Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tội phạm thông dụng
Nội dung

Trọn bộ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tội phạm thông dụng

Post Thumbnail

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tội phạm có nhiều thuật ngữ chuyên biệt liên quan đến pháp lý nên gây không ít khó khăn cho người học.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất, được phân loại theo các nhóm chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập hiệu quả.

1. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản

Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành luật, trước tiên bạn cần nắm vững các thuật ngữ cơ bản được sử dụng phổ biến trong ngành này dưới đây:

1.1. Từ vựng về các quy định và luật

Hiểu biết về các loại quy định và luật khác nhau là điều cần thiết khi học tiếng Anh chuyên ngành luật.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Law

/lɔː/

Luật

Legislation

/ˌledʒɪsˈleɪʃn/

Pháp luật

Statute

/ˈstætʃuːt/

Đạo luật

Regulation

/ˌreɡjuˈleɪʃn/

Quy định

Amendment

/əˈmendmənt/

Sửa đổi, bổ sung

Decree

/dɪˈkriː/

Nghị định

Ordinance

/ˈɔːrdɪnəns/

Pháp lệnh

Constitution

/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/

Hiến pháp

Bylaw

/ˈbaɪlɔː/

Điều lệ, quy chế

Criminal Code

/ˈkrɪmɪnl koʊd/

Bộ luật hình sự

Civil Code

/ˈsɪvl koʊd/

Bộ luật dân sự

Legal Framework

/ˈliːɡl ˈfreɪmwɜːrk/

Khung pháp lý

Precedent

/ˈpresɪdənt/

Án lệ

Provision

/prəˈvɪʒn/

Điều khoản

Clause

/klɔːz/

Điều khoản (trong hợp đồng)

Treaty

/ˈtriːti/

Hiệp ước

1.2. Từ vựng tiếng Anh vị trí làm việc trong ngành luật

Trong ngành luật có nhiều vị trí làm việc khác nhau, mỗi vị trí đều có vai trò và trách nhiệm riêng. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các vị trí làm việc trong ngành luật:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Judge

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán

Lawyer

/ˈlɔɪər/

Luật sư

Attorney

/əˈtɜːrni/

Luật sư (thuật ngữ Mỹ)

Solicitor

/səˈlɪsɪtər/

Luật sư tư vấn (Anh)

Barrister

/ˈbærɪstər/

Luật sư biện hộ (Anh)

Prosecutor

/ˈprɒsɪkjuːtər/

Công tố viên

Legal Advisor

/ˈliːɡl ədˈvaɪzər/

Cố vấn pháp lý

Notary Public

/ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk/

Công chứng viên

Paralegal

/ˈpærəˌliːɡl/

Trợ lý pháp lý

Court Clerk

/kɔːrt klɑːrk/

Thư ký tòa án

Legal Secretary

/ˈliːɡl ˈsekrəteri/

Thư ký pháp lý

Bailiff

/ˈbeɪlɪf/

Cảnh sát tòa án

Justice of the Peace

/ˈdʒʌstɪs əv ðə piːs/

Hòa giải viên

Arbitrator

/ˈɑːrbɪtreɪtər/

Trọng tài viên

Mediator

/ˈmiːdieɪtər/

Hòa giải viên

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan pháp luật

Mỗi quốc gia có hệ thống cơ quan pháp luật khác nhau, nhưng có những thuật ngữ phổ biến về các cơ quan pháp luật mà bạn nên biết:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Court

/kɔːrt/

Tòa án

Supreme Court

/suːˈpriːm kɔːrt/

Tòa án tối cao

District Court

/ˈdɪstrɪkt kɔːrt/

Tòa án cấp huyện/quận

High Court

/haɪ kɔːrt/

Tòa án cấp cao

Provincial Court

/prəˈvɪnʃl kɔːrt/

Tòa án cấp tỉnh

Judiciary

/dʒuːˈdɪʃəri/

Hệ thống tư pháp

Police Department

/pəˈliːs dɪˈpɑːrtmənt/

Sở cảnh sát

Prosecution

/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/

Cơ quan công tố

Ministry of Justice

/ˈmɪnɪstri əv ˈdʒʌstɪs/

Bộ Tư pháp

Prosecutor's Office

/ˈprɒsɪkjuːtərz ˈɒfɪs/

Viện kiểm sát, văn phòng công tố

Correctional Facility

/kəˈrekʃənl fəˈsɪləti/

Cơ sở cải tạo/trại giam

Legal Aid Center

/ˈliːɡl eɪd ˈsentər/

Trung tâm trợ giúp pháp lý

Law Enforcement Agency

/lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan thực thi pháp luật

1.4. Từ vựng tiếng Anh về tội phạm

Từ vựng về tội phạm là một phần không thể thiếu khi học tiếng Anh chuyên ngành luật, đặc biệt là trong lĩnh vực luật hình sự. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản về tội phạm:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Crime

/kraɪm/

Tội phạm

Murder

/ˈmɜːrdər/

Giết người

Theft

/θeft/

Trộm cắp

Robbery

/ˈrɒbəri/

Cướp

Burglary

/ˈbɜːrɡləri/

Đột nhập để trộm cắp

Fraud

/frɔːd/

Lừa đảo

Assault

/əˈsɔːlt/

Hành hung

Kidnapping

/ˈkɪdnæpɪŋ/

Bắt cóc

Arson

/ˈɑːrsn/

Phóng hỏa

Vandalism

/ˈvændəlɪzəm/

Phá hoại tài sản công

Smuggling

/ˈsmʌɡlɪŋ/

Buôn lậu

Corruption

/kəˈrʌpʃn/

Tham nhũng

Bribery

/ˈbraɪbəri/

Hối lộ

Money Laundering

/ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/

Rửa tiền

Drug Trafficking

/drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/

Buôn bán ma túy

Cybercrime

/ˈsaɪbərˌkraɪm/

Tội phạm mạng

Embezzlement

/ɪmˈbezlmənt/

Biển thủ

Blackmail

/ˈblækmeɪl/

Tống tiền

Extortion

/ɪkˈstɔːrʃn/

Tống tiền (bằng vũ lực)

Forgery

/ˈfɔːrdʒəri/

Giả mạo

Bộ Từ vựng IELTS chủ đề "Crime" - Tội phạm

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật chuyên sâu

Khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật của mình với các thuật ngữ chuyên sâu hơn theo từng lĩnh vực cụ thể.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật chuyên sâu theo các chuyên ngành khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh pháp lý chuyên sâu
Từ vựng tiếng Anh pháp lý chuyên sâu

2.1. Tiếng Anh chuyên ngành Luật thương mại

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Contract

/ˈkɒntrækt/

Hợp đồng

Breach of Contract

/briːtʃ əv ˈkɒntrækt/

Vi phạm hợp đồng

Trademark

/ˈtreɪdmɑːrk/

Nhãn hiệu

Patent

/ˈpeɪtnt/

Bằng sáng chế

Copyright

/ˈkɒpiraɪt/

Bản quyền

Intellectual Property

/ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpərti/

Sở hữu trí tuệ

Arbitration Clause

/ˌɑːrbɪˈtreɪʃn klɔːz/

Điều khoản trọng tài

Force Majeure

/fɔːrs məˈʒɜːr/

Sự kiện bất khả kháng

Non-disclosure Agreement

/nɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận bảo mật

Merger and Acquisition

/ˈmɜːrdʒər ənd ˌækwɪˈzɪʃn/

Sáp nhập và mua lại

Joint Venture

/dʒɔɪnt ˈventʃər/

Liên doanh

Franchise

/ˈfræntʃaɪz/

Nhượng quyền thương mại

Warranty

/ˈwɒrənti/

Bảo hành

Liability

/ˌlaɪəˈbɪləti/

Trách nhiệm pháp lý

Commercial Dispute

/kəˈmɜːrʃl dɪˈspjuːt/

Tranh chấp thương mại

2.2. Tiếng Anh chuyên ngành Luật hình sự

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Criminal Offense

/ˈkrɪmɪnl əˈfens/

Tội phạm hình sự

Felony

/ˈfeləni/

Trọng tội

Misdemeanor

/ˌmɪsdɪˈmiːnər/

Khinh tội

Defendant

/dɪˈfendənt/

Bị cáo

Victim

/ˈvɪktɪm/

Nạn nhân

Witness

/ˈwɪtnəs/

Nhân chứng

Testimony

/ˈtestɪməni/

Lời khai

Evidence

/ˈevɪdəns/

Chứng cứ

Alibi

/ˈæləbaɪ/

Bằng chứng ngoại phạm

Motive

/ˈmoʊtɪv/

Động cơ

Verdict

/ˈvɜːrdɪkt/

Phán quyết

Conviction

/kənˈvɪkʃn/

Kết án

Acquittal

/əˈkwɪtl/

Trắng án

Sentencing

/ˈsentənsɪŋ/

Tuyên án

Parole

/pəˈroʊl/

Tạm tha

Probation

/proʊˈbeɪʃn/

Án treo

Death Penalty

/deθ ˈpenəlti/

Án tử hình

Criminal Record

/ˈkrɪmɪnl ˈrekɔːrd/

Tiền án

Juvenile Delinquency

/ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/

Phạm tội vị thành niên

Criminal Intent

/ˈkrɪmɪnl ɪnˈtent/

Cố ý phạm tội

2.3. Tiếng anh chuyên ngành Luật quốc tế

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

International Law

/ˌɪntərˈnæʃnəl lɔː/

Luật quốc tế

Treaty

/ˈtriːti/

Hiệp ước

Convention

/kənˈvenʃn/

Công ước

Diplomatic Immunity

/ˌdɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnəti/

Quyền miễn trừ ngoại giao

Extradition

/ˌekstrəˈdɪʃn/

Dẫn độ

Asylum

/əˈsaɪləm/

Tị nạn

Human Rights

/ˈhjuːmən raɪts/

Quyền con người

Sanction

/ˈsæŋkʃn/

Biện pháp trừng phạt

United Nations

/juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃnz/

Liên hợp quốc

International Court of Justice

/ˌɪntərˈnæʃnəl kɔːrt əv ˈdʒʌstɪs/

Tòa án Công lý Quốc tế

World Trade Organization

/wɜːrld treɪd ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃn/

Tổ chức Thương mại Thế giới

Diplomatic Relations

/ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃnz/

Quan hệ ngoại giao

Sovereignty

/ˈsɒvrənti/

Chủ quyền

Humanitarian Law

/hjuːˌmænɪˈteəriən lɔː/

Luật nhân đạo

Territorial Waters

/ˌterəˈtɔːriəl ˈwɔːtərz/

Vùng biển lãnh thổ

2.4. Tiếng Anh chuyên ngành Luật kinh tế

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Competition Law

/ˌkɒmpəˈtɪʃn lɔː/

Luật cạnh tranh

Antitrust

/ˌæntiˈtrʌst/

Chống độc quyền

Tax Law

/tæks lɔː/

Luật thuế

Securities Law

/sɪˈkjʊərətiz lɔː/

Luật chứng khoán

Banking Regulation

/ˈbæŋkɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃn/

Quy định ngân hàng

Foreign Investment

/ˈfɒrən ɪnˈvestmənt/

Đầu tư nước ngoài

Tariff

/ˈtærɪf/

Thuế quan

Trade Agreement

/treɪd əˈɡriːmənt/

Hiệp định thương mại

Consumer Protection

/kənˈsjuːmər prəˈtekʃn/

Bảo vệ người tiêu dùng

Corporate Governance

/ˈkɔːrpərət ˈɡʌvərnəns/

Quản trị doanh nghiệp

Bankruptcy

/ˈbæŋkrəptsi/

Phá sản

Economic Sanction

/ˌekəˈnɒmɪk ˈsæŋkʃn/

Trừng phạt kinh tế

Privatization

/ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/

Tư nhân hóa

Market Regulation

/ˈmɑːrkɪt ˌreɡjuˈleɪʃn/

Quy định thị trường

Currency Control

/ˈkʌrənsi kənˈtroʊl/

Kiểm soát tiền tệ

2.5. Tiếng Anh chuyên ngành Luật dân sự

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Civil Law

/ˈsɪvl lɔː/

Luật dân sự

Plaintiff

/ˈpleɪntɪf/

Nguyên đơn

Defendant

/dɪˈfendənt/

Bị đơn

Tort

/tɔːrt/

Vi phạm dân sự

Negligence

/ˈneɡlɪdʒəns/

Sơ suất

Damages

/ˈdæmɪdʒɪz/

Tiền bồi thường

Personal Injury

/ˈpɜːrsənl ˈɪndʒəri/

Thương tích cá nhân

Defamation

/ˌdefəˈmeɪʃn/

Phỉ báng

Litigation

/ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/

Kiện tụng

Settlement

/ˈsetlmənt/

Thỏa thuận giải quyết

Inheritance

/ɪnˈherɪtəns/

Thừa kế

Will

/wɪl/

Di chúc

Guardian

/ˈɡɑːrdiən/

Người giám hộ

Custody

/ˈkʌstədi/

Quyền nuôi con

Alimony

/ˈælɪmoʊni/

Tiền cấp dưỡng

Property Rights

/ˈprɒpərti raɪts/

Quyền sở hữu tài sản

Lease

/liːs/

Hợp đồng thuê

Mortgage

/ˈmɔːrɡɪdʒ/

Thế chấp

3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

Ngoài các từ vựng đã được phân loại theo chuyên ngành ở trên, còn có nhiều thuật ngữ pháp lý thông dụng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành luật. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các văn bản pháp lý và thủ tục tố tụng.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Adjournment

/əˈdʒɜːrnmənt/

Hoãn phiên tòa

Affidavit

/ˌæfɪˈdeɪvɪt/

Bản khai có tuyên thệ

Appeal

/əˈpiːl/

Kháng cáo

Argument

/ˈɑːrɡjumənt/

Tranh luận

Bail

/beɪl/

Tại ngoại

Brief

/briːf/

Hồ sơ vụ án

Convict

/kənˈvɪkt/

Kết án

Case Law

/keɪs lɔː/

Án lệ

Circumstantial Evidence

/ˌsɜːrkəmˈstænʃl ˈevɪdəns/

Chứng cứ gián tiếp

Contempt of Court

/kənˈtempt əv kɔːrt/

Coi thường tòa án

Cross-examination

/krɔs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/

Hỏi chéo

Deposition

/ˌdepəˈzɪʃn/

Lời khai có tuyên thệ ngoài tòa

Discovery

/dɪˈskʌvəri/

Tiết lộ chứng cứ

Due Process

/duː ˈprɒses/

Trình tự công bằng

Indictment

/ɪnˈdaɪtmənt/

Bản cáo trạng

Injunction

/ɪnˈdʒʌŋkʃn/

Lệnh cấm

Jurisdiction

/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/

Thẩm quyền xét xử

Legal Precedent

/ˈliːɡl ˈpresɪdənt/

Tiền lệ pháp lý

Litigation

/ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/

Kiện tụng

Mitigating Circumstances

/ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ ˈsɜːrkəmstænsɪz/

Tình tiết giảm nhẹ

Motion

/ˈmoʊʃn/

Kiến nghị

Objection

/əbˈdʒekʃn/

Phản đối

Perjury

/ˈpɜːrdʒəri/

Khai man

Plea Bargain

/pliː ˈbɑːrɡən/

Thỏa thuận nhận tội

Power of Attorney

/ˈpaʊər əv əˈtɜːrni/

Giấy ủy quyền

Precedent

/ˈpresɪdənt/

Tiền lệ

Presumption of Innocence

/prɪˈzʌmpʃn əv ˈɪnəsns/

Suy đoán vô tội

Prima Facie

/ˈpraɪmə ˈfeɪʃi/

Bằng chứng ban đầu

Prosecution

/ˌprɒsɪˈkjuːʃn/

Truy tố

Reasonable Doubt

/ˈriːznəbl daʊt/

Nghi ngờ hợp lý

Rebuttal

/rɪˈbʌtl/

Bác bỏ

Statute of Limitations

/ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃnz/

Thời hiệu khởi kiện

Subpoena

/səˈpiːnə/

Trát đòi hầu tòa

Testimony

/ˈtestɪməni/

Lời khai

Waiver

/ˈweɪvər/

Từ bỏ quyền lợi

4. Collocations tiếng Anh chuyên ngành Luật

Việc nắm vững các cụm từ cố định sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành luật một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là một số collocations tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng:

Collocations tiếng Anh chủ đề luật pháp và phạm tội
Collocations tiếng Anh chủ đề luật pháp và phạm tội

Collocations về tội phạm

Collocation

Phiên âm

Ý nghĩa

Commit a crime

/kəˈmɪt ə kraɪm/

Phạm tội

Break the law

/breɪk ðə lɔː/

Vi phạm pháp luật

Violate the law

/ˈvaɪəleɪt ðə lɔː/

Vi phạm pháp luật

Enforce the law

/ɪnˈfɔːrs ðə lɔː/

Thực thi pháp luật

Abide by the law

/əˈbaɪd baɪ ðə lɔː/

Tuân thủ pháp luật

Evade justice

/ɪˈveɪd ˈdʒʌstɪs/

Trốn tránh công lý

Serve a sentence

/sɜːrv ə ˈsentəns/

Chấp hành bản án

Face charges

/feɪs ˈtʃɑːrdʒɪz/

Đối mặt với cáo buộc

Stand trial

/stænd ˈtraɪəl/

Ra tòa xét xử

Plead guilty/not guilty

/pliːd ˈɡɪlti/nɒt ˈɡɪlti/

Nhận tội/không nhận tội

Collocations về thủ tục tố tụng

Collocation

Phiên âm

Ý nghĩa

File a lawsuit

/faɪl ə ˈlɔːsuːt/

Nộp đơn kiện

Lodge a complaint

/lɒdʒ ə kəmˈpleɪnt/

Đệ trình khiếu nại

Issue a summons

/ˈɪʃuː ə ˈsʌmənz/

Ban hành lệnh triệu tập

Gather evidence

/ˈɡæðər ˈevɪdəns/

Thu thập chứng cứ

Present a case

/prɪˈzent ə keɪs/

Trình bày vụ án

Cross-examine a witness

/krɔs ɪɡˈzæmɪn ə ˈwɪtnəs/

Thẩm vấn chéo nhân chứng

Submit documents

/səbˈmɪt ˈdɒkjumənts/

Nộp tài liệu

Dismiss a case

/dɪsˈmɪs ə keɪs/

Bác bỏ vụ kiện

Appeal a decision

/əˈpiːl ə dɪˈsɪʒn/

Kháng cáo quyết định

Overturn a verdict

/ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈvɜːrdɪkt/

Lật ngược phán quyết

Collocations về hợp đồng và thỏa thuận

Collocation

Phiên âm

Ý nghĩa

Draft a contract

/dræft ə ˈkɒntrækt/

Soạn thảo hợp đồng

Enter into an agreement

/ˈentər ˈɪntuː ən əˈɡriːmənt/

Tham gia vào thỏa thuận

Execute a contract

/ˈeksɪkjuːt ə ˈkɒntrækt/

Ký kết hợp đồng

Breach a contract

/briːtʃ ə ˈkɒntrækt/

Vi phạm hợp đồng

Terminate an agreement

/ˈtɜːrmɪneɪt ən əˈɡriːmənt/

Chấm dứt thỏa thuận

Amend a clause

/əˈmend ə klɔːz/

Sửa đổi điều khoản

Fulfill obligations

/fʊlˈfɪl ˌɒblɪˈɡeɪʃnz/

Thực hiện nghĩa vụ

Negotiate terms

/nɪˈɡoʊʃieɪt tɜːrmz/

Đàm phán điều khoản

Exercise rights

/ˈeksərsaɪz raɪts/

Thực hiện quyền

Waive rights

/weɪv raɪts/

Từ bỏ quyền

Collocations về pháp luật nói chung

Collocation

Phiên âm

Ý nghĩa

Pass a law

/pæs ə lɔː/

Thông qua luật

Enact legislation

/ɪˈnækt ˌledʒɪsˈleɪʃn/

Ban hành pháp luật

Amend a statute

/əˈmend ə ˈstætʃuːt/

Sửa đổi đạo luật

Repeal a law

/rɪˈpiːl ə lɔː/

Bãi bỏ luật

Comply with regulations

/kəmˈplaɪ wɪð ˌreɡjuˈleɪʃnz/

Tuân thủ quy định

Interpret the law

/ɪnˈtɜːrprət ðə lɔː/

Giải thích pháp luật

Apply the law

/əˈplaɪ ðə lɔː/

Áp dụng pháp luật

Set a precedent

/set ə ˈpresɪdənt/

Tạo tiền lệ

Seek legal advice

/siːk ˈliːɡl ədˈvaɪs/

Tìm kiếm tư vấn pháp lý

Collocations về quyền và trách nhiệm pháp lý

Collocation

Phiên âm

Ý nghĩa

Bear liability

/beər ˌlaɪəˈbɪləti/

Chịu trách nhiệm pháp lý

Assume responsibility

/əˈsjuːm rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Đảm nhận trách nhiệm

Assert rights

/əˈsɜːrt raɪts/

Khẳng định quyền

Infringe on rights

/ɪnˈfrɪndʒ ɒn raɪts/

Xâm phạm quyền

Hold accountable

/hoʊld əˈkaʊntəbl/

Buộc chịu trách nhiệm

Protect interests

/prəˈtekt ˈɪntrəsts/

Bảo vệ lợi ích

Suffer damages

/ˈsʌfər ˈdæmɪdʒɪz/

Chịu thiệt hại

Claim compensation

/kleɪm ˌkɒmpənˈseɪʃn/

Yêu cầu bồi thường

Grant immunity

/ɡrænt ɪˈmjuːnəti/

Cấp quyền miễn trừ

Delegate authority

/ˈdelɪɡeɪt ɔːˈθɒrəti/

Ủy quyền

5. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chuyên ngành luật

Để có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường pháp lý, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành luật là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:

Tư vấn pháp lý

  • You would be wise to consult a lawyer. (Bạn nên tham vấn thêm ý kiến của luật sư.)
  • I would advise you to seek legal counsel before proceeding. (Tôi khuyên bạn nên tìm kiếm tư vấn pháp lý trước khi tiếp tục.)
  • This matter requires professional legal assistance. (Vấn đề này cần có sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.)
  • You should consider the legal implications of your actions. (Bạn nên cân nhắc hậu quả pháp lý của hành động của mình.)
  • Let me explain your legal rights in this situation. (Hãy để tôi giải thích các quyền pháp lý của bạn trong tình huống này.)

Trong phiên tòa

  • Your Honor, I object to this line of questioning. (Thưa Quý Tòa, tôi phản đối cách thẩm vấn này.)
  • The evidence clearly demonstrates that my client is innocent. (Các chứng cứ chứng minh rõ ràng rằng thân chủ của tôi vô tội.)
  • I would like to call my first witness to the stand. (Tôi muốn mời nhân chứng đầu tiên của mình lên bục.)
  • The prosecution has failed to prove its case beyond reasonable doubt. (Bên công tố đã không chứng minh được vụ án vượt qua nghi ngờ hợp lý.)
  • We move for a dismissal of all charges. (Chúng tôi đề nghị bác bỏ tất cả các cáo buộc.)

Đàm phán hợp đồng

  • We need to revise clause 5 of the contract. (Chúng ta cần sửa đổi điều khoản 5 của hợp đồng.)
  • This agreement is subject to the laws of [country name]. (Thỏa thuận này tuân theo luật pháp của [tên quốc gia].)
  • Both parties must fulfill their contractual obligations. (Cả hai bên phải thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng của mình.)
  • We propose including a confidentiality clause in the agreement. (Chúng tôi đề xuất đưa điều khoản bảo mật vào thỏa thuận.)
  • The breach of contract has resulted in significant damages. (Vi phạm hợp đồng đã gây ra thiệt hại đáng kể.)

Trao đổi với khách hàng

  • I will represent your interests to the best of my ability. (Tôi sẽ đại diện cho lợi ích của bạn một cách tốt nhất có thể.)
  • Please provide all relevant documents for your case. (Vui lòng cung cấp tất cả các tài liệu liên quan đến vụ án của bạn.)
  • You need to disclose all information, even if it seems unfavorable. (Bạn cần tiết lộ tất cả thông tin, ngay cả khi nó có vẻ bất lợi.)
  • We have several legal options available to you. (Chúng tôi có một số lựa chọn pháp lý khả dụng cho bạn.)
  • This case may take several months to resolve. (Vụ việc này có thể mất vài tháng để giải quyết.)

Trong văn bản pháp lý

  • Pursuant to Article 15 of the Civil Code... (Theo Điều 15 của Bộ luật Dân sự...)
  • The parties hereto agree as follows... (Các bên theo đây đồng ý như sau...)
  • This agreement shall be effective as of the date first written above. (Thỏa thuận này sẽ có hiệu lực kể từ ngày được viết đầu tiên ở trên.)
  • In witness whereof, the parties have executed this agreement. (Để làm chứng cho điều đó, các bên đã thực hiện thỏa thuận này.)
  • Without prejudice to any rights or remedies otherwise available... (Không làm phương hại đến bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục nào khác có sẵn...)

6. Gợi ý cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Với nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thực sự là một thách thức. IELTS LangGo sẽ gợi ý một số phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh về luật pháp hiệu quả:

Học theo chủ đề

Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, hãy phân loại và học theo từng chủ đề cụ thể như luật hình sự, luật dân sự, luật thương mại, v.v. Cách học này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ vựng với nhau và nhớ lâu hơn.

Ví dụ, khi học về chủ đề "tội phạm", bạn có thể học các từ liên quan như murder (giết người), theft (trộm cắp), robbery (cướp), và burglary (đột nhập), …

Sử dụng thẻ ghi nhớ (Flashcards)

Tạo các thẻ ghi nhớ với từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ ở mặt còn lại. Ôn tập các thẻ này thường xuyên để củng cố trí nhớ. Hiện nay có nhiều ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet giúp bạn tạo và học thẻ ghi nhớ một cách dễ dàng và hiệu quả.

Đọc tài liệu pháp lý bằng tiếng Anh

Đọc các bài báo, văn bản pháp luật, án lệ hoặc sách giáo khoa về luật bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng chuyên ngành trong ngữ cảnh thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng, mà còn giúp bạn làm quen với cấu trúc câu và phong cách viết trong văn bản pháp lý.

Thực hành thông qua các tình huống thực tế

Bạn có thể tìm bạn học cùng và tạo ra các tình huống giả định như tư vấn pháp lý, đàm phán hợp đồng, tranh luận tại tòa, … để thực hành sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật trong các tình huống này.

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật khá đầy đủ bao gồm từ vựng về các cơ quan pháp luật, quy định và luật, vị trí làm việc trong ngành luật, tội phạm, cũng như từ vựng chuyên sâu trong các lĩnh vực như luật thương mại, luật hình sự, luật kinh tế, …

Hy vọng rằng bài viết này sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh pháp lý trong học tập, nghiên cứu và công việc.

Việc học từ vựng là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì nên hãy ôn tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành luật!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ