Động từ Intend được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc: sau Intend dùng to V hay Ving.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi Intend to V hay Ving qua việc phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Intend trong Tiếng Anh.
Ngoài ra, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về các Family words của Intend và các collocations với Intend phổ biến nhất để vận dụng nhé.
Theo từ điển Cambridge, Intend /ɪnˈtend/ là động từ tiếng Anh mang nghĩa là có kế hoạch, dự định hoặc mục đích làm gì đó.
Ví dụ:
Intend vừa + To V, vừa + V-ing, có nghĩa là dự định làm gì đó. Intend to V là cách dùng phổ biến hơn trong văn nói cũng như văn viết. Intend Ving thường được sử dụng chủ yếu trong Anh-Anh.
Vì Intend to V phổ biến hơn trong các văn bản và bài thi học thuật nên các bạn hãy ưu tiên dùng intend to V để “ăn điểm” văn phong nhiều hơn nhé.
Để sử dụng Intend trong Tiếng Anh một cách chính xác, các bạn cần ghi nhớ 4 cấu trúc với Intend thông dụng sau đây:
Cấu trúc Intend to V
Cấu trúc Intend to do something được dùng để diễn tả ý nghĩa: có dự định, kế hoạch hay mục tiêu làm gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc Intend Ving
Bên cạnh cấu trúc Intend to do something, chúng ta cũng dùng cấu trúc Intend doing something với ý nghĩa tương tự là dự định làm gì đó. (Cách dùng này phổ biến trong Anh-Anh)
Ví dụ:
Cấu trúc Intend something as something
Intend còn được dùng để diễn tả ý nghĩa: Dự định điều gì/cái gì đó ra sao, như thế nào. Để hiểu hơn, các bạn hãy tham khảo những ví dụ dưới đây:
Cấu trúc bị động của Intend something as something là Something + to be + intended as something (Cái gì đó được dự định như thế nào)
Ví dụ:
Cấu trúc Intend that + mệnh đề
Intend + clause được dùng với ý nghĩa: Dự định rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ:
Bạn cũng có thể sử dụng dạng bị động của cấu trúc Intend that + clause theo công thức:
It is intended that + clause
Ví dụ:
Cấu trúc Be intended for somebody
Cấu trúc intended for somebody được dùng với ý nghĩa là: Điều gì/cái gì được dành cho ai đó. Ví dụ:
Trong phần này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các family words (các từ biến thể) khác của động từ Intend trong tiếng Anh nhé.
VD: It was never my intention to hurt you. (Tôi chưa bao giờ có ý định làm tổn thương em.)
VD: She intentionally tripped to fall into his arms. What a witch! (Cô ấy cố tình vấp ngã để lao vào vòng tay anh ấy. Đúng là phù thủy!)
VD: The dress was intended for me, yet my sister stole it. (Chiếc váy dự định dành cho tôi nhưng chị gái tôi đã cướp nó.)
VD: He intentionally picked her up late because he was mad at her. (Anh ấy cố tình đến đón muộn vì vẫn còn giận cô ấy.)
Để sử dụng động từ Intend một cách linh hoạt, các bạn hãy cùng học thêm những collocations với Intend phổ biến nhất dưới đây nhé.
VD: We fully intend to donate all of our money. (Chúng tôi hoàn toàn có ý định quyên góp toàn bộ số tiền.)
VD: My colleague clearly intends to get promoted and climb the corporate ladder. He’s excellent at his job. (Đồng nghiệp của tôi rõ ràng định thăng tiến và trèo lên bậc thang sự nghiệp. Anh ấy rất xuất sắc ở công việc này.)
VD: I originally intended to make my brother pay but it’s okay if you pay. (Tôi dự định ban đầu để anh trai trả tiền nhưng nếu anh trả thì cũng được.)
VD: I can see that he firmly intended to marry her regardless of his parents’ disapproval. (Tôi có thể thấy rằng anh ta dự định chắc chắn sẽ cưới cô ấy mặc cho gia đình phản đối.)
VD: Mary never intended for the worst scenario to happen. (Mary chưa bao giờ dự định để tình huống tồi tệ nhất xảy ra.)
Các bạn hãy luyện tập cách dùng các cấu trúc với Intend qua bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh
1. My sister / intend / travel around the world / next year
2. He / intend / pass / ball / Messi / the last game
3. It / intend / he / be / the first winner / this year
4. I / not / think / this box / intend / you
5. After all these times/ she / still / intend / that / joke / a offense
Đáp án:
1. My sister intends to travel around the world next year.
2. He intended to pass/passing the ball to Messi in the last game.
3. It is intended that he will be the first winner this year.
4. I don’t think that this box is intended for you.
5. After all these times, she still intends that joke as an offense.
IELTS LangGo tin rằng sau bài học này, các bạn sẽ hiểu rõ cách dùng Cấu trúc Intend và bạn sẽ không bao giờ phải băn khoăn Intend to V hay Ving nữa. Các bạn đừng quên tự lấy ví dụ và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ