Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Tự tin giao tiếp từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh

Post Thumbnail

Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và công việc, đặc biệt là trong kinh doanh. Để không lúng túng khi giao tiếp và thực hiện các bài thi về chủ đề này, bổ sung vốn từ vựng là điều vô cùng cần thiết.

Đọc bài viết dưới đây của LangGo để lưu lại những từ vựng và thuật ngữ hay về tiếng Anh trong kinh doanh được sử dụng nhiều trong giao tiếp và bài thi IELTS nhé!

Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh

1. Từ vựng về các thuật ngữ trong kinh doanh tiếng Anh

Thuật ngữ trong kinh doanh tiếng Anh là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, kinh doanh, marketing, tài chính,... được sử dụng nhiều trong các báo cáo, cuộc họp, hợp đồng,...

Đã là dân kinh tế, kinh doanh thì chắc chắn bạn không thể bỏ qua các thuật ngữ trong kinh doanh tiếng Anh sau:

  • Team - player /ˈtiːm ˌpleɪ.ər/: Người có kĩ năng làm việc nhóm tốt

She is a real team - player whenever we work together. (Cô ấy luôn là người có kĩ năng làm việc tốt nhất nhóm khi chúng tôi làm chung dự án)

  • Collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/: Cộng tác

It is essential for a good employee to know how to collaborate with others well (Điều cần thiết đối với một nhân viên giỏi là phải biết cách hợp tác tốt với những người khác)

  • Start - up /ˈstɑːt.ʌp/: Khởi nghiệp

If you wanna start-up, you have to mentally prepare to work 16 hours per day (Nếu bạn muốn khởi nghiệp, bạn phải chuẩn bị tinh thần làm việc 16 tiếng một ngày)

  • Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/: Doanh nhân

An entrepreneur need to have a flexible mind (Một doanh nhân cần có tư duy linh hoạt)

  • Multinational /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl/: Đa quốc gia

There have been many ethical criticism of multinational corporation (Đã từng có nhiều chỉ trích về đạo đức đối với các tập đoàn đa quốc gia)

  • Disruption /dɪsˈrʌp.ʃən/: Sự sụp đổ

The COVID-19 pandemic has led to the disruption of many small companies in the world. (Đại dịch COVID-19 đã dẫn tới sự sụp đổ của nhiều công ty nhỏ trên thế giới)

  • Gig economy /ˈɡɪɡ ɪˌkɒn.ə.mi/: Nền kinh tế Gig

It's still a controversial problem whether the Gig economy is the future economic form. (Vẫn còn nhiều tranh cãi xung quanh việc liệu Gig economy có phải hình thái kinh tế của tương lai hay không?

  • Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách

If the budget falls under the safe threshold, we have to lay off some employees. (Nếu ngân sách giảm xuống dưới ngưỡng an toàn, chúng ta buộc phải sa thải một vài công nhân)

  • Diversify /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/: Đa dạng hóa

Diversifying a team helps better performance. (Đa dạng hóa sẽ giúp nhóm hoạt động hiệu quả hơn)

  • Expand /ɪkˈspænd/: Mở rộng

If this new production operation is successful, we can consider expanding it broader. (Nếu tiến quá trình sản xuất mới này thành công, chúng ta có thể xem xét mở rộng nó rộng rãi)

  • Freelancer /ˈfriː.lɑːns/: Người làm việc tự do

Freelancer may be a good choice for those who have fewer experiences (Người làm việc tự do có thể là là một lựa chọn tốt cho những ai còn có ít kinh nghiệm)

  • Consultant /kənˈsʌl.tənt/: Nhân viên tư vấn

Before working as a consultant, she has worked through different jobs (Trước khi làm một nhân viên tư vấn, cô ấy đã trải qua nhiều công việc khác nhau)

  • Skill set /ˈskɪl ˌset/: Tập kỹ năng

Every job has a unique skill set. Candidates need to know it clearly to get the desired job. (Mỗi công việc có một tập kỹ năng riêng. Ứng viên cần nắm rõ chúng để có được công việc mong muốn).

  • Mindset /ˈmaɪnd.set/: Tư duy

People who have a good mindset may sometimes cause conflict in teams because of their egos. (Những người có tư duy tốt đôi khi gây ra mâu thuẫn trong đội nhóm vì cái tôi của họ)

  • Launch /lɔːntʃ/: Ra mắt, khởi đầu

We need to launch a new campaign to fight against employees’ procrastination (Chúng ta cần khởi đầu một chiến dịch mới để chống lại sự trì hoãn của nhân viên)

  • Revenue /ˈrev.ən.juː/: Doanh thu

Thanks to your novel ideas, the company’s revenue significantly increased this year. (Nhờ những ý tưởng độc đáo của bạn, doanh thu công ty đã tăng đáng kể vào năm nay)

Thuật ngữ trong kinh doanh tiếng Anh

Thuật ngữ trong kinh doanh tiếng Anh

  • Sector /ˈsek.tər/: Lĩnh vực

Some prefer to work in only one sector rather than many sectors. However, at a certain point of your career, you will have to work in other supported sectors to gain a broader view of your jobs. (Một vài người chỉ thích làm việc trong một lĩnh vực hơn là nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, đến một thời điểm nhất định của sự nghiệp, bạn sẽ phải làm việc trong các lĩnh vực bổ trợ khác để có cái nhìn rộng hơn về công việc của mình)

  • Invest /ɪnˈvest/: Đầu tư

Investing in bitcoin poses considerable risks. You should be careful! (Đầu tư vào bitcoin tiềm ẩn những rủi ro đáng kể. Bạn nên cẩn thận!)

  • Leadership /ˈliː.də.ʃɪp/: Khả năng, kỹ năng lãnh đạo

Employees still need to know leadership skills. It helps you to choose the good leader to follow. (Nhân viên vẫn cần phải biết kỹ năng lãnh đạo. Nó giúp bạn chọn được người lãnh đạo giỏi để đi theo)

  • Deadline /ˈded.laɪn/: Thời hạn

I know that all of you have uncomfortable feelings with deadlines. However, without deadlines, can you imagine what the world will look like? (Tôi biết tất cả các bạn đều có những cảm giác không thoải mái với thời hạn. Tuy nhiên, nếu có thời hạn, liệu bạn có thể tưởng tượng thế giới sẽ trông thế nào không?)

  • Core business /kɔːr ˈbɪz.nɪs/: Kinh doanh cốt lõi

Should the core business been determined clearly, the company would have scaled up much faster. (Giá mà hoạt động kinh doanh được xác định rõ ràng, công ty đã có thể mở rộng quy mô nhanh hơn)

  • Added value /ˌæd.ɪd ˈvæl.juː/: Giá trị gia tăng

Without added value, a company would not exist. (Không có giá trị gia tăng, một công ty không thể tồn tại)

  • Emerging markets /ɪˈmɜː.dʒɪŋ ˈmɑː.kɪt/: Thị trường mới nổi

Although China is listed in the top 10 emerging markets, it now surpassed America and became the first economic powerhouse. (Mặc dù Trung Quốc được liệt kê trong top 10 thị trường mới nổi, giờ nó đã vượt qua Mỹ và trở thành cường quốc kinh tế số 1)

  • Agenda /əˈdʒen.də/: Kế hoạch làm việc

I propose to make a creativity agenda, as Honda has done, to improve working performance. (Tôi đề xuất làm một kế hoạch làm việc sáng tạo để cải thiện hiệu suất làm việc, giống như Honda đã làm)

  • Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/: Tính bền vững

Nowadays, every company has to consider sustainability in the long term strategic plan. (Ngày nay, mọi công ty đều phải xem xét tính bền vững trong kế hoạch chiến lược dài hạn của mình)

  • Outsource /ˈaʊt.sɔːs/ Thuê ngoài

For financial and efficient reasons, companies choose to outsource some of their operations. (Vì một số lý do về tài chính và hiệu quả, các công ty chọn thuê ngoài một số hoạt động của họ)

  • Merge /mɜːdʒ/: Sát nhập

It is difficult to know whether a merger will bring benefits or not. We all know that Apple iPod magically merged with HP, and their businesses have developed beyond imagination. (Khó để biết được một vụ sát nhật có mang lại lợi ích hay không. Chúng ta đều biết Apple iPod đã sát nhập với HP một cách kỳ diệu, và công việc kinh doanh của họ phát triển ngoài sức tưởng tượng)

  • Takeover /ˈteɪkˌəʊ.vər/: Tiếp quản

Since he took over our company, everything has changed. Employees are happier. (Kể từ khi anh ấy tiếp quản công ty, mọi thứ đã thay đổi. Nhân viên đã hạnh phúc hơn)

  • Crowdfunding /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/: Gọi vốn cộng đồng

If our business is meaningful to the community, crowdfunding will be a great choice to raise funds. (Nếu dự án của chúng ta có ý nghĩa cho cộng đồng, gọi vốn cộng đồng sẽ là 1 lựa chọn tuyệt vời để gây quỹ)

  • Brand awareness /ˌbrænd əˈweə.nəs/: Nhận diện thương hiệu

To build brand awareness of a novel brand, you need to understand customers first. (Để xây dựng nhận diện thương hiệu cho một thương hiệu mới, bạn cần phải hiểu khách hàng trước tiên)

  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: Vốn

How wonderful! They just successfully called for capital in the SharkTank show. (Thật tuyệt vời làm sao. Họ vừa gọi vốn thành công tại chương trình truyền hình SharkTank kìa)

  • Competitor /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/: Đối thủ cạnh tranh

Pepsi and Coke have been competitors of each other for a long time. (Pepsi và Cocacola đã là đối thủ của nhau được một thời gian dài)

  • Credit /ˈkred.ɪt/: Tín dụng

There are many types of business credits. Executives and the accounting department need to choose proper types for their own. (Có rất nhiều loại tín dụng doanh nghiệp. Cán bộ quản lý và phòng kế toán cần phải lựa chọn loại phù hợp cho mình).

  • Debit /ˈdeb.ɪt/: Nợ

For being a healthy business, a business needs to have a professional plan to deal with the debit . (Để trở thành 1 doanh nghiệp khỏe mạnh về tài chính, doanh nghiệp cần có một kế hoạch chuyên nghiệp để đối phó với các khoản nợ)

  • Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án

She just got a raise as she has successfully finished many important projects. (Cô ấy mới được tăng lương như là một kế quả việc của hoàn thành được nhiều dự án quan trọng)

  • Shareholder /ˈʃeəˌhəʊl.dər/: Cổ đông

This is a big problem. We need to have an emergency meeting with all of the shareholders now. (Đây là một vấn lớn. Chúng ta cần một cuộc họp khẩn cấp với tất cả cổ đông ngay bây giờ)

  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/: Các bên liên quan

If you have to pronounce an operation incident, consider stakeholder benefit carefully first. (Nếu bạn phải thông báo về một sự cố hoạt động, trước tiên hãy xem xét lợi ích của các bên liên quan một cách cẩn thận)

  • Balance sheet /ˈbæl.əns ˌʃiːt/: Bảng cân đối kế toán

A balance sheet displays the company’s total assets and liabilities at the specific point in time. (Bảng cân đối kế toán thể hiện tổng tài sản và nợ phải trả của công ty ở một thời điểm cụ thể).

Có thể bạn quan tâm: Bộ từ vựng chủ đề môi trường làm việc tiếng Anh có thể bạn chưa biết

2. Những thuật ngữ viết tắt trong kinh doanh

Tiếng Anh trong kinh doanh đặc biệt có nhiều từ viết tắt để thuận tiện cho giao tiếp, trao đổi. Cùng tìm hiểu những từ khóa hay được đề cập trong các văn bản, tình huống về chủ đề kinh doanh dưới đây:

Thuật ngữ viết tắt trong kinh doanh

Thuật ngữ viết tắt trong kinh doanh

  • IT – Information Technology /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi /: Công nghệ thông tin

  • SEO - Search Engine Optimization /ˌsɜːtʃ en.dʒɪn ɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

  • SME - Small / Medium Enterprise /smɔːl ˈmiː.di.əm ˈen.tə.praɪz/: Doanh nghiệp vừa và nhỏ

  • OS - Operating System /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/: Hệ điều hành

  • EPS - Earnings per share /ˈɜː.nɪŋz pɜːr ʃeər/: Lợi nhuận trên mỗi cổ phần

  • UX - User Experience /ˈjuː.zər ɪkˌspɪə.ri.əns/: Trải nghiệm người dùng

  • PR – Public Relations /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/: Quan hệ công chúng

  • R&D – Research and Development /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvel.əp.mənt/: Nghiên cứu và phát triển

  • SCM (Supply Chain Management) /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý chuỗi cung ứng

  • ROI (Return on Investment) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/: Tỷ suất hoàn vốn

  • IPO (Initial Public Offering) /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/: Lần đầu tiên lên sàn chứng khoán

  • P&L (Profit and Loss) /ˌprɒfɪt ən ˈlɒs/: Lợi nhuận và thua lỗ

  • B2B (business to business) /ˈbɪznəs tuː ˈbɪznəs/: Loại hình kinh doanh giữa các công ty

  • B2C (business to consumer) /ˈbɪznəs tuː ˈkʌstəmə(r)/: Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng

3. Từ vựng về các loại hình doanh nghiệp

Đôi lúc bạn muốn viết hoặc nói tên một công ty mà lại không biết diễn đạt như thế nào trong tiếng Anh? Xem ngay các cụm từ tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp dưới đây để nâng cao kiến thức cho bản thân nhé!

  • Company /ˈkʌmpəni/: Công ty
  • Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/: Công ty tư nhân
  • Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/: Công ty hợp doanh
  • Enterprise /ˈentəpraɪz/: Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  • Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/: Tập đoàn
  • Holding company (ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni): Công ty mẹ
  • Subsidiary /səbˈsɪdiəri/: Công ty con
  • Affiliate (əˈfɪlieɪt): Công ty liên kết
  • State-owned enterprise (steɪt əʊn ˈentəpraɪz): Công ty nhà nước
  • Joint venture company /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/: Công ty liên doanh
  • Limited company (Ltd) (ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni): Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Joint stock company (JSC) (ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni): Công ty cổ phần

4. Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong doanh nghiệp

Nói đến tiếng Anh trong kinh doanh thì không thể không đề cập đến các chức vụ trong doanh nghiệp. Cùng IELTS LangGO khám phá xem trong công ty có các chức vụ nào nhé.

Các chức vụ trong doanh nghiệp

Các chức vụ trong doanh nghiệp

  • Chief Executive Officer /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jʊ.tɪv ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc điều hành

  • Chief Accounting Officer /ˌtʃiːf əˈkaʊn.tɪŋ ˈɒf.ɪ.sər/: Giám đốc kế toán

  • Chief Financial Officer /ˌtʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˌɒf.ɪ.sər/ : Giám đốc tài chính

  • Chief Information Officer /ˌtʃiːf ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˌɒf.ɪ.sə/: Giám đốc công nghệ thông tin

  • Chief Marketing Officer /ˌtʃiːf ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˌɒf.ɪ.sər/: Giám đốc marketing

  • Chief Operating Officer /tʃiːf ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌɒf.ɪ.sər/: Giám đốc điều hành

  • Chief Technology Officer /ˌtʃiːf tekˈnɒl.ə.dʒi ˌɒf.ɪ.sər/: Giám đốc công nghệ/kỹ thuật

  • Chartered Accountant /ˈtʃɑː.təd əˈkaʊn.tənt/: Kế toán viên

  • Vice President of a department or company /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt/: Phó chủ tịch

  • Board of directors /bɔːd əv daɪˈrek.tə/: Hội đồng quản trị

  • Executive assistants /ɪɡˈzek.jə.tɪv əˈsɪs.tənt/: Trợ lý giám đốc

  • Trainee /ˌtreɪˈniː/: Người được đào tạo

  • Trainer /ˈtreɪnə(r)/: Người đào tạo

  • Founder /ˈfaʊndə(r)/: Người sáng lập

  • Head of department /hed əv dɪˈpɑːtmənt:/ Trưởng phòng

  • Deputy of department /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/: Phó trưởng phòng

  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý dự án

  • Business analyst /ˈbɪz.nɪs ˈæn.ə.lɪst/: Phân tích kinh doanh

  • Sales representative /seɪlz ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/: Đại diện bán hàng

  • Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: Người giám sát

5. Bộ từ vựng IELTS chủ đề “business”

“Business” hay “Kinh doanh” là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong bài thi IELTS. Để có những từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh “chất lịm” thì nhất định phải biết các cụm từ trong video bên dưới:

Luyện Thi IELTS Online Hiệu Quả Với Bộ Từ Vựng "Business"

  • Experience a recession /ɪkˈspɪə.ri.əns ə rɪˈseʃ.ən/: Trải qua đợt suy thoái

Ex: The world experienced a recession in 2020 because of Covid 19.

Nền kinh tế thế giới đã trải qua một đợt suy thoái năm 2020 bởi vì Covid 19.

  • Boost investment /buːst ɪnˈvest.mənt/: Thúc đẩy đầu tư

Ex: The Vietnamese government aims to boost foreign investment in the technology industry.

Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.

  • Cut the budget /kʌt ðə ˈbʌdʒ.ɪt : Cắt giảm ngân sách

Ex: Marketing department was forced to cut their budget by 40%.

Phòng Marketing bị buộc phải cắt giảm 40% ngân sách.

  • Encourage innovation /ɪnˈkʌr.ɪdʒ ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Khuyến khích cải tiến

Ex: He should encourage his employee innovation by giving everyone the opportunity to create.

Anh ấy nên khuyến khích nhân viên cải tiến bằng cách cho mọi người cơ hội để sáng tạo.

  • Promote agricultural exports /prəˈməʊt ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl ɪkˈspɔːt/: Thúc đẩy xuất khẩu nông nghiệp

Ex: Promoting agricultural exports is a priority for countries in South - East Asia.

Thúc đẩy xuất khẩu nông nghiệp là ưu tiên của các quốc gia Đông Nam Á.

  • Balance the budget /ˈbæl.əns ðə ˈbʌdʒ.ɪt /: Cân bằng ngân sách

Ex: It is predicted that the government will increase taxes to balance the budget.

Nó được dự đoán là chính phủ sẽ tăng thuế để cân bằng ngân sách.

  • Achieve/maintain a balanced budget /əˈtʃiːv/meɪnˈteɪn ə ˈbæl.ənst ˈbʌdʒ.ɪt/: Duy trì cân bằng ngân sách

His company has maintained a balanced budget for 3 years.

Công ty của anh ấy đã duy trì việc cân bằng ngân sách trong suốt 3 năm.

  • Increase/slash public spending /ɪnˈkriːs/slæʃ ˈpʌb.lɪk ˈspen.dɪŋ/ : Tăng chi tiêu công

Ex: The government has begun increasing public spending on Tet holiday.

Chính phủ bắt đầu tăng chi tiêu công vào ngày Tết.

  • To be self - employed /ˌself.ɪmˈplɔɪd/: Tự kinh doanh/làm việc cho chính mình

After graduating, he will be self - employed as a freelance writer or independent business consultant.

Sau khi tốt nghiệp, anh ấy sẽ tự làm việc như một người viết tự do hoặc tư vấn viên kinh doanh độc lập.

  • Do market research /duː ˈmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/: Làm nghiên cứu thị trường

Ex: Before launching products, he did market research about customers’ behaviour carefully.

Trước khi ra mắt sản phẩm, anh ấy đã tiến hành nghiên cứu thị trường về hành vi người tiêu dùng một cách cẩn thận.

  • Go into business /ɡəʊ ˈɪn.tuː ˈbɪz.nɪs/: Bắt đầu kinh doanh

Ex: If he decided to go into business with Lim, he would fail.

Nếu anh ấy quyết định bắt đầu kinh doanh cùng Lim, có thể anh ấy sẽ thất bại.

  • Make a profit /meɪk ə ˈprɒf.ɪt/: Tạo ra lợi nhuận

This multinational corporation made a profit of $400bn on the deal.

Tiếng Anh trong kinh doanh là một chủ đề quen thuộc mà hầu hết người đi làm văn phòng đều gặp phải. Hãy nâng cao kiến thức của mình thông qua các từ vựng về tiếng Anh trong kinh doanh được IELTS LangGo chia sẻ ở trên để thuận tiện giao tiếp, trao đổi hơn ở chốn công sở nhé.

Bên cạnh đó, nếu như bạn quan tâm tới những nội dung ngữ pháp Tiếng Anh khác hãy tham khảo TẠI ĐÂY nhé. Theo dõi fanpage Luyện thi IELTS LangGo để cập nhật các kiến thức Tiếng Anh bổ ích!



TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ