Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Sample Describe a friend from your childhood IELTS Speaking Part 2, 3

Nội dung [Hiện]

Describe a friend from your childhood là một trong những đề thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu miêu tả về người. Nhìn chung các dạng bài này đều là dạng bài tương đối dễ với nhiều bạn, tuy nhiên để nâng cao phần thể hiện của mình thì các bạn có thể tham khảo thêm các bài sample nhé!

Với đề bài này, IELTS LangGo sẽ đem lại cho các bạn một mẫu sample vô cùng hữu ích để các bạn có thể note lại các từ vựng cũng như cấu trúc câu ăn điểm nhé!

Bài mẫu IELTS Speaking Describe a childhood friend
Bài mẫu IELTS Speaking Describe a childhood friend

1. Phân tích đề bài Describe a friend from your childhood

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card (thẻ gợi ý) từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a friend from your childhood.

You should say:

  • Who this person is
  • How you became friends with this person
  • What kinds of things you like to do with this person
  • And why you like him/her

Với Describe a childhood friend IELTS cue card này, các bạn sẽ được chuẩn bị trong vòng 1 phút và được nói trong vòng 2 phút về một người bạn từ thuở nhỏ của mình. Để tận dụng tối đa khoảng thời gian này, các bạn nên bám sát theo cue card và phát triển đầy đủ các ideas đưa ra ở bài speaking.

Để chắc chắn rằng mình có phần thể hiện tốt nhất, các bạn hãy lựa chọn một người bạn mà các bạn ấn tượng để có nhiều ý tưởng hơn cho việc triển khai xuyên suốt bài nói.

Bên cạnh đó, các bullet points trong phần cue card là “chìa khóa” giúp các bạn điều dẫn bài nói của mình, hãy cố gắng để tận dụng nhé:

  • Who this person is

Mở đầu, các bạn cần giới thiệu qua về người bạn mình định nhắc đến trong bài. Các bạn có thể đưa ra những thông tin cơ bản như tên, tuổi, ngoại hình, tính cách, ...

  • How you became friends with this person

Sau đó, hãy tiếp tục bài nói của mình với lần bạn và họ trở thành bạn. Ở đây, các bạn có thể lồng ghép một câu chuyện nhỏ về cuộc gặp gỡ nên duyên bạn bè của mình để phần thể hiện được sống động hơn nhé!

  • What kinds of things you like to do with this person

Ở phần này, hãy liệt kê ra những hoạt động, sở thích mà hai người hay cùng chia sẻ với nhau cũng như cảm thấy thoải mái khi được làm những điều đó với đối phương. Đừng quên đưa ra những lý do cho việc này nhé!

  • And why you like him/her

Cuối cùng, các bạn hãy kết thúc bằng việc giải thích tại sao mình lại thích họ và luôn nhớ đến họ. Các bạn có thể đưa ra những đặc trưng tính cách hoặc những quan điểm tương đồng để giải thích trong phần này nhé!

Các bạn cũng có thể vận dụng dàn ý này để nếu gặp một số đề bài Describe a friend IELTS Speaking tương tự như: Describe a close friend hay Describe a good friend nhé.

2. Sample Describe a friend from your childhood IELTS Speaking Part 2

Với dàn ý chi tiết được cung cấp phía trên, các bạn có thể dựa vào đó và cùng tham khảo bài mẫu được biên soạn bởi IELTS LangGo dưới đây nhé.

Bài mẫu Part 2 IELTS Speaking Describe a childhood friend
Bài mẫu Part 2 IELTS Speaking Describe a childhood friend

One of my cherished companions from childhood is Elena, a friend who I hold dear to this day. Speaking of her appearance, she is a gorgeous girl with long black hair and porcelain-like skin. She is around 165 centimeters tall and weighs around 50 kilograms, which is a perfect body build for a girl in her twenties now.

Our friendship blossomed when we were both in kindergarten. I still vividly remember our first encounter during recess when we both reached for the same swing, and instead of arguing, we shared the sway of the swing amidst laughter and chatter.

Even though both of us are grown-ups now, we still enjoy outdoor activities that we loved to play when we were kids. We sometimes go out for a stroll together and spend countless hours building forts out of branches. We even bring our palettes and sketches to draw natural scenery whenever we have a chance. I have to admit that, completely different from me, Elena is a creative person so her pictures are so aesthetic that they always succeed in luring me in.

What I admire most about Elena is her delighted spirit and her unwavering loyalty as a friend. No matter what, she was by my side through every childhood triumph and challenge, offering support and encouragement. In retrospect, I realized that Elena played a significant role in shaping my childhood memories. Her infectious laughter and boundless imagination made every moment spent together feel like an adventure. Though the passage of time has led us down divergent paths, our friendship remains strong.

Bài dịch:

Một trong những người bạn thân thương của tôi từ thời thơ ấu của tôi là Elena, một người bạn mà tôi vẫn quý mến đến ngày hôm nay. Nói về vẻ ngoài của cô ấy, cô ấy là một cô gái xinh đẹp với mái tóc đen dài và làn da như sứ. Cô ấy cao khoảng 165 centimet và nặng khoảng 50 kilogram, một cơ thể hoàn hảo cho một cô gái ở tuổi 20.

Tình bạn của chúng tôi bắt đầu từ khi chúng tôi cùng ở mẫu giáo. Tôi vẫn nhớ rõ lần gặp đầu tiên của chúng tôi trong giờ ra chơi khi chúng tôi cùng muốn một cái xích đu, và thay vì tranh cãi, chúng tôi cùng nhau chia sẻ chia sẻ cái xích đu giữa những tiếng cười và lời trò chuyện.

Mặc dù cả hai chúng tôi đã là người lớn, chúng tôi vẫn thích những hoạt động ngoài trời mà chúng tôi chơi khi còn là trẻ con. Chúng tôi thi thoảng sẽ đi dạo cùng nhau và dành hàng giờ xây dựng những căn cứ trên cành cây. Chúng tôi cũng đem những bảng vẽ và khung vẽ để vẽ những khung cảnh thiên nhiên mỗi khi chúng tôi có cơ hội. Tôi phải thừa nhận rằng, khác hoàn toàn so với tôi, Elena là một người sáng tạo nên các bức tranh của cô ấy đều rất thơ, chúng luôn thành công trong việc lôi cuốn tôi.

Điều mà tôi ngưỡng mộ nhất ở Elena là tinh thần vui vẻ và sự trung thành kiên định của cô ấy với tư cách là một người bạn. Dù có chuyện gì xảy ra, cô ấy luôn bên tôi trong suốt những thăng trầm và thách thức tuổi thơ, đem lại sự giúp đỡ và động viên cho tôi. Nhìn lại, tôi nhận ra rằng Elena đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành những kỉ niệm tuổi thơ của tôi. Những tiếng cười và trí tưởng tượng vô hạn của cô ấy khiến cho mỗi khoảnh khắc chúng tôi dành cho nhau trở nên giống một chuyến phiêu lưu. Mặc dù thời gian trôi qua đã dẫn chúng tôi theo những con đường khác nhau, tình bạn của chúng tôi vẫn mãi vững vàng.

Vocabulary:

  • hold dear to (phr.): quý mến
  • porcelain-like (adj): như sứ
  • blossom (v): nở rộ
  • grown-up (n): người lớn
  • aesthetic (adj): đầy tính nghệ thuật
  • lure sb in (phr.): lôi cuốn ai đó
  • unwavering (adj): kiên định, không lung lay
  • triumph (n): thắng lợi
  • in retrospect (phr.): nhìn lại
  • boundless (adj): vô hạn
  • let sb down divergent paths (phr.): dẫn ai theo các con đường khác nhau

3. IELTS Speaking Part 3 Follow-up Questions: Topic Friend

Thông thường, các câu hỏi trong Part 3 sẽ liên quan đến chủ đề được đưa ra ở Part 2. Vì vậy, các bạn cũng cần chú ý đến những câu hỏi xoay quanh topic Friends.

Dưới đây là tổng hợp một số Follow-up Questions cho đề bài Describe a friend from your childhood kèm câu trả lời mẫu để các bạn tham khảo nhé.

Describe a friend from your childhood - Follow-up Questions: Topic Friend
Describe a friend from your childhood - Follow-up Questions: Topic Friend

Question 1. Do you still keep in touch with your friends from childhood? Why or why not?

Indeed, I am still in contact with some of my childhood friends. Maintaining these connections is important to me since they share a unique bond formed by years of experiences and memories. Despite the passage of time and life’s inevitable changes, staying in touch allows us to reminisce about the past or even offer support during challenging times. Not to mention, these friendships also provide a sense of grounding, reminding me of my roots where I have been raised from.

Bài dịch:

Đúng vậy, tôi vẫn giữ liên lạc với một số người bạn từ thời thơ ấu. Việc duy trì những mối quan hệ này là quan trọng đối với tôi vì họ chia sẻ một mối liên kết đặc biệt được hình thành bởi nhiều năm trải nghiệm và kỉ niệm. Mặc dù thời gian trôi qua và có những thay đổi không thể tránh khỏi của cuộc sống, việc giữ liên lạc cho phép chúng tôi hồi tưởng lại quá khứ và thậm chí là hỗ trợ nhau trong những giai đoạn khó khăn. Chưa kể đến, những tình bạn này cũng đem lại cảm giác yên tâm, nhắc nhở tôi về cội nguồn của mình nơi mà tôi được nuôi lớn.

Vocabulary:

  • passage of time (phr.): dòng chảy thời gian
  • inevitable (adj): không thể tránh khỏi
  • reminisce about (phr.): hồi tưởng về
  • sense of grounding (phr.): cảm giác yên tâm, ổn định
  • remind sb of sth (phr.): nhắc nhở ai, gợi nhớ ai về điều gì

Question 2. How important is childhood friendship to children?

In my opinion, childhood friendships hold a profound importance for kids, serving as the cornerstone of their social and emotional development. These early bonds provide companionship and support, offering children a sense of belonging and security as they navigate the complexities of growing up. As they know their friends will stand by them during difficult times in adulthood, children can receive stable emotional support, fostering empathy and resilience. Besides, friendships formed during childhood also play a crucial role in the development of social skills, teaching children how to communicate and cooperate with others. These skills are extremely important when kids grow up and need to deal with a wide range of problems, from work to social relationships.

Bài dịch:

Theo quan điểm của tôi, tình bạn thời thơ ấu có một sự quan trọng sâu sắc với trẻ em, đóng vai trò là nền tảng của sự phát triển xã hội và cảm xúc của chúng. Những mối quan hệ được thành lập sớm này đem lại sự đồng hành và hỗ trợ, cho trẻ cảm giác thuộc về và an toàn khi chúng vượt qua những phức tạp trong quá trình lớn lên. Vì chúng biết bạn bè của chúng sẽ ở bên cạnh chúng qua những thời điểm khó khăn ở tuổi trưởng thành, trẻ em có thể nhận được sự hỗ trợ cảm xúc ổn định, nâng cao sự cảm thông và tính kiên cường. Bên cạnh đó, những tình bạn được hình thành trong thời thơ ấu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển những kỹ năng xã hội, dạy trẻ em cách để giao tiếp và hợp tác với người khác. Những kỹ năng này đặc biệt quan trọng khi trẻ em lớn lên và cần đối mặt với rất nhiều vấn đề, từ công việc đến các mối quan hệ xã hội.

Vocabulary:

  • hold a profound importance for (phr.): có một sự quan trọng sâu sắc với
  • cornerstone (n): xương sống, nền tảng
  • a sense of belonging and security (phr.): cảm giác thuộc về và an toàn
  • stand by (phr.): ở bên cạnh
  • resilience (n): tính kiên cường, khả năng hồi phục
  • deal with (phr.): đối mặt, xử lý

Question 3. What do you think of communicating via social media?

Well, it is undeniable that communicating with the help of social media has several merits. Social media platforms provide convenient and instant ways to connect with friends, family, and acquaintances, regardless of geographical distance. They also offer a variety of features such as messaging, video-calls, and group chats, which facilitate communication and collaboration. However, there are also drawbacks to communicating via social media. One concern is that excessive use of social media to communicate can lead to negative impacts on mental health, such as feelings of loneliness, anxiety, and low self-esteem. It is obvious that a lot of people in modern days have suffered from serious mental disorders, including anti-society, which are believed to be partly attributable to social media. Therefore, I think that while social media can be a valuable tool for communication and networking, it is essential for users to exercise caution and control their usage of social platforms to mitigate potential risks.

Bài dịch:

Không thể phủ nhận rằng giao tiếp với sự giúp đỡ của mạng xã hội có nhiều lợi ích. Những nền tảng mạng xã hội cung cấp các cách tiện lợi và nhanh chóng để kết nối với bạn bè, gia đình và những người quen, không kể khoảng cách địa lý. Chúng cũng đem lại rất nhiều những tính năng như nhắn tin, gọi video và nhóm chat, tạo điều kiện cho giao tiếp và sự hợp tác. Tuy nhiên, cũng có những bất lợi cho việc giao tiếp thông qua mạng xã hội. Một điều đáng lo ngại là sự sử dụng mạng xã hội quá mức để giao tiếp có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực lên sức khoẻ tinh thần, như là cảm giác cô đơn, lo lắng và lòng tự trọng thấp. Rất rõ ràng rằng nhiều người trong thời hiện đại đã phải chịu những rối loạn tinh thần nghiêm trọng, bao gồm chống đối xã hội, điều mà được tin là một phần bị gây nên bởi mạng xã hội. Vậy nên, tôi nghĩ rằng mặc dù mạng xã hội là một công cụ giá trị cho giao tiếp và kết nối, việc người dùng phải thận trọng và kiểm soát việc sử dụng các nền tảng xã hội để giảm thiểu những rủi ro tiềm tàng là rất quan trọng.

Vocabulary:

  • acquaintance (n): người quen
  • regardless of (phr.): không kể đến, bất kể
  • facilitate (v): tạo điều kiện, làm cho việc gì trở nên dễ dàng hơn
  • excessive (adj): quá mức
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • mental disorder (n): rối loạn tâm thần
  • anti-society (n): chống đối xã hội
  • exercise caution (phr.): thận trọng
  • usage (n): việc sử dụng
  • mitigate (v): giảm thiểu

Question 4. Do you think online communication through social media will replace face-to-face communication?

It’s quite unlikely that online communication via social media will entirely supplant face-to-face interactions. While social media offers convenience and immediate connectivity, in-person communication provides a depth and quality that virtual interactions can never replicate. Also, despite all the emojis and stickers used in online conversations, non-verbal cues like body language, facial expresíons and tone of voice can add to the efficiency of communication. Not to mention, physical interactions are human’s basic needs, which only face-to-face conversations can satisfy since they nurture genuine connections, foster trust, and solidify relationships.

Bài dịch:

Việc giao tiếp qua mạng hoàn toàn thay thế các giao tiếp trực tiếp là rất không có khả năng. Mặc dù mạng xã hội đem lại sự tiện lợi và sự kết nối ngay lập tức, việc giao tiếp trực tiếp mang lại chiều sâu và chất lượng, điều mà những tương tác ảo không bao giờ có thể bắt chước được. Hơn nữa, mặc dù có tất cả những emoji và sticker được sử dụng trong những hội thoại trên mạng, những dấu hiệu phi ngôn ngữ như ngôn ngữ cơ thể, biểu hiện khuôn mặt và tông giọng có thể tăng cường hiệu quả của việc giao tiếp. Chưa kể đến, những tương tác vật lý là nhu cầu cơ bản của con người, điều mà chỉ những cuộc trò chuyện trực tiếp có thể đáp ứng bởi chúng nuôi dưỡng những liên kết thực sự, tăng cường lòng tin và củng cố mối quan hệ.

Vocabulary:

  • supplant (v): thay thế
  • virtual interaction (n): tương tác ảo
  • replicate (v): bắt chước, làm giả
  • non-verbal cue (n): biểu hiện phi ngôn ngữ
  • facial expression (n): biểu hiện khuôn mặt
  • tone of voice (n): tông giọng
  • basic need (n): nhu cầu cơ bản
  • solidify (v): củng cố, làm rắn chắc

Question 5. What’s the difference between having younger friends and older friends?

The distinction of being friends with younger and older people lies in the perspectives, experiences and interests they contribute to the relationship. Younger companions often bring fresh insights, energy, and excitement, injecting spontaneity and newness into interactions. They tend to be more versed in contemporary trends, technology, and popular culture, fostering engaging discussions and shared activities. Conversely, older friends offer wisdom, maturity, and stability to the bond. Drawing from their life experiences, they provide valuable guidance, support, and a sense of security whenever their friends are struggling with real-life problems or facing challenging times in their life.

Bài dịch:

Sự khác biệt giữa việc làm bạn với người trẻ hơn và lớn tuổi hơn nằm ở quan điểm, kinh nghiệm và sở thích mà họ đem đến cho mối quan hệ. Những người bạn đồng hành trẻ hơn thường đem đến những cái nhìn, năng lượng và sự hào hứng mới mẻ, tiêm vào những tương tác sự tự do và mới mẻ. Họ có xu hướng am hiểu hơn về các xu hướng, công nghệ hiện đại và văn hoá phổ biến, tạo ra các cuộc trò chuyện hấp dẫn và những hoạt động chung. Ngược lại, những người bạn lớn tuổi hơn mang lại sự thông thái, trưởng thành và ổn định cho mối quan hệ. Dựa vào kinh nghiệm sống của họ, họ cung cấp những chỉ dẫn quý giá, sự hỗ trợ và một cảm giác an toàn bất cứ khi nào bạn bè của họ đang gặp khó khăn với cuộc sống thực tế hoặc đối mặt với những thời điểm khó khăn trong cuộc sống của họ.

Vocabulary:

  • be versed in (phr.): am hiểu về
  • inject sth into sth (phr.): tiêm vào cái gì điều gì
  • spontaneity (n): sự tự do
  • draw from (phr.): dựa trên
  • a sense of security (phr.): cảm giác an toàn

Question 6. Has technology changed people’s friendships? How?

Certainly, technology has significantly altered human relationships, including friendships. The advent of social media platforms, messaging apps, and other digital communication tools has revolutionized the way people connect and interact with one another. It is easily seen that technology has made it easier for individuals to maintain long-distance friendships, allowing them to stay in touch regardless of geographical barriers. Moreover, social media provides a platform for people to discover and reconnect with old friends, expanding their social circles and fostering new connections. However, the prevalence of online communication can sometimes lead to a superficial understanding of relationships, as face-to-face interactions are replaced with digital exchanges. That is why while technology has undoubtedly transformed the way friendships are formed and maintained, it is essential for individuals to strike a balance between digital and in-person interactions to nurture meaningful and fulfilling relationships.

Bài dịch:

Rõ ràng, công nghệ đã thay đổi đáng kể các mối quan hệ của con người, bao gồm cả tình bạn. Sự xuất hiện của các nền tảng mạng xã hội, các ứng dụng nhắn tin và những cung cụ giao tiếp kỹ thuật số khác đã cách mạng hóa cách con người kết nối và tương tác với nhau. Có thể dễ dàng thấy rằng công nghệ đã khiến các cá nhân duy trì những tình bạn ở xa dễ dàng hơn, cho phép họ giữ liên lạc bất kể những rào cản địa lý. Hơn nữa, mạng xã hội cung cấp một nền tảng cho mọi người khám phá và kết nối lại với những người bạn cũ, mở rộng vòng tròn xã hội của họ và tạo ra những kết nối mới. Tuy nhiên, sự phổ biến của giao tiếp trên mạng có thể dẫn đến sự hiểu biết nông cạn về các mối quan hệ, bởi những tương tác có thật đã bị thay thế bằng những trao đổi kỹ thuật số. Đó là lý do tại sao mặc dù công nghệ đã thay đổi cách các tình bạn được hình thành và duy trì, việc các cá nhân giữ được sự cân bằng giữa những tương tác ảo và thực để nuôi dưỡng những mối quan hệ có ý nghĩa và đầy đủ là rất quan trọng.

Vocabulary:

  • alter (v): thay đổi
  • advent (n): sự xuất hiện
  • revolutionize (v): cách mạng hoá
  • geographical barrier (n): rào cản địa lý
  • social circle (n): vòng tròn xã hội
  • prevalence (n): sự phổ biến
  • superficial (adj): nông cạn
  • strike a balance (phr.): giữ được sự cân bằng

Hy vọng với bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 cho đề bài Describe a friend from your childhood, các bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho chủ đề này và đạt band điểm Speaking như mong đợi.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ