Cấu trúc Different from được dùng để nói về sự khác nhau giữa người hoặc vật. Cách sử dụng chính xác của cấu trúc này là gì? Làm thế nào phân biệt được Different from vs Different than, Different to và Different with?
Cùng IELTS LangGo khám phá câu trả lời trong bài viết hôm nay nhé.
Cấu trúc Different from thường được sử dụng trong các câu mô tả, so sánh, để diễn tả sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc hai sự vật.
Như vậy cấu trúc Different from có thể dịch sang tiếng Việt là “khác với, khác biệt với”.
Ví dụ:
Cấu trúc Different from khi được sử dụng trong câu sẽ có công thức như sau:
S + to be/ linking verb + different from + O (+ …). |
Trong đó:
Ví dụ:
Bên cạnh cấu trúc Different from, tính từ Different còn đi với một số giới từ khác như to, than, with. Vậy những cấu trúc này có gì khác với Different from? Cùng tìm hiểu nhé.
Về cơ bản, cả 3 cấu trúc Different from hay Different to và Different than đều dùng để nói về sự khác nhau giữa người hoặc vật. Tuy nhiên, để phân biệt các cấu trúc này, chúng ta cần dựa vào cách sử dụng và phạm vi sử dụng của chúng.
Cấu trúc | Different from | Different to | Different than |
Cách dùng | Được sử dụng cả trong văn nói lẫn văn viết | Được dùng phổ biến hơn trong văn nói | Được coi là thiếu tự nhiên vì người bản ngữ thường sử dụng “than” trong cấu trúc so sánh hơn |
Phạm vi sử dụng | Dùng trong mọi trường hợp | Người Anh sử dụng nhiều hơn | Người Mỹ sử dụng nhiều hơn |
Ví dụ | Jazz music is different from heavy metal music in terms of tempo and instrumentation. (Nhạc Jazz khác với nhạc nặng về nhịp điệu và nhạc cụ.) | I am different to my brother. (Tôi khác với anh tôi.) | This cake tastes very different than the one I usually eat. (Cái bánh này rất khác so với cái tôi thường ăn.) |
Điểm khác biệt ở 2 cấu trúc này là ở chỗ trong khi cấu trúc Different from dùng để so sánh giữa người hoặc vật, cấu trúc Different with nhấn mạnh sự khác biệt của đối tượng được đề cập đến.
Trong tiếng Việt, Different with có thể được dịch là “khác biệt vì điều gì”.
Ví dụ: Andy looks so different with his new glasses. (Andy trông thật khác biệt với cái kính mới của anh ấy.)
Cấu trúc đồng nghĩa với Different from
Để nói về sự khác nhau giữa hai đối tượng, ngoài cấu trúc Different from, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc dưới đây:
Unlike (pre): Khác
→ Ví dụ: Unlike their previous disagreement, they reached an agreement this time. (Khác với những bất đồng trước đây, lần này họ đã đạt được một thỏa thuận.)
Distinct from: Khác biệt rõ ràng
→ Ví dụ: Music is distinct from other art forms. (Âm nhạc khác với những loại hình nghệ thuật khác.)
Not the same as: Không giống như
→ Ví dụ: The new version is not the same as the old one, several features have been added. (Phiên bản mới không giống như phiên bản cũ, nhiều tính năng đã được thêm vào.)
Not alike: Không giống nhau
→ Ví dụ: The two paintings were not alike, one was a portrait while the other was a landscape. (Hai bức tranh không giống nhau, một cái là tranh chân dung trong khi cái còn lại là tranh phong cảnh.)
Vary from: Thay đổi, khác biệt tùy từng tình huống
→ Ví dụ: Results can vary greatly from month to month. (Kết quả có thể khác nhau theo từng tháng.)
Distinguishable from: Có thể phân biệt với cái gì
→ Ví dụ: The two species of birds were distinguishable from each other by their distinct calls. (Hai loài chim này có thể phân biệt với nhau bởi tiếng kêu riêng biệt của chúng.)
Dissimilar from: Không giống nhau
→ Ví dụ: The new model of the car was dissimilar from the previous one, with a completely redesigned exterior. (Mẫu xe mới này khác với cái trước, với bề ngoài được thiết kế lại hoàn toàn.)
Cấu trúc trái nghĩa với Different from
Bên cạnh những từ đồng nghĩa với cấu trúc Different from trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số cấu trúc trái nghĩa với Different from sau:
Similar to: Giống, tương tự với
→ Ví dụ: The architecture of the building was similar to that of the famous cathedral in Europe. (Thiết kế của tòa nhà này giống với thiết kế của một nhà thời nổi tiếng ở châu Âu.)
Equivalent to: Tương đương với
→ Ví dụ: The new car model is equivalent in price to the previous one. (Mẫu xe mới này có giá tương đương với cái trước đó.)
Identical to: Giống nhau
→ Ví dụ: Her article is identical to mine. (Bài báo của cô ấy giống y hệt của tôi.)
Congruent with: Bằng với, tương đương với cái gì
→ Ví dụ: The angles in this triangle are congruent with those in the other triangle, implying they have the same shape. (Các góc trong tam giác này bằng với các góc trong tam giác kia, nghĩa là chúng có cùng hình dạng.).
Indistinguishable from: Không có điểm khác biệt
→ Ví dụ:The male of the species is almost indistinguishable from the female. (Giống đực của loài này thì gần như không khác biệt gì với giống cái.)
Điền The same as hoặc Different from vào chỗ trống thích hợp
1. Mom is ________ mother in English.
2. Her approach to the project is _______ her colleague's, but both are effective in their own ways.
3. Your salary is _______ mine but we’re doing the same job. It’s not fair.
4. Quarter past five is _______ five fifteen.
5. Andy doesn’t take after his parents. His physical appearance is ______ his mother and father.
6. I can’t believe that your dress is ______ mine. I don’t want to come to the party.
7. The flat is very small while the others are bigger. It is _________ the others in size. .
Đáp án:
1. the same as
2. different from
3. different from
4. the same as
5. different from
6. the same as
7. different from
Như vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo đã chia sẻ với bạn định nghĩa, cách dùng của cấu trúc Different from. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài tập thực hành đi kèm.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ