Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe a historical building you have been to Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a historical building you have been to là một chủ đề mới xuất hiện trong các bài thi thật dạo gần đây nhưng cũng đã làm khó không ít các bạn thí sinh.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 topic Describe a historical building để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để áp dụng vào bài nói của mình.

Sample Describe a historical building you have visited
Sample Describe a historical building you have visited

1. Phân tích đề và Dàn ý Describe a historical building IELTS Speaking

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a historical building you have been to./ Describe a historical building in your country.

You should say:

  • Where it is
  • What it looks like
  • What it is used for
  • And how you felt about it

Với cue card này, các bạn hãy lựa chọn để nói về một tòa nhà lịch sử mà các bạn đã thực sự có cơ hội ghé thăm trong quá khứ và còn có nhiều ấn tượng với nó để phần ý tưởng triển khai được dồi dào và sinh động.

Đồng thời bạn đừng quên sử dụng các câu hỏi gợi ý trong cue card để điều hướng nội dung bài nói của mình nhé.

Describe a historical building cue card
Describe a historical building cue card

Where it is

Trước hết, các bạn hãy giới thiệu qua về tòa nhà này bằng việc giới thiệu tên và địa điểm cùng một số thông tin chung khác nhé.

Useful Expressions:

  • This building, situated in …, is …
  • This ancient building is located …, which is famous for …

What it looks like

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về những đặc trưng về kiến trúc của nơi này. Ở đây, các bạn nên sử dụng nhiều các tính từ và trạng từ miêu tả để giám khảo có một cái nhìn rõ nét về tòa nhà, từ đó sẽ nâng được band điểm của các bạn nhé.

Useful Expressions:

  • … is a stunning example of traditional Vietnamese architecture
  • … has a very unique design and can leave tourists in awe when they first admire it.

What it is used for

Tiếp theo đó, các bạn có thể đưa ra thêm các thông tin về mục đích hoặc công dụng của nơi này. Đó có thể là địa điểm thu hút khách du lịch ở hiện tại nhưng trong quá khứ có thể đã có công dụng khác thì các bạn cũng nên triển khai nhé.

Useful Expressions:

  • Originally built in …, … was …
  • Today, it functions as …

How you felt about it

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về cảm nhận của mình về địa điểm này. Các bạn cũng có thể triển khai bằng việc đưa ra thêm những nhận xét hay cảm nghĩ của mình về những điều các bạn học được từ việc đến thăm nơi này nhé.

Useful Expressions:

  • Personally, visiting … was an enriching experience.
  • I felt a deep sense of reverence …

2. Bài mẫu Describe a historical building you have been to Part 2

Sau khi lên dàn ý cho đề bài Describe a historical building, các bạn hãy tham khảo bài mẫu dưới đây nhé.

Bài mẫu Part 2 Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu Part 2 Describe a historical building in Vietnam

Sample:

I am a person who loves visiting historical sites and a historical building I have visited in Hanoi that left a strong impression on me is the Temple of Literature, known as Van Mieu in Vietnamese.

This ancient temple, situated in the center of Hanoi, is not only a significant historical site but also a symbol of my country's rich cultural and educational heritage.

The Temple of Literature is a stunning example of traditional Vietnamese architecture, with its classic red-tiled roofs, intricate wood carvings, and lush, tranquil gardens. The temple is laid out in a series of five courtyards, each separated by large stone walls. The pathways are lined with ancient trees, providing a peaceful atmosphere that contrasts with the bustling city outside. The main hall, dedicated to Confucius, features an altar and statues of Confucian scholars, reflecting its original purpose as a center for learning and a place of worship.

Originally built in 1070, the Temple of Literature was Vietnam's first national university, dedicated to Confucius and scholars. However, today, it functions as a popular tourist attraction and a site for cultural events and ceremonies, particularly during the Lunar New Year and graduation season when students come to pray for academic success.

Personally, visiting the Temple of Literature was an enriching experience. I felt a deep sense of reverence for the centuries-old traditions of learning and scholarship that the site embodies. The serene environment allowed me to reflect on the importance of education and cultural heritage. Not to mention, walking through the courtyards and admiring the beautiful architecture, I gained a greater appreciation for the historical and cultural significance of this remarkable place.

Bài dịch:

Tôi là một người yêu thích việc thăm quan các di tích lịch sử và một công trình lịch sử tôi đã ghé thăm ở Hà Nội mà để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tôi là Văn Miếu.

Ngôi miếu cổ này, nằm ở trung tâm Hà Nội, không chỉ là một di tích lịch sử quan trọng mà còn là biểu tượng của di sản văn hóa và giáo dục phong phú của đất nước tôi.

Văn Miếu là một ví dụ tuyệt đẹp của kiến trúc truyền thống Việt Nam, với những mái ngói đỏ cổ điển, các chi tiết chạm khắc gỗ tinh xảo và những khu vườn xanh mát, yên bình. Ngôi đền được bố trí thành năm sân, mỗi sân được ngăn cách bởi những bức tường đá lớn. Các lối đi được lót bằng những cây cổ thụ, tạo nên một không gian yên tĩnh, trái ngược hoàn toàn với sự ồn ào của thành phố bên ngoài. Chính điện, nơi thờ Khổng Tử, có bàn thờ và tượng các nhà Nho, phản ánh mục đích ban đầu của ngôi đền là một trung tâm học thuật và nơi thờ cúng.

Được xây dựng lần đầu vào năm 1070, Văn Miếu là trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam, được dành riêng cho Khổng Tử và các nhà Nho. Tuy nhiên, ngày nay, nó là một điểm thu hút du lịch phổ biến và là nơi tổ chức các sự kiện văn hóa và lễ hội, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán và mùa tốt nghiệp khi sinh viên đến cầu nguyện cho thành công học tập.

Đối với cá nhân tôi, việc thăm quan Văn Miếu là một trải nghiệm phong phú. Tôi cảm thấy một lòng kính trọng sâu sắc đối với các truyền thống học tập và học thuật có từ hàng thế kỷ mà địa điểm này đại diện. Môi trường yên bình cho phép tôi suy ngẫm về tầm quan trọng của giáo dục và di sản văn hóa. Không chỉ vậy, khi đi dạo qua các sân và chiêm ngưỡng kiến trúc tuyệt đẹp, tôi càng trân trọng hơn ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nơi đáng chú ý này.

Vocabulary:

  • historical site (n): khu di tích lịch sử
  • leave a strong impression on (phr.): để lại ấn tượng mạnh mẽ cho
  • heritage (n): di tích
  • stunning (adj): tuyệt đẹp
  • architecture (n): kiến trúc
  • intricate (adj): phức tạp
  • tranquil (adj): yên bình
  • contrast with (phr.): trái ngược với
  • be dedicated to (phr.): dành cho
  • worship (n): thờ cúng
  • tourist attraction (n): địa điểm du lịch
  • cultural event (n): sự kiện văn hoá
  • graduation season (n): mùa tốt nghiệp
  • academic success (n): thành công trong học tập
  • enriching (adj): phong phú, làm giàu
  • sense of reverence (n): lòng kính trọng
  • serene (adj): yên bình, yên tĩnh
  • reflect on (phr.): suy ngẫm, suy tư

3. Part 3 Describe a historical building: Questions & Answers

Với đề bài Describe a historical building you have been to, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Historical Buildings - một chủ đề cũng khá mới lạ và thách thức.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi hay gặp đồng thời biên soạn câu trả lời gợi ý để các bạn nắm được cách trả lời. Cùng tham khảo nhé.

Question 1. Why do people visit historical buildings?

I think people visit historical buildings primarily to connect with the past and to learn. These structures offer a tangible link to history, allowing visitors to experience the culture and stories of previous generations firsthand. This connection can evoke a sense of awe and appreciation for the craftsmanship and events that shaped history. Additionally, historical buildings serve as educational resources. Exploring these sites provides tourists with insights into architectural styles, historical periods, and significant events, enriching visitors' understanding and knowledge.

Bài dịch:

Tôi nghĩ mọi người ghé thăm các tòa nhà lịch sử chủ yếu để kết nối với quá khứ và để học hỏi. Những cấu trúc này cung cấp một liên kết hữu hình đến lịch sử, cho phép du khách trải nghiệm văn hóa và câu chuyện của các thế hệ trước một cách trực tiếp. Kết nối này có thể gợi lên cảm giác kinh ngạc và trân trọng đối với sự lành nghề và các sự kiện đã hình thành nên lịch sử. Ngoài ra, các tòa nhà lịch sử còn phục vụ như các nguồn tài nguyên giáo dục. Khám phá những địa điểm này cung cấp cho du khách những hiểu biết về phong cách kiến trúc, các thời kỳ lịch sử và các sự kiện quan trọng, làm phong phú thêm sự hiểu biết và kiến thức của họ.

Vocabulary:

  • tangible (adj): hữu hình
  • firsthand (adv): một cách trực tiếp
  • evoke (v): khơi gợi
  • craftsmanship (n): sự lành nghề
  • educational resource (n): tài nguyên giáo dục
  • historical period (n): giai đoạn lịch sử

Question 2. Do Vietnamese people like to visit historical buildings?

Yes, many Vietnamese people love visiting historical buildings. It's a great way to connect with our culture and history, and it gives us a sense of pride. These places are not just educational but also really interesting. We get to see old architecture and hear stories about the past. Plus, they make for great family outings or school trips, where we can learn in a fun and engaging way. Overall, visiting these sites is a popular and enjoyable activity for many Vietnamese citizens.

Bài dịch:

Có, nhiều người Việt Nam rất thích thăm quan các công trình lịch sử. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với văn hóa và lịch sử của chúng tôi, và nó mang lại cho chúng tôi cảm giác tự hào. Những địa điểm này không chỉ mang tính giáo dục mà còn rất thú vị. Chúng tôi được thấy kiến trúc cổ và nghe những câu chuyện về quá khứ. Ngoài ra, đây là những chuyến đi tuyệt vời cho gia đình hoặc các buổi học ngoại khóa, nơi chúng tôi có thể học tập một cách thú vị và hấp dẫn. Nhìn chung, việc thăm quan những địa điểm này là một hoạt động phổ biến và thú vị đối với nhiều người dân Việt Nam.

Vocabulary:

  • sense of pride (n): cảm giác tự hào
  • family outing (n): chuyến đi cho gia đình
  • engaging (adj): hấp dẫn, thu hút
Describe a historical building you have been to Part 3
Describe a historical building you have been to Part 3

Question 3. What do you think will happen to historic places or buildings in the future? Why?

In the future, I think historic places and buildings will be preserved and even restored more diligently. First, people are becoming more aware of the importance of preserving our heritage. There's a growing appreciation for history and culture, so more efforts will be made to protect these sites. Second, advancements in technology will play a huge role. With better restoration techniques and digital archiving, we'll be able to maintain and even reconstruct historic sites more effectively. This means future generations can continue to enjoy and learn from these important landmarks.

Bài dịch:

Trong tương lai, tôi nghĩ rằng các địa điểm và công trình lịch sử sẽ được bảo tồn và phục hồi một cách cẩn thận hơn. Đầu tiên, mọi người đang ngày càng nhận thức rõ về sự quan trọng của việc bảo tồn di sản của chúng ta. Có một sự đánh giá cao ngày càng tăng về lịch sử và văn hóa, vì vậy sẽ có nhiều nỗ lực hơn để bảo vệ các địa điểm này. Thứ hai, sự tiến bộ trong công nghệ sẽ đóng một vai trò rất lớn. Với các kỹ thuật phục hồi và lưu trữ kỹ thuật số tốt hơn, chúng ta sẽ có thể duy trì và thậm chí tái tạo các địa điểm lịch sử một cách hiệu quả hơn. Điều này có nghĩa là thế hệ tương lai có thể tiếp tục tận hưởng và học hỏi từ những điểm địa danh quan trọng này.

Vocabulary:

  • diligently (adv): một cách cẩn thận
  • archiving (n): sự lưu trữ
  • landmark (n): địa danh

Question 4. Do you think an area can benefit from having an interesting historic place locally? In what way?

Yeah, definitely! Having an intriguing historic spot nearby can be a big boost for an area. First off, it attracts tourists, which means more business for local shops and restaurants. Plus, it gives locals a sense of pride and identity, knowing they're living near something special. Secondly, it can stimulate cultural activities and events, like festivals or art shows, that bring the community together and create a vibrant atmosphere. Overall, it adds character to the area and makes it a more exciting and dynamic place to live.

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Việc có một địa điểm lịch sử hấp dẫn gần đó có thể là một đòn bằng hữu lớn cho một khu vực. Đầu tiên, nó thu hút du khách, có nghĩa là nhiều doanh nghiệp địa phương sẽ tăng cường. Ngoài ra, nó mang lại cho người dân cảm giác tự hào và danh tính, biết rằng họ đang sống gần cái gì đó đặc biệt. Thứ hai, nó có thể kích thích các hoạt động văn hóa và sự kiện, như lễ hội hoặc triển lãm nghệ thuật, tạo điều kiện cho cộng đồng đoàn kết và tạo ra bầu không khí sôi động. Tổng cộng, nó làm cho khu vực trở nên đa dạng và sôi động hơn để sinh sống.

Vocabulary:

  • intriguing (adj): hấp dẫn
  • stimulate (v): kích thích
  • add character to (phr.): làm cho cái gì trở nên đa dạng hơn
  • dynamic (adj): sôi động

Question 5. How do people in your country feel about protecting historic buildings?

In Vietnam, people generally feel strongly about protecting historic buildings. There's a sense of pride in preserving our cultural heritage and showcasing it to the world. Not to mention, many see historic buildings as part of their identity and history, so there's a collective effort to safeguard them for future generations. Additionally, with growing awareness about sustainability and conservation, more individuals and organizations are advocating for the preservation of these architectural treasures.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, mọi người thường cảm thấy việc bảo vệ các công trình lịch sử rất quan trọng. Có một cảm giác tự hào trong việc bảo tồn di sản văn hóa của chúng tôi và giới thiệu nó cho thế giới. Không chỉ vậy, nhiều người coi các công trình lịch sử như một phần của bản sắc và lịch sử của họ, vì vậy có sự nỗ lực chung để bảo vệ chúng cho thế hệ tương lai. Ngoài ra, với sự nhận thức ngày càng cao về bảo vệ môi trường và bảo tồn, nhiều cá nhân và tổ chức đang ủng hộ việc bảo tồn những kho báu kiến trúc này.

Vocabulary:

  • showcase (v): giới thiệu, khoe
  • identity (n): bản sắc
  • safeguard (v): bảo vệ
  • sustainability (n): sự bền vững
  • advocate for (phr.): ủng hộ

Question 6. Do most people agree with the government’s funding to protect historical buildings?

As I observe, opinions vary, but many people support government funding for protecting historical buildings. It's seen as a way to preserve our cultural heritage and attract tourists, which is good for the economy. Plus, these buildings are part of our identity, so it makes sense to invest in their upkeep. However, some may question the allocation of funds, suggesting other pressing needs such as education or medical subsidies.

Bài dịch:

Theo tôi thấy thì dư luận không đồng nhất, nhưng nhiều người ủng hộ việc Chính phủ chi tiêu để bảo vệ các công trình lịch sử. Điều này được coi là một cách để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta và thu hút du khách, làm tốt cho nền kinh tế. Ngoài ra, các công trình này cũng là một phần của bản sắc, vì vậy việc đầu tư vào bảo dưỡng chúng là hợp lý. Tuy nhiên, một số người có thể nghi ngờ về việc phân bổ nguồn lực, chỉ trích rằng có nhu cầu khẩn cấp khác như giáo dục hoặc hỗ trợ y tế.

Vocabulary:

  • make sense (phr.): có lý
  • upkeep (n): sự bảo dưỡng
  • allocation (n): sự phân bổ
  • medical subsidy (n): trợ cấp y tế

IELTS LangGo tin rằng qua các bài sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a historical building you have been to trên đây, các bạn sẽ có thêm ý tưởng và từ vựng “ăn điểm” để tự tin hơn khi nói về chủ đề này.

Chúc các bạn vượt qua kì thi IELTS của mình và đạt aim như kỳ vọng.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ