Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe a time when you were very busy Part 2 và Part 3

Post Thumbnail

Describe a time when you were very busy là một chủ đề không hề xa lạ bởi hầu như các bạn đều đã có những khoảng thời gian bận rộn trong cuộc sống do việc học hành hay công việc. Các bạn hãy ngay lập tức nghĩ tới một khoảng thời gian mình rất bận rộn để lên ý tưởng cho topic này nhé.

Sample Describe a time you were busy từ IELTS LangGo sẽ giúp các bạn có thêm một số từ vựng hay và ý tưởng mới để triển khai bài nói. Tham khảo ngay nhé!

Bài mẫu Describe a time you were very busy Part 2 và Part 3
Bài mẫu Describe a time you were very busy Part 2 và Part 3

1. Phân tích đề Describe a time you were very busy IELTS Speaking

Describe a time when you were very busy.

You should say:

  • When this time was
  • Why you were so busy
  • What you did to deal with the situation
  • And explain how you felt about being so busy.

Những lúc bận rộn thì có rất nhiều. Các bạn học sinh có thể nghĩ đến thời gian mình phải chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc chuẩn bị một bài báo cáo hay thuyết trình. Các bạn đã đi làm có thể nghĩ tới những lúc phải lập kế hoạch hay có những dự án lớn cần chuẩn bị hay thực hiện liên tục.

Describe a time when you were very busy cue card
Describe a time when you were very busy cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • When this time was

Vì kể về một sự kiện nên đương nhiên các bạn cần nói tới thời gian này là khi nào.

  • Why you were so busy

Sau đó hãy vào luôn phần chính là tại sao mình lại bận rộn đến vậy, các công việc nối tiếp nhau hay phải thức khuya để hoàn thành, v.v

  • What you did to deal with the situation

Đây cũng là phần chính khi bạn nói tới mình làm gì để xử lý công việc và hoàn thành mọi thứ. Có thể nhắc đến cách các bạn kiểm soát thời gian, ưu tiên những công việc quan trọng, giảm thời gian dùng điện thoại hay thậm chí là phải thức khuya để làm xong việc.

  • And explain how you felt about being so busy

Phần cuối của Part 2 luôn sẽ là nêu về cảm nhận, liệu mình thích hay không hề thích khoảng thời gian này và liệu nó có mang đến ý nghĩa hay lợi ích gì cho mình không.

Outline Describe a time when you were busy IELTS Speaking

Hãy note down idea trong 1’ thật nhanh chóng và hiệu quả:

  • When this time was: final exam - university - 2 years ago - career prospect
  • Why you were so busy: multiple exams - back-to-back - theory + practice - projects + presentation
  • What you did to deal with the situation: overwhelmed - tips - time management - to-do list - urgent deadlines + take breaks
  • And explain how you felt about being so busy: more organized + disciplined

2. Sample Describe a time when you were very busy Part 2

Các bạn hãy kiểm soát tốt thời gian và nhanh vào phần chính vì đối với đề event, nhiều bạn mắc lỗi là đưa ra quá nhiều thông tin phụ, dẫn đến không có thời gian để nói về phần chính của đề.

Bên cạnh đó, các bạn cũng cần chú ý là topic này yêu cầu các bạn sử dụng thì quá khứ.

Bài mẫu Describe a time when you were really busy
Bài mẫu Describe a time when you were really busy

Tham khảo bài mẫu sau:

I’m gonna tell you about the time I had to take my final exams in my last year of university. If I’m not mistaken, it was about 2 years ago, in May. I still remember that the pressure was immense at that time because these exams would significantly impact my overall grades and future career prospects.

During this period, I had multiple exams scheduled back-to-back, some were mostly theory and others involved more practical knowledge. On top of that, there were a couple of projects and presentations due around the same time, so I had a lot on my plate.

It did feel overwhelming at first and I struggled to balance these tasks and my personal life, but out of nowhere, I found a YouTube channel sharing tips on time management. From then, I started to prepare detailed to-do lists for my daily tasks. I also made sure to highlight the most urgent deadlines and subjects that require extensive research. To avoid feeling burnout, I tried to take short breaks every hour as well. I also found out about Google Calendar and made use of it to set reminders to stay on top of everything.

Thankfully, I managed to get everything done and was able to pass all my exams. I don’t think I want to relive that time period ever again but it definitely taught me how to become more organized and disciplined. 

Vocabulary

  • immense (adj): rất lớn, bao la
  • career prospect (n): triển vọng nghề nghiệp
  • back-to-back (adj/adv): liên tiếp, không ngừng nghỉ
  • practical knowledge (n): kiến thức thực tiễn
  • due (adj): đến hạn
  • have a lot on one’s plate (idiom): có nhiều việc phải làm, bận rộn
  • out of nowhere (idiom): đột nhiên
  • to-do list (n): danh sách việc cần làm
  • burnout (n): kiệt sức, tình trạng mệt mỏi cực độ
  • find out (phr. v): tìm ra, phát hiện ra
  • make use of (phr): tận dụng, sử dụng
  • stay on top of things (idiom): kiểm soát được tình hình, nắm bắt được công việc

Bản dịch:

Để tôi kể cho bạn về khoảng thời gian tôi phải thi cuối kỳ trong năm cuối đại học. Nếu tôi nhớ không nhầm, đó là khoảng 2 năm trước, vào tháng 5. Tôi vẫn nhớ rõ áp lực lúc đó vô cùng lớn vì những kỳ thi này sẽ ảnh hưởng đáng kể đến điểm tổng kết và triển vọng nghề nghiệp tương lai của tôi.

Trong giai đoạn này, tôi có nhiều kỳ thi liên tiếp, một số thì chủ yếu là lý thuyết và một số khác thì liên quan đến kiến thức thực hành nhiều hơn. Ngoài ra, tôi còn có một vài dự án và bài thuyết trình phải nộp cùng thời điểm, vì vậy có rất nhiều việc cần làm.

Ban đầu, tôi cảm thấy rất áp lực và khó khăn để cân bằng giữa các công việc này và cuộc sống cá nhân của mình, nhưng đột nhiên, tôi tìm thấy một kênh Youtube chia sẻ các mẹo quản lý thời gian. Từ đó, tôi bắt đầu chuẩn bị một danh sách công việc chi tiết cho các nhiệm vụ hàng ngày của mình. Tôi cũng đảm bảo đánh dấu những thời hạn gấp nhất và các môn học cần nghiên cứu nhiều hơn. Để tránh cảm giác kiệt sức, tôi cố gắng nghỉ giải lao ngắn mỗi giờ. Tôi cũng khám phá ra Google Calendar và sử dụng nó để đặt nhắc nhở và theo dõi mọi thứ.

May mắn thay, tôi đã hoàn thành mọi thứ và đã có thể vượt qua tất cả các kỳ thi của mình. Tôi không nghĩ mình muốn sống lại khoảng thời gian đó nhưng nó chắc chắn đã dạy cho tôi cách trở nên tổ chức và kỷ luật hơn.

3. Part 3 Describe a time when you were busy follow ups

Để trả lời các câu hỏi part 3, hãy đưa ra ý tưởng và phát triển theo các hướng như đưa ra lý do, giải thích, kết quả, ví dụ, thậm chí là giải pháp nếu câu hỏi nói tới một vấn đề.

Describe a time when you were busy Part 3
Describe a time when you were busy Part 3

Question 1: Why do people often feel tired in this day and age?

People often feel tired nowadays due to the increased levels of stress they experience. There's immense pressure to compete with peers, which leads many to study or work around the clock and constantly seek new opportunities. This pursuit can be mentally exhausting. Additionally, the heavier workload, often requiring people to work 8-10 hours daily, is both physically and mentally taxing. This combination of mental stress and physical exhaustion contributes significantly to the overall tiredness people feel today.

Vocabulary

  • around the clock (phr): suốt ngày đêm, liên tục
  • mentally exhausting (colloc.): gây mệt mỏi tinh thần
  • taxing (adj): đòi hỏi nhiều nỗ lực, gây mệt mỏi

Ngày nay, mọi người thường cảm thấy mệt mỏi do mức độ căng thẳng ngày càng tăng họ phải trải qua. Họ có áp lực rất lớn để cạnh tranh với đồng nghiệp, điều này khiến nhiều người phải học tập hoặc làm việc suốt ngày đêm và không ngừng tìm kiếm cơ hội mới. Sự theo đuổi này có thể khiến tinh thần kiệt quệ. Ngoài ra, khối lượng công việc nặng hơn, thường yêu cầu mọi người làm việc từ 8-10 giờ mỗi ngày, gây ra cả mệt mỏi về thể chất và tinh thần. Sự kết hợp giữa căng thẳng tinh thần và kiệt sức về thể chất này đóng góp đáng kể vào sự mệt mỏi tổng thể mà mọi người cảm thấy ngày nay.

Question 2: Do you think people will feel even more tired in the future?

Yes, I believe so. While many might believe that people will feel less tired in the future because of technological advancements and machines that support human life, I think this isn't entirely true. Despite the assistance of technology, there will likely be added pressures and expectations. Some people may even be driven out of work if machines can replace them, so they have to constantly learn new skills and update themselves. This can lead to more mental stress, meaning that people may still feel very tired in the future, possibly even more so than today.

Vocabulary

  • technological advancement (n): tiến bộ công nghệ
  • be driven out of (phr. v): bị đuổi ra khỏi, làm mất

Vâng, tôi tin là vậy. Mặc dù nhiều người có thể tin rằng trong tương lai, con người sẽ cảm thấy ít mệt mỏi hơn nhờ vào các tiến bộ công nghệ và máy móc hỗ trợ cuộc sống chúng ta, tôi nghĩ điều này không hoàn toàn đúng. Dù có sự trợ giúp của công nghệ, áp lực và kỳ vọng sẽ có khả năng tăng thêm. Một số người thậm chí có thể bị mất việc nếu máy móc có thể thay thế họ, do đó họ phải không ngừng học hỏi kỹ năng mới và cập nhật bản thân. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng tinh thần tăng cao, có nghĩa là con người có thể vẫn sẽ cảm thấy rất mệt mỏi trong tương lai, thậm chí có thể mệt mỏi hơn cả ngày hôm nay.

Question 3: Is time management important?

Yes, definitely. Many people are usually overwhelmed with increasing amounts of workload and often feel exhausted. If people know how to use their time efficiently, they can complete essential tasks on time. Also, many young people are struggling to manage time because they spend way too many hours scrolling mindlessly on social media. That’s why this skill is essential for improving productivity in each person’s daily life and professional career.

Vocabulary

  • way too many (phr): quá nhiều
  • scroll mindlessly (phr): lướt (màn hình) một cách vô thức

Vâng, chắc chắn rồi. Nhiều người thường bị quá tải với khối lượng công việc ngày càng tăng và thường cảm thấy kiệt sức. Nếu mọi người biết cách quản lý thời gian hiệu quả, họ có thể hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng đúng hạn. Ngoài ra, nhiều người trẻ đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian vì họ dành quá nhiều giờ để lướt mạng xã hội một cách vô thức. Đó là lý do tại sao kỹ năng này rất cần thiết để cải thiện năng suất trong cuộc sống hàng ngày và công việc của mỗi người.

Question 4: How does technology help with time management?

Technology aids time management in several ways. Various apps provide to-do lists and platforms like Google Calendar allow users to schedule time slots for each task and set reminders to finish them. These tools help people stay constantly reminded of what they need to accomplish and keep track of their progress. Additionally, people can utilize technology to fasten their work process. For example, office workers can use Excel or other software programs to prepare reports or calculate various metrics.

Vocabulary

  • keep track of (phr): theo dõi, giám sát
  • metrics (n): chỉ số, số liệu

Công nghệ hỗ trợ quản lý thời gian theo nhiều cách. Các ứng dụng khác nhau cung cấp danh sách công việc cần làm và các nền tảng như Google Calendar cho phép người dùng sắp xếp thời gian cho từng nhiệm vụ và đặt lời nhắc để hoàn thành chúng. Những công cụ này giúp mọi người luôn được nhắc nhở về những gì họ cần hoàn thành và theo dõi tiến độ của họ. Ngoài ra, mọi người có thể sử dụng công nghệ để tăng tốc quy trình làm việc của họ. Ví dụ, nhân viên văn phòng có thể sử dụng Excel hoặc các chương trình phần mềm khác để chuẩn bị báo cáo hoặc tính toán các chỉ số khác nhau.

Question 5: What are the advantages and disadvantages when people keep busy?

I think keeping busy has its benefits and drawbacks. On the positive side, staying busy can help improve skills and keep individuals from dwelling on unnecessary thoughts. However, the downside is that it can be stressful, especially if the workload becomes overwhelming. If people are constantly snowed under with work, they will eventually burn out, and this may negatively impact their health and mental well-being. That’s why it’s important for people to find a balance in their life.

Vocabulary

  • dwell on (phr. v): suy nghĩ, chú trọng vào
  • snowed under with work (idiom): ngập đầu trong công việc

Tôi nghĩ rằng việc luôn bận rộn có cả lợi ích và nhược điểm. Về mặt tích cực, việc bận rộn có thể giúp cải thiện kỹ năng và ngăn cá nhân không suy nghĩ về những điều không cần thiết. Tuy nhiên, điểm trừ là nó có thể gây căng thẳng, đặc biệt nếu khối lượng công việc trở nên quá tải. Sự bận rộn quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần của một người. Đó là lý do tại sao mọi người cần phải tìm được sự cân bằng trong cuộc sống.

Question 6: What kind of pressure do people experience at work?

People experience various kinds of pressures at work. The tasks themselves can be complex and demanding, which requires employees to dig deeper and update their skills to fulfill duties effectively. They may even have to stay overtime to finish work. Additionally, pressure can come from colleagues or bosses. While some people may get along well, others might face conflicts, which can affect workplace harmony and add to their stress.

Vocabulary

  • get along (phr. v): hòa thuận, hợp nhau
  • face conflict (colloc.): đối mặt với xung đột
  • workplace harmony (n): sự hòa hợp tại nơi làm việc

Mọi người trải qua nhiều loại áp lực khác nhau tại nơi làm việc. Bản thân các nhiệm vụ có thể phức tạp và đòi hỏi cao, yêu cầu nhân viên phải tìm hiểu sâu hơn và học cách thực hiện một cách hiệu quả. Họ có thể phải làm thêm giờ để hoàn thành công việc. Ngoài ra, áp lực có thể đến từ đồng nghiệp hoặc sếp. Trong khi một số người có thể hòa hợp tốt, những người khác có thể gặp xung đột, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hài hòa tại nơi làm việc và tăng thêm căng thẳng.

Question 7: How can people balance life and work?

Balancing life and work can be achieved through effective time management and choosing jobs that allow for personal time. It's important for people to leave work-related tasks at the office and focus on personal activities once they are home. This separation helps maintain a healthy work-life balance and prevents burnout. To do that, they need to ensure that they finish work on time and don’t have to continue working after coming home.

Vocabulary

  • allow for (phr. v): cho phép, tính đến
  • personal time (n): thời gian cá nhân
  • work-related task (n): nhiệm vụ liên quan đến công việc
  • work-life balance (n): cân bằng công việc và cuộc sống

Cân bằng cuộc sống và công việc có thể đạt được thông qua việc quản lý thời gian hiệu quả và lựa chọn những công việc cho phép có thời gian cá nhân. Điều quan trọng là mọi người nên để các nhiệm vụ liên quan đến công việc ở văn phòng và tập trung vào các hoạt động cá nhân khi về nhà. Sự tách biệt này giúp duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống và ngăn ngừa kiệt sức. Để làm được điều đó, họ cần đảm bảo hoàn thành công việc đúng giờ và không phải tiếp tục làm việc sau khi về nhà.

Question 8: Do you think young people organize their time in the same way?

Young people often find organizing their time challenging, especially when starting their careers. They tend to prioritize work, which can take up more time than their personal lives. However, if they manage to stay away from distractions and complete their work efficiently, they can spend quality time outside of work with friends and family. The key is finding a balance between professional and personal commitments.

Vocabulary

  • take up (phr. v): bắt đầu làm gì đó, chiếm (thời gian, không gian)
  • stay away from (phr. v): tránh xa
  • quality time (n): thời gian chất lượng
  • commitments (n): cam kết, trách nhiệm

Người trẻ thường thấy việc tổ chức thời gian của họ là một thách thức, đặc biệt khi bắt đầu sự nghiệp. Họ có xu hướng ưu tiên công việc và công việc có thể chiếm nhiều thời gian hơn cuộc sống cá nhân của họ. Tuy nhiên, nếu họ có thể tránh xa các yếu tố gây xao lãng và hoàn thành công việc một cách hiệu quả, họ có thể dành thời gian chất lượng bên ngoài công việc với bạn bè và gia đình. Chìa khóa là tìm sự cân bằng giữa các cam kết chuyên môn và cá nhân.

Trên đây là phần sample gợi ý cho các bạn về Part 2 và Part 3 của chủ đề Describe a time when you were very busy. Các bạn hãy thoải mái đưa ra câu chuyện và ý kiến của mình để phát triển nhé và có thể áp dụng thêm các từ vựng ở trên.

IELTS LangGo chúc các bạn sẽ sớm đạt được mục tiêu đặt ra.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ