Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Describe a historical period you would like to know more about Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a historical period you would like to know more about là đề thi IELTS Speaking Part 2 khá mới lạ và thử thách khi nó đòi hỏi ở các bạn nhiều vốn từ cũng như các cấu trúc câu diễn tả về các sự kiện lịch sử.

Để có sự chuẩn bị tốt và tự tin trả lời khi gặp đề bài này, các bạn hãy tham khảo ngay bài mẫu Part 2 và các câu trả lời cho các Follow-up questions trong Part 3. Và cũng đừng quên lấy giấy bút ghi lại những từ vựng và cấu trúc hay để tăng điểm phần bài của mình nhé.

Describe a historical period you would like to know more about
Describe a period in history that interests you

1. Phân tích đề bài Describe a historical period you would like to know more about

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a historical period you would like to know more about.

You should say:

  • When it was
  • What you are interested in
  • What you have known
  • And why you would like to know more

Các bạn sẽ được nhận cue card kèm theo đó là giấy và bút để chuẩn bị trong vòng 1 phút. Các bạn hãy tận dụng triệt để 1 phút này để lên dàn bài chi tiết cho phần thể hiện của mình nhé. Sau đó, các bạn sẽ được nói trong vòng 2 phút, tuy nhiên các bạn nên điều chỉnh dung lượng bài thi của mình tầm 1 phút 30 giây đến 2 phút để tránh trường hợp bài quá ngắn khiến kết quả không như mong đợi nhé.

Các bạn sẽ được lựa chọn một khoảng thời gian lịch sử mà các bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn để kể về trong chủ đề này. Để bài nói được cảm xúc và dồi dào ý tưởng hơn, các bạn hãy nói về một khoảng thời gian trong lịch sử mà các bạn đã tương đối có những kiến thức nền về nó rồi nhé!

Bên cạnh đó, các câu hỏi được đưa ra trong cue card cũng chính là phần gợi ý khung sườn để các bạn bám sát và triển khai bài nói của mình cho logic và rõ ràng hơn:

  • When it was

Mở đầu các bạn nên nói về thời gian mà thời kỳ đó xảy ra, cũng như bối cảnh lịch sử nói chung diễn ra thời kỳ đó.

  • What you are interested in

Ở phần này, các bạn hãy nói về những yếu tố liên quan đến thời kỳ lịch sử mà các bạn đang nhắc đến khiến các bạn cảm thấy thích thú hoặc tò mò muốn tìm hiểu sâu hơn.

  • What you have known

Tới phần này, các bạn sẽ đi sâu vào các khía cạnh như thành tựu, xã hội hay các điểm đáng chú ý diễn ra trong thời kỳ lịch sử này mà các bạn biết. Các bạn cũng có thể nêu ra các đặc trưng của thời kỳ lịch này để bài nói được đa dạng hơn.

  • And why you would like to know more

Cuối cùng, các bạn hãy đưa ra lời giải thích tại sao các bạn lại có sự tò mò hay muốn tìm hiểu nhiều hơn về thời kỳ lịch sử các bạn đã chọn để nói trong bài. Đó có thể là những bí ẩn chưa được giải đáp của thời kỳ đó hoặc đơn giản là những lĩnh vực xoay quanh thời kỳ đó mà các bạn muốn tìm hiểu nhiều thêm.

2. Sample Describe a historical period you would like to know more about Part 2

Sau khi phân tích đề bài và lên dàn ý chi tiết, các bạn hãy tham khảo bài mẫu dưới đây được cung cấp bởi đội ngũ giảng viên uy tín của IELTS LangGo nhé.

Speaking Part 2 Sample - Describe a historical period you would like to know more about
Sample Describe a historical period you would like to know more about

The Victorian era, spanning from the early 19th century to the beginning of the 20th century, is a period of history that holds a strong allure for me. This era, named after Queen Victoria of England, witnessed profound social, economic, and technological changes that had a lasting impact on society.

One aspect of the Victorian era that captivates me is the Industrial Revolution and its transformative effects on both urban and rural life. The shift from agrarian economies to industrialized urban centers brought about significant changes in employment, living conditions, and social structures. Moreover, the Victorian era was marked by a surge in scientific and technological advancements. The advent of the railway system, the telegraph, and other innovations revolutionized communication and transportation on a large scale.

To my limited knowledge, the Victorian era was also a time of cultural and intellectual flourishing. The literature of this period, with authors like Charles Dickens, the Brontë sisters, and Thomas Hardy, provides a window into the social issues and moral dilemmas of the time. The Victorian obsession with morality, etiquette, and the dichotomy between the public and private spheres makes for a captivating study of societal norms and values.

All in all, I hold a firm belief that by delving further into the Victorian era, I am able to unravel the complexities of a society caught in the throes of transformation, where traditional norms collided with the forces of progress. This exploration would not only deepen my historical knowledge but also provide valuable insights into the roots of contemporary social structures, values, and challenges.

Mock Test - Describe a historical period you would like to know - IELTS LangGo

Bài dịch:

Thời kỳ Victoria, kéo dài từ đầu thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, là một thời kỳ lịch sử có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với tôi. Thời đại này, được đặt tên theo nữ hoàng Victoria của Anh, chứng kiến những thay đổi mạnh mẽ về xã hội, kinh tế, và công nghiệp có sức ảnh hưởng lâu dài đối với cộng đồng.

Một khía cạnh của thời kỳ Victoria thu hút tôi là Cách mạng Công nghiệp và những ảnh hưởng mang tính chuyển biến của nó đối với cả cuộc sống nông thôn và thành thị. Sự chuyển biến từ kinh tế nông nghiệp sang các trung tâm đô thị công nghiệp hóa mang lại nhiều thay đổi mạnh mẽ về việc làm, điều kiện sống và cấu trúc xã hội. Hơn nữa, thời kỳ Victoria được đánh dấu bởi sự bùng nổ trong các tiến bộ khoa học và công nghệ. Sự xuất hiện của hệ thống đường sắt, bưu điện và các phát minh khác đã thay đổi việc giao tiếp và giao thông trên một quy mô lớn.

Theo hiểu biết hạn chế của tôi, thời kỳ Victoria cũng là một thời kỳ của sự phồn thịnh văn hoá và tư duy. Văn học trong giai đoạn này, với các tác giả như Charles Dickens, the Brontë sisters, và Thomas Hardy, đã mở ra cánh cửa để nhìn và hiểu về những vấn đề xã hội và những tình thế đạo đức tiến thoái lưỡng nan của thời đại. Sự ám ảnh của thời kỳ Victoria với đạo đức, phép tắc và sự phân chia giữa lĩnh vực cộng đồng và cá nhân tạo nên một nghiên cứu hấp dẫn về các chuẩn mực và giá trị xã hội.

Tóm lại rằng,, tôi có một niềm tin mạnh mẽ là bằng cách tìm hiểu sâu sắc về thời kỳ Victoria, tôi có thể khám phá những sự phức tạp của xã hội chìm trong những đổi mới, nơi các chuẩn mực truyền thống va chạm với sự tiến bộ. Sự khám phá này không chỉ làm sâu sắc kiến thức lịch sử của tôi mà còn mang lại những hiểu biết quý giá về nguồn gốc của cấu trúc xã hội, giá trị và những thách thức đương đại.

Vocabulary:

  • hold a strong allure for (phr.): có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với
  • agrarian economies (n): nền kinh tế nông nghiệp
  • industrialized urban center (n): trung tâm đô thị công nghiệp hoá
  • provide a window into (phr.): mở ra cánh cửa để nhìn và hiểu về
  • moral dilemma (n): tình thế đạo đức tiến thoái lưỡng nan
  • etiquette (n): lễ nghi, phép tắc
  • dichotomy (n): sự phân chia
  • delve into (v): tìm hiểu sâu sắc về
  • unravel (v): làm sáng tỏ, khám phá
  • in the throes of (phr.): đang ở giữa (trải qua) điều gì (đau đớn)
  • contemporary social structure (n): cấu trúc xã hội hiện đại
  • resilience (n): sự phục hồi

3. IELTS Speaking Part 3: Describe a historical period you would like to know more about

Theo cấu trúc đề thi IELTS, các câu hỏi trong Part 3 sẽ liên quan đến chủ đề của Part 2. Vì vậy, các bạn cũng cần chuẩn bị cho các câu hỏi xoay quanh topic History.

Dưới đây là một số follow up questions thường gặp kèm câu trả lời mẫu cho đề bài Describe a historical period you would like to know more about.

Describe a historical period you would like to know more about Follow-up Questions
Describe a historical period you would like to know more about Follow-up Questions

Question 1. Do you think nowadays children are learning too much about history?

From my perspective, the current state of historical education for students is notably deficient in many instances. Unfortunately, there is a prevailing tendency to prioritize academic performance in core subjects such as Mathematics, Literature, and Science, often relegating History to the background. Consequently, the neglect of History has far-reaching consequences, especially considering that numerous children are deficient in fundamental knowledge about their own nation's history. This oversight not only compromises their understanding of cultural heritage but also contributes to the gradual erosion of valuable customs and traditions that form the bedrock of a nation's identity.

Bài dịch:

Từ góc nhìn của tôi, sự giáo dục về lịch sử hiện nay cho học sinh là không đủ trong nhiều trường hợp. Không may là có một xu hướng phổ biến về việc ưu tiên kết quả học tập ở những môn học chính như Toán, Văn và Khoa học, và thường xuyên lơ là Lịch sử ở phía sau. Kết quả là, sự lơ là trong môn Lịch sử có những hậu quả sâu rộng, đặc biệt là khi nhiều trẻ em thiếu kiến thức nền về lịch sử của chính quốc gia chúng. Sự thiếu sót này không chỉ đe dọa sự hiểu biết của chúng về di sản văn hoá mà còn góp phần cho sự hao mòn dần của những phong tục và truyền thống giá trị đã tạo nên nền tảng của bản sắc dân tộc.

Vocabulary:

  • deficient (adj): thiếu, không đủ
  • prevailing tendency (n): xu hướng phổ biến
  • far-reaching consequence (n): hậu quả sâu sắc
  • fundamental knowledge (n): kiến thức nền tảng
  • erosion (n): sự hao mòn
  • the bedrock of (phr.): nền tảng của

Question 2. Many children tend to get bored with history because of all these dates, time and names to remember, do you agree with that?

To my observation, it is obvious that a huge number of kids are very likely to get fed up with history due to the memorization of too many details, including dates, times and names of famous figures. Undoubtedly, it is an irrefutable truth that a significant proportion of historical textbooks utilized in classroom pedagogy lacks aesthetically appealing visual aids and frequently fails to present information coherently, thus struggling to captivate the attention and sustained focus of students. However, I do believe that another contributing factor for this negative development is the pedagogical approach adopted in history classrooms. Instead of fostering an open-ended environment for students to proactively explore historical events, teachers mainly commit to conventional teaching methods, in which they impart details directly to students, necessitating rote memorization without fostering a nuanced and profound comprehension of the subject matter.

Bài dịch:

Theo quan sát của tôi, rõ ràng có một lượng lớn trẻ em có xu hướng chán nản với lịch sử vì việc nhớ quá nhiều thông tin, bao gồm ngày, thời gian và tên của các nhân vật nổi tiếng. Không nghi ngờ gì, có một sự thật không thể chối cãi rằng phần lớn sách giáo khoa lịch sử được sử dụng trong giảng dạy tại lớp thiếu những hình ảnh hấp dẫn và thường xuyên không trình bày thông tin một cách mạch lạc, dẫn đến việc khó khăn trong thu hút sự chú ý và tập trung của học sinh. Tuy nhiên, tôi cũng tin rằng một yếu tố khác góp phần cho xu hướng tiêu cực này là phương pháp giảng dạy được áp dụng trong các lớp học lịch sử. Thay vì tạo ra một môi trường mở cho học sinh chủ động khám phá các sự kiện lịch sử, giáo viên đa phần dùng phương pháp giảng dạy truyền thống khi họ đưa thông tin trực tiếp cho học sinh, yêu cầu việc học thuộc và không khuyến khích sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.

Vocabulary:

  • fed up with (phr.): chán nản với
  • irrefutable truth (n): sự thật không thể chối cãi
  • classroom pedagogy (n): phương pháp giảng dạy tại lớp
  • open-ended environment (n): môi trường mở
  • rote memorization (n): học thuộc lòng

Question 3. Some people tend to go against the idea of learning from past experiences. What about you?

Personally, I strongly advocate the notion of learning from history. History, in its various forms, provides a wealth of knowledge and valuable lessons that can guide individuals and societies toward better decision-making. Whether it is in the context of personal life or on a broader societal scale, deep comprehension of historical events and their outcomes enables us to avoid repeating mistakes, foster positive developments, and shape a more informed and enlightened future.

Bài dịch:

Cá nhân tôi ủng hộ mạnh mẽ quan điểm của việc học từ lịch sử. Lịch sử, dưới rất nhiều hình thức, cung cấp một nguồn hiểu biết phong phú và các bài học giá trị có thể hướng cá nhân và xã hội đến việc đưa ra quyết định tốt hơn. Cho dù là ở tình huống trong đời sống cá nhân hay ở quy mô xã hội rộng hơn, việc hiểu biết sâu về các sự kiện lịch sử và kết quả của chúng cho phép chúng ta tránh những lỗi sai lặp lại, khuyến khích những phát triển tích cực và hình thành một tương lai thông minh và sáng tạo hơn.

Vocabulary:

  • notion (n): ý kiến, quan điểm
  • a wealth of (phr.): một lượng lớn
  • societal scale (n): quy mô xã hội
  • outcome (n): kết quả

Question 4. Do you think it is important to know about history? / What can we learn from history?

Absolutely, I believe that it is paramount to get a profound comprehension of history. It is undeniable that history serves as a repository of human experiences, offering invaluable lessons that can guide the present and the future. Since we can learn about the triumphs and the failures of individuals and civilizations, history provides a context for understanding and appreciating cultural diversity. Not to mention, history serves as a bridge between the past and the contemporary world, fostering a deeper connection with our roots and ancestors.

Bài dịch:

Đương nhiên rồi, tôi tin rằng việc hiểu sâu về lịch sử rất quan trọng. Không thể phủ nhận rằng lịch sử đóng vai trò như một kho dữ liệu về kinh nghiệm của con người, đem đến nhiều bài học vô giá có thể định hướng hiện tại và tương lai. Vì chúng ta có thể học về sự thịnh suy của mỗi cá nhân và nền văn minh, lịch sử tạo ra bối cảnh giúp hiểu và trân trọng sự đa dạng văn hoá. Chưa kể đến, lịch sử đóng vai trò như một cầu nối giữa quá khứ và thế giới hiện đại, khuyến khích sự liên kết sâu sắc hơn với cội nguồn và tổ tiên của chúng ta.

Vocabulary:

  • paramount (adj): quan trọng
  • repository (n): kho lưu trữ
  • triumph (n): sự thịnh vượng
  • not to mention (phr.): chưa kể đến

Question 5. How can people get reliable historical information?

With my current understanding, a myriad of sources stand out as dependable reservoirs of historical knowledge. Foremost among them are historical textbooks, recognized as mainstream educational materials. These meticulously curated publications undergo rigorous verification processes, ensuring the utmost authenticity of the details they impart. Additionally, the wealth of historical documentaries available in libraries or museums serves as a trustworthy fountain of information. Captured by contemporaries living in specific eras, these recordings offer an immersive and reliable perspective on historical events.

Bài dịch:

Dựa trên hiểu biết hiện tại của tôi, có vô số nguồn thông tin được xem là đáng tin cậy về kiến thức lịch sử. Nổi bật trong số đó là sách giáo khoa lịch sử, được xem như nguồn tài liệu giáo dục chính thống. Những tác phẩm được biên soạn một cách tỉ mỉ này trải qua nhiều quy trình thẩm định nghiêm ngặt, đảm bảo sự chân thực tối đa của các chi tiết mà chúng truyền đạt. Thêm vào đó, sự phong phú của các tài liệu lịch sử ở trong thư viện hoặc bảo tàng cũng là nguồn thông tin đáng tin cậy. Được ghi lại bởi những người cùng thời sống trong các giai đoạn cụ thể, những ghi chép này đem lại một cái nhìn sâu sắc và đáng tin cho các sự kiện lịch sử.

Vocabulary:

  • a myriad of (phr.): rất nhiều, đa dạng
  • mainstream educational material (n): nguồn tài liệu giáo dục chính thống
  • meticulously (adv): một cách tỉ mỉ
  • curated publication (n): tác phẩm được biên soạn
  • rigorous verification process (n): quá trình thẩm định nghiêm ngặt
  • authenticity (n): tính chân thực
  • contemporary (n): người cùng thời

Question 6. How do you think famous historical figures can serve as models for young people today?

Famous historical figures can undoubtedly serve as exemplary models for young generations in various ways. By studying these individuals whose life stories often embody qualities such as resilience, perseverance, and courage, the young can draw inspiration and learn valuable lessons about overcoming challenges and facing adversity with fortitude. Besides, these influential figures can serve as moral compasses. Many renowned individuals throughout history have stood up for justice, equality, and human rights, that youngsters can follow to contribute to creating a more just and compassionate world.

Bài dịch:

Không thể phủ nhận rằng các nhân vật lịch sử nổi tiếng có thể là những tấm gương cho thế hệ trẻ theo nhiều cách khác nhau. Bằng việc học tập những cá nhân mà câu chuyện cuộc đời của họ thường thể hiện những phẩm chất như sự kiên trì, sự nhẫn nại và lòng dũng cảm, người trẻ có thể rút ra nguồn cảm hứng và học được những bài học giá trị về vượt qua nghịch cảnh và đối mặt với khó khăn cùng sức mạnh tinh thần. Bên cạnh đó, những nhân vật có sức ảnh hưởng này có thể đóng vai trò như những la bàn đạo đức. Rất nhiều cá nhân nổi tiếng xuyên suốt lịch sử đã đứng lên cho công lý, bình đẳng và quyền con người, điều mà người trẻ có thể noi theo để đóng góp xây dựng nên một thời giới công bằng và nhân ái hơn.

Vocabulary:

  • resilience (n): sự kiên trì
  • perseverance (n): sự nhẫn nại
  • adversity (n): khó khăn
  • fortitude (n): sức mạnh tinh thần
  • moral compass (n): la bàn đạo đức (định hướng đạo đức)

Question 7. Do people in your country like to visit museums?

As far as I’m concerned, touring museums stands out as a popular and culturally enriching pursuit in Vietnam. While old people gravitate toward these venues, finding solace in the serene ambiance or immersing themselves in reminiscences of bygone eras, or maybe even their own, young generations frequent museums driven by an insatiable curiosity about life in the past with a myriad of historical artifacts and relics. And I almost forgot to say that, the number of young visitors to museums in my country has witnessed a steady increase recently, underscoring a growing allure for the cultural richness among youngsters.

Bài dịch:

Theo như tôi được biết, việc tới những bảo tàng là một hoạt động phổ biến và giàu tính văn hoá ở Việt Nam. Trong khi những người già thường tới những địa điểm này, tìm kiếm sự thanh bình trong không khí tĩnh lặng hoặc hòa mình trong ký ức của những thời kỳ đã qua, hoặc thậm chí có thể là thời kỳ của chính họ, thế hệ trẻ thường ghé đến các bảo tàng do lòng tò mò không ngừng về cuộc sống trong quá khứ với vô số di tích và hiện vật lịch sử. Và tôi cũng gần như quên không nói là, số lượng khách tham quan trẻ đến các bảo tàng ở đất nước tôi gần đây cũng chứng kiến sự gia tăng ổn định, thể hiện rõ sự hấp dẫn ngày càng tăng về sự phong phú văn hoá giữa những người trẻ.

Vocabulary:

  • as far as I’m concerned (phr.): theo như tôi được biết
  • pursuit (n): hoạt động (giải trí)
  • gravitate (v): hướng đến
  • reminiscence (n): ký ức
  • bygone (adj): đã qua
  • insatiable (adj): không ngừng
  • underscore (v): nhấn mạnh, làm nổi bật
  • cultural richness (n): sự phong phú văn hoá

Question 8. Who do you think likes to go to museums more - children or adults?

From my perspective, the proclivity to visit museums can indeed differ between children and adults. I firmly believe that this discrepancy is often contingent upon individual interests and preferences, irrespective of age. It is entirely plausible for someone, regardless of age, to develop a profound interest in museums, relishing the diverse exhibitions of artifacts and relics. Conversely, another individual might consistently decline to set foot in these venues, deeming them neither alluring nor particularly useful. The allure of museums, I posit, is intricately tied to personal inclinations rather than a predetermined correlation with age.

Bài dịch:

Từ góc nhìn của tôi, xu hướng tới thăm bảo tàng có thể khác biệt giữa trẻ em và người lớn. Tôi tin chắc rằng sự chênh lệch này thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân, thay vì độ tuổi. Hoàn toàn có thể để một người, bất kể tuổi tác của họ, phát triển sự quan tâm sâu sắc đối với bảo tàng, thưởng thức các triển lãm đa dạng về di tích và cổ vật. Ngược lại, người khác có thể liên tục từ chối việc đặt chân đến những nơi này, coi chúng không hấp dẫn hoặc không thực sự hữu ích. Sức hấp dẫn của bảo tàng, theo quan điểm của tôi, liên quan chặt chẽ đến xu hướng cá nhân hơn là một mối liên quan đã được xác định sẵn với độ tuổi.

Vocabulary:

  • proclivity (n): xu hướng, sự ưu tiên
  • discrepancy (n): sự chênh lệch
  • contingent on/upon (phr.): phụ thuộc vào
  • relish (v): thưởng thức
  • set foot in (phr.): đặt chân đến
  • personal inclination (n): xu hướng cá nhân
  • predetermined correlation (n): mối liên quan đã được xác định sẵn

Question 9. Do you think museums should be free of cost to enter?

Certainly, this is a complex issue as each approach comes with its own set of merits and drawbacks. Advocates for implementing entrance fees argue that such charges can offset numerous operational expenses associated with running a museum, encompassing maintenance, staffing, and other facets. Conversely, detractors of this perspective, myself included, posit that the fundamental purpose of museums is to facilitate accessibility, allowing a broader segment of the population, especially those with limited financial means, to enjoy and benefit from cultural and educational resources. True inclusivity, in my view, can only be achieved when museums are universally open without any admission fees.

Bài dịch:

Chắc chắn đây là một vấn đề phức tạp bởi mỗi cách tiếp cận đều đi kèm với cả ưu và nhược điểm của nó. Những người ủng hộ việc đặt phí cửa vào lập luận rằng những chi phí này có thể giảm bớt nhiều chi phí hoạt động liên quan đến việc vận hành bảo tàng, bao gồm bảo dưỡng, nhân viên và các khía cạnh khác. Ngược lại, những người phản đối quan điểm này, trong đó có tôi, khẳng định rằng mục định cơ bản của bảo tàng là để tạo điều kiện cho sự tiếp cận, cho phép một phân khúc rộng hơn của dân số, đặc biệt là những người có thu nhập hạn chế, có cơ hội tận hưởng và hưởng lợi từ những tài nguyên văn hoá và giáo dục. Tính toàn diện này, trong quan điểm của tôi, chỉ có thể đạt được khi bảo tàng được mở mà không mất phí.

Vocabulary:

  • offset (v): giảm bớt
  • operational expense (n): chi phí vận hành
  • detractor (n): người không ủng hộ
  • segment (n): phân khúc
  • inclusivity (n): tính bao hàm, tính toàn diện
  • admission fee (n): phí vào

Question 10. Do you think local people and tourists should pay the same amount to enter a museum?

Absolutely yes, since equality in pricing promotes fairness and avoids discrimination based on residency status. Charging everyone the same entrance fee can be seen as a straightforward and just approach, ensuring that all visitors, irrespective of their origin, contribute equally to the maintenance and operational costs of the museum. Nevertheless, I remain steadfast in my belief that neither local residents nor tourists should bear the cost of admission to enter a museum, as I expressed earlier. Museums, in my view, were established with the primary purpose of ensuring universal accessibility for every individual, transcending financial considerations.

Bài dịch:

Đương nhiên rồi, vì sự bình đẳng trong giá cả thúc đẩy sự công bằng và tránh phân biệt đối xử dựa trên tình trạng cư trú. Việc thu phí cùng mức giá vào đối với tất cả mọi người có thể xem như một cách tiếp cận trung thực và công bằng, đảm bảo rằng tất cả khách thăm, không phụ thuộc vào nguồn gốc, đóng góp công bằng cho chi phí bảo trì và vận hành của bảo tàng. Tuy vậy, tôi vẫn giữ vững quan điểm của mình rằng cả người dân địa phương và khách thăm quan đều không nên chịu chi phí để vào bảo tàng như tôi đã nói trước đó. Bảo tàng, trong quan điểm của tôi, được thành lập với mục đích cơ bản là đảm bảo sự tiếp cận cho tất cả cá nhân, vượt lên trên các yếu tố tài chính.

Vocabulary:

  • residency status (n): tình trạng cư trú
  • irrespective of (phr.): không kể đến
  • steadfast (adj): kiên định
  • transcend (v): vượt lên trên

Question 11. How do you think the museums of the future might be different from the museums of today?

I envision that the museums of the future will undergo transformative changes, embracing innovative technologies and novel approaches to enhance the visitor experience. It is very likely that museums will integrate virtual and augmented reality, allowing visitors to engage with exhibits in immersive and interactive ways. Additionally, the concept of a museum as a community hub could gain prominence. Future museums might evolve into dynamic spaces hosting live events, workshops, and collaborative projects, fostering a sense of community engagement beyond the traditional role of preserving and displaying artifacts.

Bài dịch:

Tôi tưởng tượng rằng các bảo tàng trong tương lai sẽ trải qua những thay đổi đột phá, sử dụng những công nghệ đổi mới và các phương pháp mới để nâng cao trải nghiệm khách du lịch. Rất có khả năng rằng các bảo tàng sẽ tích hợp thực tế ảo và mở rộng, cho phép khách tham quan tương tác với các triển lãm một cách chân thực và giàu tương tác. Thêm vào đó, khái niệm về bảo tàng như một trung tâm cộng đồng có thể được nêu bật. Bảo tàng tương lai có thể phát triển thành các không gian linh hoạt tổ chức sự kiện trực tiếp, các workshop và các dự án cộng tác, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng ngoài vai trò truyền thống và bảo tồn và trưng bày di vật.

Vocabulary:

  • virtual and augmented reality (n): thực tế ảo và mở rộng
  • community hub (n): trung tâm cộng đồng
  • community engagement (n): sự tham gia của cộng đồng

Question 12. How do you think the museums of the future might portray the 21st century?

I foresee that future museums will depict the 21st century as an epoch characterized by swift technological advancements, pervasive globalization, and intricate socio-cultural transformations. Exhibits could showcase cutting-edge artificial intelligence products, ranging from sophisticated robots to self-driving cars, illustrating the pinnacle of technological progress. Concurrently, the challenges and opportunities inherent in the present era can be meticulously explored through a diverse array of artworks, encompassing paintings and songs. These artistic expressions serve as insightful windows into the ways contemporary individuals navigate their lives amidst a profound and ongoing transformation.

Bài dịch:

Tôi dự đoán rằng những bảo tàng trong tương lai sẽ miêu tả thế kỷ 21 như một thời kỳ đặc trưng bởi sự tiến bộ nhanh chóng về công nghệ, toàn cầu hóa lan rộng, và các biến đổi phức tạp về mặt xã hội văn hoá. Triển lãm có thể trưng bày các sản phẩm trí tuệ nhân tạo tiên tiến từ robot đến xe tự lái, minh hoạ cho đỉnh cao của sự tiến bộ công nghệ. Đồng thời, những thách thức và cơ hội có trong thời hiện đại có thể được khám phá tỉ mỉ thông qua một loạt các tác phẩm nghệ thuật đa dạng, bao gồm tranh ảnh và bài hát. Những biểu hiện nghệ thuật này đóng vai trò như những cửa sổ mở ra cho ta thấy cách mà những người ở thời đương đại điều hướng cuộc sống của họ giữa những thay đổi sâu sắc và không ngừng.

Vocabulary:

  • epoch (n): thời kỳ
  • cutting-edge (adj): tiên tiến
  • pinnacle (n): đỉnh cao
  • concurrently (adv): đồng thời
  • amidst (pre.): ở giữa

 Question 13. How do you think museums benefit society?

It is apparent that museums play a pivotal role in enriching and benefiting society in various ways. They serve as educational institutions, providing a platform for individuals to learn about history, art, science, and diverse cultures as well as house a treasure trove of artifacts, exhibits, and interactive displays that offer valuable insights into the past, present, and future. Not to mention, museums also contribute to cultural preservation by safeguarding and showcasing artifacts that represent the heritage and identity of different communities. Many countries rely on these venues to preserve their invaluable artifacts and relics for the next generation to learn about ancestors’ life.

Bài dịch:

Rõ ràng là bảo tàng đóng một vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và mang lại lợi ích cho xã hội theo nhiều cách khác nhau. Chúng hoạt động như các cơ sở giáo dục, cung cấp nền tảng cho các cá nhân để học hỏi về lịch sử, nghệ thuật, khoa học và văn hoá đa dạng, cũng như lưu trữ một kho tàng của các di vật, triển lãm và trưng bày tương tác mang lại cái nhìn quý báu về quá khứ, hiện tại và tương lai. Chưa kể đến, bảo tàng cũng đóng góp vào việc bảo tồn văn hoá bằng cách bảo vệ và trưng bày các di vật thể hiện di sản và bản sắc của các cộng đồng khác nhau. Rất nhiều quốc gia dựa vào những địa điểm này để bảo tồn những di vật và cổ vật vô giá của họ để thế hệ sau có thể học hỏi về cuộc sống của tổ tiên.

Vocabulary:

  • play a pivotal role in (phr.): đóng vai trò quan trọng trong việc
  • treasure trove (n): kho tàng
  • cultural preservation (n): bảo tồn văn hóa
  • safeguard (v): bảo vệ

Với sample Part 2 cho đề bài Describe a historical period that you would like to know more about và các câu trả lời mẫu cho các follow-up questions trong Part 3, IELTS LangGo tin rằng bạn đã có thể tự tin hơn khi gặp các câu hỏi Speaking về chủ đề này.

Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt band IELTS mong muốn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ