Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a journey that you remember well IELTS Speaking
Nội dung

Giải đề Describe a journey that you remember well IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe a journey that you remember well là đề thi IELTS Speaking Part 2 khá quen thuộc với nhiều bạn, nhưng để có thể đạt band cao ở đề bài này các bạn cũng cần một vốn từ vựng để tốt.

Chính vì lý do đó, IELTS LangGo sẽ mang đến cho các bạn bài sample tham khảo cực kì chất lượng về chủ đề này để các bạn có thể học tập cũng như phát triển phần bài thi của mình.

Describe a journey that you remember well IELTS Speaking Part 2 + 3
Describe a journey that you remember well IELTS Speaking Part 2 + 3

Các bạn hãy nhanh tay lấy giấy bút note lại những cách diễn đạt hay và các từ vựng ăn điểm nhé!

1. Phân tích đề bài Describe a journey that you remember well

Trong phần thi Part 2 của IELTS Speaking, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a journey that you remember well.

You should say:

  • When it was
  • Who was with you
  • How long the journey took
  • And why you remember this journey so well

Với đề bài này, các bạn sẽ được chuẩn bị trong vòng 1 phút với giấy và bút được cung cấp từ giám khảo, sau đó các bạn có sẽ 2 phút để thể hiện bài nói của mình. Các bạn nên tận dụng tối đa khoảng thời gian 2 phút này để có thể “show” ra những từ vựng cũng như cấu trúc câu thật hay nhé!

Các bạn sẽ được lựa chọn một chuyến đi đáng nhớ để kể về trong chủ đề này. Đỡ tránh những tình huống bị bí ý tưởng, các bạn nên lựa chọn kể một câu chuyện về một chuyến đi mà các bạn thấy thích và đáng nhớ nhất để bài nói đạt được tối đa hiệu quả nhé!

Bên cạnh đó, các bạn cũng nên bám sát cue card với các bullet points được đưa ra để hướng bài nói của mình một cách logic, khiến cho giám khảo dễ follow theo những gì các bạn nói nhé!

  • When it was

Ở phần này, các bạn cần đưa ra thông tin về thời gian của chuyến đi. Bởi đây là câu hỏi về bối cảnh của sự việc nên càng nhiều chi tiết được đưa ra thì bài nói của các bạn sẽ càng rõ ràng và dễ triển khai hơn ở phía sau.

  • Who was with you

Sau đó, các bạn nên nói về những người mà các bạn chia sẻ chuyến đi đáng nhớ này. Đó có thể là gia đình, đồng nghiệp hoặc bạn bè, cũng có thể là một chuyến đi một mình.

  • How long the journey took

Tiếp đến, các bạn hãy chỉ ra khoảng thời gian các bạn dành cho chuyến đi, với các chi tiết cụ thể xuyên suốt chuyến đi. Ví dụ, các bạn có thể nêu ra việc di chuyển mất bao nhiêu thời gian và chuyến đi kéo dài bao nhiêu ngày đêm để giám khảo có cái nhìn tổng quát về sự việc các bạn sẽ nói ở phía sau.

  • And why you remember this journey so well

Cuối cùng, các bạn hãy nêu ra những sự việc, hành động đã xảy ra trong chuyến đi khiến các bạn nhớ về chuyến đi này đến vậy. Đó có thể là một cuộc gặp gỡ đầy thú vị với người dân địa phương, hay đơn giản là việc các bạn được đắm mình vào thiên nhiên hoặc khung cảnh hùng vĩ ở nơi các bạn đến. Và đừng quên kết lại bằng một cảm xúc của các bạn về chuyến đi này nhé!

2. Describe a journey that you remember well IELTS Speaking Part 2

Sau khi đã lên dàn ý chi tiết cho bài nói của mình, các bạn hãy tham khảo bài mẫu dưới đây để có cái nhìn rõ hơn về cách triển khai và kết nối các ý tưởng trong bài nhé!

Speaking Part 2 Sample - Describe a journey you remember well
Speaking Part 2 Sample - Describe a journey you remember well

One of the most unforgettable trips I’ve ever undertaken was a road trip through the picturesque landscapes on the suburbs of Hanoi - the capital of Vietnam. It was a vacation that I had long anticipated, and the experience turned out to be nothing short of extraordinary.

This trip was graciously sponsored by my company as a means to foster camaraderie and strengthen our bonds, and it unfolded into an extraordinary experience.

We chartered two coaches, initiating our voyage from the bustling city center. The distance covered, approximately 55 kilometers from our pre-trip rendezvous point to the resort nestled in the foothills, was effortlessly traversed in a mere 45 minutes, thanks to the fortuitously light traffic..

Along the way, the road meandered through rolling hills and vast green fields. Each turn revealed a new postcard-worthy view, leaving me in awe of the natural beauty that Vietnam is famous for. The out-of-this-world experience continued with our arrival at the sprawling resort, a verdant haven teeming with diverse flora and fauna, including delightful sightings of squirrels and rabbits. Additionally, one thing that captured me immediately when I set foot there was the rock pathway, which gave me a sense of nostalgia. There, immersing ourselves in the serene ambiance, my colleagues and I enjoyed a plethora of activities, from engaging in lively games to collectively preparing and relishing an open-air dinner. Undoubtedly, the road trip has left an indelible mark on my memory and on the hearts of other members in my company too.

Bài dịch:

Một trong những chuyến đi khó quên nhất mà tôi từng trải qua là cuộc hành trình qua những cảnh đẹp tuyệt vời nằm ở ngoại ô Hà Nội - thủ đô của Việt Nam. Đó là một kỳ nghỉ mà tôi đã chờ đợi từ lâu, và trải nghiệm cuối cùng không khác gì ngoài sự tuyệt vời.

Chuyến đi được công ty tôi tài trợ hết sức hào phóng như một cơ hội để mọi thành viên hiểu biết lẫn nhau hơn và củng cố mối quan hệ của chúng tôi vào cuối năm ngoái.

Chúng tôi thuê hai chiếc xe khách và hành trình bắt đầu từ trung tâm thành phố. Quãng đường đi, khoảng 55km từ điểm hẹn trước chuyến đi đến khu nghỉ dưỡng nằm dọc theo chân đồi, đã được vượt qua một cách dễ dàng chỉ trong 45 phút, nhờ vào giao thông thoải mái.

Dọc theo đường đi, con đường uốn lượn qua những ngọn đồi nghiêng và những cánh đồng xanh rộ. mỗi cung đường mở ra một tầm nhìn mới đẹp như tranh, khiến tôi say mê với vẻ đẹp tự nhiên nổi tiếng của Việt Nam. Trải nghiệm tuyệt vời này tiếp tục cho đến khi chúng tôi dừng chân ở khu nghỉ dưỡng rộng lớn, nơi đầy ắp những loại động vật và thực vật, với cả những con sóc và thỏ dễ thương. Thêm vào đó, điều mà ngay lập tức thu hút tôi khi đặt chân đến là lối đi bằng đá, mang lại cho tôi một cảm giác rất hoài niệm. Tại đây, chìm đắm trong bầu không khí thanh bình, các đồng nghiệp và tôi thưởng thức một loạt các hoạt động, từ tham gia trò chơi sôi nổi đến việc chuẩn bị và thưởng thức bữa tối ngoài trời. Không có gì phủ nhận, chuyến đi này đã để lại một dấu ấn không phai trong ký ức của tôi và cả trong tim của những thành viên khác nữa.

Vocabulary:

  • nothing short of (phr.): không có gì ngoài
  • sponsor (v): tài trợ
  • charter (v): thuê
  • pre-trip rendezvous point (n): điểm hẹn trước chuyến đi
  • meander (v): uốn lượn
  • postcard-worthy (adj): đẹp như tranh vẽ
  • in awe of (phr.): say mê
  • out-of-this-world (a): tuyệt vời
  • verdant (adj): xanh tươi
  • haven (n): nơi ở, nơi trú ẩn
  • nostalgia (n): hoài niệm
  • a plethora of (phr.): một số lượng lớn
  • indelible (adj): không thể xoá nhoà

3. Describe a journey that you remember well Follow-up questions Part 3

Theo cấu trúc đề thi IELTS, các câu hỏi trong Part 3 sẽ liên quan đến chủ đề của Part 2. Vì vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp một số các câu hỏi Part 3 trong chủ đề Travel để các bạn có thể tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Dưới đây là một số follow up questions thường gặp kèm câu trả lời mẫu cho đề bài Describe a journey that you remember well.

Describe a journey that you remember well - Follow-up Questions: Topic Travel
Describe a journey that you remember well - Follow-up Questions: Topic Travel

Question 1. Why do people need to travel every day?

People engage in daily commutes for various reasons. Primarily, daily travel is often a necessity dictated by work or educational commitments. Many individuals commute to their workplace or educational institutions, requiring daily transportation. Besides, another reason for daily travel is the pursuit of essential goods and services. Even though online shopping and door-to-door delivery services have become more popular, a lot of people enjoy a sense of satisfaction and comfort when shopping in stores.

Bài dịch:

Mọi người tham gia vào việc di chuyển hằng ngày vì rất nhiều lý do khác nhau. Về cơ bản, việc di chuyển hàng ngày là một sự cần thiết được đặt ra bởi công việc hoặc các cam kết giáo dục. Rất nhiều cá nhân di chuyển đến nơi làm hoặc trung tâm giáo dục của họ, đòi hỏi việc di chuyển hàng ngày. Bên cạnh đó, một lí do khác cho việc di chuyển hàng ngày là việc mua sắm các hàng hóa hoặc dịch vụ cần thiết. Mặc dù mua sắm trực tuyến và các dịch vụ vận chuyển tận nhà đã trở nên phổ biến hơn, rất nhiều người thích cảm giác thỏa mãn và thoải mái khi mua sắm tại các cửa hàng.

Vocabulary:

  • daily commute (n): việc di chuyển hàng ngày
  • dictate (v): đặt ra
  • educational institution (n): trung tâm giáo dục
  • pursuit (n): sự mua
  • door-to-door delivery service (n): dịch vụ vận chuyển tận nơi

Question 2. What problems can people have when they are on their daily journey to work or school for example? Why is this?

Oh, there are a myriad of troubles when speaking about daily travel to the workplace or school. One of the primary challenges is the prevalence of traffic congestion, especially in urban areas. The high volume of vehicles on the road can lead to delays and extended travel times, causing stress and frustration to commuters. Not to mention, adverse weather conditions, such as rain, snow and extreme temperatures, can significantly cause troubles for people since the risk of being involved in traffic accidents is also higher.

Bài dịch:

Ồ, có vô số khó khăn khi nói về việc di chuyển hàng ngày tới chỗ làm hoặc trường học. Một trong những thách thức cơ bản là sự phổ biến của tắc nghẽn giao thông, đặc biệt là ở những khu vực thành thị. Số lượng lớn xe cộ trên đường có thể dẫn đến sự trì trệ và thời gian di chuyển kéo dài, gây ra áp lực và sự chán nản cho người tham gia giao thông. Chưa kể đến, điều kiện thời tiết bất lợi, như mưa, tuyết và nhiệt độ cực đoan, có thể gây rắc rối đáng kể cho mọi người vì rủi ro bị tai nạn giao thông cũng cao hơn.

Vocabulary:

  • prevalence (n): sự phổ biến
  • frustration (n): sự chán nản
  • commuter (n): người di chuyển, người tham gia giao thông
  • adverse weather condition (n): điều kiện thời tiết bất lợi
  • involve in (phr.): liên quan vào

Question 3. Some people say that daily journeys like these will not be so common in the future. Do you agree or disagree? Why?

Personally, I strongly approve of the notion that daily journeys for work or to school will gain less popularity in the future. To be more specific, the increasing prevalence of remote work or telecommuting is likely to reduce the need for daily physical commutes. Together with advancements in technology, this trend allows individuals to perform their job responsibilities from the comfort of their home. I think this development is necessary since it will help reduce the effect that exhaust fumes released from vehicles bring to the environment.

Bài dịch:

Cá nhân tôi ủng hộ mạnh mẽ quan điểm rằng việc di chuyển hàng ngày đến nơi làm việc hoặc trường học sẽ ít phổ biến hơn trong tương lai. Cụ thể hơn, sự phổ biến không ngừng của làm việc từ xa có khả năng giảm bớt nhu cầu về việc di chuyển hàng ngày. Cùng với sự tiến bộ trong công nghệ, xu hướng này cho phép mọi người thực hiện các trách nhiệm công việc trong sự thoải mái ở nhà của họ. Tôi nghĩ sự phát triển này là cần thiết bởi nó sẽ giúp giảm ảnh hưởng mà khói bụi thải ra từ xe cộ mang đến cho môi trường.

Vocabulary:

  • remote work: việc làm từ xa
  • telecommuting: làm việc tại nhà
  • exhaust fumes: khói bụi (xe cộ)

Question 4. What do you think people can learn from traveling to other countries? Why?

From my perspective, traveling overseas offers a myriad of opportunities for personal and cultural enrichment. Thanks to traveling, people are exposed to a diversity of cultures, which fosters cultural understanding and appreciation together with a chance to communicate with locals to learn or improve language skills. Apart from that, many people have succeeded in discovering themselves when traveling to other nations. It helps them step out of their comfort zone by allowing them to make independent decisions and gain a sense of self-reliance.

Bài dịch:

Từ quan điểm của tôi, du lịch nước ngoài mang lại vô số cơ hội để làm phong phú bản thân và văn hoá. Nhờ vào việc du lịch, mọi người được tiếp xúc với sự đa dạng văn hoá, điều tạo nên sự hiểu biết và tôn trọng văn hoá cùng với cơ hội được giao tiếp với người bản địa để học hỏi hoặc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Ngoài ra, rất nhiều người đã thành công trong việc khám phá bản thân họ khi du lịch đến những quốc gia khác. Nó giúp họ bước ra khỏi vùng an toàn bằng cách cho phép họ tạo ra quyết định độc lập và đạt được cảm giác tự chủ.

Vocabulary:

  • be exposed to (phr.): tiếp xúc với
  • local (n): người bản địa
  • step out of one’s comfort zone (n): bước ra khỏi vùng an toàn
  • self-reliance (n): sự tự chủ

Question 5. Can travel make a positive difference to the economy of a country? How?

Of course, travel can indeed have a positive impact on a nation’s economy through various channels. One of the most apparent ways is that tourism revenues can serve as a direct injection of funds into the local economy, with tourists spending on accommodations, dining, transportation, and other activities. This expenditure not only supports local businesses, but also creates more job opportunities for local residents to generate value. Not to mention, there is a likelihood that foreign companies see a potential in a certain place of interest and decide to invest in, which often brings in foreign currency and provides resources for foreign trade.

Bài dịch:

Đương nhiên rồi, du lịch thực sự có thể tạo ra tác động tích cực đến nền kinh tế của một đất nước thông qua nhiều kênh khác nhau. Một trong những cách rõ ràng nhất đó là doanh thu từ du lịch có thể được coi là một nguồn quỹ trực tiếp cho kinh tế địa phương, với việc chi tiêu của du khách cho chỗ ở, ăn uống, di chuyển và các hoạt động khác. Sự chi tiêu này không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương, mà cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn cho người dân địa phương để tạo ra giá trị. Chưa kể đến, có khả năng là các công ty nước ngoài thấy được tiềm năng ở một khu du lịch và quyết định đầu tư vào, đem lại ngoại tệ và cung cấp tài nguyên cho thương mại quốc tế.

Vocabulary:

  • expenditure (n): sự chi tiêu
  • local business (n): doanh nghiệp địa phương
  • job opportunity (n): cơ hội việc làm
  • invest in (phr.): đầu tư vào
  • foreign currency (n): ngoại tệ
  • foreign trade (n): thương mại quốc tế

Question 6. Do you think a society can benefit if its members have experience of traveling to other countries?

Certainly, I am convinced that a society can reap significant benefits when its members have the opportunity to travel abroad. To be specific, exposure to diverse cultures promotes understanding and respect among individuals, thereby fostering inclusivity and harmony within the community. Moreover, international travel expands people’s perspective, allowing them to gain valuable insights into different social norms, economic systems, and ways of life. This broader worldview contributes to fostering creativity and adaptability in each individual, which are crucial traits in our interconnected global landscape.

Bài dịch:

Chắc chắn, tôi tin rằng một xã hội có thể thu được những lợi ích đáng kể khi các thành viên trong đó có cơ hội đi du lịch nước ngoài. Cụ thể, việc tiếp xúc với nhiều văn hoá đa dạng thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng giữa các cá nhân, từ đó tạo ra tính bao dung và hoà thuận trong cộng đồng. Hơn nữa, du lịch quốc tế mở rộng quan điểm của mọi người, cho phép họ có những cái nhìn giá trị về các chuẩn mực xã hội, các hệ thống kinh tế và cách sống khác nhau. Tầm nhìn toàn diện này góp phần thúc đẩy sự sáng tạo và sự thích nghi ở mỗi cá nhân, những đặc tính quan trọng trong thời kỳ toàn cầu kết nối của chúng ta.

Vocabulary:

  • reap (v): thu được
  • inclusivity (n): sự bao dung
  • harmony (n): sự hòa thuận
  • social norm (n): chuẩn mực xã hội
  • economic system (n): hệ thống kinh tế
  • way of life (phr.): cách sống, lối sống
  • worldview (n): cái nhìn về thế giới
  • trait (n): đặc tính, tính cách
  • interconnected global landscape (n): thời kỳ toàn cầu kết nối

Với sample cho đề bài Describe a journey that you remember well, cùng với các phần highlight về từ vựng và cấu trúc câu rất hữu ích cho các bạn, IELTS LangGo tin rằng các bạn sẽ chinh phục được đề bài Speaking này một cách hiệu quả.

Mong rằng các bạn sẽ trau dồi và ôn luyện được thật nhiều và chúc cho các bạn đạt được band IELTS mà mình luôn mong muốn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ