
Nắm được từ vựng về các môn thể thao trong Tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nói về sở thích cá nhân về thể thao mà còn là nền tảng quan trọng để thảo luận về các sự kiện thể thao quốc tế như Olympic, World Cup hay các giải đấu lớn khác.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang tổng hợp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao, cùng với các cụm từ, thành ngữ và mẫu câu giao tiếp thông dụng. Cùng khám phá kho từ vựng phong phú này để nâng cao vốn từ tiếng Anh của bạn nhé.
Từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng. Hãy cùng khám phá hơn 100 từ vựng được phân loại theo các nhóm chủ đề chính giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng nhé!
Các môn thể thao dưới nước luôn có sức hút đặc biệt vào mùa hè. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản về các môn thể thao dưới nước giúp bạn tự tin thảo luận về những hoạt động thú vị này.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | He goes swimming every weekend. (Anh ấy đi bơi mỗi cuối tuần.) |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn | Scuba diving in the Great Barrier Reef is an unforgettable experience. (Lặn với bình dưỡng khí ở Rạn san hô Great Barrier là một trải nghiệm khó quên.) |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng | Surfing requires good balance and strong swimming skills. (Lướt sóng đòi hỏi sự cân bằng tốt và kỹ năng bơi lội tốt.) |
Water polo | /ˈwɔːtə ˌpəʊləʊ/ | Bóng nước | Water polo is a team sport played in water. (Bóng nước là một môn thể thao đồng đội được chơi dưới nước.) |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Đua thuyền buồm | Sailing competitions are an important part of the Olympic Games. (Các cuộc thi đua thuyền buồm là một phần quan trọng của Thế vận hội Olympic.) |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ | Chèo thuyền kayak | They went kayaking down the river last summer. (Họ đã chèo thuyền kayak xuôi dòng sông vào mùa hè năm ngoái.) |
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo ca-nô | Canoeing is a great way to explore nature and relax. (Chèo ca-nô là một cách tuyệt vời để khám phá thiên nhiên và thư giãn.) |
Rowing | /ˈrəʊɪŋ/ | Chèo thuyền | She joined the university rowing team last year. (Cô ấy đã gia nhập đội chèo thuyền của trường đại học vào năm ngoái.) |
Windsurfing | /ˈwɪnd.sɜː.fɪŋ/ | Lướt ván buồm | Windsurfing combines elements of surfing and sailing. (Lướt ván buồm kết hợp các yếu tố của lướt sóng và đua thuyền buồm.) |
Waterskiing | /ˈwɔːtəskiːɪŋ/ | Trượt nước | Waterskiing is one of my favorite summer activities. (Trượt nước là một trong những hoạt động mùa hè yêu thích của tôi.) |
Jet skiing | /ˈdʒet skiːɪŋ/ | Lái mô tô nước | Jet skiing is a popular water sport in coastal areas. (Lái mô tô nước là một môn thể thao dưới nước phổ biến ở các khu vực ven biển.) |
Snorkeling | /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | Lặn với ống thở | Snorkeling allows you to observe underwater life without diving deep. (Lặn ống thở giúp bạn quan sát môi trường dưới nước mà không cần lặn sâu.) |
Synchronized swimming | /ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/ | Bơi nghệ thuật | Synchronized swimming requires great strength, endurance, and flexibility. (Bơi nghệ thuật đòi hỏi sức mạnh, sức bền và tính linh hoạt cao.) |
Tiếp theo, các bạn hãy làm quen với những từ vựng cơ bản về các môn thể thao trong nhà nhé. (Một số môn thể thao có thể chơi cả trong nhà và ngoài trời nhé!)
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | He plays basketball for his school team. (Anh ấy chơi bóng rổ cho đội trường.) |
Volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền | I usually play volleyball with my classmates after school. (Tôi thường chơi bóng chuyền với các bạn cùng lớp sau giờ học.) |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | Playing badminton is a great way to stay fit and have fun. (Chơi cầu lông là một cách tuyệt vời để giữ dáng và giải trí.) |
Table tennis | /ˈteɪbl ˌtenɪs/ | Bóng bàn | Table tennis requires quick reflexes and good hand-eye coordination. (Bóng bàn đòi hỏi phản xạ nhanh và khả năng phối hợp tay-mắt tốt.) |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền Anh | Professional boxing matches can last up to 12 rounds. (Các trận đấu quyền Anh chuyên nghiệp có thể kéo dài đến 12 hiệp.) |
Wrestling | /ˈreslɪŋ/ | Đấu vật | Wrestling is one of the oldest forms of combat sports. (Đấu vật là một trong những hình thức thể thao đối kháng cổ xưa nhất.) |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ | She started doing gymnastics when she was five years old. (Cô ấy bắt đầu tập thể dục dụng cụ khi mới 5 tuổi.) |
Judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | Judo | Judo is a modern Japanese martial art. (Judo là một môn võ thuật hiện đại của Nhật Bản.) |
Karate | /kəˈrɑːti/ | Karate | My cousin just earned a black belt in karate. (Anh họ tôi vừa đạt đai đen trong karate.) |
Taekwondo | /ˌtaɪkwɒnˈdəʊ/ | Taekwondo | She goes to taekwondo classes twice a week to learn self-defense. (Cô ấy đi học lớp taekwondo hai lần một tuần để học cách tự vệ.) |
Fencing | /ˈfensɪŋ/ | Đấu kiếm | Fencing is a fast-paced sport that requires focus and quick reflexes. (Đấu kiếm là một môn thể thao tốc độ cao đòi hỏi sự tập trung và phản xạ nhanh.) |
Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần | I usually play squash after work to relieve stress. (Tôi thường chơi bóng quấn sau giờ làm để xả stress.) |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | Bowling | Bowling is a fun activity to enjoy with friends and family. (Bowling là một hoạt động vui nhộn để tận hưởng cùng bạn bè và gia đình.) |
Chess | /tʃes/ | Cờ vua | Chess is a two-player strategy board game. (Cờ vua là một trò chơi chiến thuật trên bàn cờ cho hai người chơi.) |
Các môn thể thao ngoài trời mang đến cơ hội tận hưởng thiên nhiên và tăng cường sức khỏe. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ về các hoạt động thể thao thường diễn ra ngoài trời.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá | Football is the most popular sport in the world. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới.) |
Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt | Tennis can be played in singles or doubles. (Quần vợt có thể được chơi đơn hoặc đôi.) |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | Baseball is America's national pastime. (Bóng chày là trò tiêu khiển quốc gia của Mỹ.) |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf | Golf is played on a course with 18 holes. (Golf được chơi trên một sân có 18 lỗ.) |
Athletics | /æθˈletɪks/ | Điền kinh | Athletics includes running, jumping, and throwing. (Điền kinh bao gồm chạy, nhảy và ném.) |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Rugby is a physical contact sport that originated in England. (Bóng bầu dục là một môn thể thao đối kháng có nguồn gốc từ Anh.) |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Cricket | He plays cricket every weekend with his friends in the park. (Anh ấy chơi cricket mỗi cuối tuần với bạn bè ở công viên.) |
Field hockey | /fiːld ˈhɒki/ | Khúc côn cầu sân cỏ | Field hockey is played on grass or artificial turf. (Khúc côn cầu sân cỏ được chơi trên cỏ hoặc cỏ nhân tạo.) |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | I go cycling every morning before breakfast. (Tôi đạp xe mỗi sáng trước khi ăn sáng.) |
Marathon | /ˈmærəθən/ | Chạy marathon | She completed her first marathon in under four hours. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình trong chưa đầy bốn tiếng.) |
Horse riding | /hɔːs ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa | They went horse riding along the beach during their vacation. (Họ đã cưỡi ngựa dọc theo bãi biển trong kỳ nghỉ của mình.) |
Archery | /ˈɑːtʃəri/ | Bắn cung | She took up archery after watching it in the Olympic Games. (Cô ấy bắt đầu học bắn cung sau khi xem môn này trong Thế vận hội.) |
Shooting | /ˈʃuːtɪŋ/ | Bắn súng | Shooting requires steady hands and good focus. (Bắn súng đòi hỏi bàn tay vững vàng và tập trung tốt.) |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván | Skateboarding has recently become an Olympic sport. (Trượt ván gần đây đã trở thành một môn thể thao Olympic.) |
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao mạo hiểm phổ biến giúp bạn có thể thảo luận về những trải nghiệm đầy thú vị này.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Skydiving | /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ | Nhảy dù | Skydiving gives you the thrill of free-falling through the air. (Nhảy dù mang đến cho bạn cảm giác hồi hộp khi rơi tự do giữa không trung.) |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi | Rock climbing requires strength, endurance, and mental focus. (Leo núi đòi hỏi sức mạnh, sức bền và sự tập trung tinh thần.) |
Bungee jumping | /ˈbʌndʒi ˌdʒʌmpɪŋ/ | Nhảy bungee | She went bungee jumping for the first time on her trip to New Zealand. (Cô ấy đã nhảy bungee lần đầu tiên trong chuyến đi đến New Zealand.) |
Paragliding | /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ | Dù lượn | Paragliding allows you to soar through the air like a bird. (Dù lượn cho phép bạn bay lượn trên không trung như một con chim.) |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | Trượt ván tuyết | Snowboarding is an Olympic winter sport. (Trượt ván tuyết là một môn thể thao Olympic mùa đông.) |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết | He goes skiing with his family every winter. (Anh ấy đi trượt tuyết với gia đình mỗi mùa đông.) |
Canyoning | /ˈkænjənɪŋ/ | Leo vách đá | We tried canyoning during our trip to Da Lat, and it was unforgettable! (Chúng tôi đã thử leo vách đá trong chuyến đi Đà Lạt, và đó là một trải nghiệm khó quên!) |
Whitewater rafting | /ˌwaɪtˈwɔːtə ˈrɑːftɪŋ/ | Chèo thuyền vượt thác | Whitewater rafting is a perfect activity for adventure lovers. (Chèo thuyền vượt thác là hoạt động lý tưởng cho những người yêu thích phiêu lưu.) |
Ice climbing | /ˈaɪs ˌklaɪmɪŋ/ | Leo băng | Ice climbing is a challenging activity that requires special equipment. (Leo băng là một hoạt động đầy thách thức đòi hỏi thiết bị đặc biệt.) |
Motocross | /ˈməʊtəʊkrɒs/ | Đua xe mô tô địa hình | Motocross requires excellent balance, control, and quick reflexes. (Đua mô tô địa hình đòi hỏi khả năng giữ thăng bằng, kiểm soát xe và phản xạ nhanh.) |
Hang gliding | /hæŋ ˈɡlaɪdɪŋ/ | Lượn diều | Hang gliding allows you to experience the sensation of flight. (Lượn diều cho phép bạn trải nghiệm cảm giác bay.) |
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng về các địa điểm luyện tập và thi đấu thể thao phổ biến giúp bạn có thêm vốn từ khi nói về chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động | The football match will be held at the national stadium. (Trận đấu bóng đá sẽ được tổ chức tại sân vận động quốc gia.) |
Court | /kɔːt/ | Sân tennis/bóng rổ | The tennis court needs to be resurfaced. (Sân tennis cần được trải lại mặt sân.) |
Field | /fiːld/ | Sân bóng | The soccer field was muddy after the rain. (Sân bóng đá bị lầy sau cơn mưa.) |
Track | /træk/ | Đường chạy | The athletes are warming up on the track. (Các vận động viên đang khởi động trên đường chạy.) |
Pool | /puːl/ | Hồ bơi | The Olympic swimming pool is 50 meters long. (Hồ bơi Olympic dài 50 mét.) |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục | I go to the gym three times a week. (Tôi đến phòng tập thể dục ba lần một tuần.) |
Golf course | /ɡɒlf kɔːs/ | Sân golf | This golf course has 18 holes. (Sân golf này có 18 lỗ.) |
Ice rink | /aɪs rɪŋk/ | Sân băng | Figure skaters practice at the ice rink. (Các vận động viên trượt băng nghệ thuật luyện tập tại sân băng.) |
Ski slope | /skiː sləʊp/ | Dốc trượt tuyết | The ski slope is covered with fresh snow. (Dốc trượt tuyết được phủ đầy tuyết mới.) |
Climbing wall | /ˈklaɪmɪŋ wɔːl/ | Tường leo núi | The climbing wall offers different levels of difficulty. (Tường leo núi cung cấp các mức độ khó khác nhau.) |
Boxing ring | /ˈbɒksɪŋ rɪŋ/ | Sàn đấu quyền anh | The boxers entered the boxing ring for the final round. (Các võ sĩ bước vào sàn đấu quyền anh cho hiệp cuối cùng.) |
Bowling alley | /ˈbəʊlɪŋ ˌæli/ | Đường bowling | The bowling alley has 20 lanes. (Đường bowling có 20 làn.) |
Race track | /reɪs træk/ | Đường đua | The horses galloped around the race track. (Những con ngựa phi nước đại quanh đường đua.) |
Dojo | /ˈdəʊdʒəʊ/ | Võ đường | The karate students train in the dojo. (Học viên karate tập luyện trong võ đường.) |
Skate park | /skeɪt pɑːk/ | Công viên trượt ván | The city built a new skate park for young people. (Thành phố đã xây dựng một công viên trượt ván mới cho người trẻ.) |
Mỗi môn thể thao đều cần những thiết bị, dụng cụ chuyên biệt để chơi. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng cơ bản về dụng cụ thể thao nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng | The soccer ball went over the fence. (Quả bóng đá bay qua hàng rào.) |
Racket | /ˈrækɪt/ | Vợt | She bought a new tennis racket. (Cô ấy đã mua một cây vợt tennis mới.) |
Bat | /bæt/ | Gậy bóng chày | The baseball bat is made of aluminum. (Gậy bóng chày được làm bằng nhôm.) |
Club | /klʌb/ | Gậy golf | He has a full set of golf clubs. (Anh ấy có một bộ gậy golf đầy đủ.) |
Ski | /skiː/ | Ván trượt tuyết | These skis are perfect for beginners. (Những ván trượt tuyết này hoàn hảo cho người mới bắt đầu.) |
Goal | /ɡəʊl/ | Khung thành | The goalkeeper defended the goal well. (Thủ môn đã bảo vệ khung thành rất tốt.) |
Net | /net/ | Lưới | The tennis ball hit the net. (Quả bóng tennis đã đánh vào lưới.) |
Helmet | /ˈhelmɪt/ | Mũ bảo hiểm | Always wear a helmet when cycling. (Luôn đội mũ bảo hiểm khi đạp xe.) |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay | Boxers wear gloves to protect their hands. (Võ sĩ quyền Anh đeo găng tay để bảo vệ bàn tay của họ.) |
Goggles | /ˈɡɒɡlz/ | Kính bơi | You need goggles to protect your eyes when swimming. (Bạn cần kính bơi để bảo vệ mắt khi bơi.) |
Bow | /bəʊ/ | Cung | The archer drew back the bow and aimed at the target. (Cung thủ kéo cung lại và nhắm vào mục tiêu.) |
Arrow | /ˈærəʊ/ | Mũi tên | The arrow hit the bullseye. (Mũi tên đã trúng tâm.) |
Javelin | /ˈdʒævlɪn/ | Lao | The athlete threw the javelin over 80 meters. (Vận động viên đã ném lao xa hơn 80 mét.) |
Discus | /ˈdɪskəs/ | Đĩa ném | The discus thrower set a new record. (Người ném đĩa đã lập kỷ lục mới.) |
Pole | /pəʊl/ | Sào nhảy cao | The pole vaulter cleared the bar at 5 meters. (Vận động viên nhảy sào đã vượt qua thanh ngang ở độ cao 5 mét.) |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | Thuyền kayak | The kayak overturned in the rapids. (Thuyền kayak bị lật trong thác nước.) |
Surfboard | /ˈsɜːfbɔːd/ | Ván lướt sóng | He waxed his surfboard before hitting the waves. (Anh ấy đánh sáp ván lướt sóng trước khi ra sóng.) |
Shuttlecock | /ˈʃʌtlkɒk/ | Quả cầu lông | The shuttlecock flew over the net. (Quả cầu lông bay qua lưới.) |
Các bạn cùng ‘bỏ túi’ những cụm từ thông dụng liên quan đến các môn thể thao để diễn đạt tự nhiên hơn khi thảo luận về chủ đề này nhé.
Ví dụ: He took up tennis after he retired. (Anh ấy bắt đầu chơi tennis sau khi nghỉ hưu.)
Ví dụ: She gave up swimming due to her shoulder injury. (Cô ấy đã từ bỏ bơi lội do chấn thương vai.)
Ví dụ: Are you into basketball? (Bạn có thích bóng rổ không?)
Ví dụ: He's really good at soccer. (Anh ấy rất giỏi bóng đá.)
Ví dụ: Our team won the match by 2-0. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu với tỷ số 2-0.)
Ví dụ: They lost the game in the last minute. (Họ đã thua trận đấu trong phút cuối.)
Ví dụ: The two teams drew the match 1-1. (Hai đội đã hòa nhau với tỷ số 1-1.)
Ví dụ: She broke the world record in the 100-meter sprint. (Cô ấy đã phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 100 mét.)
Ví dụ: He set a new Olympic record in swimming. (Anh ấy đã lập kỷ lục Olympic mới trong môn bơi lội.)
Ví dụ: Ronaldo scored a goal in the final match. (Ronaldo đã ghi bàn trong trận chung kết.)
Ví dụ: She's training for the marathon. (Cô ấy đang tập luyện cho cuộc thi marathon.)
Ví dụ: He will compete in the national swimming tournament. (Anh ấy sẽ tham gia giải bơi lội quốc gia.)
Ví dụ: You need to train hard if you want to become a professional athlete. (Bạn cần tập luyện chăm chỉ nếu muốn trở thành vận động viên chuyên nghiệp.)
Ví dụ: I play tennis to keep fit. (Tôi chơi tennis để giữ dáng.)
Ví dụ: Always warm up before exercising to avoid injury. (Luôn khởi động trước khi tập luyện để tránh chấn thương.)
Ví dụ: Don't forget to cool down after running. (Đừng quên thả lỏng sau khi chạy.)
Bạn có bao giờ đặt ra thắc mắc rằng, tại sao khi nói đến việc chơi một môn thể thao, có những bộ môn chúng ta dùng động từ Play, nhưng cũng có những môn chúng ta dùng Do hoặc Go hay không?
Vậy thì hãy xem video này để có thể nắm được cách phân biệt 3 động từ này khi nói về chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nhé.
Video: Hướng dẫn phân biệt 3 động từ PLAY/DO/GO trong chủ đề SPORTS
Ví dụ: play football, play volleyball, play badminton, play baseball, play tennis, play hockey, play chess,.....
Ví dụ: do aerobics, do athletics, do karate, do martial arts, do gymnastics,.....
Ví dụ: go swimming, go surfing, go cycling, go skydiving, go skiing, go skating,...
Để sử dụng từ vựng về các môn thể thao một cách hiệu quả, bạn cần biết cách kết hợp chúng trong các câu giao tiếp thực tế.
Dưới đây, IELTS LangGo sẽ giới thiệu các mẫu câu thông dụng giúp bạn tự tin trò chuyện về các môn thể thao bằng Tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau:
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá một kho từ vựng phong phú liên quan đến các môn thể thao trong Tiếng Anh, từ những môn phổ biến như bóng đá, bơi lội đến những môn thể thao mạo hiểm hơn như nhảy dù hay leo núi.
Ngoài ra, các cụm từ và mẫu câu giao tiếp về các môn thể thao Tiếng Anh cũng giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong các tình huống liên quan.
Hãy thường xuyên sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày, đọc các bài báo hoặc xem các chương trình thể thao bằng tiếng Anh làm quen và ghi nhớ tốt hơn nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ