Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well là một chủ đề khá mới với nhiều bạn vì chưa chắc ai trong chúng ta đều đã gặp một người nước ngoài nói giỏi tiếng Việt.

Tuy vậy bạn cũng đừng lo lắng quá, với những gợi ý, bài mẫu và từ vựng trong bài viết này, IELTS LangGo tin rằng các bạn sẽ có thêm những ý tưởng mới cùng cách diễn đạt phù hợp để thể hiện được bài nói của mình trôi chảy trong Part 2 và cả Part 3.

Bài mẫu IELTS Speaking Describe a foreigner who speaks Vietnamese well
Bài mẫu IELTS Speaking Describe a foreigner who speaks Vietnamese well

Các bạn hãy note lại những cụm từ hay về chủ đề Describe a foreigner who speaks your native language very well để có thể áp dụng cho các cue card tương tự nhé.

1. Dàn ý cho đề bài Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well

Trong Part 2 phần thi IELTS Speaking, bạn có thể nhận được một cue card (thẻ gợi ý) từ giám khảo với yêu cầu như sau:

Describe a foreigner you know who speaks your language well.

You should say:

  • Who this person is
  • Where he/she is from
  • How you know him/her
  • Why he/she can speak Vietnamese well
  • Explain how you feel about this person

Đề bài yêu cầu bạn nói về một người ngoại quốc nói tiếng mẹ đẻ của bạn rất tốt nên với topic này, các bạn có thể miêu tả một người nổi tiếng biết nói Tiếng Việt hoặc đơn giản là một người bình thường mình quen trong cuộc sống.

Nếu bạn không biết ai như vậy thì hãy tưởng tượng ra một người mình quen và tạo ra một câu chuyện và lý do hoặc cách họ học tiếng Việt, đồng thời nêu ra cảm nhận của mình.

Các bạn không cần đi theo tất cả các cue questions này và cũng có thể thay đổi thứ tự các ý nhé:

  • Who this person is

Đương nhiên để mở đầu các bạn hãy giới thiệu người này là ai, tên, tuổi và công việc.

  • Where he/she is from

Sau đó bạn có thể giới thiệu qua người này đến từ đất nước nào và liệu có sự giống hay khác biệt gì về văn hóa hay ngôn ngữ giữa tiếng Việt và tiếng mẹ đẻ của họ không.

  • How you know him/her

Cũng nên nói bằng cách nào mình biết đến người này, qua tiếp xúc trong cuộc sống hay trên mạng hoặc qua truyền hình.

  • Why he/she can speak Vietnamese well

Ở đây hãy giải thích xem tại sao người này lại nói giỏi tiếng Việt như vậy. Có thể là vì họ yêu thích văn hóa hay con người Việt Nam hoặc họ có cách học ngôn ngữ thú vị và hiệu quả.

  • Explain how you feel about this person

Đưa ra cảm nhận của mình ở phần này nhé. Nếu vẫn còn thời gian, hãy nói nếu gặp người này trong đời thực thì các bạn sẽ làm gì.

Outline tham khảo - Describe a foreigner who speaks your language well

Trong thời gian chuẩn bị, các bạn hãy note lại ngắn gọn các ý để triển khai.

Tham khảo Dàn ý ngắn gọn dưới đây nhé:

  • Who this person is: Chris Lewis - Youtube content creator - travel video - multilingual
  • Where he/she is from: the USA
  • How you know him/her: scroll through Youtube - caught my attention - spot on accent
  • Why he/she can speak Vietnamese well: not by the book - converse with native speaker - genuinely appreciate - tips on learning vocab and grammar
  • Explain how you feel about this person: intrigued - inspiration - aspire to be a polyglot

2. Bài mẫu Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well

Sau khi đã có dàn ý rõ ràng, bạn hãy tự tin miêu tả về người này dựa theo các câu hỏi gợi ý hoặc câu chuyện của bạn nhé. Điều quan trọng là duy trì mạch nói rõ ràng và dễ theo dõi nên nếu các bạn kể lại theo câu chuyện của mình mà không dựa vào các cue questions thì cũng hoàn toàn ổn nhé, miễn là bám sát đề bài.

Sample Describe a foreigner who speaks Vietnamese very well Part 2
Sample Describe a foreigner who speaks Vietnamese very well Part 2

Tham khảo ngay sample sau đây:

When it comes to a foreigner who is fluent in Vietnamese, the first one that comes to my mind is Chris Lewis, a Youtuber who creates content about travel and exploration. I admire Chris Lewis for his multilingual skills and creative language learning methods.

I stumbled upon him about five years ago while scrolling through YouTube. One of his videos caught my attention because, despite coming from the USA, his Vietnamese accent was spot on. I couldn't even tell he was a foreigner speaking Vietnamese, and I was fully convinced he was a Vietnamese himself.

Surprisingly, he had learned Vietnamese for only about a year or two prior to that, which made his proficiency even more impressive to me. As I dug deeper and did more research, I found out that aside from his innate talent for languages, he employed really creative methods to learn foreign languages. He doesn’t study by the book but actually learns by conversing with native speakers. He appears to genuinely appreciate Vietnamese culture and the excitement can be felt through his interactions with others in his videos. Aside from his travel videos, he also shares his vocabulary and grammar study tips on his YouTube channel. What's even more impressive is that he doesn't just speak Vietnamese and English but he also speaks Mandarin and Urdu fluently.

Since I’m also a language enthusiast, I was intrigued by his ability to pick up a language at such incredible speed. Even though learning a new language can be challenging, especially with grammar rules and vocabulary, his entertaining videos offer valuable insights into language acquisition and provide glimpses into different cultures worldwide. He is truly a source of inspiration for me, and I hope to become a polyglot like him one day.

Vocabulary:

  • fluent (adj): thành thạo trong
  • come to my mind (idiom): nảy lên trong tâm trí của tôi
  • multilingual (adj): đa ngôn ngữ
  • stumble upon (phr. v): gặp phải
  • scroll (v): cuộn qua
  • catch my attention (phr): chú ý của tôi
  • spot on (adj): chính xác
  • tell (v): nhận ra sự khác biệt
  • proficiency (n): sự thành thạo
  • dig deeper (phr): đào sâu hơn
  • find out (phr. v): tìm ra
  • innate talent (colloc.): tài năng bẩm sinh
  • by the book (idiom): theo sách vở
  • native speaker (n): người bản xứ
  • language enthusiast (n): người say mê ngôn ngữ
  • pick sth up (phr. v): học một kỹ năng / ngôn ngữ nào đó
  • language acquisition (colloc.): sự tiếp thu ngôn ngữ
  • glimpse into (phr): cái nhìn về điều gì
  • a source of inspiration (colloc.): một nguồn cảm hứng
  • polyglot (n): người biết nhiều ngôn ngữ

Bản dịch:

Khi nói đến một người nước ngoài thành thạo tiếng Việt, người đầu tiên xuất hiện trong tâm trí của tôi là Chris Lewis, một Youtuber tạo nội dung về du lịch và khám phá. Tôi ngưỡng mộ Chris Lewis vì khả năng sử dụng thành thạo nhiều ngôn ngữ của anh ấy và phương pháp học ngôn ngữ sáng tạo.

Tôi tình cờ biết đến anh ấy khoảng năm năm trước khi đang lướt YouTube. Một trong những video của anh ấy thu hút sự chú ý của tôi vì mặc dù là người Mỹ, chất giọng Việt Nam của anh ấy cực kì chuẩn. Tôi thậm chí không thể phân biệt rằng anh ấy là người nước ngoài nói tiếng Việt, và tôi hoàn toàn tin rằng anh ấy là người Việt Nam.

Điều làm tôi ngạc nhiên là anh ấy mới chỉ học tiếng Việt khoảng một hoặc hai năm trước đó, điều này làm cho khả năng của anh ấy còn trở nên ấn tượng hơn đối với tôi. Khi tôi đi sâu vào và tìm hiểu thêm, tôi phát hiện ra rằng ngoài tài năng bẩm sinh với ngôn ngữ, anh ấy còn sử dụng những phương pháp học ngôn ngữ rất sáng tạo. Anh ấy không học theo sách vở mà bằng cách trò chuyện với người bản xứ. Anh ấy có vẻ thật sự thích thú với văn hóa Việt Nam và sự phấn khích có thể cảm nhận được qua các tương tác của anh ấy với người khác trong video của mình. Ngoài những video du lịch, anh ấy cũng chia sẻ mẹo học từ vựng và ngữ pháp trên kênh YouTube của mình. Điều ấn tượng hơn nữa là anh ấy không chỉ nói tiếng Việt và tiếng Anh mà còn nói thành thạo tiếng Trung và tiếng Urdu.

Vì cũng là một người yêu thích ngôn ngữ, tôi rất tò mò về khả năng của anh ấy học ngôn ngữ với tốc độ đáng kinh ngạc như vậy. Mặc dù việc học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, đặc biệt là với các quy tắc ngữ pháp và từ vựng, những video giải trí của anh ấy mang lại cái nhìn quý báu về việc học ngôn ngữ và mở ra cái nhìn vào văn hóa khác nhau trên toàn thế giới. Anh ấy thực sự là nguồn cảm hứng cho tôi, và tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành một người đa ngôn ngữ như anh ấy.

Các bạn có thể tham khảo thêm 1 Sample khác từ IELTS LangGo trong video dưới đây nhé

Chữa đề Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well

3. Describe a foreigner who speaks your language very well Follow-ups

Các câu hỏi follow-up trong Part 3 của đề bài này thường sẽ liên quan đến việc học ngôn ngữ. Các bạn có thể sẽ gặp nhiều câu hỏi liên quan đến lợi ích hay bất lợi hoặc lý do tại sao lại có sự việc, hiện tượng này.

Hãy làm quen với việc giải thích suy nghĩ của mình cũng như cập nhật thêm thông tin về các vấn đề xã hội để dễ dàng mở rộng câu trả lời của mình nhé.

Các bạn hãy tham khảo các câu hỏi và câu trả lời mẫu sau đây: 

Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well Part 3
Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well Part 3

Question 1. What foreign languages do Vietnamese children learn?

I would say that this depends primarily on school curriculum and parental preferences. Vietnamese children predominantly learn English as their primary foreign language, which is included in the mandatory curriculum from primary to high school. Not only that, parents also enroll their children in supplementary classes to further enhance their English proficiency. The choice of whether to pursue any additional foreign languages, such as Chinese, Korean, or French, is often up to parental orientation or if the family is multilingual. For example, if one of the parents is Korean, it is natural for the children to pick up this language aside from English and Vietnamese.

Vocabulary:

  • parental preference (colloc.): sở thích của phụ huynh
  • predominantly (adv): chủ yếu
  • mandatory curriculum (colloc.): chương trình học bắt buộc
  • enroll in (phr. v): đăng ký vào
  • supplementary class (colloc.): lớp học bổ sung

Tôi sẽ nói rằng điều này phụ thuộc chủ yếu vào chương trình học của trường và sở thích của phụ huynh. Trẻ em Việt Nam chủ yếu học tiếng Anh như ngoại ngữ chính được bao gồm trong chương trình học bắt buộc từ cấp tiểu học đến cấp trung học. Không chỉ vậy, bố mẹ cũng đăng ký con cái của họ vào các lớp học bổ sung để nâng cao khả năng tiếng Anh. Quyết định có nên học thêm bất kỳ ngôn ngữ nước ngoài nào khác, chẳng hạn như tiếng Trung, tiếng Hàn, hoặc tiếng Pháp, thường phụ thuộc vào sự hướng dẫn của phụ huynh hoặc nếu là gia đình ngôn ngữ. Ví dụ, bố hoặc mẹ là người Hàn Quốc thì tự nhiên người con cũng sẽ học được ngôn ngữ này ngoài tiếng Anh và tiếng Việt.

Question 2. Why do Vietnamese children learn English?

The most obvious reason is because English is one of the most widely spoken languages globally, and English proficiency could provide tremendous practical benefits for future use in work, travel, or potential migration. Therefore, as children start learning this language early on, it allows them to build a solid foundation, which is a stepping stone for their continuous improvement in their language skills. For these kids, exposure to English-language media, like Disney Channel or Cartoon Network and immersion in an English-rich environment are the most effective and interesting learning methods.

Vocabulary:

  • widely spoken (phr): được nói rộng rãi
  • migration (n): di cư
  • early on (adv): sớm
  • stepping stone (n): bước đệm
  • immersion (n): sự đắm chìm

Lý do rõ ràng nhất là bởi vì tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên toàn cầu, và khả năng thành thạo tiếng Anh có thể mang lại những lợi ích thực tế to lớn như sử dụng trong công việc, du lịch, hoặc khi đến sống ở nước khác. Do đó, khi trẻ em bắt đầu học ngôn ngữ này từ sớm, nó giúp họ xây dựng một nền tảng vững chắc, là bước đệm cho sự tiến triển liên tục trong kỹ năng ngôn ngữ của họ. Đối với những đứa trẻ này, tiếp xúc với phương tiện truyền thông bằng tiếng Anh, như Disney Channel hoặc Cartoon Network và đắm chìm trong một môi trường giàu tiếng Anh là những phương pháp học hiệu quả và thú vị nhất.

Question 3. Why are so many people learning English?

As I just mentioned, there are undeniable benefits associated with being proficient in English. Let’s say when people travel to a foreign country, they could use English as a means of communication. Not only that, when applying for a job, especially in multinational corporations, impressive English competence is a huge plus for enhanced career opportunities. As for students who dream to study in English-speaking countries, this language also opens up educational opportunities and equip students with adequate understanding about the culture that they need to assimilate into.

Vocabulary:

  • proficient in (adj): thành thạo
  • multinational corporation (colloc.): tập đoàn đa quốc gia
  • career opportunity (colloc.): cơ hội nghề nghiệp
  • open up (phr. v): mở ra
  • assimilate (v) into: hòa nhập vào

Như tôi vừa đề cập, có những lợi ích không thể phủ nhận khi thành thạo tiếng Anh. Chẳng hạn, khi người ta đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài, họ có thể sử dụng tiếng Anh làm phương tiện giao tiếp. Không chỉ vậy, khi xin việc làm, đặc biệt là trong các tập đoàn đa quốc gia, khả năng tiếng Anh ấn tượng là một lợi thế lớn giúp nâng cao cơ hội nghề nghiệp. Đối với những sinh viên mơ ước học tập tại các quốc gia nói tiếng Anh, ngôn ngữ này cũng mở ra cơ hội giáo dục và trang bị học sinh với sự hiểu biết đầy đủ về văn hóa mà họ cần hòa nhập.

Question 4. How can you help children learn English?

There are a lot of methods actually. As I previously touched on, as there are a lot of English-speaking channels on TV and also Youtube, parents can create an immersive learning environment where their children can naturally adopt the language stress-free. I believe that it is more important to foster a love for languages, rather than forcing kids to study to pass some tests. Other than that, there are now a lot of creative games for children to enhance their English from a young age like Scrabble or picture books. Parents and teachers should utilize these tools to make the learning experience more engaging.

Vocabulary:

  • touch on (phr. v): đề cập đến
  • immersive learning environment (colloc.): môi trường học tập đắm chìm
  • stress-free (adj): không căng thẳng
  • engage (v): tham gia

Thật ra có nhiều phương pháp. Như tôi đã đề cập trước đó, với nhiều kênh truyền hình và Youtube nói tiếng Anh, bố mẹ có thể tạo ra một môi trường học tập độc đáo, nơi con cái có thể tự nhiên học ngôn ngữ mà không cảm thấy áp lực. Tôi tin rằng quan trọng hơn là khuyến khích tình yêu với ngôn ngữ, thay vì ép buộc trẻ em học để vượt qua các bài kiểm tra. Ngoài ra, hiện nay có nhiều trò chơi sáng tạo dành cho trẻ em để nâng cao khả năng tiếng Anh từ khi còn nhỏ như xếp chữ hoặc sách tranh. Bố mẹ và giáo viên nên sử dụng những công cụ này để làm trải nghiệm học tập trở nên thú vị hơn.

Question 5. Do you think the way people learn English today is the same as in the past?

Certainly not. I'll say that it is considerably easier for people to learn English nowadays compared to let's say just five or ten years ago. In the past, we mainly used textbooks and notebooks to note down different grammar rules or vocabularies, which was quite tedious. Now, however, there are countless innovative methods or platforms that provide engaging teaching materials such as speaking apps, spaced repetition exercises and interactive videos. As long as people have the will to study, they would have no difficulty finding a suitable method to improve quickly.

Vocabulary:

  • tedious (adj): nhàm chán
  • spaced repetition (colloc.): lặp lại ngắt quãng
  • interactive video (colloc.): video tương tác
  • will (n): ý chí

Tất nhiên không phải vậy. Tôi sẽ nói rằng việc học tiếng Anh ngày nay dễ dàng hơn nhiều so với cách đây năm hoặc mười năm. Trong quá khứ, chúng ta chủ yếu sử dụng sách giáo trình và sổ tay để ghi chép các quy tắc ngữ pháp hoặc từ vựng khác nhau, điều này khá tẻ nhạt. Bây giờ, tuy nhiên, có vô số các phương pháp hoặc nền tảng sáng tạo cung cấp tư liệu giảng dạy hấp dẫn như ứng dụng nói chuyện, bài tập lặp lại ngắt quãng và video tương tác. Miễn là mọi người có ý chí học, họ sẽ không gặp khó khăn để tìm ra một phương pháp phù hợp để nâng cao nhanh chóng.

Question 6. What are the benefits of the Internet for people's language learning?

The internet offers extensive benefits for language learners due to its vast array of accessible resources. Learners can access these resources anytime, anywhere, as long as they have an Internet connection on their phones or devices. This flexibility allows for continuous learning regardless of location. On top of that, the Internet and social media also provide a platform for language learners to interact with native speakers or other learners globally, which facilitates language practice and cultural exchange. Not only does this real-time interaction enhance language skills but it also provides exposure to diverse linguistic contexts.

Vocabulary:

  • vast array (colloc.): một loạt lớn
  • regardless of (phr): bất kể
  • cultural exchange (colloc.): trao đổi văn hóa
  • real-time interaction (colloc.): tương tác thời gian thực
  • exposure (n): tiếp xúc

Internet mang lại nhiều lợi ích rộng lớn cho người học ngôn ngữ nhờ vào sự đa dạng của các tài nguyên truy cập. Người học có thể tiếp cận những tài nguyên này bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu, miễn là họ có kết nối Internet trên điện thoại hoặc thiết bị của mình. Điều này mang lại tính linh hoạt cho việc học liên tục bất kể nơi đâu. Hơn nữa, Internet và mạng xã hội cũng cung cấp một nền tảng cho người học ngôn ngữ tương tác với người bản xứ hoặc những người học khác trên toàn thế giới, giúp thực hành ngôn ngữ và trao đổi văn hóa. Không chỉ tăng cường kỹ năng ngôn ngữ, mà còn mang lại trải nghiệm với nhiều bối cảnh ngôn ngữ đa dạng.

Question 7. When do students in Vietnam start to learn foreign languages?

Vietnamese students begin their language journey as early as kindergarten or primary school. This early exposure helps build a strong foundation in languages, which are often continued throughout their education. That's usually the case for the first foreign language. Secondary or high school offers additional opportunities for acquisition of second or third languages. As far as I know though, the sooner people start, the faster they can master a language. Therefore, many parents pay a fortune for their children to attend international schools where English is used as the main language.

Vocabulary:

  • strong foundation (colloc.): nền tảng vững chắc
  • master a language (colloc.): thành thạo một ngôn ngữ
  • pay a fortune (colloc.): trả một khoản lớn
  • international school (n): trường quốc tế

Học sinh Việt Nam bắt đầu hành trình học ngôn ngữ của họ ngay từ mầm non hoặc trường tiểu học. Sự tiếp xúc sớm này giúp xây dựng một nền tảng vững chắc về ngôn ngữ, thường được tiếp tục qua suốt quá trình giáo dục của họ. Điều này thường xảy ra trong trường hợp của ngôn ngữ nước ngoài đầu tiên. Cấp hai hoặc trung học mở ra các cơ hội bổ sung để học thêm ngôn ngữ thứ hai hoặc thứ ba. Theo như tôi biết thì càng sớm bắt đầu, người ta càng nhanh chóng thành thạo một ngôn ngữ. Do đó, nhiều bậc phụ huynh chi trả số tiền lớn để con cái của họ có cơ hội học tại các trường quốc tế nơi tiếng Anh được sử dụng như ngôn ngữ chính.

Question 8. Compared with adults, do you think it is faster for children to learn languages?

Without a doubt! From my observation, children can pick up a new language incredibly fast and quite effortlessly. Kids in multilingual families could speak two to three languages even without much effort simply by being exposed to the languages themselves. Their young brains are adept at absorbing information quickly. Unlike adults, they also have fewer distractions and can focus solely on language acquisition. I believe that language learning for children is more about exposure and immersion rather than structured study like in science or math.

Vocabulary:

  • effortlessly (adv): một cách dễ dàng
  • adept at (phr): thành thạo ở
  • absorb information (colloc.): hấp thụ thông tin
  • distraction (n): sự xao lạc
  • structured study (colloc.): học tập có cấu trúc

Chắc chắn! Theo quan sát của tôi, trẻ em có thể nhanh chóng và một cách dễ dàng học được một ngôn ngữ mới. Trẻ em trong các gia đình đa ngôn ngữ có thể nói hai hoặc ba ngôn ngữ mà không cần nhiều nỗ lực chỉ bằng cách tiếp xúc với những ngôn ngữ đó. Bộ não trẻ con rất giỏi trong việc hấp thụ thông tin nhanh chóng. Khác với người lớn, chúng cũng ít bị xao lạc và có thể tập trung hoàn toàn vào việc học ngôn ngữ. Tôi tin rằng việc học ngôn ngữ cho trẻ em chủ yếu là về sự tiếp xúc và đắm chìm hơn là việc học có cấu trúc như trong khoa học hoặc toán.

Với Sample Part 2 và Part 3 Topic Describe a foreigner you know who speaks Vietnamese well trên đây, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã rút ra những ý tưởng hay để trả lời các câu hỏi một cách tự tin nếu gặp được đề khá khó nhằn này trong phòng thi IELTS Speaking.

Chúc các bạn sẽ tiếp tục học tập chăm chỉ và đạt band điểm như ý trong kỳ thi IELTS của mình!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ