Promise trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là lời hứa mà còn có rất nhiều cách dùng với ngữ nghĩa khác nhau, tùy vào hoàn cảnh sử dụng.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho các bạn các các cấu trúc với Promise và trả lời câu hỏi Promise to V hay Ving để xóa tan băn khoăn của các bạn nhé.
Theo từ điển Oxford, từ Promise có thể được dùng như động từ và danh từ. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của Promise khi là danh từ và động từ nhé.
Danh từ Promise /ˈprɑː.mɪs/ (số ít là Promise - số nhiều là Promises)
Ví dụ: You shouldn't make a promise that you can’t fulfill. (Cậu không nên hứa những điều mà mình không thực hiện được.)
Ví dụ: He's just a junior marketer but he has shown us great promise. I believe he can thrive in our company. (Dù chỉ là nhân viên mới nhưng cậu ấy có tiềm năng rất lớn. Tôi tin cậu ấy có thể phát triển hơn nữa trong công ty chúng ta.)
Ví dụ: People from the two countries consider it the promise of peace. (Người dân hai quốc gia coi đó là dấu hiệu hoà bình.)
Động từ Promise /ˈprɑː.mɪs/
Ví dụ: My parents promised to take me to the Sunworld Park. (Ba mẹ tớ hứa sẽ đưa tớ đi chơi công viên Sunworld.)
Ví dụ: She's been promised to a rich heir since she was 15. (Cô ấy được hứa hôn với một người thừa kế giàu có từ khi cô ấy 15 tuổi.)
Ví dụ: Forthcoming months promise many good news. (Những tháng sắp tới hứa hẹn sẽ có rất nhiều tin vui.)
Để tìm đáp án cho câu hỏi Promise to V hay Ving, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết cách dùng các cấu trúc Promise trong ngữ pháp Tiếng Anh nhé!
Khi muốn nói ai đó hứa sẽ làm gì, chúng ta dùng cấu trúc Promise to V.
Công thức:
S + promise + to V
Ví dụ:
Cấu trúc promise + sb + sth được dùng khi muốn diễn đạt ý hứa hẹn với ai đó điều gì:
Công thức:
S + promise + somebody + something
Ví dụ:
Promise + (that) + clause cũng dùng để diễn tả sự hứa hẹn khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động hoặc khi hai chủ ngữ được nhắc đến không phải cùng một người.
Công thức:
S + promise + (that) + clause
Ví dụ:
Cấu trúc promise trong câu gián tiếp được dùng để tường thuật lại lời hứa hẹn của một người khác. Đối với cấu trúc Promise gián tiếp, chúng ta sẽ sử dụng kèm to V hoặc that + clause.
Công thức:
Câu trực tiếp:
Câu gián tiếp:
Các bạn lưu ý, đối với câu gián tiếp áp dụng cấu trúc promise + that + clause thì động từ trong mệnh đề theo sau phải lùi một thì.
Ví dụ
Câu trực tiếp: “I will be there in 15 minutes”, Alex promised. (“Anh sẽ có mặt trong vòng 15 phút”, Alex hứa hẹn.)
Câu gián tiếp:
→ Alex promised that he would be here in 15 minutes.
→ Linda promised to be here in 15 minutes. (Alex hứa sẽ có mặt trong vòng 15 phút)
Câu trực tiếp: “I will help him win the tournament”, the coach said to me. (“Tôi sẽ giúp cậu bé chiến thắng giải đấu", huấn luyện viên nói với tôi)
Câu gián tiếp:
→ The coach promised that he would help him win the tournament.
→ The coach promised to help him win the tournament. (Huấn luyện viên hứa hẹn sẽ giúp thằng bé chiến thắng giải đấu.)
Sau khi đã phân tích chi tiết công thức và cách dùng các cấu trúc Promise thường gặp trong tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã tự có được câu trả lời cho câu hỏi Promise to V hay Ving. Câu trả lời chính xác là sau Promise là to V chứ không có Ving.
Nói cách khác, nếu bạn dùng Promise Ving thì sẽ là sai ngữ pháp. Vì vậy, các bạn cần nắm chắc định ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Promise trên để sử dụng chính xác nhé!
Bên cạnh các cấu trúc quan trọng với động từ Promise trong phần trên, các bạn hãy cùng tham khảo các collocations và idioms hay với promise để mở rộng vốn từ và tăng “ăn điểm” từ vựng trong các bài thi tiếng Anh nhé!
→ VD: The politician made an empty promise and expected people to vote for him. That's nonsense! (Ngài chính trị gia đưa ra một lời hứa vô nghĩa rồi hy vọng chúng ta sẽ bỏ phiếu cho ông ấy. Thật vớ vẩn!)
→ VD: He gives false promises all the time to gain trust from people. (Anh ta chuyên hứa hươu hứa vượn để chiếm lòng tin của mọi người.)
→ VD: Don't give a promise that you're not capable of fulfilling. (Đừng hứa suông khi bạn không có khả năng thực hiện.)
→ VD: Alex made a promise to me that he would teach me how to play piano. (Alex hứa với mình rằng anh ấy sẽ dạy mình chơi piano.)
→ VD: You should try your best to keep your promise with mom. (Anh nên cố hết sức để giữ lời hứa với mẹ.)
→ VD: You promised to stay sober but you broke the promise on the first day. (Anh hứa sẽ không uống rượu nữa nhưng anh phá vỡ lời hứa ngay ngày đầu tiên.)
→ VD: What a pity that he didn't fulfill a promise he made to his begone father. (Thật đáng tiếc khi cậu ấy không hoàn thành lời hứa với người cha quá cố.)
→ VD: The later episodes don't live up to the promise of the first exceptional episodes. (Những tập gần đây không hay như mong đợi từ những tập đầu tiên.)
→ VD: My mom is really good at holding my father to his promises. (Mẹ tôi rất giỏi trong việc khiến bố tôi giữ lời hứa.)
→ VD: He is recognized as an actor of great promise. (Anh ấy được công nhận là một diễn viên đầy triển vọng.)
→ VD: The first movie that she directed was full of promise. (Bộ phim đầu tiên mà cô ấy đạo diễn có rất nhiều triển vọng.)
→ VD: When I was a kid, I gave a lot of pink promises without knowing their meaning. (Hồi nhỏ, tôi hứa hẹn ngoắc tay rất nhiều mà không thực sự hiểu hết ý nghĩa của chúng.)
→ VD: To young generations, promises are like pie crusts. They don't take them seriously. (Với thế hệ trẻ, lời hứa thật mỏng manh dễ vỡ. Họ không thực sự coi trọng lời hứa.)
→ VD: My father is a man of his words. To him, a promise made is a promise kept. (Bố tôi là người đàn ông uy tín. Đối với ông, đã nói là phải làm.)
→ VD: People who fall in love promise their lovers the stars easily. (Mấy người yêu nhau thường dễ dàng đưa ra lời hứa hẹn trời bể.)
Để ghi nhớ Promise to V hay Ving và cách dùng các cấu trúc với Promise, các bạn hãy cùng hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây.
BÀI 1: Điền từ chính xác vào chỗ trống
1. My boyfriend promised (take) ______ us to their hometown this summer.
2. Kurt promises that he (pay) ______ for her staying.
3. The teacher promised (cancel) _____ the exam if the students finish all the homeworks.
4. The agency promised (finish) _____ the project by the end of this week.
5. My 6 year old son promises that he will (clean) ____ his room today .
6. I promise (call) ____ you once I finish all my stuff.
Đáp án:
1. To take
2. Pays/ will pay
3. To cancel
4. To finish
5. Clean
6. To call
BÀI 2: Đổi các câu sau thành câu gián tiếp mà vẫn giữ nguyên nghĩa
1. Rose told me “I will introduce my boyfriend today”
2. “Don’t worry. I won't tell anyone your secrets”, Jennie said.
3. “I promise to never come back home this late”, The child said to his parents.
4. Emily said: “I’ll definitely visit you in Vietnam after graduating”.
5. “I will only tell you the truth”, said my boyfriend.
Đáp án gợi ý:
1. Rose promised to introduce her boyfriend to me today.
2. Jennie promised that she would keep my secrets between us.
3. The child promised that he would not come back home late again.
4. Emily promised me a visit trip after she graduates.
5. My boyfriend promised to tell me the truth.
Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu cách sử dụng các cấu trúc với Promise trong tiếng Anh nhằm giải đáp thắc mắc Promise to V hay Ving, đồng thời tổng hợp cho bạn các idioms và collocations hay với Promise.
Hy vọng, qua những kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành trên đây, các bạn có thể sử dụng Promise một cách thành thạo và chính xác.
IELTS LangGo