Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp 100+ Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh thông dụng nhất

Post Thumbnail

Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm được. 

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể đầy đủ nhất kèm mẫu câu giúp bạn có thể vận dụng ngay trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi khám sức khỏe.

1. Từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh

Cơ thể người có rất nhiều bộ phận với những chức năng khác nhau. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể theo từng nhóm cụ thể.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận phần đầu và cổ

Phần đầu và cổ là nơi chứa nhiều bộ phận quan trọng của cơ thể, bao gồm các giác quan như mắt, tai, mũi, miệng, …

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Head

/hed/

Đầu

Face

/feɪs/

Mặt, gương mặt

Hair

/heər/

Tóc

Scalp

/skælp/

Da đầu

Forehead

/ˈfɔːr.hed/

Trán

Temple

/ˈtem.pəl/

Thái dương

Eye

/aɪ/

Mắt

Eyebrow

/ˈaɪ.braʊ/

Lông mày

Eyelash

/ˈaɪ.læʃ/

Lông mi

Eyelid

/ˈaɪ.lɪd/

Mí mắt

Pupil

/ˈpjuː.pəl/

Con ngươi

Iris

/ˈaɪ.rɪs/

Mống mắt

Ear

/ɪr/

Tai

Earlobe

/ˈɪr.loʊb/

Dái tai

Nose

/noʊz/

Mũi

Nostril

/ˈnɑː.strəl/

Lỗ mũi

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Lip

/lɪp/

Môi

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

Tooth / Teeth

/tuːθ/ - /tiːθ/

Răng

Gum

/ɡʌm/

Lợi

Jaw

/dʒɔː/

Hàm

Chin

/tʃɪn/

Cằm

Cheek

/tʃiːk/

Dimple

/ˈdɪm.pəl/

Lúm đồng tiền

Neck

/nek/

Cổ

Throat

/θroʊt/

Họng

Adam's apple

/ˌæd.əmz ˈæp.əl/

Yết hầu

1.2. Tên các bộ phận cơ thể tiếng Anh phần thân

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể phần thân:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Shoulder

/ˈʃoʊl.dər/

Vai

Chest

/tʃest/

Ngực

Breast

/brest/

Rib

/rɪb/

Xương sườn

Back

/bæk/

Lưng

Spine

/spaɪn/

Cột sống

Waist

/weɪst/

Eo

Navel/

Belly button

/ˈneɪ.vəl/

/ˈbel.i ˌbʌt.ən/

Rốn

Abdomen/ 

Stomach

/ˈæb.də.mən/

 /ˈstʌm.ək/

Bụng

Hip

/hɪp/

Hông

Pelvis

/ˈpel.vɪs/

Xương chậu

Bottom / 

Buttocks

/ˈbɑː.t̬əm/

/ˈbʌt.əks/

Mông

1.3. Từ vựng về các bộ phận của tay

Tay là một trong những bộ phận giúp chúng ta thực hiện nhiều hoạt động hàng ngày. Chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng về bộ phận tay trong Tiếng Anh nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Arm

/ɑːrm/

Cánh tay

Forearm

/ˈfɔːr.ɑːrm/

Cẳng tay

Elbow

/ˈel.boʊ/

Khuỷu tay

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

Hand

/hænd/

Bàn tay

Palm

/pɑːm/

Lòng bàn tay

Finger

/ˈfɪŋ.ɡər/

Ngón tay

Thumb

/θʌm/

Ngón cái

Index finger

/ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/

Ngón trỏ

Middle finger

/ˈmɪd.əl ˌfɪŋ.ɡər/

Ngón giữa

Ring finger

/ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/

Ngón áp út

Little finger / 

Pinky

/ˈlɪt.əl ˌfɪŋ.ɡər/

/ˈpɪŋ.ki/

Ngón út

Knuckle

/ˈnʌk.əl/

Khớp ngón tay

Nail

/neɪl/

Móng tay

Fingertip

/ˈfɪŋ.ɡər.tɪp/

Đầu ngón tay

Armpit

/ˈɑːrm.pɪt/

Nách

1.4. Từ vựng về các bộ phận của chân

Chân là bộ phận giúp con người di chuyển. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về bộ phận chân:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Leg

/leɡ/

Chân

Thigh

/θaɪ/

Đùi

Knee

/niː/

Đầu gối

Kneecap

/ˈniː.kæp/

Xương bánh chè

Calf

/kæf/

Bắp chân

Shin

/ʃɪn/

Ống chân

Ankle

/ˈæŋ.kəl/

Mắt cá chân

Foot / Feet

/fʊt/ - /fiːt/

Bàn chân

Heel

/hiːl/

Gót chân

Sole

/soʊl/

Lòng bàn chân

Toe

/toʊ/

Ngón chân

Big toe

/ˌbɪɡ ˈtoʊ/

Ngón chân cái

Instep

/ˈɪn.step/

Mu bàn chân

Arch

/ɑːrtʃ/

Vòm bàn chân

Toenail

/ˈtoʊ.neɪl/

Móng chân

Hamstring

/ˈhæm.strɪŋ/

Gân khoeo

1.5. Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan trong cơ thể

Cơ thể con người có nhiều cơ quan nội tạng phục vụ cho các chức năng sống. Để dễ học, chúng ta có thể phân chia các cơ quan này theo các hệ khác nhau:

Hệ tiêu hóa

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Esophagus

/ɪˈsɑː.fə.ɡəs/

Thực quản

Stomach

/ˈstʌm.ək/

Dạ dày

Small intestine

/smɔːl ɪnˈtes.tɪn/

Ruột non

Large intestine

/lɑːrdʒ ɪnˈtes.tɪn/

Ruột già

Liver

/ˈlɪv.ər/

Gan

Gallbladder

/ˈɡɔːl.blæd.ər/

Túi mật

Pancreas

/ˈpæŋ.kri.əs/

Tụy

Rectum

/ˈrek.təm/

Trực tràng

Anus

/ˈeɪ.nəs/

Hậu môn

Appendix

/əˈpen.dɪks/

Ruột thừa

Hệ hô hấp

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Pharynx

/ˈfer.ɪŋks/

Họng

Larynx

/ˈler.ɪŋks/

Thanh quản

Trachea

/ˈtreɪ.ki.ə/

Khí quản

Bronchi

/ˈbrɑːŋ.kaɪ/

Phế quản

Lungs

/lʌŋz/

Phổi

Diaphragm

/ˈdaɪ.ə.fræm/

Cơ hoành

Alveoli

/ælˈvi.ə.laɪ/

Phế nang

Hệ tuần hoàn

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Heart

/hɑːrt/

Tim

Artery

/ˈɑːr.t̬ər.i/

Động mạch

Vein

/veɪn/

Tĩnh mạch

Capillary

/ˈkæp.ə.ler.i/

Mao mạch

Blood vessel

/ˈblʌd ˌves.əl/

Mạch máu

Aorta

/eɪˈɔːr.t̬ə/

Động mạch chủ

Atrium

/ˈeɪ.tri.əm/

Tâm nhĩ

Ventricle

/ˈven.trɪ.kəl/

Tâm thất

Valve

/vælv/

Van tim

Pulse

/pʌls/

Mạch

Hệ thần kinh

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Brain

/breɪn/

Não

Spinal cord

/ˈspaɪ.nəl kɔːrd/

Tủy sống

Nerve

/nɜːrv/

Dây thần kinh

Cerebrum

/səˈriː.brəm/

Đại não

Cerebellum

/ˌser.əˈbel.əm/

Tiểu não

Brainstem

/ˈbreɪn.stem/

Thân não

Neuron

/ˈnʊr.ɑːn/

Tế bào thần kinh

1.6. Các từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh khác

Ngoài các bộ phận cơ thể đã được liệt kê ở trên, chúng ta cùng học thêm một số từ vựng khác liên quan đến cơ thể người như máu, mồ hôi, … nhé.

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Blood

/blʌd/

Máu

Sweat

/swet/

Mồ hôi

Tear

/tɪr/

Nước mắt

Saliva

/səˈlaɪ.və/

Nước bọt

Bone

/boʊn/

Xương

Cartilage

/ˈkɑːr.t̬əl.ɪdʒ/

Sụn

Muscle

/ˈmʌs.əl/

Tendon

/ˈten.dən/

Gân

Ligament

/ˈlɪɡ.ə.mənt/

Dây chằng

Joint

/dʒɔɪnt/

Khớp

Skin

/skɪn/

Da

Tissue

/ˈtɪʃ.uː/

Cell

/sel/

Tế bào

Body hair

/ˈbɑː.di her/

Lông

Nail

/neɪl/

Móng

2. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể

Cơ thể con người thực hiện nhiều hoạt động khác nhau. Dưới đây là các động từ và cụm từ tiếng Anh mô tả các hoạt động của cơ thể:

Từ vựng

& phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Blink 

/blɪŋk/

Chớp mắt

She blinked her eyes when dust got in them. (Cô ấy chớp mắt khi bụi bay vào mắt.)

Breathe 

/briːð/

Thở

Take a moment to breathe deeply. (Hãy dành một chút thời gian để hít thở sâu.)

Cough 

/kɔːf/

Ho

He couldn't stop coughing during the meeting. (Anh ấy không thể ngừng ho trong suốt cuộc họp.)

Digest 

/daɪˈdʒest/

Tiêu hóa

Your stomach needs time to digest the food. (Dạ dày của bạn cần thời gian để tiêu hóa thức ăn.)

Frown 

/fraʊn/

Cau mày

She frowned when she heard the bad news. (Cô ấy cau mày khi nghe tin xấu.)

Hiccup 

/ˈhɪk.ʌp/

Nấc cục

He got hiccups after eating too quickly. (Anh ấy bị nấc cục sau khi ăn quá nhanh.)

Nod 

/nɑːd/

Gật đầu

He nodded in agreement. (Anh ấy gật đầu đồng ý.)

Shiver 

/ˈʃɪv.ər/

Run rẩy

The poor dog was shivering in the cold rain. (Con chó tội nghiệp đang run rẩy trong cơn mưa lạnh.)

Sneeze 

/sniːz/

Hắt hơi

Pepper makes me sneeze. (Hạt tiêu khiến tôi hắt hơi.)

Snore 

/snɔːr/

Ngáy

My roommate snores loudly every night. (Người bạn cùng phòng của tôi ngáy to mỗi đêm.)

Swallow 

/ˈswɑː.loʊ/

Nuốt

Take this pill and swallow it with water. (Hãy uống viên thuốc này với nước.)

Yawn 

/jɔːn/

Ngáp

I couldn't stop yawning during the boring lecture. (Tôi không thể ngừng ngáp trong suốt bài giảng nhàm chán.)

Sweat 

/swet/

Đổ mồ hôi

Athletes sweat a lot during intense training. (Các vận động viên đổ nhiều mồ hôi trong quá trình tập luyện cường độ cao.)

Blush 

/blʌʃ/

Đỏ mặt

She blushed when he complimented her dress. (Cô ấy đỏ mặt khi anh ấy khen chiếc váy của cô.)

Tremble 

/ˈtrem.bəl/

Run rẩy

His hands trembled with excitement. (Đôi tay anh ấy run rẩy vì phấn khích.)

Scratch 

/skrætʃ/

Gãi

He scratched his arm where the mosquito had bitten him. (Anh ấy gãi cánh tay nơi bị muỗi đốt.)

Wink 

/wɪŋk/

Nháy mắt

She winked at me to signal it was a joke. (Cô ấy nháy mắt với tôi để báo hiệu đó là một trò đùa.)

Take a deep breath 

/teɪk ə diːp breθ/

Hít sâu

He took a deep breath and jumped into the water. (Anh ấy hít một hơi thật sâu rồi nhảy xuống nước.)

Shake your head 

/ʃeɪk jʊr hed/

Lắc đầu

When I asked Paul if he wanted help, he just shook his head. (Khi tôi hỏi Paul là liệu anh ấy có muốn giúp đỡ không, anh ấy chỉ lắc đầu.)

Wave to somebody 

/weɪv tuː ˈsʌmbədi/

Vẫy tay với ai

She waved to a waiter and asked for the check. (Cô ấy vẫy tay với người bồi bàn và hỏi hóa đơn thanh toán.)

Nod your head 

/nɒd jʊr hed/

Gật đầu

When she told me her old story, I listened sympathetically and nodded my head. (Khi cô ấy kể với tôi chuyện cũ của cô ấy, tôi chỉ lắng nghe và gật đầu đồng cảm.)

Raise an eyebrow

/reɪz ən ˈaɪbraʊ/

Nhướn mày

My mom raised an eyebrow when I said I had completed the homework. (Mẹ tôi nhướn mày khi nghe tôi nói là tôi đã làm xong bài tập về nhà.)

Stick out your tongue 

/stɪk aʊt jʊr tʌŋ/

Lè lưỡi

Stop sticking out your tongue while I am talking to you, Peter! (Peter, đừng lè lưỡi khi tôi đang nói chuyện với bạn.)

Turn your head

/tɜːrn jʊr hed/

Quay đầu

She turned her head right after she realized I was looking. (Cô ấy quay đầu đi ngay sau khi cô ấy nhận ra là tôi đang nhìn.)

Shrug your shoulders 

/ʃrʌɡ jʊr ˈʃoʊldərz/

Nhún vai

Laura wouldn't give me a real answer to my question, she just shrugged her shoulders as if she didn't know what to say. (Laura không cho tôi một câu trả lời thực sự, cô ấy chỉ nhún vai như thể cô ấy không biết nói gì.)

Cross/ Fold your arms 

/krɔːs/foʊld jʊr ɑːrmz/

Khoanh tay

Mark crossed his arms and leaned back against the trunk of a tree. (Mark khoanh tay và dựa lưng vào thân cây.)

Brush one's teeth

/brʌʃ wʌnz tiːθ/

Đánh răng

Brush your teeth before you go to bed. (Đánh răng trước khi đi ngủ.)

Brush/ Comb one's hair 

/brʌʃ/ koʊm wʌnz her/

Chải tóc

Don't forget to brush your hair before you go out. (Đừng quên chải tóc trước khi ra ngoài.)

3. Idioms Tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ (idioms) sử dụng các bộ phận cơ thể. Dưới đây là một số idiom phổ biến:

Idioms Tiếng Anh về bộ phận cơ thể
Idioms Tiếng Anh về bộ phận cơ thể
  • Break a leg: Chúc may mắn 

VD: She told me to break a leg before my important presentation. (Cô ấy chúc tôi may mắn trước bài thuyết trình quan trọng.)

  • Cost an arm and a leg: Rất đắt 

VD: That new smartphone costs an arm and a leg. (Chiếc điện thoại thông minh mới đó rất đắt.)

  • Give someone a hand: Giúp đỡ ai đó 

VD: Could you give me a hand with these heavy boxes? (Bạn có thể giúp tôi với những hộp nặng này không?)

  • Keep an eye on: Theo dõi, để ý

VD: Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể trông chừng túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)

  • Lend an ear: Lắng nghe 

VD: I'm always ready to lend an ear if you need someone to talk to. (Tôi luôn sẵn sàng lắng nghe nếu bạn cần ai đó để trò chuyện.)

  • Get cold feet: Cảm thấy lo lắng, sợ hãi 

VD: He got cold feet before the wedding and almost called it off. (Anh ấy cảm thấy lo lắng trước đám cưới và suýt hủy bỏ nó.)

  • Face the music: Đối mặt với hậu quả 

VD: After cheating on the test, he had to face the music when the teacher found out. (Sau khi gian lận trong bài kiểm tra, anh ấy phải đối mặt với hậu quả khi giáo viên phát hiện.)

  • Pull someone's leg: Đùa giỡn, chọc ghẹo 

VD: Don't worry, I'm just pulling your leg. I didn't really eat your chocolate. (Đừng lo, tôi chỉ đùa thôi. Tôi không thực sự ăn sô-cô-la của bạn.)

  • Play it by ear: Ứng biến tùy tình huống 

VD: I don't have any specific plans for the weekend. Let's just play it by ear. (Tôi không có kế hoạch cụ thể cho cuối tuần. Hãy ứng biến tùy tình huống.)

  • Have a heart of gold: Có tấm lòng nhân hậu 

VD: Despite his tough exterior, he has a heart of gold. (Mặc dù có vẻ ngoài cứng rắn, anh ấy có tấm lòng nhân hậu.)

  • Get something off your chest: Nói ra điều gì đó đang đè nặng trong lòng 

VD: I feel better now that I've gotten that off my chest. (Tôi cảm thấy tốt hơn khi đã nói ra điều đó.)

  • Head over heels: Say đắm, yêu sâu đậm 

VD: She's head over heels in love with her new boyfriend. (Cô ấy đang say đắm người yêu mới.)

  • Turn a blind eye: Phớt lờ, làm ngơ 

VD: The manager turned a blind eye to employees coming in late. (Người quản lý phớt lờ việc nhân viên đi làm muộn.)

4. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể

Dưới đây là nhiều mẫu câu tiếng Anh thông dụng liên quan đến các bộ phận cơ thể, được phân chia theo các tình huống giao tiếp khác nhau:

Mô tả bản thân và người khác

  • She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp.)
  • My sister has straight black hair. (Chị gái tôi có mái tóc đen thẳng.)
  • My grandfather has wrinkled skin. (Ông tôi có làn da nhăn nheo.)
  • I have freckles on my face. (Tôi có tàn nhang trên khuôn mặt.)
  • My friend has dimples when she smiles. (Bạn tôi có lúm đồng tiền khi cô ấy cười.)

Nói về sức khỏe và cảm giác

  • I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
  • My back hurts when I sit for too long. (Lưng tôi đau khi tôi ngồi quá lâu.)
  • I feel a sharp pain in my chest. (Tôi cảm thấy đau nhói ở ngực.)
  • His muscles are sore from yesterday's workout. (Cơ của anh ấy bị đau nhức do tập luyện hôm qua.)
  • My throat is sore and I can't swallow properly. (Cổ họng tôi đau và tôi không thể nuốt đúng cách.)

Mô tả chấn thương và tai nạn

  • He broke his arm while playing basketball. (Anh ấy bị gãy tay khi chơi bóng rổ.)
  • She twisted her ankle during the hike. (Cô ấy bị bong gân mắt cá chân trong khi đi bộ đường dài.)
  • I hurt my finger while cutting vegetables. (Tôi bị đau ngón tay khi cắt rau.)
  • She got a paper cut on her thumb. (Cô ấy bị giấy cắt vào ngón cái.)
  • My toe is bruised after I dropped a book on it. (Ngón chân tôi bị bầm sau khi tôi làm rơi một cuốn sách lên nó.)

Nói về chăm sóc cơ thể

  • I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
  • She washes her face every morning and night. (Cô ấy rửa mặt mỗi sáng và tối.)
  • She uses sunscreen to protect her skin. (Cô ấy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.)
  • He cracks his knuckles when he's thinking. (Anh ấy bẻ khớp ngón tay khi đang suy nghĩ.)
  • I massage my shoulders to relieve tension. (Tôi mát-xa vai để giảm căng thẳng.)

Sử dụng trong y tế và khám sức khỏe

  • The doctor checked my blood pressure. (Bác sĩ kiểm tra huyết áp của tôi.)
  • The nurse took a blood sample from my arm. (Y tá lấy mẫu máu từ cánh tay tôi.)
  • She had surgery on her knee last year. (Cô ấy đã phẫu thuật đầu gối năm ngoái.)
  • The physical therapist massaged my shoulders. (Chuyên gia vật lý trị liệu mát-xa vai của tôi.)
  • The doctor asked me to take deep breaths while listening to my chest. (Bác sĩ yêu cầu tôi hít thở sâu trong khi nghe ngực của tôi.)

5. Gợi ý cách học từ vựng về bộ phận cơ thể Tiếng Anh

Học từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn với các phương pháp sau:

Học theo nhóm từ vựng

Phân loại các từ vựng theo nhóm như đã trình bày trong bài này (đầu, thân, tay, chân, cơ quan nội tạng) sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Khi học, hãy tập trung vào một nhóm từ vựng mỗi ngày và liên kết chúng với nhau.

Sử dụng flashcards

Bạn cũng có thể tạo các thẻ flashcard với hình ảnh minh họa cho từng bộ phận cơ thể với một mặt là hình ảnh, mặt còn lại là từ vựng tiếng Anh, phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Sau đó, ôn tập hàng ngày với các flashcard này để ghi nhớ từ vựng

Học qua bài hát và trò chơi

Có nhiều bài hát tiếng Anh về bộ phận cơ thể như "Head, Shoulders, Knees and Toes" rất phù hợp cho việc học từ vựng. Ngoài ra, các trò chơi như "Simon Says" cũng giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách thú vị.

Ứng dụng vào thực tế

Thực hành sử dụng các từ vựng đã học trong các tình huống thực tế như khi đi khám bệnh, khi mô tả người khác, hoặc khi nói về các vấn đề sức khỏe, … Phương pháp này giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Học qua hình ảnh và video

YouTube có nhiều video dạy từ vựng tiếng Anh về cơ thể người với hình ảnh trực quan giúp bạn dễ dàng ghi nhớ. Việc xem các bộ phận cơ thể và nghe cách phát âm đúng sẽ giúp bạn cải thiện cả kỹ năng nghe và nói.

6. Bài tập thực hành từ vựng Tiếng Anh về bộ phận cơ thể

Sau khi đã tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể, các bạn hãy cùng làm một số bài tập để ôn lại từ vựng đã học và củng cố kiến thức nhé.

Bài tập 1: Hãy điền từ vựng thích hợp về bộ phận cơ thể vào các câu sau:

  1. You see with your _______.

  2. A hand has five …………..

  3. A foot has five ……………

  4. An adult has 32 …………

  5. You smell with your …………..

  6. The ……………. is a symbol of love

  7. You hear with your …………….

  8. The child sat on her father’s …………….

  9. Your ……………. type can be A, B, AB, or O

  10. You think with your ...................

Đáp án:

  1. eyes

  2. fingers

  3. toes

  4. teeth

  5. nose

  6. heart

  7. ear

  8. leg

  9. blood

  10. head

Bài tập 2: Hãy nối các từ vựng về bộ phận cơ thể ở cột A với định nghĩa tương ứng ở cột B:

Cột A

Cột B

  1. Brain

  2. Liver

  3. Spine

  4. Elbow

  5. Heel

  6. Eyelash

  7. Chin

  8. Palm

  9. Nostril

  10. Shoulder

a. The back part of your foot 

b. The joint where your arm bends 

c. The inside surface of your hand 

d. The bottom part of your face below your mouth 

e. The organ in your head that controls your body 

f. The part of your body where your arm joins your body 

g. The organ that cleans your blood and is located in the upper right of your abdomen 

h. The small hair that grows on the edge of your eyelid 

i. The column of bones that supports your body 

j. One of the two openings in your nose

Đáp án:

  1. b

  2. a

  3. j

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau sử dụng từ cho sẵn

shrug - roll your eyes - wink - frown - blush - wave - raise an eyebrow - nod - blink - stick out your tongue

  1. When my father asked if I had broken the vase, I just ______________ my shoulders to show I didn't know.

  2. The bright light made me ______________ several times.

  3. She ______________ when her crush complimented her new haircut.

  4. The teacher ______________ when she saw the student sleeping in class.

  5. He ______________ his head in agreement with the proposal.

  6. I couldn't help but ______________ when my friend made that ridiculous statement.

  7. The little boy ______________ at his sister to tease her.

  8. My mother ______________ when I told her I had finished all my homework in just 10 minutes.

  9. The comedian ______________ at the audience to show it was all a joke.

  10. She ______________ to her friend across the street to get her attention.

Đáp án:

  1. shrugged

  2. blink

  3. blushed

  4. frowned

  5. nodded

  6. roll your eyes

  7. stuck out his tongue

  8. raised an eyebrow

  9. winked

  10. waved

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh theo từng nhóm, cũng như các động từ mô tả hoạt động cơ thể và các mẫu câu giao tiếp thông dụng giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong đời sống.

Việc nắm vững từ vựng về bộ phận cơ thể không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng để bạn học thêm nhiều nhóm từ vựng liên quan khác như y tế, sức khỏe, thể thao và làm đẹp.

Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?