
Màu sắc là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng không kém phần quan trọng trong đời sống và giao tiếp hàng ngày.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng về màu sắc trong Tiếng Anh một cách đầy đủ, từ những từ đơn giản như red và blue đến những từ vựng nâng cao và các idioms giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá ngay nhé!
Ngay từ những ngày đầu học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn sẽ không thể không biết những từ vựng về màu sắc sau đây:
Không chỉ có các từ vựng cơ bản trên, màu sắc trong Tiếng Anh còn được cụ thể hóa bằng những nhóm màu sắc đặc biệt sau:
Để nói về sắc đỏ, bạn đừng lúc nào cũng dùng Red mã hãy lưu lại ngay các từ vựng thuộc nhóm màu đỏ dưới đây để nâng cao vốn từ vựng nhé.
Chúng ta đều biết màu vàng là Yellow. Vậy các sắc độ khác của màu vàng là những từ gì?
Để miêu tả chân thực các sắc độ của màu tím, bạn hãy vận dụng ngay những từ vựng Tiếng Anh về màu sắc dưới đây:
Nhóm màu xanh lá và xanh dương bao gồm những màu sắc đặc biệt sau đây:
Thành ngữ liên quan đến màu sắc cũng được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là 15 Idioms về màu sắc Tiếng Anh thông dụng nhất.
Từ vựng về màu sắc trong Tiếng Anh vừa đóng vai trò là tính từ, vừa xuất hiện như một danh từ trong câu. Có 3 vị trí của các màu sắc mà học sinh cần lưu ý:
4.1. Đứng sau động từ to be trong câu
Cấu trúc: S + to be + màu sắc
Ví dụ:
Lưu ý: Trong trường hợp này, màu sắc có thể đóng vai trò như một tính từ trong câu.
4.2. Đứng trước danh từ trong câu
Cấu trúc: Màu sắc + danh từ
Ví dụ:
4.3. Màu sắc làm chủ ngữ hoặc danh từ trong câu
Cấu trúc: Màu sắc + V/to be + Obj
Ví dụ:
Cấu trúc câu hỏi và trả lời về màu sắc bằng Tiếng Anh không hề phức tạp như bạn nghĩ. Hãy nhanh chóng ghi lại 3 mẫu câu sau đây để tự tin giao tiếp với người bản xứ về chủ đề Color nhé!
Hỏi về màu sắc của một vật nào đó
Ví dụ:
B: What color are the walls in your bedroom? (Những bức tường trong phòng ngủ của bạn có màu gì?)
A: They are beige. (Chúng là màu be.)
Câu hỏi lựa chọn về màu sắc của một vật nào đó
Ví dụ:
Q: Are the curtains in the living room blue or gray? (Rèm cửa trong phòng khách có màu xanh hay xám?)
A: They are gray. (Chúng là màu xám.)
Hỏi về màu sắc yêu thích của một ai đó
Ví dụ:
Q: What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
A: My favorite color is green. (Màu yêu thích của tôi là màu xanh lá cây.)
Điền từ vựng về màu sắc vào các chỗ trống dưới đây sao cho đúng nghĩa:
1. After the accident, he was ______ and blue all over and needed medical attention.
2. The job offer she received was a _____ opportunity to advance her career.
3. Alice was as _____ as a sheet when she heard about her husband's accident.
4. The rules of the game are quite black and _____, and there's no room for interpretation.
5. The company has been in the _____ for the past few quarters, and they need to make some changes to turn things around.
6. He was caught _____-handed stealing money from the cash register.
7. My neighbor has a _____ thumb and can make any plant thrive.
8. In a family of successful doctors and lawyers, he was always considered the _____ sheep because he pursued an art career.
9. His decision to quit his job and travel the world came completely out of the _____.
10. They decided to paint the town _____ on their last night of vacation, spending lavishly and enjoying themselves to the fullest.
Đáp án
1. black
2. golden
3. white
4. white
5. red
6. red
7. green
8. black
9. blue
10. red
IELTS LangGo hy vọng rằng danh sách từ vựng về màu sắc trong Tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn từ và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Các bạn đừng quên ghi chép lại một cách cẩn thận để thuận tiện cho việc ôn tập lại khi cần nhé.z
IELTS LangGo
Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ