Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Bài mẫu Describe an activity you like doing to keep healthy IELTS Speaking

Post Thumbnail

Describe an activity you like doing to keep healthy là một đề bài thuộc topic Health (Sức khỏe) khá quen thuộc với những bạn đã học và ôn thi IELTS. Tuy nhiên, đối với những bạn mới, đây có lẽ cũng là một trong những chủ đề khó có thể nâng cấp từ vựng và cấu trúc câu.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 2 và Part 3 cho chủ đề Describe an activity you like doing to keep healthy này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới.

Sample Describe an activity you like doing to keep healthy Part 2 + 3
Sample Describe an activity you like doing to keep healthy Part 2 + 3

1. Phân tích đề bài Describe an activity you like doing to keep healthy

Ở phần thi IELTS Speaking Part 2, các bạn có thể sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với yêu cầu như sau:

Describe an activity you like doing to keep healthy./ Describe a healthy activity you enjoy doing.

You should say:

  • What the activity is
  • When you do it
  • How often you do it
  • And why it is a good way to look after your health

Để thể hiện tốt trong bài nói topic này, các bạn hãy lựa chọn một hoạt động mà các bạn thực sự thích, hiểu rõ về nó cũng như đã thực hiện hoạt động này trong một khoảng thời gian nhất định để ý tưởng triển khai được dồi dào.

Các bạn hãy nhớ chú ý đến các câu hỏi hướng dẫn trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình, tránh lạc đề nhé.

Describe something healthy you enjoy doing cue card
Describe something healthy you enjoy doing cue card

What the activity is

Trước hết, hãy trực tiếp nói về hành động đó. Sau đó, các bạn có thể thêm một vài mô tả cơ bản về hành động này, đó là thể thao, thể dục hay bất kì một hành động nào liên quan đến việc làm cải thiện sức khỏe của mình.

Useful Expressions:

  • One of my go-to leisure activities is …
  • When it comes to my favorite activity that helps me maintain good health, … would definitely be the first one that comes to my mind.

When you do it

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về thời gian các bạn làm hoạt động đó. Các bạn cũng có thể miêu tả thêm về địa điểm của hoạt động đó nhé.

Useful Expressions:

  • I enjoy … on the weekends.
  • Everyday, when the sun sets, I …

How often you do it

Tiếp theo đó, hãy nói về tần suất các bạn làm hoạt động đó và tại sao lại làm với tần suất như vậy.

Useful Expressions:

  • I get into the habit of … on a daily basis.
  • … frequently is obviously beneficial for my health.

And why it is a good way to look after your health

Cuối cùng, các bạn hãy giải thích tại sao hoạt động đó lại giúp các bạn chăm sóc sức khỏe của mình tốt hơn. Các bạn có thể chia ra hai khía cạnh: sức khỏe tinh thần và sức khỏe thể chất để dễ triển khai hơn ở đoạn này.

Useful Expressions:

  • … is perfect for me because …
  • The benefits of … extend beyond …

Với outline và các cách diễn đạt gợi ý ở trên, các bạn có thể áp dụng vào một số đề bài tương tự như:

  • Describe an activity that is good for your health
  • Describe an activity you have done to keep fit
  • Describe an activity you do to keep healthy

2. Sample Describe an activity you like doing to keep healthy IELTS Speaking Part 2

Sau khi phân tích đề và lên dàn ý, IELTS LangGo tin rằng các bạn đang rất nóng lòng để đến với phần sample describe an activity you do to stay healthy Part 2 rồi đúng không nào?

Các bạn cũng đừng quên lấy bút giấy để note lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm trong bài mẫu nhé.

Bài mẫu Describe an activity you like doing to keep healthy: Cycling
Bài mẫu Describe an activity you like doing to keep healthy: Cycling

Sample 1: Cycling

One of my go-to leisure activities for maintaining both physical and mental well-being is cycling. I enjoy cycling around my neighborhood or local trails while listening to music or podcasts. Unlike some of my friends who prefer group activities or vigorous workouts, I find solace and joy in the rhythm of pedaling and the freedom of exploring on two wheels.

Cycling is perfect for me because it provides a good workout without being overly strenuous. It provides a satisfying workout without excessive strain, aligning perfectly with my preference for moderate exercise. While it may not be the most effective for specific fitness goals like weight loss or muscle gain, it's a sustainable and enjoyable way to incorporate physical activity into my routine.

The benefits of cycling extend beyond physical fitness—it's a mental rejuvenation. As I pedal along, I feel a sense of liberation and relaxation. The fresh air, scenic views, and the music in my ears create a calming atmosphere that helps me unwind and recharge after a busy day.

Although I often cycle alone to enjoy some quiet time, I'm also open to sharing this experience with family or friends in the future. Cycling together would not only be a fun way to stay active but also a great opportunity to connect and bond while enjoying the outdoors.

In summary, cycling has become an essential part of my leisure routine, offering both physical activity and mental rejuvenation. It's a personalized and enjoyable way to maintain a healthy lifestyle while embracing the beauty of nature and the freedom of the open road.

Bài dịch:

Một trong những hoạt động giải trí mà tôi thường thực hiện để duy trì sức khỏe cả về thể chất và tinh thần là đạp xe. Tôi thích đạp xe xung quanh khu vực nhà mình hoặc trên những con đường mòn ở địa phương trong khi nghe nhạc hoặc podcast. Khác với một số bạn bè của tôi thích các hoạt động nhóm hoặc các bài tập mạnh, tôi tìm được sự yên bình và niềm vui trong nhịp đạp xe và sự tự do của việc khám phá trên chiếc xe hai bánh.

Đạp xe là hoàn hảo với tôi vì nó mang lại một lượng tập luyện tốt mà không quá sức. Với sở thích tập luyện nhẹ nhàng, việc đi xe đạp giúp tôi duy trì sự hoạt động và tận hưởng không khí ngoài trời mà không cần đẩy mình quá sức. Mặc dù nó có thể không phải là phương pháp hiệu quả nhất cho các mục tiêu tập luyện cụ thể như giảm cân hay tăng cơ, nhưng nó là một cách bền vững và thú vị để tích hợp hoạt động thể chất vào thói quen hàng ngày của tôi.

Hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất mà còn về mặt tinh thần. Khi tôi đạp xe, tôi cảm thấy được giải phóng và thư giãn. Không khí trong lành, cảnh quan đẹp và âm nhạc trong tai tạo ra một bầu không khí êm dịu giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn.

Mặc dù tôi thường đi xe đạp một mình để tận hưởng thời gian yên tĩnh, tôi cũng sẵn sàng chia sẻ trải nghiệm này với gia đình hoặc bạn bè trong tương lai. Đi xe đạp cùng nhau không chỉ là một cách thú vị để duy trì hoạt động thể chất mà còn là một cơ hội tuyệt vời để kết nối và gắn kết với nhau trong khi tận hưởng không gian ngoài trời.

Tóm lại, đi xe đạp đã trở thành một phần không thể thiếu của thói quen giải trí của tôi, mang lại cả hoạt động thể chất và sự làm mới tinh thần. Đó là một cách cá nhân hóa và thú vị để duy trì một lối sống lành mạnh trong khi tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên và sự tự do trên con đường mở.

Vocabulary:

  • go-to (adj): yêu thích
  • well-being (n): sức khỏe
  • trail (n): con đường mòn
  • vigorous (adj): mạnh mẽ
  • solace (n): sự khuây khỏa
  • strenuous (adj): gắng sức
  • align sth with sth (phr.): liên kết điều gì với điều gì
  • fitness goal (n): mục tiêu tập luyện
  • weight loss (n): giảm cân
  • muscle gain (n): tăng cơ
  • incorporate sth into sth (phr.): tích hợp điều gì vào điều gì
  • a sense of liberation (n): cảm giác giải phóng
  • unwind (v): thư giãn
  • stay active (phr.): giữ được sự hoạt động
  • rejuvenation (n): sự trẻ lại, tươi mới
  • personalized (adj): cá nhân hoá
  • embrace (v): tận hưởng, ôm trọn
Describe an activity you like doing to keep healthy: Yoga
Describe an activity you like doing to keep healthy: Yoga

Sample 2: Doing yoga

Engaging in yoga is one of my cherished leisure pursuits that significantly contributes to my overall well-being. I make it a point to dedicate time to yoga sessions either in the tranquil hours of the morning or the calming atmosphere of the evening, typically three to four times a week. Unlike conventional workouts, yoga offers a harmonious blend of physical exercise and mental serenity that deeply resonates with me.

Yoga is ideal for my holistic health as it promotes flexibility, strength, and balance while ensuring minimal strain on my body. The gentle yet profound yoga poses not only enhance my physical prowess but also improve my posture, which is crucial for mitigating the adverse effects of prolonged sitting during work hours.

Beyond the tangible physical benefits, yoga is a profound practice for nurturing mental and emotional well-being. During yoga sessions, I prioritize deep breathing and mindfulness techniques, which effectively alleviate stress, quiet my mind, and enhance overall mental acuity. The meditative facet of yoga empowers me to cultivate inner tranquility and fortitude, positively impacting my daily life.

Looking ahead, I envision integrating yoga more consistently into my routine and exploring diverse styles such as hot yoga or aerial yoga. The versatility and holistic benefits of yoga make it a lifelong pursuit that significantly enriches my physical, mental, and emotional vitality.

In summary, yoga has become an indispensable cornerstone of my leisure regimen, offering a transformative blend of physical exercise, mindfulness, and relaxation. It's a soul-nourishing practice that fosters a balanced and vibrant lifestyle.

Bài dịch:

Tham gia yoga là một trong những hoạt động giải trí mà tôi yêu thích và có nhiều lợi ích đối với sức khỏe tổng thể của mình. Tôi luôn dành thời gian cho các buổi tập yoga vào những giờ yên tĩnh buổi sáng hoặc trong không gian tĩnh lặng của buổi tối, thường là ba đến bốn lần một tuần. Khác với những bài tập thông thường, yoga mang đến sự kết hợp hài hòa giữa việc tập thể dục vật lý và sự tĩnh lặng trong tinh thần phù hợp với tôi.

Yoga là lựa chọn lý tưởng cho sức khỏe toàn diện của tôi vì nó khuyến khích sự linh hoạt, sức mạnh và cân bằng mà không gây quá nhiều căng thẳng cho cơ thể. Những động tác yoga nhẹ nhàng nhưng sâu sắc không chỉ nâng cao khả năng vận động của tôi mà còn cải thiện tư thế của tôi, điều quan trọng để giảm thiểu những tác động tiêu cực của việc ngồi lâu trong giờ làm việc.

Ngoài những lợi ích thể chất rõ rệt, yoga còn là một bài tập sâu để nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần và cảm xúc. Trong các buổi tập yoga, tôi ưu tiên việc hít thở sâu và các kỹ thuật tĩnh tâm, giúp giảm căng thẳng, làm dịu tâm trí và tăng cường sự sắc sảo của tâm trí. Khía cạnh thiền định của yoga giúp tôi nuôi dưỡng sự thanh thản và sự kiên cường bên trong, ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống hàng ngày của tôi.

Trong tương lai, tôi sẽ tích cực hơn trong việc tích hợp yoga vào thói quen hàng ngày của mình và khám phá các phong cách đa dạng như yoga nóng hoặc yoga trên không. Sự linh hoạt và lợi ích toàn diện của yoga khiến nó trở thành một thói quen lâu dài mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe vật lý, tinh thần và cảm xúc của tôi.

Tóm lại, yoga đã trở thành một phần không thể thiếu của thói quen giải trí của tôi, mang đến một sự kết hợp biến đổi giữa việc tập thể dục vật lý, tĩnh tâm và thư giãn. Đó là một thực hành nuôi dưỡng tâm hồn mang lại lối sống cân bằng và sôi động.

Vocabulary:

  • leisure pursuit (n): hoạt động giải trí
  • make it a point (n): đảm bảo
  • tranquil (adj): yên bình
  • conventional (adj): truyền thống
  • harmonious (adj): hài hoà
  • serenity (n): sự thanh bình
  • resonate with (phr.): cộng hưởng với
  • holistic (adj): toàn thể
  • strain (n): sự căng
  • prowess (n): sự thành thạo
  • posture (n): tư thế
  • mitigate (v): làm giảm
  • adverse effect (n): ảnh hưởng tiêu cực
  • prolonged (adj): kéo dài
  • deep breathing (n): hít thở sâu
  • mindfulness technique (n): kỹ thuật tĩnh tâm
  • alleviate (v): làm dịu
  • acuity (n): sự nhạy bén
  • facet (n): khía cạnh
  • empower sb to do sth (phr.): cho phép ai đó làm gì
  • cultivate (v): trau dồi, tu dưỡng
  • fortitude (n): sự kiên cường
  • integrate sth into sth (phr.): tích hợp cái gì với cái gì
  • indispensable (adj): cần thiết
  • cornerstone (n): nền tảng
  • regimen (n): thói quen
  • soul-nourishing (adj): nuôi dưỡng tâm hồn

3. Part 3: Describe an activity you like doing to keep healthy Follow-up questions

Với đề bài Describe an activity you like doing to keep healthy, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Health - một chủ đề tương đối quen thuộc và hay gặp trong speaking.

IELTS LangGo đã sưu tập và biên soạn ra các câu hỏi cũng như các câu trả lời mẫu cho Part 3 của chủ đề Describe an activity you like doing to keep healthy ở ngay phía dưới! Các bạn hãy xem nhé!

Describe an activity you like doing to keep healthy Follow-ups Part 3
Describe an activity you like doing to keep healthy Follow-ups Part 3

Question 1. What do most people do to keep healthy in your country?

In Vietnam, there is a burgeoning awareness of holistic health that encompasses physical activity, nutritious eating, mental well-being practices, and preventive measures. As a result, many individuals prioritize regular exercise such as jogging, cycling, or gym workouts to maintain their health and fitness. In addition, their dietary habits also focus on balanced meals with vegetables, fruits, and lean proteins while minimizing processed foods. Moreover, mental health practices like meditation and yoga are gaining traction due to the prevalent stress and pressure in people's lives.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, nhận thức về sức khỏe toàn diện đang ngày càng được nhân rộng, bao gồm hoạt động thể chất, ăn uống lành mạnh, các thực hành chăm sóc tâm lý và các biện pháp phòng ngừa bệnh tật. Do đó, nhiều người ưu tiên tập luyện thường xuyên như chạy bộ, đi xe đạp hoặc tập gym để duy trì sức khỏe và thể lực của mình. Hơn nữa, thói quen dinh dưỡng của họ tập trung vào các bữa ăn cân bằng với rau củ, trái cây và các nguồn protein thực phẩm tươi, đồng thời hạn chế các thực phẩm chế biến. Hơn nữa, các thực hành chăm sóc sức khỏe tâm lý như thiền định và yoga đang được quan tâm hơn do áp lực và căng thẳng phổ biến trong cuộc sống của mọi người.

Vocabulary:

  • burgeoning (adj): tăng nhanh
  • encompass (v): bao gồm
  • preventive measure (n): phương pháp phòng chống
  • prioritize (v): ưu tiên
  • dietary habit (n): thói quen ăn uống
  • processed food (n): đồ ăn đã chế biến
  • meditation (n): thiền
  • gain traction (phr.): trở nên phổ biến
  • prevalent (adj): nhiều, phổ biến

Question 2. How important is it for people to do some regular physical exercise?

Undoubtedly, regular physical exercise is imperative for upholding overall health and well-being. It serves a pivotal role in enhancing cardiovascular fitness, bolstering strength and endurance, and facilitating healthy weight management. Furthermore, exercise mitigates the risk of chronic ailments such as heart disease, diabetes, and certain cancers. Beyond its physical advantages, regular exercise also uplifts mood, alleviates stress, and heightens mental acuity, culminating in improved sleep quality and heightened energy levels, thereby enriching one's quality of life.

Bài dịch:

Không thể phủ nhận rằng việc tập luyện thể chất đều đặn là cực kỳ quan trọng để duy trì sức khỏe và trạng thái tổng thể tốt. Nó đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường sức khoẻ và sức bền, và hỗ trợ quản lý cân nặng lành mạnh. Hơn nữa, tập luyện giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường và một số loại ung thư. Ngoài những lợi ích vật lý, việc tập luyện thường xuyên còn cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và nâng cao sự nhạy bén tâm lý, dẫn đến việc cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng cường mức năng lượng, từ đó làm giàu chất lượng cuộc sống của mỗi người.

Vocabulary:

  • imperative (adj): cực kỳ quan trọng
  • uphold (v): duy trì
  • serve a pivotal role in (n): đóng vai trò then chốt trong
  • cardiovascular (v): thuộc về tim mạch
  • bolster (v): tăng cường
  • endurance (n): sức bền
  • weight management (n): kiểm soát cân nặng
  • chronic ailment (n): bệnh mãn tính
  • culminate in (phr.): dẫn đến
  • sleep quality (n): chất lượng giấc ngủ
  • energy level (n): mức năng lượng

Question 3. Do you think people in your country are less healthy than they used to be?

In my country, there is a growing awareness of health and wellness, with many individuals striving to prioritize healthy lifestyles. However, it's evident that some people may be experiencing declining health compared to previous generations. One contributing factor is the shift in dietary patterns towards more processed and convenience foods, which are often high in unhealthy fats, sugars, and additives. This dietary change, coupled with increasingly sedentary lifestyles due to technological advancements and modern work environments, has led to higher rates of obesity, diabetes, and other lifestyle-related diseases. Moreover, the fast-paced nature of modern life has brought about higher stress levels for many individuals, further impacting their overall health. Stress-related ailments such as hypertension and mental health issues have become more prevalent.

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, nhận thức về sức khỏe và sự khỏe mạnh đang ngày càng được nhiều người hướng đến, với nhiều cá nhân cố gắng ưu tiên lối sống lành mạnh. Tuy nhiên, rõ ràng là một số người có thể đang gặp phải sự suy giảm sức khỏe so với các thế hệ trước đây. Một yếu tố góp phần là sự thay đổi trong thói quen ăn uống hướng đến các loại thực phẩm đã qua chế biến và tiện lợi, thường giàu chất béo không tốt, đường và các chất phụ gia. Sự thay đổi này về mặt dinh dưỡng, kết hợp với lối sống ít vận động ngày càng gia tăng do sự tiến bộ công nghệ và môi trường làm việc hiện đại, đã dẫn đến tỷ lệ béo phì, tiểu đường và các bệnh liên quan đến lối sống cao hơn. Hơn nữa, nhịp sống nhanh của cuộc sống hiện đại đã mang đến mức độ căng thẳng cao hơn đối với nhiều người, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể của họ. Các bệnh liên quan đến căng thẳng như huyết áp cao và các vấn đề về sức khỏe tâm thần đã trở nên phổ biến hơn.

Vocabulary:

  • dietary pattern (n): thói quen ăn uống
  • sedentary lifestyle (n): phong cách sống trì trệ
  • technological advancement (n): tiến bộ công nghệ
  • lifestyle-related (adj): liên quan đến cách sống
  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • stress-related (adj): liên quan đến căng thẳng
  • hypertension (n): huyết áp cao

Question 4. How can we encourage young people to stay healthy?

Indeed, health-related problems among young generations are becoming more serious and we all should join hands to motivate them to stay healthy. Firstly, integrating health education into school curriculums can raise awareness about the importance of exercise, nutrition, and mental health. Schools can also provide access to sports facilities and organize regular physical activities to make exercise enjoyable and accessible. Additionally, promoting healthy eating habits through educational campaigns and ensuring nutritious options are available in schools and communities can encourage healthier choices. For example, teaching cooking skills and emphasizing the benefits of whole foods over processed snacks can also foster healthier eating behaviors.

Bài dịch:

Thật vậy, các vấn đề liên quan đến sức khỏe trong thế hệ trẻ đang trở nên nghiêm trọng hơn và chúng ta cần cùng nhau nỗ lực để thúc đẩy họ duy trì một lối sống lành mạnh. Đầu tiên, việc tích hợp giáo dục về sức khỏe vào chương trình giảng dạy trường học có thể nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc vận động, dinh dưỡng và sức khỏe tâm lý. Các trường học cũng có thể cung cấp quyền truy cập vào các cơ sở thể dục thể thao và tổ chức các hoạt động thể chất định kỳ để làm cho việc tập luyện trở nên thú vị và dễ tiếp cận. Ngoài ra, việc thúc đẩy các thói quen ăn uống lành mạnh thông qua các chiến dịch giáo dục và đảm bảo các lựa chọn dinh dưỡng tốt có sẵn trong các trường học và cộng đồng có thể khuyến khích các lựa chọn lành mạnh hơn. Ví dụ, việc giảng dạy kỹ năng nấu nướng và nhấn mạnh các lợi ích của các loại thực phẩm tự nhiên hơn so với các món ăn nhanh chế biến cũng có thể thúc đẩy những hành vi ăn uống lành mạnh hơn.

Vocabulary:

  • join hands (phr.): chung tay
  • school curriculum (n): chương trình giảng dạy tại trường
  • sports facility (n): cơ sở thể dục thể theo
  • educational campaign (n): chiến dịch giáo dục
  • nutritious option (n): lựa chọn giàu dinh dưỡng
  • emphasize (v): nhấn mạnh
  • whole food (n): thực phẩm tự nhiên

Question 5. Should the government intervene to force people to be healthier?

From my perspective, the question of whether governments should intervene to enforce healthier behaviors is complex. While promoting public health is important, coercive measures that restrict personal freedoms raise ethical concerns. Therefore, I suppose that governments can promote healthier choices through regulations on unhealthy products and incentives for better behaviors. Education, public awareness campaigns, and improving healthcare access can also empower individuals to make informed decisions about their health. For example, programs to disseminate knowledge about the adverse effects of fast food can be considered to unconsciously instill the mindset of avoiding poor dietary habits among citizens while still guaranteeing their individual freedoms.

Bài dịch:

Theo quan điểm của tôi, câu hỏi về việc chính phủ có nên can thiệp để thúc đẩy hành vi lành mạnh là khá phức tạp. Mặc dù việc quảng bá sức khỏe cộng đồng là quan trọng, những biện pháp cưỡng bức hạn chế tự do cá nhân có thể gây ra các vấn đề liên quan đến đạo đức. Do đó, tôi cho rằng chính phủ có thể thúc đẩy những lựa chọn lành mạnh thông qua các quy định về các sản phẩm không tốt cho sức khỏe và các động cơ khuyến khích hành vi tốt hơn. Giáo dục, các chiến dịch tăng cường nhận thức cộng đồng và cải thiện tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cũng có thể trao quyền cho cá nhân để đưa ra những quyết định có hiểu biết về sức khỏe của mình. Ví dụ, các chương trình truyền bá kiến ​​thức về các tác động tiêu cực của thức ăn nhanh có thể được coi là để gieo mầm ý thức tránh những thói quen ăn uống kém lành mạnh của công dân trong khi vẫn đảm bảo tự do cá nhân của họ.

Vocabulary:

  • coercive (adj): cưỡng bức
  • ethical concern (n): vấn đề liên quan đến đạo đức
  • incentive (n): động cơ khuyến khích
  • public awareness campaign (n): chiến dịch tăng cường nhận thức cộng đồng
  • disseminate (v): truyền bá, phân bố
  • adverse effect (n): ảnh hưởng tiêu cực
  • instill (v): gieo vào
  • poor dietary habit (n): thói quen ăn uống không lành mạnh
  • individual freedom (n): tự do cá nhân

Question 6. Which one is more important for a healthy life - a healthy diet or a regular exercise plan? Why?

Both a healthy diet and a regular exercise plan are essential for a healthy life, but if I had to prioritize one, I would emphasize a healthy diet. Nutrition plays a foundational role in overall health, impacting energy levels, disease prevention, and longevity. A balanced diet rich in fruits, vegetables, whole grains, and lean proteins not only provides essential nutrients but also supports optimal bodily functions. While exercise is crucial for fitness and cardiovascular health, dietary choices have a more direct impact on weight management and chronic disease prevention. However, to yield the best outcomes, we still should combine a nutritious diet with regular exercise.

Bài dịch:

Cả chế độ ăn uống lành mạnh và kế hoạch tập luyện đều là cần thiết để có một cuộc sống lành mạnh, nhưng nếu tôi phải ưu tiên một điều, tôi sẽ nhấn mạnh chế độ ăn uống lành mạnh. Dinh dưỡng đóng vai trò nền tảng trong sức khỏe tổng thể, ảnh hưởng đến mức năng lượng, phòng ngừa bệnh tật và tuổi thọ. Một chế độ ăn cân bằng giàu trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và các loại protein non không chỉ cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết mà còn hỗ trợ các chức năng cơ thể tối ưu. Trong khi tập luyện là quan trọng để rèn luyện thể lực và sức khỏe tim mạch, các lựa chọn dinh dưỡng có tác động trực tiếp hơn đến việc kiểm soát cân nặng và phòng ngừa bệnh mãn tính. Tuy nhiên, để đạt được những kết quả tốt nhất, chúng ta vẫn nên kết hợp một chế độ ăn uống lành mạnh với việc tập luyện đều đặn.

Vocabulary:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • emphasize (v): nhấn mạnh
  • foundational (adj): nền tảng
  • longevity (n): tuổi thọ
  • optimal bodily function (n): chức năng cơ thể tối ưu
  • cardiovascular (adj): thuộc về tim mạch
  • chronic disease (n): bệnh mãn tính
  • yield (v): đạt được, có

Question 7. Why do more people visit doctors and hospitals today than at any time in the past?

It is true that more individuals are seeking medical care from doctors and hospitals today and there are several reasons to explain this phenomenon. Firstly, improvements in medical technology and healthcare services have enhanced the ability to detect and treat illnesses effectively, resulting in better health outcomes and increased life expectancy. Additionally, there is greater awareness surrounding preventive care and regular check-ups, encouraging more people to proactively seek medical attention. Not to mention, lifestyle changes such as sedentary behavior, unhealthy eating habits, and increased stress levels have also led to a rise in chronic health conditions that necessitate medical intervention. Therefore, visiting hospitals and seeing doctors frequently is common, especially among young generations today.

Bài dịch:

Đúng là ngày nay có nhiều người tìm kiếm sự chăm sóc y tế từ bác sĩ và bệnh viện và có nhiều lý do để giải thích hiện tượng này. Đầu tiên, sự tiến bộ trong công nghệ y tế và dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã cải thiện khả năng phát hiện và điều trị bệnh hiệu quả, dẫn đến kết quả sức khỏe tốt hơn và tuổi thọ gia tăng. Thêm vào đó, có sự nhận thức rõ hơn về chăm sóc phòng ngừa và các cuộc kiểm tra định kỳ, khuyến khích nhiều người hơn để tích cực tìm kiếm chăm sóc y tế. Ngoài ra, các thay đổi trong lối sống như thói quen ngồi ít vận động, thói quen ăn uống không lành mạnh và mức độ căng thẳng gia tăng cũng dẫn đến sự gia tăng các bệnh mãn tính cần phải can thiệp y tế. Do đó, việc đến bệnh viện và thăm khám bác sĩ thường xuyên là phổ biến, đặc biệt là trong các thế hệ trẻ ngày nay.

Vocabulary:

  • medical care (n): sự chăm sóc y tế
  • medical technology (n): công nghệ y tế
  • healthcare service (n): dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • life expectancy (n): tuổi thọ
  • check-up (n): cuộc kiểm tra sức khoẻ
  • medical intervention (n): sự can thiệp y tế

Với sample cho Part 2 và Part 3 chủ đề Describe an activity you like doing to keep healthy, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ có thêm ý tưởng cùng các từ vựng và cấu trúc câu hay để áp dụng vào bài nói của mình.

Chúc các bạn vượt qua kì thi của mình thành công và đạt aim nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ