
Relationship (Mối quan hệ) là một trong những chủ đề không thể bỏ qua khi ôn thi IELTS. Chủ đề này không chỉ nằm trong 3 part của Speaking mà còn có thể xuất hiện trong cả 2 Task IELTS Writing đó.
Bài viết này IELTS LangGo sẽ cung cấp tới bạn đọc Relationship Vocabulary - bộ từ vựng về mối quan hệ trong tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng tham khảo nhé!
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng học từ vựng tiếng Anh chia theo các mối quan hệ khác nhau để các bạn dễ ghi nhớ và vận dụng.
Gia đình là nền tảng của xã hội và từ vựng về mối quan hệ gia đình giúp bạn mô tả chính xác các mối quan hệ với những người thân trong gia đình.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Extended Family | Gia đình mở rộng | During the holidays, my extended family gathers at my grandparents’ house. (Vào các dịp lễ, gia đình mở rộng của tôi tụ họp tại nhà ông bà.) |
Immediate Family | Gia đình ruột thịt | My immediate family consists of my parents, my brother, and me. (Gia đình ruột thịt của tôi gồm có bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi.) |
Father / Dad | Bố | My dad always gives me great advice. (Bố tôi luôn cho tôi những lời khuyên tuyệt vời.) |
Mother / Mom / Mum | Mẹ | My mom is the most caring person I know. (Mẹ tôi là người chu đáo nhất mà tôi từng biết.) |
Parents | Cha mẹ | My parents support me in everything I do. (Cha mẹ tôi ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.) |
Son | Con trai | They have a five-year-old son. (Họ có một cậu con trai năm tuổi.) |
Daughter | Con gái | Their daughter is studying abroad. (Con gái họ đang du học nước ngoài.) |
Sibling | Anh chị em ruột | I have two siblings: one brother and one sister. (Tôi có hai anh chị em: một anh trai và một chị gái.) |
Twin | Anh/em sinh đôi | People often confuse me with my twin brother. (Mọi người thường nhầm tôi với anh trai sinh đôi của tôi.) |
Brother | Anh/em trai | My brother is two years younger than me. (Em trai tôi nhỏ hơn tôi hai tuổi.) |
Sister | Chị/em gái | My sister and I are very close. (Chị gái tôi và tôi rất thân thiết.) |
Husband | Chồng | Her husband works as a doctor. (Chồng cô ấy làm bác sĩ.) |
Wife | Vợ | My wife is a talented musician. (Vợ tôi là một nhạc sĩ tài năng.) |
Spouse | Vợ/chồng | A happy marriage requires both spouses to communicate well. (Một cuộc hôn nhân hạnh phúc cần cả hai vợ chồng giao tiếp tốt.) |
Grandfather / Grandpa | Ông | My grandpa tells the best stories. (Ông tôi kể những câu chuyện hay nhất.) |
Grandmother / Grandma | Bà | I visit my grandma every weekend. (Tôi thăm bà tôi mỗi cuối tuần.) |
Grandparents | Ông bà | My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở vùng nông thôn.) |
Uncle | Chú/bác/cậu | My uncle is a lawyer. (Chú tôi là một luật sư.) |
Aunt | Cô/dì/bác gái | My aunt makes delicious cakes. (Cô tôi làm bánh rất ngon.) |
Cousin | Anh/chị/em họ | My cousin and I grew up together. (Anh họ tôi và tôi lớn lên cùng nhau.) |
Việc nắm vững từ vựng về mối quan hệ bạn bè sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mức độ thân thiết và đặc điểm của các mối quan hệ này.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Friendship | Tình bạn | The friendship between Sara and Lisa is incredibly strong. (Tình bạn giữa Sara và Lisa vô cùng bền chặt.) |
Best friend | Bạn thân | Jennifer is my best friend. (Jennifer là người bạn thân nhất của tôi.) |
Childhood friend | Bạn thời thơ ấu | My childhood friend and I have known each other for 15 years. (Bạn thời thơ ấu của tôi và tôi đã biết nhau 15 năm rồi.) |
Acquaintance | Người quen | I don't know him well, he's just an acquaintance. (Tôi không biết anh ta rõ lắm, anh ấy chỉ là một người quen thôi.) |
Classmate | Bạn cùng lớp | I still keep in touch with my high school classmates. (Tôi vẫn giữ liên lạc với bạn cùng lớp cấp ba của mình.) |
Roommate | Bạn cùng phòng | My roommate and I get along really well. (Bạn cùng phòng của tôi và tôi rất hòa hợp.) |
Buddy / Pal | Bạn thân (thân mật) | He is my gym buddy, we work out together every day. (Anh ấy là bạn tập gym của tôi, chúng tôi tập cùng nhau mỗi ngày.) |
Soulmate | Tri kỷ | She is not just my wife, but also my soulmate. (Cô ấy không chỉ là vợ tôi mà còn là tri kỷ của tôi.) |
Companion | Người đồng hành | My dog is my loyal companion. (Chú chó của tôi là người bạn đồng hành trung thành của tôi.) |
Fair-weather friend | Bạn chỉ chơi khi thuận lợi | He’s just a fair-weather friend, he disappears when I need help. (Anh ta chỉ là một người bạn thời tiết đẹp, biến mất khi tôi cần giúp đỡ.) |
Lifelong friend | Bạn lâu năm | She is my lifelong friend, we've known each other since kindergarten. (Cô ấy là bạn lâu năm của tôi, chúng tôi đã biết nhau từ mẫu giáo.) |
Long-distance friendship | Tình bạn xa cách địa lý | We have a long-distance friendship, but we always keep in touch online. (Chúng tôi có một tình bạn xa cách về địa lý, nhưng luôn giữ liên lạc qua mạng.) |
Flatmate | Bạn cùng phòng | My flatmate, Alex, and I get along really well. (Bạn cùng phòng Alex của tôi và tôi rất hòa hợp.) |
A mutual friend | Bạn chung | Tom and Sarah became friends through a mutual friend, David. (Tom và Sarah trở thành bạn bè thông qua một người bạn chung, David.) |
A frenemy | Người vừa là bạn vừa là thù | Jessica and Lisa have a complicated relationship; they're often friendly but can also be competitive. (Jessica và Lisa có mối quan hệ phức tạp; họ thường thân thiện nhưng cũng có thể cạnh tranh.) |
Mối quan hệ tình cảm là chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS. Nắm được các từ vựng liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và sâu sắc.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Date | Hẹn hò | Mark and Sarah had their first date at a cozy café, enjoying coffee and conversation. (Mark và Sarah có buổi hẹn hò đầu tiên tại một quán cà phê ấm cúng, thưởng thức cà phê và trò chuyện.) |
Flirt | Tán tỉnh | Despite being shy, Jake couldn't help but flirt with Emily at the party. (Mặc dù nhút nhát, Jake không thể không tán tỉnh Emily tại bữa tiệc.) |
Adore | Yêu tha thiết | Melissa truly adores her partner, expressing her love through kind gestures. (Melissa thực sự yêu tha thiết người bạn đời của mình, thể hiện tình yêu thông qua những cử chỉ tử tế.) |
Chat up | Bắt đầu làm quen | James decided to pluck up the courage and chat up the person across the room. (James quyết định lấy hết can đảm và bắt chuyện với người ở phía bên kia phòng.) |
Blind date | Buổi hẹn hò đầu tiên | Sarah was nervous about her blind date with John, but it turned out to be a delightful evening. (Sarah cảm thấy lo lắng về buổi hẹn hò đầu tiên với John nhưng buổi tối đó hóa ra lại rất thú vị.) |
Fall in love | Phải lòng ai | Over time, Jack and Emma fell deeply in love and wanted to spend their lives together. (Theo thời gian, Jack và Emma đã phải lòng nhau sâu đậm và muốn dành cả cuộc đời bên nhau.) |
First love | Mối tình đầu | Even though it was their first love, Jessica and Ryan's relationship was filled with passion. (Mặc dù đó là mối tình đầu của họ, mối quan hệ của Jessica và Ryan tràn đầy đam mê.) |
Long-term relationship | Quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài | Mary and Tom have been in a long-term relationship for over a decade. (Mary và Tom đã có mối quan hệ lâu dài hơn một thập kỷ.) |
Love at first sight | Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh | Some people believe in love at first sight; for Lisa, meeting Alex felt like destiny. (Một số người tin vào tình yêu sét đánh; đối với Lisa, việc gặp Alex cảm giác như định mệnh.) |
Lovelorn | Thất tình | After the breakup, John felt lovelorn and spent many nights reminiscing about the past. (Sau khi chia tay, John cảm thấy thất tình và dành nhiều đêm hồi tưởng về quá khứ.) |
Lovesick | Si tình | Emily became lovesick when she had to spend a month away from her partner; she missed him dearly. (Emily trở nên si tình khi phải xa bạn trai một tháng; cô nhớ anh ấy da diết.) |
Crush | Người mình thích | She has a huge crush on her classmate. (Cô ấy đang thích thầm một bạn cùng lớp.) |
My sweetheart | Người yêu của tôi | "Happy anniversary, my sweetheart," Jake said as he handed Emily a bouquet of roses. ("Chúc mừng ngày kỷ niệm, tình yêu của anh," Jake nói rồi đưa cho Emily một bó hoa hồng.) |
To have a crush on someone | Thích thầm ai đó | She has had a crush on him since high school. (Cô ấy đã thích thầm anh ấy từ thời trung học.) |
To be lovestruck | Bị tình yêu làm mê mẩn | He looked lovestruck when he saw her in that dress. (Anh ấy trông mê mẩn khi thấy cô ấy trong chiếc váy đó.) |
Unrequited love | Tình yêu đơn phương | Despite his best efforts, Mark's feelings for Jenny remained unrequited. (Mặc dù nỗ lực hết mình, tình cảm của Mark dành cho Jenny vẫn là tình yêu đơn phương.) |
Boyfriend | Bạn trai | She went to the movies with her boyfriend last night. (Cô ấy đã đi xem phim với bạn trai tối qua.) |
Girlfriend | Bạn gái | They have been together as boyfriend and girlfriend for five years. (Họ đã là bạn trai và bạn gái của nhau được năm năm rồi.) |
Tiếp theo, chúng ta cùng học từ vựng chủ đề Relationship về mối quan hệ công việc để giúp bạn có thể nói về chủ đề này một cách tự tin và chính xác nhé.
Từ vựng chủ đề Relationship | Ý nghĩa | Ví dụ |
Coworker (Workmate, Colleague) | Đồng nghiệp | Jack is an interesting colleague; he makes the office a more enjoyable place. (Jack là một đồng nghiệp thú vị; anh ấy khiến văn phòng trở thành một nơi dễ chịu hơn.) |
Client | Khách hàng | Building strong relationships with clients is crucial for the success of our business. (Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng là điều quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp chúng tôi.) |
Business partner | Đối tác | John and Sarah make excellent business partners. (John và Sarah là những đối tác kinh doanh xuất sắc.) |
Boss | Sếp | Our boss is a visionary leader who inspires us to strive for excellence in our work. (Sếp của chúng tôi là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn truyền cảm hứng cho chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong công việc.) |
Staff | Nhân viên | The staff at the company is dedicated and hardworking. (Nhân viên trong công ty tận tâm và chăm chỉ.) |
Customer | Khách hàng | Providing excellent service is our top priority to ensure customer satisfaction and loyalty. (Cung cấp dịch vụ xuất sắc là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi để đảm bảo sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.) |
Teamwork | Làm việc nhóm | Successful projects often result from effective teamwork. (Các dự án thành công thường là kết quả của làm việc nhóm hiệu quả.) |
Leadership | Lãnh đạo | A good leader creates a positive work environment and encourages the professional development of the team. (Một nhà lãnh đạo giỏi tạo ra một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự phát triển chuyên môn của đội ngũ.) |
Collaboration | Hợp tác | The successful completion of the project was the result of effective collaboration among team members. (Việc hoàn thành thành công dự án là kết quả của sự hợp tác hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.) |
Workplace Culture | Văn hoá làm việc | A positive workplace culture improves employee satisfaction and productivity. |
Networking | Mạng lưới | Building a strong professional network is beneficial for career growth. (Xây dựng mạng lưới chuyên nghiệp mạnh mẽ có lợi cho sự phát triển nghề nghiệp. |
Task delegation | Giao việc | Effective task delegation is essential for team productivity. (Việc phân công nhiệm vụ hiệu quả là yếu tố thiết yếu để tăng năng suất làm việc của nhóm.) |
Hãy xem video sau để biết thêm nhiều từ vựng chủ đề Relationship và cách ứng dụng trong IELTS bạn nhé:
Hướng dẫn luyện tập kỹ năng Speaking sử dụng Relationship Vocabulary IELTS
Hãy tham khảo thêm các cụm từ liên quan đến các mối quan hệ dưới đây để diễn đạt về chủ đề này tự nhiên và chính xác hơn nhé.
Ví dụ: After five years together, they decided to break up because they had different life goals. (Sau 5 năm bên nhau, họ quyết định chia tay vì có những mục tiêu cuộc sống khác nhau.)
Ví dụ: We used to be best friends in high school, but after university, we just drifted apart. (Chúng tôi từng là bạn thân thời trung học, nhưng sau khi vào đại học, chúng tôi dần xa cách.)
Ví dụ: I really enjoy Sarah’s company because she always makes me laugh. (Tôi rất thích ở bên Sarah vì cô ấy luôn khiến tôi cười.)
Ví dụ: He fell for her the moment they met at the coffee shop. (Anh ấy đã yêu cô ngay từ lần đầu tiên họ gặp nhau tại quán cà phê.)
Ví dụ: John fell head over heels in love with Anna after their first date. (John đã yêu Anna say đắm ngay sau buổi hẹn đầu tiên của họ.)
Ví dụ: I fell out with my best friend over a small misunderstanding. (Tôi đã bất hòa với bạn thân của mình vì một hiểu lầm nhỏ.)
Ví dụ: From the moment they met, they got on like a house on fire. (Ngay từ lần đầu gặp mặt, họ đã hợp nhau cực kỳ nhanh chóng.)
Ví dụ: I get on well with my colleagues, which makes work much more enjoyable. (Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình, điều này khiến công việc thú vị hơn nhiều.)
Ví dụ: I get on well with my colleagues, which makes work much more enjoyable. (Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình, điều này khiến công việc thú vị hơn nhiều.)
Ví dụ: We go back years – we’ve been friends since kindergarten! (Chúng tôi quen nhau từ rất lâu rồi – chúng tôi đã là bạn từ hồi mẫu giáo!)
Ví dụ: We have a lot in common, like our love for travel and books. (Chúng tôi có rất nhiều điểm chung, như tình yêu dành cho du lịch và sách.)
Ví dụ: Every relationship has its ups and downs, but strong couples always find a way through. (Mọi mối quan hệ đều có thăng trầm, nhưng những cặp đôi mạnh mẽ luôn tìm ra cách vượt qua.)
Ví dụ: Good communication and trust are key to a healthy relationship. (Giao tiếp tốt và sự tin tưởng là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.)
Ví dụ: They hit it off right away and started dating a week later. (Họ hợp nhau ngay lập tức và bắt đầu hẹn hò chỉ một tuần sau đó.)
Ví dụ: They've been in a relationship for over three years. (Họ đã ở trong một mối quan hệ hơn ba năm rồi.)
Ví dụ: People think we’re dating, but we are just good friends. (Mọi người nghĩ chúng tôi đang hẹn hò, nhưng thực ra chúng tôi chỉ là bạn tốt.)
Ví dụ: Even after moving abroad, I still keep in touch with my old classmates. (Dù đã chuyển ra nước ngoài, tôi vẫn giữ liên lạc với bạn học cũ.)
Ví dụ: I lost touch with my childhood friend after we moved to different cities. (Tôi đã mất liên lạc với bạn thân thời thơ ấu sau khi chúng tôi chuyển đến các thành phố khác nhau.)
Ví dụ: When they met at the party, it was love at first sight. (Khi họ gặp nhau tại bữa tiệc, đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
Ví dụ: He popped the question during their vacation in Paris. (Anh ấy đã cầu hôn trong chuyến du lịch của họ ở Paris.)
Ví dụ: We don’t always see eye to eye, but we respect each other’s opinions. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng ý hoàn toàn, nhưng chúng tôi tôn trọng ý kiến của nhau.)
Ví dụ: After years of traveling, he finally decided to settle down. (Sau nhiều năm đi du lịch, cuối cùng anh ấy quyết định lập gia đình.)
Ví dụ: I struck up a relationship with my coworker at the company retreat. (Tôi đã bắt đầu một mối quan hệ với đồng nghiệp trong chuyến đi công ty.)
Ví dụ: They tied the knot in a beautiful beach wedding last summer. (Họ đã kết hôn trong một đám cưới tuyệt đẹp trên bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)
Ví dụ: Everyone says they are well matched because of their similar personalities. (Mọi người nói rằng họ rất hợp nhau vì có tính cách tương đồng.)
Ví dụ: A strong relationship takes effort; both partners have to work at it. (Một mối quan hệ bền vững cần có sự nỗ lực; cả hai phải cùng cố gắng.)
Các bạn có thế học thêm các idioms về Relationship trong video dưới đây nhé!
Xem thêm: 50 Idioms về mối quan hệ (relationship) hay, nên học
Như đã đề cập ở trên, Relationship là chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking và việc vận dụng các từ vựng về relationship vào câu trả lời của mình một cách phù hợp có thể giúp các bạn cải thiện band điểm.
Dưới đây là một số câu hỏi và trả lời mẫu IELTS Speaking về topic Relationship:
Câu hỏi 1: Do you think you are good at maintaining good relationships with others?
Yes, I consider myself skilled at maintaining strong relationships. I value open communication, which helps to build trust and understanding. Also, I make an effort to stay connected with friends and family, even if it’s just through a quick message or call. Additionally, I prioritize consistency in showing care and respect. While maintaining relationships can be challenging due to busy schedules, I believe my efforts to nurture connections and resolve conflicts amicably help me sustain strong and meaningful bonds with others.
Câu hỏi 2: Do you still keep in touch with your friends from childhood? Why or why not?
Indeed, I am still in contact with some of my childhood friends. Maintaining these connections is important to me since they share a unique bond formed by years of experiences and memories. Despite the passage of time and life’s inevitable changes, staying in touch allows us to reminisce about the past or even offer support during challenging times. Not to mention, these friendships also provide a sense of grounding, reminding me of my roots where I have been raised from.
Câu hỏi 3: Has technology changed people’s friendships? How?
Certainly, technology has significantly altered human relationships, including friendships. The advent of social media platforms, messaging apps, and other digital communication tools has revolutionized the way people connect and interact with one another. It is easily seen that technology has made it easier for individuals to maintain long-distance friendships, allowing them to stay in touch regardless of geographical barriers. Moreover, social media provides a platform for people to discover and reconnect with old friends, expanding their social circles and fostering new connections. However, the prevalence of online communication can sometimes lead to a superficial understanding of relationships, as face-to-face interactions are replaced with digital exchanges. That is why while technology has undoubtedly transformed the way friendships are formed and maintained, it is essential for individuals to strike a balance between digital and in-person interactions to nurture meaningful and fulfilling relationships.
Các bạn có thể tham khảo thêm một số bài mẫu Speaking từ IELTS LangGo để hiểu hơn cách vận dụng từ vựng vào các câu trả lời nhé!
Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu từ vựng chủ đề các mối quan hệ (Relationship Vocabulary) kèm dịch nghĩa và ví dụ cụ thể.
Các bạn hãy thường xuyên vận dụng các từ vựng về Relationship trong bài viết này khi luyện IELTS Speaking để tăng band một cách hiệu quả nhất nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ