Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Worried đi với giới từ gì? Các cấu trúc Worry và Worried cần nhớ

Post Thumbnail

Worry hay Worried đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ Worry và Worried đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các cấu trúc thông dụng nhất với 2 từ này để giúp bạn sử dụng một cách chính xác.

Worried đi với giới từ gì trong Tiếng Anh
Worried đi với giới từ gì trong Tiếng Anh

1. Worried nghĩa là gì? Các family word của Worried

Theo từ điển Cambridge, Worried /ˈwɝː.id/ là một tính từ, có nghĩa là lo lắng, bận tâm, hoặc căng thẳng về một vấn đề, tình huống, sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • I'm worried about my upcoming job interview. (Tôi lo lắng về cuộc phỏng vấn xin việc sắp tới của mình.)
  • She's worried about her son's grades in school. (Cô ấy lo lắng về điểm số của con trai mình ở trường.)

Các family word của Worried

Worry (động từ): Lo lắng

Ví dụ: I always worry about my children's safety when they're playing football. (Tôi luôn lo lắng về sự an toàn của lũ trẻ khi chúng chơi bóng đá.)

Worrisome (tính từ): Đáng lo lắng, đáng lo ngại .

Ví dụ: The worrisome news about the economy (Những thông tin đáng lo ngại về nền kinh tế.)

Worryingly (trạng từ): Một cách lo lắng

Ví dụ: She looked at the test results worryingly. (Cô ấy lo lắng nhìn vào kết quả bài kiểm tra.)

2. Worried đi với giới từ gì?

Theo Cambridge Dictionary, tính từ Worried đi với 3 giới từ about, forby. IELTS LangGo sẽ cùng bạn phân tích kỹ ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Worried + tính từ nhé.

About, for, by là 3 giới từ đi với Worried
About, for, by là 3 giới từ đi với Worried

2.1. Worried about

Cấu trúc Worried about có nghĩa là lo lắng về ai đó hay điều gì đó

Công thức: Worried about somebody/something

=> Được sử dụng để diễn tả ai đó lo lắng về một tình huống, sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • She's worried about her son's academic achievements. (Cô ấy lo lắng về thành tích học tập của con trai mình.)
  • He's worried about the state of the environment. (Anh ấy lo lắng về tình trạng môi trường.)

Note: Bạn có thể sử dụng Worried đi với giới từ about để diễn đạt mức độ lo lắng hoặc quan tâm để mô tả mức độ của cảm giác lo lắng.

  • a little worried about (một chút lo lắng về)
  • very worried about (vô cùng lo lắng về)

2.2 Worried for

Ý nghĩa: Lo lắng cho ai đó/cái gì đó

Công thức: Worried for somebody/something

=> Được sử dụng khi ai đó bày tỏ sự lo lắng đến sức khỏe hoặc sự an toàn của ai đó hay cái gì đó.

Ví dụ:

  • I'm worried for my friend who's traveling alone in a foreign country. ( Tôi lo lắng cho bạn của tôi, người mà đang du lịch 1 mình ở nước ngoài.)
  • She's worried for her dog during the thunderstorm. (Cô ấy lo lắng cho con chó của mình khi ở trong cơn bão.)

2.3 Worried by

Ý nghĩa: lo lắng bởi điều gì đó

Công thức: Worried by something

=> Được sử dụng để diễn tả ý nghĩa ai đó lo lắng hoặc bận tâm vì một sự kiện hoặc tình huống cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • He was worried by the sudden news of the stock market crash. (Anh ấy lo lắng trước tin tức bất ngờ về sự sụp đổ của thị trường chứng khoán.)
  • She was worried by the noise outside her window that kept her awake (Cô lo lắng vì tiếng ồn bên ngoài cửa sổ khiến cô tỉnh giấc.)

3. Động từ Worry đi với giới từ gì?

Bên cạnh câu hỏi Worried đi với giới từ gì, nhiều người học tiếng Anh cũng thắc mắc sau động từ Worry là giới từ gì.

Worry là 1 động từ thuộc family word của worried, chính vì vậy về cơ bản ý nghĩa của Worry vẫn là lo lắng, bận tâm. Worry có thể đi với giới từ about, forover.

Cụ thể như sau:

Worry đi với 3 giới từ thông dụng nhất là About, for, by
Worry đi với 3 giới từ thông dụng nhất là About, for, by

3.1. Worry about

Ý nghĩa: lo lắng về điều gì đó

Công thức: Worry about something

Ví dụ:

  • I worry about my health when I eat too much junk food. (tôi lo lắng về sức khỏe của mình khi tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
  • He's worrying about the future of the company. (Anh ấy lo lắng về tương lai của công ty.)

3.2. Worry for

Worry đi với giới từ for có nghĩa là lo lắng cho ai đó/cái gì đó

Công thức: Worry for somebody/something

Ví dụ:

  • I worry for my friend who is going through a difficult time. (Tôi lo lắng cho người bạn của mình, người mà đang trải qua thời kỳ khó khăn.)
  • We worry for the refugees who are struggling to find shelter. (Chúng tôi lo lắng cho những người tị nạn đang chật vật tìm nơi ở.)

3.3. Worry over

Worry over thường dùng để diễn đạt sự lo lắng, quan tâm đối với một vấn đề cụ thể hoặc đang xảy ra.

Công thức: Worry over something

Ví dụ:

  • He's worrying over the upcoming exams. (Anh ấy đang quá lo lắng về kỳ thi sắp tới.)
  • John always tends to worry over his financial situation. (John luôn có xu hướng lo lắng về tình hình tài chính của mình.)

4. Các cấu trúc khác với Worry và Worried

Bên cạnh các giới từ thông dụng trên thì Worried và Worry còn được sử dụng trong các cấu trúc khác là:

Các cấu trúc với Worried và Worry
Các cấu trúc với Worried và Worry
  • worried (that)…: lo lắng rằng

VD: She's worried that she won't pass the exam." (Cô ấy lo lắng rằng cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi.)

  • worry somebody/yourself (about somebody/something): ai đó/bản thân lo lắng cho ai đó/chính mình về ai/cái gì

VD: I worry myself about my friend's health." (Tôi tự thấy lo lắng về sức khỏe của người bạn của tôi.)

  • worry somebody/yourself + adj + (about somebody/something): ý nghĩa tương tự như cấu trúc trên, tuy nhiên thêm adj để nhấn mạnh mức độ lo lắng
  • worry (that)…: lo lắng rằng

VD: He worries that he'll be late for the meeting. (Anh ấy lo lắng rằng anh ấy sẽ đến muộn cuộc họp.)

  • worry somebody with something

VD: Don't worry your parents with your problems. (Đừng làm cho bố mẹ bạn lo lắng với các vấn đề của bạn.)

5. Bài tập Worried đi với giới từ gì

Để có thể nắm rõ kiến thức hơn và ôn tập lại toàn bộ những cấu trúc vừa học ở trên, các bạn hãy cùng IELTS LangGo làm bài tập về worried đi với giới từ gì hay worry sử dụng như thế nào cho đúng nhé!

Tìm từ thích hợp điền vào chỗ trống

1. She's ___________ that her flight will be delayed.

2. He often ___________ his children's safety when they play outside.

3. Don't ___________ yourself too much; everything will be fine.

4. I'm really ___________ her safety when she goes hiking alone.

5. They are ___________ about the upcoming financial audit.

6. I can't stop ___________ about the upcoming job interview.

7. She ___________ herself sick about her family's health.

8. He ___________ that he won't be able to finish the project on time.

9. Don't ___________ your parents with your problems; try to solve them yourself.

10. We are always ___________ for our friends' well-being.

ĐÁP ÁN

1. worried

2. worries

3. worry

4. worried

5. worried

6. worrying

7. worries

8. worries

9. worry

10. worried

Qua những kiến thức được chia sẻ trên đây, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã nắm được Worry hay Worried đi với giới từ gì và cách sử dụng các cấu trúc đi với 2 từ này. Các bạn hãy đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác từ IELTS LangGo để cùng chinh phục tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ