Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải đề Describe a time when you taught a friend/relative something

Nội dung [Hiện]

Describe a time when you taught a friend/relative something là đề bài yêu cầu bạn kể lại câu chuyện, một sự kiện mà ở đó các bạn đã dạy điều gì cho một người bạn hay một người trong gia đình của mình.

Tuy các chủ đề miêu tả câu chuyện hay sự kiện đều không còn xa lạ gì với các bạn thí sinh và còn được đánh giá là một trong những chủ đề Part 2 dễ chinh phục nhất nhưng Describe a time when you taught a friend/relative something lại là một đề bài tương đối mới và các bạn cũng cần chuẩn bị những cụm từ hay cấu trúc câu hay để áp dụng vào trong bài nói.

Do đó, IELTS LangGo sẽ mang đến các bạn các bài sample cho Part 2 và Part 3 thuộc chủ đề này để các bạn có thể tham khảo và trau dồi thêm nhé!

Describe a time when you taught a friend/relative something IELTS Speaking
Describe a time when you taught a friend/relative something IELTS Speaking

1. Phân tích đề bài Describe a time when you taught a friend/relative something

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a time when you taught a friend/relative something / Describe a time when you teach something to someone.

You should say:

  • Who you taught
  • What/How you taught
  • What the result was
  • And how you felt about the experience

Đến với Part 2 của phần thi IELTS Speaking, các bạn sẽ được chuẩn bị trong vòng 1 phút và sau đó thể hiện bài nói của mình trong vòng 2 phút. Do đó, để tận dụng thời gian hiệu quả, các bạn hãy chọn một sự kiện hay một câu chuyện mà các bạn nhớ rõ cũng như có nhiều chi tiết để có thể triển khai trong bài.

Các bạn có thể nói về một lần dạy bạn bè hay người thân nấu một món gì đó, hoặc chơi một loại nhạc cụ. Tất cả những hoạt động này đều có khá nhiều bước cũng như chi tiết để các bạn tận dụng và triển khai trong bài nói.

Hơn nữa, các bạn hãy bám chặt vào các bullet point được đưa ra trong cue card. Chúng rất có hiệu quả trong việc điều hướng nội dung bài nói của các bạn đó.

Who you taught

Trước hết, các bạn hãy giới thiệu về đối tượng mà các bạn đã dạy. Đó có thể là một người bạn thân thiết, cũng có thể là anh/chị/em trong gia đình mình - những người gần gũi nhất với mình.

Useful Expressions:

  • The person I guided was no one but …
  • The person under my guidance was actually …

What/How taught

Sau đó, các bạn hãy miêu tả cụ thể hơn về việc mà các bạn đã dạy đối tượng nêu trên như thế nào. Các bạn đã dạy những điều gì, bắt đầu từ đâu, theo sau đó là gì. Sẽ hiệu quả nhất nếu các bạn đi rõ vào từng chi tiết trong quá trình này đó nhé.

Useful Expressions:

  • I took on the role of guiding … through the process of …
  • I led … step by step in …

What the result was

Tất nhiên, sau khi quá trình kết thúc thì kết quả đã xảy ra như thế nào, có như mong đợi hay không. Đây chính là tiền đề để hướng bài nói sang câu hỏi sau vậy nên các bạn đừng bỏ qua nhé!

Useful Expressions:

  • … turned out to be …
  • The eventual outcome was that …

And how you felt about the experience

Cuối cùng, các bạn hãy miêu tả về cảm xúc còn sót lại ở bản thân sau khi quá trình đã kết thúc và kết quả đã hiện ra trước mắt. Đó có thể là một niềm tự hào khi được là một phần không nhỏ trong kết quả thành công đó hoặc niềm vui thuần túy khi được chia sẻ kiến thức với những người khác.

Useful Expressions:

  • I was filled with a sense of satisfaction
  • After this experience, I realized the true joy of sharing knowledge with others.

2. Bài mẫu Describe a time when you taught a friend/relative something Part 2

Qua phần phân tích đề và dàn ý, các bạn đã nắm được mình cần triển khai những ý gì trong bài nói rồi đúng không. Không để các bạn chờ lâu nữa, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn Sample Describe a time when you taught a friend/relative something ngay sau đây.

Các bạn nhớ note lại những từ vựng và cấu trúc hay nhé.

Sample Part 2 Describe a time when you taught a friend/relative something
Sample Part 2 Describe a time when you taught a friend/relative something

Teaching my younger sister how to bake a birthday cake for our mom’s special day was a memorable experience that still holds a special place in my heart until now. It all started with the anticipation of our mom’s birthday approaching, and knowing that our mom loves homemade treats, we decided to bake a cake from scratch to surprise her. As the older sister, I took on the role of guiding my sister through the whole process.

We began by gathering all the necessary ingredients and laying them out on the kitchen counter. Then, I assisted my little sister to accurately measure the ingredients and mix them together to create the perfect cake batter. Next, I showed her how to prepare the cake pans by greasing and flouring them to prevent the cake from sticking. With the batter ready, I guided her in pouring it evenly into the cake pans and put the cake in the oven. There, the most challenging step occurred as I had to teach her how to whip the ingredients together to form a smooth and creamy texture for spreading on the cooled cake layers. Once the cake was baked and cooled, we decorated the cake together and my girl was so excellent that she could write a sentence of “Happy Birthday, Mom” with the cream so elegantly at the first time trying.

The cake turned out to be beautifully decorated and tasted amazing. Our mom was so delighted and touched by the effort we put into making her birthday celebration extra special with a homemade cake.

No doubt that I felt a great sense of pride and accomplishment. It was more than just baking a cake, it was about creating lasting memories and strengthening our bond as siblings. As we enjoyed the delicious cake together with our family, I realized the true joy of teaching and sharing knowledge with others.

Bài dịch:

Dạy em gái của tôi làm bánh sinh nhật cho mẹ trong ngày đặc biệt của bà là một trải nghiệm đáng nhớ và vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi đến bây giờ. Mọi thứ bắt đầu với sự hứng thú khi ngày sinh nhật của mẹ đang đến gần, và biết rằng mẹ chúng tôi thích những món quà tự làm, chúng tôi quyết định nướng một chiếc bánh từ đầu để làm cho bất ngờ cho mẹ. Là người chị lớn, tôi đã đảm nhận vai trò hướng dẫn em gái qua toàn bộ quá trình.

Chúng tôi bắt đầu bằng cách tập hợp tất cả các nguyên liệu cần thiết và sắp xếp chúng trên bàn bếp. Sau đó, tôi đã hỗ trợ em gái nhỏ của tôi đo lường các thành phần một cách chính xác và kết hợp chúng với nhau để tạo ra hỗn hợp bánh hoàn hảo. Tiếp theo, tôi chỉ cho cô ấy cách chuẩn bị các khuôn bánh bằng cách bôi dầu và bột để tránh bánh bị dính. Với hỗn hợp bánh đã sẵn sàng, tôi hướng dẫn cô ấy đổ nó đều vào các khuôn bánh và đặt bánh vào lò nướng. Lúc này, bước khó khăn nhất xảy ra khi tôi phải dạy cô ấy cách đánh các thành phần với nhau để tạo ra một cấu trúc mềm mịn và nhẵn cho việc đổ đều thành các lớp bánh lạnh. Khi bánh được nướng và để nguội, chúng tôi trang trí bánh cùng nhau và em gái tôi đã thật xuất sắc khi cô ấy có thể viết một câu “Chúc mừng sinh nhật, Mẹ” bằng kem một cách thanh lịch ngay từ lần thử đầu tiên.

Chiếc bánh cuối cùng thì được trang trí rất đẹp mắt và mùi vị rất thơm ngon. Mẹ của chúng tôi rất vui mừng và xúc động bởi sự cố gắng mà chúng tôi đã đặt vào để làm cho buổi kỷ niệm sinh nhật của mẹ trở nên đặc biệt hơn với một chiếc bánh tự làm.

Không có nghi ngờ gì rằng tôi cảm thấy tự hào và trọn vẹn. Đó không chỉ là việc nướng một chiếc bánh, đó là về việc tạo ra những kỷ niệm bền vững và củng cố tình đoàn kết của chúng tôi như chị em. Khi chúng tôi cùng thưởng thức chiếc bánh ngon lành với gia đình, tôi nhận ra niềm vui thực sự của việc dạy và chia sẻ kiến thức với người khác.

Vocabulary:

  • hold a special place in one’s heart (phr.): giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim ai
  • homemade (adj): làm tại nhà
  • take on the role of (phr.): đảm nhận vai trò làm gì
  • from scratch (phr.): từ đầu
  • batter (n): bột nhào bánh
  • grease (v): tra mỡ, tra dầu
  • flour (n): rắc bột
  • texture (n): kết cấu
  • elegantly (adv): một cách thanh lịch
  • turn out to be (phr.): cuối cùng xuất hiện như là
  • touched (adj): cảm động
  • put effort into (phr.): đặt sự nỗ lực vào
  • no doubt that (phr.): không nghi ngờ gì là
  • lasting memory (n): kỉ niệm bền vững, kéo dài mãi
  • strengthen one’s bond (phr.): củng cố tình đoàn kết, sự kết nối của ai
  • share knowledge with (phr.): chia sẻ kiến thức với

3. Part 3 Describe a time when you taught a friend/relative something follow-ups

Với đề bài Describe a time when you taught a friend/relative something, các câu hỏi cho Part 3 khả năng cao sẽ xoay quanh chủ đề Teaching/Learning - một chủ đề rất quen thuộc đối với các bạn thí sinh tuy nhiên cũng vẫn sẽ có những câu hỏi mới xuất hiện để thử thách các bạn.

IELTS LangGo đã sưu tập và tổng hợp bộ câu hỏi Part 3 kèm những câu trả lời mẫu để các bạn có thể chuẩn bị tốt hơn trước khi bước vào phòng thi.

Describe a time when you taught a friend/relative something Part 3
Describe a time when you taught a friend/relative something Part 3

Question 1. Do you think old people know more things than young people?

From my perspective, the depth of knowledge possessed by individuals is not solely determined by their age. While older individuals often have accumulated a wealth of experience and wisdom over the years, younger people can also possess a considerable amount of knowledge, particularly in areas influenced by modern advancements and technologies. Additionally, factors such as education, exposure to diverse perspectives, and personal interests play significant roles in shaping one's understanding of the world. Therefore, it would be inaccurate to generalize that old people inherently know more than young people, as knowledge is a dynamic and multifaceted concept that varies from person to person.

Bài dịch:

Từ quan điểm của tôi, sự sâu sắc của kiến thức mà mỗi người sở hữu không chỉ phụ thuộc vào tuổi tác của họ. Mặc dù những người lớn tuổi thường tích lũy được một kho tàng kinh nghiệm và sự khôn ngoan qua các năm tháng, nhưng những người trẻ cũng có thể sở hữu một lượng kiến thức đáng kể, đặc biệt là trong các lĩnh vực được ảnh hưởng bởi các tiến bộ và công nghệ hiện đại. Ngoài ra, các yếu tố như giáo dục, sự tiếp xúc với đa dạng các quan điểm và sở thích cá nhân đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hiểu biết của mỗi người về thế giới. Do đó, việc tổng quát một cách cố hữu rằng những người lớn tuổi biết nhiều hơn những người trẻ là không chính xác, vì kiến thức là một khái niệm thay đổi và đa chiều, có sự khác biệt từ người này sang người khác.

Vocabulary:

  • solely (adv): duy nhất
  • accumulate (v): tích luỹ
  • a wealth of (n): một kho tàng, một tài sản về
  • shape one's understanding of (phr.): định hình sự hiểu biết của ai đó về
  • generalize (v): tổng quát hoá, bao quát hoá
  • inherently (adv): một cách cố hữu
  • dynamic (adj): có tính động, hay thay đổi
  • multifaceted (adj): đa chiều

Question 2. What practical skills can young people teach old people?

I believe that young individuals possess practical skills that can be of great assistance to older individuals. They can impart knowledge on how to operate and navigate modern technology, including smartphones, computers, and the internet. Many older adults may not be familiar with these devices but can benefit significantly from learning how to utilize them for communication, accessing information, and staying in touch with family and friends. Additionally, young people can teach older individuals practical skills such as basic home repairs, cooking simple meals, or managing finances. These abilities can improve the self-sufficiency and overall quality of life for older individuals, while also fostering connections and mutual learning between generations.

Bài dịch:

Tôi tin rằng người trẻ tuổi sở hữu những kỹ năng thực hành có thể rất hữu ích đối với những người cao tuổi. Họ có thể truyền đạt kiến thức về cách vận hành và điều hướng công nghệ hiện đại, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính và internet. Nhiều người cao tuổi có thể không quen thuộc với những thiết bị này nhưng có thể hưởng lợi đáng kể từ việc học cách sử dụng chúng để giao tiếp, truy cập thông tin và duy trì liên lạc với gia đình và bạn bè. Ngoài ra, những người trẻ có thể dạy cho người cao tuổi những kỹ năng có tính ứng dụng như sửa chữa cơ bản trong nhà, nấu những bữa ăn đơn giản hoặc quản lý tài chính. Những kỹ năng này có thể cải thiện khả năng tự cung ứng và chất lượng cuộc sống tổng thể cho người cao tuổi, đồng thời tạo điều kiện cho sự kết nối và học hỏi lẫn nhau giữa các thế hệ.

Vocabulary:

  • of great assistance (phr.): rất hữu ích
  • impart knowledge on (phr.): truyền đạt kiến thức về
  • operate (v): vận hành
  • navigate (v): điều hướng
  • familiar with (phr.): quen thuộc với
  • manage finances (phr.): quản lý tài chính
  • self-sufficiency (n): khả năng tự cung ứng
  • quality of life (n): chất lượng cuộc sống
  • mutual learning (n): sự học hỏi lẫn nhau

 

Question 3. What skills can young people teach old people besides technology?

Well, young individuals can transfer a diverse array of practical abilities to older generations beyond technology. For example, they can educate seniors on fundamental household upkeep tasks such as repairing dripping faucets, swapping out lightbulbs, or troubleshooting minor electrical problems. Moreover, younger individuals can share their expertise in cooking and nutrition, assisting older adults in preparing nutritious and well-balanced meals. Furthermore, young people can provide guidance on financial management, budgeting, and navigating online resources for banking or investments, empowering older individuals to make informed financial decisions. Such skills contribute to fostering intergenerational learning and mutual assistance across different age cohorts within society.

Bài dịch:

Các cá nhân trẻ có thể truyền đạt một loạt các kỹ năng có tính ứng dụng đa dạng cho những thế hệ cao tuổi ngoài công nghệ. Ví dụ, họ có thể hướng dẫn người cao tuổi về các công việc bảo dưỡng nhà cửa cơ bản như sửa chữa vòi nước rò rỉ, thay bóng đèn hoặc khắc phục sự cố điện nhỏ. Hơn nữa, những cá nhân trẻ có thể chia sẻ kiến thức của họ về nấu ăn và dinh dưỡng, hỗ trợ người cao tuổi trong việc chuẩn bị các bữa ăn dinh dưỡng và cân đối. Hơn nữa, những người trẻ có thể cung cấp hướng dẫn về quản lý tài chính, lập ngân sách và điều hướng các nguồn lực trực tuyến cho việc ngân hàng hoặc đầu tư, giúp người cao tuổi ra quyết định tài chính thông thái. Những kỹ năng như vậy đóng góp vào việc tạo ra sự học hỏi đa thế hệ và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nhóm tuổi khác nhau trong xã hội.

Vocabulary:

  • household upkeep (n): bảo dưỡng nhà cửa
  • swap (v): thay đổi
  • troubleshoot (v): khắc phục
  • share one’s expertise in (phr.): chia sẻ kiến thức của ai về cái gì
  • well-balanced (adj): được cân bằng tốt
  • provide guidance on (phr.): cung cấp hướng dẫn về cái gì
  • budgeting (n): việc lập ngân sách
  • investment (n): sự đầu tư
  • empower sb to do sth (phr.): cho phép, trao quyền cho ai làm gì
  • intergenerational learning (n): sự học hỏi giữa các thế hệ
  • mutual assistance (n:): sự giúp đỡ lẫn nhau

Question 4. How can young people teach old people skills?

I hold a firm belief that young individuals can impart skills to older individuals through a variety of methods tailored to the learners' needs and preferences. One approach is to demonstrate tasks firsthand, with young people actively showing older adults how to perform specific activities step by step. This might involve hands-on activities like fixing a leaky faucet, cooking together, or navigating financial software. However, whatever method it is, it's important to be patient and empathetic, recognizing that older learners may require more time and repetition to understand new skills. Encouraging practice and offering constructive feedback are also crucial aspects of the teaching process. Creating a supportive and inclusive learning environment can also help older individuals feel more at ease and motivated to learn.

Bài dịch:

Tôi chắc chắn rằng những người trẻ có thể truyền đạt kỹ năng cho những người lớn tuổi thông qua nhiều phương pháp phù hợp với nhu cầu và sở thích của người học. Một cách tiếp cận đó là thực hiện các công việc trực tiếp, những người trẻ chủ động hướng dẫn người lớn tuổi cách thực hiện các hoạt động cụ thể từng bước một. Điều này có thể bao gồm các hoạt động thực hành như sửa vòi nước chảy, nấu ăn cùng nhau hoặc sử dụng phần mềm tài chính. Tuy nhiên, bất kể phương pháp nào được sử dụng, quan trọng là phải kiên nhẫn và thông cảm, nhận ra rằng những người lớn tuổi có thể cần nhiều thời gian và lặp lại hơn để hiểu được kỹ năng mới. Khuyến khích thực hành và đưa ra những phản hồi mang tính xây dựng cũng là các yếu tố quan trọng của quá trình dạy học. Tạo ra một môi trường học tập mang tính hỗ trợ và cho họ tham gia nhiều cũng có thể giúp người lớn tuổi cảm thấy thoải mái hơn và được động viên để học hỏi.

Vocabulary:

  • tailored to (phr.): được thay đổi, làm cho thích hợp với
  • firsthand (adj): trực tiếp
  • step by step (phr.): từng bước một
  • hands-on (adj): có tính thực hành
  • constructive feedback (n): phản hồi mang tính xây dựng
  • aspect (n): khía cạnh
  • inclusive (adj): có tính bao hàm
  • at ease (phr.): thoải mái
  • be motivated to do sth (phr.): được động viên làm gì

Question 5. How can we know what to do when we want to learn something new?

When venturing into learning something new, it's crucial to begin by clearly defining the skill or knowledge we aim to acquire. Only when we pinpoint our objective can we clearly understand what channel should be chosen to gain knowledge about the topic. Whether it is online resources, printed materials or professional assistance, we should always bear in mind that only continuously reflecting on the learning journey can aid in identifying areas for improvement and adjusting our approach accordingly. I believe that as long as we can follow these steps, we can effectively navigate the process of learning something new, ensuring a fruitful and rewarding experience.

Bài dịch:

Khi bắt đầu học một điều mới, việc quan trọng nhất là phải bắt đầu bằng việc xác định rõ mục tiêu về kỹ năng hoặc kiến ​​thức mà chúng ta muốn đạt được. Chỉ khi chúng ta chỉ ra rõ mục tiêu của mình thì mới có thể hiểu rõ hơn về kênh nào nên được chọn để thu thập kiến thức về chủ đề đó. Cho dù đó là tài liệu trực tuyến, tài liệu in hoặc sự trợ giúp chuyên nghiệp, chúng ta luôn phải nhớ rằng chí có việc liên tục suy ngẫm về hành trình học tập có thể giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp của chúng ta tương ứng. Tôi tin rằng chỉ cần chúng ta tuân theo những bước này, chúng ta có thể hiệu quả vượt qua quá trình học cái mới, đảm bảo một trải nghiệm học tập đầy ý nghĩa và đáng giá.

Vocabulary:

  • venture into (phr.): khám phá
  • pinpoint (v): xác định chính xác
  • online resource (n): tài nguyên, tài liệu trực tuyến
  • printed material (n): tài liệu in ấn
  • professional assistance (n): sự hỗ trợ chuyên nghiệp
  • reflect on (phr.): suy nghĩ, suy ngẫm về
  • aid in (phr.): giúp
  • adjust (v): điều chỉnh
  • fruitful (adj): có kết quả, thành công

Question 6. Do you think “showing” is a better way than “telling” in education?

Both "showing" and "telling" have their merits in education. "Showing" involves demonstrating or modeling a concept or skill through examples, visuals, or practical activities, which can be highly effective for visual and kinesthetic learners who benefit from hands-on experiences. On the other hand, "telling" involves explaining or conveying information through lectures, presentations, or written materials, which can be valuable for auditory learners who prefer verbal explanations. However, to my limited knowledge, in many cases, a combination of both methods may be most effective, as it caters to different learning styles and reinforces understanding through multiple modalities. For complex topics or skills, "showing" can provide concrete examples and practical applications, while "telling" can offer theoretical explanations and context.

Bài dịch:

Cả “hiển thị” và “nói” đều có những lợi ích riêng trong giáo dục. "Hiển thị" bao gồm việc trình bày hoặc mô hình hóa một khái niệm hoặc kỹ năng thông qua các ví dụ, hình ảnh hoặc các hoạt động thực hành, điều này có thể rất hiệu quả đối với những người học trực quan và vận động mà nhận được lợi ích từ các trải nghiệm thực hành. Mặt khác, "nói" bao gồm giải thích hoặc truyền đạt thông tin qua các bài giảng, thuyết trình hoặc tài liệu viết, điều này có thể có giá trị đối với những người học thích nghe giải thích bằng lời nói. Tuy nhiên, theo kiến thức hạn chế của tôi, trong nhiều trường hợp, sự kết hợp của cả hai phương pháp có thể là hiệu quả nhất, vì nó phục vụ cho các phong cách học khác nhau và củng cố sự hiểu biết thông qua nhiều phương thức. Đối với các chủ đề hoặc kỹ năng phức tạp, "hiển thị" có thể cung cấp các ví dụ cụ thể và ứng dụng thực tế, trong khi "nói" có thể cung cấp các giải thích và ngữ cảnh lý thuyết.

Vocabulary:

  • concept (n): khái niệm
  • kinesthetic (adj): vận động (một phương pháp học tập)
  • benefit from (phr.): nhận được lợi ích từ
  • auditory (adj): thuộc về âm thanh
  • cater to (phr.): phục vụ
  • reinforce (v): củng cố
  • modality (n): phương thức
  • concrete (adj): cụ thể
  • theoretical (adj): thuộc về lý thuyết

Question 7. Do people in your country like to watch videos to learn something?

In Vietnam, watching videos as a learning tool has become increasingly popular across all age groups. With the widespread availability of online platforms such as YouTube, educational websites, and streaming services, people have easy access to a vast array of instructional videos on various subjects. Many individuals find watching videos to learn something beneficial due to its visual and auditory nature, which can enhance understanding and retention of information. Moreover, videos often offer engaging and dynamic content, making the learning experience more enjoyable and interactive. Gone are the days of laboriously poring over textbooks; now, individuals can immerse themselves in captivating audio-visual presentations that not only enhance learning efficiency but also make the educational journey a truly enjoyable experience.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, việc xem video như một công cụ học tập đã trở nên ngày càng phổ biến ở mọi lứa tuổi. Với sự phổ biến của các nền tảng trực tuyến như YouTube, các trang web giáo dục và dịch vụ phát trực tuyến, mọi người dễ dàng tiếp cận một loạt các video hướng dẫn trên các chủ đề khác nhau. Nhiều người thấy việc xem video để học một điều gì đó là rất có ích do tính chất có cả hình ảnh và âm thanh, có thể tăng cường hiểu biết và lưu giữ thông tin. Hơn nữa, video thường cung cấp nội dung hấp dẫn và động lực, làm cho trải nghiệm học tập trở nên thú vị và tương tác hơn. Thời kỳ phải mệt mỏi ngồi đọc sách vở đã qua, bây giờ, mọi người có thể đắm chìm trong các bài thuyết trình với âm thanh hấp dẫn và hình ảnh động ngộ nghĩnh mà không chỉ tăng cường hiệu suất học tập mà còn làm cho hành trình học tập trở thành một trải nghiệm thực sự thú vị.

Vocabulary:

  • online platform (n): nền tảng trực tuyến
  • have access to (phr.): tiếp cận với
  • retention (n): sự duy trì, sự lưu giữ
  • dynamic (adj): động, không đứng im
  • gone are the days of/when (phr.): những ngày mà/về … đã qua
  • pore over (phr.): nghiền ngẫm, nghiên cứu kỹ
  • immerse oneself in (phr.): đắm chìm trong
  • efficiency (n): sự hiệu quả
  • educational journey (n): hành trình giáo dục, học tập

Kết lại, Describe a time when you taught a friend/relative something là một chủ đề yêu cầu ở các bạn thí sinh có vốn từ vựng đủ rộng cùng với các cấu trúc câu sử dụng linh hoạt và chính xác chứ không chỉ đơn thuần là việc kể lại một câu chuyện.

Vì vậy, IELTS LangGo mong rằng với bài mẫu tham khảo cho Part 2 kèm theo bộ câu hỏi và câu trả lời cho Part 3, các bạn sẽ gặt hái được thành quả rực rỡ trong kỳ thi IELTS sắp tới của mình!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ