Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Relationship Vocabulary: Từ vựng Tiếng Anh về các mối quan hệ & Ví dụ
Nội dung

Relationship Vocabulary: Từ vựng Tiếng Anh về các mối quan hệ & Ví dụ

Post Thumbnail

Relationship (Mối quan hệ) là một trong những chủ đề không thể bỏ qua khi ôn thi IELTS. Chủ đề này không chỉ nằm trong 3 part của Speaking mà còn có thể xuất hiện trong cả 2 Task IELTS Writing đó.

Bài viết này IELTS LangGo sẽ cung cấp tới bạn đọc Relationship Vocabulary - bộ từ vựng về mối quan hệ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng tham khảo nhé!

1. Tổng hợp Từ vựng chủ đề Relationship thông dụng

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng học từ vựng tiếng Anh chia theo các mối quan hệ khác nhau để các bạn dễ ghi nhớ và vận dụng.

1.1. Từ vựng về mối quan hệ gia đình (Family relationship Vocabulary)

Gia đình là nền tảng của xã hội và từ vựng về mối quan hệ gia đình giúp bạn mô tả chính xác các mối quan hệ với những người thân trong gia đình.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Extended Family

Gia đình mở rộng

During the holidays, my extended family gathers at my grandparents’ house. (Vào các dịp lễ, gia đình mở rộng của tôi tụ họp tại nhà ông bà.)

Immediate Family

Gia đình ruột thịt

My immediate family consists of my parents, my brother, and me. (Gia đình ruột thịt của tôi gồm có bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi.)

Father / Dad

Bố

My dad always gives me great advice. (Bố tôi luôn cho tôi những lời khuyên tuyệt vời.)

Mother / Mom / Mum

Mẹ

My mom is the most caring person I know. (Mẹ tôi là người chu đáo nhất mà tôi từng biết.)

Parents

Cha mẹ

My parents support me in everything I do. (Cha mẹ tôi ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.)

Son

Con trai

They have a five-year-old son. (Họ có một cậu con trai năm tuổi.)

Daughter

Con gái

Their daughter is studying abroad. (Con gái họ đang du học nước ngoài.)

Sibling

Anh chị em ruột

I have two siblings: one brother and one sister. (Tôi có hai anh chị em: một anh trai và một chị gái.)

Twin

Anh/em sinh đôi

People often confuse me with my twin brother. (Mọi người thường nhầm tôi với anh trai sinh đôi của tôi.)

Brother

Anh/em trai

My brother is two years younger than me. (Em trai tôi nhỏ hơn tôi hai tuổi.)

Sister

Chị/em gái

My sister and I are very close. (Chị gái tôi và tôi rất thân thiết.)

Husband

Chồng

Her husband works as a doctor. (Chồng cô ấy làm bác sĩ.)

Wife

Vợ

My wife is a talented musician. (Vợ tôi là một nhạc sĩ tài năng.)

Spouse

Vợ/chồng

A happy marriage requires both spouses to communicate well. (Một cuộc hôn nhân hạnh phúc cần cả hai vợ chồng giao tiếp tốt.)

Grandfather / Grandpa

Ông

My grandpa tells the best stories. (Ông tôi kể những câu chuyện hay nhất.)

Grandmother / Grandma

I visit my grandma every weekend. (Tôi thăm bà tôi mỗi cuối tuần.)

Grandparents

Ông bà

My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở vùng nông thôn.)

Uncle

Chú/bác/cậu

My uncle is a lawyer. (Chú tôi là một luật sư.)

Aunt

Cô/dì/bác gái

My aunt makes delicious cakes. (Cô tôi làm bánh rất ngon.)

Cousin

Anh/chị/em họ

My cousin and I grew up together. (Anh họ tôi và tôi lớn lên cùng nhau.)

1.2. Từ vựng về mối quan hệ bạn bè (Friend relationship Vocabulary)

Việc nắm vững từ vựng về mối quan hệ bạn bè sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mức độ thân thiết và đặc điểm của các mối quan hệ này.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Friendship

Tình bạn

The friendship between Sara and Lisa is incredibly strong. (Tình bạn giữa Sara và Lisa vô cùng bền chặt.)

Best friend

Bạn thân

Jennifer is my best friend. (Jennifer là người bạn thân nhất của tôi.)

Childhood friend

Bạn thời thơ ấu

My childhood friend and I have known each other for 15 years. (Bạn thời thơ ấu của tôi và tôi đã biết nhau 15 năm rồi.)

Acquaintance

Người quen

I don't know him well, he's just an acquaintance. (Tôi không biết anh ta rõ lắm, anh ấy chỉ là một người quen thôi.)

Classmate

Bạn cùng lớp

I still keep in touch with my high school classmates. (Tôi vẫn giữ liên lạc với bạn cùng lớp cấp ba của mình.)

Roommate

Bạn cùng phòng

My roommate and I get along really well. (Bạn cùng phòng của tôi và tôi rất hòa hợp.)

Buddy / Pal

Bạn thân (thân mật)

He is my gym buddy, we work out together every day. (Anh ấy là bạn tập gym của tôi, chúng tôi tập cùng nhau mỗi ngày.)

Soulmate

Tri kỷ

She is not just my wife, but also my soulmate. (Cô ấy không chỉ là vợ tôi mà còn là tri kỷ của tôi.)

Companion

Người đồng hành

My dog is my loyal companion. (Chú chó của tôi là người bạn đồng hành trung thành của tôi.)

Fair-weather friend

Bạn chỉ chơi khi thuận lợi

He’s just a fair-weather friend, he disappears when I need help. (Anh ta chỉ là một người bạn thời tiết đẹp, biến mất khi tôi cần giúp đỡ.)

Lifelong friend

Bạn lâu năm

She is my lifelong friend, we've known each other since kindergarten. (Cô ấy là bạn lâu năm của tôi, chúng tôi đã biết nhau từ mẫu giáo.)

Long-distance friendship

Tình bạn xa cách địa lý

We have a long-distance friendship, but we always keep in touch online. (Chúng tôi có một tình bạn xa cách về địa lý, nhưng luôn giữ liên lạc qua mạng.)

Flatmate

Bạn cùng phòng

My flatmate, Alex, and I get along really well. (Bạn cùng phòng Alex của tôi và tôi rất hòa hợp.)

A mutual friend

Bạn chung

Tom and Sarah became friends through a mutual friend, David. (Tom và Sarah trở thành bạn bè thông qua một người bạn chung, David.)

A frenemy

Người vừa là bạn vừa là thù

Jessica and Lisa have a complicated relationship; they're often friendly but can also be competitive. (Jessica và Lisa có mối quan hệ phức tạp; họ thường thân thiện nhưng cũng có thể cạnh tranh.)

1.3. Từ vựng về mối quan hệ tình cảm (Romantic relationship)

Mối quan hệ tình cảm là chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS. Nắm được các từ vựng liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và sâu sắc.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Date

Hẹn hò

Mark and Sarah had their first date at a cozy café, enjoying coffee and conversation. (Mark và Sarah có buổi hẹn hò đầu tiên tại một quán cà phê ấm cúng, thưởng thức cà phê và trò chuyện.)

Flirt

Tán tỉnh

Despite being shy, Jake couldn't help but flirt with Emily at the party. (Mặc dù nhút nhát, Jake không thể không tán tỉnh Emily tại bữa tiệc.)

Adore

Yêu tha thiết

Melissa truly adores her partner, expressing her love through kind gestures. (Melissa thực sự yêu tha thiết người bạn đời của mình, thể hiện tình yêu thông qua những cử chỉ tử tế.)

Chat up

Bắt đầu làm quen

James decided to pluck up the courage and chat up the person across the room. (James quyết định lấy hết can đảm và bắt chuyện với người ở phía bên kia phòng.)

Blind date

Buổi hẹn hò đầu tiên

Sarah was nervous about her blind date with John, but it turned out to be a delightful evening. (Sarah cảm thấy lo lắng về buổi hẹn hò đầu tiên với John nhưng buổi tối đó hóa ra lại rất thú vị.)

Fall in love

Phải lòng ai

Over time, Jack and Emma fell deeply in love and wanted to spend their lives together. (Theo thời gian, Jack và Emma đã phải lòng nhau sâu đậm và muốn dành cả cuộc đời bên nhau.)

First love

Mối tình đầu

Even though it was their first love, Jessica and Ryan's relationship was filled with passion. (Mặc dù đó là mối tình đầu của họ, mối quan hệ của Jessica và Ryan tràn đầy đam mê.)

Long-term relationship

Quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài

Mary and Tom have been in a long-term relationship for over a decade. (Mary và Tom đã có mối quan hệ lâu dài hơn một thập kỷ.)

Love at first sight

Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh

Some people believe in love at first sight; for Lisa, meeting Alex felt like destiny. (Một số người tin vào tình yêu sét đánh; đối với Lisa, việc gặp Alex cảm giác như định mệnh.)

Lovelorn

Thất tình

After the breakup, John felt lovelorn and spent many nights reminiscing about the past. (Sau khi chia tay, John cảm thấy thất tình và dành nhiều đêm hồi tưởng về quá khứ.)

Lovesick

Si tình

Emily became lovesick when she had to spend a month away from her partner; she missed him dearly. (Emily trở nên si tình khi phải xa bạn trai một tháng; cô nhớ anh ấy da diết.)

Crush

Người mình thích

She has a huge crush on her classmate. (Cô ấy đang thích thầm một bạn cùng lớp.)

My sweetheart

Người yêu của tôi

 "Happy anniversary, my sweetheart," Jake said as he handed Emily a bouquet of roses. ("Chúc mừng ngày kỷ niệm, tình yêu của anh," Jake nói rồi đưa cho Emily một bó hoa hồng.)

To have a crush on someone

Thích thầm ai đó

She has had a crush on him since high school. (Cô ấy đã thích thầm anh ấy từ thời trung học.)

To be lovestruck

Bị tình yêu làm mê mẩn

He looked lovestruck when he saw her in that dress. (Anh ấy trông mê mẩn khi thấy cô ấy trong chiếc váy đó.)

Unrequited love

Tình yêu đơn phương

Despite his best efforts, Mark's feelings for Jenny remained unrequited. (Mặc dù nỗ lực hết mình, tình cảm của Mark dành cho Jenny vẫn là tình yêu đơn phương.)

Boyfriend

Bạn trai

She went to the movies with her boyfriend last night. (Cô ấy đã đi xem phim với bạn trai tối qua.)

Girlfriend

Bạn gái

They have been together as boyfriend and girlfriend for five years. (Họ đã là bạn trai và bạn gái của nhau được năm năm rồi.)

1.4. Từ vựng về mối quan hệ Công việc (Work relationship)

Tiếp theo, chúng ta cùng học từ vựng chủ đề Relationship về mối quan hệ công việc để giúp bạn có thể nói về chủ đề này một cách tự tin và chính xác nhé.

Từ vựng chủ đề Relationship

Ý nghĩa

Ví dụ

Coworker

(Workmate, Colleague)

Đồng nghiệp

Jack is an interesting colleague; he makes the office a more enjoyable place. (Jack là một đồng nghiệp thú vị; anh ấy khiến văn phòng trở thành một nơi dễ chịu hơn.)

Client

Khách hàng

Building strong relationships with clients is crucial for the success of our business. (Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng là điều quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp chúng tôi.)

Business partner

Đối tác

John and Sarah make excellent business partners. (John và Sarah là những đối tác kinh doanh xuất sắc.)

Boss

Sếp

Our boss is a visionary leader who inspires us to strive for excellence in our work. (Sếp của chúng tôi là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn truyền cảm hứng cho chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong công việc.)

Staff

Nhân viên

The staff at the company is dedicated and hardworking. (Nhân viên trong công ty tận tâm và chăm chỉ.)

Customer

Khách hàng

Providing excellent service is our top priority to ensure customer satisfaction and loyalty. (Cung cấp dịch vụ xuất sắc là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi để đảm bảo sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.)

Teamwork

Làm việc nhóm

Successful projects often result from effective teamwork. (Các dự án thành công thường là kết quả của làm việc nhóm hiệu quả.)

Leadership

Lãnh đạo

A good leader creates a positive work environment and encourages the professional development of the team. (Một nhà lãnh đạo giỏi tạo ra một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự phát triển chuyên môn của đội ngũ.)

Collaboration

Hợp tác

The successful completion of the project was the result of effective collaboration among team members. (Việc hoàn thành thành công dự án là kết quả của sự hợp tác hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.)

Workplace Culture

Văn hoá làm việc

A positive workplace culture improves employee satisfaction and productivity.
(Một văn hóa nơi làm việc tích cực giúp cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên.)

Networking

Mạng lưới

Building a strong professional network is beneficial for career growth. (Xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp mạnh mẽ có lợi cho sự phát triển nghề nghiệp.

Task delegation

Giao việc

Effective task delegation is essential for team productivity. (Việc phân công nhiệm vụ hiệu quả là yếu tố thiết yếu để tăng năng suất làm việc của nhóm.)

Hãy xem video sau để biết thêm nhiều từ vựng chủ đề Relationship và cách ứng dụng trong IELTS bạn nhé:

Hướng dẫn luyện tập kỹ năng Speaking sử dụng Relationship Vocabulary IELTS

2. Collocations chủ đề Relationship thường gặp

Hãy tham khảo thêm các cụm từ liên quan đến các mối quan hệ dưới đây để diễn đạt về chủ đề này tự nhiên và chính xác hơn nhé.

  • to break up: to end a romantic relationship = chia tay

Ví dụ: After five years together, they decided to break up because they had different life goals. (Sau 5 năm bên nhau, họ quyết định chia tay vì có những mục tiêu cuộc sống khác nhau.)

  • to drift apart: to become less close to someone = rời xa, xa cách dần

Ví dụ: We used to be best friends in high school, but after university, we just drifted apart. (Chúng tôi từng là bạn thân thời trung học, nhưng sau khi vào đại học, chúng tôi dần xa cách.)

  • to enjoy someone’s company: to like spending time with someone = vui vẻ khi ở bên ai đó

Ví dụ: I really enjoy Sarah’s company because she always makes me laugh. (Tôi rất thích ở bên Sarah vì cô ấy luôn khiến tôi cười.)

  • to fall for: to fall in love = yêu ai đó

Ví dụ: He fell for her the moment they met at the coffee shop. (Anh ấy đã yêu cô ngay từ lần đầu tiên họ gặp nhau tại quán cà phê.)

  • to fall head over heels in love: to start to love someone a lot = yêu say đắm

Ví dụ: John fell head over heels in love with Anna after their first date. (John đã yêu Anna say đắm ngay sau buổi hẹn đầu tiên của họ.)

  • to fall out with: to have a disagreement and stop being friends = bất hòa với ai đó

Ví dụ: I fell out with my best friend over a small misunderstanding. (Tôi đã bất hòa với bạn thân của mình vì một hiểu lầm nhỏ.)

  • to get on like a house on fire: to like someone’s company very much indeed = hợp nhau cực kỳ nhanh chóng

Ví dụ: From the moment they met, they got on like a house on fire. (Ngay từ lần đầu gặp mặt, họ đã hợp nhau cực kỳ nhanh chóng.)

  • to get on well with: to understand someone and enjoy similar interests = hòa hợp với ai đó

Ví dụ: I get on well with my colleagues, which makes work much more enjoyable. (Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình, điều này khiến công việc thú vị hơn nhiều.)

  • to get to know: to begin to know someone = bắt đầu tìm hiểu ai đó

Ví dụ: I get on well with my colleagues, which makes work much more enjoyable. (Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình, điều này khiến công việc thú vị hơn nhiều.)

  • to go back years: to have known someone for a long time = biết nhau lâu năm

Ví dụ: We go back years – we’ve been friends since kindergarten! (Chúng tôi quen nhau từ rất lâu rồi – chúng tôi đã là bạn từ hồi mẫu giáo!)

  • to have a lot in common: to share similar interests = có nhiều điểm chung

Ví dụ: We have a lot in common, like our love for travel and books. (Chúng tôi có rất nhiều điểm chung, như tình yêu dành cho du lịch và sách.)

  • to have ups and downs: to have good and bad times = có thăng trầm

Ví dụ: Every relationship has its ups and downs, but strong couples always find a way through. (Mọi mối quan hệ đều có thăng trầm, nhưng những cặp đôi mạnh mẽ luôn tìm ra cách vượt qua.)

List Relationship Vocabulary IELTS
List Relationship Vocabulary IELTS
  • a healthy relationship: a good, positive relationship = mối quan hệ lành mạnh

Ví dụ: Good communication and trust are key to a healthy relationship. (Giao tiếp tốt và sự tin tưởng là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.)

  • to hit it off: to quickly become good friends with = hợp nhau ngay lập tức

Ví dụ: They hit it off right away and started dating a week later. (Họ hợp nhau ngay lập tức và bắt đầu hẹn hò chỉ một tuần sau đó.)

  • to be in a relationship: to be romantically involved with someone = đang trong một mối quan hệ

Ví dụ: They've been in a relationship for over three years. (Họ đã ở trong một mối quan hệ hơn ba năm rồi.)

  • to be just good friends: to not be romantically involved = chỉ là bạn bè

Ví dụ: People think we’re dating, but we are just good friends. (Mọi người nghĩ chúng tôi đang hẹn hò, nhưng thực ra chúng tôi chỉ là bạn tốt.)

  • to keep in touch with: to keep in contact with = giữ liên lạc với ai đó

Ví dụ: Even after moving abroad, I still keep in touch with my old classmates. (Dù đã chuyển ra nước ngoài, tôi vẫn giữ liên lạc với bạn học cũ.)

  • to lose touch with: to not see or hear from someone any longer = mất liên lạc với ai đó

Ví dụ: I lost touch with my childhood friend after we moved to different cities. (Tôi đã mất liên lạc với bạn thân thời thơ ấu sau khi chúng tôi chuyển đến các thành phố khác nhau.)

  • to love at first sight: to fall in love immediately you meet someone = yêu từ cái nhìn đầu tiên

Ví dụ: When they met at the party, it was love at first sight. (Khi họ gặp nhau tại bữa tiệc, đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)

  • to pop the question: to ask someone to marry you = cầu hôn

Ví dụ: He popped the question during their vacation in Paris. (Anh ấy đã cầu hôn trong chuyến du lịch của họ ở Paris.)

  • to see eye to eye: to agree on a subject = hoàn toàn đồng ý

Ví dụ: We don’t always see eye to eye, but we respect each other’s opinions. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng ý hoàn toàn, nhưng chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau.)

  • to settle down: to give up the single life and start a family = ổn định cuộc sống, lập gia đình

Ví dụ: After years of traveling, he finally decided to settle down. (Sau nhiều năm đi du lịch, cuối cùng anh ấy quyết định lập gia đình.)

  • to strike up a relationship: to begin a friendship = bắt đầu một mối quan hệ

Ví dụ: I struck up a relationship with my coworker at the company retreat. (Tôi đã bắt đầu một mối quan hệ với đồng nghiệp trong chuyến đi công ty.)

  • to tie the knot: to get married = kết hôn

Ví dụ: They tied the knot in a beautiful beach wedding last summer. (Họ đã kết hôn trong một đám cưới tuyệt đẹp trên bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)

  • to be well matched: to be similar to = hợp nhau

Ví dụ: Everyone says they are well matched because of their similar personalities. (Mọi người nói rằng họ rất hợp nhau vì có tính cách tương đồng.)

  • to work at a relationship: to try to maintain a positive relationship with someone = cố gắng duy trì mối quan hệ

Ví dụ: A strong relationship takes effort; both partners have to work at it. (Một mối quan hệ bền vững cần có sự nỗ lực; cả hai phải cùng cố gắng.)

Các bạn có thế học thêm các idioms về Relationship trong video dưới đây nhé!

8 thành ngữ cực hữu dụng chủ đề: Relationship

    Xem thêm: 50 Idioms về mối quan hệ (relationship) hay, nên học

    3. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking chủ đề Relationship

    Như đã đề cập ở trên, Relationship là chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking và việc vận dụng các từ vựng về relationship vào câu trả lời của mình một cách phù hợp có thể giúp các bạn cải thiện band điểm.

    Dưới đây là một số câu hỏi và trả lời mẫu IELTS Speaking về topic Relationship:

    Câu hỏi 1: Do you think you are good at maintaining good relationships with others?

    Yes, I consider myself skilled at maintaining strong relationships. I value open communication, which helps to build trust and understanding. Also, I make an effort to stay connected with friends and family, even if it’s just through a quick message or call. Additionally, I prioritize consistency in showing care and respect. While maintaining relationships can be challenging due to busy schedules, I believe my efforts to nurture connections and resolve conflicts amicably help me sustain strong and meaningful bonds with others.

    Câu hỏi 2: Do you still keep in touch with your friends from childhood? Why or why not?

    Indeed, I am still in contact with some of my childhood friends. Maintaining these connections is important to me since they share a unique bond formed by years of experiences and memories. Despite the passage of time and life’s inevitable changes, staying in touch allows us to reminisce about the past or even offer support during challenging times. Not to mention, these friendships also provide a sense of grounding, reminding me of my roots where I have been raised from.

    Câu hỏi 3: Has technology changed people’s friendships? How?

    Certainly, technology has significantly altered human relationships, including friendships. The advent of social media platforms, messaging apps, and other digital communication tools has revolutionized the way people connect and interact with one another. It is easily seen that technology has made it easier for individuals to maintain long-distance friendships, allowing them to stay in touch regardless of geographical barriers. Moreover, social media provides a platform for people to discover and reconnect with old friends, expanding their social circles and fostering new connections. However, the prevalence of online communication can sometimes lead to a superficial understanding of relationships, as face-to-face interactions are replaced with digital exchanges. That is why while technology has undoubtedly transformed the way friendships are formed and maintained, it is essential for individuals to strike a balance between digital and in-person interactions to nurture meaningful and fulfilling relationships.

    Các bạn có thể tham khảo thêm một số bài mẫu Speaking từ IELTS LangGo để hiểu hơn cách vận dụng từ vựng vào các câu trả lời nhé!

    Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu từ vựng chủ đề các mối quan hệ (Relationship Vocabulary) kèm dịch nghĩa và ví dụ cụ thể.

    Các bạn hãy thường xuyên vận dụng các từ vựng về Relationship trong bài viết này khi luyện IELTS Speaking để tăng band một cách hiệu quả nhất nhé.

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (2 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ