Chắc hẳn nhiều người biết Independent là tính từ có nghĩa là độc lập, tuy nhiên không phải ai cũng biết Independent đi với giới từ gì hay ý nghĩa khác khác của Independent là gì.
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu tất tần tật những kiến thức quan trọng về cấu trúc Independent cũng như thực hành ngày bài tập thực hành để củng cố lý thuyết nhé.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Independent /ˌɪndɪˈpendənt/ vừa là một tính từ, vừa là một danh từ trong Tiếng Anh.
Independent là tính từ
Khi đóng vai trò là tính từ Independent có những nét nghĩa phổ biến như sau:
Ví dụ: The independent country celebrated its 100th anniversary of sovereignty last year. (Đất nước độc lập này đã kỷ niệm 100 năm chủ quyền vào năm ngoái.)
Ví dụ: Our goal is to raise children who are confident and independent, capable of making their own decisions. (Mục tiêu của chúng tôi là nuôi dạy những đứa trẻ tự tin và độc lập, có khả năng tự đưa ra quyết định.)
Ví dụ: As an independent worker, Jack enjoys the flexibility of setting his own schedule and choosing his clients. (Là một nhân viên độc lập, Jack thích sự linh hoạt trong việc sắp xếp lịch làm việc của riêng mình và lựa chọn khách hàng.)
Independent là danh từ
Khi đóng vai trò là danh từ, Independent được dùng với các ý nghĩa sau:
Ví dụ: He is an independent in the election. (Anh ấy là một ứng viên độc lập trong cuộc bầu cử.)
Ví dụ: It’s getting harder and harder for independents in the film industry. (Ngày càng khó khăn hơn đối với những người độc lập trong ngành điện ảnh.)
Các word family của Independent:
Ví dụ: The Declaration of Independence declared the United States' freedom from British rule. (Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố tự do của Hoa Kỳ khỏi sự cai trị của Anh.)
Ví dụ: She works independently on her projects without needing constant supervision. (Cô ấy làm việc độc lập trong các dự án của mình mà không cần sự giám sát liên tục.)
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Independent đi với giới từ Of và From. Công thức và cách dùng từng cấu trúc Independent + giới từ cụ thể như sau:
Independent đi với giới từ Of được dùng để diễn tả ý nghĩa độc lập, tự chủ, không phụ thuộc vào ai khác hoặc điều gì khác
Cấu trúc
Be independent of somebody/something
Ví dụ:
Cấu trúc Independent đi với giới từ From cũng có nghĩa là độc lập, tự chủ (thường được dùng trong lĩnh vực chính trị, đặc biệt là khi nói về chủ quyền của quốc gia, vùng lãnh thổ).
Cấu trúc
Independent from something
Ví dụ:
Independent of và Independent from khi được dịch ra tiếng Việt thì có nghĩa khá tương đồng nhau, dẫn đến việc nhầm lẫn trong cách dùng. Sau đây IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn phân biệt hai cấu trúc này.
Ví dụ: His success was independent of his family's wealth. (Thành công của anh ấy không phụ thuộc vào sự giàu có của gia đình anh ấy.)
Ví dụ: After years of occupation, the country finally became independent from foreign control. (Sau nhiều năm bị chiếm đóng, đất nước cuối cùng đã giành được độc lập khỏi sự kiểm soát của nước ngoài.)
Sau khi đã hiểu rõ Independent đi với giới từ gì, các bạn cùng học thêm 1 số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Independent để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn nhé.
Từ đồng nghĩa:
Ví dụ: The region has its own autonomous government. (Vùng đất này có chính phủ riêng của nó.)
Ví dụ: The community aims to be self-sufficient in energy production. (Cộng đồng đặt mục tiêu tự cung tự cấp trong sản xuất năng lượng.)
Ví dụ: They fought for years to be free from oppression. (Họ đã chiến đấu nhiều năm để thoát khỏi sự áp bức.)
Ví dụ: The nation celebrated its status as a sovereign state. (Cả nước tôn vinh vị thế là một quốc gia có chủ quyền.)
Từ trái nghĩa:
Ví dụ: The child is still dependent on his parents for financial support. (Đứa trẻ vẫn phụ thuộc vào cha mẹ để hỗ trợ tài chính.)
Ví dụ: The company is reliant on external funding to continue its operations. (Công ty phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài để tiếp tục hoạt động.)
Ví dụ: The branch office operates as a subordinate unit to the headquarters. (Văn phòng chi nhánh hoạt động như một đơn vị trực thuộc trụ sở chính.)
Ví dụ: The artist felt constrained by the limitations of the medium. (Người nghệ sĩ cảm thấy bị hạn chế bởi những hạn chế của phương tiện.)
Ví dụ: The controlled substance was carefully regulated by the government. (Chất được kiểm soát đã được chính phủ quản lý cẩn thận.)
Bài tập: Điền independent of hoặc independent from vào chỗ trống thích hợp
The research findings remained consistent, __________ changes in the experimental conditions.
She prefers to make decisions __________ what others might think.
After years of occupation, the country finally became __________ foreign control.
The company is __________ any government subsidies.
The child is still __________ his parents for financial support.
The country declared itself __________ colonial rule after years of struggle.
The country was __________ the empire's influence, asserting its own sovereignty.
The artist's style evolved _____________ current trends in the art world.
The committee made its decision _________ any political pressure.
The country was ___________ its neighboring states, maintaining its own distinct identity.
Đáp án:
independent of
independent of
independent from
independent of
independent of
independent from
independent from
independent of
independent of
independent from
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi Independent đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh và luyện thi IELTS của mình nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ