Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe a quiet place you like to go IELTS Speaking Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a quiet place là một trong những chủ đề liên quan đến miêu tả địa điểm mà khá thường xuyên xuất hiện trong những đợt thi gần đây.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe a quiet place you like to go để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới.

Sample Describe a quiet place you like to go to
Sample Describe a quiet place you like to go to

Tham khảo ngay nhé!

1. Phân tích đề bài Describe a quiet place you like to go

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với yêu cầu như sau:

Describe a quiet place you like to go to./ Describe a quiet place you often visit./ Describe a quiet place where you like to spend time in.

You should say:

  • Where it is
  • How you knew about it
  • How often you go there
  • And what you do there

Với đề bài Describe a quiet place, bạn hãy lựa chọn một địa điểm yên tĩnh mà các bạn biết và đã thực sự đến đó rồi để có thể có dồi dào ý tưởng cho việc triển khai, tránh bị ngập ngừng khi nói do “bí idea” nhé!

Đồng thời, các bạn hãy chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card để điều hướng nội dung bài nói của mình, tránh lạc đề nhé.

Describe a quiet place cue card
Describe a quiet place cue card

Where it is

Trước hết, các bạn hãy giới thiệu qua về địa điểm đó. Các bạn có thể đưa các thông tin chung như tên gọi, nơi mà địa điểm đó được đặt cũng như các đặc trưng nổi bật của nó.

Useful Expressions:

  • One of my favorite tranquil places I like to visit is …, which is …
  • … is nestled in …

How you knew about it

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về bối cảnh mà các bạn biết đến địa điểm này. Các bạn có thể kể một câu chuyện ngắn tầm 2-3 câu ở phần này nhé.

Useful Expressions:

  • I first discovered it through …
  • At first, I was skeptical but it turned out to be nothing short of extraordinary when I first stepped in.

How often you go there

Tiếp theo đó, hãy nói về tần suất các bạn đến đó, có thường xuyên không hay chỉ thỉnh thoảng. Và đừng quên đưa ra lý do tại sao các bạn lại đến thăm nơi này với tần suất như vậy nhé.

Useful Expressions:

  • I make it a point to visit …
  • I make sure to pay a visit there …

What you do there

Cuối cùng, các bạn nên nói rõ thêm về những hành động các bạn làm ở đó. Các bạn có thể lồng ghép thêm các câu miêu tả về địa điểm này để bài trở nên sinh động và thú vị hơn nhé.

Useful Expressions:

  • I usually spend time …
  • This place provides me an opportunity to …

2. Sample Describe a quiet place you like to go Part 2

Với phần phân tích đề và dàn ý đã được triển khai phía trên, IELTS LangGo tin rằng các bạn đang rất nóng lòng để đến với phần sample Part 2 cho chủ đề Describe a quiet place you like to go rồi đúng không nào? Còn chần chừ gì mà chưa lấy bút giấy để note lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm trong bài nhỉ các bạn ơi?

Bài mẫu Describe a quiet place you often visit Part 2
Bài mẫu Describe a quiet place you often visit Part 2

Sample

I am a person who enjoys peaceful atmospheres so one of my favorite tranquil places to visit is the Pham Van Dong Library, one of the biggest and most well-known libraries in Hanoi.

It is nestled in the heart of the city, conveniently situated near several universities and parks. Actually, the library is only a stone’s throw away from my house so it only takes me around 5 minutes walking there.

I first discovered it through a friend who recommended it as an ideal sanctuary for studying and relaxation. At first, I didn’t really give it a care since I already had my go-to-café, which I often visited when I needed space for completing my own tasks. However, I was completely persuaded the moment I stepped in the library.

I make it a point to visit at least once a week, especially during exam periods or when I need a serene environment to concentrate on my work. At the library, I usually spend my time delving into books, working on assignments, or simply basking in the tranquility while exploring the extensive collection of literature and resources.

The library is a haven of calm, with its meticulously organized shelves and cozy reading nooks. The natural light that streams through the large windows creates a soothing ambiance, perfect for immersing myself in a book or engaging deeply in my studies. There’s also a dedicated quiet study area where I can focus without any interruptions. Occasionally, I attend the workshops and lectures hosted there, which are both enlightening and enriching. Briefly said, Pham Van Dong Library is not just a place for academic pursuits but also a sanctuary for unwinding and rejuvenating my mind.

Bài dịch:

Tôi là người thích những không gian yên tĩnh, vì vậy một trong những nơi thanh bình yêu thích của tôi là Thư viện Phạm Văn Đồng, một trong những thư viện lớn nhất và nổi tiếng nhất ở Hà Nội. Thư viện nằm ngay giữa lòng thành phố, thuận tiện gần nhiều trường đại học và công viên. Thực tế, thư viện chỉ cách nhà tôi một quãng ngắn, chỉ mất khoảng 5 phút đi bộ.

Tôi phát hiện ra thư viện này qua một người bạn, người đã giới thiệu đây là nơi lý tưởng để học tập và thư giãn. Ban đầu, tôi không thực sự để tâm vì tôi đã có một quán cà phê quen thuộc mà tôi thường đến khi cần không gian để hoàn thành công việc. Tuy nhiên, tôi đã hoàn toàn bị thuyết phục ngay khi bước chân vào thư viện.

Tôi cố gắng đến đây ít nhất một lần mỗi tuần, đặc biệt là trong các kỳ thi hoặc khi tôi cần một môi trường yên tĩnh để tập trung vào công việc. Tại thư viện, tôi thường dành thời gian để đọc sách, làm bài tập hoặc đơn giản là thư giãn trong không gian yên bình khi khám phá bộ sưu tập phong phú về văn học và tài liệu.

Thư viện là một nơi yên tĩnh, với các kệ sách được sắp xếp tỉ mỉ và các góc đọc sách ấm cúng. Ánh sáng tự nhiên từ các cửa sổ lớn tạo ra một không gian thư thái, hoàn hảo để tôi đắm mình vào một cuốn sách hoặc học tập sâu sắc. Ngoài ra còn có một khu vực học tập yên tĩnh riêng biệt, nơi tôi có thể tập trung mà không bị gián đoạn. Thỉnh thoảng, tôi tham dự các buổi hội thảo và bài giảng được tổ chức tại đây, chúng đều rất bổ ích và mở mang kiến thức. Nói ngắn gọn, Thư viện Phạm Văn Đồng không chỉ là nơi để học tập mà còn là nơi thư giãn và làm mới tâm trí của tôi.

Vocabulary:

  • tranquil (adj): yên bình
  • nestle (v): đặt, ở
  • a stone’s throw away from (phr.): gần
  • give a care (phr.): để tâm, chú ý
  • step in (phr.): bước vào
  • serene (adj): thanh bình
  • delve into (phr.): chìm đắm vào
  • bask in (phr.): tận hưởng
  • extensive (adj): rộng lớn, nhiều
  • haven (n): địa điểm, nơi trú
  • meticulously (adv): một cách tỉ mỉ
  • nook (n): góc, xó xỉnh
  • soothing (adj): làm dịu
  • ambiance (n): không gian, không khí
  • immerse oneself in (phr.): đắm chìm vào
  • engage in (phr.): tham gia vào
  • enlightening (adj): khai sáng
  • academic pursuit (n): hoạt động học thuật
  • unwind (v): thư giãn
  • rejuvenate (v): làm mới

3. Part 3 Describe a quiet place you like to go: Questions & Answers

Cue card Describe a quiet place you like to go trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Noise - một chủ đề khá thử thách trong phòng thi Speaking.

IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi Part 3 thường gặp và đưa ra câu trả lời gợi ý. Các bạn cùng tham khảo nhé.

Question 1. Is it easy to find a quiet place in your country? Why?

Finding a quiet place in my country, Vietnam, can be challenging, especially in bustling cities like Hanoi or Ho Chi Minh City. The rapid urbanization and dense population contribute to constant noise from traffic, construction, and daily activities. However, it is still possible to find serene spots such as libraries, parks, and temples. Also, rural areas and smaller towns offer more tranquility, with less noise and a slower pace of life. Ultimately, while not always easy, with some effort, one can discover quiet places amidst the hustle and bustle of urban life in Vietnam.

Bài dịch:

Tìm một nơi yên tĩnh ở Việt Nam có thể khá khó khăn, đặc biệt là ở các thành phố sầm uất như Hà Nội hay Thành phố Hồ Chí Minh. Sự đô thị hóa nhanh chóng và mật độ dân số đông đúc góp phần vào tiếng ồn liên tục từ giao thông, xây dựng và các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn có thể tìm thấy những địa điểm yên bình như thư viện, công viên và đền chùa. Ngoài ra, các khu vực nông thôn và thị trấn nhỏ mang lại sự yên tĩnh hơn, với ít tiếng ồn và nhịp sống chậm rãi hơn. Cuối cùng, mặc dù không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng với một chút nỗ lực, người ta có thể tìm thấy những nơi yên tĩnh giữa sự nhộn nhịp của cuộc sống đô thị ở Việt Nam.

Vocabulary:

  • challenging (adj): khó khăn
  • bustling (adj): nhộn nhịp
  • urbanization (n): sự đô thị hoá
  • dense population (n): đông dân cư
  • pace of life (n): mệt mỏi
Describe a quiet place IELTS Speaking Part 3
Describe a quiet place IELTS Speaking Part 3

Question 2. Why do people like to spend time in quiet places?

People like to spend time in quiet places for various reasons. Quiet environments provide a break from the constant noise and stress of daily life, allowing individuals to relax and rejuvenate. These serene settings help improve focus and concentration, making them ideal for reading, studying, or working on creative projects. Additionally, quiet places offer an opportunity for introspection and mindfulness, fostering mental clarity and emotional well-being. They also provide a peaceful atmosphere for enjoying nature, meditating, or engaging in hobbies.

Bài dịch:

Mọi người thích dành thời gian ở những nơi yên tĩnh vì nhiều lý do khác nhau. Môi trường yên tĩnh giúp thoát khỏi tiếng ồn và căng thẳng liên tục của cuộc sống hàng ngày, cho phép cá nhân thư giãn và phục hồi năng lượng. Những khung cảnh thanh bình này giúp cải thiện sự tập trung và chú ý, làm cho chúng trở thành nơi lý tưởng để đọc sách, học tập hoặc làm việc sáng tạo. Ngoài ra, những nơi yên tĩnh mang lại cơ hội cho việc tự suy ngẫm và chánh niệm, tăng cường sự sáng suốt và sức khỏe tinh thần. Chúng cũng cung cấp không gian yên bình để thưởng thức thiên nhiên, thiền định hoặc tham gia vào các sở thích cá nhân.

Vocabulary:

  • a break from (phr.): sự trốn thoát khỏi
  • introspection (n): sự tự suy ngẫm
  • mindfulness (n): chánh niệm
  • mental clarity (n): sự sáng suốt
  • emotional well-being (n): sức khỏe tinh thần
  • meditate (n): thiền định

Question 3. Why are there more noises made at home now than in the past?

It is evident that there are more noises made at home now than in the past due to several factors. To be specific, modern homes often have more electronic devices like televisions, computers, and smartphones, contributing to constant background noise. Additionally, the trend of working and studying from home has increased, leading to more activities and conversations occurring in the household. Urbanization has also resulted in smaller living spaces with thinner walls, making it easier for noise to travel between rooms.

Bài dịch:

Rõ ràng là hiện nay có nhiều tiếng ồn hơn trong nhà so với trước đây do nhiều yếu tố. Cụ thể, các ngôi nhà hiện đại thường có nhiều thiết bị điện tử hơn như tivi, máy tính và điện thoại thông minh, góp phần tạo ra tiếng ồn nền liên tục. Ngoài ra, xu hướng làm việc và học tập tại nhà đã tăng lên, dẫn đến nhiều hoạt động và cuộc trò chuyện diễn ra trong gia đình. Sự đô thị hóa cũng dẫn đến không gian sống nhỏ hơn với tường mỏng hơn, khiến tiếng ồn dễ dàng lan truyền giữa các phòng.

Vocabulary:

  • electronic device (n): thiết bị điện tử
  • constant (adj): liên tục
  • result in (phr.): dẫn đến
  • living space (n): không gian sống

Question 4. Why do some people like some noise in the background when they are working or studying?

In my opinion, there are several factors that explain why some people prefer having background noise while working or studying. Firstly, a certain level of ambient noise can help mask other distracting sounds, creating a more conducive environment for focus and concentration. Additionally, background noise, such as instrumental music or white noise, can stimulate creativity and enhance cognitive function. For some individuals, silence can be unsettling or too isolating, and having background noise provides a sense of comfort and companionship. Moreover, familiar or soothing sounds can evoke positive emotions and improve mood, making the work or study environment more enjoyable and productive.

Bài dịch:

Theo ý kiến của tôi, có một số yếu tố giải thích tại sao một số người thích có tiếng ồn phụ bên cạnh khi làm việc hoặc học tập. Thứ nhất, một mức độ tiếng ồn phát ra từ môi trường có thể giúp che giấu các âm thanh gây phân tâm khác, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự tập trung và tập trung. Hơn nữa, tiếng ồn phụ, như nhạc cụ hoặc tiếng trắng, có thể kích thích sự sáng tạo và cải thiện chức năng nhận thức. Đối với một số cá nhân, sự im lặng có thể làm họ cảm thấy không thoải mái hoặc cảm thấy quá cô lập, và tiếng ồn phụ mang lại cảm giác an ủi và tình bạn. Hơn nữa, những âm thanh quen thuộc hoặc dễ chịu có thể gợi lên cảm xúc tích cực và cải thiện tâm trạng, làm cho môi trường làm việc hoặc học tập trở nên thú vị và sản xuất hơn.

Vocabulary:

  • background noise (n): tiếng ồn xung quanh
  • ambient (adj): xung quanh
  • conducive (phr.): thuận lợi
  • stimulate (v): kích thích
  • cognitive function (n): chức năng nhận thức
  • evoke (v): gợi lên
  • improve mood (phr.): cải thiện tâm trạng

Question 5. Why do old people like quiet places compared to young people?

Elderly individuals often gravitate towards quiet environments more than their younger counterparts due to a combination of psychological and physiological factors. Firstly, as individuals age, they tend to prioritize tranquility, yearning for environments that provide solace from the relentless hustle and bustle of daily life. Accumulated life experiences and wisdom lead older individuals to cherish moments of quiet reflection and relaxation, finding solace in the stillness that contrasts the frenetic pace of their earlier years. Moreover, age-related changes in hearing, such as presbycusis, commonly result in a decline in auditory acuity, heightening sensitivity to loud or bustling environments.

Bài dịch:

Người cao tuổi thường có xu hướng thiên về môi trường yên tĩnh hơn so với những người trẻ tuổi do sự kết hợp của các yếu tố tâm lý và sinh lý. Đầu tiên, khi người ta già đi, họ thường ưu tiên sự yên bình, khao khát môi trường mang lại niềm khuây khỏa khỏi sự hối hả và bận rộn của cuộc sống hàng ngày. Kinh nghiệm và trí tuệ được tích lũy từ cuộc sống dẫn đến việc người cao tuổi trân trọng những khoảnh khắc suy tư và thư giãn yên bình, tìm thấy sự an ủi trong sự im lặng mà tạo nên sự đối lập với nhịp sống nhanh nhẹn của những năm trước đó. Hơn nữa, các thay đổi liên quan đến tuổi tác trong thính giác, như loạn thính tuổi già, thường dẫn đến sự giảm độ nhạy của thính giác, tăng cường sự nhạy cảm với môi trường ồn ào hoặc sôi động.

Vocabulary:

  • gravitate towards (phr.): có xu hướng thiên về
  • prioritize (v): ưu tiên
  • relentless (adj): không ngớt
  • reflection (n): sự tự suy ngẫm
  • stillness (v): sự yên tĩnh
  • frenetic (adj): cuồng nhiệt
  • presbycusis (n): loạn thính tuổi già
  • auditory acuity (n): độ nhạy của thính giác

Với các bài sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a quiet place you like to go, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho phần thi Speaking của mình và đạt aim như kỳ vọng nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ