Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cấu trúc Different from và các cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa

Post Thumbnail

Cấu trúc Different from được dùng để nói về sự khác nhau giữa người hoặc vật. Cách sử dụng chính xác của cấu trúc này là gì? Làm thế nào phân biệt được Different from vs Different than, Different to và Different with?

Cùng IELTS LangGo khám phá câu trả lời trong bài viết hôm nay nhé.

Chi tiết cách dùng cấu trúc Different from trong Tiếng Anh
Chi tiết cách dùng cấu trúc Different from trong Tiếng Anh

1. Cấu trúc Different from là gì?

Cấu trúc Different from thường được sử dụng trong các câu mô tả, so sánh, để diễn tả sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc hai sự vật.

Như vậy cấu trúc Different from có thể dịch sang tiếng Việt là “khác với, khác biệt với”.

Ví dụ:

  • This book is different from the one I read last year. (Cuốn sách này khác với cuốn tôi đọc lần cuối cùng năm qua).
  • The music style of the 80s is different from the current trend. (Phong cách âm nhạc của những năm 80 khác với xu hướng hiện tại).

2. Cách dùng cấu trúc Different from trong tiếng Anh chính xác

Cấu trúc Different from khi được sử dụng trong câu sẽ có công thức như sau:

S + to be/ linking verb + different from + O (+ …).

Trong đó:

  • S là chủ ngữ, đồng thời là đối tượng so sánh 1
  • Linking verb là các động từ chỉ tính chất . Các động từ đó bao gồm: look (trông như), seem (dường như), hear (nghe như), fell (cảm thấy), taste (nếm có vị là),…
  • O là tân ngữ, đồng thời là đối tượng so sánh 2
Cách dùng cấu trúc Different from chính xác trong câu
Cách dùng cấu trúc Different from chính xác trong câu

Ví dụ:

  • The climate in the North is different from the South. (Khí hậu ở Bắc khác với miền Nam)
  • Her writing style is different from mine. (Phong cách viết của cô ấy khác với tôi.)

3. Phân biệt Different from, Different to, Different than, Different with

Bên cạnh cấu trúc Different from, tính từ Different còn đi với một số giới từ khác như to, than, with. Vậy những cấu trúc này có gì khác với Different from? Cùng tìm hiểu nhé.

3.1. Phân biệt Different from, Different to, Different than

Về cơ bản, cả 3 cấu trúc Different from hay Different to và Different than đều dùng để nói về sự khác nhau giữa người hoặc vật. Tuy nhiên, để phân biệt các cấu trúc này, chúng ta cần dựa vào cách sử dụng và phạm vi sử dụng của chúng.

Cấu trúc

Different from

Different to

Different than

Cách dùng

Được sử dụng cả trong văn nói lẫn văn viết

Được dùng phổ biến hơn trong văn nói

Được coi là thiếu tự nhiên vì người bản ngữ thường sử dụng “than” trong cấu trúc so sánh hơn

Phạm vi sử dụng

Dùng trong mọi trường hợp

Người Anh sử dụng nhiều hơn

Người Mỹ sử dụng nhiều hơn

Ví dụ

Jazz music is different from heavy metal music in terms of tempo and instrumentation. (Nhạc Jazz khác với nhạc nặng về nhịp điệu và nhạc cụ.)

I am different to my brother. (Tôi khác với anh tôi.)

This cake tastes very different than the one I usually eat. (Cái bánh này rất khác so với cái tôi thường ăn.)

3.2. Phân biệt Different from và Different with

Điểm khác biệt ở 2 cấu trúc này là ở chỗ trong khi cấu trúc Different from dùng để so sánh giữa người hoặc vật, cấu trúc Different with nhấn mạnh sự khác biệt của đối tượng được đề cập đến.

Phân biệt Different from or Different to, Different than, Different with
Phân biệt Different from or Different to, Different than, Different with

Trong tiếng Việt, Different with có thể được dịch là “khác biệt vì điều gì”.

Ví dụ: Andy looks so different with his new glasses. (Andy trông thật khác biệt với cái kính mới của anh ấy.)

4. Một số cấu trúc đồng nghĩa/trái nghĩa với Different from

Cấu trúc đồng nghĩa với Different from

Để nói về sự khác nhau giữa hai đối tượng, ngoài cấu trúc Different from, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc dưới đây:

Unlike (pre): Khác

→ Ví dụ: Unlike their previous disagreement, they reached an agreement this time. (Khác với những bất đồng trước đây, lần này họ đã đạt được một thỏa thuận.)

Distinct from: Khác biệt rõ ràng

→ Ví dụ: Music is distinct from other art forms. (Âm nhạc khác với những loại hình nghệ thuật khác.)

Not the same as: Không giống như

→ Ví dụ: The new version is not the same as the old one, several features have been added. (Phiên bản mới không giống như phiên bản cũ, nhiều tính năng đã được thêm vào.)

Not alike: Không giống nhau

→ Ví dụ: The two paintings were not alike, one was a portrait while the other was a landscape. (Hai bức tranh không giống nhau, một cái là tranh chân dung trong khi cái còn lại là tranh phong cảnh.)

Vary from: Thay đổi, khác biệt tùy từng tình huống

→ Ví dụ: Results can vary greatly from month to month. (Kết quả có thể khác nhau theo từng tháng.)

Distinguishable from: Có thể phân biệt với cái gì

→ Ví dụ: The two species of birds were distinguishable from each other by their distinct calls. (Hai loài chim này có thể phân biệt với nhau bởi tiếng kêu riêng biệt của chúng.)

Dissimilar from: Không giống nhau

→ Ví dụ: The new model of the car was dissimilar from the previous one, with a completely redesigned exterior. (Mẫu xe mới này khác với cái trước, với bề ngoài được thiết kế lại hoàn toàn.)

Các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cấu trúc Different from
Các cặp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cấu trúc Different from

Cấu trúc trái nghĩa với Different from

Bên cạnh những từ đồng nghĩa với cấu trúc Different from trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số cấu trúc trái nghĩa với Different from sau:

Similar to: Giống, tương tự với

→ Ví dụ: The architecture of the building was similar to that of the famous cathedral in Europe. (Thiết kế của tòa nhà này giống với thiết kế của một nhà thời nổi tiếng ở châu Âu.)

Equivalent to: Tương đương với

→ Ví dụ: The new car model is equivalent in price to the previous one. (Mẫu xe mới này có giá tương đương với cái trước đó.)

Identical to: Giống nhau

→ Ví dụ: Her article is identical to mine. (Bài báo của cô ấy giống y hệt của tôi.)

Congruent with: Bằng với, tương đương với cái gì

→ Ví dụ: The angles in this triangle are congruent with those in the other triangle, implying they have the same shape. (Các góc trong tam giác này bằng với các góc trong tam giác kia, nghĩa là chúng có cùng hình dạng.).

Indistinguishable from: Không có điểm khác biệt

→ Ví dụ:The male of the species is almost indistinguishable from the female. (Giống đực của loài này thì gần như không khác biệt gì với giống cái.)

5. Bài tập thực hành

Điền The same as hoặc Different from vào chỗ trống thích hợp

1. Mom is ________ mother in English.

2. Her approach to the project is _______ her colleague's, but both are effective in their own ways.

3. Your salary is _______ mine but we’re doing the same job. It’s not fair.

4. Quarter past five is _______ five fifteen.

5. Andy doesn’t take after his parents. His physical appearance is ______ his mother and father.

6. I can’t believe that your dress is ______ mine. I don’t want to come to the party.

7. The flat is very small while the others are bigger. It is _________ the others in size. .

Đáp án:

1. the same as

2. different from

3. different from

4. the same as

5. different from

6. the same as

7. different from

Như vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cách dùng của cấu trúc Different from. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài tập thực hành đi kèm.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ