Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Intend to V hay Ving - Các cấu trúc với Intend thông dụng nhất

Post Thumbnail

Động từ Intend được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn thắc mắc: sau Intend dùng to V hay Ving.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi Intend to V hay Ving qua việc phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Intend trong Tiếng Anh.

Ngoài ra, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về các Family words của Intend và các collocations với Intend phổ biến nhất để vận dụng nhé.

1. Intend là gì? 

Chuẩn theo từ điển Cambridge, intent có nghĩa đơn giản là "dự định" hoặc "có ý định làm gì đó". Đây là một từ chúng ta dùng khi muốn nói về điều mình đang lên kế hoạch hoặc muốn thực hiện trong tương lai.

Ví dụ, nếu bạn muốn nói "Tớ định đi xem phim cuối tuần này" thì trong tiếng Anh sẽ là "I intend to watch a movie this weekend".

Intend là động từ thể hiện dự định, ý định trong tiếng Anh
Intend là động từ thể hiện dự định, ý định trong tiếng Anh

Các family words (các từ biến thể) khác của động từ Intend trong tiếng Anh bao gồm:

  • Intention (danh từ): ý định
  • Intentional (tính từ): cố ý
  • Intended (tính từ): dự định
  • Intentionally (trạng từ): một cách cố ý

2. Intent to V hay V-ing?

Trong hầu hết các trường hợp, "intend" được theo sau bởi "to + động từ nguyên thể" (to-infinitive). Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng "intend + V-ing" vẫn được dùng trong một số trường hợp, đặc biệt trong tiếng Anh Anh (British English). Cụ thể:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Intent to V

Khi bạn dùng "intend + to V", bạn đang nhấn mạnh vào kế hoạch, ý định sẽ làm điều gì đó trong tương lai.

  • I intend to study harder next semester. (Tôi định học chăm chỉ hơn vào học kỳ tới.)
  • They intend to buy a new house next year. (Họ định mua nhà mới vào năm sau.)
Intent V-ing Cấu trúc Intent V-ing được dùng với hàm ý rằng hành động nhắc đến là một phần của kế hoạch tổng thể.
  • I never intended causing you any trouble. (Tôi chưa bao giờ có ý định gây rắc rối cho bạn.)
  • They didn't intend spending so much money. (Họ không định tiêu nhiều tiền như vậy.)

Để phân biệt thì cấu trúc intent to V và intent V-ing có Sự khác biệt trong nghĩa ngữ cảnh khi sử sụng. Hãy xem xét hai câu sau:

  1. "I intend to meet the CEO tomorrow." (Tôi dự định gặp CEO vào ngày mai.)
  2. "I intend meeting the CEO regularly." (Tôi dự định gặp CEO thường xuyên.)

Trong câu đầu tiên, tôi đang nói về một sự kiện cụ thể trong tương lai. Trong câu thứ hai, tôi đang nói về một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại mà tôi dự định thực hiện.

3. Công thức các cấu trúc intend phổ biến nhất

Để sử dụng Intend một cách chính xác, các bạn cần ghi nhớ 4 cấu trúc với Intend thông dụng sau đây:

3.1. Cấu trúc Intend to V

Cấu trúc Intend to do something được dùng để diễn tả ý nghĩa: có dự định, kế hoạch hay mục tiêu làm gì đó.

Ví dụ:

  • My brother intended to bid a farewell to his homeroom teacher at the airport but he was late because of the traffic jam. (Em trai tôi đã định chào tạm biệt giáo viên chủ nhiệm tại sân bay nhưng em ấy đến muộn vì tắc đường.)
  • I intended to finish my homework last night but I fell asleep. (Tôi định hoàn thành bài tập về nhà tối qua mà ngủ quên mất.)

3.2. Cấu trúc Intend Ving

Bên cạnh cấu trúc Intend to do something, chúng ta cũng dùng cấu trúc Intend doing something với ý nghĩa tương tự là dự định làm gì đó. (Cách dùng này phổ biến trong Anh-Anh)

Ví dụ:

  • I intend applying for the same position at different companies. (Tôi định ứng cử vào cùng một vị trí ở các công ty khác nhau.)
  • My mom intended hosting a birthday party for my dad. (Mẹ tôi dự định tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho bố tôi.)
Các cấu trúc với Intend trong Tiếng Anh
Các cấu trúc với Intend trong Tiếng Anh

3.3. Cấu trúc Intend something as something

Intend còn được dùng để diễn tả ý nghĩa: Dự định điều gì/cái gì đó ra sao, như thế nào. Để hiểu hơn, các bạn hãy tham khảo những ví dụ dưới đây:

  • Don’t take it seriously Lam! We just intended it as a joke. (Đừng nghiêm trọng như vậy Lam! Chúng tớ chỉ coi đó như lời đùa thôi.)
  • She intended her silence as a no but he still keeps chasing her. (Cô ấy coi sự im lặng là từ chối rồi nhưng anh ta vẫn tiếp tục theo đuổi cô ấy.)

Cấu trúc bị động của Intend something as something là Something + to be + intended as something (Cái gì đó được dự định như thế nào)

Ví dụ:

  • Please note that the books are intended as gifts for students who win the game. (Làm ơn lưu ý rằng số sách đó là quà cho học sinh nào chiến thắng trò chơi.)

3.4. Cấu trúc Intend that + mệnh đề

Intend + clause được dùng với ý nghĩa: Dự định rằng điều gì đó sẽ xảy ra.

 Ví dụ:

  • Our dad intends that he and his new wife will live in Paris after he retires. (Bố tôi dự định rằng ông ấy và vợ mới sẽ sống ở Paris sau khi ông ấy nghỉ hưu.)
  • Alex intends that he and his friends will stay in his villa during summer break. (Alex dự định rủ bạn bè chơi ở villa của anh ấy trong kỳ nghỉ hè.)

Bạn cũng có thể sử dụng dạng bị động của cấu trúc Intend that + clause theo công thức:

3.5 It is intended that + clause

Ví dụ:

  • It is intended that this house will be given to the youngest son. (Ngôi nhà dự định được tặng cho người con nhỏ nhất.)
  • It is intended that the second child will be a girl. (Có vẻ rằng họ dự định đứa con thứ hai sẽ là con gái.)

3.6.Cấu trúc Be intended for somebody

Cấu trúc intended for somebody được dùng với ý nghĩa là: Điều gì/cái gì được dành cho ai đó. Ví dụ:

  • I don’t think this note is intended for me. (Tôi không nghĩ tờ ghi chú này dành cho tôi.)
  • It’s obvious that the flowers weren’t intended for me. (Rõ ràng là bó hoa không dành cho tôi.)

4. Collocations với Intend phổ biến

Để sử dụng động từ Intend một cách linh hoạt, các bạn hãy cùng học thêm những collocations với Intend phổ biến nhất dưới đây nhé.

  • Fully intend: hoàn toàn có ý định

VD: We fully intend to donate all of our money. (Chúng tôi hoàn toàn có ý định quyên góp toàn bộ số tiền.)

  • Clearly intend: có ý định rõ ràng

VD: My colleague clearly intends to get promoted and climb the corporate ladder. He’s excellent at his job. (Đồng nghiệp của tôi rõ ràng định thăng tiến và trèo lên bậc thang sự nghiệp. Anh ấy rất xuất sắc ở công việc này.)

  • Originally intend: dự định ban đầu

VD: I originally intended to make my brother pay but it’s okay if you pay. (Tôi dự định ban đầu để anh trai trả tiền nhưng nếu anh trả thì cũng được.)

  • Firmly intend: dự định chắc chắn

VD: I can see that he firmly intended to marry her regardless of his parents’ disapproval. (Tôi có thể thấy rằng anh ta dự định chắc chắn sẽ cưới cô ấy mặc cho gia đình phản đối.)

  • Intend for: dự định cho điều gì đó

VD: Mary never intended for the worst scenario to happen. (Mary chưa bao giờ dự định để tình huống tồi tệ nhất xảy ra.)

5. Bài tập cấu trúc Intend có đáp án

Các bạn hãy luyện tập cách dùng các cấu trúc với Intend qua bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập với Intend giúp các bạn vận dụng lý thuyết đã học
Bài tập với Intend giúp các bạn vận dụng lý thuyết đã học

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ

Hướng dẫn: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ (to-infinitive hoặc gerund) sau "intend/intends/intended".

  1. I intend ________ (visit) my grandparents this weekend.

  2. They never intended ________ (cause) any trouble at the party.

  3. She intends ________ (study) abroad next year.

  4. The company intends ________ (launch) the new product in December.

  5. We didn't intend ________ (stay) out so late last night.

  6. Do you intend ________ (apply) for that position?

  7. He intended ________ (finish) the project before the deadline.

  8. The government intends ________ (reduce) taxes next year.

  9. I never intended ________ (hurt) your feelings.

  10. They intend ________ (make) these changes permanent.

Đáp án:

  1. to visit

  2. causing

  3. to study

  4. to launch

  5. staying/to stay (cả hai đều có thể chấp nhận được)

  6. to apply

  7. to finish

  8. to reduce

  9. hurting/to hurt (cả hai đều có thể chấp nhận được, nhưng "hurting" phổ biến hơn trong trường hợp phủ định này)

  10. to make

Bài tập 2: Chọn cấu trúc phù hợp

Hướng dẫn: Hãy chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau.

  1. I intend ________ a doctor when I grow up. A. being B. to be C. be D. am

  2. She didn't intend ________ so much money on clothes. A. spending B. spend C. to spending D. spends

  3. We intend ________ this project by Friday. A. completing B. complete C. to complete D. completed

  4. The company intends ________ 50 new employees next month. A. hiring B. hire C. to hire D. hired

  5. Do you intend ________ in this apartment for long? A. staying B. stay C. to stay D. stayed

  6. They never intended ________ anyone with their joke. A. offending B. offend C. to offend D. offended

  7. I intend ________ him the truth about what happened. A. telling B. tell C. to tell D. told

  8. The government intends ________ new laws to protect the environment. A. introducing B. introduce C. to introduce D. introduced

Đáp án:

  1. B. to be

  2. A. spending

  3. C. to complete

  4. C. to hire

  5. C. to stay

  6. A. offending (hoặc C. to offend, nhưng A phổ biến hơn trong câu phủ định)

  7. C. to tell

  8. C. to introduce

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "intend"

Hướng dẫn: Viết lại các câu sau đây sử dụng động từ "intend" và giữ nguyên nghĩa.

  1. I plan to visit Paris next summer.→ I ___________

  2. She didn't mean to hurt your feelings. → She ___________

  3. We're going to finish this project by Friday. → We ___________

  4. They plan for their daughter to become a lawyer. → They ___________

  5. He wants to apply for that scholarship. → He___________

  6. The company plans to expand its business to Asia. → The company ____

  7. I didn't mean to arrive so late. → I ___________

  8. Are you planning to attend the conference? → Do ___________

  9. This gift is for you. → I ___________

  10. They plan to make these changes soon. → They ___________

Đáp án:

  1. I intend to visit Paris next summer.

  2. She didn't intend to hurt your feelings. / She never intended hurting your feelings.

  3. We intend to finish this project by Friday.

  4. They intend their daughter to become a lawyer.

  5. He intends to apply for that scholarship.

  6. The company intends to expand its business to Asia.

  7. I didn't intend to arrive so late. / I never intended arriving so late.

  8. Do you intend to attend the conference?

  9. I intend this gift for you.

  10. They intend to make these changes soon.

Khi làm các bài tập về "intend", hãy nhớ những điểm chính sau:

  1. Hình thức phổ biến nhất là "intend + to + động từ nguyên thể" (intend to do).

  2. Trong một số trường hợp, đặc biệt là câu phủ định hoặc quá khứ, "intend + V-ing" (intend doing) cũng có thể được chấp nhận.

  3. Cấu trúc "intend + for + someone/something" được dùng khi nói về mục đích của một vật.

  4. Cấu trúc "intend + someone + to do something" được dùng khi nói về ý định dành cho người khác.

Những bài tập này giúp bạn thực hành các cấu trúc khác nhau của "intend" và làm quen với cách sử dụng của từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. IELTS LangGo tin rằng sau bài học này, các bạn sẽ hiểu rõ cách dùng Cấu trúc Intend và bạn sẽ không bao giờ phải băn khoăn Intend to V hay Ving nữa.

Các bạn đừng quên tự lấy ví dụ và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?