Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Promise to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Promise chuẩn nhất

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh, Promise /ˈprɑː.mɪs/ có thể được dùng như động từ và danh từ. Khi là danh từ, Promise có nghĩa là lời hứa hoặc tiềm năng và có thể chia dạng số nhiều (promises). Khi là động từ, promise có nghĩa là hứa hẹn, đảm bảo và sẽ đi với To V. 

Tóm tắt kiến thức trong bài

1. Promise có nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn. Cấu trúc Promise + To V hoặc danh từ, Promise không đi với V-ing.

2. Các cấu trúc Promise + N và ví dụ

3. Mở rộng: Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp và thể bị động

4. Bài tập luyện tập với cấu trúc Promise có đáp án

Các cấu trúc với promise phổ biến trong tiếng Anh

Các cấu trúc với promise phổ biến trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Promise + To V 

Khi Promise là động từ, cấu trúc Promise sẽ đi với To V, mang nghĩa hứa hẹn, đảm bảo thực hiện 1 điều gì đó. Cấu trúc Promise KHÔNG đi với V-ing. Ngoài ra promise có thể đi với Danh từ.

Công thức cấu trúc:  S + promise + to V (Hứa hẹn, đảm bảo thực hiện)

Ví dụ: 

  • My ex boyfriend promised to teach me how to swim but we broke up with each other before he could fulfill the promise. (Bạn trai cũ của tôi có hứa sẽ dạy tôi bơi nhưng chúng tôi chia tay trước khi anh ấy có thể thực hiện lời hứa.)
  • My mom often promises to buy me souvenirs whenever she comes back from her business trips. (Mẹ thường hứa sẽ mua quà lưu niệm cho tôi mỗi khi bà trở về sau chuyến công tác.)

Giải mã băn khoăn Promise to V hay Ving

Giải mã băn khoăn Promise to V hay Ving

2. Cấu trúc Promise + N 

Khi là danh từ, cấu trúc Promise sẽ có dạng Promise + sb + sth. được dùng khi muốn diễn đạt ý hứa hẹn với ai đó điều gì:

S + promise + somebody + something

Ví dụ:

  • My brother promised his finance a small cozy wedding at the church. (Anh trai tôi hứa với vợ sắp cưới một đám cưới nhỏ ấm áp trong nhà thờ.)
  • My mom promised me a Chanel bag for my birthday. (Mẹ tôi hứa tặng một chiếc túi Chanel vào ngày sinh nhật của tôi.)

3. Cấu trúc Promise + mệnh đề

Promise + (that) + clause cũng dùng để diễn tả sự hứa hẹn khi muốn nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động hoặc khi hai chủ ngữ được nhắc đến không phải cùng một người. 

Công thức: 

S + promise + (that) + clause 

Ví dụ:

  • My mother promised that my brother would return my bike later. (Mẹ tôi đã hứa rằng ông ấy sẽ đến lễ tốt nghiệp của tôi.) 
  • The delivery guy promised that my parcel will arrive in 2 days. (Người vận chuyển đảm bảo rằng bưu kiện của mình sẽ đến nơi trong 2 ngày.)

4. Mở rộng về cấu trúc Promise 

4.1 Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Cấu trúc promise trong câu gián tiếp được dùng để tường thuật lại lời hứa hẹn của một người khác. Đối với cấu trúc Promise gián tiếp, chúng ta sẽ sử dụng kèm to V hoặc that + clause.

Công thức:

Câu trực tiếp

  • “S + V + O", S1 say/tell/promise

Câu gián tiếp:

  • S1 + promise + (that) + Clause
  • S1 + promise + to V

Các bạn lưu ý, đối với câu gián tiếp áp dụng cấu trúc promise + that + clause thì động từ trong mệnh đề theo sau phải lùi một thì.

Ví dụ

Câu trực tiếp: “I will be there in 15 minutes”, Alex promised. (“Anh sẽ có mặt trong vòng 15 phút”, Alex hứa hẹn.)

Câu gián tiếp:

→ Alex promised that he would be here in 15 minutes. 

→ Linda promised to be here in 15 minutes. (Alex hứa sẽ có mặt trong vòng 15 phút)

Câu trực tiếp: “I will help him win the tournament”, the coach said to me. (“Tôi sẽ giúp cậu bé chiến thắng giải đấu", huấn luyện viên nói với tôi)

Câu gián tiếp:

→ The coach promised that he would help him win the tournament. 

→ The coach promised to help him win the tournament. (Huấn luyện viên hứa hẹn sẽ giúp thằng bé chiến thắng giải đấu.)

4.2. Bị động với Promise to V

Để biến cấu trúc "Promise to V" thành câu bị động trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc bị động bằng cách thêm "be" sau đó là động từ nguyên thể của hành động đó. Dưới đây là cách biến đổi:

Cấu trúc chủ động: Promise (người cam kết) + to + V (hành động)

=> Cấu trúc bị động: Be + promised (đã cam kết) + to + be + V (hành động)

Ví dụ:

Chủ động:

  • She promises to finish the work by tomorrow. (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành công việc vào ngày mai.)

Bị động:

  • The work is promised to be finished by tomorrow. (Công việc được hứa sẽ hoàn thành vào ngày mai.)

5. Các cấu trúc đồng nghĩa với Promise to V

Ngoài cấu trúc "Promise to V", trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác có thể được sử dụng để diễn đạt cam kết hoặc ý định tương tự. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo để sử dụng linh hoạyt:

1. Commit to V: Cấu trúc này diễn đạt sự cam kết của ai đó về việc thực hiện một hành động hoặc một mục tiêu cụ thể trong tương lai.

Ví dụ:

  • We are committed to reducing our carbon footprint. (Chúng tôi cam kết giảm lượng khí thải carbon của mình.)
  • She is committed to improving her English skills. (Cô ấy cam kết cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

2. Intend to V: Dự định làm gì đó. Cấu trúc này diễn đạt ý định hoặc kế hoạch của người nói về việc thực hiện một hành động trong tương lai.

Ví dụ:

    • She intends to start her own business next year. (Cô ấy có ý định sẽ bắt đầu kinh doanh riêng của mình vào năm tới.)
    • We intend to travel to Europe in the summer. (Chúng tôi có ý định sẽ du lịch đến châu Âu vào mùa hè.)

    3. Plan to V: Dự định/lên kế hoạch alfm gì đó. Có ý nghĩa tương tự intend to V

    Ví dụ:

      • They plan to renovate their house next month. (Họ có kế hoạch sẽ cải tạo nhà của họ vào tháng sau.)
      • He plans to study abroad after finishing his degree. (Anh ấy có kế hoạch sẽ du học sau khi hoàn thành bằng cấp của mình.

      Các cấu trúc trên đều có thể thay thế cho "Promise to V" trong trường hợp bạn muốn biểu đạt cam kết hoặc ý định của mình với một sự linh hoạt và đa dạng hơn.

      6. Bài tập vận dụng cấu trúc Promise có đáp án

      Để ghi nhớ Promise to V hay Ving và cách dùng các cấu trúc với Promise, các bạn hãy cùng hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây.

      Bài tập vận dụng cấu trúc promise để hệ thống kiến thức
      Bài tập vận dụng cấu trúc Promise để hệ thống kiến thức

      BÀI 1: Điền từ chính xác vào chỗ trống

      1. My boyfriend promised (take) ______ us to their hometown this summer. 

      2. Kurt promises that he (pay) ______ for her staying. 

      3. The teacher promised (cancel) _____ the exam if the students finish all the homeworks. 

      4. The agency promised (finish) _____ the project by the end of this week.

      5. My 6 year old son promises that he will (clean) ____ his room today .

      6. I promise (call) ____ you once I finish all my stuff. 

      Đáp án:

      1. To take

      2. Pays/ will pay

      3. To cancel

      4. To finish

      5. Clean

      6. To call

      BÀI 2: Đổi các câu sau thành câu gián tiếp mà vẫn giữ nguyên nghĩa

      1. Rose told me “I will introduce my boyfriend today” 

      2. “Don’t worry. I won't tell anyone your secrets”, Jennie said.  

      3. “I promise to never come back home this late”, The child said to his parents. 

      4. Emily said: “I’ll definitely visit you in Vietnam after graduating”. 

      5. “I will only tell you the truth”, said my boyfriend.

      Đáp án gợi ý:

      1. Rose promised to introduce her boyfriend to me today.

      2. Jennie promised that she would keep my secrets between us.

      3. The child promised that he would not come back home late again.

      4. Emily promised me a visit trip after she graduates.

      5. My boyfriend promised to tell me the truth.

      Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu cách sử dụng các cấu trúc với Promise trong tiếng Anh nhằm giải đáp thắc mắc Promise to V hay Ving, đồng thời tổng hợp cho bạn các idioms và collocations hay với Promise.

      Hy vọng, qua những kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành trên đây, các bạn có thể sử dụng Promise một cách thành thạo và chính xác.

      IELTS LangGo

      TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
      Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
      • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
      • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
      • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
      • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
      • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

      ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ