Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Từ vựng chủ đề Places and Buildings IELTS Speaking kèm Bài mẫu
Nội dung

Từ vựng chủ đề Places and Buildings IELTS Speaking kèm Bài mẫu

Post Thumbnail

Places and Buildings (Địa điểm và các tòa nhà) là chủ xuất hiện khá phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Để chinh phục các câu hỏi về chủ đề này, các bạn cần chuẩn bị cho mình vốn từ vựng và nắm được cách vận dụng vào câu trả lời.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng chủ đề Places and Buildings, đồng thời đưa ra các bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Building giúp bạn hiểu cách vận dụng. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Từ vựng Places and Buildings trong IELTS Speaking

Để các bạn dễ theo dõi, IELTS LangGo đã chia nhỏ Places and Buildings vocabulary theo 7 chủ đề nhỏ, bao gồm: Các loại nhà ở, các địa điểm công cộng, các công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới…

Các bạn hãy lần lượt tìm hiểu và đừng quên ghi chép lại từ vựng nhé.

1.1. Từ vựng về Các loại Nhà ở (Types of buildings)

Từ vựng

Ý nghĩa

Apartment /əˈpɑːtmənt/

Căn hộ

Bungalow /ˈbʌŋɡəloʊ/

Nhà vườn, nhà thấp tầng

Cottage /ˈkɒtɪdʒ/

Nhà tranh vách đất, nhà nhỏ

Detached house /dɪˈtætʃt ˈhaʊs/

Nhà riêng biệt, nhà độc lập

Duplex /ˈduːpleks/

Căn hộ duplex

Hut /hʌt/

Lều, am, túp lều

Mansion /ˈmænʃən/

Dinh thự, lâu đài

Penthouse /ˈpentˌhaʊs/

Căn hộ cao cấp tầng cao

Semi-detached house /semi dɪˈtætʃt ˈhaʊs/

Nhà song lập

Shack /ʃæk/

Nhà lá, vùng ổ chuột

Studio /ˈstjuːdioʊ/

Căn hộ mini

Tent /tent/

Lều trại

Terraced house /ˈterəst ˈhaʊs/

Nhà liền kề

Trailer /ˈtreɪlər/ - Nhà di động

Nhà di động

Townhouse /ˈtaʊnhaʊs/

Nhà phố, nhà ở khu dân cư đô thị

1.2. Từ vựng về Các địa điểm công cộng (Public places)

Từ vựng

Ý nghĩa

Airport /ˈeərpɔːrt/

Sân bay

Bank /bæŋk/

Ngân hàng

Café /ˈkæfeɪ/

Quán cà phê

Church /tʃɜːrtʃ/

Nhà thờ

Fire station /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/

Trạm cứu hỏa

Hospital /ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện

Library /ˈlaɪbrəri/

Thư viện

Museum /mjuːˈziːəm/

Bảo tàng

Park /pɑːrk/

Công viên

Playground /ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/

Đồn cảnh sát

Post office /ˈpoʊst ˈɒfɪs/

Bưu điện

Restaurant /ˈrestrɒnt/

Nhà hàng

School /skuːl/

Trường học

Shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/

Trung tâm thương mại

1.3. Từ vựng về Các công trình nổi tiếng (Famous buildings)

Từ vựng

Ý nghĩa

Acropolis /əˈkrɒpəlɪs/

Khu đền thờ ở Athens, Hy Lạp

Arc de Triomphe /ˈɑːrk də ˈtraɪ.ʌmf/

Khải Hoàn Môn ở Paris, Pháp

Buckingham Palace /ˈbʌk.ɪŋ.əm ˈpæl.ɪs/

Cung điện Buckingham ở London, Anh

Eiffel Tower /ˈaɪ.fəl ˈtaʊər/

Tháp Eiffel ở Paris, Pháp

Great Pyramid of Giza /ˌɡreɪt ˈpɪr.ə.mɪd əv ˈɡiː.zə/

Kim tự tháp Giza ở Ai Cập

Leaning Tower of Pisa /ˌliː.nɪŋ ˈtaʊər əv ˈpiː.zə/

Tháp nghiêng Pisa ở Italy

Machu Picchu /ˌmɑ.tʃuː ˈpitʃuː/

Di tích Machu Picchu ở Peru

Parthenon /ˈpɑː.θəˌnɒn/

Đền thờ Parthenon ở Athens, Hy Lạp

Statue of Liberty /ˌstætʃuː əv ˈlɪb.ər.ti/

Tượng Nữ thần Tự do ở New York, Mỹ

Sydney Opera House /ˈsɪd.ni ˈɒp.rə ˌhaʊs/

Nhà hát Opera Sydney ở Australia

Taj Mahal /ˌtɑːdʒ məˈhɑːl/

Lăng mộ Taj Mahal ở Ấn Độ

The Colosseum /ðə kɒləˈsiːəm/

Đấu trường La Mã ở Rome, Italy

The Forbidden City /ðə fəˈbɪd.ən ˈsɪt.i/

Cố Cung ở Bắc Kinh, Trung Quốc

The Great Wall /ðə ˌɡreɪt ˈwɔːl/

Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc

The Louvre /ðə ˈluːvr/

Viện Bảo tàng Louvre ở Paris, Pháp

1.4. Từ vựng về Vật liệu xây dựng (Building materials)

Từ vựng

Ý nghĩa

Brick /brɪk/

Gạch

Cement /sɪˈment/

Xi-măng

Concrete /ˈkɒŋˌkriːt/

Bê tông

Glass /ɡlæs/

Kính, thủy tinh

Granite /ˈɡrænaɪt/

Đá granite

Iron /ˈaɪərn/

Sắt

Limestone /ˈlaɪmˌstoʊn/

Đá vôi

Marble /ˈmɑːrbəl/

Đá cẩm thạch

Metal /ˈmetl/

Kim loại

Mortar /ˈmɔːrtər/

Vữa (hỗn hợp của cát, nước và xi măng)

Plaster /ˈplæstər/

Vữa thạch cao

Plastic /ˈplæstɪk/

Nhựa

Steel /ˈstiːl/

Thép

Stone /stoʊn/

Đá

Timber /ˈtɪmbər/

Gỗ

1.5. Từ vựng về Các hoạt động xây nhà (Building activities)

Từ vựng

Ý nghĩa

Architect /ˈɑːrkɪˌtekt/

Kiến trúc sư

Blueprint /ˈbluːˌprɪnt/

Bản vẽ kỹ thuật

Build /bɪld/

Xây dựng

Carpenter /ˈkɑːrpəntər/

Thợ mộc

Construct /kənˈstrʌkt/

Xây dựng

Construction /kənˈstrʌkʃən/

Công trình xây dựng

Contractor /ˈkɒntræktər/

Nhà thầu

Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/

Phá dỡ

Design /dɪˈzaɪn/

Thiết kế

Dig /dɪɡ/

Đào xới

Excavate /ˈekskvət/

Đào móng

Foundation /faʊnˈdeɪʃən/

Nền móng

Plumber /ˈplʌmər/

Thợ ống nước

Renovate /ˈrenəˌveɪt/

Tu sửa, cải tạo

Repair /rɪˈper/

Sửa chữa

1.6. Từ vựng về Nội thất của tòa nhà (Building Interior)

Từ vựng

Ý nghĩa

Attic /ˈætɪk/

Gác mái

Balcony /ˈbælkəni/

Ban công

Basement /ˈbeɪsmənt/

Tầng hầm

Bathroom /ˈbæθˌruːm/

Phòng tắm

Bedroom /ˈbedˌruːm/

Phòng ngủ

Dining room /ˈdaɪnɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Foyer /ˈfɔɪ.eɪ/

Sảnh, tiền sảnh

Garage /ˈɡærɪdʒ/

Nhà để xe, garage

Hall /hɔːl/

Hành lang

Kitchen /ˈkɪtʃən/

Bếp

Laundry room /ˈlɒndri ˌruːm/

Phòng giặt ủi

Library /ˈlaɪbrəri/

Thư viện

Living room /ˈlɪvɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Office /ˈɒfɪs/

Phòng làm việc

Patio /ˈpætioʊ/

Sân vườn

1.7. Từ vựng về các phong cách kiến trúc (Architecture styles)

Từ vựng

Ý nghĩa

Art Deco /ˌɑːrt ˈdekəʊ/

Phong cách kiến trúc Art Deco

Baroque /bəˈrɒk/

Phong cách kiến trúc Baroque (bắt nguồn từ Ý)

Byzantine /ˈbaɪzənˌtaɪn/

Phong cách kiến trúc Byzantine

Classical /ˈklæsɪkəl/

Phong cách kiến trúc cổ điển

Colonial /kəˈloʊnɪəl/

Phong cách kiến trúc thuộc địa

Gothic /ˈɡɒθɪk/

Phong cách kiến trúc Gothic

Islamic /ɪzˈlæmɪk/

Phong cách kiến trúc Hồi giáo

Modernist /ˈmɒdərnɪst/

Phong cách kiến trúc hiện đại

Neoclassical /ˌniːəʊˈklæsɪkəl/

Phong cách kiến trúc tân cổ điển

Postmodern /ˌpoʊstˈmɒdərn/

Phong cách kiến trúc hậu hiện đại

Renaissance /rɪˈneɪsəns/

Phong cách kiến trúc thời Phục Hưng

Romanesque /ˌroʊməˈnesk/

Phong cách kiến trúc Romanesque (Châu Âu trung đại)

Rustic /ˈrʌstɪk/

Phong cách giản dị, mộc mạc

Shingle Style /ˈʃɪŋɡəl ˌstaɪl/

Phong cách kiến trúc Shingle

Minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/

Phong cách kiến trúc tối giản

2. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Places and Buildings

Places and Buildings là chủ đề thường xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking cả 3 Part 1, 2 và 3. Các bạn hãy tham khảo các sample về chủ đề này để biết cách ứng dụng từ vựng về Buildings vào câu trả lời của mình nhé.

Places and Buildings IELTS Speaking Sample
Places and Buildings IELTS Speaking Sample

2.1. Places and Buildings IELTS Speaking Part 1

Question 1: What kind of building do you live in?

Answer: I live in an apartment building in Hanoi, which is located in the Cau Giay District. It’s not the most modern apartment ever, but it’s home to me. (Tôi sống trong một tòa nhà chung cư ở Hà Nội, ở quận Cầu Giấy. Đó không phải tòa chung cư hiện đại nhất, nhưng đối với tôi đó là nhà.)

Question 2: Do you like the building you live in?

Answer: Yes, I really adore where I live, since it's well-designed and in a convenient location. Plus the water’s clean, the people are friendly and there’s an elementary school nearby, so I can say for a fact that this is a very civilized neighborhood. (Vâng, tôi rất thích tòa nhà nơi tôi sống, vì nơi này được thiết kế tốt và ở vị trí thuận tiện. Với lại nước cũng sạch, người dân thân thiện và gần đó còn có một trường tiểu học, nên tôi có thể khẳng định đây đúng là một khu phố văn minh.)

Question 3: What's your favorite type of building?

Answer: I'm particularly drawn to historic buildings, because they have many unique architectural features. Furthermore, they are a tangible presentation of a culture, helping me gain a deeper understanding of the community that’s built them..(Tôi đặc biệt thích các tòa nhà lịch sử, vì chúng có những đặc điểm kiến trúc độc đáo. Hơn nữa, chúng là một biểu hiện hữu hinh của một văn hóa, giúp tôi hiểu hơn về cộng đồng đã xây dựng nên những tòa nhà này.)

Question 4: Have you ever been inside a famous building?

Answer: Yes, I've had the chance to visit the Forbidden City in Beijing. It's an impressive imperial palace complex.

(Vâng, tôi đã có cơ hội được tham quan Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh. Đây là một cung điện hoàng gia ấn tượng.)

Question 5: Do you think the design of buildings is important?

Answer: Absolutely, I believe good building design can have a significant impact on both functionality and aesthetics. As a result, it holds a significant impact on the surrounding environment.

(Tất nhiên, tôi tin rằng thiết kế tòa nhà tốt có thể ảnh hưởng đáng kể đến cả tính năng và thẩm mỹ. Do đó, nó có tác động lớn tới môi trường xung quanh.)

Question 6: What kind of buildings do you think are important for a city?

Answer: I think some buildings like city halls, museums, and cultural centers are essential to the area, because they help define a city's identity and serve the community.

(Tôi nghĩ rằng các công trình công cộng chính như tòa thị chính, bảo tàng và trung tâm văn hóa là rất quan trọng với cả khu vực, vì chúng giúp định hình bản sắc của một thành phố và phục vụ cộng đồng.)

2.2. IELTS Speaking Part 2 Sample topic Buildings

Describe a modern building that you have visited.

You should say:

  • where it is
  • what it looks like
  • what it is used for
  • and explain why you like/dislike it.
Bài mẫu Describe a modern building Part 2
Bài mẫu Describe a modern building Part 2

Sample:

A modern building that I've had the chance to visit is the Sydney Opera House in Australia. It's right by the Sydney Harbour and the Sydney Harbour Bridge.

The Sydney Opera House was completed in 1973. It is one of the most iconic architectural landmarks in the world, and it’s also a major performing arts center.

The Sydney Opera House has a very distinctive and eye-catching design. The roof is shaped like a seashell, and covered in gleaming ceramic tiles. The interior of the building is also brilliant, with many large performance halls and venues.

What I find most impressive about the Sydney Opera House is the boldness of its design. It is not only an iconic landmark, but also a marvel in engineering and construction. It's an example of how modern architecture can be both inspiring and beautiful.

I was fortunate enough to visit the Sydney Opera House last year during a family trip to Sydney. When I saw this building in person, I was struck by the perfect blend of soft curves and sharp edges. The sophisticated design, along with the use of modern materials like glass and aluminum, truly left me amazed. I particularly enjoyed how natural light was used to highlight the architecture, giving the building a warm and open feeling.

There is no doubt, the Sydney Opera House is a truly impressive modern architectural work. It shows immense creativity and engineering prowess. I feel incredibly lucky and proud to have witnessed its beauty firsthand.

Dịch nghĩa:

Một tòa nhà hiện đại mà tôi có cơ hội được đến thăm chính là Nhà hát Opera Sydney ở Australia. Nó nằm ngay bên cạnh Vịnh Sydney và Cầu cảng Sydney.

Nhà hát Opera Sydney được hoàn thành vào năm 1973. Đây là một trong những biểu tượng kiến trúc nổi tiếng nhất trên thế giới, đồng thời cũng là một trung tâm biểu diễn nghệ thuật lớn.

Nhà hát Opera Sydney có một thiết kế rất đặc trưng và thu hút mắt. Mái nhà được hình thành như một chiếc vỏ sò, được phủ bởi những mảnh gốm lấp lánh. Không gian bên trong tòa nhà cũng vô cùng ấn tượng, với nhiều sảnh biểu diễn và địa điểm lớn.

Điều tôi ấn tượng nhất về Nhà hát Opera Sydney là sự táo bạo trong thiết kế. Nhà hát không chỉ là một biểu tượng kiến trúc nổi tiếng, mà còn là một kiệt tác về kỹ thuật và xây dựng. Đây là một ví dụ về cách mà kiến trúc hiện đại có thể vừa truyền cảm hứng, vừa mang vẻ đẹp.

Tôi may mắn được đến thăm Nhà hát Opera Sydney vào năm ngoái, khi gia đình tôi đi nghỉ ở Sydney. Khi được tận mắt thấy tòa nhà này, tôi đã bị choáng ngợp bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa những đường cong mềm mại và những góc cạnh sắc nét. Thiết kế tinh tế, cùng với các vật liệu hiện đại như thủy tinh và nhôm, thực sự làm tôi phải trầm trồ. Tôi đặc biệt thích việc ánh sáng tự nhiên được sử dụng để làm nổi bật kiến trúc, mang lại cảm giác ấm áp và thoáng đãng cho tòa nhà.

Không nghi ngờ gì nữa, Nhà hát Opera Sydney là một tác phẩm kiến trúc hiện đại thực sự ấn tượng, thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật. Tôi cảm thấy rất may mắn và tự hào vì đã được tận mắt chứng kiến vẻ đẹp này.

Xem thêm các bài mẫu chủ đề Buildings khác từ IELTS LangGo

2.3. Places and Buildings IELTS Speaking Part 3

Question 1: Do you think the appearance of a building is important?

Answer: Yes, I believe for any type of building or structure, we have to pay much attention to its appearance. A building's design and aesthetics can have a significant impact on people's first impressions of the structure. If the building is attractive and visually stunning, it has the potential to become an iconic landmark that inspires a sense of civic pride. At the same time, unappealing buildings can detract from the identity of a neighborhood.

(Vâng, tôi tin rằng với bất cứ tòa nhà hay công trình nào, chúng ta cũng phải rất chú ý đến bề ngoài của chúng. Thiết kế và thẩm mỹ của tòa nhà có thể ảnh hưởng đáng kể đến ấn tượng đầu tiên của mọi người về công trình đó. Nếu một tòa nhà có thiết kế thu hút, ấn tượng về mặt thẩm mỹ, nó có triển vọng trở thành một công trình biểu tượng, gợi lên cảm giác tự hào dành cho cộng đồng. Trong khi đó, những tòa nhà thiếu hấp dẫn có thể làm giảm đi nét đặc trưng của khu vực xung quanh.)

Question 2: What role do public spaces like parks and plazas play in modern cities? Why are they important for urban dwellers?

Answer: I believe public spaces like parks and plazas play a vital role in modern cities. Parks, in particular, are important for promoting physical and mental well-being. They give city dwellers the opportunity to engage in outdoor activities, from walking and jogging to playing sports.

Plazas, on the other hand, serve as gathering places for the community. They can host events, concerts, and other cultural activities, fostering a sense of togetherness and social interaction.

(Tôi tin rằng các không gian công cộng như công viên và quảng trường đóng vai trò rất quan trọng trong các thành phố hiện đại. Cụ thể, công viên rất quan trọng trong việc thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần. Chúng mang đến cho cư dân thành phố cơ hội tham gia vào các hoạt động ngoài trời, từ đi bộ và chạy bộ đến chơi thể thao.

Trong khi đó, các quảng trường là nơi tụ họp của cộng đồng. Tại đây, người dân có thể tổ chức các sự kiện, các buổi hòa nhạc và các hoạt động văn hóa khác, thúc đẩy cảm giác gắn kết và tương tác xã hội.)

Question 3: How have buildings changed in the past few years?

Answer: In recent years, we have seen a lot of notable changes in building design and construction. One major trend is an increased focus on sustainability. Many new buildings now have features like solar power systems, better insulation materials, and rainwater harvesting systems to reduce energy consumption.

Another notable change is we’re putting more emphasis on natural elements in the building designs. For example, vertical gardens, green roofs, and indoor atriums are becoming more common nowadays.

(Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến một số thay đổi đáng kể trong thiết kế và xây dựng. Một xu hướng chính là sự tập trung vào tính bền vững. Nhiều tòa nhà mới được trang bị các tính năng như hệ thống năng lượng mặt trời, vật liệu cách nhiệt tốt hơn và hệ thống thu gom nước mưa để giảm tiêu thụ năng lượng.

Một thay đổi đáng chú ý khác là chúng ta chú trọng hơn việc kết hợp các yếu tố tự nhiên vào thiết kế tòa nhà. Những khu vườn thẳng đứng, mái nhà xanh và các khu vườn trong nhà trở nên phổ biến hơn.)

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn từ vựng chủ đề Places and Buildings thông dụng và mang đến các bài mẫu IELTS Speaking cho một số câu hỏi thường gặp.

Các bạn hãy tham khảo và ghi chép lại từ vựng, đồng thời luyện tập vận dụng vào các câu trả lời Speaking của mình để cải thiện band điểm nhé. Chúc các bạn đạt aim Speaking.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ