Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Independent đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

Chắc hẳn nhiều người biết Independent là tính từ có nghĩa là độc lập, tuy nhiên không phải ai cũng biết Independent đi với giới từ gì hay ý nghĩa khác khác của Independent là gì.

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu tất tần tật những kiến thức quan trọng về cấu trúc Independent cũng như thực hành ngày bài tập thực hành để củng cố lý thuyết nhé.

1. Independent nghĩa là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Independent /ˌɪndɪˈpendənt/ vừa là một tính từ, vừa là một danh từ trong Tiếng Anh.

Independent là tính từ

Khi đóng vai trò là tính từ Independent có những nét nghĩa phổ biến như sau:

  • Independent = (of a country) having its own government [(quốc gia, vùng lãnh thổ) độc lập, có chính phủ riêng, không bị phụ thuộc vào bất cứ quốc gia nào khác]

Ví dụ: The independent country celebrated its 100th anniversary of sovereignty last year. (Đất nước độc lập này đã kỷ niệm 100 năm chủ quyền vào năm ngoái.)

  • Independent = (person) confident and free to do things without needing help from other people [(người) độc lập và tự do làm những gì mình muốn mà không cần giúp đỡ từ người khác.]

Ví dụ: Our goal is to raise children who are confident and independent, capable of making their own decisions. (Mục tiêu của chúng tôi là nuôi dạy những đứa trẻ tự tin và độc lập, có khả năng tự đưa ra quyết định.)

  • Independent = (organization) supported by private money rather than government money or (worker) not employed or controlled by a company [(tổ chức) không phụ thuộc vào chính phủ hoặc (người lao động) không phụ thuộc vào công ty]

Ví dụ: As an independent worker, Jack enjoys the flexibility of setting his own schedule and choosing his clients. (Là một nhân viên độc lập, Jack thích sự linh hoạt trong việc sắp xếp lịch làm việc của riêng mình và lựa chọn khách hàng.)

Giải thích ý nghĩa của Independent là gì?
Giải thích ý nghĩa của Independent là gì?

Independent là danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, Independent được dùng với các ý nghĩa sau:

  • Independent = a member of parliament, candidate, etc. who does not belong to a particular political party (một thành viên quốc hội, ứng cử viên, v.v. không thuộc một đảng chính trị cụ thể.)

Ví dụ: He is an independent in the election. (Anh ấy là một ứng viên độc lập trong cuộc bầu cử.)

  • Independent = person who runs their own small business and is not employed or controlled by a company (người điều hành doanh nghiệp nhỏ của riêng mình bị kiểm soát bởi một công ty)

Ví dụ: It’s getting harder and harder for independents in the film industry. (Ngày càng khó khăn hơn đối với những người độc lập trong ngành điện ảnh.)

Các word family của Independent:

  • Independence (danh từ): sự độc lập, sự tự chủ

Ví dụ: The Declaration of Independence declared the United States' freedom from British rule. (Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố tự do của Hoa Kỳ khỏi sự cai trị của Anh.)

  • Independently (trạng từ): một cách độc lập, một cách tự chủ

Ví dụ: She works independently on her projects without needing constant supervision. (Cô ấy làm việc độc lập trong các dự án của mình mà không cần sự giám sát liên tục.)

2. Independent đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Independent đi với giới từ OfFrom. Công thức và cách dùng từng cấu trúc Independent + giới từ cụ thể như sau:

2.1. Independent of

Independent đi với giới từ Of được dùng để diễn tả ý nghĩa độc lập, tự chủ, không phụ thuộc vào ai khác hoặc điều gì khác

Cấu trúc

Be independent of somebody/something

Ví dụ:

  • She is financially independent of her parents. (Cô độc lập về mặt tài chính với bố mẹ.)
  • Her decision was independent of any outside influence. (Quyết định của cô không phụ thuộc vào bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài nào.)
Independent + giới từ of hoặc from
Independent + giới từ of hoặc from

2.1. Independent from

Cấu trúc Independent đi với giới từ From cũng có nghĩa là độc lập, tự chủ (thường được dùng trong lĩnh vực chính trị, đặc biệt là khi nói về chủ quyền của quốc gia, vùng lãnh thổ).

Cấu trúc

Independent from something

Ví dụ:

  • Vietnam became fully independent from the US in 1975. (Việt Nam hoàn toàn độc lập khỏi nước Mỹ vào năm 1975.)
  • It's important for the judiciary to remain independent from political influence. (Điều quan trọng là ngành tư pháp phải độc lập khỏi ảnh hưởng chính trị.)

3. Phân biệt Independent of và Independent from

Independent of và Independent from khi được dịch ra tiếng Việt thì có nghĩa khá tương đồng nhau, dẫn đến việc nhầm lẫn trong cách dùng. Sau đây IELTS LangGo sẽ hướng dẫn bạn phân biệt hai cấu trúc này.

  • Independent of: dùng khi muốn thể hiện không dựa dẫm vào bất kỳ ai, cái gì

Ví dụ:  His success was independent of his family's wealth. (Thành công của anh ấy không phụ thuộc vào sự giàu có của gia đình anh ấy.)

  • Independent from: dùng khi nói về sự độc lập, tự chủ về mặt chính trị, địa lý của một quốc gia hay một vùng lãnh thổ.

Ví dụ: After years of occupation, the country finally became independent from foreign control. (Sau nhiều năm bị chiếm đóng, đất nước cuối cùng đã giành được độc lập khỏi sự kiểm soát của nước ngoài.)

4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Independent

Sau khi đã hiểu rõ Independent đi với giới từ gì, các bạn cùng học thêm 1 số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Independent để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn nhé.

Từ đồng nghĩa:

  • Autonomous: tự chủ

Ví dụ: The region has its own autonomous government. (Vùng đất này có chính phủ riêng của nó.)

  • Self-sufficient: tự cung tự cấp

Ví dụ: The community aims to be self-sufficient in energy production. (Cộng đồng đặt mục tiêu tự cung tự cấp trong sản xuất năng lượng.)

  • Free: tự do

Ví dụ: They fought for years to be free from oppression. (Họ đã chiến đấu nhiều năm để thoát khỏi sự áp bức.)

  • Sovereign: tự chủ, độc lập

Ví dụ: The nation celebrated its status as a sovereign state. (Cả nước tôn vinh vị thế là một quốc gia có chủ quyền.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Independent
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Independent

Từ trái nghĩa:

  • Dependent: phụ thuộc

Ví dụ: The child is still dependent on his parents for financial support. (Đứa trẻ vẫn phụ thuộc vào cha mẹ để hỗ trợ tài chính.)

  • Reliant: phụ thuộc

Ví dụ: The company is reliant on external funding to continue its operations. (Công ty phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài để tiếp tục hoạt động.)

  • Subordinate: trực thuộc

Ví dụ: The branch office operates as a subordinate unit to the headquarters. (Văn phòng chi nhánh hoạt động như một đơn vị trực thuộc trụ sở chính.)

  • Constrained: bị hạn chế

Ví dụ: The artist felt constrained by the limitations of the medium. (Người nghệ sĩ cảm thấy bị hạn chế bởi những hạn chế của phương tiện.)

  • Controlled: bị kiểm soát

Ví dụ: The controlled substance was carefully regulated by the government. (Chất được kiểm soát đã được chính phủ quản lý cẩn thận.)

5. Bài tập Independent đi với giới từ gì có đáp án

Bài tập: Điền independent of hoặc independent from vào chỗ trống thích hợp

  1. The research findings remained consistent, __________ changes in the experimental conditions.

  2. She prefers to make decisions __________ what others might think.

  3. After years of occupation, the country finally became __________ foreign control.

  4. The company is __________ any government subsidies.

  5. The child is still __________ his parents for financial support.

  6. The country declared itself __________ colonial rule after years of struggle.

  7. The country was __________ the empire's influence, asserting its own sovereignty.

  8. The artist's style evolved _____________ current trends in the art world.

  9. The committee made its decision _________ any political pressure.

  10. The country was ___________ its neighboring states, maintaining its own distinct identity.

Đáp án:

  1. independent of

  2. independent of

  3. independent from

  4. independent of

  5. independent of

  6. independent from

  7. independent from

  8. independent of

  9. independent of

  10. independent from

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi Independent đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh và luyện thi IELTS của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ