Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Inform đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và các collocation hữu ích

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh, Inform là một động từ quan trọng và xuất hiện nhiều trong các bài thi. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi inform đi với giới từ gì? cùng với các cấu trúc và cách sử dụng thông dụng của từ này.

Inform đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và các collocation hữu ích
Inform đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và các collocation hữu ích

1. Ý nghĩa của Inform là gì?

Theo từ điển Cambridge, inform là động từ có các nghĩa chính là:

  • Thông báo chính thức (to tell someone about something, especially officially)

Ví dụ: She informed me of the change in schedule. (Cô ấy thông báo cho tôi về sự thay đổi trong lịch trình.)

  • Ảnh hưởng (to influence something such as an opinion or decision)

Ví dụ: The research findings informed the company's marketing strategy. (Các kết quả nghiên cứu đã ảnh hưởng đến chiến lược tiếp thị của công ty.)

  • Cung cấp thông tin hoặc giáo dục (to give information or to teach someone about something)

Ví dụ: The training session aims to inform employees about safety procedures. (Buổi đào tạo nhằm mục đích thông báo cho nhân viên về các quy trình an toàn.)

Ý nghĩa của Inform là gì?
Ý nghĩa của Inform là gì?

2. Giải đáp: Inform đi với giới từ gì?

Theo từ điển Cambridge, Inform có thể đi với hai giới từ chính: about và of. 

Các cấu trúc thường thấy của Inform và 2 giới từ này là:

Giải đáp: Inform đi với giới từ gì?
Giải đáp: Inform đi với giới từ gì?

Cấu trúc Inform about

  • be + Inform + about: Được thông báo về một điều gì đó.

Ví dụ:

- I was informed about the meeting by email. (Tôi được thông báo về cuộc họp qua email.)

- She was not informed about the change in plans. (Cô ấy không được thông báo về thay đổi kế hoạch.)

  • Inform + sb + about + sth:  Thông báo cho ai đó về một vấn đề gì đó.

Ví dụ:

- I informed him about the project. (Tôi thông báo cho anh ấy về dự án.)

- The teacher informed the students about the upcoming test. (Giáo viên thông báo cho học sinh về bài kiểm tra sắp tới.)

  • Inform + yourself + about + sth: Tự tìm hiểu thông tin về một điều gì đó.

Ví dụ:

- I informed myself about the different travel options. (Tôi tự tìm hiểu thông tin về các lựa chọn du lịch khác nhau.)

- It's important to inform yourself about your rights as a tenant. (Điều quan trọng là phải tự tìm hiểu về quyền lợi của bạn với tư cách là người thuê nhà.)

Cấu trúc Inform of

  • be + Inform + of: Được thông báo về một điều gì đó.

Ví dụ:

- I was informed of the decision last week. (Tôi được thông báo về quyết định vào tuần trước.)

- She was not informed of the cancellation. (Cô ấy không được thông báo về việc hủy bỏ.)

  • Inform + sb + of + sth:  Thông báo cho ai đó về một điều gì đó.

Ví dụ:

- I informed him of the problem. (Tôi thông báo cho anh ấy về vấn đề.)

- The company informed its employees of the new policy. (Công ty thông báo cho nhân viên về chính sách mới.)

  • Inform yourself + of + sth: Tự tìm hiểu thông tin về một chủ đề nào đó.

Ví dụ:

- I informed myself of the latest news. (Tôi tự tìm hiểu thông tin về tin tức mới nhất.)

- It's important to inform yourself of the risks involved. (Điều quan trọng là phải tự tìm hiểu về những rủi ro liên quan.)

Lưu ý: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, chúng ta có thể sử dụng about và of để thay thế cho nhau

  • Khi muốn thông báo một sự kiện:

Ví dụ: I informed him about the meeting = I informed him of the meeting. (tôi thông báo cho anh ấy về cuộc họp)

  • Khi muốn cung cấp thông tin về một chủ đề:

Ví dụ: She informed me about the new policy = She informed me of the new policy. (Cô ấy thông báo cho tôi về chính sách mới.)

Các cấu trúc khác với Inform

Ngoài ra, theo 2 từ điển Oxford và Cambridge, Inform còn có các cấu trúc thông dụng không đi kèm với giới từ about hay of mà các bạn cần nắm được: 

  • Inform + sb: Thông báo cho ai đó.

Ví dụ:

- I informed my parents about my decision to move to a new city. (Tôi thông báo cho bố mẹ về quyết định chuyển đến thành phố mới của tôi.)

- The manager informed the employees about the upcoming changes to the company policy. (Quản lý thông báo cho nhân viên về những thay đổi sắp tới trong chính sách của công ty.)

  • Inform + sb + that... : Thông báo cho ai đó rằng...

Ví dụ:

- I informed him that I would be late for the meeting. (Tôi thông báo cho anh ấy rằng tôi sẽ đến muộn trong cuộc họp.)

- She informed us that she had been accepted into the program. (Cô ấy thông báo cho chúng tôi rằng cô ấy đã được nhận vào chương trình.)

  • Inform + sb + speech: Thông báo cho ai đó với lời nói trực tiếp.

Ví dụ:

- "The meeting has been canceled," she informed us calmly. (Cô ấy bình tĩnh thông báo cho chúng tôi: "Cuộc họp đã bị hủy bỏ.")

- "The train is delayed for an hour," the conductor informed the passengers. (Người soát vé thông báo cho hành khách: "Tàu chậm 1 tiếng.")

  • Inform + sb + when, where, etc... :  Thông báo cho ai đó về thời gian, địa điểm, …

Ví dụ:

- Could you inform me where the meeting will be held? (Bạn có thể thông báo cho tôi nơi tổ chức cuộc họp không?)

- The teacher informed the students when the test would be taking place. (Giáo viên thông báo cho học sinh thời gian diễn ra bài kiểm tra.)

  • Inform + someone's + choices/ behaviour/ decisions: Ảnh hưởng đến lựa chọn, hành vi hoặc quyết định của ai đó.

Ví dụ: 

- The positive feedback from his colleagues informed his decision to pursue a leadership role. (Phản hồi tích cực từ đồng nghiệp đã ảnh hưởng đến quyết định theo đuổi vai trò lãnh đạo của anh ấy.)

- The travel blog they read informed their choice of destination for their next vacation. (Blog du lịch họ đọc đã ảnh hưởng đến lựa chọn điểm đến cho kỳ nghỉ tiếp theo của họ.)

3. Các Collocations (cụm từ) đi kèm với inform

Khi sử dụng inform, bạn có thể kết hợp nó với nhiều collocations (cụm từ) khác nhau để diễn tả ý nghĩa chính xác hơn. Dưới đây là một số collocations phổ biến đi kèm với inform:

  • Merely/simply inform: thông báo đơn giản (dùng để giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của việc thông báo.)

Ví dụ: I'm not trying to change your mind, I'm simply informing you of the risks. (Tôi không cố gắng thay đổi suy nghĩ của bạn, tôi chỉ đơn giản thông báo cho bạn về những rủi ro.)

  • merely, simply: Dùng để giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của việc thông báo.

Ví dụ: I'm not trying to change your mind, I'm simply informing you of the risks. (Tôi không cố gắng thay đổi suy nghĩ của bạn, tôi chỉ đơn giản thông báo cho bạn về những rủi ro.)

  • regularly inform: Thường xuyên thông báo.

Ví dụ: The teacher regularly informs the students of their progress and provides feedback. (Giáo viên thường xuyên thông báo cho học sinh về quá trình học tập và cung cấp phản hồi.)

  • immediately inform: Thông báo ngay lập tức.

Ví dụ: The police immediately informed the public about the escaped prisoner. (Cảnh sát ngay lập tức thông báo cho công chúng về tên tù nhân trốn thoát.)

  • officially inform: Thông báo một cách chính thức.

Ví dụ: The company officially informed its shareholders of the merger plans. (Công ty chính thức thông báo cho các cổ đông về kế hoạch sáp nhập.)

  • personally inform: Thông báo cho ai đó trực tiếp.

Ví dụ: He personally informed my family that I was leaving my job. (Anh ấy đã trực tiếp thông báo cho gia đình rằng sẽ nghỉ việc.)

  • kindly/politely inform: Thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu thông báo.

Ví dụ: I would be grateful if you could politely inform me of your decision. (Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể lịch sự thông báo cho tôi về quyết định của bạn.)

  • bluntly inform: Thẳng thắn, cộc lốc khi thông báo.

Ví dụ: The boss bluntly informed the employee that their performance was unacceptable. (Sếp thẳng thắn thông báo cho nhân viên rằng hiệu quả công việc của họ không thể chấp nhận được.)

  • coldly/coolly inform: Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm khi thông báo.

Ví dụ: The lawyer coldly informed the client that they had lost the case. (Luật sư lạnh lùng thông báo cho khách hàng rằng họ đã thua kiện.)

  • be pleased to inform: Thể hiện niềm vui khi thông báo tin tốt.

Ví dụ: The school is pleased to inform you that your child has been awarded a scholarship. (Nhà trường vui mừng thông báo rằng con bạn đã được trao học bổng.)

  • regret to inform: Thể hiện sự tiếc nuối khi thông báo tin xấu.

Ví dụ: We regret to inform you that your order is out of stock. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn hàng của bạn hết hàng.)

  • be required to inform: Bị yêu cầu thông báo theo quy định.

Ví dụ: Teachers are required to inform parents of their child's academic progress. (Giáo viên được yêu cầu thông báo cho phụ huynh về quá trình học tập của con họ.)

4. Phân biệt inform, notify, announce, notice

Cả inform, notify, announce, notice đều có nghĩa là thông báo. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt: 

Phân biệt inform, notify, announce, notice
Phân biệt inform, notify, announce, notice

Từ

Nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Inform

Thông báo, cho biết, cung cấp thông tin

- Thông báo cho đối tượng cụ thể

- Giao tiếp hàng ngày, trung lập (sử dụng cho cả thông tin quan trọng và không quan trọng.)

- I informed her about the meeting tomorrow. (Tôi thông báo cho cô ấy về cuộc họp vào ngày mai.)

 - The doctor informed me of my test results. (Bác sĩ thông báo cho tôi về kết quả xét nghiệm.)

Notify

Thông báo chính thức, ra thông báo

- Thông báo cho đối tượng cụ thể

- Trang trọng, pháp lý.

- Thường dùng với các phương thức truyền tải chính thức (văn bản, email, thông cáo báo chí…)

- The company notified its employees of the upcoming layoffs. (Công ty thông báo cho nhân viên về việc sa thải sắp tới.)

 - The government notified the public of the new regulations. (Chính phủ thông báo cho công chúng về các quy định mới.)

Announce

Công bố, tuyên bố, loan báo

- Thông báo rộng rãi cho nhiều người biết

- Thu hút sự chú ý, tạo sự quan tâm. 

- Thường dùng cho thông tin quan trọng, mang tính đột phá hoặc có ảnh hưởng lớn.

- The president announced the new peace plan. (Tổng thống công bố kế hoạch hòa bình mới.) 

- The company announced its new product at the trade show. (Công ty công bố sản phẩm mới tại hội chợ thương mại.)

Notice

Thông báo, thông tin, ghi chú

- Có thể dùng cho cả thông tin quan trọng và không quan trọng. 

- Thường dùng với các phương thức truyền tải trực quan như bảng tin, áp phích.

- Please read the notice before entering the building. (Vui lòng đọc thông báo trước khi vào tòa nhà.) 

- There is a notice on the door about the meeting time. (Có thông báo trên cửa về thời gian họp.)

5. Bài tập với Inform - có đáp án

Hy vọng các bài tập sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ với động từ inform.

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The company informed its employees ____ the upcoming layoffs.

  2. The doctor informed the patient ____ the side effects of the medication.

  3. The government informed the public ____ the new regulations.

  4. The police informed the suspect ____ his rights.

  5. The teacher informed the students ____ the importance of studying hard.

  6. The manager informed the team ____ the new project deadline.

  7. The witness informed the police ____ what they saw at the crime scene.

  8. The lawyer informed the client ____ the possible outcomes of the case.

  9. The company informed its customers ____ the product recall.

  10. The media kept us fully informed ____ the latest developments in the war.

Đáp án

  1. about (chỉ mục đích của việc cung cấp thông tin, nói về sự kiện cụ thể mà nhân viên được thông báo.)

  2. about (chỉ về nội dung cụ thể của thông tin được cung cấp là tác dụng phụ của thuốc.)

  3. about (thông tin chung về quy định mới.)

  4. of (chỉ về nội dung cụ thể của thông tin được cung cấp, trong trường hợp này là quyền lợi của nghi can.)

  5. about (thông tin chung về tầm quan trọng của việc học tập chăm chỉ.)

  6. of (thông tin cụ thể về thời hạn mới của dự án.)

  7. of (chỉ nội dung cụ thể của thông tin được cung cấp, trong trường hợp này là những gì họ đã nhìn thấy tại hiện trường tội phạm.

  8. about(chỉ về nội dung hoặc mục đích của thông tin được cung cấp, nói về các kết quả có thể xảy ra của vụ án)

  9. about (thông tin chung về việc thu hồi sản phẩm.)

  10. of ( thông tin cụ thể về những diễn biến mới nhất trong cuộc chiến.)

Bài 2: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh

  1. Giáo viên thông báo cho học sinh về việc trường học sẽ đóng cửa vào ngày mai.

  2. Công ty đã thông báo cho nhân viên về lịch làm việc mới.

  3. Bác sĩ thông báo cho gia đình về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

  4. Chính phủ thông báo cho cư dân vùng lũ về việc di dời.

  5. Cảnh sát thông báo cho cộng đồng về việc tăng cường các biện pháp an ninh trong khu vực.

  6. Giáo viên thông báo cho phụ huynh về buổi họp phụ huynh sắp tới.

  7. Quản lý thông báo cho nhân viên về những thay đổi trong chính sách của công ty.

  8. Bác sĩ thông báo cho bệnh nhân về việc cần điều trị thêm.

  9. Chính phủ thông báo cho người dân về những thay đổi trong luật giao thông.

  10. Công ty thông báo cho cộng đồng về các hoạt động bảo vệ môi trường.

Đáp án: 

  1. The teacher informed the students about the school closure tomorrow.

  2. The company has informed its employees about the new work schedule.

  3. The doctor informed the family about the patient's health condition.

  4. The government informed the residents in the flood area about the evacuation.

  5. The police informed the community about the increased security measures in the area.

  6. The teacher informed the parents about the upcoming parent-teacher meeting.

  7. The manager informed the staff about the changes in company policies.

  8. The doctor informed the patient about the need for additional treatment.

  9. The government informed the citizens about the changes in traffic regulations.

  10. The company informed the community about environmental protection activities.

Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ inform đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng trong các cấu trúc cũng như các collocation hữu dụng. IELTS LangGo chúc các bạn sẽ  tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này trong giao tiếp tiếng Anh.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ