Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải đề Describe a park or a garden in your city IELTS Speaking

Nội dung [Hiện]

Describe a park or a garden in your city là một trong những chủ đề mới được xuất hiện gần đây nhưng lại khiến cho không ít các bạn thí sinh phải “vò đầu bứt tai” vì chưa hiểu phải xử lý như thế nào.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến bài mẫu Part 2 và các câu trả lời tham khảo cho Part 3 giúp các bạn tự tin chinh phục topic này và chuẩn bị thật tốt kì thi IELTS sắp tới. Tham khảo ngay nhé!

Sample Describe a park or a garden in your city IELTS Speaking
Sample Describe a park or a garden in your city IELTS Speaking

1. Dàn ý Describe a park or a garden in your city IELTS Speaking

Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a park or a garden in your city.

You should say:

  • Where it is and how often you go there
  • Who you often go there with
  • What it is like
  • And why you like to visit it

Theo cấu trúc bài thi Speaking IELTS, các bạn sẽ được cung cấp giấy bút để chuẩn bị trong vòng 1 phút, lên ý tưởng và gạch ý trước khi được yêu cầu thể hiện phần thi của mình trong vòng 2 phút.

Chính bởi chỉ có vài phút ngắn ngủi nên các bạn hãy cố gắng tận dụng thời gian này bằng cách lựa chọn một khu vườn hoặc công viên ở trong thành phố mà các bạn hay lui tới hoặc ít nhất là hiểu rõ về nó nhé.

Các bullet points được đưa ra trong cue card cũng rất có giá trị bởi các bạn hoàn toàn có thể dựa vào chúng để kết nối và triển khai ý tưởng trong bài, tránh trường hợp bài nói bị vòng vo và rườm rà. Cụ thể:

Where it is and how often you go there

Hãy bắt đầu bằng việc giới thiệu tên, địa điểm của công viên hoặc khu vườn các bạn muốn nhắc đến. Sau đó thêm vào thông tin về tần suất các bạn đến thăm để chứng minh là mình rất yêu thích và hiểu biết về nơi này.

Useful Expressions:

  • …, located centrally in the bustling metropolis of …, is a well-known park/garden
  • I am so drawn to it that I pay a visit to the park …

Who you often go there with

Các bạn cũng có thể đưa thêm thông tin về những người mà các bạn hay đi cùng. Có thể là bạn bè, gia đình vào các ngày cuối tuần hoặc chỉ một mình khi các bạn bị căng thẳng cũng là một ý hay nha.

Useful Expressions:

  • I am often accompanied with …
  • I like to venture alone so …

What it is like

Đây là đoạn thông tin gần như quan trọng nhất trong bài, các bạn nên miêu tả địa điểm mà mình lựa chọn thật chi tiết và sống động để hiệu quả của bài được tối ưu hoá nhé.

Useful Expressions:

  • … provide a picturesque backdrop for …
  • Beyond its scenic beauty, … also …

And why you like to visit it

Kết lại bài bằng lý do các bạn thích tới thăm địa điểm này là một ý tưởng không tồi. Bên cạnh đó, các bạn cũng hãy cố gắng lồng ghép các cảm xúc tích cực khi có dịp đến thăm địa điểm này để tăng tính thuyết phục cho các lý do đã được đưa ra nhé.

Useful Expressions:

  • What sets … apart is that …
  • I always have a sense of fulfillment when …

Với dàn ý này, các bạn có thể áp dụng vào một số cue card Part 2 tương tự như:

  • Describe a park or garden you visited and liked
  • Describe a garden or park you enjoyed visiting

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm từ vựng về chủ đề Garden and Park trong video dưới đây:

Từ vựng chủ đề: Public Gardens and Parks

2. Bài mẫu Describe a park or a garden in your city Part 2

Dựa trên dàn bài và thông tin trên, chắc hẳn các bạn đã sẵn sàng đến với phần bài mẫu tham khảo Part 2 cho chủ đề Describe a park or a garden in your city rồi đúng không nào?

Vậy thì các bạn xem ngay bài mẫu được biên soạn bởi giảng viên 8.0+ IELTS tại LangGo và đừng quên note lại những từ vựng “ăn điểm” nhé.

Sample Describe a park or a garden in your city IELTS Speaking Part 2
Sample Describe a park or a garden in your city IELTS Speaking Part 2

Lenin Park, located centrally in the bustling metropolis of Hanoi, serves as an oasis of tranquility in the middle of the urban hustle and bustle. This green refuge, graced with lush foliage, meandering pathways, and scenic water features, holds a special allure for both locals and visitors alike. Personally, I am so drawn to it that I often pay a visit once every week.

Accompanied by friends or venturing alone, my visits to Lenin Park are moments of respite from the frenetic pace of city life. The park's expansive grounds offer ample space for leisurely strolls, invigorating jogs, or simply lounging beneath the shade of towering trees. The tranquil lake, adorned with graceful lotus blooms and inhabited by graceful swans, provides a picturesque backdrop for quiet contemplation or peaceful reflection.

Beyond its scenic beauty, Lenin Park offers a host of recreational amenities for visitors to enjoy. From well-maintained fitness areas and sports facilities to charming cafes and picnic spots, there is no shortage of activities to engage in within its verdant confines. Whether engaging in a friendly game of badminton, practicing tai chi among a group of enthusiasts, or simply savoring a cup of tea within nature's embrace, the park caters to a diverse range of interests and preferences.

From my perspective, what truly sets Lenin Park apart is its role as a communal gathering space, where individuals from all walks of life converge to unwind, socialize, and connect with nature. Here, amidst the rustle of leaves and the gentle chirping of birds, barriers dissolve, and a sense of unity prevails. I always have a sense of fulfillment when I can see families frolicing on the playground, elders engaging in animated conversations on park benches, and young couples stealing moments of intimacy amidst the tranquil surroundings.

Bài dịch:

Công viên Lênin, nằm ở trung tâm của thành phố Hà Nội náo nhiệt, là một ốc đảo yên bình giữa sự ồn ào và hối hả của đô thị. Nơi nghỉ ngơi xanh mướt này, được tô điểm bằng những cành cây rậm rạp, con đường uốn lượn và các điểm nước tuyệt đẹp, tạo nên sức hút đặc biệt đối với cả người dân địa phương và du khách. Cá nhân tôi bị thu hút với nó đến mức mà tôi ghé thăm mỗi tuần một lần.

Đi cùng bạn bè hoặc tự mình khám phá, đến Công viên Lênin mang lại cho tôi những khoảnh khắc nghỉ ngơi tránh xa khỏi nhịp sống hối hả của thành phố. Các khuôn viên rộng lớn của công viên cung cấp không gian đủ rộng rãi cho những cuộc đi dạo nhẹ nhàng, những lần chạy bộ sôi động, hoặc đơn giản chỉ là nằm dưới bóng cây cao vút. Hồ nước yên bình, được trang trí bằng những bông sen duyên dáng và các con thiên nga tinh tế, tạo nên bối cảnh hữu tình cho những phút suy tư hay suy ngẫm yên bình.

Ngoài vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời, Công viên Lênin còn cung cấp một loạt các tiện nghi giải trí cho du khách thưởng ngoạn. Từ các khu vực tập thể dục và thể thao được bảo quản cẩn thận đến các quán cà phê đẹp mắt và các điểm dã ngoại, không thiếu các hoạt động để tham gia trong khuôn viên xanh mướt này. Dù tham gia một trò chơi cầu lông, tập luyện tai chi cùng những người cùng chung sở thích hay đơn giản chỉ thưởng thức một tách trà trong sự bao bọc của thiên nhiên, công viên đều phục vụ cho rất nhiều các sở thích và mong muốn đa dạng.

Từ góc nhìn của tôi, điều thực sự làm nên sự khác biệt của Công viên Lênin là vai trò của nó như một nơi hội ngộ cộng đồng, nơi mọi người từ mọi tầng lớp xã hội đến để thư giãn, giao lưu và kết nối với thiên nhiên. Ở đây, giữa tiếng lá rơi nhẹ nhàng và tiếng hót nhè nhẹ của các loài chim, những rào cản tan biến và một tinh thần đoàn kết hiện diện. Tôi luôn có cảm giác trọn vẹn khi tôi có thể thấy những gia đình vui đùa trên công viên, người cao tuổi thảo luận sôi nổi trên ghế công viên và các cặp đôi trẻ tạo ra những khoảnh khắc thân mật giữa không gian yên bình.

Vocabulary:

  • metropolis (n): thủ đô
  • oasis (n): ốc đảo
  • tranquility (n): sự thanh bình, yên tĩnh
  • hustle and bustle (n): ồn ào và nhộn nhịp
  • refuge (n): nơi trú ẩn, nơi trốn tránh
  • hold a special allure for (phr.): tạo nên sức hút đặc biệt với
  • pay a visit (phr.): đến thăm
  • respite from (phr.): thời gian nghỉ ngơi khỏi
  • invigorating (adj): tràn đầy sinh lực, sôi động
  • backdrop (n): bối cảnh
  • contemplation (n): sự suy tư, trầm ngâm
  • recreational amenity (n): tiện ích giải trí
  • well-maintained (adj): được bảo trì tốt
  • verdant (adj): được phủ đầy cỏ xanh
  • confines (n): khuôn viên, rảnh giới
  • enthusiast (n): người nhiệt tình, say mê
  • cater to (phr.): phục vụ
  • set sth/sb apart (phr.): làm ai/cái gì trở nên khác biệt
  • walk of life (n): tầng lớp xã hội
  • converge (v): hội tụ, quy tụ
  • sense of fulfillment (n): cảm giác trọn vẹn
  • frolic (v): đùa nghịch
  • moment of intimacy (n): khoảnh khắc thân mật

3. Câu hỏi và trả lời mẫu Part 3 - Topic Gardens and Parks

Với đề bài Describe a park or a garden in your city thì bộ câu hỏi follow-up cho Part 3 sẽ thường xoay quanh chủ đề Park/Garden - một trong những chủ đề tương đối thách thức với nhiều bạn.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp một vài câu hỏi và kèm theo đó là các câu trả lời mẫu tương ứng với từng câu hỏi để các bạn có thể có cái nhìn khái quát hơn về cách triển khai các câu hỏi trong Part 3.

Describe a park/garden you like visiting Follow-ups
Describe a park/garden you like visiting Follow-ups

Question 1. Do young people like to go to parks?

It seems that the current younger generation isn't as drawn to visiting public parks as previous ones. With the rise of technology and the widespread availability of digital entertainment, many youngsters seem to prefer virtual experiences over outdoor activities. Engaging in video games or consuming online content often takes precedence over physical movements and outdoor adventures. However, it's worth noting that there remains a minority of young individuals who still appreciate and participate in physical activities within public parks. Activities such as jogging or engaging in street dance, which holds particular popularity in Vietnam, continue to attract a segment of the youth population seeking recreational outlets.

Bài dịch:

Dường như thế hệ trẻ bây giờ không bị thu hút bởi việc đến các công viên công cộng như các thế hệ trước. Với sự bùng nổ của công nghệ và sự phổ biến rộng rãi của giải trí kỹ thuật số, rất nhiều người trẻ dường như thích những trải nghiệm ảo hơn các hoạt động ngoài trời. Tham gia vào các trò chơi được tử hay tiêu thụ nội dung trực tuyến thường được ưu tiên hơn so với những hoạt động thể chất và các cuộc khám phá ngoài trời. Tuy nhiên, vẫn còn phần nhỏ những người trẻ coi trọng và tham gia vào các hoạt động ở các công viên công cộng. Những hoạt động như là đi bộ hay tham gia vào nhảy đường phố đang rất phổ biến ở Việt Nam sẽ tiếp tiếp tục thu hút một phần dân số trẻ tìm kiếm các hoạt động giải trí ngoài trời.

Vocabulary:

  • drawn to (phr.): bị thu hút với
  • digital entertainment (n): giải trí kỹ thuật số
  • virtual experience (n): trải nghiệm ảo
  • consume online content (phr.): tiêu thụ nội dung trực tuyến
  • take precedence over (phr.): được ưu tiên hơn so với
  • a minority of (phr.): một số lượng nhỏ
  • segment (n): phân khúc, đoạn

Question 2. What do old people like to do in parks?

Since older individuals often prefer solace and enjoyment in parks, it is easy to observe some of them engaging in various activities that promote relaxation, socialization, and overall well-being. Many seniors frequent parks for leisurely walks, taking advantage of the serene atmosphere and natural surroundings to unwind and stay active. Additionally, parks provide a venue for seniors to gather with friends or fellow retirees, taking part in activities such as picnics, board games, or simply engaging in conversations. Some older individuals also enjoy practicing tai chi or other gentle exercises in parks, harnessing the peaceful ambiance to improve their physical health and mobility.

Bài dịch:

Bởi vì những người lớn tuổi thường thích sự yên bình và những điều vui vẻ ở các công viên, không khó để quan sát thấy vài người tham gia vào nhiều các hoạt động nâng cao sự thư giãn, giao tiếp và sức khỏe tổng quát. Rất nhiều những người lớn tuổi thường đến công viên để đi bộ thư giãn, tận dụng không khí nên thở và bối cảnh thiên nhiên để thư giãn và duy trì sự năng động. Thêm vào đó, các công viên mang lại một không gian cho những người lớn tuổi hội ngộ với bạn bè hoặc những người bạn cùng nghỉ hưu, tham gia vào các hoạt động như là picnic, board game hoặc đơn giản là tham gia vào các cuộc trò chuyện. Một vài cá nhân lớn tuổi còn thích luyện tập tai chi hoặc các loại bài tập thể dục nhẹ nhàng ở công viên, tận dụng được không gian thanh bình để nâng cao sức khỏe thể chất và sự linh hoạt.

Vocabulary:

  • solace (n): sự yên bình
  • socialization (n): giao tiếp, sự hòa nhập với xã hội
  • overall well-being (n): sức khỏe tổng quát
  • frequent (v): thường xuyên lui tới
  • take advantage of (phr.): tận dụng
  • unwind (v): thư giãn
  • retiree (n): người nghỉ hưu
  • ambiance (n): không khí, không gian
  • mobility (n): sự cơ động, linh hoạt

Question 3. What benefits can parks bring to a city?

As far as I’m concerned, there are two main aspects of a city that parks have a huge positive impact on. Firstly, parks serve as green lungs within urban areas, providing vital green spaces that help improve air quality, absorb pollutants, and mitigate the urban heat island effect. They also contribute to biodiversity conservation by providing habitats for various plant and animal species, thereby fostering ecological balance within the city. Besides, parks also promote physical and mental well-being among the community by offering opportunities for outdoor recreation, exercise, and relaxation. People of all ages can engage in activities such as walking, jogging, cycling, picnicking, and playing sports, which helps promote a healthy lifestyle and reduce stress. Not to mention, the presence of parks also encourages social interaction and community cohesion, as they provide gathering spaces for people to socialize, hold events, and celebrate cultural activities.

Bài dịch:

Theo như những gì tôi biết, có hai khía cạnh của thành phố mà các công viên có ảnh hưởng tích cực lớn đến. Đầu tiên, các công viên đóng vai trò như những, lá phổi xanh trong các khu vực đô thị, cung cấp không gian xanh quan trọng giúp nâng cao chất lượng không khí, hấp thụ ô nhiễm, và làm giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị. Chúng cũng đóng góp cho sự bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách cung cấp môi trường sống cho rất nhiều các loài động vật và thực vật, từ đó thúc đẩy sự cân bằng sinh thái trong thành phố. Bên cạnh đó, các công viên cũng thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần của cộng đồng bằng cách đưa đến các cơ hội cho việc giải trí, tập luyện và thư giãn ngoài trời. Mọi người ở mọi lứa tuổi có thể tham gia vào các hoạt động như là đi bộ, chạy bộ, đạp xe, picnic và chơi thể thao, giúp tăng cường một cách sống khỏe mạnh và giảm căng thẳng. Chưa kể đến, sự xuất hiện của các công viên cũng khuyến khích những tương tác xã hội và kết nối cộng đồng vì chúng cung cấp các không gian hội tụ cho mọi người để giao tiếp, mở sự kiện và tổ chức các hoạt động văn hoá.

Vocabulary:

  • have an impact on (phr.): có ảnh hưởng đến
  • mitigate (v): làm giảm
  • heat island effect (n): hiệu ứng đảo nóng
  • contribute to (phr.): đóng góp cho
  • biodiversity conservation (n): bảo tồn đa dạng sinh học
  • ecological balance (n): cân bằng sinh thái
  • community cohesion (n): kết nối cộng đồng
  • cultural activity (n): hoạt động văn hoá

Question 4. What are the benefits of going to the park for young people and old people?

Well, both youngsters and the elderly can gain several benefits for their physical and mental health when frequenting public parks. While spending time in the park provides young people opportunities for outdoor recreation and exercise and helps them stay physically active as well as maintain a healthy lifestyle, visiting the park offers seniors a chance to engage in gentle exercises like walking or tai chi, which can help improve balance, flexibility, and overall mobility. These activities, whether it is for the young or old, not only improve cardiovascular health but also enhance muscle strength and joint flexibility. Moreover, the park serves as a space for young and old generations to socialize with friends and engage in group activities. While this practice can help reduce the rate of young people suffering from mental disorders including anti society, it helps old people a lot to deal with their feeling of loneliness.

Bài dịch:

Cả người trẻ và người lớn tuổi đều có thể đạt được những lợi ích về sức khỏe thể chất và tinh thần khi đến các công viên công cộng thường xuyên. Trong khi dành thời gian ở công viên đem lại cho người trẻ những cơ hội giải trí và tập luyện ngoài trời và giúp họ năng động về mặt thể chất cũng như giữ được một cách sống lành mạnh, việc đến công viên lại đem đến cho những người lớn tuổi cơ hội để tham gia vào các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ hoặc tai chi, giúp nâng cao sự cân bằng, linh hoạt và tính cơ động nói chung. Những hoạt động này, cho dùng là dành cho người trẻ hay già, không chỉ nâng cao sức khỏe tim mạch mà còn nâng cao sức khoẻ cơ bắp và sự linh hoạt của khớp. Thêm nữa, công viên đóng vai trò như một nơi cho thế hệ trẻ và già tương tác với bạn bè và tham gia vào các hoạt động nhóm. Trong khi hoạt động này có thể làm giảm tỉ lệ người trẻ mắc các rối loạn tâm lý bao gồm chống đối xã hội, nó giúp cho người già rất nhiều trong việc xử lý cảm giác cô đơn

Vocabulary:

  • outdoor recreation (n): giải trí ngoài trời
  • maintain a healthy lifestyle (phr.): giữ được cách sống lành mạnh
  • flexibility (n): sự linh hoạt
  • cardiovascular (adj): thuộc về tim mạch
  • joint flexibility (n): sự linh hoạt về khớp
  • feeling of loneliness (n): cảm giác cô đơn

Question 5. Why do some people like planting flowers?

Some individuals find solace and joy in planting flowers due to the therapeutic and aesthetic benefits it offers. For many, gardening serves as a form of stress relief and relaxation, allowing them to escape the pressures of daily life and connect with nature on a deeper level. The act of nurturing plants and witnessing their growth can be incredibly rewarding, instilling a sense of accomplishment and fulfillment. Moreover, cultivating flowers adds beauty and vibrancy to outdoor spaces, enhancing the overall ambiance of gardens, balconies, or yards. Additionally, gardening provides an opportunity for self-expression and creativity, as individuals can experiment with different plant varieties, colors, and arrangements to create their own unique floral displays.

Bài dịch:

Một số người tìm thấy sự yên bình và niềm vui trong việc trồng hoa vì những lợi ích mang tính chữa lành và nghệ thuật mà nó đem lại. Đối với nhiều người, việc làm vườn đóng vai trò như một cách giải tỏa căng thẳng và thư giãn, cho phép họ thoát khỏi những áp lực của cuộc sống thường nhật và kết nối với thiên nhiên ở tầm sâu hơn. Hoạt động chăm sóc thực vật và ngắm nhìn sự phát triển của chúng có thể rất đáng giá, đem lại cảm giác đạt được thành tự và trọn vẹn. Hơn nữa, trồng hoa còn tăng thêm vẻ đẹp và sống động cho không gian ngoài trời, tạo điểm nhấn cho khu vườn, ban công hoặc sân sau. Thêm vào đó, làm vườn đem lại cơ hội cho sự thể hiện bản thân và khả năng sáng tạo, vì mọi người có thể thử với nhiều giống cây, màu sắc và cách sắp xếp khác nhau để tạo nên một bức hoạ bằng hoa độc đáo của riêng mình.

Vocabulary:

  • therapeutic (adj): thuộc về phương pháp chữa bệnh
  • aesthetic (adj): đóng góp cho
  • instill (v): làm cho thấm nhuần, truyền
  • a sense of accomplishment (n): cảm giác đạt được thành tựu
  • a sense of fulfillment (n): cảm giác đủ đầy, trọn vẹn
  • cultivate (v): nuôi trồng
  • vibrancy (n): sự sống động, sáng sủa
  • self-expression (n): sự tự thể hiện bản thân

Question 6. Are public parks or gardens popular among people who live in cities?

Yes, public parks and gardens are widely popular among city residents. These green spaces serve as invaluable sanctuaries amid the urban landscape, offering a peaceful retreat from the concrete jungle. People living in cities often seek refuge in parks and gardens to escape the stresses of daily life, enjoying activities such as leisurely walks, picnics with family and friends, or simply basking in the tranquility of nature. Additionally, public parks and gardens serve as communal gathering spots, hosting various events and activities that foster a sense of community and connection among city dwellers. Whether it's yoga sessions at dawn, concerts under the stars, or weekend farmers' markets, these spaces enrich the urban experience and provide much-needed respite for residents.

Bài dịch:

Đúng, các công viên và vườn công cộng rất phổ biến trong cộng đồng dân cư thành thị. Những không gian xanh này đóng vai trò quan trọng như những nơi trú ẩn không thể thiếu giữa cảnh quan đô thị, mang đến sự bình yên thoải mái khỏi một khu rừng bê tông. Người dân sống trong thành phố thường tìm kiếm sự nghỉ ngơi tại các công viên và vườn để trốn thoát khỏi căng thẳng của cuộc sống hàng ngày, thưởng thức các hoạt động như đi dạo, picnic cùng gia đình và bạn bè, hoặc đơn giản chỉ là thư thả trong bình yên của thiên nhiên. Ngoài ra, các công viên và vườn công cộng còn phục vụ như những điểm họp cộng đồng, tổ chức các sự kiện và hoạt động khác nhau để phát triển tinh thần cộng đồng và tạo mối liên kết giữa các cư dân thành phố. Dù đó là buổi tập yoga lúc bình minh, buổi hòa nhạc dưới ánh sao, hay chợ nông sản cuối tuần, những không gian này đều làm phong phú trải nghiệm đô thị và mang lại sự nghỉ ngơi cần thiết cho cư dân.

Vocabulary:

  • sanctuary (n): nơi trú ẩn
  • concrete jungle (n): khu rừng bê tông, thành phố
  • bask (v): tắm nắng, tận hưởng dưới ánh nắng
  • communal gathering spot (n): nơi hội tụ cộng đồng
  • a sense of community (n): cảm giác cộng đồng
  • city dweller (n): người dân thành thị
  • farmers’ market (n): chợ nông sản
  • much-needed (adj): cần thiết

Question 7. Do you think people should keep parks and gardens clean?

Absolutely, I strongly believe that it is essential for people to maintain cleanliness in parks and gardens. These green spaces serve as vital recreational areas for communities, providing a place for relaxation, exercise, and socialization. Keeping parks and gardens clean not only enhances their aesthetic appeal but also contributes to the overall well-being of visitors. Litter, debris, and other forms of pollution not only detract from the beauty of these spaces but can also pose health and safety hazards. Furthermore, maintaining cleanliness also fosters a sense of respect for the environment and encourages responsible behavior among park-goers.

Bài dịch:

Đương nhiên rồi, tôi tin rằng việc mọi người giữ sự sạch sẽ ở công viên và vườn là quan trọng. Những không gian xanh này đóng vai trò như những khu vực giải trí quan trọng cho cộng đồng, cung cấp một nơi để thư giãn, luyện tập và giao tiếp. Giữ công viên và vườn sạch sẽ không chỉ làm tăng sự hấp dẫn nghệ thuật của chúng mà còn góp phần vào việc nâng cao sức khỏe toàn diện của người tham quan. Rác, các mảnh vụn và các loại ô nhiễm khác không chỉ làm giảm vẻ đẹp của những không gian này mà còn gây ra những mối nguy về sức khoẻ và sự an toàn. Hơn nữa, giữ gìn sự sạch sẽ cũng nâng cao cảm giác tôn trọng đối với môi trường và khuyến khích các hành động có tính trách nhiệm của những người đến công viên.

Vocabulary:

  • recreational area (n): khu vực giải trí
  • aesthetic appeal (n): sự hấp dẫn nghệ thuật
  • debris (n): các mảnh vụn, vỡ
  • detract from (phr.): làm giảm
  • pose hazards (phr.): gây ra những mối nguy
  • a sense of respect (n): cảm giác tôn trọng
  • park-goer (n): người đến công viên

Question 8. Would you say people should help maintain public gardens and parks?

Yes, without a doubt, people should actively participate in maintaining public gardens and parks. These green spaces play a crucial role in enhancing the quality of life in urban areas, providing opportunities for recreation, relaxation, and connection with nature. By taking an active role in their upkeep, individuals can contribute to preserving the beauty and functionality of these communal spaces for present and future generations to enjoy. Whether it's picking up litter, planting trees and flowers, or volunteering for park clean-up initiatives, every effort counts towards ensuring that public gardens and parks remain clean, vibrant, and accessible to all. Additionally, fostering a sense of ownership and stewardship among the community fosters a stronger sense of pride and connection to these valuable public resources.

Bài dịch:

Có chứ, không nghi ngờ gì rẳng mọi người nên chủ động tham gia vào việc bảo tồn vườn và công viên công cộng. Những không gian xanh này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống ở những khu vực thành thị, đem đến cơ hội cho giải trí, thư giãn và kết nối với thiên nhiên. Bằng việc tham gia vào việc bảo tồn này, mọi người có thể góp phần bảo tồn vẻ đẹp và chức năng của những không gian cộng đồng này cho các thế hệ ngày nay và tương lai có thể tận hưởng. Cho dù là nhặt rác, trồng cây và hoa hay là tình nguyện tham gia vào các chương trình dọn dẹp công viên, mọi nỗ lực đều quan trọng để đảm bảo rằng các vườn và công viên công cộng luôn sạch sẽ, sống động và dễ tiếp cận cho mọi người. Ngoài ra, việc tạo ra cảm giác sở hữu và trách nhiệm trong cộng đồng tạo ra một niềm tự hào và kết nối mạnh mẽ hơn với những tài nguyên công cộng quý giá này.

Vocabulary:

  • without a doubt (n): không nghi ngờ gì
  • play a crucial role in (phr.): đóng vai trò quan trọng trong
  • upkeep (n): sự gìn giữ, bảo trì, bảo tồn
  • functionality (n): chức năng
  • initiative (n): chương trình
  • count towards (phr.): quan trọng, đáng giá
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • a sense of ownership (n): cảm giác sở hữu
  • a sense of stewardship (n): cảm giác trách nhiệm

Với bài mẫu Part 2 và các câu trả lời mẫu cho Part 3 chủ đề Describe a park or a garden in your city trên đây, IELTS LangGo tin rằng các bạn đã có thể chuẩn bị tốt hơn và tự tin hơn khi gặp đề bài này.

Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt aim trong kỳ thi IELTS sắp tới của mình!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ