Cause là một trong những động từ được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong tiếng Anh. Vậy động từ này có cách dùng và cấu trúc như thế nào? Nó có gì khác so với động từ Make? Cùng IELTS LangGo giải đáp chi tiết về cấu trúc Cause trong bài viết này.
Lý thuyết và bài tập về cấu trúc Cause
Trong từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, động từ cause được định nghĩa là “to make something happen, especially something bad” (khiến cho điều gì xảy ra, nhất là điều tồi tệ).
Định nghĩa động từ Cause trong tiếng Anh
Ví dụ:
Dưới đây là 3 cấu trúc Cause thông dụng nhất trong ngữ pháp Tiếng Anh cùng cách dùng chi tiết của mỗi cấu trúc.
3 cách dùng cấu trúc với Cause
Cấu trúc Cause somebody something có nghĩa là gây ra cái gì cho ai.
Ví dụ:
Cấu trúc Cause somebody to do something nghĩa là khiến cho ai/cái gì phải thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc Cause something to somebody nghĩa là gây ra điều gì cho ai đó.
Ví dụ:
Cause và Make đều là động từ được dùng để nói về nguyên nhân một hành động, sự việc xảy ra. Chính vì vậy, nhiều người học gặp khó khăn khi phân biệt hai từ này.
Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý, cách dùng Cause và Make có một vài sự khác nhau về cấu trúc, cách dùng và sắc thái ý nghĩa nên không thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
Cause | Make | |
Khi dùng với tân ngữ và động từ | Theo sau cause + tân ngữ là động từ dạng To V. Cấu trúc: Cause sb/sth to do sth Ví dụ: The sudden light caused me to blink. (Ánh sáng đột ngột khiến tôi chớp mắt.) | Theo sau make + tân ngữ là động từ ở dạng nguyên thể không “to”. Cấu trúc: Make sb/sth do sth Ví dụ: This dress made me look fat. (Cái váy này khiến tôi bị béo.) |
Khi dùng với danh từ | Cause + danh từ: Gây ra, dẫn đến cái gì, việc gì đó (mang sắc thái tiêu cực). Ví dụ: His lack of experience caused some concerns among his colleagues. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy gây ra một vài quan ngại trong những người đồng nghiệp.) | Make + danh từ: Tạo ra cái gì đó (mang sắc thái trung lập). Ví dụ: He tried his best to make the birthday cake for his mother. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để làm bánh sinh nhật cho mẹ.) |
Khi dùng với tính từ | Cause không đi với tính từ | Make có thể dùng với tân ngữ kèm với một tính từ. Cấu trúc: Make sb/sth adj Ví dụ: She is making it harder by ignoring my message. (Cô ấy đang khiến mọi chuyện trở nên khó khăn hơn bằng việc ngó lơ tin nhắn của tôi.) |
Sắc thái ý nghĩa | Cause thường biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả theo hướng tiêu cực Ví dụ: Over-consumption of fast food causes obesity. (Sự tiêu thụ thức ăn nhanh quá mức gây ra bệnh béo phì.) | Make mang sắc thái trung lập hơn Ví dụ: Nothing will make me change my decision. (Không gì có thể khiến tôi thay đổi quyết định.) |
Cấu trúc Cause được sử dụng khá nhiều trong Writing task 2. Tuy nhiên, để “ăn trọn” điểm của phần thi này, bạn cần phải biết các từ đồng nghĩa với Cause sau đây:
Bring about: mang đến, mang lại
Ví dụ:
Result in: dẫn đến
Ví dụ:
Lead to: dẫn đến
Ví dụ:
Trigger: gây ra
Ví dụ:
Be responsible for: chịu trách nhiệm cho cái gì, là nguyên nhân gây ra điều gì
Ví dụ:
Spark: gây ra
Ví dụ:
Bài tập: Gạch chân đáp án đúng
1. The bad weather caused/make accident yesterday.
2. The traffic congestion causes/makes it impossible to arrive at work on time.
3. Road works caused/made a traffic jam last night.
4. Doing housework caused/made people tired.
5. I keep causing/making the same mistake.
6. Most heart attacks are caused/made by blood clots.
7. Technology promised to cause/make our lives better.
8. The difficult driving conditions caused/made several accidents.
9. She always causes/makes me laugh.
10. The bright light caused/made him to close his eyes.
Đáp án:
1. caused
2. makes
3. caused
4. made
5. making
6. caused
7. make
8. caused
9. makes
10. caused
Trên đây là toàn bộ lý thuyết về cấu trúc Cause trong tiếng Anh cùng bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ kiến thức nhanh hơn. Đừng quên ôn tập công thức và cách dùng Cause thường xuyên và học cách sử dụng chúng vào các ngữ cảnh nhất định bạn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ