Refuse là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh thường được dùng với nghĩa là 'từ chối'. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thắc mắc sau Refuse là to V hay Ving.
Trong bài viết này, IELTS LangGo phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Refuse để giúp bạn trả lời câu hỏi Refuse to V hay Ving, đồng thời phân biệt Refuse và Deny.
Cùng theo dõi nhé.
Theo từ điển Cambridge, Refuse vừa danh từ, vừa là động từ trong Tiếng Anh. Với mỗi một vai trò, Refuse mang những ý nghĩa khác nhau:
Động từ Refuse - cách phát âm /rɪˈfjuz/
Với vai trò là động từ, Refuse có nghĩa là ‘từ chối’ hoặc ‘không chấp nhận’ điều gì đó.
Ví dụ:
Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý Refuse vừa nội động từ, vừa là ngoại động từ trong Tiếng Anh nên sau Refuse có thể có tân ngữ hoặc không.
Ví dụ:
Danh từ Refuse - cách phát âm /ˈref.juːs/
Với vai trò là danh từ, Refuse còn có nghĩa là ‘rác thải’ hoặc ‘đồ bỏ đi’
Ví dụ:
Chuẩn ngữ pháp tiếng Anh, Refuse + To V, được dùng khi từ chối làm gì đó. Refuse không đi với V-ing.
Kết luận: Sau Refuse dùng To V
Dưới đây là 3 cấu trúc với động từ Refuse mà bạn cần nắm được:
Ví dụ: The Government refused the opposition's demands for constitutional changes. (Chính phủ từ chối các yêu cầu của phe đối lập về thay đổi hiến pháp.)
Ví dụ: The company refused the customer a refund and offered a discount instead. (Công ty từ chối hoàn tiền cho khách hàng và thay vào đó đề nghị một giảm giá.)
Ví dụ: She refused to sign the contract until all the terms were clarified. (Cô ấy từ chối ký hợp đồng cho đến khi tất cả các điều khoản được làm sáng tỏ.)
Một số cấu trúc Refuse quan trọng cần ghi nhớ
Trong Tiếng Anh, Refuse và Deny có nghĩa gần giống nhau. Chính vì thế, nhiều người bối rối khi không biết 2 từ này khác nhau như thế nào. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt ngay sau đây:
So sánh | Refuse | Deny |
Ý nghĩa | Từ chối làm gì hay điều gì đó => thường dùng để nói đến một hành động hay sự việc chưa được thực hiện | Phủ nhận làm gì hay điều gì => thường dùng để nói đến một hành động hay sự việc đã xảy ra |
Cấu trúc | S + refuse + to V S + refuse + (O) Refuse không đi với that + mệnh đề | S + deny + V-ing S + deny + (O) Deny + that + mệnh đề |
Ví dụ | Despite his financial difficulties, he refused to borrow money from his family. (Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, anh ta từ chối vay tiền từ gia đình.) | The students deny cheating on the exam. (Học sinh phủ nhận việc gian lận trong kỳ thi.) |
Chọn đáp án đúng để điền vào các chỗ trống dưới đây
1. Despite the difficulties, the company does not refuse/deny to explore new markets and expand its global presence.
2. The governor refused/denied reports that he would resign.
3. Jane refused/denied a job offer because the company was too far from her house.
4. In a negotiation, how do you effectively navigate when the other parties continuously refuse/deny your proposed terms and conditions?
5. The celebrity's publicist issued a statement to refuse/deny rumors of a feud with a fellow actor.
6. It was surprising that Anna refused/denied a golden opportunity to study abroad.
7. He refused/denied knowing assaulting his girlfriend.
8. John refused/denied to work overtime this weekend.
Đáp án
1. refuse
2. refused
3. denied
4. refuse
5. deny
6. refused
7. denied
8. refused
Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn phân tích các cấu trúc Refuse để trả lời câu hỏi Refuse to V hay Ving, đồng thời phân biệt cách dùng Refuse và Deny. Hy vọng, qua bài viết này, các bạn sẽ sử dụng Refuse một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ