Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Intend to V hay Ving - Các cấu trúc với Intend thông dụng nhất

Post Thumbnail

Động từ Intend được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc: sau Intend dùng to V hay Ving.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi Intend to V hay Ving qua việc phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Intend trong Tiếng Anh.

Ngoài ra, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về các Family words của Intend và các collocations với Intend phổ biến nhất để vận dụng nhé.

1. Định nghĩa Intend là gì trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, Intend /ɪnˈtend/ là động từ tiếng Anh mang nghĩa là có kế hoạch, dự định hoặc mục đích làm gì đó.

Intend là động từ thể hiện dự định, ý định trong tiếng Anh
Intend là động từ thể hiện dự định, ý định trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • We intend to visit our parents in London this summer. (Chúng tôi dự định thăm bố mẹ ở London hè này.)
  • Somehow what he said was kind of offensive but I think it’s not what he intended. (Bằng cách nào đó thì lời anh ta nói nghe rất xúc phạm nhưng tôi nghĩ đó không phải ý định của anh ấy.)
  • The program was intended for students whose English is proficient. (Chương trình được dự định dành cho các học sinh có trình độ tiếng Anh tốt.)

2. Giải đáp Intend to V hay Ving chi tiết

2.2. Kết luận Intend đi với to V hay Ving

Intend vừa + To V, vừa + V-ing, có nghĩa là dự định làm gì đó. Intend to V là cách dùng phổ biến hơn trong văn nói cũng như văn viết. Intend Ving thường được sử dụng chủ yếu trong Anh-Anh.

Vì Intend to V phổ biến hơn trong các văn bản và bài thi học thuật nên các bạn hãy ưu tiên dùng intend to V để “ăn điểm” văn phong nhiều hơn nhé.

Để sử dụng Intend trong Tiếng Anh một cách chính xác, các bạn cần ghi nhớ 4 cấu trúc với Intend thông dụng sau đây:

Cấu trúc Intend to V

Cấu trúc Intend to do something được dùng để diễn tả ý nghĩa: có dự định, kế hoạch hay mục tiêu làm gì đó.

Ví dụ:

  • My brother intended to bid a farewell to his homeroom teacher at the airport but he was late because of the traffic jam. (Em trai tôi đã định chào tạm biệt giáo viên chủ nhiệm tại sân bay nhưng em ấy đến muộn vì tắc đường.)
  • I intended to finish my homework last night but I fell asleep. (Tôi định hoàn thành bài tập về nhà tối qua mà ngủ quên mất.)

Cấu trúc Intend Ving

Bên cạnh cấu trúc Intend to do something, chúng ta cũng dùng cấu trúc Intend doing something với ý nghĩa tương tự là dự định làm gì đó. (Cách dùng này phổ biến trong Anh-Anh)

Ví dụ:

  • I intend applying for the same position at different companies. (Tôi định ứng cử vào cùng một vị trí ở các công ty khác nhau.)
  • My mom intended hosting a birthday party for my dad. (Mẹ tôi dự định tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho bố tôi.)
Các cấu trúc với Intend trong Tiếng Anh
Các cấu trúc với Intend trong Tiếng Anh

Cấu trúc Intend something as something

Intend còn được dùng để diễn tả ý nghĩa: Dự định điều gì/cái gì đó ra sao, như thế nào. Để hiểu hơn, các bạn hãy tham khảo những ví dụ dưới đây:

  • Don’t take it seriously Lam! We just intended it as a joke. (Đừng nghiêm trọng như vậy Lam! Chúng tớ chỉ coi đó như lời đùa thôi.)
  • She intended her silence as a no but he still keeps chasing her. (Cô ấy coi sự im lặng là từ chối rồi nhưng anh ta vẫn tiếp tục theo đuổi cô ấy.)

Cấu trúc bị động của Intend something as something là Something + to be + intended as something (Cái gì đó được dự định như thế nào)

Ví dụ:

  • Please note that the books are intended as gifts for students who win the game. (Làm ơn lưu ý rằng số sách đó là quà cho học sinh nào chiến thắng trò chơi.)

Cấu trúc Intend that + mệnh đề

Intend + clause được dùng với ý nghĩa: Dự định rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

 Ví dụ:

  • Our dad intends that he and his new wife will live in Paris after he retires. (Bố tôi dự định rằng ông ấy và vợ mới sẽ sống ở Paris sau khi ông ấy nghỉ hưu.)
  • Alex intends that he and his friends will stay in his villa during summer break. (Alex dự định rủ bạn bè chơi ở villa của anh ấy trong kỳ nghỉ hè.)

Bạn cũng có thể sử dụng dạng bị động của cấu trúc Intend that + clause theo công thức:

It is intended that + clause

Ví dụ:

  • It is intended that this house will be given to the youngest son. (Ngôi nhà dự định được tặng cho người con nhỏ nhất.)
  • It is intended that the second child will be a girl. (Có vẻ rằng họ dự định đứa con thứ hai sẽ là con gái.)

Cấu trúc Be intended for somebody

Cấu trúc intended for somebody được dùng với ý nghĩa là: Điều gì/cái gì được dành cho ai đó. Ví dụ:

  • I don’t think this note is intended for me. (Tôi không nghĩ tờ ghi chú này dành cho tôi.)
  • It’s obvious that the flowers weren’t intended for me. (Rõ ràng là bó hoa không dành cho tôi.)

3. Tổng hợp các Family words của Intend

Trong phần này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các family words (các từ biến thể) khác của động từ Intend trong tiếng Anh nhé.

  • Intention (danh từ): ý định

VD: It was never my intention to hurt you. (Tôi chưa bao giờ có ý định làm tổn thương em.)

  • Intentional (tính từ): cố ý

VD: She intentionally tripped to fall into his arms. What a witch! (Cô ấy cố tình vấp ngã để lao vào vòng tay anh ấy. Đúng là phù thủy!)

Học các family words để vận dụng Intend thành thạo hơn
Học các family words để vận dụng Intend thành thạo hơn
  • Intended (tính từ): dự định

VD: The dress was intended for me, yet my sister stole it. (Chiếc váy dự định dành cho tôi nhưng chị gái tôi đã cướp nó.)

  • Intentionally (trạng từ): một cách cố ý

VD: He intentionally picked her up late because he was mad at her. (Anh ấy cố tình đến đón muộn vì vẫn còn giận cô ấy.)

4. 5 Collocations với Intend hay gặp nhất

Để sử dụng động từ Intend một cách linh hoạt, các bạn hãy cùng học thêm những collocations với Intend phổ biến nhất dưới đây nhé.

  • Fully intend: hoàn toàn có ý định

VD: We fully intend to donate all of our money. (Chúng tôi hoàn toàn có ý định quyên góp toàn bộ số tiền.)

  • Clearly intend: có ý định rõ ràng

VD: My colleague clearly intends to get promoted and climb the corporate ladder. He’s excellent at his job. (Đồng nghiệp của tôi rõ ràng định thăng tiến và trèo lên bậc thang sự nghiệp. Anh ấy rất xuất sắc ở công việc này.)

  • Originally intend: dự định ban đầu

VD: I originally intended to make my brother pay but it’s okay if you pay. (Tôi dự định ban đầu để anh trai trả tiền nhưng nếu anh trả thì cũng được.)

  • Firmly intend: dự định chắc chắn

VD: I can see that he firmly intended to marry her regardless of his parents’ disapproval. (Tôi có thể thấy rằng anh ta dự định chắc chắn sẽ cưới cô ấy mặc cho gia đình phản đối.)

  • Intend for: dự định cho điều gì đó

VD: Mary never intended for the worst scenario to happen. (Mary chưa bao giờ dự định để tình huống tồi tệ nhất xảy ra.)

5. Bài tập cấu trúc Intend có đáp án

Các bạn hãy luyện tập cách dùng các cấu trúc với Intend qua bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập với Intend giúp các bạn vận dụng lý thuyết đã học
Bài tập với Intend giúp các bạn vận dụng lý thuyết đã học

Bài tập: Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh

1. My sister / intend / travel around the world / next year

2. He / intend / pass / ball / Messi / the last game

3. It / intend / he / be / the first winner / this year

4. I / not / think / this box / intend / you

5. After all these times/ she / still / intend / that / joke / a offense

Đáp án:

1. My sister intends to travel around the world next year.

2. He intended to pass/passing the ball to Messi in the last game.

3. It is intended that he will be the first winner this year.

4. I don’t think that this box is intended for you.

5. After all these times, she still intends that joke as an offense.

IELTS LangGo tin rằng sau bài học này, các bạn sẽ hiểu rõ cách dùng Cấu trúc Intend và bạn sẽ không bao giờ phải băn khoăn Intend to V hay Ving nữa. Các bạn đừng quên tự lấy ví dụ và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ