Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Absent đi với giới từ gì? Các cấu trúc và collocations với Absent

Post Thumbnail

Absent là một trong những từ vựng thông dụng và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh. Do đó, việc nắm rõ cấu trúc, cách dùng của Absent là điều cần thiết.

Trong bài viết này, IELTS LangGo cùng bạn tìm hiểu cặn kẽ Absent đi với giới từ gì; đồng thời, học ngay các cấu trúc và collocations thông dụng với Absent.

Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé.

Absent là gì? Absent đi với giới từ gì?
Absent là gì? Absent đi với giới từ gì?

1. Định nghĩa Absent là gì trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, Absent /ˈæb.sənt/ có thể giữ vai trò như 1 tính từ, động từ hoặc giới từ phụ thuộc vào văn cảnh.

Absent là tính từ

Với vai trò là tính từ, Absent có nghĩa là không có mặt ở nơi mà bạn cần xuất hiện (đặc biệt là trường học hoặc nơi làm việc).

Ví dụ:

  • Lizzy didn't tell me that she would be absent from class today. (Lizzy không nói với tớ là cậu ấy sẽ vắng mặt trên lớp hôm nay.)
  • We raise a toast to an absent friend. (Chúng tôi nâng ly cho người bạn không có mặt ở đây.)

Tính từ Absent còn có nghĩa là không tồn tại.

Ví dụ:

  • Alice was so numb that any sign of emotions were absent from her face. (Alice đã tê liệt đến mức tôi không thấy bất kỳ dấu hiệu cảm xúc nào trên khuôn mặt cô ấy.)
Absent nghĩa là gì trong Tiếng Anh
Absent nghĩa là gì trong Tiếng Anh

Absent là giới từ

Khi giữ chức năng của 1 giới từ, Absent có nghĩa và vai trò tương tự như without (không có, thiếu).

Ví dụ:

  • Absent a purpose, our life is meaningless. (Nếu không có mục đích thì cuộc sống của chúng ta là vô nghĩa.)

Absent là động từ

Khi là động từ, Absent mang nghĩa là không đến nơi mà bạn phải có mặt, như lớp học, nơi làm việc.

Ví dụ:

  • With no hesitation, he absented himself from the room right after he saw my face. (Anh ấy rời khỏi phòng không hề có chút lưỡng lự nào ngay khi thấy mặt tôi.)
  • Every family has a daughter who always absent herself from family business. (Mỗi gia đình đều có một cô con gái luôn vắng mặt trong những chuyện gia đình.)

Như vậy, Absent có thể đóng vai trò là tính từ, động từ và giới từ trong Tiếng Anh tùy vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng. Chúng ta cùng tìm hiểu thêm các từ loại khác của Absent nữa nhé.

Các word family của Absent

  • Absence /ˈæbsəns/ (Danh từ): sự vắng mặt, không tồn tại, thiếu sót

Ví dụ: Alex’s absence has made everyone kind of sad. (Sự vắng mặt của Alex khiến mọi người khá buồn.)

  • Absently /ˈæbsəntli/ (Trạng từ): một cách lơ đãng, thiếu tập trung

Ví dụ: My boyfriend sometimes absently says yes but I know he doesn’t listen at all. (Bạn trai tôi thỉnh thoảng nói “có” một cách lơ đãng nhưng tôi biết anh ấy chẳng hề lắng nghe.)

Từ đồng nghĩa với Absent

Với mỗi ý nghĩa, Absent lại có những synonyms khác nhau, các bạn cùng học để vận dụng khi luyện thi IELTS nhé.

 

Ý nghĩa của Absent

Absent (Vắng mặt)

Absent (Không tồn tại)

Absent (Lơ đãng)

Từ đồng nghĩa

- away (ở nơi khác)

- off duty (không hoạt động)

- on holiday (trong kỳ nghỉ)

- on leave (nghỉ phép)

- not-attending (không tham dự)

- missing (mất tích)

- lacking (thiếu)

- non-existent (không tồn tại)

- unavailable (không sẵn có)

- inattentive (không chú ý)

- absent- minded (lơ đãng)

- distracted (phân tâm)

- preoccupied (bận tâm đến cái gì khác)

- unheeding (không quan tâm)

- dreamy (mơ mộng)

 

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tập trung giải đáp thắc mắc sau Absent là gì nhé!

2. Absent đi với giới từ gì?

Trên thực tế, Absent chỉ đi giới từ From. Theo đó, be absent from có nghĩa là vắng mặt tại đâu, vắng mặt ở đâu.

Cùng tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cấu trúc absent from:

  • Due to the pandemic, almost 70% of students were absent from class this week. (Do đại dịch mà gần 70% học sinh vắng mặt trên lớp tuần này.)
  • He came back to his hometown to handle family issues, that’s why he’s been absent from office for 3 days. (Anh ấy quay về quê để xử lý chuyện gia đình, đó là lý do tại sao anh ấy vắng mặt trên văn phòng 3 ngày rồi.)

 

Absent đi với giới từ From
Absent đi với giới từ From

Absent from cũng có thể được dùng để diễn tả sự không tồn tại, không có mặt trong thời điểm, quãng thời gian nào đó, ở đâu đó.

Ví dụ:

  • Her dad was totally absent from her memory. (Bố cô ấy hoàn toàn không tồn tại trong trí nhớ cô ấy.)
  • Sadness and sorrow seem to be absent from his childhood. (Nỗi buồn có vẻ như không tồn tại trong tuổi thơ anh ấy.)

Như các bạn có thể thấy, phần lớn trường hợp sử dụng Absent với vai trò là tính từ thì Absent thường đi với giới từ From. Tuy nhiên, khi phần bổ ngữ phía sau Absent không phải từ chỉ nơi chốn, thì giới từ sẽ phụ thuộc vào bổ ngữ.

Ví dụ:

  • Nếu bổ ngữ là thời gian cụ thể như thứ trong tuần (Monday, Friday) thì giới từ đi sau Absent là on.

VD: Linh was absent on Monday and Tuesday. (Linh vắng mặt vào thứ 2 và thứ 3.)

  • Nếu bổ ngữ là tháng hoặc năm, thì đi sau Absent sẽ là giới từ in.

VD: They were utterly absent in 2022. Their fans have been dying waiting for their comeback. (Họ hoàn toàn vắng mặt trong năm 2022. Người hâm mộ của họ chờ đợi màn trở lại của họ trong mòn mỏi.)

  • Nếu bổ ngữ là thời gian không xác định, chúng ta có thể dùng giới từ for sau absent.

VD: My dad has been absent for a long time. (Bố tớ đã vắng mặt rất lâu rồi.)

3. Các cấu trúc khác với Absent

Ngoài trường hợp Absent đi với giới từ from, Absent còn được sử dụng trong những cấu trúc tiếng Anh sau:

Một số cấu trúc khác với Absent
Một số cấu trúc khác với Absent

Absent + Noun

Ví dụ

  • I miss all of our absent friends who couldn’t make it today. (Tôi nhớ tất cả những người bạn vắng mặt đã không thể đến đây hôm nay.)
  • Absent my phone, I don’t feel comfortable going outside. (Thiếu điện thoại, tôi cảm thấy không thoải mái khi ra ngoài.)

Absent sb’s self (from something)

Ví dụ:

  • Absent yourself if you don’t want to stay here. (Hãy tự rời đi nếu bạn không muốn ở đây.)
  • He absented himself from work without any reason. (Anh ấy vắng mặt ở nơi làm việc mà không có lý do.)

4. Tổng hợp các collocations với Absent hay gặp nhất

Dưới đây là những collocations với Absent sẽ giúp bạn “ăn điểm" khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé.

Động từ kết hợp với Absent

  • Be absent: vắng mặt

VD: The whole class was absent yesterday so their homeroom teacher was pretty mad. (Cả lớp vắng mặt ngày hôm qua nên giáo viên chủ nhiệm của chúng rất tức giận.)

  • Remain absent: vẫn vắng mặt, không hề tồn tại

VD: His affection towards her remains absent. (Anh ấy không có chút tình cảm nào với cô ấy cả.)

Trạng từ kết hợp với Absent

  • Completely/entirely/totally/wholly absent: hoàn toàn vắng mặt

VD: The memories of his father are totally absent in his mind. (Ký ức về cha hoàn toàn vắng mặt trong tâm trí anh ấy.)

  • Quite absent: không có, không tồn tại

VD: Jump scare scenes are quite absent from this horror movie. (Mấy cảnh giật mình không có trong bộ phim kinh dị này đâu)

  • Strangely absent: vắng bóng một cách kỳ lạ

VD: He's with me all the time but strangely absent at the same time. (Anh ấy ở cùng tôi mọi lúc nhưng đồng thời cũng không có ở đó một cách kỳ lạ.)

  • Virtually absent: hầu như vắng mặt

VD: In the meeting, these small and medium businesses are virtually absent. (Trong buổi họp, mấy doanh nghiệp nhỏ và vừa này hầu như vắng mặt.)

  • Largely absent: phần lớn không tồn tại, vắng mặt, thiếu

VD: Content details are largely absent in your plan. Please revise it. (Chi tiết về nội dung phần lớn thiếu trong bản kế hoạch của em. Làm ơn hãy xem lại.)

  • Temporarily absent: tạm thời vắng mặt

VD: Ms.Elca will be temporarily absent from today's meeting. She'll join as soon as possible. (Cô Elca sẽ tạm thời vắng mặt trong buổi họp hôm nay. Cô ấy sẽ tham gia ngay khi có thể.)

  • Conspicuously/Markedly/Notably/Noticeably/Strikingly absent hoặc striking absence: sự vắng mặt, thiếu vắng một cách nổi bật, rõ ràng

VD: A striking absence of their parents make them stubborn and hard to trust people. (Sự vắng bóng rõ ràng của ba mẹ đã khiến chúng cứng đầu và khó tin tưởng người khác.)

5. Bài tập với cấu trúc Absent có đáp án

Cùng IELTS LangGo làm bài tập nhỏ dưới đây để ôn lại kiến thức đã học nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án có từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu

1. Was your son absent from school on Monday?

A. away

B. participating

C. without

2. Absent her support, we might not be able to finish the project.

A. Away

B. Unavailable

C. Without

3. My kid is now studying with a determination that has been wholly absent from his previous semester.

A. available

B. missing

C. without

4. The CEO absent himself from the director meeting without informing in advance.

A. was not present in

B. was not existing

C. was not

5. “Yes I do”. Courtney said in an absent expression.

A. present

B. inattentive

C. missing

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. Such a sophisticated feeling is absent ……… our daughter. She's just 5 years old.

2. OMG you’re back! You’ve been absent ….. 3 years already.

3. Her fiance was still absent ……that time, since the day they got engaged.

4. Sorry teacher, my son was absent …… school…… 27 October.

5. Her grandma was diagnosed with cancer. That's why she has had repeated absences…….work last year.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. B

Bài 2:

1. in

2. for

3. at

4. from/ on

5. from

Nếu làm đúng cả 10 câu thì chúc mừng, bạn đã nắm khá vững các lý thuyết về cấu trúc Absent và hiểu rõ Absent đi với giới từ gì rồi. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng absent thường xuyên để cải thiện trình độ tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ