Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Kho từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh thông dụng và đa dạng nhất
Nội dung

Kho từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh thông dụng và đa dạng nhất

Post Thumbnail

Nếu bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS thì có lẽ cũng đã biết được rằng, từ vựng có thể là yếu tố nắm giữ chìa khóa trong việc nâng tầm khả năng tiếng Anh và kết quả của kỳ thi.

Vì thế, hôm nay LangGo sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn đọc một chủ đề từ vựng mới đó là các môn thể thao tiếng Anh. Hãy cùng đọc bài viết và ghi chép đầy đủ những từ vựng chúng mình chia sẻ nhé.

Bộ từ vựng về chủ đề các môn thể thao trong tiếng Anh

Cùng LangGo nạp thêm những từ vựng đa dạng về chủ đề các môn thể thao tiếng Anh ngay bây giờ nhé!

1. Từ vựng các môn thể thao Tiếng Anh

Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng về môn thể thao tiếng Anh rồi?. Đây là chủ đề khá rộng lớn và đa dạng, đồng thời được ứng dụng khá nhiều trong việc giao tiếp đời sống và có thể xuất hiện trong bài thi IELTS.

Chính vì thế, hãy theo dõi những từ vựng chúng mình cung cấp dưới đây và ghi chép lại những từ mà các bạn chưa thuộc nhé. Sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong việc sử dụng thành thạo Tiếng Anh đó!

1.2. Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao trên cạn

Trước tiên là những môn thể thao mà thường gần gũi với chúng ta nhất nhưng cũng đa dạng nhất. Dưới đây sẽ là tổng hợp những từ vựng về thể thao trên cạn dành cho các bạn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Aerobics

/eəˈrəʊbɪks/

Thể dục nhịp điệu

Athletics

/æθ’letiks/

Điền kinh

Badminton

/’bædmintən/

Cầu lông

Baseball

/’beisbɔ:l/

Bóng chày

Basketball

/’bɑ:skitbɔ:l/

Bóng rổ

Bowling

/ˈbəʊlɪŋ/

Bóng gỗ

Boxing

/’bɔksiŋ/

Quyền anh

Chess

/awtʃes/

Cờ vua

Cycling

/’saikliŋ/

Đua xe đạp

Futsal

/ˈfo͞oːtsôːl/

Bóng đá trong nhà

Golf

/ɡɒlf/

Gôn

Gymnastics

/dʒɪmˈnæstɪk/

Thể dục dụng cụ

Handball

/ˈhændbɔːl/

Bóng ném

High jumping

/hai ʤ˄mpiŋ/

Nhảy cao

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Đi bộ đường dài

Hockey

/’hɒki/

Khúc gôn cầu

Horse racing

/hɔːs ˈreɪsɪŋ/

Đua ngựa

Horse riding

/hɔːs ˈraɪdɪŋ/

Cưỡi ngựa

Hurdling

/’hə:dliŋ/

Vượt rào

Ice skating

/ais ‘skeitiŋ/

Trượt băng

Inline skating/

Rollerblading

/ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/ -

/ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/

Trượt pa-tanh

Javelin

/’ʤævlin/

Ném lao

Judo

/‘dʒu:dou/

Võ judo

Karate

/kə’rɑ:ti/

Võ karate

Kick volleyball

/kɪk ˈvɒlibɔːl/

Cầu mây

Kickboxing

/ˈkɪkˌbɒksɪŋ/

Võ đối kháng

Marathon race

/’mærəƟən reis/

Chạy marathon

Martial arts

/'mɑ:∫l'ɑ:ts/

Võ thuật

Modern pentathlon

/ˈmɒdn penˈtæθlən/

Năm môn phối hợp hiện đại

Javelin throw

/ˈdʒævlɪn θrəʊ/

Ném lao

Pole vault

/’pokl vɔ:lt/

Nhảy sào

Polo

/’poulou/

Đánh bóng trên ngựa

Rugby

/’r˄bi/

Bóng bầu dục

Skiing

/‘ski:iη/

Trượt tuyết

Snooker/Pool

/’snu:kə/

Bi-a

Snowboarding

/snou ‘bɔ:diη/:

Trượt tuyết ván

Soccer/Football

/’sɒkə/ - /ˈfʊtbɔːl/

Bóng đá

Squash

/skwɔ∫/

Bóng quần

Table tennis

/’teibl ’tenis/

Bóng bàn

Tennis

/’tenis/

Quần vợt

Tetrathlon

/teˈtræθlən/

Bốn môn phối hợp

Triathlon

/traɪˈæθlɑːn/

Ba môn phối hợp

Volleyball

/’vɔlibɔ:l/

Bóng chuyền

Weightlifting

/’weit’liftiŋ/

Cử tạ

Wrestle

/’resl/

Đấu vật

Lưu ý: Với môn bóng đá, người Anh thường sử dụng danh từ “Football” còn người Mỹ sử dụng danh từ “Soccer”

Một số từ vựng về các môn thể thao trên cạn điển hình

Bạn đã biết hết những từ vựng thể thao này hay chưa?

1.2. Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao dưới nước

Nhắc đến thể thao thì không thể bỏ qua những môn thể thao dưới nước đúng không nào? Cùng chúng mình tìm hiểu những từ vựng thể thao dưới nước ngay nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

Windsurfing/Surfing

/’windsɜ:fiŋ/ - /‘sɜ:fiη/

Lướt sóng

Scuba diving

/’sku:bə ‘daiviŋ/

Lặn có bình dưỡng khí

Snorkel

/ˈsnɔːkəl/

Lặn với ống thở và kính bơi

Regatta

/ri’gætə/

Đua thuyền

Canoeing

/kəˈnuːɪŋ/

Chèo thuyền ca-nô

Water polo

/ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/

Môn bóng nước

Underwater Rugby

/ˌʌndəˈwɔːtə ˈrʌɡbi/

Bóng bầu dục dưới nước

Underwater Hockey

/ˌʌndəˈwɔːtə ˈhɒki/

Khúc côn cầu dưới nước

Wakeboarding

/ˈweɪkbɔːrdɪŋ/

Lướt sóng dưới nước

Bodyboarding

/ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/

Lướt ván nằm sấp

Synchronized swimming

= Artistic swimming

/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/

Bơi nghệ thuật

Rowing

/ˈrəʊɪŋ/

Đua thuyền

Diving

/ˈdaɪvɪŋ/

Nhảy cầu

Kayak flatwater

Chèo thuyền kayak

Sailing

/ˈseɪlɪŋ/

Thuyền buồm

Water skiing

/ˈweɪtə ˈskiːɪŋ/

Lướt ván do tàu kéo

Tìm hiểu về từ vựng các môn thể thao dưới nước trong tiếng Anh

Những từ vựng về các môn thể thao dưới nước trên chắc hẳn không thể làm khó chúng ta phải không?

1.3. Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao mạo hiểm

Ngoài ra trong chủ đề này, chúng ta cũng có thể tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về thể thao mạo hiểm. Hãy lấy giấy bút và ghi chép lại ngay những từ dưới đây nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Archery

/‘ɑ:tʃəri/

Bắn cung

Fencing

/’fensiŋ/

Đấu kiếm

Mountaineering/Rock climbing

/ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/

Leo núi

Bungee jumping

/ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/

Nhảy bungee

Skydiving

/ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/

Nhảy dù

Motor racing

/ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/

Đua xe moto

Shooting

/‘∫u:tiη/

Bắn súng

Hang-gliding

/ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/

Dù lượn

Mountain biking

/ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/

Đua xe đạp địa hình

Skateboarding

/ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

Trượt ván

Bouldering

Leo núi trong nhà

Freediving

Lặn tự do

Ice climbing

/aɪs ˈklaɪmɪŋ/

Leo núi băng

Ice diving

/aɪs ˈdaɪvɪŋ/

Lặn băng

Windsurfing

/ˈwɪndsɜːfɪŋ/

Lướt ván buồm

2. Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ thể thao

Bên cạnh những môn thể thao kể trên, các bạn cũng có thể tham khảo cả những từ vựng về các dụng cụ thể thao trong tiếng Anh dưới đây:

  1. Longboard: Ván lướt sóng loại dài

  2. Bodyboard: Ván lướt nằm sấp

  3. Surfboard: Ván lướt sóng

  4. Life jacket: Áo phao

  5. Wetsuit: Bộ đồ lặn

  6. Baseball bat: Gậy bóng chày

  7. Badminton racquet: Vợt cầu lông

  8. Hockey stick: Gậy chơi khúc côn cầu

  9. Tennis racket: Vợt tennis

  10. Golf club: Gậy đánh gôn

  11. Pool cue: Gậy chơi bi-a

  12. Baseball bat: Gậy bóng chày

  13. Baseball gloves: Găng tay bóng chày

  14. Boxing glove: Găng tay đấm bốc

  15. Skateboard: Ván trượt

  16. Squash racquet: Vợt đánh quần

  17. Skis: Ván trượt tuyết

  18. Ice skates: Giày trượt băng

  19. Chessboard: Bàn cờ

  20. Dumbbell: Quả tạ

Đây là những từ vựng về các dụng cụ thể thao trong tiếng Anh

Một vài từ vựng thông dụng về những dụng cụ thể thao trong tiếng Anh thật không quá khó để ghi nhớ phải không nào?

3. Phân biệt Do, Play và Go trong chủ đề thể thao

Bạn có bao giờ đặt ra thắc mắc rằng, tại sao khi nói đến việc chơi một môn thể thao, có những môn chúng ta phải sử dụng động từ Play nhưng cũng có những môn chúng ta sử dụng những động từ khác như Do hoặc Go hay không? Vậy thì hãy xem video này để có thể nắm được cách phân biệt 3 động từ này khi nói về chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nhé.

Video: Hướng dẫn phân biệt 3 động từ PLAY/DO/GO trong chủ đề SPORTS

  • Động từ Play thường được sử dụng đối với những môn thể thao chơi với bóng hoặc cầu và các môn chơi đối kháng giữa 2 đội, 2 người.

Ví dụ: play football, play volleyball, play badminton, play baseball, play tennis, play hockey, play chess,.....

  • Whenever we have free time, my dad and I often play chess. (Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi và bố thường chơi cờ vua)

  • Jimmy usually plays basketball every Saturday afternoon. However, he agreed to play football with us this Saturday. (Jimmy thường chơi bóng rổ vào mỗi chiều thứ 7 hàng tuần. Tuy nhiên, anh ấy đã đồng ý đá bóng với chúng tôi vào thứ 7 tuần này)

  • Động từ Do thường được sử dụng đối với những môn thể thao không sử dụng bóng, không có đối thủ và tính cạnh tranh.

Ví dụ: do aerobics, do athletics, do karate, do martial art, do gymnastics,.....

  • My mom does aerobics with her friend every afternoon. (Mẹ tôi tập thể dục nhịp điệu cùng bạn của bà ấy vào mỗi buổi chiều)

  • My brother is a judo athlete. He has been doing judo since he was young. (Anh trai tôi là một vận động viên Judo. Anh ấy đã tập Judo từ khi còn nhỏ)

  • Động từ Go thường được sử dụng với những môn thể thao có sự di chuyển qua lại trên mặt đất, mặt nước. Và thông thường nó được đi với những môn thể thao là danh từ đuôi ing.

Ví dụ: go swimming, go surfing, go cycling, go skydiving, go skiing, go skating,...

  • Andy loves to see the scenery from above. Therefore, he often goes climbing every holiday. (Andy thích ngắm phong cảnh từ trên cao. Do đó, anh ấy thường đi leo núi vào mỗi kỳ nghỉ)

  • I want to go surfing at a beautiful beach in Vietnam this summer. (Tôi muốn được đi lướt sóng ở một bãi biển đẹp ở Việt Nam vào hè này)

Như vậy, trên đây chúng mình đã cung cấp cho các bạn kho từ vựng tiếng Anh về thể thao vô cùng đa dạng. Hy vọng nó có thể giúp ích cho các bạn trong việc ôn luyện cho kỳ thi IELTS vô cùng quan trọng và nâng cao vốn từ của bản thân.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ