
TOEFL và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi, mỗi chứng chỉ đều có đặc điểm và độ khó riêng. Nhiều người học tiếng Anh thường phân vân không biết TOEFL và IELTS cái nào khó hơn, nên học chứng chỉ nào.
Bài viết này sẽ phân tích và so sánh chi tiết để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa IELTS và TOEFL để đưa ra quyết định phù hợp nhất với trường hợp của mình.
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa TOEFL và IELTS, chúng ta sẽ so sánh chi tiết hai chứng chỉ này theo các tiêu chí quan trọng như cấu trúc bài thi, thang điểm, lệ phí và mục đích sử dụng.
Tiêu chí | IELTS | TOEFL |
Tên đầy đủ | International English Language Testing System | Test of English as a Foreign Language |
Đơn vị quản lý | British Council, IDP: IELTS Australia và Cambridge Assessment English | Educational Testing Service (ETS) |
Mục đích của bài thi | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và đời sống. | Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh, chủ yếu tại Hoa Kỳ. |
Kỹ năng đánh giá | Nghe, Nói, Đọc, Viết | Nghe, Nói, Đọc, Viết |
Số tổ chức công nhận | Hơn 11,000 tổ chức toàn cầu | Hơn 11,500 tổ chức ở hơn 160 quốc gia |
Khu vực phổ biến | Anh, Úc, Canada, New Zealand, châu Á, châu Âu | Mỹ, Canada và các nước châu Mỹ |
Phiên bản | Academic (học thuật) General Training (di cư/làm việc) | TOEFL iBT (Internet-based Test): Phổ biến nhất, thi trực tuyến TOEFL PBT (Paper-based Test): Ít phổ biến hơn, dành cho các địa điểm không có điều kiện thi trực tuyến |
Tiêu chí | IELTS | TOEFL iBT |
Thời gian thi | Khoảng 2 giờ 45 phút | 02 giờ (116 phút) |
Listening | 30 phút, 4 phần, 40 câu hỏi, nhiều loại giọng (Anh, Úc, New Zealand) | 36 phút, 28 câu hỏi, 2 cuộc hội thoại, 3 bài giảng, chủ yếu giọng Mỹ |
Reading | 60 phút, 3 đoạn văn với 40 câu hỏi | 35 phút, 2 đoạn văn với 20 câu hỏi |
Writing | 60 phút, 2 bài viết (Task 1: 150 từ, Task 2: 250 từ) | 29 phút, 2 bài luận (tích hợp và độc lập) |
Speaking | 11-14 phút, phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, 3 phần thi | 16 phút, 4 câu hỏi, ghi âm câu trả lời |
Thang điểm | 0-9 điểm (tăng 0.5 điểm) Điểm tổng là trung bình cộng của 4 kỹ năng | 0-30 điểm cho mỗi kỹ năng Tổng điểm 0-120 |
Tiêu chí | IELTS | TOEFL iBT |
Lệ phí thi | 4.664.000 VNĐ cho cả 4 kỹ năng | 200 USD (khoảng 5 triệu đồng) |
Thời hạn chứng chỉ | 2 năm | 2 năm |
Tần suất tổ chức thi | 2-4 lần/tháng, nhiều trung tâm | Nhiều ngày trong tháng, ít địa điểm hơn |
Thời gian có kết quả | 1-5 ngày (thi trên máy tính) 13 ngày (thi trên giấy) | 5-7 ngày |
Tiêu chí | IELTS | TOEFL iBT |
Mục đích chính | Du học tại Anh, Úc, New Zealand, Canada; di cư và làm việc | Du học tại Mỹ và Canada; một số chương trình quốc tế |
Tính đa dạng | Hai phiên bản (Academic và General Training) | Chỉ có một phiên bản (định hướng học thuật) |
Tính phổ biến tại VN | Rất phổ biến, nhiều trung tâm luyện thi | Ít phổ biến hơn, ít trung tâm chuyên luyện thi |
IELTS | TOEFL iBT | IELTS | TOEFL iBT |
9.0 | 118-120 | 6.5 | 79-93 |
8.5 | 115-117 | 6.0 | 60-78 |
8.0 | 110-114 | 5.5 | 46-59 |
7.5 | 102-109 | 5.0 | 35-45 |
7.0 | 94-101 | 4.5 | 32-34 |
Lưu ý: Bảng quy đổi này chỉ mang tính tương đối, vì mỗi bài thi có cách đánh giá và cấu trúc khác nhau.
Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm nhất khi quyết định lựa chọn nên học IELTS hay TOEFL. Để trả lời một cách khách quan, chúng ta sẽ cùng phân tích độ khó của từng kỹ năng:
Tiêu chí | TOEFL iBT | IELTS (Academic) |
Thời gian | 36 phút | 30 phút |
Nội dung bài nghe | Nghe các bài giảng, hội thoại trong môi trường học thuật | Nghe các đoạn hội thoại đời thường, độc thoại, bài giảng học thuật |
Dạng câu hỏi | Trắc nghiệm (MCQ) | Nhiều dạng câu hỏi: điền từ, trắc nghiệm, nối thông tin… |
Độ khó | Tốc độ nói nhanh, ngôn ngữ học thuật nhiều hơn. Không có thời gian để đọc trước câu hỏi. | Giọng nói đa dạng (Anh, Mỹ, Úc, Canada…). Nhiều dạng câu hỏi đòi hỏi tư duy cao hơn. |
Đánh giá | TOEFL khó hơn với người không quen với bài giảng học thuật dài. | IELTS khó hơn do đa dạng dạng bài và cần nghe chính xác từ để điền. |
Tiêu chí | TOEFL iBT | IELTS (Academic) |
Thời gian | 35 phút | 60 phút |
Hình thức bài thi | 2 đoạn văn, 20 câu hỏi | 3 bài đọc, 40 câu hỏi |
Dạng câu hỏi | Trắc nghiệm (MCQ) | Nhiều dạng bài: True/False/Not Given, điền từ, nối thông tin, … |
Nguồn bài đọc | Các đoạn văn học thuật từ giáo trình đại học. Câu hỏi tập trung vào hiểu ý chính, chi tiết, suy luận và từ vựng học thuật. | Các bài đọc từ sách báo, tạp chí và ấn phẩm học thuật. Câu hỏi đa dạng, yêu cầu kỹ năng đọc lướt, đọc tìm thông tin và hiểu ý chính. |
Độ khó | Văn bản dài, nhiều từ học thuật. Yêu cầu đọc nhanh, tìm thông tin nhanh. | Đòi hỏi tư duy logic hơn do nhiều dạng câu hỏi khác nhau. |
Đánh giá | TOEFL đòi hỏi kiến thức từ vựng học thuật sâu hơn, khó hơn với ai không quen đọc tài liệu học thuật dài. | IELTS có thể thách thức hơn do thời gian làm bài hạn chế và đa dạng về loại câu hỏi |
Tiêu chí | TOEFL iBT | IELTS (Academic) |
Thời gian | 16 phút | 60 phút |
Nhiệm vụ | Task 1: Viết bài tóm tắt bài giảng dựa trên bài đọc và bài nghe ngắn Task 2: Viết bài luận nêu quan điểm về một chủ đề được đưa ra trong một cuộc thảo luận trực tuyến. | Task 1: Mô tả biểu đồ/đồ thị/quá trình. Task 2: Viết bài luận nêu ý kiến, quan điểm về một vấn đề |
Độ khó | Task 1 vì phải tổng hợp thông tin từ bài giảng và đoạn văn. Cần dùng ngôn ngữ học thuật chuẩn. | Task 1 nếu không quen mô tả số liệu. Task 2 yêu cầu lập luận chặt chẽ, dùng từ chính xác. |
Đánh giá | TOEFL khó hơn ở phần tích hợp các kỹ năng, đòi hỏi khả năng tổng hợp thông tin | IELTS đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu trực quan (biểu đồ, bảng biểu) |
Tiêu chí | TOEFL iBT | IELTS (Academic) |
Thời gian | 17 phút | 11–14 phút |
Hình thức thi | Ghi âm câu trả lời trên máy tính | Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo |
Nội dung bài thi | 4 câu hỏi 1 câu hỏi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm cá nhân 3 câu hỏi yêu cầu thí sinh tích hợp các kỹ năng để phản hồi dựa trên bài nghe và bài đọc. | 3 Part Part 1: Trả lời câu hỏi cá nhân Part 2: Nói về một chủ đề theo cue card. Part 3: Thảo luận chuyên sâu về chủ đề Part 2 |
Độ khó | Đòi hỏi phản xạ nhanh khi nghe và tóm tắt. Phải nói một mình không có phản hồi từ giám khảo. | Cần phát triển ý tốt và nói lưu loát. Khó nếu thí sinh không quen nói trực tiếp với giám khảo. |
Đánh giá | TOEFL có thể gây áp lực vì phải nói vào máy tính trong thời gian giới hạn và có các nhiệm vụ tích hợp phức tạp hơn | IELTS tự nhiên hơn vì có tương tác trực tiếp với con người, tuy nhiên sẽ khó hơn với những thí sinh không quen tương tác với giám khảo. |
Tóm lại, không thể khẳng định rõ ràng TOEFL hay IELTS khó hơn. Mỗi bài thi có những thách thức riêng:
Độ khó của mỗi bài thi còn phụ thuộc vào điểm mạnh, điểm yếu và kinh nghiệm trước đây của từng thí sinh.
IELTS và TOEFL đều là những chứng chỉ tiếng Anh uy tín và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ phân tích chi tiết các trường hợp phù hợp với từng chứng chỉ, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên mục tiêu cá nhân và điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.
Nếu bạn dự định du học tại Anh, Úc, New Zealand, hoặc một số trường đại học ở Canada, IELTS Academic là lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng hơn. Các quốc gia này thường yêu cầu điểm IELTS cụ thể cho mục đích xin visa du học.
Đối với mục đích di cư đến các quốc gia như Úc, Canada, New Zealand và Anh, IELTS General Training thường là yêu cầu bắt buộc. Các cơ quan di trú của những quốc gia này có các mức điểm IELTS cụ thể cho từng loại visa.
Nếu bạn cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp trực tiếp với người khác và có thể bị căng thẳng khi nói vào máy tính, phần Speaking của IELTS có thể phù hợp với bạn hơn.
IELTS có nội dung đa dạng hơn, bao gồm cả các chủ đề xã hội, văn hóa và đời thường, không chỉ giới hạn ở môi trường học thuật. Nếu bạn thích sự đa dạng này, IELTS có thể là lựa chọn tốt hơn.
Hầu hết các trường đại học và cao đẳng tại Mỹ đều ưu tiên hoặc yêu cầu điểm TOEFL. Mặc dù ngày càng có nhiều trường chấp nhận cả IELTS, TOEFL vẫn được xem là tiêu chuẩn vàng cho việc du học tại Mỹ.
Nếu bạn đã quen với giọng Mỹ và phong cách tiếng Anh-Mỹ, TOEFL có thể dễ dàng hơn vì hầu hết nội dung đều sử dụng giọng Mỹ.
Nếu điểm mạnh của bạn là đọc và hiểu các văn bản học thuật, TOEFL có thể có lợi thế vì nó tập trung nhiều vào nội dung học thuật đại học
TOEFL iBT được thực hiện hoàn toàn trên máy tính. Nếu bạn thích gõ hơn viết tay và cảm thấy thoải mái với công nghệ, TOEFL có thể là lựa chọn phù hợp.
Để quyết định chọn nên học IELTS hay TOEFL, các bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
Đây là yếu tố quan trọng nhất khi quyết định chọn IELTS hay TOEFL:
Nếu bạn có kế hoạch dài hạn:
Khả năng tài chính:
Thời gian học:
Tài nguyên học tập:
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà người học thường thắc mắc khi quyết định chọn giữa IELTS và TOEFL.
IELTS LangGo sẽ giải đáp để giúp bạn làm rõ thêm một số vấn đề quan trọng, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt.
Trả lời: Có, ngày càng nhiều trường đại học tại Mỹ chấp nhận IELTS bên cạnh TOEFL. Tuy nhiên, một số chương trình cụ thể vẫn có thể ưu tiên hoặc yêu cầu TOEFL, đặc biệt là các chương trình y khoa, luật và một số ngành kỹ thuật chuyên sâu.
Trả lời: Điểm IELTS 6.5 thường tương đương với khoảng 79-93 điểm TOEFL iBT. Tuy nhiên, sự quy đổi này chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy theo từng tổ chức. Vì vậy, luôn tốt nhất là kiểm tra yêu cầu cụ thể của tổ chức mà bạn đang nhắm đến.
Trả lời: Không có quy trình chính thức nào để chuyển đổi chứng chỉ từ IELTS sang TOEFL hoặc ngược lại. Nếu một tổ chức yêu cầu một chứng chỉ cụ thể, bạn sẽ cần phải thi và lấy chứng chỉ đó. Tuy nhiên, nhiều tổ chức giáo dục và di cư đã có bảng quy đổi nội bộ để chấp nhận cả hai loại chứng chỉ.
TOEFL và IELTS đều là những chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế uy tín, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Câu hỏi TOEFL và IELTS cái nào khó hơn không có câu trả lời tuyệt đối, vì độ khó của mỗi bài thi phụ thuộc vào điểm mạnh, điểm yếu và kinh nghiệm cá nhân của từng thí sinh
Quyết định chọn IELTS hay TOEFL nên dựa trên:
Mục đích sử dụng cụ thể (du học, di cư, làm việc).
Quốc gia mục tiêu và yêu cầu cụ thể của tổ chức.
Điểm mạnh và điểm yếu của bạn trong từng kỹ năng tiếng Anh.
Sự sẵn có của tài nguyên học tập và trung tâm thi trong khu vực của bạn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để đưa ra quyết định sáng suốt giữa IELTS và TOEFL. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được mục tiêu của mình!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ