
Trong thời đại hội nhập toàn cầu hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp quốc tế, đặc biệt là trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về môi trường làm việc không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng tiếng Anh thiết yếu liên quan đến môi trường làm việc, các cụm từ thông dụng, thành ngữ hay được sử dụng cùng với các mẫu câu giao tiếp hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc hàng ngày.
Môi trường làm việc trong tiếng Anh là ‘Work environment’ hoặc ‘Working environment’. Đây là thuật ngữ chỉ toàn bộ điều kiện và hoàn cảnh xung quanh nơi làm việc, bao gồm cả yếu tố vật chất (như văn phòng, trang thiết bị), yếu tố xã hội (mối quan hệ với đồng nghiệp, cấp trên), và yếu tố tâm lý (áp lực công việc, văn hóa công ty).
Ví dụ: A positive work environment contributes significantly to employee satisfaction and productivity. (Một môi trường làm việc tích cực góp phần đáng kể vào sự hài lòng và năng suất của nhân viên.)
Ví dụ: Companies with a healthy working environment often experience lower turnover rates. (Các công ty có môi trường làm việc lành mạnh thường có tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn.)
Để giúp các bạn có thể tham khảo và học dễ dàng nhất, dưới đây chính là những bảng từ vựng mà LangGo đã tổng hợp về từng yếu tố của môi trường làm việc. Đây hầu hết là những từ vựng về công việc rất quan trọng mà các bạn có thể sử dụng thường xuyên khi đã đi làm.
Bên cạnh đó, nó cũng có thể giúp nâng cao vốn từ cho những bạn đang ôn luyện thi IELTS để có thể đạt kết quả như mong đợi.
Đầu tiên, đối với chủ đề này, chắc hẳn nhiều bạn thường đặt ra câu hỏi các nơi làm việc tiếng anh là gì? Có những loại công ty nào và viết bằng Tiếng Anh ra sao?
Đừng lo nhé, dưới đây, chúng mình đã tổng hợp bảng từ vựng khá đa dạng về các địa điểm làm việc.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Advertising agency | /ˈædvətaɪzɪŋ | Công ty quảng cáo |
Agency | /ˈeɪdʒənsi/ | Cơ quan, đại lý, chi nhánh |
Audit Company | /ˈɔːdɪt ˈkʌmpəni/ | Công ty kiểm toán |
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Business firm | /ˈbɪznəs fɜːm/ | Công ty thương mại |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Construction company | /kənˈstrʌkʃn ˈkʌmpəni/ | Công ty xây dựng |
Construction site | /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ | Công trường xây dựng |
Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
Departure | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng, ban |
Newsroom | Tòa soạn | |
Factory | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Finance company | /ˈfaɪnæns ˈkʌmpəni/ | Công ty tài chính |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện |
Import-export company | /ˈɪmpɔːt ˈekspɔːt ˈkʌmpəni/ | Công ty xuất nhập khẩu |
Insurance company | /ɪnˈʃʊərəns ˈkʌmpəni/ | Công ty bảo hiểm |
Legal firm/ Law firm | /ˈliːɡl fɜːm/ | Văn phòng luật |
Office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
Organization | /ːgənaɪˈzeɪʃən/ | Tổ chức |
Publishing company | /ˈpʌblɪʃɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty xuất bản |
Rental agency | /ˈrentl ˈeɪdʒənsi/ | Đại lý cho thuê |
Restaurant | /ˈres.trɒnt/ | Nhà hàng |
Section | /sɛkʃən/ | Phòng |
Shipping company | /ˈʃɪpɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty vận tải biển |
State-own company | /steɪt əʊn ˈkʌmpəni/ | Công ty nhà nước |
Transportation company | /ˌtrænspɔːˈteɪʃn ˈkʌmpəni/ | Công ty vận tải |
Travel agency | /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ | Đại lý du lịch |
Tiếp tục về chủ đề này chính là những từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng, vật dụng quen thuộc trong văn phòng, trong môi trường làm việc thường ngày của chúng ta.
Những từ này sẽ rất hữu dụng khi bạn dùng để giao tiếp hay mô tả nơi làm việc đó!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Filing cabinet | /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ | Hộp đựng tài liệu |
Folder | /ˈfəʊldə/ | Tệp đựng tài liệu |
Fountain pen | /ˈfaʊntɪn pɛn/ | Bút máy |
Glue | /gluː/ | Keo dán |
Rubber stamp | /ˈrʌbə stæmp/ | Con dấu |
Sticky notes | /ˈstɪki nəʊts/ | Giấy nhớ |
Monitor | /ˈmɒnɪtə/ | Màn hình |
Name tag | /neɪm tæɡ/ | Bảng tên |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Điều khiển |
Stapler | /ˈsteɪplə/ | Cái dập ghim |
Labels | /ˈleɪbl/ | Nhãn mác |
Marker | /ˈmɑːkə/ | Bút viết bảng |
Collection pen | /kəˈlekʃn pen/ | Bút xóa |
Punch Clock | /pʌntʃ klɒk/ | Máy chấm công |
Pencil sharpeners | /ˈpensl ˈʃɑːpnə/ | Gọt bút chì |
Envelope | /ˈɛnvələʊp/ | Phong bì |
Wastebasket | /'weistbɑ:ski/ | Thùng rác |
Swivel chair | /ˈswɪvl tʃeə/ | Ghế xoay |
Fax | /fæks/ | Máy fax |
Dưới đây sẽ là những từ vựng không thể thiếu khi nhắc tới chủ đề môi trường làm việc. Có lẽ bạn đã từng đặt ra thắc mắc cách mô tả con người trong công việc tiếng Anh là gì?Những từ vựng dưới đây có thể sẽ giúp ích cho bạn trong việc mô tả những người xung quanh ở nơi làm việc hoặc mô tả chính bản thân mình trong công việc.
STT | TỪ VỰNG | NGHĨA |
1 | worker | Công nhân |
2 | employee | Nhân viên |
3 | workman | Người lao động |
4 | laborer | Người lao động |
5 | skilled workers | Người làm việc có kỹ năng (Thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế) |
6 | unskilled workers | Người làm việc thiếu kỹ năng |
7 | qualified workers | Người công nhân lành nghề |
8 | experienced workers | Người làm việc có kinh nghiệm |
9 | a full-time worker | Người làm việc toàn thời gian |
10 | a part-time worker | Người làm việc bán thời gian |
11 | a temporary worker | Người lao động tạm thời |
12 | a freelance worker | Người làm việc tự do |
13 | seasonal workers | Công nhân/người làm việc thời vụ |
14 | manual workers | Người lao động phổ thông |
15 | blue-collar workers | Nhân viên cổ cồn xanh (Những người công nhân lao động chân tay) |
16 | white-collar workers | Nhân viên cổ cồn trắng (Những người làm việc văn phòng) |
Dưới đây sẽ là bảng tổng hợp những tính từ dùng để mô tả công việc bằng tiếng Anh. Những tính từ này thường sẽ được ứng dụng khi nói đến môi trường làm việc, ví dụ như môi trường làm việc năng động hay môi trường làm việc chuyên nghiệp tiếng Anh.
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
Professional | /prəˈfeʃ.ən.əl/ | Chuyên nghiệp |
Challenging | /ˈʧælɪnʤɪŋ/ | Đầy thách thức |
Toxic | /ˈtɒksɪk/ | Độc hại |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Motivating | /ˈməʊtɪveɪtɪŋ/ | Có động lực |
Innovative | /ɪnkənˈsɪstənt/ | Cầu tiến |
Biased | /ˈbaɪəst/ | Định kiến |
Outdated | /aʊtˈdeɪtɪd/ | Lạc hậu |
Unsupportive | /ʌnsəˈpɔːtɪv/ | Không hỗ trợ |
Inconsistent | /ɪnkənˈsɪstənt/ | Không đồng bộ |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động |
Ngoài những từ vựng về địa điểm làm việc, đồ dùng trong nơi làm việc hay những tính từ miêu tả người lao động, môi trường làm việc thì các bạn cũng có thể tham khảo những từ vựng về công việc khác trong video dưới đây của LangGo. Những từ và cụm từ này có thể giúp ích rất nhiều cho các bạn trong phần thi IELTS Speaking.
Video: Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Work
Trong môi trường làm việc, sử dụng đúng collocations không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và trình độ ngôn ngữ của bạn.
Dưới đây là những cụm từ thông dụng bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong môi trường công sở:
Ví dụ: I applied for a marketing position at three different companies last week. (Tuần trước tôi đã ứng tuyển vào vị trí marketing tại ba công ty khác nhau.)
Ví dụ: All department heads must attend the quarterly planning meeting. (Tất cả trưởng phòng phải tham dự cuộc họp lập kế hoạch hàng quý.)
Ví dụ: We're working overtime to meet the project deadline. (Chúng tôi đang làm việc ngoài giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ: She often works overtime during the busy season. (Cô ấy thường làm việc ngoài giờ trong mùa bận rộn.)
Ví dụ: Remember to take regular breaks to maintain productivity. (Hãy nhớ nghỉ giải lao thường xuyên để duy trì năng suất.)
Ví dụ: Our legal team is negotiating a contract with the new supplier. (Đội ngũ pháp lý của chúng tôi đang thương lượng hợp đồng với nhà cung cấp mới.)
Ví dụ: Please submit your expense report by the end of the month. (Vui lòng nộp báo cáo chi phí của bạn trước cuối tháng.)
Ví dụ: Managers should give constructive feedback to help employees improve. (Người quản lý nên đưa ra phản hồi mang tính xây dựng để giúp nhân viên cải thiện.)
Ví dụ: HR will conduct interviews for the vacant position next week. (Phòng nhân sự sẽ tiến hành phỏng vấn cho vị trí còn trống vào tuần tới.)
Ví dụ: A good manager knows how to delegate tasks effectively. (Một người quản lý giỏi biết cách phân công nhiệm vụ hiệu quả.)
Ví dụ: The company is preparing to launch a new product in December. (Công ty đang chuẩn bị ra mắt một sản phẩm mới vào tháng 12.)
Ví dụ: She has been working hard to climb the career ladder. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để leo thang sự nghiệp.)
Ví dụ: Customer service representatives need to know how to handle complaints professionally. (Đại diện dịch vụ khách hàng cần biết cách xử lý khiếu nại một cách chuyên nghiệp.)
Ví dụ: The sales team managed to achieve their targets for the quarter. (Đội bán hàng đã thành công trong việc đạt được mục tiêu cho quý.)
Ví dụ: Management will implement changes to improve efficiency. (Ban quản lý sẽ thực hiện các thay đổi để cải thiện hiệu quả.)
Dưới đây là những idiom Tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng trong môi trường làm việc, các bạn cùng học nhé.
Ví dụ: I can't take on any more projects right now; I already have a lot on my plate. (Tôi không thể nhận thêm dự án nào nữa; tôi đã có rất nhiều việc phải làm.)
Ví dụ: We need to think outside the box to solve this complex problem. (Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo để giải quyết vấn đề phức tạp này.)
Ví dụ: Let's get down to business and discuss the project timeline. (Hãy bắt đầu làm việc nghiêm túc và thảo luận về tiến độ dự án.)
Ví dụ: The new manager hit the ground running and made immediate improvements. (Người quản lý mới đã bắt đầu nhanh chóng và đưa ra những cải tiến ngay lập tức.)
Ví dụ: The team has been burning the midnight oil to finish the project before the deadline. (Nhóm đã làm việc đến khuya để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Ví dụ: What unique skills do you bring to the table? (Bạn có những kỹ năng độc đáo nào để đóng góp?)
Ví dụ: We shouldn't cut corners when it comes to safety procedures. (Chúng ta không nên làm việc cẩu thả khi liên quan đến các quy trình an toàn.)
Ví dụ: In this department, the director calls the shots. (Trong phòng ban này, giám đốc là người đưa ra quyết định.)
Ví dụ: She is determined to climb the corporate ladder and become a CEO one day. (Cô ấy quyết tâm leo lên nấc thang công danh và trở thành CEO một ngày nào đó.)
Ví dụ: Everyone in the team needs to pull their weight for the project to succeed. (Mọi người trong nhóm cần làm việc theo trách nhiệm của mình để dự án thành công.)
Ví dụ: It will take a few weeks for new employees to learn the ropes. (Sẽ mất vài tuần để nhân viên mới học hỏi cách thức làm việc.)
Ví dụ: I think I've bitten off more than I can chew with this new project. (Tôi nghĩ tôi đã nhận quá nhiều việc so với khả năng với dự án mới này.)
Ví dụ: I'll send out the initial emails to get the ball rolling on our new marketing campaign. (Tôi sẽ gửi các email ban đầu để bắt đầu chiến dịch tiếp thị mới của chúng ta.)
Ví dụ: Hold your horses! We need to get approval before starting the project. (Hãy kiên nhẫn! Chúng ta cần được phê duyệt trước khi bắt đầu dự án.)
Ví dụ: Our customer service team always goes the extra mile to ensure client satisfaction. (Đội dịch vụ khách hàng của chúng tôi luôn nỗ lực thêm để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
Nắm vững và sử dụng thành thạo các mẫu câu giao tiếp là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.
Những mẫu câu dưới đây được phân loại theo các tình huống giao tiếp phổ biến, giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi với đồng nghiệp, quản lý và đối tác.
Ví dụ: I work as a marketing specialist at a technology company. (Tôi làm việc như một chuyên viên tiếp thị tại một công ty công nghệ.)
Ví dụ: I'm responsible for managing a team of five developers. (Tôi chịu trách nhiệm quản lý một nhóm năm nhà phát triển.)
Ví dụ: I've been working here for three years now. (Tôi đã làm việc ở đây được ba năm rồi.)
Ví dụ: My job involves creating content for social media platforms. (Công việc của tôi bao gồm tạo nội dung cho các nền tảng mạng xã hội.)
Ví dụ: I'd like to schedule a meeting to discuss the upcoming product launch. (Tôi muốn lên lịch một cuộc họp để thảo luận về việc ra mắt sản phẩm sắp tới.)
Ví dụ: Are you available for a meeting on Thursday at 2 PM? (Bạn có sẵn sàng tham gia cuộc họp vào thứ Năm lúc 2 giờ chiều không?)
Ví dụ: Before we start, let's review the agenda for today's meeting. (Trước khi bắt đầu, hãy xem lại chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay.)
Ví dụ: I'd like to raise a point about our current marketing strategy. (Tôi muốn nêu một vấn đề về chiến lược tiếp thị hiện tại của chúng ta.)
Ví dụ: That sounds interesting. Could you please elaborate on that? (Nghe có vẻ thú vị. Bạn có thể giải thích rõ hơn về điều đó không?)
Ví dụ: Could you help me with preparing the presentation slides? (Bạn có thể giúp tôi chuẩn bị các slide thuyết trình không?)
Ví dụ: I don't have that information right now, but I'll get back to you on that tomorrow. (Tôi không có thông tin đó ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ phản hồi lại với bạn về việc đó vào ngày mai.)
Ví dụ: Do you have a minute to discuss the client's feedback? (Bạn có một phút để thảo luận về phản hồi của khách hàng không?)
Ví dụ: I'm working on the quarterly financial report. (Tôi đang làm việc về báo cáo tài chính hàng quý.)
Ví dụ: Let's touch base on the project status next week. (Hãy cập nhật tình hình về trạng thái dự án vào tuần tới.)
Ví dụ: Let's brainstorm some ideas for the new advertising campaign. (Hãy động não về một số ý tưởng cho chiến dịch quảng cáo mới.)
Ví dụ: I'd like to build on what Sarah said about targeting younger customers. (Tôi muốn phát triển thêm điều mà Sarah đã nói về việc nhắm mục tiêu vào khách hàng trẻ hơn.)
Ví dụ: We need to collaborate on this proposal to make it stronger. (Chúng ta cần hợp tác về đề xuất này để làm cho nó mạnh mẽ hơn.)
Ví dụ: What's your take on the new office layout? (Quan điểm của bạn về bố trí văn phòng mới là gì?)
Ví dụ: Let's divide the tasks so everyone knows what they're responsible for. (Hãy phân chia nhiệm vụ để mọi người biết họ chịu trách nhiệm về điều gì.)
Chủ đề công việc luôn là chủ đề thường gặp trong những phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, ngoài nắm được những từ vựng “đắt giá”, các bạn cũng cần luyện tập kỹ năng nói thường xuyên. Dưới đây sẽ là một video của LangGo hướng dẫn trả lời một số câu hỏi thường gặp về chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng xem và luyện tập nhé.
Giải Đề Thi IELTS Speaking Chủ đề Công việc
Những câu hỏi thường gặp trong phần thi kỹ năng nói mà LangGo sẽ giúp bạn tham khảo câu trả lời có trong video là:
What do you do?
Do you have any career plans yet?
What do you see yourself doing in 10 years’time?
Describe your ideal job.
If there are a limited number of jobs available, who should be given priority, young people, or older people with more experience?
What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?
What are the advantages of having your own business rather than working for someone else?
Xem thêm:
Ngoài ra, video cũng cung cấp cho bạn một số cụm từ đắt giá để bạn có thể sử dụng trong phần thi nhằm cải thiện chất lượng bài thi và kết quả của bạn.
Như vậy trên đây chính là tất cả những từ vựng về môi trường làm việc tiếng Anh mà LangGo đã tổng hợp và chia sẻ cho các bạn. Hãy cùng theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng mình để được học thêm nhiều từ vựng bổ ích hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ