Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc đầy đủ nhất

Nội dung [Hiện]

Ngày nay, giao tiếp tiếng Anh đã trở thành một yêu cầu thiết yếu trong công việc. Nếu bạn đang làm việc trong một môi trường nói tiếng Anh thì việc học các từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc sẽ mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích.

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Bạn không chỉ có thể gây ấn tượng với cấp trên bằng vốn tiếng Anh giao tiếp của mình mà còn dễ dàng thăng tiến hơn trong sự nghiệp.

Vậy những chủ đề tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp nơi công sở là gì? Đâu là những từ vựng và mẫu câu nên dùng cho chủ đề công việc? LangGo sẽ cùng bạn trả lời những câu hỏi trên trong bài viết này.

1. Một số khó khăn khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Học tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc có thể mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích không chỉ trong công việc mà cả trong cuộc sống. Tuy nhiên, trong quá trình học, bạn có thể gặp một số vấn đề khó khăn dưới đây:

Một số khó khăn khi học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc

Một số khó khăn khi học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc

Không có thời gian cho việc học

Khi đã đi làm, bạn thường không có nhiều thời gian rảnh. Bên cạnh những giờ làm việc mệt mỏi và bận rộn, bạn còn những công việc khác liên quan đến cá nhân, gia đình, .... Với một quỹ thời gian eo hẹp như vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề công việc lại càng trở nên khó khăn.

Gặp phải vấn đề tuổi tác

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tuổi tác càng lớn thì việc lĩnh hội một kiến thức mới, hay cụ thể ở đây là học một ngôn ngữ mới càng trở nên khó khăn.

Ngại thực hành nói

Nhiều người khi học tiếng Anh giao tiếp đều có tâm lý ngại nói và sợ sai. Điều này có thể gây ra những trở ngại nhất định trong việc học tiếng Anh giao tiếp nơi làm việc.

Tâm lý ngại nói và sợ sai cũng bắt nguồn từ việc thiếu vốn từ vựng và tự ti về khả năng phát âm. Chính vì thế, để học tiếng Anh giao tiếp tốt, người học cần chú ý cải thiện 2 yếu tố này.

2. 10 chủ đề tiếng Anh giao tiếp trong công việc thường gặp

Trong giao tiếp tại nơi làm việc, có rất nhiều chủ đề khác nhau có thể được đề cập đến. Tuy nhiên, dưới đây là 10 chủ đề phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong một cuộc hội thoại về công việc:

Những chủ đề giao tiếp về công việc bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Những chủ đề giao tiếp về công việc bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Các doanh nghiệp

Nói về các doanh nghiệp hay công việc kinh doanh là một chủ đề rất quen thuộc tại nơi làm việc. Một số câu hỏi giúp bạn có thể bắt đầu cuộc nói chuyện về chủ đề này có thể kể đến như:

  • What is your idea of a “business”? (Ý tưởng của bạn về một doanh nghiệp là gì?)
  • What businesses are successful in your country/industry? Why? (Doanh nghiệp nào đang thành công ở quốc gia/ngành nghề của bạn? Tại sao?)
  • Why do you think some businesses fail? (Bạn nghĩ vì sao mà một số doanh nghiệp lại thất bại?)

Việc đàm phán

Đàm phán là một chủ đề thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại tại môi trường làm việc. Dưới đây là một số câu hỏi hay khi nói về chủ đề này:

  • How good are you at negotiating? (Bạn đàm phán có tốt không?)
  • What are some good negotiation tactics? (Một số chiến thuật đàm phán tốt là gì?)
  • Do you think men or women are better at negotiations? Why? (Bạn nghĩ phụ nữ hay đàn ông tốt hơn trong việc đàm phán? Tại sao?)

Phỏng vấn xin việc

Đây là một chủ đề về công việc khá quan trọng. Khi muốn nói về chủ đề này, bạn có thể bắt đầu bằng các mẫu câu hỏi sau:

  • What is the most important part of a job interview? (Phần quan trọng nhất của một cuộc phỏng vấn xin việc là gì?)
  • What advice do you have for a successful interview? (Bạn có lời khuyên gì cho một buổi phỏng vấn thành công?)
  • What questions are common in job interviews in your company/industry/country? (Câu hỏi nào thường được hỏi trong các buổi phỏng vấn xin việc tại công ty/ngành nghề/đất nước của bạn?)

Khủng hoảng

Nếu bạn làm việc cho bộ phận xử lý khủng hoảng của một công ty thì việc học tiếng Anh giao tiếp về chủ đề này càng trở nên quan trọng hơn. Một số câu hỏi thông dụng về chủ đề khủng hoảng như:

  • How do you manage crises? (Bạn quản lý khủng hoảng bằng cách nào?)
  • What kinds of crises occur in your workplace? (Những loại khủng hoảng nào xảy ra tại nơi làm việc của bạn?)
  • What is your back-up plan for a major crisis? (Kế hoạch dự phòng của bạn cho một cuộc khủng hoảng lớn là gì?)

Thuyết trình

Thuyết trình là một kỹ năng cần thiết nếu bạn muốn thành công trong công việc. Bạn sẽ cần thuyết trình khi muốn trình bày một ý tưởng kinh doanh mới hay đề xuất một dự án. Một số câu hỏi hay về chủ đề thuyết trình như:

  • What makes a good/bad presentation? (Điều gì tạo nên một buổi thuyết trình tốt/không tốt?)
  • Do you have to give any presentations at work? If so, what are they about? (Bạn có phải thuyết trình tại nơi làm việc không? Nếu có thì đó là gì?)
  • How do you feel about giving presentations? (Bạn cảm thấy thế nào về việc thuyết trình?)

Hội họp

Những cuộc họp là không thể thiếu tại nơi làm việc. Cùng xem một số câu hỏi thường gặp về chủ đề này nhé:

  • How often do you have meetings at work? (Bạn có thường xuyên có các cuộc họp tại nơi làm việc không?)
  • What is often discussed at your meetings? (Những gì thường được thảo luận tại các cuộc họp của bạn?)
  • What are the advantages/disadvantages to having meetings? (Những lợi thế/bất lợi khi có các cuộc họp là gì?)

Đánh giá công việc

Một môi trường làm việc chuyên nghiệp và công bằng sẽ luôn có những buổi đánh giá công việc để có thể cải thiện chất lượng công việc của nhân viên. Do đó, đây là một chủ đề hay để thảo luận. Khi bắt đầu nói về sự đánh giá trong công việc, bạn có thể dùng một số câu hỏi sau:

  • Do you have performance reviews in your company? How often? (Bạn có đánh giá hiệu suất trong công ty của bạn không? Có thường xuyên không?)
  • How important do you think appraisals are? (Bạn nghĩ rằng việc thẩm định quan trọng như thế nào?)
  • What happens if you have a good/bad appraisal? (Điều gì xảy ra nếu bạn có thẩm định tốt/xấu?)

Kinh nghiệm làm việc

Trong một môi trường làm việc, mọi người đều có xu hướng nói về kinh nghiệm làm việc của bản thân. Một số câu hỏi thú vị về chủ đề này là:

  • What work experience do you have? (Bạn có kinh nghiệm làm việc gì?)
  • How did you like your previous work? (Bạn thích công việc trước đây của mình như thế nào?)
  • What have you learned from your work experience? (Bạn đã học được gì từ kinh nghiệm làm việc của mình?)

Đầu tư

Đầu tư là một chủ đề khá quen thuộc trong môi trường làm việc. Về lĩnh vực này, bạn có thể hỏi những câu hỏi như sau:

  • What is your opinion on investing? (Ý kiến của bạn về việc đầu tư là gì?)
  • What investments do you have? Why? (Bạn có những khoản đầu tư nào? Tại sao?)
  • What do you consider to be a bad investment? Why? (Bạn coi điều gì là một khoản đầu tư tồi? Tại sao?)

Khách hàng:

Có một điều chắc chắn đó là một công ty không thể kinh doanh hay vận hành mà không có khách hàng. Do đó, đây cũng là một topic đáng được quan tâm khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc. Dưới đây là một số câu hỏi hay để bắt đầu chủ đề này:

  • Who are the customers for your company/industry? (Khách hàng của công ty/ngành nghề của bạn là những ai?)
  • As a customer in general, what do you usually expect? (Là một khách hàng nói chung, bạn thường mong đợi điều gì?)
  • “The customer is always right.” Do you agree/disagree? (“Khách hàng luôn luôn đúng.” Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Để giúp bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong công việc một cách hiệu quả, việc học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là một bước không thể thiếu. Hãy cùng IELTS LangGo học ngay những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc phổ biến nhất nhé.

Bỏ túi list từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Bỏ túi list từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Từ vựng liên quan đến các bộ phận của công ty:

  • Department: Phòng, ban
  • Accounting department: Phòng kế toán
  • Audit department: Phòng Kiểm toán
  • Sales department: Phòng kinh doanh
  • Administration department: Phòng hành chính
  • Human Resources department: Phòng nhân sự
  • Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
  • Financial department: Phòng tài chính
  • Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
  • Quality department: Phòng quản lý chất lượng

Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty:

  • Chairman: Chủ tịch
  • The board of directors: Hội đồng quản trị
  • CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
  • Director: Giám đốc
  • Deputy/vice director: Phó giám đốc
  • Assistant manager: Trợ lý giám đốc
  • Shareholder: Cổ đông
  • Head of department: Trưởng phòng
  • Deputy of department: Phó phòng
  • Manager: Quản lý
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Employee: Nhân viên
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Worker: Công nhân

Từ vựng liên quan đến đãi ngộ, chế độ cho người lao động:

  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Promotion: Thăng chức
  • Salary: Lương
  • Salary increase: Tăng lương
  • Pension scheme: Chế độ lương hưu
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Agreement: Hợp đồng
  • Resign: Từ chức
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  • Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
  • Retire: Nghỉ hưu

Từ vựng về hình thức làm việc:

  • Part-time: bán thời gian
  • Full-time: toàn thời gian
  • Permanent: dài hạn
  • Temporary: tạm thời

Từ vựng về các chủ đề công việc khác:

  • Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  • Redundancy: sự dư thừa nhân viên
  • To fire someone: sa thải ai đó
  • To get the sack (colloquial): bị sa thải
  • Company car: ô tô cơ quan
  • Working conditions: điều kiện làm việc
  • Qualifications: bằng cấp
  • Offer of employment: lời mời làm việc
  • To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  • Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
  • Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  • Job description: mô tả công việc
  • Internship: thực tập
  • Interview: phỏng vấn
  • Interviewer: người phỏng vấn
  • Interviewee: người được phỏng vấn
  • Superintendent/supervisor: người giám sát
  • Recruiter: nhà tuyển dụng
  • Recruitment: sự tuyển dụng
  • Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch

4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc

Trong phần này, cùng tìm hiểu xem đâu là các mẫu câu được sử dụng phổ biến khi giao tiếp về công việc bằng tiếng Anh nhé!

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc thông dụng

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc thông dụng

4.1. Mẫu câu chào hỏi trong công việc

Khi gặp đồng nghiệp, cấp trên hay các đối tác tại nơi làm việc, việc chào hỏi là một điều không thể thiếu. Cùng bỏ túi ngay các mẫu câu giao tiếp cho các tình huống chào hỏi nhé.

Chào hỏi khi gặp người thân quen trong công việc:

  • Hello (Xin chào)
  • Hi (Xin chào)
  • Good morning (Chào buổi sáng)
  • Good afternoon (Chào buổi chiều)
  • Good evening (Chào buổi tối)
  • Hey, John. (Chào John)
  • How’s it going? (Mọi chuyện thế nào rồi?)

Chào hỏi nhau trước khi bắt đầu một cuộc trò chuyện:

  • Nice to see you. (Rất vui được gặp bạn)
  • Long time no see - I haven’t seen you in a while. (Lâu rồi không gặp!)
  • What have you been up to? (Dạo này bạn thế nào rồi?)
  • How are things? (Mọi chuyện thế nào rồi?)
  • It’s been a while. - It’s been a while since I’ve seen you. (Lâu rồi không gặp.)
  • What’s new? (Có gì mới không?)

Chào hỏi tại các sự kiện, bữa tiệc của công ty:

  • Who are you here with? (Bạn đến đây với ai vậy?)
  • I don’t think we’ve met. (Tôi không nghĩ là chúng ta sẽ gặp nhau.)
  • Have you been here long? (Bạn ở đây lâu chưa?)
  • Have you tried the cheese dip/dessert/punch? (Bạn đã thử món cheese dip/tráng miệng/punch chưa?)
  • Where did you get your costume? (Bạn mua trang phục ở đâu thế?)

4.2. Mẫu câu bắt đầu một cuộc trò chuyện trong công việc

Để bắt đầu một cuộc trò chuyện, bạn cũng cần sử dụng những mẫu câu phù hợp. Dưới đây là một vài mẫu câu ví dụ cho những trường hợp cụ thể:

Trong lúc chờ một cuộc họp bắt đầu:

  • Is it OK if I sit here? (Tôi có thể ngồi đây được không?)
  • I don’t think we’ve met before. My name is… (Tôi nghĩ là chúng ta chưa gặp nhau bao giờ. Tên tôi là…)
  • I think you were at the … meeting last month, weren’t you? (Tôi nghĩ là chúng ta cùng tham gia cuộc họp … tháng trước.)
  • What brings you here today? (Sao bạn lại ở đây?)

Trong giờ nghỉ giải lao:

  • Do you mind if I join you? (Bạn có phiền không nếu tôi tham gia?)
  • How’s the coffee? (Cà phê thế nào?)
  • Can I pour you a cup of coffee? (Tôi có thể mời bạn một ly cà phê không?)
  • Which department are you in? (Bạn làm ở phòng/ban nào thế?)
  • Don’t you work with…? (Bạn có làm việc cùng… không?)

Trong giờ ăn trưa:

  • Is this seat taken? (Ghế này đã có người ngồi chưa?)
  • How’s your steak/fish etc.? (Món ăn của bạn thế nào?)
  • Have you had a good day so far? (Ngày của bạn tốt chứ?)
  • Do you know many people here? (Bạn có biết nhiều người ở đây không?)
  • How did you get into this business? (Bạn vào làm ở công ty này thế nào?)

4.3. Mẫu câu thể hiện sự đồng tình

Khi bạn muốn thể hiện sự đồng tình của mình trong công việc, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

  • I completely/ absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • There is no doubt about it that… (Không có gì phải bàn cãi rằng…)
  • I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn.)
  • That’s so true. (Điều đó rất đúng.)
  • That’s a good idea. (Đó là một ý tưởng tốt.)
  • I’d go along with that. (Tôi đồng tình với điều đó.)
  • That’s just what I was thinking. (Đó chính là những gì tôi nghĩ.)

4.4. Mẫu câu thể hiện sự phản đối

Để thể hiện sự phản đối, các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc dưới đây sẽ rất hữu ích với bạn:

  • I am afraid that… (Tôi lo rằng…)
  • I’m not sure I agree with you about this (Tôi không chắc rằng tôi đồng ý với bạn về điều đó.)
  • I don’t think I have the same opinion as you (Tôi không nghĩ tôi có cùng quan điểm với bạn.)
  • I can not go along with that… (Tôi không thể đồng ý với việc…)
  • I have to disagree with that. (Tôi phải phản đối điều đó.)
  • I respect your point, but… (Tôi tôn trọng quan điểm của bạn nhưng…)
  • You may be right, but… (Bạn có thể đúng, nhưng…)
  • It is a good idea, but… (Đó là một ý kiến hay, nhưng…)
  • I see what you mean, but… (Tôi hiểu những gì bạn muốn nói nhưng…)
  • You make/have a point, but… (Quan điểm của bạn hay đấy nhưng…)

4.5. Mẫu câu trình bày ý kiến riêng

Vậy khi bạn muốn bày tỏ quan điểm, y kiến cá nhân thì nên dùng những mẫu câu như thế nào? Dưới đây là một số ví dụ:

  • In my opinion… (Theo tôi…)
  • From my perspective… (Từ góc nhìn của tôi…)
  • I have a completely different opinion… (Tôi có một ý kiến hoàn toàn khác…)
  • I am of the opinion that…/I take the view that… (Tôi có ý kiến rằng…)
  • My personal view is that… (Ý kiến riêng của tôi là…)
  • As far as I understand/can see… (Như tôi hiểu/như tôi thấy…)
  • I believe one can (safely) say… (Tôi tin rằng…)
  • I must admit that… (Tôi phải thừa nhận rằng…)
  • That is why I think… (Đó là lý do vì sao tôi nghĩ rằng…)
  • If I am not mistaken… (Nếu như tôi không nhầm thì…)
  • I am not sure, because I don’t know the situation exactly, but… (Tôi không chắc vì tôi không nắm rõ chính xác tình hình nhưng…)
  • I am of mixed opinions (about/ on)… (tôi đang phân vân về…)
  • I have no opinion on this matter. (Tôi không có ý kiến gì về vấn đề đó.)

5. Cách học tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc hiệu quả

Dưới đây là 3 cách học tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc vừa dễ áp dụng, vừa mang lại hiệu quả cao mà bạn nên thử:

3 cách học tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc hiệu quả

3 cách học tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc hiệu quả

5.1. Mạnh dạn sử dụng tiếng Anh tại văn phòng

Nếu bạn làm việc trong một môi trường hay sử dụng tiếng Anh để giao tiếp thì tại sao không tận dụng tối đa môi trường đó để học hỏi và cải thiện trình độ giao tiếp bằng tiếng Anh của bản thân?

Hãy tự tin và vượt qua cảm giác ngại nói, ngại sai của bản thân và mạnh dạn nói chuyện với mọi người tại văn phòng bằng tiếng Anh. Cách này không chỉ giúp bạn làm quen với tiếng Anh ở môi trường làm việc mà còn trau dồi thêm nhiều kiến thức, kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh hiệu quả.

5.2. Tạo môi trường học tiếng Anh

Bên cạnh việc học tiếng Anh giao tiếp trong công việc bằng từ vựng hay mẫu câu thì việc tự tạo cho mình một môi trường học tiếng Anh cũng rất quan trọng. Hãy cố gắng tiếp xúc và vận dụng Tiếng Anh một cách tối đa trong công việc cũng như cuộc sống thường nhật của bạn.

Ví dụ, bạn có thể tập suy nghĩ bằng tiếng Anh hay tập viết email công việc bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc xem phim, nghe nhạc, podcast bằng tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ của mình lên đáng kể đấy!

5.3. Chú ý đến các lỗi sai và khắc phục

Cuối cùng, việc tự khắc phục những khuyết điểm và lỗi sai trong giao tiếp bằng tiếng Anh là một điều cần thiết nếu bạn muốn tiến bộ. Chỉ khi tự nhận ra lỗi sai của mình, bạn mới có thể rút kinh nghiệm lâu hơn và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.

Như vậy, trên đây, LangGo đã giúp bạn tổng hợp từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề công việc một các chi tiết và đầy đủ. Hy vọng những kiến thức trên đây có thể giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp Tiếng Anh khi làm việc.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ