
"Get" là một trong những động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã thực sự làm chủ được hết những cụm từ (Collocation) đi kèm với nó?. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại những Collocation with Get thông dụng nhất, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Collocation "Get + Adjective" được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trạng thái của người hoặc vật, đặc biệt trong các tình huống mô tả cảm xúc, tình trạng sức khỏe, hoặc sự thay đổi trạng thái của một người/vật.
So với "be + adjective", “get + adjective” nhấn mạnh vào quá trình chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Sau đây là các collocation:
STT | Collocation with get | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Get angry | Tức giận | He always gets angry when he's hungry. (Anh ấy luôn tức giận khi đói.) |
2 | Get tired | Mệt mỏi | After working all day, I got really tired. (Sau một ngày làm việc, tôi đã rất mệt.) |
3 | Get married | Kết hôn | They got married last summer in Italy. (Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái ở Ý.) |
4 | Get ready | Chuẩn bị | Hurry up! We need to get ready for the trip. (Nhanh lên! Chúng ta cần chuẩn bị cho chuyến đi.) |
5 | Get lost | Bị lạc | I got lost on my way to the hotel. (Tôi bị lạc trên đường đến khách sạn.) |
6 | Get cold | Trở nên lạnh | It's getting cold, let's wear jackets. (Trời đang lạnh dần, hãy mặc áo khoác đi.) |
7 | Get dark | Trở nên tối | It gets dark very early in winter. (Trời tối rất sớm vào mùa đông.) |
8 | Get nervous | Trở nên lo lắng | She always gets nervous before an exam. (Cô ấy luôn lo lắng trước mỗi kỳ thi.) |
9 | Get better | Trở nên tốt hơn | I hope you get better soon. (Mong bạn sớm khỏe lại.) |
10 | Get worse | Trở nên tệ hơn | The weather is getting worse. (Thời tiết đang trở nên tệ hơn.) |
11 | Get scared | Sợ hãi | He got scared when he saw the big dog. (Cậu ấy sợ hãi khi thấy con chó to.) |
12 | Get sick | Bị ốm | I think I’m getting sick. I need some rest. (Tôi nghĩ mình bị ốm. Tôi cần nghỉ ngơi.) |
13 | Get upset | Buồn, khó chịu | She got upset after hearing the bad news. (Cô ấy buồn sau khi nghe tin xấu.) |
14 | Get surprised | Ngạc nhiên | I got surprised when I saw the birthday party. (Tôi ngạc nhiên khi thấy bữa tiệc sinh nhật.) |
15 | Get wet | Bị ướt | We got wet because we forgot our umbrellas. (Chúng tôi bị ướt vì quên ô.) |
Collocation "Get + Noun" được sử dụng để diễn tả hành động nhận, có được hoặc đạt được một thứ gì đó.
Trong đó, danh từ có thể là vật hữu hình (vé, công việc, quà tặng, tiền, v.v.) hoặc vô hình (phép, lời khuyên, cơ hội, v.v.).
STT | Collocation with get | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Get a job | Có công việc | He finally got a job at a big company. (Anh ấy cuối cùng cũng có công việc tại một công ty lớn.) |
2 | Get permission | Được phép | Did you get permission to leave early? (Bạn có được phép về sớm không?) |
3 | Get a ticket | Mua vé | I need to get a ticket for the concert. (Tôi cần mua vé cho buổi hòa nhạc.) |
4 | Get a promotion | Được thăng chức | She worked hard and got a promotion last year. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và đã được thăng chức năm ngoái.) |
5 | Get a cold | Bị cảm | I think I got a cold from the rain. (Tôi nghĩ tôi bị cảm vì dính mưa.) |
6 | Get a present | Nhận quà | I got a wonderful present on my birthday. (Tôi nhận được một món quà tuyệt vời vào sinh nhật.) |
7 | Get a call | Nhận cuộc gọi | I got a call from my boss this morning. (Tôi nhận được cuộc gọi từ sếp sáng nay.) |
8 | Get a chance | Có cơ hội | I finally got a chance to meet my idol. (Tôi cuối cùng cũng có cơ hội gặp thần tượng của mình.) |
9 | Get a reply | Nhận hồi đáp | I sent him an email but haven’t got a reply yet. (Tôi đã gửi email cho anh ấy nhưng chưa nhận được hồi đáp.) |
10 | Get a refund | Nhận tiền hoàn lại | If the product is faulty, you can get a refund. (Nếu sản phẩm bị lỗi, bạn có thể nhận lại tiền.) |
11 | Get a raise | Được tăng lương | I worked overtime and got a raise last month. (Tôi làm thêm giờ và được tăng lương tháng trước.) |
12 | Get a message | Nhận tin nhắn | Did you get my message last night? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi tối qua không?) |
13 | Get information | Nhận thông tin | You can get more information on our website. (Bạn có thể nhận thêm thông tin trên trang web của chúng tôi.) |
14 | Get an invitation | Nhận lời mời | I got an invitation to their wedding. (Tôi nhận được lời mời đến đám cưới của họ.) |
15 | Get an idea | Có ý tưởng | I just got a great idea for our project. (Tôi vừa có một ý tưởng tuyệt vời cho dự án của chúng ta.) |
Các collocation "Get + Preposition" là nhóm phrasal verbs with get rất quan trọng giúp câu nói tự nhiên hơn. Các cụm từ này có thể diễn tả hành động, cảm xúc hoặc sự thay đổi trạng thái.
Hãy cùng tham khảo trong bảng sau nhé:
STT | Collocation with get | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Get up | Thức dậy | I usually get up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
2 | Get out | Rời khỏi, đi ra ngoài | He told me to get out of his house. (Anh ấy bảo tôi ra khỏi nhà anh ấy.) |
3 | Get on (a bus, train, plane, etc.) | Lên xe, tàu, máy bay | She got on the bus at the next stop. (Cô ấy lên xe buýt ở điểm dừng tiếp theo.) |
4 | Get off (a bus, train, plane, etc.) | Xuống xe, tàu, máy bay | We got off the train at the wrong station! (Chúng tôi xuống nhầm ga tàu!) |
5 | Get along with | Hòa thuận với ai | Do you get along with your coworkers? (Bạn có hòa thuận với đồng nghiệp không?) |
6 | Get over | Vượt qua (khó khăn, bệnh tật) | It took her months to get over the breakup. (Cô ấy mất vài tháng để vượt qua cuộc chia tay.) |
7 | Get into | Bước vào, tham gia | She got into a good university. (Cô ấy đã vào được một trường đại học tốt.) |
8 | Get by | Xoay xở (trong hoàn cảnh khó khăn) | I don’t earn much, but I get by. (Tôi không kiếm được nhiều tiền, nhưng tôi vẫn xoay xở được.) |
9 | Get back | Quay trở lại | She got back home late last night. (Cô ấy về nhà muộn tối qua.) |
10 | Get across | Truyền đạt ý tưởng | She finds it hard to get her ideas across. (Cô ấy cảm thấy khó để truyền đạt ý tưởng của mình.) |
>> Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Get cần nhớ trong Tiếng Anh
"Get + past participle (V3)" được sử dụng để diễn tả:
Khác với "be + past participle", "get + past participle" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và diễn đạt hành động xảy ra một cách tự nhiên hoặc ngoài ý muốn.
Cùng tham khảo các cụm từ này trong bảng sau:
STT | Collocation with get | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Get something done | Nhờ ai làm gì | I need to get my hair cut. (Tôi cần cắt tóc.) |
2 | Get caught | Bị bắt gặp | He got caught cheating on the test. (Anh ấy bị bắt gặp gian lận trong bài kiểm tra.) |
3 | Get lost | Bị lạc | We got lost on our way to the hotel. (Chúng tôi bị lạc trên đường đến khách sạn.) |
4 | Get hurt | Bị thương | He got hurt while playing football. (Anh ấy bị thương khi chơi bóng đá.) |
5 | Get promoted | Được thăng chức | She got promoted to manager. (Cô ấy được thăng chức lên quản lý.) |
6 | Get fired | Bị sa thải | He got fired for being late too many times. (Anh ấy bị sa thải vì đi muộn quá nhiều lần.) |
7 | Get broken | Bị vỡ, bị hỏng | My laptop got broken after I dropped it. (Laptop của tôi bị hỏng sau khi tôi làm rơi.) |
8 | Get repaired | Được sửa chữa | I need to get my car repaired. (Tôi cần sửa xe của mình.) |
9 | Get washed | Được giặt sạch | I got my clothes washed at the laundromat. (Tôi đã giặt quần áo ở tiệm giặt là.) |
10 | Get replaced | Được thay thế | My old phone got replaced with a new one. (Chiếc điện thoại cũ của tôi đã được thay thế bằng một chiếc mới.) |
11 | Get fixed | Được sửa chữa | I got my bike fixed yesterday. (Tôi đã sửa xe đạp của mình ngày hôm qua.) |
12 | Get delayed | Bị hoãn lại | Our flight got delayed due to bad weather. (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn do thời tiết xấu.) |
13 | Get banned | Bị cấm | He got banned from the competition for cheating. (Anh ấy bị cấm thi đấu vì gian lận.) |
14 | Get dressed | Mặc quần áo | Hurry up! Get dressed, we are late! (Nhanh lên! Mặc đồ đi, chúng ta đang trễ đấy!) |
Bên cạnh đó, bạn có thể học thêm các idioms với get để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn:
Ví dụ: Let’s get the ball rolling on this project! (Hãy bắt đầu dự án này thôi!)
Ví dụ: He got cold feet before his wedding. (Anh ấy chùn bước trước đám cưới của mình.)
Ví dụ: I get a kick out of watching comedy shows. (Tôi rất thích xem các chương trình hài.)
Ví dụ: She got carried away shopping and spent too much money. (Cô ấy quá hứng thú mua sắm và tiêu quá nhiều tiền.)
Ví dụ: I felt relieved after getting my worries off my chest. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau khi giãi bày nỗi lo của mình.)
Ví dụ: Hurry up, get a move on! We’re late! (Nhanh lên, chúng ta đang trễ!)
Ví dụ: The party got out of hand after midnight. (Bữa tiệc trở nên mất kiểm soát sau nửa đêm.)
Ví dụ: I got wind of the company’s new policy before it was announced. (Tôi nghe lỏm được chính sách mới của công ty trước khi nó được công bố.)
Ví dụ: We need to get to the bottom of this issue before making a decision. (Chúng ta cần tìm hiểu rõ vấn đề này trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: He got into hot water after missing an important deadline. (Anh ấy gặp rắc rối sau khi trễ hạn một công việc quan trọng.)
Ví dụ: Working from home lets me get the best of both worlds – career and family time. (Làm việc tại nhà giúp tôi có lợi ích từ cả sự nghiệp và thời gian với gia đình.)
Ví dụ: After a few setbacks, we finally got back on track. (Sau một vài trở ngại, cuối cùng chúng tôi cũng quay lại đúng hướng.)
Ví dụ: Enough small talk, let’s get down to business. (Nói chuyện phiếm đủ rồi, bắt đầu làm việc thôi.)
Ví dụ: An internship is a great way to get your foot in the door in this industry. (Thực tập là cách tuyệt vời để bước đầu tạo cơ hội trong ngành này.)
Ví dụ: He was always rude to others, but now he’s getting a taste of his own medicine. (Anh ta luôn thô lỗ với người khác, và giờ thì chính anh ta cũng bị đối xử như vậy.)
Ví dụ: I always seem to get the short end of the stick at work. (Tôi luôn cảm thấy mình chịu thiệt thòi trong công việc.)
Hãy thực hành các bài tập sau để hiểu sâu và nhớ lâu hơn các cụm từ đi kèm với get bạn nhé!
1. I usually get _______ at 6 AM on weekdays.
up
happy
a job
walk
2. After running for an hour, I started to get _______.
tired
excited
up
lost
3. We need to hurry up! Let’s get a _______.
move on
tired
after
walked
4. I hope you get _______ soon! You look really sick.
better
angry
a move on
over
5. My phone got _______ when I was on the train.
stolen
excited
over
tired
6. He worked really hard and finally got a _______.
promotion
angry
up
walk
7. I sent him an email, but I haven’t got a _______ yet.
reply
replied
replying
happy
8. I need to get _______ of all these old clothes.
rid
ahead
promotion
walk
9. The meeting was too long, so I told them to get to the _______.
point
walk
through
move
10. Don’t be so lazy! You need to get your _______ together if you want to succeed.
act
sad
on
go
11. It took me a while to get the _______ of using the new software.
hang
act
work
lesson
12. He was caught cheating in the exam and got _______ from school.
expelled
an award
down
fast
13. She was so nervous before her performance that she almost got _______.
cold feet
nervous
on
over
14. I tried calling you, but I couldn’t get _______ to you.
a reply
through
replied
happy
15. He was really nervous before his speech, but he told himself not to get _______.
cold feet
excited
a reply
carried away
I tried calling my friend, but I couldn’t _______ _______ to him. (liên lạc với ai đó)
It’s really late! We should _______ _______ _______ before the boss arrives. (bắt đầu làm việc nghiêm túc)
She was so nervous before the exam that she started to _______ _______ _______. (chùn bước)
If you don’t want to be late, you need to _______ _______. (nhanh lên)
He was talking so much nonsense that I told him to _______ _______ _______. (đi thẳng vào vấn đề)
The students were making too much noise, so the teacher told them to _______ _______ _______. (tập trung lại, nghiêm túc hơn)
The company has strict rules, so I had to _______ _______ before taking a day off. (xin phép)
My brother always _______ _______ _______ when he goes shopping. (mua sắm quá đà)
Bài 1:
up
tired
move on
better
stolen
promotion
reply
rid
point
act
hang
expelled
cold feet
through
cold feet
Bài 2:
get through
get down to business
get cold feet
get a move on
get to the point
get one’s act together
get permission
get carried away
Như vậy, bài viết này đã tổng hợp những Collocation with Get thông dụng nhất, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa. Hy vọng bạn đã nắm vững những kiến thức cần thiết. Hãy luyện tập và sử dụng Collocation with Get thường xuyên để tiếng Anh của bạn ngày càng tiến bộ!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ