Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Divide đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Divide
Nội dung

Divide đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Divide

Post Thumbnail

Divide là từ vựng được sử dụng khá nhiều cả trong văn nói và văn viết Tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng biết Divide + gì hay Divide đi với giới từ gì.

Để hiểu rõ cách dùng và tránh nhầm lẫn khi sử dụng, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu về cấu trúc Divide trong bài viết dưới đây nhé.

Divide đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh
Divide đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh

1. Ý nghĩa của Divide là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Divide /dɪˈvaɪd/ vừa là động từ, vừa là danh từ. Với mỗi vai trò, Divide được dùng với các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Khi là động từ, Divide có các nét nghĩa chính sau:

  • Divide = to separate into parts; to make something separate into parts (Chia cắt, phân chia một thứ thành nhiều phần)

Ví dụ: The road divides the field into two distinct parts. (Con đường chia cánh đồng thành hai nửa khác nhau.)

  • Divide = To make people disagree (Chia rẽ, ly gián, làm bất đồng về ý kiến)

Ví dụ: The political issue continues to divide the nation, causing heated debates. (Vấn đề chính trị tiếp tục chia rẽ đất nước, gây ra những cuộc tranh luận nảy lửa.)

  • Divide = To find out how many times one number is contained in another (Phép chia trong toán học)

Ví dụ: 27 divided by 9 is 3. (27 chia 9 bằng 3.)

Divide nghĩa là gì?
Động từ Divide nghĩa là gì?

Khi là danh từ, Divide (n) còn được dùng với ý nghĩa là sự chia tách hoặc sự khác biệt

Ví dụ: The Great Wall of China served as a divide between territories. (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc đóng vai trò là sự chia tách các lãnh thổ.)

2. Các word family của Divide

Bên cạnh ý nghĩa của Divide, nhiều bạn cũng thắc mắc Divided là gì? Để giải đáp thắc mắc này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm các word family của Divide nhé!

Theo từ điển Oxford, Divided vừa là quá khứ của động từ Divide, vừa là tính từ. Cụ thể:

  • Divided (v): quá khứ của động từ Divide

Ví dụ: She divided the pizza into eight equal slices for the party. (Cô chia chiếc bánh pizza thành tám phần bằng nhau cho bữa tiệc.)

  • Divided (adj): bị chia rẽ, bất đồng quan điểm

Ví dụ: The divided opinions among the board members led to a lengthy debate. (Sự chia rẽ ý kiến ​​giữa các thành viên hội đồng đã dẫn đến một cuộc tranh luận kéo dài.)

Ngoài Divided, Divided còn có các từ vựng khác cùng word family sau:

  • Divisible (adj): Có thể chia được

Ví dụ: 12 is divisible by both 3 and 4. (12 chia hết cho cả 3 và 4.)

  • Division (n): Sự chia, sự phân chia

Ví dụ: The division of labor in the factory greatly increased productivity. (Sự phân công lao động trong nhà máy làm tăng năng suất lên rất nhiều.)

  • Divisive (adj): Gây gổ, gây chia rẽ

Ví dụ: The issue of immigration has become highly divisive in the country. (Vấn đề nhập cư đã trở nên gây chia rẽ mạnh mẽ trong nước.)

  • Divisor (n): Số chia

Ví dụ: 6 and 3 are both divisors of 18. (6 và 3 đều là ước của 18.)

3. Divide đi với giới từ gì?

Cũng theo từ điển Oxford, Divide có thể đi với nhiều giới từ trong Tiếng Anh bao gồm: Into, Up, Between, Among, From, By, Over/On.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi vào tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng từ cấu trúc Divide + giới từ nhé.

  • Divide (something) into something: chia thành từng phần nhỏ hơn

Ví dụ: She divided the cake into equal slices. (Cô chia chiếc bánh thành những phần bằng nhau.)

  • Divide something up: Chia đều cái gì

Ví dụ: After the meeting, they agreed to divide up the responsibilities evenly among team members. (Sau cuộc họp, họ thống nhất chia đều trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm.)

  • Divide something (up) between A and B: phân chia cái gì giữa A và B

Ví dụ: They divided the work between Jane and Peter. (Họ phân chia công việc giữa Jane và Peter.)

  • Divide something (up) among somebody: phân chia cái gì giữa nhiều người

Ví dụ: The prize money was divided among the winners. (Số tiền thưởng được chia cho những người chiến thắng.)

Giải đáp thắc mắc Divide/Divided đi với giới từ gì?
Giải đáp thắc mắc Divide/Divided đi với giới từ gì?
  • Divide something from something: chia tách cái gì ra khỏi vật khác

Ví dụ: We shouldn’t divide a mother from her child. (Chúng ta không nên chia cắt người mẹ và con của cô ấy.)

  • Divide something by something: chia một số cho một số khác

Ví dụ: He divided 100 by 5 to get 20. (Anh ta chia 100 cho 5 để được 20.)

  • Be divided on/over something: bị chia rẽ vì cái gì

Ví dụ: The community was divided over the changes to the park. (Cộng đồng đã bị chia rẽ về những thay đổi của công viên.)

Lưu ý: Divided là dạng quá khứ của Divide nên từ các cấu trúc và ví dụ ở trên, các bạn cũng có thể dễ dàng suy ra Divided đi với giới từ gì. Theo đó, Divided cũng đi với các giới từ Into, Up, Between, Among, From, By, Over/On.

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Divide

Sau khi đã nắm được Divide đi với giới từ gì, để mở rộng vốn từ vựng và tránh lặp từ khi diễn đạt, các bạn cùng học thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Divide nhé.

Từ đồng nghĩa với Divide

  • Split (v): Phân chia, chia ra.

Ví dụ: They split the profits equally between the partners. (Họ chia đều lợi nhuận cho các đối tác.)

  • Separate (v): Tách ra, chia ra.

Ví dụ: He separated the laundry into whites and colors. (Anh ấy chia đồ giặt thành đồ trắng và đồ màu.)

  • Partition (v): Chia ra, phân chia.

Ví dụ: The project will be partitioned into smaller tasks. (Dự án sẽ được chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)

  • Subdivide (v): Chia nhỏ, phân chia nhỏ hơn.

Ví dụ: The land was subdivided into individual plots for sale. (Khu đất đã được chia thành nhiều lô riêng lẻ để bán.)

  • Segment (v): Chia thành đoạn, phân chia thành phần.

Ví dụ: She segmented the presentation into smaller parts to cover each topic in detail. (Cô chia bài thuyết trình thành nhiều phần nhỏ hơn để trình bày chi tiết từng chủ đề.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Divide
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Divide

Từ trái nghĩa với Divide

  • Unite (v): Thống nhất, hợp nhất.

Ví dụ: The goal is to unite all factions within the organization. (Mục tiêu là đoàn kết tất cả các phe phái trong tổ chức.)

  • Combine (v): Kết hợp, hợp nhất.

Ví dụ: They decided to combine their resources for a joint project. (Họ quyết định kết hợp các nguồn lực của mình cho một dự án chung.)

  • Merge (v): Hợp nhất, kết hợp.

Ví dụ: The two companies merged to form a larger corporation. (Hai công ty sáp nhập để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.)

5. Bài tập Divide đi với giới từ gì - có đáp án

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The teacher divided the class _______ groups for the activity.

  2. We need to divide the budget _______ the various departments.

  3. The river divides the city _______ two distinct neighborhoods.

  4. They divided the responsibilities _______ themselves to manage the workload.

  5. She divided her time _______ studying and working part-time.

  6. The committee divided the project tasks _______ its members based on expertise.

  7. It's important to divide ________ your study time so you can cover all the material before the exam.

  8. Our family is divided ________ where to go for our vacation this year.

  9. 30 divided ____________ 6 is 5.

  10. The country was divided _________ the controversial decision made by the government.

Đáp án:

  1. into

  2. among

  3. into

  4. among

  5. between

  6. among

  7. up

  8. on/over

  9. by

  10. on/over

Như vậy là bạn đã biết Divide đi với giới từ gì rồi đúng không nào? Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin áp dụng các cấu trúc Divide/Divided + giới từ này một cách chính vào trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay khi làm các bài tập Tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ