Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Describe an important journey that was delayed Part 2 + Part 3
Nội dung

Bài mẫu Describe an important journey that was delayed Part 2 + Part 3

Post Thumbnail

Describe an important journey that was delayed có thể là một speaking khá lạ với nhiều bạn, nhất là những bạn chưa từng có trải nghiệm này.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho các bạn một số ý tưởng và từ vựng để áp dụng thêm vào Part 2 và Part 3 của chủ đề này nhé.

Bài mẫu Describe an important journey that has been delayed
Bài mẫu Describe an important journey that has been delayed

1. Phân tích đề Describe an important journey that was delayed

Describe an important journey that was delayed.

You should say:

  • When it was
  • Why it was important
  • How it was delayed
  • And how you felt about it

Nếu các bạn đã có trải nghiệm này thì có thể dễ dàng kể lại nhưng nếu chưa có thì bạn hoàn toàn có thể sáng tạo ra một câu chuyện.

Đầu tiên các bạn hãy nghĩ đến một chuyến đi quan trọng: chuyến đi công tác, đi thăm người thân, đi du học, đi tình nguyện, đi chơi với bạn bè vào một dịp đặc biệt, v.v.

Sau đó và lý do chuyến đi bị hoãn: thời tiết xấu, sự cố kỹ thuật của máy bay hay xe buýt, vấn đề sức khỏe, có sự kiện bất ngờ khác bắt buộc phải tham gia.

Các bạn hãy chọn lựa tình huống mình muốn để lên ý tưởng cho bài nói nhé.

Describe an important journey that was delayed cue card
Describe an important journey that was delayed cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • When it was

Mô tả thời điểm của chuyến đi và đó là dịp đặc biệt gì.

  • Why it was important

Trình bày lý do tại sao chuyến đi đó quan trọng đối với bạn, nhấn mạnh vào ý nghĩa cá nhân, cảm xúc hoặc mục tiêu mà bạn hy vọng đạt được từ chuyến đi đó.

  • How it was delayed

Diễn đạt lý do cụ thể vì sao chuyến đi bị trì hoãn, bao gồm các yếu tố như thời tiết xấu, sự cố giao thông, vấn đề sức khỏe hoặc các vấn đề khác có thể gây ra sự chậm trễ.

  • And how you felt about it

Mô tả cảm xúc của bạn khi nhận thông báo về việc chuyến đi bị hoãn lại, có thể bao gồm sự thất vọng, lo lắng, hoặc sự bực bội. Trình bày cách bạn đã xử lý và cảm nhận về tình huống này sau khi đã được thông báo về việc hoãn lại chuyến đi.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Các bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị trước khi bắt đầu nói về chủ đề được giao. Sử dụng thời gian này để nhanh chóng tóm tắt ý chính và sắp xếp ý tưởng của mình nhé:

  • When it was: June 5 years ago - after graduation
  • Why it was important: last bonding trip - part ways - resort - activities - end on a high note
  • How it was delayed: downpour - landslides - cancel 3 days prior - disheartened
  • And how you felt about it: frustrated - disappointed - get over - proceeded after few weeks - lasting memories

2. Bài mẫu Describe an important journey that was delayed

Với đề bài này, các bạn nên chọn hoặc sáng tạo ra một chuyến đi mà bạn có thể mô tả chi tiết và cảm xúc một cách rõ ràng. Đồng thời, bạn hãy đảm bảo rằng chuyến đi này đáp ứng được tất cả các yếu tố của câu hỏi.

Sample Describe an important journey that has been delayed
Sample Describe an important journey that has been delayed

Tham khảo bài mẫu sau:

I’m gonna talk about a trip with my classmates that was postponed. This trip was scheduled for June 5 years ago, just after our graduation ceremony.

This trip was significant because it was our final bonding vacation before parting ways to different colleges and careers. We were excited to visit a hillside resort in Da Lat, known for its elegance and peaceful surroundings to end our final school year on a high note. We were also looking forward to trying out different activities like trekking, camping, and sightseeing.

However, a massive downpour and landslides forced us to cancel the trip 3 days prior to our departure. It was impossible to access the resort because of blocked roads, and we were disheartened to receive the delay notice after months of anticipation.

Initially, I felt frustrated and disappointed, as we had worked hard to organize this last grand adventure. However, after a few days, we got over it and decided to arrange a get-together in our hometown, sharing stories and laughter to relive our school days.

Finally, after an unnecessarily long delay, the trip proceeded a few weeks later and was just as lovely as we had imagined. This experience taught me the virtue of flexibility and how to make the best of an imperfect situation. It also strengthened our bond, showing us that despite challenges, there was always joy to be found. No matter how long it took, the experience was worth it, and left us lasting memories.

Vocabulary

  • part ways (idiom): chia tay
  • on a high note (idiom): trong niềm vui
  • look forward to (phr. v): mong chờ
  • try out (phr. v): thử nghiệm
  • downpour (n): trận mưa lớn
  • landslide (n): sạt lở đất
  • blocked road (colloc.): đường bị chặn
  • disheartened (adj): nản lòng
  • frustrated (adj): bực bội
  • get over sth (phr. v): vượt qua điều gì
  • get-together (n): cuộc họp mặt
  • make the best of (phr): làm một tình huống ko vui trở thành dễ chịu nhất có thể
  • lasting memory (colloc.): kỷ niệm lâu dài

Bản dịch:

Tôi sẽ nói về một chuyến đi với các bạn cùng lớp của mình mà đã bị hoãn lại. Chuyến đi này được lên kế hoạch vào tháng 6 vào 5 năm trước, ngay sau lễ tốt nghiệp của chúng tôi.

Chuyến đi này rất quan trọng vì đây là kỳ nghỉ cuối cùng của chúng tôi trước khi chia tay để đến các trường đại học hoặc có các sự nghiệp khác nhau. Chúng tôi rất hào hứng chờ đến thăm một khu nghỉ mát trên đồi ở Đà Lạt, nổi tiếng với sự thanh lịch và yên bình để kết thúc năm học cuối cùng của chúng tôi trong niềm vui. Chúng tôi cũng mong chờ được thử các hoạt động khác nhau như leo núi, cắm trại và tham quan.

Tuy nhiên, một trận mưa lớn và sạt lở đất buộc chúng tôi phải hủy chuyến đi trước 3 ngày khi khởi hành. Đường đến khu nghỉ mát bị chặn nên không thể tiếp cận được, và chúng tôi đã rất nản lòng khi nhận được thông báo trì hoãn sau nhiều tháng mong đợi.

Ban đầu, tôi cảm thấy bực bội và thất vọng vì chúng tôi đã rất cố gắng để tổ chức chuyến đi chơi lớn cuối cùng này. Tuy nhiên, sau vài ngày, chúng tôi vượt qua điều đó và quyết định tổ chức một buổi tụ tập ở nhà, nói chuyện và cười đùa để hồi tưởng lại những ngày đi học.

Cuối cùng, sau một thời gian trì hoãn không cần thiết, chuyến đi đã diễn ra vài tuần sau đó và nó đẹp như chúng tôi đã tưởng tượng. Trải nghiệm này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của sự linh hoạt và cách khiến một tình huống không hoàn hảo trở nên tốt hơn. Nó cũng củng cố mối quan hệ của chúng tôi, cho thấy rằng mặc dù có những thách thức, luôn có niềm vui để tìm thấy. Cho dù mất bao lâu, trải nghiệm này vẫn đáng giá và để lại cho chúng tôi những kỷ niệm lâu dài.

3. Describe an important journey that was delayed Part 3: Questions & Answers

Khi trả lời Part 3, các bạn nên sử dụng từ vựng và ngữ pháp đa dạng để tránh lặp lại và làm cho câu trả lời của bạn trở nên phong phú hơn.

Ngoài ra, bạn hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời. Nếu bạn không hiểu hoặc cần làm rõ điều gì, hãy yêu cầu người giám khảo lặp lại hoặc giải thích câu hỏi.

Question 1: Why do people have to travel every day?

Traveling is something that people need to do on a daily basis, mostly to attend work or school. Although teleworking was the standard during the COVID-19 outbreak, most people have readapted to a routine that involves going to the workplace and daily commuting. Additionally, interpersonal needs compel people to travel, as they may want to visit a friend or go out for entertainment or any other social purposes. For instance, most white-collar employees go to the office every day, whereas on the weekend, they spend significant time visiting friends to ease their work-related stress.

Vocabulary

  • on a daily basis (colloc.): hàng ngày
  • telework (n): làm việc từ xa
  • outbreak (n): sự bùng phát
  • compel (v): bắt buộc
  • social purpose (n): mục đích xã hội
  • white-collar employee (n): nhân viên văn phòng
  • work-related stress (colloc.): căng thẳng công việc

Việc đi lại là một điều mà mọi người cần làm hàng ngày, chủ yếu để đi làm hoặc đi học. Mặc dù làm việc từ xa là tiêu chuẩn trong thời kỳ bùng phát dịch COVID-19, hầu hết mọi người đã quay lại thói quen đi làm và đi lại hàng ngày. Ngoài ra, nhu cầu giao tiếp bắt buộc mọi người phải đi lại, vì họ có thể muốn thăm bạn bè hoặc đi chơi giải trí hoặc bất kỳ mục đích xã hội nào khác. Chẳng hạn, hầu hết nhân viên văn phòng đi làm mỗi ngày, trong khi vào cuối tuần, họ dành nhiều thời gian để thăm bạn bè để giảm căng thẳng công việc.

Question 2: What problems can occur during people’s daily travel?

In everyday commutes, various issues may arise. A common problem is arriving late. Many people are often held up in traffic, especially during rush hours, which makes them come late for meetings or classes. This can decrease productivity and create negative impressions on colleagues and managers. Another concern may be related to safety, such as the risk of accidents, which can result in injuries or fatalities. Some people may get irritated if caught in traffic congestion and drive more recklessly.

Vocabulary

  • hold up (phr. v): trì hoãn
  • decrease productivity (colloc.): cản trở năng suất
  • negative impression (): ấn tượng tiêu cực
  • result in ( v): dẫn đến
  • irritated (adj): cáu kỉnh
  • traffic congestion (): ùn tắc giao thông
  • reckless (adj): liều lĩnh

Trong việc đi lại hàng ngày, nhiều vấn đề có thể phát sinh. Một vấn đề phổ biến là đến trễ. Nhiều người thường bị kẹt xe, đặc biệt là trong giờ cao điểm, khiến họ đến các cuộc họp hoặc lớp học muộn. Điều này có thể làm giảm năng suất và tạo ấn tượng tiêu cực với đồng nghiệp và quản lý. Một mối quan tâm khác có thể liên quan đến an toàn, chẳng hạn như nguy cơ tai nạn, có thể dẫn đến thương tích hoặc tử vong. Một số người có thể cảm thấy cáu kỉnh nếu bị kẹt xe và lái xe liều lĩnh hơn.

Describe an important journey that was delayed Part 3
Describe an important journey that was delayed Part 3

Question 3: How can the traffic conditions be improved in a city?

Several strategies can be implemented to enhance urban traffic conditions. First, improving infrastructure by constructing better roads and surfaces can reduce accident rates and congestion. Even though this can be costly, it will provide long-term benefits. Another method is making public transport systems more expansive by adding more bus and train lines and increasing ride frequency can encourage more people to use public transport over private cars. Recently, new bus lanes have been added around the city center in Hanoi, which has greatly improved traffic flow during peak hours.

Vocabulary

  • accident rate (colloc.): tỷ lệ tai nạn
  • long-term benefit (colloc.): lợi ích lâu dài
  • ride frequency (n): tần suất đi lại
  • traffic flow (colloc.): lưu lượng giao thông
  • peak hour (colloc.): giờ cao điểm

Nhiều chiến lược có thể được thực hiện để cải thiện điều kiện giao thông đô thị. Đầu tiên, cải thiện cơ sở hạ tầng bằng cách xây dựng các con đường và cải thiện mặt đường có thể giảm tỷ lệ tai nạn và ùn tắc. Mặc dù điều này có thể tốn kém, nhưng sẽ mang lại lợi ích lâu dài. Một phương pháp khác là mở rộng hệ thống giao thông công cộng bằng cách thêm nhiều tuyến xe buýt và tàu hỏa và tăng tần suất chuyến đi để khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện công cộng thay vì xe hơi riêng. Gần đây, các làn đường dành cho xe buýt mới đã được bổ sung xung quanh trung tâm thành phố Hà Nội, điều này đã cải thiện đáng kể lưu lượng giao thông trong giờ cao điểm.

Question 4: Do people still drive a car if public transportation is free of charge?

I think this depends. Some people might opt for public transport if it's free, frequent, and comfortable. It is also an environmentally friendly option that more people are inclined to choose, especially if it’s free. However,  wait times can still be an issue for certain people. It’s acceptable to wait at bus stops or train stations for around 5-10 minutes, but longer waits may drive people to use personal cars. Therefore, even if it doesn’t cost them a dime to use public transport, busy people might still prefer private vehicles.

Vocabulary

  • opt for ( v): chọn
  • environmentally friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • not cost a dime (idiom): không tốn một xu

Tôi nghĩ điều này còn phụ thuộc. Một số người có thể chọn phương tiện công cộng nếu nó miễn phí, thường xuyên và thoải mái. Đây cũng là một lựa chọn thân thiện với môi trường mà nhiều người có xu hướng chọn, đặc biệt nếu nó miễn phí. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi vẫn có thể là vấn đề đối với một số người. Chờ đợi tại các trạm xe buýt hoặc nhà ga khoảng 5-10 phút là chấp nhận được, nhưng thời gian chờ đợi lâu hơn có thể khiến mọi người sử dụng xe hơi cá nhân. Do đó, ngay cả khi không tốn một xu để sử dụng phương tiện công cộng, những người bận rộn có thể vẫn thích phương tiện cá nhân hơn.

Question 5: Has transportation improved a lot compared with the past?

Yes, there have been significant improvements in the transportation industry compared to before. As cities become bigger to accommodate increasing population, the government has to focus on enhancing infrastructure and launch more construction projects. This has led to improved road quality and reduced traffic congestion. The number of buses and trains has also increased, enhancing public transport and benefiting the environment. For instance, the introduction of metro systems in major cities has transformed transportation and reduced the use of personal cars.

Vocabulary

  • launch project (colloc.): khởi động dự án
  • road quality (n): chất lượng đường

Đúng, đã có những cải tiến đáng kể trong ngành giao thông vận tải so với trước đây. Khi các thành phố trở nên lớn hơn để đáp ứng dân số ngày càng tăng, chính phủ phải tập trung vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng và khởi động nhiều dự án xây dựng hơn. Điều này đã dẫn đến chất lượng đường tốt hơn và giảm ùn tắc giao thông. Số lượng xe buýt và tàu hỏa cũng đã tăng lên, cải thiện giao thông công cộng và mang lại lợi ích cho môi trường. Ví dụ, việc giới thiệu hệ thống tàu điện ngầm ở các thành phố lớn đã biến đổi giao thông và giảm việc sử dụng xe hơi cá nhân.

Question 6: What are the main modes of transport in your country?

In Vietnam, common means of transport include motorbikes and cars. Motorbikes are popular due to their affordability and flexibility on narrow roads. Meanwhile, even though cars have become more popular as a means of transport, they are heavily taxed and remain a luxury for the wealthy. Having said that, riding motorbikes in Vietnam’s climate can be uncomfortable, especially during certain times of the year, so many people will purchase a car if their finances allow.

Vocabulary

  • affordability (n): khả năng chi trả
  • heavily taxed (adj): bị đánh thuế nặng

Ở Việt Nam, các phương tiện giao thông phổ biến bao gồm xe máy và ô tô. Xe máy phổ biến do giá cả hợp lý và sự linh hoạt trên các con đường hẹp. Trong khi đó, mặc dù ô tô đã trở nên phổ biến hơn như một phương tiện giao thông, chúng bị đánh thuế nặng và vẫn là một xa xỉ phẩm dành cho những người giàu có. Dù nói vậy, đi xe máy trong thời tiết của Việt Nam có thể không thoải mái, đặc biệt là trong một số thời điểm trong năm, vì vậy nhiều người sẽ mua ô tô nếu tài chính của họ cho phép.

Question 7: Are there any ways to enhance transportation efficiency in Vietnam?

Yes, there are several ways to improve transportation efficiency in Vietnam. Firstly, constructing new roads to divert traffic from congested city centers can alleviate congestion. Additionally, improving the efficiency and reliability of public transport systems, such as buses and trains, can encourage more people to use public transportation instead of personal vehicles. For instance, implementing dedicated bus lanes and increasing the frequency of bus services can make public transport more attractive and convenient for commuters.

Vocabulary

  • divert sth from (phr. v): chuyển hướng cái gì khỏi
  • alleviate (v): làm giảm bớt
  • personal vehicle (colloc.): phương tiện cá nhân
  • bus lanes (n): làn đường dành cho xe buýt

Đúng, có một số cách để cải thiện hiệu quả giao thông ở Việt Nam. Đầu tiên, xây dựng các con đường mới để chuyển hướng giao thông khỏi các trung tâm thành phố đông đúc có thể giảm bớt ùn tắc. Ngoài ra, cải thiện hiệu quả và độ tin cậy của các hệ thống giao thông công cộng, chẳng hạn như xe buýt và tàu hỏa, có thể khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì phương tiện cá nhân. Ví dụ, triển khai các làn đường dành riêng cho xe buýt và tăng tần suất dịch vụ xe buýt có thể làm cho phương tiện giao thông công cộng trở nên hấp dẫn và tiện lợi hơn cho người đi lại.

Với các gợi ý được cung cấp về Part 2 và Part 3 của chủ đề Describe an important journey that was delayed, hy vọng rằng các bạn đã có thêm các ý tưởng và một số từ vựng để áp dụng vào phần Speaking.

Hãy tự tin và chuẩn bị kỹ lưỡng, và IELTS LangGo tin rằng bạn sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ