Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Sample Describe a special occasion in your life IELTS Speaking

Post Thumbnail

Special occasions (Các sự kiện đặc biệt) mặc dù không phải là một chủ đề mà chúng ta có thể dễ dàng sáng tạo nội dung cho câu trả lời, nhưng lại là một trong những chủ đề thường xuất hiện khi thi IELTS Speaking.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến Sample Describe a special occasion in your life Part 2 & 3 kèm dàn ý và từ vựng giúp bạn chuẩn bị thật tốt cho chủ đề này.

Describe a special occasion in your life IELTS Speaking
Describe a special occasion in your life IELTS Speaking

1. Phân tích đề và Dàn ý cho Describe a special occasion in your life

Sau khi nhận được cue card từ giám khảo, bạn sẽ có 1 phút để note xuống dàn ý cho câu trả lời, và 2 phút để trình bày câu trả lời. Vì vậy các bạn hãy sắp xếp và phát triển các ý sao cho hợp lý nhé.

Describe a special occasion in your life./ Describe an important event in your life that you celebrated.

You should say:

  • where this occasion took place
  • when it occurred
  • who was there
  • And explain how you felt on this special occasion.

Với đề bài này, chúng ta sẽ cần miêu tả một sự kiện đặc biệt trong cuộc sống. Tuy nhiên, bạn sẽ không cần miêu tả quá chi tiết về sự kiện này, mà chủ yếu giới thiệu về bối cảnh cũng như cảm nhận của bản thân về sự kiện đó.

Describe an important event in your life cue card
Describe an important event in your life cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • Where this occasion took place

Ngoài việc nêu địa điểm, bạn có thể phát triển ý tưởng bằng cách miêu tả thêm về trang trí, không gian, hoặc lý do địa điểm đó được chọn để tổ chức sự kiện.

  • When it occurred

Khi nói đến thời điểm sự kiện diễn ra, bạn cũng có thể nêu thêm một chút về bối cảnh của sự kiện như lý do chọn thời điểm này, các kế hoạch của bạn dành cho sự kiện đó.

  • Who was there

Đây là chi tiết cần có sự diễn tả chi tiết hơn về những người tham dự. Tuy nhiên nên chọn ra 1 hoặc 2 người có vai trò nổi bật cho sự kiện để tập trung miêu tả, giúp người nghe dễ hình dung hơn và tránh việc trả lời lan man.

  • And explain how you felt on this special occasion.

Ở phần này, bạn có thể nếu ra cảm nhận chân thành về sự kiện hoặc những suy nghĩ của bạn trong và sau khi tham gia. Ngoài ra, chia sẻ về những bài học và cảm nhận của bạn về sự kiện đó nói chung cũng sẽ là một cách hiệu quả để kết thúc phần trả lời của mình.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Các bạn có thể tham khảo dàn ý sau để note down idea trong 1’:

  • Where this occasion took place: live by myself - my room
  • When it occurred: 20th birthday - 2 years after moving out - after work
  • Who was there: closest friends - best friend - stood out - sister - had spare key
  • And explain how you felt on this special occasion: overwhelmed - burst into tears - grateful - cherish for the rest of my life

2. Từ vựng chủ đề Special occasion IELTS Speaking

Để chuẩn bị cho các câu hỏi liên quan đến topic Special events/occasions, các bạn cần tích lũy từ vựng thuộc chủ đề này.

Các bạn hãy dựa vào những từ vựng này để có thể lên kế hoạch trước cho câu trả lời của mình, sau đó cố gắng áp dụng những từ bạn thấy hữu ích vào bài làm để làm quen với việc sử dụng các từ vựng mới nhé.

Danh từ

  • Birthday: Sinh nhật
  • Wedding: Đám cưới
  • Ceremony: Buổi liên hoan
  • Party: Bữa tiệc
  • Memory: Ký ức
  • Atmosphere: Không khí
  • Milestone: Cột mốc
  • Moment: Khoảnh khắc
  • Speech: Bài phát biểu
  • Gifts: Quà

Động từ

  • Celebrate: Liên hoan
  • Prepare: Chuẩn bị
  • Decorate: Trang trí
  • Plan: Lên kế hoạch
  • Expect: Kỳ vọng
  • Hope: Hy vọng
  • Greet: Chào hỏi
  • Reunite: Hội ngộ
  • Dance: Nhảy
  • Enjoy: Tận hưởng

Tính từ

  • Amazing: Tuyệt vời
  • Unexpected: Không ngờ trước
  • Tiring: Làm mệt mỏi
  • Exciting: Thú vị
  • Cheerful: Vui vẻ
  • Surprising: Gây ngạc nhiên
  • Meaningful: Ý nghĩa
  • Unforgettable: Không thể quên được
  • Memorable: Đáng nhớ
  • Heartwarming: Làm ấm lòng

Collocation & idiom liên quan đến sự kiện;

  • The heart of the party: Trung tâm của bữa tiệc
  • Make a toast: Nâng lý chúc mừng
  • A big accomplishment: Một thành tựu lớn
  • A night to remember: Một đêm đáng nhớ
  • Have a ball: Vui hưởng những giờ phút thích thú
  • Come of age: Đến tuổi trưởng thành
  • Throw a party: Tổ chức một bữa tiệc
  • Give a speech: Phát biểu
  • Splurge out on: Chi rất nhiều tiền
  • Over the moon: Rất hạnh phúc
  • Once in a blue moon: Hiếm khi
  • Family bonds: Gắn kết gia đình
  • Birthday celebration: Ăn mừng sinh nhật
  • Break the ice: Phá vỡ bầu không khí căng thẳng
  • Come to an end: Đi đến hồi kết

3. Bài mẫu Describe a special occasion in your life

Để có thể đưa ra câu trả lời tốt nhất, bạn hãy đảm bảo 3 tiêu chí: thoải mái - bình tĩnh - tự nhiên. Khi bắt đầu trả lời, bạn hãy tập trung trả lời sao cho chính xác các cấu trúc ngữ pháp và dùng từ vựng hợp lý.

Đừng quá lo lắng về việc dùng các từ vựng hay idiom quá phức tạp, mà hãy diễn tả ý tưởng của mình theo cách tự nhiên nhất.

Sample describe a special occasion in your life - Birthday
Sample describe a special occasion in your life - Birthday

Sample Describe a memorable event in your life: Birthday

Birthdays are always the most special day of the year for me.

The most memorable birthday was the day I turned 20. It was 2 years after I moved out from home. I lived by myself and preferred to keep my circle small, so I didn’t have many friends around. I originally planned to celebrate the birthday alone. Maybe give myself a little treat to some good food and some wine.

But to my surprise, when I opened the door, the room was filled with my closest friends. One person who stood out from the crowd and was holding the birthday cake was my best friend from high school. She moved to another city after we graduated, so we hadn’t seen each other for quite a while.

I was so overwhelmed with feelings that I couldn’t help but burst into tears. It turns out that my best friend planned the party with my sister, who had a spare key to my room. They invited my friends 2 weeks before and spent the whole day decorating my room.

It was that day that I realized how grateful I am to have all these wonderful people around. Most specially, I had never felt more loved and I’m sure that I will cherish this memory for the rest of my life.

Vocabulary:

  • Memorable (adj): Đáng nhớ
  • Lived by myself (phr.): Sống một mình
  • Keep my circle small (phr.): Duy trì nhóm nhỏ bạn bè
  • Originally (adv): Ban đầu
  • Alone (adj): Một mình
  • Give myself a treat (phr.): Tự thưởng cho bản thân
  • To my surprise (phr.): Điều ngạc nhiên đối với tôi
  • stood out (adj): Nổi bật
  • Overwhelmed (adj): choáng ngợp
  • burst into tears (phr): Òa khóc
  • spare key (n): Chìa khóa dự phòng
  • Decorate (v): Trang trí
  • Grateful (adj): Biết ơn
  • Wonderful (adj): Tuyệt vời
  • Cherish (v): Trân trọng
  • For the rest of my life (phr.): Đến cuối cuộc đời

Bản dịch:

Những ngày sinh nhật luôn là ngày đặc biệt nhất trong năm đối với tôi.

Sinh nhật đáng nhớ nhất của tôi là vào ngày tôi bước sang tuổi 20. Khi đó là 2 năm sau khi tôi chuyển ra ở riêng. Tôi sống một mình và muốn có một nhóm nhỏ bạn bè, vì vậy xung quanh tôi không có nhiều người bạn. Ban đầu, tôi đã dự định sẽ tổ chức sinh nhật một mình. Có thể là tự thưởng cho bản thân với một chút đồ ăn ngon cùng rượu vang.

Nhưng tôi rất ngạc nhiên, vì khi mở cửa, phòng của tôi chứa đầy những người bạn thân thiết với tôi nhất. Và một người nổi bật khỏi đám đông chính là người bạn thân từ thời trung học của tôi. Cô ấy đã chuyển đến sống ở thành phố khác sau khi tốt nghiệp, vì vậy chúng tôi đã không gặp nhau trong một khoảng thời gian khá dài.

Cảm xúc của tôi dâng trào và không thể kiềm lòng mà òa khóc. Thì ra bạn thân tôi đã lên kế hoạch cùng chị gái tôi - người sở hữu một chiếc chìa khóa dự phòng của tôi. Họ đã mời bạn bè tôi trước đó 2 tuần, và dành cả ngày để trang trí căn phòng của tôi.

Đó là ngày tôi nhận ra bản thân rất biết ơn vì có những con người tuyệt vời này ở bên mình. Đặc biệt nhất là, tôi chưa bao giờ cảm thấy được yêu thương đến vậy và tôi chắc chắn sẽ trân trọng kỷ niệm này đến cuối cuộc đời.

4. Part 3 Describe a special occasion in your life Follow-ups

Các bạn hãy trả lời các câu hỏi Follow-ups Part 3 với một góc nhìn trung lập và đa chiều, điều này cũng sẽ giúp ích rất nhiều cho các bạn trong việc phát triển ý đó.

Các bạn hãy tham khảo các mẫu câu trả lời bên dưới nhé.

Describe a special occasion in your life Follow-ups Part 3
Describe a special occasion in your life Follow-ups Part 3

4.1. How do people celebrate public events in Vietnam?

Vietnam is famous for its cuisine, so one thing I noticed is that our celebrations tend to revolve around food, and alcohol for adults. We usually invite our neighbors and friends over for a huge meal with a large variety of delicacies like seafood, or local specialties. We also go to karaoke as an after-party, which is usually my favorite part.

Vocabulary:

  • Cuisine (n): Ẩm thực
  • Tend to (phr. v): có xu hướng
  • Revolve (v): xoay quanh
  • Alcohol (n): Đồ uống có cồn
  • A large variety (colloc.): sự đa dạng lớn
  • Delicacies (n): cao lương mỹ vị
  • Local specialties (colloc.): đặc sản vùng miền
  • After-party (n): Hậu tiệc

Việt Nam nổi tiếng nhờ ẩm thực, vậy nên một điều tôi nhận thấy là những buổi liên hoan của chúng tôi thường xoay quanh đồ ăn, và thức uống có cồn đối với người lớn. Chúng tôi thường mời hàng xóm và bạn bè sang ăn một bữa lớn với đa dạng các loại cao lương mỹ vị hoặc đặc sản vùng miền. Chúng tôi cũng đi hát karaoke khi hậu tiệc, và cũng thường là phần tôi thích nhất.

4.2. How can you prepare an activity?

I am quite a meticulous person, so planning an activity for me is a lot of work. The first thing for me to do is to decide who I will invite and reach out to them through social media or meet them face to face. I never forget to check the weather to make sure I can pick out the most suitable activities and outfits for the occasion. I want my guests to have the best time of their lives, so the key is to go with the flow once the celebration actually starts. Because nothing is more enjoyable than having a carefree and cheerful mindset when you’re having fun.

Vocabulary:

  • Meticulous (adj): tỉ mỉ
  • Reach out (phr. v): liên hệ
  • Outfit (n): Trang phục
  • Go with the flow (idiom): Chấp nhận, thích ứng với tình hình
  • Carefree (adj): Vô tư
  • Mindset (n): Lối suy nghĩ

Tôi là một người khá tỉ mỉ, vậy nên lên kế hoạch cho một hoạt động đối với tôi sẽ tốn nhiều công sức. Điều đầu tiên cần làm là quyết định sẽ mời những ai và liên hệ với họ qua mạng xã hội hoặc gặp trực tiếp. Tôi không bao giờ quên xem dự báo thời tiết để đảm bảo có thể chọn ra hoạt động và trang phục phù hợp nhất. Tôi muốn những người khách của tôi có thời gian tuyệt nhất trong cuộc đời, vậy nên điều quan trọng là thích ứng với tình hình khi buổi tiệc thực sự bắt đầu. Vì không có gì thoải mái hơn việc có một lối suy nghĩ vô tư và vui vẻ khi bạn đang tận hưởng cả.

4.3. Should the event be prepared in advance?

I do believe that the more you plan, the better the risks will be controlled if any problem occurs. However, not following the plans too strictly will make the event a lot more laid-back. In the end, nobody should feel pressured when there is something to celebrate.

Vocabulary:

  • Risks (n): Rủi ro
  • Occur (v): Xảy ra
  • Laid-back (adj): Thoải mái

Tôi tin rằng càng lên kế hoạch, thì rủi ro càng dễ được kiểm soát nếu có vấn đề xảy ra. Tuy nhiên, không bám theo kế hoạch một cách quá khắt khe sẽ khiến sự kiện được thoải mái hơn rất nhiều. Cuối cùng thì không ai nên cảm thấy áp lực khi ăn mừng một việc gì đó.

4.4. Do you think it is important to celebrate events?

I absolutely do. It gives people some time and place to unwind their minds. Celebrations don’t only serve the purpose of a reminder of something joyous in our lives, they can also be a rare occasion for reunion with our loved ones.

Vocabulary:

  • Unwind (v): Thư giãn
  • Serve the purpose (phr.): Phục vụ mục đích
  • Joyous (adj): vui mừng
  • Reunion (n): Đoàn tụ

Chắc chắn là có rồi. Nó cho mọi người thời gian và không gian để thư giãn. Các buổi tiệc không chỉ phục vụ mục đích như một sự nhắc nhở cho một niềm vui trong cuộc sống, mà còn là những dịp hiếm để đoàn tụ với những người thân yêu.

Trên đây là các Sample Answer và từ vựng cho chủ đề Describe a special occasion in your life được biên soạn bởi giảng viên IELTS LangGo.

Các bạn hãy cố gắng tự xây dựng câu trả lời sao cho phù hợp với cuộc sống và quan điểm của cá nhân, đồng thời áp dụng các từ vựng và tham khảo ý tưởng trong bài mẫu để áp dụng vào câu trả lời của mình nhé.

Chìa khóa của kỹ năng Speaking là sự bình tĩnh, tự tin. Chúc các bạn dành được điểm Speaking mục tiêu của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ