Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Bài mẫu Talk about your favorite food IELTS Speaking Part 2 và 3

Nội dung [Hiện]

Chủ đề Talk about your favorite food chắc hẳn đã khá quen thuộc với các bạn trong cuộc sống hằng ngày rồi nhưng đừng chủ quan mà hãy chuẩn bị tốt để tự tin đối diện với chủ đề này trong phòng thi nhé.

Cùng IELTS LangGo tập lên ý tưởng và điểm qua các từ vựng hay có thể áp dụng khi gặp đề bài Describe your favourite food nhé.

Sample Describe your favorite food IELTS Speaking Part 2 + 3
Sample Describe your favorite food IELTS Speaking Part 2 + 3

1. Từ vựng chủ đề Talk about your favorite food

Để chuẩn bị cho các câu hỏi yêu cầu talk about hoặc describe your favourite food, các bạn hãy tham khảo những từ vựng liên quan đến đồ ăn sau đây nhé:

Danh từ:

  • Appetizer: món khai vị
  • Main course: món chính
  • Side dish: món phụ
  • Dessert: món tráng miệng
  • Snack: đồ ăn nhẹ
  • Beverage: đồ uống
  • Condiment: gia vị
  • Entree: món chính
  • Salad: món salad
  • Soup: món súp

Động từ

  • Boil: luộc
  • Grill: nướng
  • Roast: quay, nướng
  • Bake: nướng
  • Saute: xào
  • Fry: chiên
  • Steam: hấp
  • Simmer: hầm nhỏ lửa
  • Stir-fry: xào
  • Poach: trần

Tính từ

  • Savory: mặn
  • Tempting: lôi cuốn
  • Succulent: mềm mọng
  • Scrumptious: ngon tuyệt
  • Appetizing: hấp dẫn
  • Nutritious: bổ dưỡng
  • Tasty: ngon
  • Delectable: ngon
  • Fragrant: thơm

Collocation và idiom liên quan đến đồ ăn:

  • Grab a quick bite: ăn nhanh chóng
  • To be mouth-watering: ngon ứa nước miếng
  • To have a sweet tooth: thích ăn ngọt
  • To wine and dine: ăn uống ở nơi sang trọng
  • To eat like a horse: ăn nhiều
  • Have a cheat day: ngày ăn thỏa thích (sau khoảng thời gian ăn kiêng)
  • To eat the rainbow: ăn nhiều loại thức ăn màu sắc
  • To pig out: ăn nhiều
  • To go on a diet: ăn kiêng
  • Eat in moderation: ăn liều lượng
  • Fussy eater / Picky eater: người kén ăn
  • Whip something up: nấu nhanh một món gì đó
  • Follow a recipe: làm theo công thức
  • Enjoy a feast: thưởng thức một bữa tiệc
  • Relish the taste: thưởng thức hương vị

2. Phân tích đề và Dàn ý cho Describe your favourite food cue card

Describe your favorite food/Talk about your favorite food

You should say:

  • What food item it is
  • How it is prepared or cooked
  • How common this food item or dish is
  • And explain why it is your favorite dish/food item.

Chúng ta đều có ít nhất một món ăn yêu thích nên IELTS LangGo tin rằng các bạn sẽ không gặp vấn đề trong việc lựa chọn ra một món để miêu tả. Nếu còn phân vân, hãy chọn món ăn bạn thấy quen thuộc và gắn bó để có thể dễ dàng phát triển ý.

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • What food item it is

Ở phần này các bạn hãy đề cập đến tên của món ăn. Nếu đây là một tên tiếng Việt thì bạn không cần cố gắng dịch sang tiếng Anh. Chúng ta sẽ miêu tả kĩ món ăn ở các phần sau.

  • How it is prepared or cooked

Đây là phần bạn sẽ miêu tả kĩ hơn về món ăn được chuẩn bị như thế nào, các nguyên liệu cần có, phương thức chế biến. Không cần đi vào quá chi tiết vì chúng ta không phải đầu bếp chuyên nghiệp. Nếu bạn không nắm rõ cách làm thì hãy nói về nguyên liệu chính là đủ.

  • How common this food item or dish is

Bạn cũng nên nói đến liệu món ăn này có phổ biến không và phổ biến ở vùng nào trong đất nước.

  • And explain why it is your favorite dish/food item

Đây là phần các bạn có thể giải thích lý do vì sao đây là món ăn yêu thích của mình. Có thể là vì hương vị rất ngon hay nó gắn bó với một kỷ niệm đáng nhớ nào đó. 

Outline cho đề bài Describe your favourite food IELTS Speaking

Các bạn có thể tham khảo dàn ý sau:

  • What food item it is: all-time favorite - Bánh Xèo - southern dish - delectable delight
  • How it is prepared or cooked: batter - fry until crispy - protein + veggies - blend of flavors
  • How common this food item or dish is: staple - southern region - nationwide - every street corner
  • And explain why it is your favorite dish/food item: explosion of flavors - combination - crunchy texture - savory taste - not greasy

3. Bài mẫu Talk about your favorite food IELTS Speaking Part 2

Sau khi đã note down keywords, các bạn hãy tự tin bắt đầu bài nói của mình. IELTS LangGo lưu ý là bạn nên chuẩn bị sẵn những cách mở đầu để không lúng túng khi vào bài nhé.

Tham khảo bài mẫu được biên soạn bởi giảng viên 8.5 IELTS của LangGo dưới đây nhé.

Sample IELTS Speaking - Talk about your favourite food cue card
Sample IELTS Speaking - Talk about your favourite food cue card

I must admit that I’m a foodie myself so it’s exceptionally challenging for me to choose just one out of so many delicious dishes I have tried in my life. But if I have to pick one, I’d say my all-time favorite dish is Banh Xeo, a dish originating from the southern part of Vietnam.

I fell in love with this delectable delight instantly during my first encounter with it over a decade ago. If I’m not mistaken, there was a mom-and-pop store that popped up in my neighborhood that started to offer southern cuisine. Out of all the mouth-watering options, Banh Xeo instantly caught my attention. The vibrant colors and crispy texture immediately drew me in, and once I took the first bite, I was pleasantly surprised by the unique taste of this dish.

So basically, Banh Xeo is made by creating a batter using flour, water, and spices, then frying it until crispy. The filling consists of shrimp, pork, and various veggies, which creates a harmonious blend of flavors. While it's a staple in the southern region, its popularity has spread nationwide, with restaurants on every street corner offering this beloved dish.

What makes Banh Xeo stand out for me is its explosion of flavors, which is perfectly complemented by sweet and sour fish sauce. I’d describe it as a heavenly combination of crunchy texture and savory taste that never fails to satisfy. Despite being fried, it doesn't feel greasy one bit, especially when paired with fresh veggies and rice paper wraps. Needless to say, I could devour it endlessly.

Vocabulary:

  • foodie (n): người thích ẩm thực
  • all-time favorite (colloc.): cái yêu thích nhất
  • originate (v) from: bắt nguồn từ
  • delectable delight (colloc.): món ăn ngon
  • first encounter (colloc.): lần gặp đầu tiên, trải nghiệm đầu tiên
  • mom-and-pop store (colloc.): cửa hàng gia đình nhỏ
  • mouth-watering (adjective): ngon
  • catch someone’s attention (phr): thu hút sự chú ý của ai đó
  • pleasantly surprised (colloc.): ngạc nhiên một cách thú vị
  • staple (noun): món ăn chủ đạo
  • on every street corner (idiom): ở mọi nơi
  • explosion of flavors (phr): sự bùng nổ của hương vị
  • complement (v): bổ sung
  • heavenly combination (colloc.): sự kết hợp tuyệt vời
  • crunchy texture (colloc.): kết cấu giòn
  • savory taste (colloc.): hương vị thơm ngon
  • devour (v): ngấu nghiến

Bản dịch:

Tôi phải thừa nhận rằng tôi là một người yêu thích ẩm thực. Do đó, việc chọn ra một món ngon nhất trong những món ngon tôi đã thử trong đời thật sự khó khăn. Nhưng nếu tôi phải chọn một món, tôi sẽ nói rằng món ưa thích nhất của tôi là Bánh Xèo, một món ăn bắt nguồn từ miền Nam Việt Nam.

Tôi đã thích món này ngay từ lần ăn đầu tiên vào hơn 10 năm trước. Nếu tôi nhớ không nhầm, một cửa hàng gia đình nhỏ đã khai trương trong khu tôi sống và bắt đầu bán những món ăn miền Nam. Trong tất cả những lựa chọn ngon miệng, Bánh Xèo ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi. Màu sắc tươi tắn và lớp vỏ giòn ngay lập tức thu hút tôi, và khi tôi thử miếng đầu tiên, tôi bất ngờ khi cảm nhận được hương vị độc đáo của món ăn này.

Về cơ bản, Bánh Xèo được làm bằng cách pha chế bột nước từ bột khô, nước và gia vị, sau đó chiên cho đến khi giòn. Nhân bánh bao gồm tôm, thịt heo và nhiều loại rau khác nhau, tạo nên sự kết hợp hòa quyện của hương vị. Mặc dù là món ăn chủ đạo ở miền Nam, nhưng sự phổ biến của nó đã lan tỏa khắp cả nước, với những nhà hàng ở mọi ngóc ngách đường phố đều cung cấp món ăn được yêu thích này.

Điều làm Bánh Xèo nổi bật với tôi là sự bùng nổ của hương vị, được kết hợp hoàn hảo với nước mắm chua ngọt. Tôi có thể mô tả nó như một sự kết hợp tuyệt vời giữa lớp vỏ giòn và hương vị mằn mặn có thể làm hài lòng tất cả thực khách. Mặc dù được chiên, nhưng nó không hề cảm giác dầu mỡ chút nào, đặc biệt khi kết hợp với rau sống và bánh tráng. Không cần phải nói, tôi có thể thưởng thức món ngày mãi không chán.

4. Câu hỏi và trả lời mẫu Topic Talk about your favorite food IELTS Speaking Part 3

Các câu hỏi part 3 ở chủ đề này sẽ khá thân thuộc với các bạn nên hãy tự tin trả lời theo quan sát và hiểu biết của mình. Nên nêu ra thêm ví dụ cụ thể để phát triển ý hiệu quả nhé.

Tham khảo các câu trả lời mẫu sau đây:

Sample Describe your favorite food IELTS Speaking Part 3
Sample Describe your favorite food IELTS Speaking Part 3

Question 1. What kinds of food are popular in your country?

I’d say that Vietnam is undoubtedly a dream destination for food enthusiasts, and our country offers a vast array of dishes and culinary specialties to cater to every palate. One of the most beloved cuisines in Vietnam revolves around noodle dishes. Whether you find yourself in the northern, central, or southern regions of the country, you'll encounter a rich variety of bún, phở, and miến, each accompanied by a diverse selection of proteins such as pork, beef, or chicken, and served with flavorful broths that create a delightful explosion of tastes. Another iconic Vietnamese dish that has garnered global acclaim is bánh mì. This delectable sandwich features an enticing combination of pickled vegetables and savory meats like beef or pork, resulting in a burst of flavors packed into a compact yet immensely satisfying package.

Vocabulary:

  • dream destination (colloc.): điểm đến mơ ước
  • food enthusiast (colloc.): người đam mê ẩm thực
  • culinary specialties (colloc.): đặc sản ẩm thực
  • cater to (phr. v): phục vụ cho
  • garner global acclaim (colloc.): đạt được sự khen ngợi toàn cầu
  • enticing (adj): lôi cuốn

Tôi phải nói rằng Việt Nam là điểm đến mơ ước đối với những người đam mê ẩm thực, và đất nước của chúng tôi có vô số các đặc sản ẩm thực để phục vụ mọi loại khẩu vị. Một trong những loại món ăn được yêu thích nhất tại Việt Nam xoay quanh các món bún. Cho dù bạn đang ở miền Bắc, miền Trung hay miền Nam, bạn sẽ thấy được sự đa dạng phong phú của bún, phở và miến, mỗi loại đi kèm với các loại thịt như lợn, bò hoặc gà, và được phục vụ với nước dùng thơm ngon, tạo nên một cảm giác hương vị phong phú. Một món ăn Việt Nam nổi tiếng khác đã giành được sự khen ngợi toàn cầu là bánh mì. Đây là sự kết hợp lôi cuốn giữa đồ chua và các loại thịt như bò và lợn, tạo ra một sự bùng nổ hương vị được gói trong một bao bì nhỏ nhưng có thể làm hài lòng người thưởng thức.

Question 2. Do you think different regions have different food?

In Vietnam, definitely yes! So we have three main regions - North, Central, and South - each offer a distinct culinary identity. In the North, dishes tend to lean towards a saltier flavor profile, featuring an abundance of vegetables and a milder use of spices. Therefore, the dishes have a simpler yet savory taste and clear broths with umami flavors. Central and Southern regions, on the other hand, embrace spicier fare, with a higher tolerance for heat and a wider variety of spicy options to cater to local preferences. Seafood plays a prominent role in these regions, and spices are generously incorporated into dishes. In the South, the culinary landscape is enriched by a blend of influences from various countries, particularly China, which adds unique touches to the local cuisine.

Vocabulary:

  • lean towards (phr. v): nghiêng về
  • flavor profile (colloc.): kết cấu hương vị
  • embrace (v): bao gồm
  • tolerance (n): sự chịu đựng
  • prominent role (colloc.): vai trò nổi bật
  • incorporated (adj) into: được tích hợp vào

Tại Việt Nam, chắc chắn là có! Chúng tôi có ba vùng chính - Bắc, Trung và Nam - mỗi vùng mang đến một đặc trưng ẩm thực riêng. Ở miền Bắc, các món ăn thường hướng về hương vị mặn hơn, có nhiều rau củ và sử dụng gia vị một cách nhẹ nhàng hơn. Do đó, các món ăn có hương vị đơn giản nhưng thơm ngon và nước dùng thanh ngọt. Trái lại, ở miền Trung và Nam, ẩm thực chú trọng vào đồ ăn cay, dành cho sự chịu đựng độ cay cao hơn và đa dạng hơn về lựa chọn để đáp ứng sở thích của người dân địa phương. Hải sản cũng đóng vai trò quan trọng ở những vùng này, và gia vị được sử dụng phong phú trong các món ăn. Ở miền Nam, bức tranh ẩm thực được làm phong phú bởi sự hòa quyện của nhiều ảnh hưởng từ các quốc gia khác nhau, đặc biệt là Trung Quốc, đưa thêm những đặc sắc riêng vào ẩm thực địa phương.

Question 3. Do you think that food plays an important part in festivals?

Indeed, food holds a significant importance during festive occasions. As people gather to celebrate and socialize, food naturally becomes a central element of the festivities. It serves as more than just sustenance but a means of promoting cultural values and traditions, as dishes often carry historical and cultural significance. Incorporating regional specialties into festivals not only showcases the diversity of a region's cuisine but also fosters a sense of community as people come together to prepare and share meals. Therefore, these occasions offer valuable opportunities for younger generations to connect with their heritage and learn about the values upheld by their ancestors.

Vocabulary:

  • hold a significant importance (colloc.): giữ một ý nghĩa quan trọng
  • central element (colloc.): yếu tố trung tâm
  • sustenance (n): đồ ăn
  • heritage (n): di sản
  • uphold (v): duy trì

Thực sự, thức ăn đóng một vai trò quan trọng trong các dịp lễ hội. Khi mọi người tụ tập để chúc mừng và giao lưu, thức ăn tự nhiên trở thành một yếu tố trung tâm của những lễ hội. Nó không chỉ là nguồn dinh dưỡng mà còn là một phương tiện để thúc đẩy giá trị văn hóa và truyền thống, vì các món ăn thường mang theo giá trị lịch sử và văn hóa. Việc kết hợp đặc sản địa phương vào các lễ hội không chỉ giới thiệu sự đa dạng của ẩm thực một khu vực mà còn tạo ra một cảm giác cộng đồng khi mọi người tụ tập để chuẩn bị và chia sẻ bữa ăn. Do đó, những dịp này mang lại cơ hội quý báu cho thế hệ trẻ để kết nối với di sản và học về những giá trị được tổ tiên truyền lại.

Question 4. What foods from your country do most foreign people enjoy?

Among foreigners visiting or residing abroad, there are a fewVietnamese dishes that are particularly popular. Firstly, it would be a mistake to not mention Pho, which delightful blend of flavors, lightness, and warmth has made it a global favorite. Whenever a foreigner visits Vietnam, they would first seek out a Pho restaurant to have a taste of this Vietnamese signature dish. Similarly, bánh mì's convenience as a portable, packed meal appeals to many, with its healthy ingredients adding to its allure. Foreigners are big fans of the crunchy texture and nutritious components of the dish. Additionally, bún chả, a grilled pork dish with noodles from Hanoi, is gaining in popularity for its flavorful charred meat patties paired with sweet and sour fish sauce, which makes it a standout dish beloved by locals and visitors alike.

Vocabulary:

  • global favorite (colloc.): ưa thích toàn cầu
  • signature dish (colloc.): món ăn tiêu biểu
  • appeal (v) to: thu hút
  • allure (n): sức hút
  • standout dish (colloc.): món nổi bật

Đối với người nước ngoài đến hoặc sống ở nước ngoài, có một số món ăn Việt Nam rất phổ biến. Đầu tiên, không thể không nói đến Phở, món ăn đặc trưng của Việt Nam với sự kết hợp tuyệt vời của hương vị, sự thanh nhẹ và ấm nóng đã khiến nó trở thành một món ăn được yêu thích trên toàn thế giới. Khi một người nước ngoài đến Việt Nam, họ thường tìm kiếm ngay một nhà hàng Phở để thưởng thức món ăn đặc sản này. Tương tự, bánh mì cùng với sự thuận tiện để cầm đi cũng thu hút nhiều người, với những thành phần dinh dưỡng làm tăng thêm sức hấp dẫn. Người nước ngoài thích độ giòn của bánh mì và thành phần dinh dưỡng của món ăn. Ngoài ra, bún chả, một món ăn với thịt lợn nướng và bún từ Hà Nội, đang ngày càng trở nên phổ biến bởi những chiếc miếng thịt thơm phức kết hợp với nước mắm chua ngọt, khiến nó trở thành một món đặc sản được yêu thích không chỉ bởi người dân địa phương mà còn bởi du khách.

Question 5. More and more people are unwilling to cook. Why is this happening?

I think the main reason for this tendency is because people are becoming busier than ever. A lot of people have really hectic schedules where they have to go to work from eight to six and when they get home, it's already quite late, and they're exhausted. So they opt for quick and convenient meal options rather than spending time cooking traditional dishes that often require intricate preparation and cooking processes. Additionally, with the rise of fast food and delivery services, there's a growing reliance on easily accessible alternatives, further diminishing the motivation to cook at home. What’s more is that younger generations may lack the necessary culinary skills or knowledge of traditional recipes passed down through generations. This, as a result, leads to a decline in home-cooked meals. Overall, the combination of busy lifestyles, convenience-focused preferences, and changing culinary traditions contributes to the reluctance to cook traditional foods.

Vocabulary:

  • opt for: lựa chọn
  • intricate preparation (colloc.): sự chuẩn bị tinh tế
  • cooking process (colloc.): quá trình nấu nướng
  • reliance (noun): sự phụ thuộc vào
  • culinary skills (colloc.): kỹ năng ẩm thực
  • pass down (phr. v): truyền lại
  • home-cooked meals (colloc.): bữa ăn nấu tại nhà

Tôi nghĩ lý do chính cho xu hướng này là do mọi người đang trở nên bận rộn hơn bao giờ hết. Rất nhiều người có lịch trình bận rộn, phải đi làm từ tám giờ sáng đến sáu giờ chiều, và khi về nhà đã khá muộn, và họ vô cùng mệt mỏi. Vì vậy, họ chọn lựa các bữa ăn nhanh và thuận tiện thay vì dành thời gian nấu những món ăn truyền thống thường đòi hỏi chuẩn bị và quá trình nấu nướng phức tạp. Thêm vào đó, với sự gia tăng của đồ ăn nhanh và dịch vụ giao hàng, người ta ngày càng phụ thuộc vào các lựa chọn dễ tiếp cận, làm giảm động lực để nấu ăn tại nhà. Hơn thế nữa, thế hệ trẻ có thể thiếu kỹ năng nấu ăn cần thiết hoặc kiến thức về những công thức truyền thống được kế thừa qua nhiều thế hệ. Kết quả của điều này là dẫn đến sự giảm của việc nấu ăn tại nhà. Tổng cộng, sự kết hợp giữa lối sống bận rộn, sự ưa thích thuận tiện và sự thay đổi trong truyền thống ẩm thực đều khiến mọi người lưỡng lự hơn khi nấu ăn những món truyền thống.

Talk about your favorite food  hay  Describe your favourite food một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking. Tuy nhiên để đạt band điểm tốt nhất, các bạn hãy vẫn chuẩn bị kỹ và bỏ túi những từ vựng và cấu trúc đa dạng để tự tin trả lời các câu hỏi nhé.

Chúc các bạn sẽ luôn kiên trì cố gắng để đạt được band điểm IELTS như mong muốn.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ