Absent là một trong những từ vựng thông dụng và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh. Do đó, việc nắm rõ cấu trúc, cách dùng của Absent là điều cần thiết.
Trong bài viết này, IELTS LangGo cùng bạn tìm hiểu cặn kẽ Absent đi với giới từ gì; đồng thời, học ngay các cấu trúc và collocations thông dụng với Absent.
Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé.
Theo từ điển Cambridge, Absent /ˈæb.sənt/ có thể giữ vai trò như 1 tính từ, động từ hoặc giới từ phụ thuộc vào văn cảnh.
Absent là tính từ
Với vai trò là tính từ, Absent có nghĩa là không có mặt ở nơi mà bạn cần xuất hiện (đặc biệt là trường học hoặc nơi làm việc).
Ví dụ:
Tính từ Absent còn có nghĩa là không tồn tại.
Ví dụ:
Absent là giới từ
Khi giữ chức năng của 1 giới từ, Absent có nghĩa và vai trò tương tự như without (không có, thiếu).
Ví dụ:
Absent là động từ
Khi là động từ, Absent mang nghĩa là không đến nơi mà bạn phải có mặt, như lớp học, nơi làm việc.
Ví dụ:
Như vậy, Absent có thể đóng vai trò là tính từ, động từ và giới từ trong Tiếng Anh tùy vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng. Chúng ta cùng tìm hiểu thêm các từ loại khác của Absent nữa nhé.
Các word family của Absent
Ví dụ: Alex’s absence has made everyone kind of sad. (Sự vắng mặt của Alex khiến mọi người khá buồn.)
Ví dụ: My boyfriend sometimes absently says yes but I know he doesn’t listen at all. (Bạn trai tôi thỉnh thoảng nói “có” một cách lơ đãng nhưng tôi biết anh ấy chẳng hề lắng nghe.)
Từ đồng nghĩa với Absent
Với mỗi ý nghĩa, Absent lại có những synonyms khác nhau, các bạn cùng học để vận dụng khi luyện thi IELTS nhé.
Ý nghĩa của Absent | Absent (Vắng mặt) | Absent (Không tồn tại) | Absent (Lơ đãng) |
Từ đồng nghĩa | - away (ở nơi khác) - off duty (không hoạt động) - on holiday (trong kỳ nghỉ) - on leave (nghỉ phép) - not-attending (không tham dự) | - missing (mất tích) - lacking (thiếu) - non-existent (không tồn tại) - unavailable (không sẵn có) | - inattentive (không chú ý) - absent- minded (lơ đãng) - distracted (phân tâm) - preoccupied (bận tâm đến cái gì khác) - unheeding (không quan tâm) - dreamy (mơ mộng) |
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tập trung giải đáp thắc mắc sau Absent là gì nhé!
Trên thực tế, Absent chỉ đi giới từ From. Theo đó, be absent from có nghĩa là vắng mặt tại đâu, vắng mặt ở đâu.
Cùng tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cấu trúc absent from:
Absent from cũng có thể được dùng để diễn tả sự không tồn tại, không có mặt trong thời điểm, quãng thời gian nào đó, ở đâu đó.
Ví dụ:
Như các bạn có thể thấy, phần lớn trường hợp sử dụng Absent với vai trò là tính từ thì Absent thường đi với giới từ From. Tuy nhiên, khi phần bổ ngữ phía sau Absent không phải từ chỉ nơi chốn, thì giới từ sẽ phụ thuộc vào bổ ngữ.
Ví dụ:
VD: Linh was absent on Monday and Tuesday. (Linh vắng mặt vào thứ 2 và thứ 3.)
VD: They were utterly absent in 2022. Their fans have been dying waiting for their comeback. (Họ hoàn toàn vắng mặt trong năm 2022. Người hâm mộ của họ chờ đợi màn trở lại của họ trong mòn mỏi.)
VD: My dad has been absent for a long time. (Bố tớ đã vắng mặt rất lâu rồi.)
Ngoài trường hợp Absent đi với giới từ from, Absent còn được sử dụng trong những cấu trúc tiếng Anh sau:
Absent + Noun
Ví dụ
Absent sb’s self (from something)
Ví dụ:
Dưới đây là những collocations với Absent sẽ giúp bạn “ăn điểm" khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé.
Động từ kết hợp với Absent
VD: The whole class was absent yesterday so their homeroom teacher was pretty mad. (Cả lớp vắng mặt ngày hôm qua nên giáo viên chủ nhiệm của chúng rất tức giận.)
VD: His affection towards her remains absent. (Anh ấy không có chút tình cảm nào với cô ấy cả.)
Trạng từ kết hợp với Absent
VD: The memories of his father are totally absent in his mind. (Ký ức về cha hoàn toàn vắng mặt trong tâm trí anh ấy.)
VD: Jump scare scenes are quite absent from this horror movie. (Mấy cảnh giật mình không có trong bộ phim kinh dị này đâu)
VD: He's with me all the time but strangely absent at the same time. (Anh ấy ở cùng tôi mọi lúc nhưng đồng thời cũng không có ở đó một cách kỳ lạ.)
VD: In the meeting, these small and medium businesses are virtually absent. (Trong buổi họp, mấy doanh nghiệp nhỏ và vừa này hầu như vắng mặt.)
VD: Content details are largely absent in your plan. Please revise it. (Chi tiết về nội dung phần lớn thiếu trong bản kế hoạch của em. Làm ơn hãy xem lại.)
VD: Ms.Elca will be temporarily absent from today's meeting. She'll join as soon as possible. (Cô Elca sẽ tạm thời vắng mặt trong buổi họp hôm nay. Cô ấy sẽ tham gia ngay khi có thể.)
VD: A striking absence of their parents make them stubborn and hard to trust people. (Sự vắng bóng rõ ràng của ba mẹ đã khiến chúng cứng đầu và khó tin tưởng người khác.)
Cùng IELTS LangGo làm bài tập nhỏ dưới đây để ôn lại kiến thức đã học nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án có từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu
1. Was your son absent from school on Monday?
A. away
B. participating
C. without
2. Absent her support, we might not be able to finish the project.
A. Away
B. Unavailable
C. Without
3. My kid is now studying with a determination that has been wholly absent from his previous semester.
A. available
B. missing
C. without
4. The CEO absent himself from the director meeting without informing in advance.
A. was not present in
B. was not existing
C. was not
5. “Yes I do”. Courtney said in an absent expression.
A. present
B. inattentive
C. missing
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. Such a sophisticated feeling is absent ……… our daughter. She's just 5 years old.
2. OMG you’re back! You’ve been absent ….. 3 years already.
3. Her fiance was still absent ……that time, since the day they got engaged.
4. Sorry teacher, my son was absent …… school…… 27 October.
5. Her grandma was diagnosed with cancer. That's why she has had repeated absences…….work last year.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. A
2. C
3. B
4. A
5. B
Bài 2:
1. in
2. for
3. at
4. from/ on
5. from
Nếu làm đúng cả 10 câu thì chúc mừng, bạn đã nắm khá vững các lý thuyết về cấu trúc Absent và hiểu rõ Absent đi với giới từ gì rồi. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng absent thường xuyên để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ