
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tội phạm có nhiều thuật ngữ chuyên biệt liên quan đến pháp lý nên gây không ít khó khăn cho người học.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất, được phân loại theo các nhóm chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập hiệu quả.
Để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành luật, trước tiên bạn cần nắm vững các thuật ngữ cơ bản được sử dụng phổ biến trong ngành này dưới đây:
Hiểu biết về các loại quy định và luật khác nhau là điều cần thiết khi học tiếng Anh chuyên ngành luật.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Law | /lɔː/ | Luật |
Legislation | /ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Pháp luật |
Statute | /ˈstætʃuːt/ | Đạo luật |
Regulation | /ˌreɡjuˈleɪʃn/ | Quy định |
Amendment | /əˈmendmənt/ | Sửa đổi, bổ sung |
Decree | /dɪˈkriː/ | Nghị định |
Ordinance | /ˈɔːrdɪnəns/ | Pháp lệnh |
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | Hiến pháp |
Bylaw | /ˈbaɪlɔː/ | Điều lệ, quy chế |
Criminal Code | /ˈkrɪmɪnl koʊd/ | Bộ luật hình sự |
Civil Code | /ˈsɪvl koʊd/ | Bộ luật dân sự |
Legal Framework | /ˈliːɡl ˈfreɪmwɜːrk/ | Khung pháp lý |
Precedent | /ˈpresɪdənt/ | Án lệ |
Provision | /prəˈvɪʒn/ | Điều khoản |
Clause | /klɔːz/ | Điều khoản (trong hợp đồng) |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp ước |
Trong ngành luật có nhiều vị trí làm việc khác nhau, mỗi vị trí đều có vai trò và trách nhiệm riêng. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các vị trí làm việc trong ngành luật:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
Lawyer | /ˈlɔɪər/ | Luật sư |
Attorney | /əˈtɜːrni/ | Luật sư (thuật ngữ Mỹ) |
Solicitor | /səˈlɪsɪtər/ | Luật sư tư vấn (Anh) |
Barrister | /ˈbærɪstər/ | Luật sư biện hộ (Anh) |
Prosecutor | /ˈprɒsɪkjuːtər/ | Công tố viên |
Legal Advisor | /ˈliːɡl ədˈvaɪzər/ | Cố vấn pháp lý |
Notary Public | /ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk/ | Công chứng viên |
Paralegal | /ˈpærəˌliːɡl/ | Trợ lý pháp lý |
Court Clerk | /kɔːrt klɑːrk/ | Thư ký tòa án |
Legal Secretary | /ˈliːɡl ˈsekrəteri/ | Thư ký pháp lý |
Bailiff | /ˈbeɪlɪf/ | Cảnh sát tòa án |
Justice of the Peace | /ˈdʒʌstɪs əv ðə piːs/ | Hòa giải viên |
Arbitrator | /ˈɑːrbɪtreɪtər/ | Trọng tài viên |
Mediator | /ˈmiːdieɪtər/ | Hòa giải viên |
Mỗi quốc gia có hệ thống cơ quan pháp luật khác nhau, nhưng có những thuật ngữ phổ biến về các cơ quan pháp luật mà bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Court | /kɔːrt/ | Tòa án |
Supreme Court | /suːˈpriːm kɔːrt/ | Tòa án tối cao |
District Court | /ˈdɪstrɪkt kɔːrt/ | Tòa án cấp huyện/quận |
High Court | /haɪ kɔːrt/ | Tòa án cấp cao |
Provincial Court | /prəˈvɪnʃl kɔːrt/ | Tòa án cấp tỉnh |
Judiciary | /dʒuːˈdɪʃəri/ | Hệ thống tư pháp |
Police Department | /pəˈliːs dɪˈpɑːrtmənt/ | Sở cảnh sát |
Prosecution | /ˌprɒsɪˈkjuːʃn/ | Cơ quan công tố |
Ministry of Justice | /ˈmɪnɪstri əv ˈdʒʌstɪs/ | Bộ Tư pháp |
Prosecutor's Office | /ˈprɒsɪkjuːtərz ˈɒfɪs/ | Viện kiểm sát, văn phòng công tố |
Correctional Facility | /kəˈrekʃənl fəˈsɪləti/ | Cơ sở cải tạo/trại giam |
Legal Aid Center | /ˈliːɡl eɪd ˈsentər/ | Trung tâm trợ giúp pháp lý |
Law Enforcement Agency | /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt ˈeɪdʒənsi/ | Cơ quan thực thi pháp luật |
Từ vựng về tội phạm là một phần không thể thiếu khi học tiếng Anh chuyên ngành luật, đặc biệt là trong lĩnh vực luật hình sự. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản về tội phạm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Crime | /kraɪm/ | Tội phạm |
Murder | /ˈmɜːrdər/ | Giết người |
Theft | /θeft/ | Trộm cắp |
Robbery | /ˈrɒbəri/ | Cướp |
Burglary | /ˈbɜːrɡləri/ | Đột nhập để trộm cắp |
Fraud | /frɔːd/ | Lừa đảo |
Assault | /əˈsɔːlt/ | Hành hung |
Kidnapping | /ˈkɪdnæpɪŋ/ | Bắt cóc |
Arson | /ˈɑːrsn/ | Phóng hỏa |
Vandalism | /ˈvændəlɪzəm/ | Phá hoại tài sản công |
Smuggling | /ˈsmʌɡlɪŋ/ | Buôn lậu |
Corruption | /kəˈrʌpʃn/ | Tham nhũng |
Bribery | /ˈbraɪbəri/ | Hối lộ |
Money Laundering | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
Drug Trafficking | /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn bán ma túy |
Cybercrime | /ˈsaɪbərˌkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Embezzlement | /ɪmˈbezlmənt/ | Biển thủ |
Blackmail | /ˈblækmeɪl/ | Tống tiền |
Extortion | /ɪkˈstɔːrʃn/ | Tống tiền (bằng vũ lực) |
Forgery | /ˈfɔːrdʒəri/ | Giả mạo |
Khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản, bạn có thể tiếp tục mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật của mình với các thuật ngữ chuyên sâu hơn theo từng lĩnh vực cụ thể.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật chuyên sâu theo các chuyên ngành khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Breach of Contract | /briːtʃ əv ˈkɒntrækt/ | Vi phạm hợp đồng |
Trademark | /ˈtreɪdmɑːrk/ | Nhãn hiệu |
Patent | /ˈpeɪtnt/ | Bằng sáng chế |
Copyright | /ˈkɒpiraɪt/ | Bản quyền |
Intellectual Property | /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpərti/ | Sở hữu trí tuệ |
Arbitration Clause | /ˌɑːrbɪˈtreɪʃn klɔːz/ | Điều khoản trọng tài |
Force Majeure | /fɔːrs məˈʒɜːr/ | Sự kiện bất khả kháng |
Non-disclosure Agreement | /nɒn-dɪsˈkləʊʒər əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận bảo mật |
Merger and Acquisition | /ˈmɜːrdʒər ənd ˌækwɪˈzɪʃn/ | Sáp nhập và mua lại |
Joint Venture | /dʒɔɪnt ˈventʃər/ | Liên doanh |
Franchise | /ˈfræntʃaɪz/ | Nhượng quyền thương mại |
Warranty | /ˈwɒrənti/ | Bảo hành |
Liability | /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Trách nhiệm pháp lý |
Commercial Dispute | /kəˈmɜːrʃl dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp thương mại |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Criminal Offense | /ˈkrɪmɪnl əˈfens/ | Tội phạm hình sự |
Felony | /ˈfeləni/ | Trọng tội |
Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ | Khinh tội |
Defendant | /dɪˈfendənt/ | Bị cáo |
Victim | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Testimony | /ˈtestɪməni/ | Lời khai |
Evidence | /ˈevɪdəns/ | Chứng cứ |
Alibi | /ˈæləbaɪ/ | Bằng chứng ngoại phạm |
Motive | /ˈmoʊtɪv/ | Động cơ |
Verdict | /ˈvɜːrdɪkt/ | Phán quyết |
Conviction | /kənˈvɪkʃn/ | Kết án |
Acquittal | /əˈkwɪtl/ | Trắng án |
Sentencing | /ˈsentənsɪŋ/ | Tuyên án |
Parole | /pəˈroʊl/ | Tạm tha |
Probation | /proʊˈbeɪʃn/ | Án treo |
Death Penalty | /deθ ˈpenəlti/ | Án tử hình |
Criminal Record | /ˈkrɪmɪnl ˈrekɔːrd/ | Tiền án |
Juvenile Delinquency | /ˈdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənsi/ | Phạm tội vị thành niên |
Criminal Intent | /ˈkrɪmɪnl ɪnˈtent/ | Cố ý phạm tội |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
International Law | /ˌɪntərˈnæʃnəl lɔː/ | Luật quốc tế |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp ước |
Convention | /kənˈvenʃn/ | Công ước |
Diplomatic Immunity | /ˌdɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnəti/ | Quyền miễn trừ ngoại giao |
Extradition | /ˌekstrəˈdɪʃn/ | Dẫn độ |
Asylum | /əˈsaɪləm/ | Tị nạn |
Human Rights | /ˈhjuːmən raɪts/ | Quyền con người |
Sanction | /ˈsæŋkʃn/ | Biện pháp trừng phạt |
United Nations | /juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃnz/ | Liên hợp quốc |
International Court of Justice | /ˌɪntərˈnæʃnəl kɔːrt əv ˈdʒʌstɪs/ | Tòa án Công lý Quốc tế |
World Trade Organization | /wɜːrld treɪd ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức Thương mại Thế giới |
Diplomatic Relations | /ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃnz/ | Quan hệ ngoại giao |
Sovereignty | /ˈsɒvrənti/ | Chủ quyền |
Humanitarian Law | /hjuːˌmænɪˈteəriən lɔː/ | Luật nhân đạo |
Territorial Waters | /ˌterəˈtɔːriəl ˈwɔːtərz/ | Vùng biển lãnh thổ |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Competition Law | /ˌkɒmpəˈtɪʃn lɔː/ | Luật cạnh tranh |
Antitrust | /ˌæntiˈtrʌst/ | Chống độc quyền |
Tax Law | /tæks lɔː/ | Luật thuế |
Securities Law | /sɪˈkjʊərətiz lɔː/ | Luật chứng khoán |
Banking Regulation | /ˈbæŋkɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃn/ | Quy định ngân hàng |
Foreign Investment | /ˈfɒrən ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư nước ngoài |
Tariff | /ˈtærɪf/ | Thuế quan |
Trade Agreement | /treɪd əˈɡriːmənt/ | Hiệp định thương mại |
Consumer Protection | /kənˈsjuːmər prəˈtekʃn/ | Bảo vệ người tiêu dùng |
Corporate Governance | /ˈkɔːrpərət ˈɡʌvərnəns/ | Quản trị doanh nghiệp |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrəptsi/ | Phá sản |
Economic Sanction | /ˌekəˈnɒmɪk ˈsæŋkʃn/ | Trừng phạt kinh tế |
Privatization | /ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn/ | Tư nhân hóa |
Market Regulation | /ˈmɑːrkɪt ˌreɡjuˈleɪʃn/ | Quy định thị trường |
Currency Control | /ˈkʌrənsi kənˈtroʊl/ | Kiểm soát tiền tệ |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Civil Law | /ˈsɪvl lɔː/ | Luật dân sự |
Plaintiff | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
Defendant | /dɪˈfendənt/ | Bị đơn |
Tort | /tɔːrt/ | Vi phạm dân sự |
Negligence | /ˈneɡlɪdʒəns/ | Sơ suất |
Damages | /ˈdæmɪdʒɪz/ | Tiền bồi thường |
Personal Injury | /ˈpɜːrsənl ˈɪndʒəri/ | Thương tích cá nhân |
Defamation | /ˌdefəˈmeɪʃn/ | Phỉ báng |
Litigation | /ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/ | Kiện tụng |
Settlement | /ˈsetlmənt/ | Thỏa thuận giải quyết |
Inheritance | /ɪnˈherɪtəns/ | Thừa kế |
Will | /wɪl/ | Di chúc |
Guardian | /ˈɡɑːrdiən/ | Người giám hộ |
Custody | /ˈkʌstədi/ | Quyền nuôi con |
Alimony | /ˈælɪmoʊni/ | Tiền cấp dưỡng |
Property Rights | /ˈprɒpərti raɪts/ | Quyền sở hữu tài sản |
Lease | /liːs/ | Hợp đồng thuê |
Mortgage | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Ngoài các từ vựng đã được phân loại theo chuyên ngành ở trên, còn có nhiều thuật ngữ pháp lý thông dụng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành luật. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các văn bản pháp lý và thủ tục tố tụng.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adjournment | /əˈdʒɜːrnmənt/ | Hoãn phiên tòa |
Affidavit | /ˌæfɪˈdeɪvɪt/ | Bản khai có tuyên thệ |
Appeal | /əˈpiːl/ | Kháng cáo |
Argument | /ˈɑːrɡjumənt/ | Tranh luận |
Bail | /beɪl/ | Tại ngoại |
Brief | /briːf/ | Hồ sơ vụ án |
Convict | /kənˈvɪkt/ | Kết án |
Case Law | /keɪs lɔː/ | Án lệ |
Circumstantial Evidence | /ˌsɜːrkəmˈstænʃl ˈevɪdəns/ | Chứng cứ gián tiếp |
Contempt of Court | /kənˈtempt əv kɔːrt/ | Coi thường tòa án |
Cross-examination | /krɔs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | Hỏi chéo |
Deposition | /ˌdepəˈzɪʃn/ | Lời khai có tuyên thệ ngoài tòa |
Discovery | /dɪˈskʌvəri/ | Tiết lộ chứng cứ |
Due Process | /duː ˈprɒses/ | Trình tự công bằng |
Indictment | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Bản cáo trạng |
Injunction | /ɪnˈdʒʌŋkʃn/ | Lệnh cấm |
Jurisdiction | /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃn/ | Thẩm quyền xét xử |
Legal Precedent | /ˈliːɡl ˈpresɪdənt/ | Tiền lệ pháp lý |
Litigation | /ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/ | Kiện tụng |
Mitigating Circumstances | /ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ ˈsɜːrkəmstænsɪz/ | Tình tiết giảm nhẹ |
Motion | /ˈmoʊʃn/ | Kiến nghị |
Objection | /əbˈdʒekʃn/ | Phản đối |
Perjury | /ˈpɜːrdʒəri/ | Khai man |
Plea Bargain | /pliː ˈbɑːrɡən/ | Thỏa thuận nhận tội |
Power of Attorney | /ˈpaʊər əv əˈtɜːrni/ | Giấy ủy quyền |
Precedent | /ˈpresɪdənt/ | Tiền lệ |
Presumption of Innocence | /prɪˈzʌmpʃn əv ˈɪnəsns/ | Suy đoán vô tội |
Prima Facie | /ˈpraɪmə ˈfeɪʃi/ | Bằng chứng ban đầu |
Prosecution | /ˌprɒsɪˈkjuːʃn/ | Truy tố |
Reasonable Doubt | /ˈriːznəbl daʊt/ | Nghi ngờ hợp lý |
Rebuttal | /rɪˈbʌtl/ | Bác bỏ |
Statute of Limitations | /ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃnz/ | Thời hiệu khởi kiện |
Subpoena | /səˈpiːnə/ | Trát đòi hầu tòa |
Testimony | /ˈtestɪməni/ | Lời khai |
Waiver | /ˈweɪvər/ | Từ bỏ quyền lợi |
Việc nắm vững các cụm từ cố định sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuyên ngành luật một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là một số collocations tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng:
Collocation | Phiên âm | Ý nghĩa |
Commit a crime | /kəˈmɪt ə kraɪm/ | Phạm tội |
Break the law | /breɪk ðə lɔː/ | Vi phạm pháp luật |
Violate the law | /ˈvaɪəleɪt ðə lɔː/ | Vi phạm pháp luật |
Enforce the law | /ɪnˈfɔːrs ðə lɔː/ | Thực thi pháp luật |
Abide by the law | /əˈbaɪd baɪ ðə lɔː/ | Tuân thủ pháp luật |
Evade justice | /ɪˈveɪd ˈdʒʌstɪs/ | Trốn tránh công lý |
Serve a sentence | /sɜːrv ə ˈsentəns/ | Chấp hành bản án |
Face charges | /feɪs ˈtʃɑːrdʒɪz/ | Đối mặt với cáo buộc |
Stand trial | /stænd ˈtraɪəl/ | Ra tòa xét xử |
Plead guilty/not guilty | /pliːd ˈɡɪlti/nɒt ˈɡɪlti/ | Nhận tội/không nhận tội |
Collocation | Phiên âm | Ý nghĩa |
File a lawsuit | /faɪl ə ˈlɔːsuːt/ | Nộp đơn kiện |
Lodge a complaint | /lɒdʒ ə kəmˈpleɪnt/ | Đệ trình khiếu nại |
Issue a summons | /ˈɪʃuː ə ˈsʌmənz/ | Ban hành lệnh triệu tập |
Gather evidence | /ˈɡæðər ˈevɪdəns/ | Thu thập chứng cứ |
Present a case | /prɪˈzent ə keɪs/ | Trình bày vụ án |
Cross-examine a witness | /krɔs ɪɡˈzæmɪn ə ˈwɪtnəs/ | Thẩm vấn chéo nhân chứng |
Submit documents | /səbˈmɪt ˈdɒkjumənts/ | Nộp tài liệu |
Dismiss a case | /dɪsˈmɪs ə keɪs/ | Bác bỏ vụ kiện |
Appeal a decision | /əˈpiːl ə dɪˈsɪʒn/ | Kháng cáo quyết định |
Overturn a verdict | /ˌoʊvərˈtɜːrn ə ˈvɜːrdɪkt/ | Lật ngược phán quyết |
Collocation | Phiên âm | Ý nghĩa |
Draft a contract | /dræft ə ˈkɒntrækt/ | Soạn thảo hợp đồng |
Enter into an agreement | /ˈentər ˈɪntuː ən əˈɡriːmənt/ | Tham gia vào thỏa thuận |
Execute a contract | /ˈeksɪkjuːt ə ˈkɒntrækt/ | Ký kết hợp đồng |
Breach a contract | /briːtʃ ə ˈkɒntrækt/ | Vi phạm hợp đồng |
Terminate an agreement | /ˈtɜːrmɪneɪt ən əˈɡriːmənt/ | Chấm dứt thỏa thuận |
Amend a clause | /əˈmend ə klɔːz/ | Sửa đổi điều khoản |
Fulfill obligations | /fʊlˈfɪl ˌɒblɪˈɡeɪʃnz/ | Thực hiện nghĩa vụ |
Negotiate terms | /nɪˈɡoʊʃieɪt tɜːrmz/ | Đàm phán điều khoản |
Exercise rights | /ˈeksərsaɪz raɪts/ | Thực hiện quyền |
Waive rights | /weɪv raɪts/ | Từ bỏ quyền |
Collocation | Phiên âm | Ý nghĩa |
Pass a law | /pæs ə lɔː/ | Thông qua luật |
Enact legislation | /ɪˈnækt ˌledʒɪsˈleɪʃn/ | Ban hành pháp luật |
Amend a statute | /əˈmend ə ˈstætʃuːt/ | Sửa đổi đạo luật |
Repeal a law | /rɪˈpiːl ə lɔː/ | Bãi bỏ luật |
Comply with regulations | /kəmˈplaɪ wɪð ˌreɡjuˈleɪʃnz/ | Tuân thủ quy định |
Interpret the law | /ɪnˈtɜːrprət ðə lɔː/ | Giải thích pháp luật |
Apply the law | /əˈplaɪ ðə lɔː/ | Áp dụng pháp luật |
Set a precedent | /set ə ˈpresɪdənt/ | Tạo tiền lệ |
Seek legal advice | /siːk ˈliːɡl ədˈvaɪs/ | Tìm kiếm tư vấn pháp lý |
Collocation | Phiên âm | Ý nghĩa |
Bear liability | /beər ˌlaɪəˈbɪləti/ | Chịu trách nhiệm pháp lý |
Assume responsibility | /əˈsjuːm rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Đảm nhận trách nhiệm |
Assert rights | /əˈsɜːrt raɪts/ | Khẳng định quyền |
Infringe on rights | /ɪnˈfrɪndʒ ɒn raɪts/ | Xâm phạm quyền |
Hold accountable | /hoʊld əˈkaʊntəbl/ | Buộc chịu trách nhiệm |
Protect interests | /prəˈtekt ˈɪntrəsts/ | Bảo vệ lợi ích |
Suffer damages | /ˈsʌfər ˈdæmɪdʒɪz/ | Chịu thiệt hại |
Claim compensation | /kleɪm ˌkɒmpənˈseɪʃn/ | Yêu cầu bồi thường |
Grant immunity | /ɡrænt ɪˈmjuːnəti/ | Cấp quyền miễn trừ |
Delegate authority | /ˈdelɪɡeɪt ɔːˈθɒrəti/ | Ủy quyền |
Để có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường pháp lý, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành luật là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:
Với nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thực sự là một thách thức. IELTS LangGo sẽ gợi ý một số phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh về luật pháp hiệu quả:
Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, hãy phân loại và học theo từng chủ đề cụ thể như luật hình sự, luật dân sự, luật thương mại, v.v. Cách học này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ vựng với nhau và nhớ lâu hơn.
Ví dụ, khi học về chủ đề "tội phạm", bạn có thể học các từ liên quan như murder (giết người), theft (trộm cắp), robbery (cướp), và burglary (đột nhập), …
Tạo các thẻ ghi nhớ với từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt, phiên âm và ví dụ ở mặt còn lại. Ôn tập các thẻ này thường xuyên để củng cố trí nhớ. Hiện nay có nhiều ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet giúp bạn tạo và học thẻ ghi nhớ một cách dễ dàng và hiệu quả.
Đọc các bài báo, văn bản pháp luật, án lệ hoặc sách giáo khoa về luật bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng chuyên ngành trong ngữ cảnh thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng, mà còn giúp bạn làm quen với cấu trúc câu và phong cách viết trong văn bản pháp lý.
Bạn có thể tìm bạn học cùng và tạo ra các tình huống giả định như tư vấn pháp lý, đàm phán hợp đồng, tranh luận tại tòa, … để thực hành sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật trong các tình huống này.
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật khá đầy đủ bao gồm từ vựng về các cơ quan pháp luật, quy định và luật, vị trí làm việc trong ngành luật, tội phạm, cũng như từ vựng chuyên sâu trong các lĩnh vực như luật thương mại, luật hình sự, luật kinh tế, …
Hy vọng rằng bài viết này sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh pháp lý trong học tập, nghiên cứu và công việc.
Việc học từ vựng là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì nên hãy ôn tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành luật!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ