
Places and Buildings (Địa điểm và các tòa nhà) là chủ xuất hiện khá phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Để chinh phục các câu hỏi về chủ đề này, các bạn cần chuẩn bị cho mình vốn từ vựng và nắm được cách vận dụng vào câu trả lời.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng chủ đề Places and Buildings, đồng thời đưa ra các bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Building giúp bạn hiểu cách vận dụng. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Để các bạn dễ theo dõi, IELTS LangGo đã chia nhỏ Places and Buildings vocabulary theo 7 chủ đề nhỏ, bao gồm: Các loại nhà ở, các địa điểm công cộng, các công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới…
Các bạn hãy lần lượt tìm hiểu và đừng quên ghi chép lại từ vựng nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa |
Apartment /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Bungalow /ˈbʌŋɡəloʊ/ | Nhà vườn, nhà thấp tầng |
Cottage /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh vách đất, nhà nhỏ |
Detached house /dɪˈtætʃt ˈhaʊs/ | Nhà riêng biệt, nhà độc lập |
Duplex /ˈduːpleks/ | Căn hộ duplex |
Hut /hʌt/ | Lều, am, túp lều |
Mansion /ˈmænʃən/ | Dinh thự, lâu đài |
Penthouse /ˈpentˌhaʊs/ | Căn hộ cao cấp tầng cao |
Semi-detached house /semi dɪˈtætʃt ˈhaʊs/ | Nhà song lập |
Shack /ʃæk/ | Nhà lá, vùng ổ chuột |
Studio /ˈstjuːdioʊ/ | Căn hộ mini |
Tent /tent/ | Lều trại |
Terraced house /ˈterəst ˈhaʊs/ | Nhà liền kề |
Trailer /ˈtreɪlər/ - Nhà di động | Nhà di động |
Townhouse /ˈtaʊnhaʊs/ | Nhà phố, nhà ở khu dân cư đô thị |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Airport /ˈeərpɔːrt/ | Sân bay |
Bank /bæŋk/ | Ngân hàng |
Café /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
Church /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
Fire station /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ | Trạm cứu hỏa |
Hospital /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
Library /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Museum /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Park /pɑːrk/ | Công viên |
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ | Đồn cảnh sát |
Post office /ˈpoʊst ˈɒfɪs/ | Bưu điện |
Restaurant /ˈrestrɒnt/ | Nhà hàng |
School /skuːl/ | Trường học |
Shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Acropolis /əˈkrɒpəlɪs/ | Khu đền thờ ở Athens, Hy Lạp |
Arc de Triomphe /ˈɑːrk də ˈtraɪ.ʌmf/ | Khải Hoàn Môn ở Paris, Pháp |
Buckingham Palace /ˈbʌk.ɪŋ.əm ˈpæl.ɪs/ | Cung điện Buckingham ở London, Anh |
Eiffel Tower /ˈaɪ.fəl ˈtaʊər/ | Tháp Eiffel ở Paris, Pháp |
Great Pyramid of Giza /ˌɡreɪt ˈpɪr.ə.mɪd əv ˈɡiː.zə/ | Kim tự tháp Giza ở Ai Cập |
Leaning Tower of Pisa /ˌliː.nɪŋ ˈtaʊər əv ˈpiː.zə/ | Tháp nghiêng Pisa ở Italy |
Machu Picchu /ˌmɑ.tʃuː ˈpitʃuː/ | Di tích Machu Picchu ở Peru |
Parthenon /ˈpɑː.θəˌnɒn/ | Đền thờ Parthenon ở Athens, Hy Lạp |
Statue of Liberty /ˌstætʃuː əv ˈlɪb.ər.ti/ | Tượng Nữ thần Tự do ở New York, Mỹ |
Sydney Opera House /ˈsɪd.ni ˈɒp.rə ˌhaʊs/ | Nhà hát Opera Sydney ở Australia |
Taj Mahal /ˌtɑːdʒ məˈhɑːl/ | Lăng mộ Taj Mahal ở Ấn Độ |
The Colosseum /ðə kɒləˈsiːəm/ | Đấu trường La Mã ở Rome, Italy |
The Forbidden City /ðə fəˈbɪd.ən ˈsɪt.i/ | Cố Cung ở Bắc Kinh, Trung Quốc |
The Great Wall /ðə ˌɡreɪt ˈwɔːl/ | Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc |
The Louvre /ðə ˈluːvr/ | Viện Bảo tàng Louvre ở Paris, Pháp |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Brick /brɪk/ | Gạch |
Cement /sɪˈment/ | Xi-măng |
Concrete /ˈkɒŋˌkriːt/ | Bê tông |
Glass /ɡlæs/ | Kính, thủy tinh |
Granite /ˈɡrænaɪt/ | Đá granite |
Iron /ˈaɪərn/ | Sắt |
Limestone /ˈlaɪmˌstoʊn/ | Đá vôi |
Marble /ˈmɑːrbəl/ | Đá cẩm thạch |
Metal /ˈmetl/ | Kim loại |
Mortar /ˈmɔːrtər/ | Vữa (hỗn hợp của cát, nước và xi măng) |
Plaster /ˈplæstər/ | Vữa thạch cao |
Plastic /ˈplæstɪk/ | Nhựa |
Steel /ˈstiːl/ | Thép |
Stone /stoʊn/ | Đá |
Timber /ˈtɪmbər/ | Gỗ |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Architect /ˈɑːrkɪˌtekt/ | Kiến trúc sư |
Blueprint /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ kỹ thuật |
Build /bɪld/ | Xây dựng |
Carpenter /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc |
Construct /kənˈstrʌkt/ | Xây dựng |
Construction /kənˈstrʌkʃən/ | Công trình xây dựng |
Contractor /ˈkɒntræktər/ | Nhà thầu |
Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ | Phá dỡ |
Design /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Dig /dɪɡ/ | Đào xới |
Excavate /ˈekskvət/ | Đào móng |
Foundation /faʊnˈdeɪʃən/ | Nền móng |
Plumber /ˈplʌmər/ | Thợ ống nước |
Renovate /ˈrenəˌveɪt/ | Tu sửa, cải tạo |
Repair /rɪˈper/ | Sửa chữa |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Attic /ˈætɪk/ | Gác mái |
Balcony /ˈbælkəni/ | Ban công |
Basement /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Bathroom /ˈbæθˌruːm/ | Phòng tắm |
Bedroom /ˈbedˌruːm/ | Phòng ngủ |
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Foyer /ˈfɔɪ.eɪ/ | Sảnh, tiền sảnh |
Garage /ˈɡærɪdʒ/ | Nhà để xe, garage |
Hall /hɔːl/ | Hành lang |
Kitchen /ˈkɪtʃən/ | Bếp |
Laundry room /ˈlɒndri ˌruːm/ | Phòng giặt ủi |
Library /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
Living room /ˈlɪvɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Office /ˈɒfɪs/ | Phòng làm việc |
Patio /ˈpætioʊ/ | Sân vườn |
Từ vựng | Ý nghĩa |
Art Deco /ˌɑːrt ˈdekəʊ/ | Phong cách kiến trúc Art Deco |
Baroque /bəˈrɒk/ | Phong cách kiến trúc Baroque (bắt nguồn từ Ý) |
Byzantine /ˈbaɪzənˌtaɪn/ | Phong cách kiến trúc Byzantine |
Classical /ˈklæsɪkəl/ | Phong cách kiến trúc cổ điển |
Colonial /kəˈloʊnɪəl/ | Phong cách kiến trúc thuộc địa |
Gothic /ˈɡɒθɪk/ | Phong cách kiến trúc Gothic |
Islamic /ɪzˈlæmɪk/ | Phong cách kiến trúc Hồi giáo |
Modernist /ˈmɒdərnɪst/ | Phong cách kiến trúc hiện đại |
Neoclassical /ˌniːəʊˈklæsɪkəl/ | Phong cách kiến trúc tân cổ điển |
Postmodern /ˌpoʊstˈmɒdərn/ | Phong cách kiến trúc hậu hiện đại |
Renaissance /rɪˈneɪsəns/ | Phong cách kiến trúc thời Phục Hưng |
Romanesque /ˌroʊməˈnesk/ | Phong cách kiến trúc Romanesque (Châu Âu trung đại) |
Rustic /ˈrʌstɪk/ | Phong cách giản dị, mộc mạc |
Shingle Style /ˈʃɪŋɡəl ˌstaɪl/ | Phong cách kiến trúc Shingle |
Minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/ | Phong cách kiến trúc tối giản |
Places and Buildings là chủ đề thường xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking cả 3 Part 1, 2 và 3. Các bạn hãy tham khảo các sample về chủ đề này để biết cách ứng dụng từ vựng về Buildings vào câu trả lời của mình nhé.
Question 1: What kind of building do you live in?
Answer: I live in an apartment building in Hanoi, which is located in the Cau Giay District. It’s not the most modern apartment ever, but it’s home to me. (Tôi sống trong một tòa nhà chung cư ở Hà Nội, ở quận Cầu Giấy. Đó không phải tòa chung cư hiện đại nhất, nhưng đối với tôi đó là nhà.)
Question 2: Do you like the building you live in?
Answer: Yes, I really adore where I live, since it's well-designed and in a convenient location. Plus the water’s clean, the people are friendly and there’s an elementary school nearby, so I can say for a fact that this is a very civilized neighborhood. (Vâng, tôi rất thích tòa nhà nơi tôi sống, vì nơi này được thiết kế tốt và ở vị trí thuận tiện. Với lại nước cũng sạch, người dân thân thiện và gần đó còn có một trường tiểu học, nên tôi có thể khẳng định đây đúng là một khu phố văn minh.)
Question 3: What's your favorite type of building?
Answer: I'm particularly drawn to historic buildings, because they have many unique architectural features. Furthermore, they are a tangible presentation of a culture, helping me gain a deeper understanding of the community that’s built them..(Tôi đặc biệt thích các tòa nhà lịch sử, vì chúng có những đặc điểm kiến trúc độc đáo. Hơn nữa, chúng là một biểu hiện hữu hinh của một văn hóa, giúp tôi hiểu hơn về cộng đồng đã xây dựng nên những tòa nhà này.)
Question 4: Have you ever been inside a famous building?
Answer: Yes, I've had the chance to visit the Forbidden City in Beijing. It's an impressive imperial palace complex.
(Vâng, tôi đã có cơ hội được tham quan Tử Cấm Thành ở Bắc Kinh. Đây là một cung điện hoàng gia ấn tượng.)
Question 5: Do you think the design of buildings is important?
Answer: Absolutely, I believe good building design can have a significant impact on both functionality and aesthetics. As a result, it holds a significant impact on the surrounding environment.
(Tất nhiên, tôi tin rằng thiết kế tòa nhà tốt có thể ảnh hưởng đáng kể đến cả tính năng và thẩm mỹ. Do đó, nó có tác động lớn tới môi trường xung quanh.)
Question 6: What kind of buildings do you think are important for a city?
Answer: I think some buildings like city halls, museums, and cultural centers are essential to the area, because they help define a city's identity and serve the community.
(Tôi nghĩ rằng các công trình công cộng chính như tòa thị chính, bảo tàng và trung tâm văn hóa là rất quan trọng với cả khu vực, vì chúng giúp định hình bản sắc của một thành phố và phục vụ cộng đồng.)
Describe a modern building that you have visited.
You should say:
Sample:
A modern building that I've had the chance to visit is the Sydney Opera House in Australia. It's right by the Sydney Harbour and the Sydney Harbour Bridge.
The Sydney Opera House was completed in 1973. It is one of the most iconic architectural landmarks in the world, and it’s also a major performing arts center.
The Sydney Opera House has a very distinctive and eye-catching design. The roof is shaped like a seashell, and covered in gleaming ceramic tiles. The interior of the building is also brilliant, with many large performance halls and venues.
What I find most impressive about the Sydney Opera House is the boldness of its design. It is not only an iconic landmark, but also a marvel in engineering and construction. It's an example of how modern architecture can be both inspiring and beautiful.
I was fortunate enough to visit the Sydney Opera House last year during a family trip to Sydney. When I saw this building in person, I was struck by the perfect blend of soft curves and sharp edges. The sophisticated design, along with the use of modern materials like glass and aluminum, truly left me amazed. I particularly enjoyed how natural light was used to highlight the architecture, giving the building a warm and open feeling.
There is no doubt, the Sydney Opera House is a truly impressive modern architectural work. It shows immense creativity and engineering prowess. I feel incredibly lucky and proud to have witnessed its beauty firsthand.
Dịch nghĩa:
Một tòa nhà hiện đại mà tôi có cơ hội được đến thăm chính là Nhà hát Opera Sydney ở Australia. Nó nằm ngay bên cạnh Vịnh Sydney và Cầu cảng Sydney.
Nhà hát Opera Sydney được hoàn thành vào năm 1973. Đây là một trong những biểu tượng kiến trúc nổi tiếng nhất trên thế giới, đồng thời cũng là một trung tâm biểu diễn nghệ thuật lớn.
Nhà hát Opera Sydney có một thiết kế rất đặc trưng và thu hút mắt. Mái nhà được hình thành như một chiếc vỏ sò, được phủ bởi những mảnh gốm lấp lánh. Không gian bên trong tòa nhà cũng vô cùng ấn tượng, với nhiều sảnh biểu diễn và địa điểm lớn.
Điều tôi ấn tượng nhất về Nhà hát Opera Sydney là sự táo bạo trong thiết kế. Nhà hát không chỉ là một biểu tượng kiến trúc nổi tiếng, mà còn là một kiệt tác về kỹ thuật và xây dựng. Đây là một ví dụ về cách mà kiến trúc hiện đại có thể vừa truyền cảm hứng, vừa mang vẻ đẹp.
Tôi may mắn được đến thăm Nhà hát Opera Sydney vào năm ngoái, khi gia đình tôi đi nghỉ ở Sydney. Khi được tận mắt thấy tòa nhà này, tôi đã bị choáng ngợp bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa những đường cong mềm mại và những góc cạnh sắc nét. Thiết kế tinh tế, cùng với các vật liệu hiện đại như thủy tinh và nhôm, thực sự làm tôi phải trầm trồ. Tôi đặc biệt thích việc ánh sáng tự nhiên được sử dụng để làm nổi bật kiến trúc, mang lại cảm giác ấm áp và thoáng đãng cho tòa nhà.
Không nghi ngờ gì nữa, Nhà hát Opera Sydney là một tác phẩm kiến trúc hiện đại thực sự ấn tượng, thể hiện sự sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật. Tôi cảm thấy rất may mắn và tự hào vì đã được tận mắt chứng kiến vẻ đẹp này.
Xem thêm các bài mẫu chủ đề Buildings khác từ IELTS LangGo
Question 1: Do you think the appearance of a building is important?
Answer: Yes, I believe for any type of building or structure, we have to pay much attention to its appearance. A building's design and aesthetics can have a significant impact on people's first impressions of the structure. If the building is attractive and visually stunning, it has the potential to become an iconic landmark that inspires a sense of civic pride. At the same time, unappealing buildings can detract from the identity of a neighborhood.
(Vâng, tôi tin rằng với bất cứ tòa nhà hay công trình nào, chúng ta cũng phải rất chú ý đến bề ngoài của chúng. Thiết kế và thẩm mỹ của tòa nhà có thể ảnh hưởng đáng kể đến ấn tượng đầu tiên của mọi người về công trình đó. Nếu một tòa nhà có thiết kế thu hút, ấn tượng về mặt thẩm mỹ, nó có triển vọng trở thành một công trình biểu tượng, gợi lên cảm giác tự hào dành cho cộng đồng. Trong khi đó, những tòa nhà thiếu hấp dẫn có thể làm giảm đi nét đặc trưng của khu vực xung quanh.)
Question 2: What role do public spaces like parks and plazas play in modern cities? Why are they important for urban dwellers?
Answer: I believe public spaces like parks and plazas play a vital role in modern cities. Parks, in particular, are important for promoting physical and mental well-being. They give city dwellers the opportunity to engage in outdoor activities, from walking and jogging to playing sports.
Plazas, on the other hand, serve as gathering places for the community. They can host events, concerts, and other cultural activities, fostering a sense of togetherness and social interaction.
(Tôi tin rằng các không gian công cộng như công viên và quảng trường đóng vai trò rất quan trọng trong các thành phố hiện đại. Cụ thể, công viên rất quan trọng trong việc thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần. Chúng mang đến cho cư dân thành phố cơ hội tham gia vào các hoạt động ngoài trời, từ đi bộ và chạy bộ đến chơi thể thao.
Trong khi đó, các quảng trường là nơi tụ họp của cộng đồng. Tại đây, người dân có thể tổ chức các sự kiện, các buổi hòa nhạc và các hoạt động văn hóa khác, thúc đẩy cảm giác gắn kết và tương tác xã hội.)
Question 3: How have buildings changed in the past few years?
Answer: In recent years, we have seen a lot of notable changes in building design and construction. One major trend is an increased focus on sustainability. Many new buildings now have features like solar power systems, better insulation materials, and rainwater harvesting systems to reduce energy consumption.
Another notable change is we’re putting more emphasis on natural elements in the building designs. For example, vertical gardens, green roofs, and indoor atriums are becoming more common nowadays.
(Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến một số thay đổi đáng kể trong thiết kế và xây dựng. Một xu hướng chính là sự tập trung vào tính bền vững. Nhiều tòa nhà mới được trang bị các tính năng như hệ thống năng lượng mặt trời, vật liệu cách nhiệt tốt hơn và hệ thống thu gom nước mưa để giảm tiêu thụ năng lượng.
Một thay đổi đáng chú ý khác là chúng ta chú trọng hơn việc kết hợp các yếu tố tự nhiên vào thiết kế tòa nhà. Những khu vườn thẳng đứng, mái nhà xanh và các khu vườn trong nhà trở nên phổ biến hơn.)
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn từ vựng chủ đề Places and Buildings thông dụng và mang đến các bài mẫu IELTS Speaking cho một số câu hỏi thường gặp.
Các bạn hãy tham khảo và ghi chép lại từ vựng, đồng thời luyện tập vận dụng vào các câu trả lời Speaking của mình để cải thiện band điểm nhé. Chúc các bạn đạt aim Speaking.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ