Trong tiếng Anh, Promise /ˈprɑː.mɪs/ có thể được dùng như động từ và danh từ. Khi là danh từ, Promise có nghĩa là lời hứa hoặc tiềm năng và có thể chia dạng số nhiều (promises). Khi là động từ, promise có nghĩa là hứa hẹn, đảm bảo và sẽ đi với To V.
Tóm tắt kiến thức trong bài |
1. Promise có nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn. Cấu trúc Promise + To V hoặc danh từ, Promise không đi với V-ing. 2. Các cấu trúc Promise + N và ví dụ 3. Mở rộng: Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp và thể bị động 4. Bài tập luyện tập với cấu trúc Promise có đáp án |
Các cấu trúc với promise phổ biến trong tiếng Anh
Khi Promise là động từ, cấu trúc Promise sẽ đi với To V, mang nghĩa hứa hẹn, đảm bảo thực hiện 1 điều gì đó. Cấu trúc Promise KHÔNG đi với V-ing. Ngoài ra promise có thể đi với Danh từ.
Công thức cấu trúc: S + promise + to V (Hứa hẹn, đảm bảo thực hiện)
Ví dụ:
Giải mã băn khoăn Promise to V hay Ving
Khi là danh từ, cấu trúc Promise sẽ có dạng Promise + sb + sth. được dùng khi muốn diễn đạt ý hứa hẹn với ai đó điều gì:
S + promise + somebody + something
Ví dụ:
Promise + (that) + clause cũng dùng để diễn tả sự hứa hẹn khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động hoặc khi hai chủ ngữ được nhắc đến không phải cùng một người.
Công thức:
S + promise + (that) + clause
Ví dụ:
Cấu trúc promise trong câu gián tiếp được dùng để tường thuật lại lời hứa hẹn của một người khác. Đối với cấu trúc Promise gián tiếp, chúng ta sẽ sử dụng kèm to V hoặc that + clause.
Công thức:
Câu trực tiếp:
Câu gián tiếp:
Các bạn lưu ý, đối với câu gián tiếp áp dụng cấu trúc promise + that + clause thì động từ trong mệnh đề theo sau phải lùi một thì.
Ví dụ
Câu trực tiếp: “I will be there in 15 minutes”, Alex promised. (“Anh sẽ có mặt trong vòng 15 phút”, Alex hứa hẹn.)
Câu gián tiếp:
→ Alex promised that he would be here in 15 minutes.
→ Linda promised to be here in 15 minutes. (Alex hứa sẽ có mặt trong vòng 15 phút)
Câu trực tiếp: “I will help him win the tournament”, the coach said to me. (“Tôi sẽ giúp cậu bé chiến thắng giải đấu", huấn luyện viên nói với tôi)
Câu gián tiếp:
→ The coach promised that he would help him win the tournament.
→ The coach promised to help him win the tournament. (Huấn luyện viên hứa hẹn sẽ giúp thằng bé chiến thắng giải đấu.)
Để biến cấu trúc "Promise to V" thành câu bị động trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc bị động bằng cách thêm "be" sau đó là động từ nguyên thể của hành động đó. Dưới đây là cách biến đổi:
Cấu trúc chủ động: Promise (người cam kết) + to + V (hành động)
=> Cấu trúc bị động: Be + promised (đã cam kết) + to + be + V (hành động)
Ví dụ:
Chủ động:
Bị động:
>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!
Ngoài cấu trúc "Promise to V", trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác có thể được sử dụng để diễn đạt cam kết hoặc ý định tương tự. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo để sử dụng linh hoạyt:
1. Commit to V: Cấu trúc này diễn đạt sự cam kết của ai đó về việc thực hiện một hành động hoặc một mục tiêu cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
2. Intend to V: Dự định làm gì đó. Cấu trúc này diễn đạt ý định hoặc kế hoạch của người nói về việc thực hiện một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
3. Plan to V: Dự định/lên kế hoạch alfm gì đó. Có ý nghĩa tương tự intend to V
Ví dụ:
Các cấu trúc trên đều có thể thay thế cho "Promise to V" trong trường hợp bạn muốn biểu đạt cam kết hoặc ý định của mình với một sự linh hoạt và đa dạng hơn.
Để ghi nhớ Promise to V hay Ving và cách dùng các cấu trúc với Promise, các bạn hãy cùng hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây.
BÀI 1: Điền từ chính xác vào chỗ trống
1. My boyfriend promised (take) ______ us to their hometown this summer.
2. Kurt promises that he (pay) ______ for her staying.
3. The teacher promised (cancel) _____ the exam if the students finish all the homeworks.
4. The agency promised (finish) _____ the project by the end of this week.
5. My 6 year old son promises that he will (clean) ____ his room today .
6. I promise (call) ____ you once I finish all my stuff.
Đáp án:
1. To take
2. Pays/ will pay
3. To cancel
4. To finish
5. Clean
6. To call
BÀI 2: Đổi các câu sau thành câu gián tiếp mà vẫn giữ nguyên nghĩa
1. Rose told me “I will introduce my boyfriend today”
2. “Don’t worry. I won't tell anyone your secrets”, Jennie said.
3. “I promise to never come back home this late”, The child said to his parents.
4. Emily said: “I’ll definitely visit you in Vietnam after graduating”.
5. “I will only tell you the truth”, said my boyfriend.
Đáp án gợi ý:
1. Rose promised to introduce her boyfriend to me today.
2. Jennie promised that she would keep my secrets between us.
3. The child promised that he would not come back home late again.
4. Emily promised me a visit trip after she graduates.
5. My boyfriend promised to tell me the truth.
Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu cách sử dụng các cấu trúc với Promise trong tiếng Anh nhằm giải đáp thắc mắc Promise to V hay Ving, đồng thời tổng hợp cho bạn các idioms và collocations hay với Promise.
Hy vọng, qua những kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành trên đây, các bạn có thể sử dụng Promise một cách thành thạo và chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ