hãy đi mua sắm vào cuối tuần này.)

go wrong

xảy ra sai sót

Something went wrong with the experiment. (Đã có điều gì đó sai sót với thí nghiệm.)

go ahead

tiến hành

Go ahead with your presentation. (Hãy tiến hành bài thuyết trình của bạn.)

go crazy

phát điên

Fans went crazy when the band appeared. (Người hâm mộ phát điên khi ban nhạc xuất hiện.)

go missing

mất tích

My keys have gone missing. (Chìa khóa của tôi đã bị mất tích.)

go online

lên mạng

I go online to check my emails every morning. (Tôi lên mạng để kiểm tra email mỗi sáng.)

go swimming

đi bơi

We went swimming in the lake. (Chúng tôi đã đi bơi ở hồ.)

go to sleep

đi ngủ

Children usually go to sleep early. (Trẻ em thường đi ngủ sớm.)

go on holiday

đi nghỉ

We're going on holiday next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)

go bankrupt

phá sản

The company went bankrupt last year. (Công ty đã phá sản năm ngoái.)

go to work

đi làm

What time do you go to work? (Bạn đi làm lúc mấy giờ?)

go by bus

đi bằng xe buýt

I usually go by bus to the office. (Tôi thường đi bằng xe buýt đến văn phòng.)

go well

suôn sẻ

How did your interview go? It went well. (Buổi phỏng vấn của bạn như thế nào? Nó diễn ra suôn sẻ.)

go against

đi ngược lại

This decision goes against our principles. (Quyết định này đi ngược lại với nguyên tắc của chúng tôi.)

go out

đi chơi

We go out every Friday night. (Chúng tôi đi chơi mỗi tối thứ Sáu.)

go back

quay lại

When did you go back to Vietnam? (Khi nào bạn quay lại Việt Nam?)

go up

tăng lên

Prices have gone up this year. (Giá cả đã tăng lên năm nay.)

go down

giảm xuống

The sun goes down at around 6 pm in winter. (Mặt trời lặn khoảng 6 giờ chiều vào mùa đông.)

go through

trải qua

She's going through a difficult time. (Cô ấy đang trải qua thời kỳ khó khăn.)

3.5. Collocation với do

"Do" thường kết hợp với danh từ để chỉ việc thực hiện các hoạt động hoặc nhiệm vụ. Dưới đây là những cụm từ phổ biến với do:

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

do homework

làm bài tập về nhà

I need to do my homework before dinner. (Tôi cần làm bài tập về nhà trước bữa tối.)

do business

làm ăn kinh doanh

We do business with companies in Asia. (Chúng tôi làm ăn kinh doanh với các công ty ở châu Á.)

do a favor

giúp đỡ

Could you do me a favor and water my plants? (Bạn có thể giúp tôi tưới cây không?)

do well

làm tốt

She did well in her exams. (Cô ấy đã làm tốt trong các kỳ thi.)

do harm

gây hại

Pollution does harm to the environment. (Ô nhiễm gây hại cho môi trường.)

do the dishes

rửa bát

It's your turn to do the dishes tonight. (Đến lượt bạn rửa bát tối nay.)

do research

nghiên cứu

He's doing research on climate change. (Anh ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

do exercise

tập thể dục

I do exercise every morning. (Tôi tập thể dục mỗi sáng.)

do good

làm điều tốt

The charity does a lot of good in the community. (Tổ chức từ thiện làm nhiều điều tốt trong cộng đồng.)

do your best

cố gắng hết sức

Just do your best in the competition. (Hãy cố gắng hết sức trong cuộc thi.)

do a course

tham gia khóa học

I'm doing a course in photography. (Tôi đang tham gia một khóa học nhiếp ảnh.)

do a test

làm bài kiểm tra

Students will do a test next week. (Học sinh sẽ làm bài kiểm tra vào tuần tới.)

do the shopping

đi mua sắm

I'll do the shopping on my way home. (Tôi sẽ đi mua sắm trên đường về nhà.)

do a job

làm công việc

He did a good job on the presentation. (Anh ấy đã làm tốt công việc thuyết trình.)

do the laundry

giặt quần áo

I usually do the laundry on Sundays. (Tôi thường giặt quần áo vào Chủ nhật.)

do the washing up

rửa chén bát

Who's going to do the washing up? (Ai sẽ rửa chén bát?)

do damage

gây thiệt hại

The storm did a lot of damage to the crops. (Cơn bão đã gây nhiều thiệt hại cho mùa màng.)

do nothing

không làm gì

I'm going to do nothing this weekend. (Tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần này.)

do a degree

theo học một bằng cấp

She's doing a degree in psychology. (Cô ấy đang theo học một bằng cấp về tâm lý học.)

do one's hair

làm tóc

I need to do my hair before the party. (Tôi cần làm tóc trước bữa tiệc.)

3.6. Collocation với take

"Take" là một động từ đa năng và có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các collocation phổ biến. Dưới đây là các cụm từ thông dụng với "take":

Collocation

Ý nghĩa

Ví dụ

take a photo

chụp ảnh

Take a photo of me in front of the monument. (Hãy chụp ảnh tôi trước tượng đài.)

take a break

nghỉ giải lao

Let's take a break after this section. (Hãy nghỉ giải lao sau phần này.)

take place

diễn ra

The conference will take place next month. (Hội nghị sẽ diễn ra vào tháng tới.)

take a chance

mạo hiểm

Sometimes you have to take a chance in life. (Đôi khi bạn phải mạo hiểm trong cuộc sống.)

take time

mất thời gian

Learning a language takes time. (Học một ngôn ngữ mất thời gian.)

take care

chăm sóc

Take care of yourself while you're away. (Hãy tự chăm sóc bản thân khi bạn đi xa.)

take a test

làm bài kiểm tra

Students will take a test next week. (Học sinh sẽ làm bài kiểm tra vào tuần tới.)

take advantage

tận dụng

Take advantage of the sales. (Hãy tận dụng đợt giảm giá.)

take control

kiểm soát

The pilot had to take control of the situation. (Phi công đã phải kiểm soát tình huống.)

take part

tham gia

Many students take part in extracurricular activities. (Nhiều học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.)

take notes

ghi chép

Always take notes during lectures. (Luôn ghi chép trong các bài giảng.)

take a course

tham gia khóa học

I'm taking a course in business management. (Tôi đang tham gia một khóa học về quản lý kinh doanh.)

take a decision

đưa ra quyết định

We need to take a decision by tomorrow. (Chúng ta cần đưa ra quyết định trước ngày mai.)

take a seat

ngồi xuống

Please take a seat while waiting. (Vui lòng ngồi xuống trong khi chờ đợi.)

take responsibility

chịu trách nhiệm

You need to take responsibility for your actions. (Bạn cần chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

take a risk

chấp nhận rủi ro

Entrepreneurs often take risks. (Các doanh nhân thường chấp nhận rủi ro.)

take a look

nhìn

Take a look at this report. (Hãy nhìn báo cáo này.)

take a shower

tắm

I always take a shower in the morning. (Tôi luôn tắm vào buổi sáng.)

take medicine

uống thuốc

Remember to take your medicine after meals. (Hãy nhớ uống thuốc sau bữa ăn.)

take a train

đi tàu

We'll take a train to the city center. (Chúng tôi sẽ đi tàu đến trung tâm thành phố.)

4. Phương pháp học Collocation hiệu quả

Học collocation đúng cách sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả bạn có thể áp dụng:

Ảnh minh họa
Cách học Collocation hiệu quả

4.1. Học theo chủ đề

Phương pháp này giúp bạn tổ chức và nhớ collocation dễ dàng hơn bằng cách phân nhóm theo chủ đề cụ thể.

Cách thực hiện:

  1. Chọn một chủ đề bạn quan tâm (du lịch, công nghệ, ẩm thực...)

  2. Lập danh sách các collocation liên quan đến chủ đề đó

  3. Tạo ví dụ cho mỗi collocation trong ngữ cảnh

  4. Ôn tập thường xuyên và thực hành sử dụng

Thời gian: Mỗi ngày học 1 chủ đề với khoảng 10-15 collocation. Dành 30 phút mỗi ngày để ghi nhớ và thực hành.

Tips: Tạo mind map cho mỗi chủ đề, với từ khóa chính ở giữa và các collocation xung quanh. Việc này giúp não bộ liên kết và ghi nhớ tốt hơn.

4.2.Phương pháp nhớ collocation với thẻ ghi nhớ

Thẻ ghi nhớ (flashcards) là công cụ hiệu quả để học và ôn tập collocation hàng ngày.

Cách thực hiện:

  1. Tạo thẻ với collocation tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt còn lại

  2. Thêm ví dụ và hình ảnh minh họa nếu có thể

  3. Ôn tập mỗi ngày, chia thành các bộ nhỏ (10-15 thẻ)

  4. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition)

Thời gian: học 10-15 phút mỗi ngày, ôn tập thường xuyên trong 1-2 tháng

Tips: Sử dụng ứng dụng học thẻ như Anki hoặc Quizlet, thêm phát âm cho mỗi collocation, chia thẻ theo mức độ khó và ôn tập các thẻ khó thường xuyên hơn.

4.3. Phương pháp đọc và ghi chú

Phương pháp này giúp bạn học collocation trong ngữ cảnh thực tế thông qua việc đọc.

Cách thực hiện:

  1. Đọc các bài báo, truyện ngắn hoặc sách tiếng Anh

  2. Gạch chân hoặc highlight các collocation bạn tìm thấy

  3. Ghi chú lại vào sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú

  4. Tạo câu của riêng bạn với mỗi collocation

Thời gian: 30-45 phút mỗi ngày, cần duy trì thói quen đọc ít nhất 3-4 tháng

Tips tăng hiệu quả: Chọn nội dung đọc phù hợp với trình độ và sở thích, sử dụng ứng dụng đọc có tích hợp từ điển, thử viết lại tóm tắt bài đọc sử dụng các collocation đã học.

4.4. Phương pháp học qua phim và video

Học collocation thông qua phim và video giúp bạn tiếp thu cách sử dụng tự nhiên và ngữ điệu chính xác.

Cách thực hiện:

  1. Xem phim hoặc video có phụ đề tiếng Anh

  2. Dừng lại và ghi chú khi gặp collocation

  3. Bắt chước cách phát âm và ngữ điệu

  4. Thực hành sử dụng trong tình huống tương tự

Thời gian: 30-60 phút mỗi ngày, cần kiên trì trong ít nhất 2-3 tháng

Tips tăng hiệu quả: Chọn phim/video có nhiều đối thoại hàng ngày, sử dụng phương pháp "shadowing" (lặp lại ngay sau khi nghe), xem lại các cảnh nhiều lần để ghi nhớ ngữ cảnh

4.5. Luyện tập chủ động

Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng collocation trong giao tiếp thực tế.

Cách thực hiện:

  1. Đặt mục tiêu sử dụng 5-10 collocation mới mỗi ngày

  2. Thực hành nói và viết sử dụng những collocation này

  3. Tham gia các nhóm học tiếng Anh để luyện tập

  4. Nhờ người khác sửa lỗi khi sử dụng không chính xác

Thời gian: 20-30 phút mỗi ngày, cần thực hành liên tục trong ít nhất 6 tháng

Tips tăng hiệu quả: Ghi âm bản thân nói và phân tích sau, tạo nhật ký học tập ghi lại tiến độ, tìm bạn học cùng để thực hành và đánh giá lẫn nhau.

5. Tài liệu học Collocation hữu ích

Để học collocation là gì một cách hiệu quả, bạn cần tài liệu chất lượng. Dưới đây là những nguồn học tập giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo collocations trong tiếng Anh:

5.1. Sách học Collocation

  • Oxford Collocations Dictionary: cung cấp hơn 250,000 cụm từ cố định và 9,000 từ gốc với đầy đủ ví dụ phù hợp cho người học muốn nâng cao vốn từ vựng.
  • English Collocations in Use (Cambridge): bao gồm 60 bài học được tổ chức theo chủ đề với hơn 1,500 collocation thông dụng và 3,000 ví dụ trong ngữ cảnh thực tế, giúp học viên trung cấp và cao cấp áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày.
  • Test Your English Collocations (Peter Watcyn-Jones): chứa 80 bài kiểm tra với hơn 1,000 câu hỏi trắc nghiệm và điền khuyết, đi kèm đáp án chi tiết và giải thích, phù hợp cho người học muốn tự kiểm tra và củng cố kiến thức.
  • Macmillan Collocations Dictionary: tổng hợp 4,500 từ gốc và 75,000 cụm từ cố định được trích từ ngữ liệu thực tế với màu sắc đánh dấu mức độ phổ biến, giúp người học ưu tiên học những collocation thông dụng nhất trước.

5.2. Ứng dụng và trang web

  • Quizlet: cho phép tạo và học qua 8 chế độ học tập khác nhau (thẻ ghi nhớ, kiểm tra, ghép đôi, chính tả...) với tính năng lặp lại ngắt quãng giúp ghi nhớ lâu dài hơn 92% so với phương pháp truyền thống.
  • British Council Learn English: cung cấp 35 bài học miễn phí về collocation được phân theo 7 cấp độ từ sơ cấp đến nâng cao, mỗi bài có video, bài tập tương tác và giải thích chi tiết về cách sử dụng.
  • Collocation Dictionary (online): cung cấp tính năng tìm kiếm nhanh với gợi ý tức thì, hiển thị tần suất xuất hiện của từng collocation trong ngữ liệu thực tế và 10 ví dụ cho mỗi cụm từ.
  • IELTS LangGo: Website cung cấp các bải viết về tổng hợp từ vựng, Collocation, Idioms trong tiếng Anh và IELTS. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp, giao tiếp tiếng Anh và IELTS. Hãy ghé thăm website IELTS LangGo thường xuyên để học thêm kiến thức bạn nhé!

    5.3. Kênh YouTube và Podcast

    • BBC Learning English: có nhiều video về collocation với thời lượng 5-10 phút/video, do giáo viên bản xứ giảng dạy theo phương pháp tình huống thực tế, đạt hơn 5 triệu lượt xem và có phụ đề 10 ngôn ngữ khác nhau.
    • English with Lucy: kênh với hơn 6 triệu người đăng ký, có 25 video chuyên sâu về collocation theo từng chủ đề (công việc, du lịch, học tập...), sử dụng phương pháp giảng dạy trực quan kết hợp hình ảnh và tình huống đời thường.
    • The English We Speak Podcast: series podcast với 300+ tập, mỗi tập dài 3-5 phút tập trung vào một cụm từ cố định, phát hành hai lần mỗi tuần và có bản ghi toàn bộ nội dung để người học có thể vừa nghe vừa đọc.
    • All Ears English Podcast: chương trình "Collocations Corner" với 50+ tập chuyên về collocation trong giao tiếp hàng ngày, hội thoại tự nhiên giữa hai giảng viên IELTS giúp người học làm quen với ngữ điệu và cách phát âm chuẩn.

    Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về collocation là gì và tầm quan trọng của nó trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo các cụm từ kết hợp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn như người bản xứ. Hãy áp dụng các phương pháp học hiệu quả và tài liệu hữu ích đã được giới thiệu để cải thiện kỹ năng sử dụng collocation của mình bạn nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (2 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ